Làm sao để làm chủ tiêu chí Fluency and Coherence trong IELTS Speaking?
Trong phần thi nói IELTS Speaking, giám khảo không chấm điểm bài thi của bạn theo “cảm tính” mà sẽ tuân thủ theo những tiêu chí cụ thể. Muốn nâng cao band điểm của bản thân ở phần thi này, bạn cần luyện tập để cải thiện tất cả 4 tiêu chí bao gồm: Fluency and Coherence (độ trôi chảy và mạch lạc), Pronunciation (phát âm), Grammatical Range and Accuracy (độ chính xác của ngữ pháp) và Lexical Resource (cách sử dụng từ vựng).
Trong bài viết này, IZONE sẽ đem đến cho các bạn cái nhìn tổng quát nhất về tiêu chí Fluency and Coherence và cách để cải thiện độ trôi chảy và mạch lạc cho phần Nói của bạn nhé!
Fluency and Coherence trong IELTS Speaking là gì?
Trong IELTS Speaking, Band Descriptors là các tiêu chí đánh giá mà giám khảo sử dụng để cho điểm phần thi nói của thí sinh. Các tiêu chí này được chia thành 4 phần chính:
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
- Lexical Resource (Nguồn từ vựng)
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp)
- Pronunciation (Phát âm)
Mỗi tiêu chí sẽ được cho điểm từ 1 đến 9, và điểm cuối cùng là trung bình của 4 tiêu chí này. Vậy, nếu bạn muốn đạt điểm cao, cần nắm rõ từng tiêu chí này để biết cách cải thiện điểm của mình.
Bộ đề bạn có thể tham khảo: Bộ đề IELTS Forecast Speaking Quý 2 2024 kèm bài mẫu hay
Fluency and Coherence là một trong bốn tiêu chí chấm điểm trong bài thi IELTS Speaking và chiếm vai trò rất quan trọng trong việc xác định mức điểm của thí sinh.
Tiêu chí này đánh giá không chỉ khả năng nói liên tục, không gián đoạn, mà còn khả năng tổ chức ý tưởng một cách hợp lý và mạch lạc. Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn từ góc nhìn học thuật về tiêu chí này, bao gồm các yếu tố chính, mức độ chi tiết của từng yếu tố, và những đặc điểm thí sinh cần lưu ý.
Khái niệm Fluency (Độ trôi chảy)
Fluency trong IELTS Speaking đề cập đến khả năng duy trì tốc độ và nhịp điệu nói một cách tự nhiên, hạn chế tối đa các khoảng ngừng hoặc gián đoạn không cần thiết. Nó đánh giá sự liên tục của dòng ý tưởng và khả năng ứng biến mà không bị khựng lại để suy nghĩ quá nhiều về ngữ pháp, từ vựng hoặc cấu trúc câu. Các khía cạnh cụ thể của Fluency gồm:
- Tốc độ nói: Một tốc độ nói tự nhiên là yếu tố then chốt, nhưng không có nghĩa là nói càng nhanh càng tốt. Người nói cần duy trì một tốc độ đều đặn và hợp lý, tránh nói quá nhanh khiến giám khảo khó theo dõi, nhưng cũng không được quá chậm gây cảm giác thiếu tự tin.
- Giảm thiểu độ gián đoạn: Các khoảng ngừng trong câu có thể là dấu hiệu của việc tìm kiếm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Để đạt điểm cao, thí sinh cần tránh các gián đoạn này, và nếu có, phải là các gián đoạn tự nhiên trong lời nói – chẳng hạn để tạo nhịp cho ý tưởng, chứ không phải do bế tắc từ ngữ hoặc ý tưởng.
- Dòng suy nghĩ liên tục: Khả năng mở rộng câu trả lời mà không bị đứt quãng, tránh trả lời ngắn gọn, thiếu thông tin (như trả lời chỉ “yes” hoặc “no”). Điều này yêu cầu thí sinh phải có khả năng triển khai các ý tưởng của mình một cách tự tin và không bị bế tắc.
Khái niệm Coherence (Sự mạch lạc)
Coherence đánh giá mức độ rõ ràng và có tổ chức trong cách thí sinh truyền tải ý tưởng. Coherence tập trung vào khả năng sắp xếp và trình bày ý tưởng theo một trình tự hợp lý, giúp giám khảo dễ dàng hiểu được nội dung và thông điệp của câu trả lời. Điều này đòi hỏi thí sinh phải sử dụng một loạt các công cụ ngôn ngữ để chuyển ý và kết nối các ý tưởng. Các yếu tố của Coherence bao gồm:
- Tổ chức ý tưởng: Mức độ rõ ràng và nhất quán trong trình tự của các ý tưởng. Để đạt điểm cao, thí sinh nên biết cách sắp xếp các thông tin sao cho dễ hiểu, tránh việc đưa ra các ý tưởng rời rạc, không liên quan.
- Sử dụng từ nối (Linking devices): Các từ nối như and, but, because, although, furthermore, for instance giúp liên kết các ý và chỉ ra mối quan hệ giữa các mệnh đề hoặc ý tưởng. Sử dụng chúng không chỉ giúp tăng tính mạch lạc mà còn giúp thí sinh xây dựng các câu trả lời có chiều sâu và tổ chức hơn.
- Phát triển ý tưởng: Coherence cũng yêu cầu khả năng phát triển ý tưởng một cách chi tiết và logic. Thí sinh cần thể hiện được sự nhất quán trong chủ đề, không nên lạc đề, đồng thời biết cách đi sâu vào các điểm chính của câu hỏi. Ví dụ, nếu được hỏi về sở thích, thí sinh nên phát triển lý do tại sao thích điều đó và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống của mình.
Mối quan hệ giữa Fluency và Coherence
Mặc dù là hai khía cạnh khác nhau, Fluency và Coherence có mối liên hệ chặt chẽ và bổ trợ lẫn nhau. Fluency giúp duy trì dòng ý tưởng liên tục, trong khi Coherence giúp dòng ý tưởng đó trở nên có tổ chức và dễ hiểu.
Một người có thể nói trôi chảy nhưng nếu các ý tưởng không được tổ chức tốt, bài nói vẫn có thể thiếu mạch lạc và khó hiểu. Ngược lại, một bài nói có tổ chức tốt nhưng thiếu độ trôi chảy sẽ khiến người nghe cảm thấy ngắt quãng và thiếu tính tự nhiên. Để đạt điểm cao, thí sinh cần cân bằng tốt giữa hai yếu tố này.
Mức điểm cụ thể cho Fluency and Coherence
IELTS Band Descriptors có mô tả rõ ràng các tiêu chí cụ thể cho Fluency and Coherence ở từng mức điểm, từ band 5 đến band 9. Một số tiêu chí chính như sau:
- Band 5: Người nói thường xuyên ngừng lại để suy nghĩ, ý tưởng còn rời rạc và thiếu sự liên kết. Thường gặp khó khăn trong việc phát triển câu trả lời chi tiết.
- Band 6: Có thể nói trôi chảy trong nhiều phần nhưng vẫn còn gián đoạn khi tìm từ. Tổ chức ý tưởng có xu hướng hợp lý nhưng không nhất quán trong toàn bộ bài nói.
- Band 7: Có thể nói trôi chảy, duy trì mạch lạc và có ít gián đoạn. Tổ chức các ý tưởng tốt, mạch lạc và logic.
- Band 8: Duy trì được sự trôi chảy tự nhiên, không bị gián đoạn nhiều. Ý tưởng được trình bày rõ ràng, mạch lạc và chi tiết, sử dụng linh hoạt các từ nối.
- Band 9: Nói hoàn toàn tự nhiên, mạch lạc và không có gián đoạn. Tổ chức ý tưởng xuất sắc, phát triển ý tưởng chi tiết và rõ ràng, sử dụng từ nối một cách rất tự nhiên và đa dạng.
Sách dành cho Band 9 bạn có thể tham khảo: Get IELTS Band 9 Speaking: Review và tải sách PDF có đáp án
Những vấn đề liên quan đến Fluency and Coherence
1. Ngập ngừng và gián đoạn quá nhiều |
Vấn đề: Ngập ngừng hoặc dừng lại nhiều lần trong khi nói, đặc biệt là khi tìm từ hoặc cấu trúc câu, khiến bài nói thiếu trôi chảy. Khi thí sinh ngập ngừng, giám khảo sẽ khó nắm bắt được dòng ý tưởng. Sự ngập ngừng quá nhiều làm giảm mức độ tự nhiên và tính mạch lạc của bài nói.
Nguyên nhân và ảnh hưởng:
- Thiếu từ vựng hoặc ngữ pháp: Thí sinh phải ngừng lại để suy nghĩ về từ hoặc cấu trúc câu, điều này khiến nhịp độ bài nói bị gián đoạn.
- Thiếu tự tin hoặc căng thẳng: Cảm giác lo lắng khiến thí sinh nói không đều đặn, ngắt quãng thường xuyên để kiểm soát lời nói.
- Độ trôi chảy giảm sút: Khi ngập ngừng nhiều, thí sinh không thể thể hiện khả năng nói một cách tự nhiên, liền mạch, và điều này khiến giám khảo đánh giá thấp ở tiêu chí Fluency.
Ví dụ:
- “I… I think that… um… going to the… uhh… beach is… really, umm… enjoyable.”
2. Trả lời ngắn và thiếu chi tiết |
Vấn đề: Trả lời quá ngắn hoặc thiếu chiều sâu cho thấy thí sinh không biết cách phát triển và mở rộng ý tưởng. Giám khảo không chỉ chấm điểm dựa trên câu trả lời ngắn gọn mà còn đánh giá khả năng mở rộng ý, khả năng mô tả chi tiết và đưa ra các ví dụ để phát triển chủ đề.
Nguyên nhân và ảnh hưởng:
- Thiếu ý tưởng hoặc chưa biết cách mở rộng câu trả lời: Thí sinh thường cảm thấy chỉ cần trả lời đúng trọng tâm là đủ, nhưng không mở rộng để tạo chiều sâu cho câu trả lời.
- Thiếu chiến lược phát triển câu trả lời: Thí sinh không biết cách khai thác câu hỏi bằng cách đưa thêm thông tin bổ sung, ví dụ, hoặc giải thích lý do.
- Giảm điểm ở cả Fluency và Coherence: Khi câu trả lời ngắn, bài nói dễ rơi vào tình trạng rời rạc, không có chiều sâu, và thiếu sự trôi chảy tự nhiên.
Ví dụ:
- Câu hỏi: “Do you enjoy reading?”
- Trả lời ngắn: “Yes, I do.”
- Trả lời phát triển: “Yes, I really enjoy reading, especially mystery novels. I find them exciting and they keep me engaged for hours.”
3. Lạc đề hoặc thiếu tổ chức ý tưởng |
Vấn đề: Khi thí sinh trả lời lan man hoặc không tổ chức ý tưởng một cách rõ ràng, bài nói sẽ trở nên rời rạc, thiếu tính logic và khó theo dõi. Lỗi này thường xảy ra khi thí sinh đi xa khỏi chủ đề chính hoặc không biết cách chuyển ý một cách hợp lý.
Nguyên nhân và ảnh hưởng:
- Không nắm rõ câu hỏi: Nếu không hiểu câu hỏi hoặc nội dung trọng tâm, thí sinh có thể nói lan man, đưa ra các thông tin không liên quan hoặc bị lạc đề.
- Thiếu kỹ năng tổ chức ý tưởng: Thí sinh không có thói quen lập kế hoạch hoặc tổ chức các ý trong câu trả lời, dễ khiến câu trả lời trở nên lộn xộn.
- Ảnh hưởng đến Coherence: Khi thiếu tổ chức, bài nói sẽ mất tính mạch lạc, giám khảo khó theo dõi dòng suy nghĩ và điểm số tiêu chí Coherence sẽ bị ảnh hưởng.
Ví dụ:
- Câu hỏi: “What do you like to do on weekends?”
- Trả lời lạc đề: “Well, weekends are… you know, important. People should rest. Sometimes I think work is stressful, and we need more time to relax. For example, last weekend…”
- Trả lời mạch lạc: “On weekends, I enjoy spending time with my family and friends. We often go to the park or have a meal together, which helps me relax and prepare for the upcoming week.”
4. Sử dụng từ nối không tự nhiên hoặc lặp lại từ nối quá nhiều |
Vấn đề: Sử dụng từ nối quá nhiều hoặc một cách gượng gạo có thể khiến bài nói thiếu tự nhiên, như thể thí sinh đang cố gắng “nhồi nhét” từ nối để đáp ứng tiêu chí Coherence. Thói quen này khiến câu trả lời thiếu tự nhiên và tạo cảm giác thí sinh không kiểm soát được ngôn ngữ linh hoạt.
Nguyên nhân và ảnh hưởng:
- Thiếu đa dạng từ nối: Thí sinh chỉ biết một số từ nối cơ bản và lặp đi lặp lại thay vì dùng các cụm từ liên kết đa dạng hơn.
- Sử dụng từ nối một cách gượng gạo: Thay vì dùng từ nối để liên kết các ý tưởng tự nhiên, thí sinh sử dụng từ nối chỉ để tạo cảm giác mạch lạc.
- Ảnh hưởng đến điểm Fluency and Coherence: Khi dùng từ nối không tự nhiên, giám khảo dễ nhận thấy sự gượng ép và đánh giá thấp khả năng tổ chức ý tưởng của thí sinh.
Ví dụ:
- Câu trả lời với từ nối lặp lại: “I like sports because… um… because they are fun and… because they keep me healthy. And also… because they are… good for teamwork.”
- Câu trả lời tự nhiên hơn: “I enjoy sports for several reasons. First, they’re fun and keep me active. Also, sports are a great way to develop teamwork skills.”
Làm sao để cải thiện Fluency and Coherence?
Để đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence của IELTS Speaking, thí sinh cần cải thiện khả năng nói trôi chảy và tổ chức ý tưởng mạch lạc, đồng thời luyện tập khả năng mở rộng và phát triển câu trả lời một cách tự nhiên.
Cải thiện độ trôi chảy (Fluency)
1. Luyện nói không ngừng nghỉ |
- Tập nói liên tục: Chọn một chủ đề đơn giản và tập nói trong 1-2 phút mà không dừng lại. Điều này giúp thí sinh duy trì dòng suy nghĩ, luyện tập khả năng ứng biến và hạn chế các khoảng ngừng không cần thiết.
- Luyện nói với đồng hồ: Đặt mục tiêu nói không ngừng trong 30 giây, sau đó tăng dần lên 1-2 phút. Việc tự giới hạn thời gian giúp bạn dần làm quen với việc suy nghĩ nhanh và nói một cách tự nhiên.
2. Sử dụng các từ đệm và cụm từ nối tự nhiên |
- Các từ như well, actually, you know, so, I mean giúp lấp đầy các khoảng ngừng một cách tự nhiên mà không làm mất đi độ trôi chảy. Tuy nhiên, cần sử dụng vừa phải để tránh lạm dụng.
- Luyện tập những cụm từ như let me think, what I mean is, để kéo dài thời gian suy nghĩ một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn bài nói.
3. Tăng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng paraphrasing |
- Để hạn chế gián đoạn do thiếu từ vựng, hãy tập thói quen sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại ý tưởng theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, thay vì luôn dùng “happy,” bạn có thể dùng “pleased,” “satisfied,” hoặc “thrilled.”
- Luyện paraphrasing bằng cách diễn đạt lại một ý tưởng nhiều lần với cách nói khác nhau, điều này vừa tăng tính phong phú cho ngôn ngữ, vừa giúp bạn tự tin hơn khi thiếu từ.
Xem thêm: Tổng hợp các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Cải thiện sự mạch lạc (Coherence)
1. Tổ chức ý tưởng một cách rõ ràng |
- Dùng cấu trúc câu trả lời theo bố cục đơn giản: Áp dụng mô hình IDEA (Idea – Development – Example – Application) cho từng câu trả lời. Ví dụ:
- Idea: “I enjoy reading.”
- Development: “It’s a great way to learn and relax at the same time.”
- Example: “For example, I love reading novels, especially mystery novels.”
- Application: “This habit helps me unwind after a long day at work.”
- Phân chia ý tưởng thành từng bước cụ thể: Bắt đầu bằng câu trả lời trực tiếp, sau đó đưa ra lý do, mở rộng ý và cuối cùng là ví dụ để phát triển câu trả lời.
2. Luyện tập cách chuyển ý tự nhiên với từ nối |
- Học cách sử dụng các từ nối linh hoạt như firstly, secondly, however, on the other hand, in addition, moreover, consequently. Các từ này giúp chuyển ý, tạo nên dòng chảy tự nhiên cho câu trả lời.
- Thực hành liên kết các ý tưởng: Ví dụ, khi nói về sở thích, có thể nói “I like reading. Additionally, I also enjoy outdoor activities like hiking, as both help me relax.”
3. Giới thiệu, mở rộng và kết thúc ý tưởng |
- Mở rộng câu trả lời theo cấu trúc ba phần: (1) Mở đầu với câu trả lời chính, (2) bổ sung chi tiết và giải thích lý do, và (3) kết thúc với một câu khái quát.
- Kết luận nhẹ nhàng: Khi kết thúc, thay vì dừng đột ngột, bạn có thể thêm một câu ngắn như “So overall, reading is really an important part of my life.”
Mở rộng và phát triển câu trả lời
1. Sử dụng phương pháp 5W1H (What, Where, When, Who, Why, How) |
- Đối với mỗi câu hỏi, hãy áp dụng 5W1H để nghĩ thêm thông tin và chi tiết. Ví dụ:
- Câu hỏi: “What do you like to do in your free time?”
- Trả lời mở rộng: “In my free time, I love cooking. (What) I usually cook traditional dishes with my family (Who), especially on weekends (When), at home (Where). I enjoy it because it helps me unwind after a busy week (Why).”
2. Thêm các ví dụ cụ thể và minh họa |
- Khi đưa ra câu trả lời, hãy thêm ví dụ hoặc trải nghiệm cá nhân để làm cho câu trả lời trở nên sống động và chân thật. Ví dụ:
- “I really enjoy hiking. For instance, last month I went on a two-day hike in the mountains, and the experience was both challenging and rewarding.”
3. Kết nối các ý tưởng liên quan |
- Sử dụng phương pháp mở rộng liên tưởng: Nếu có một ý tưởng phụ liên quan đến câu trả lời chính, hãy kết nối nó để làm phong phú thêm câu trả lời. Ví dụ, khi nói về sở thích đọc sách, có thể mở rộng bằng cách nói về sở thích khám phá các thể loại khác nhau, hoặc kết nối với việc xem phim dựa trên các tiểu thuyết yêu thích.
Kiểm soát tốc độ và nhịp độ nói
1. Tập luyện nói với nhịp độ ổn định |
- Kiểm soát tốc độ: Nói chậm lại để tăng độ rõ ràng. Hãy tránh nói quá nhanh vì dễ dẫn đến lỗi phát âm và giảm khả năng kiểm soát nội dung.
- Thêm khoảng ngừng tự nhiên: Sử dụng khoảng ngừng ngắn sau khi kết thúc một ý chính để tạo nhịp độ tự nhiên. Ví dụ: “I really enjoy traveling. [ngừng ngắn] It allows me to experience different cultures and meet new people.”
2. Tập trung vào phát âm rõ ràng |
- Phát âm chính xác giúp tăng độ tự tin và giảm thiểu lỗi ngắt quãng do phải sửa lại từ vựng. Luyện tập đọc to và chú ý đến âm cuối của từ (ending sounds) để cải thiện độ rõ ràng khi nói.
Rèn luyện tính tự nhiên và phản xạ trong bài nói
1. Tự ghi âm và đánh giá lại |
- Tự ghi âm câu trả lời của mình và nghe lại để nhận diện lỗi ngắt quãng, lặp từ hoặc thiếu mạch lạc. Điều này giúp bạn điều chỉnh tốc độ, cải thiện cách phát triển ý tưởng và tối ưu hóa khả năng chuyển ý.
- Chỉnh sửa các lỗi và ghi âm lại để tạo thói quen nói trôi chảy, đồng thời phát hiện các từ hoặc cụm từ nối cần cải thiện.
2. Luyện nói với người khác hoặc giáo viên |
- Luyện nói với bạn bè hoặc giáo viên giúp tăng khả năng ứng biến và quen với việc trả lời theo phản xạ. Khi được hỏi bất kỳ câu hỏi nào, bạn sẽ dễ dàng trả lời mà không phải suy nghĩ quá lâu.
3. Thực hành với các câu hỏi mẫu của IELTS |
- Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS: Như các chủ đề về công việc, gia đình, sở thích, du lịch, và ẩm thực. Chuẩn bị câu trả lời mẫu giúp bạn tự tin và phản xạ nhanh hơn khi thi thật.
- Học cách chuyển đổi từ chủ đề này sang chủ đề khác để luyện tập tính linh hoạt và khả năng tổ chức ý tưởng một cách tự nhiên.
Tổng kết
Để đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence của IELTS Speaking, thí sinh cần nói trôi chảy và tổ chức ý tưởng mạch lạc. Các lỗi thường gặp gồm: ngập ngừng quá nhiều, thiếu từ nối, trả lời ngắn, lạc đề, và lặp từ.
Để cải thiện, hãy tập nói liên tục trong 1-2 phút về các chủ đề quen thuộc, dùng từ nối như and, because, for example để kết nối ý tưởng, và thêm lý do, ví dụ để mở rộng câu trả lời. Luyện tập thường xuyên với các chủ đề IELTS sẽ giúp thí sinh tăng độ tự tin, trôi chảy và đạt điểm cao hơn.
Bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự trong chuyên mục Luyện Thi IELTS Writing Online | IZONE. Chúc bạn học tập tốt!