Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 17: Presentations
(Nguồn: English Collocations In Use Intermediate – Unit 29)
Chủ đề Thuyết trình là một trong những chủ đề quen thuộc và có liên quan đến đời sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Nhưng liệu rằng các bạn đã biết hết những cách diễn đạt hay về chủ đề này trong Tiếng Anh? Bạn sẽ miêu tả các bước trong việc chuẩn bị một bài thuyết trình như thế nào?
Hãy cùng IZONE học những cụm từ diễn đạt hay về chủ đề Thuyết trình trong bài viết này nhé.
A. Giving a presentation
• Prepare your presentation carefully. Is the structure easy to follow? Will it communicate your core message?
• Consider the target audience. Make sure that what you say is at the right level to hold/keep their attention. An interactive presentation is a good way to connect with your audience and keep them interested.
• Don’t forget that body language is really important too. Try to stand (or sit) up straight as you talk. You might want to use a few hand gestures to help emphasise your point.
• Look at the audience. You should make eye contact with about five or six different people. (But don’t maintain eye contact with one person for too long!)
• If you feel nervous, breathe deeply. This will also help you to speak clearly. Your tone of voice is important and you will be easier to understand if you sound calm.
• Even people who are used to public speaking can feel nervous about dealing with questions after a presentation. The best way is to listen carefully and be honest if you don’t know the answer!
• If you prepare handouts, it’s better to give them out at the end so the audience focuses on you, rather than the handouts.
Các bạn hãy xem nghĩa và giải thích chi tiết cho từng câu tại đây nhé:
(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Prepare your presentation carefully. Is the structure easy to follow?
Chuẩn bị bài thuyết trình của bạn thật cẩn thận
Prepare presentation: chuẩn bị bài thuyết trình
Will it communicate your core message?
Nó sẽ truyền đạt thông điệp cốt lõi của bạn được chứ?
Core message: thông điệp cốt lõi
Consider the target audience. Make sure that what you say is at the right level to hold/keep their attention.
Cân nhắc khán giả mục tiêu. Đảm bảo rằng những gì bạn nói ở mức độ phù hợp để giữ sự chú ý của họ.
Target audience: khán giả mục tiêu
hold/keep one’s attention: giữ sự chú ý của ai đó
An interactive presentation is a good way to connect with your audience and keep them interested.
Một bài thuyết trình tạo tương tác là một cách tốt để kết nối với khán giả của bạn và khiến họ quan tâm.
Interactive presentation: bài thuyết trình tạo tương tác
Connect with audience: kết nối với khán giả
Don’t forget that body language is really important too.
Đừng quên rằng ngôn ngữ cơ thể cũng thực sự quan trọng.
Body language: ngôn ngữ cơ thể
Try to stand (or sit) up straight as you talk. You might want to use a few hand gestures to help emphasise your point.
Cố gắng đứng (hoặc ngồi) thẳng khi bạn nói chuyện. Bạn có thể muốn sử dụng một vài cử chỉ tay để giúp nhấn mạnh quan điểm của mình.
Stand/sit up straight: đứng/ngồi thẳng lưng
Hand gestures: cử chỉ tay
You should make eye contact with about five or six different people. (But don’t maintain eye contact with one person for too long!)
Bạn nên giao tiếp bằng ánh mắt với khoảng năm hoặc sáu người khác nhau. (Nhưng đừng duy trì giao tiếp bằng mắt với một người quá lâu!)
Make eye contact: giao tiếp bằng ánh mắt
Maintain eye contact: giữ giao tiếp bằng mắt
If you feel nervous, breathe deeply
Nếu bạn cảm thấy lo lắng, hãy hít thở thật sâu
Breathe deeply: hít thở sâu
This will also help you to speak clearly. Your tone of voice is important and you will be easier to understand if you sound calm.
Điều này cũng sẽ giúp bạn nói rõ ràng. Tông giọng nói của bạn rất quan trọng và bạn sẽ dễ hiểu hơn nếu bạn nói bình tĩnh.
Speak clearly: nói rõ ràng
Tone of voice: tông giọng
Even people who are used to public speaking can feel nervous about dealing with questions after a presentation.
Ngay cả những người đã quen với việc nói trước đám đông cũng có thể cảm thấy lo lắng về việc xử lý các câu hỏi sau khi thuyết trình.
Public speaking: nói chuyện/thuyết trình trước đám đông
Deal with questions: xử lý các câu hỏi
The best way is to listen carefully and be honest if you don’t know the answer!
Cách tốt nhất là lắng nghe cẩn thận và thành thật nếu bạn không biết câu trả lời!
Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
If you prepare handouts, it’s better to give them out at the end so the audience focuses on you, rather than the handouts
Nếu bạn chuẩn bị tài liệu để phát, tốt hơn hết là bạn nên phát chúng vào lúc cuối để khán giả tập trung vào bạn, hơn là các tài liệu được phát
Prepare handout: chuẩn bị tài liệu để phát
B. Visual aids
Clear visual aids are a great way to make/have an impact on your audience. Using PowerPoint® slides or other presentation software can create a very effective presentation.
You should keep slides simple with just a few words or images on each one. Be sure to use a clear font which is easy to read.
Think about your key points for each area and try to write these in just a few words on the slide. You might want to use bullet points to help the audience follow your argument. If you are presenting numbers or data, pie charts, bar charts or graphs are often the clearest way to present them. Using pictures or animations can help bring the presentation to life and make it more memorable, but too many can be confusing and distracting.
Các bạn hãy xem nghĩa và giải thích chi tiết cho từng câu tại đây nhé:
(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Clear visual aids are a great way to make/have an impact on your audience.
Công cụ về hình ảnh rõ ràng là một cách tuyệt vời để tạo ấn tượng đến khán giả của bạn.
Visual aid: công cụ trực quan
Make/have an impact: tạo ấn tượng, tác động
Using PowerPoint slides or other presentation software can create a very effective presentation.
Sử dụng các trang trình chiếu PowerPoint hoặc các công cụ thuyết trình có thể tạo ra một bài thuyết trình hiệu quả
PowerPoint slide: trang trình chiếu PowerPoint
Presentation software: phần mềm trình chiếu
Effective presentation: bài thuyết trình hiệu quả
You should keep slides simple with just a few words or images on each one. Be sure to use a clear font which is easy to read
Bạn nên giữ các trang trình chiếu đơn giản chỉ với một vài từ hoặc hình ảnh trên mỗi trang. Đảm bảo sử dụng phông chữ rõ ràng, dễ đọc.
Keep sth simple: giữ đơn giản
Easy to read: rõ ràng, dễ đọc
Think about your key points for each area and try to write these in just a few words on the slide. You might want to use bullet points to help the audience follow your argument
Nghĩ về các ý chính của mỗi phần và cố gắng viết nó chỉ trong vài từ trên trang trình chiếu. Bạn có thể muốn sử dụng gạch đầu dòng để giúp khán giả theo dõi luận điểm
Key points: ý chính
Bullet points: gạch đầu dòng
If you are presenting numbers or data, pie charts, bar charts or graphs are often the clearest way to present them.
Nếu bạn đang trình bày các con số hoặc dữ liệu, biểu đồ tròn, biểu đồ cột hoặc đồ thị thường là cách rõ ràng nhất để trình bày chúng.
Pie chart: biểu đồ tròn
Bar chart: biểu đồ cột
Using pictures or animations can help bring the presentation to life and make it more memorable, but too many can be confusing and distracting
Sử dụng hình ảnh hoặc hiệu ứng động có thể giúp làm cho bài thuyết trình trở nên sống động và đáng nhớ hơn, nhưng quá nhiều có thể gây rối và mất tập trung
Bring sth to life: làm cái gì sống động
C. Exercise
Bài 1: Xem phần A. Nối phần đầu của mỗi câu với phần còn lại tương ứng để tạo thành câu hoàn chỉnh:
1. Nick is quite a shy person, so maintaining eye
2. It’s important to be aware of your body
3. Rosie knows how to hold
4. I read somewhere that Americans fear public
5. A lot of people are worried about dealing
6. The first time I gave a presentation, I was so nervous I didn’t listen
7. Scott is very well-respected in his field, but he doesn’t really connect
a) with questions at the end of the presentation.
b) carefully to one of the questions.
c) contact will be difficult for him.
d) with the audience. He needs to make his presentations more interactive.
e) language. It can have a big impact.
f) speaking more than death. That’s crazy!
g) the audience’s attention by asking questions.
Bài 2: Nhìn vào phần B. Sửa các tổ hợp từ bị sai ở đoạn văn dưới đây:
Do you want to give great presentations which give an impact on the audience? Firstly, make sure that your slides are easy to watch. Don’t use an unusual or small font. Also, don’t have too much text on each slide. Keep them simply so people can take your argument. Use pictures or examples to carry your ideas to life. You can also use cake charts or bar tables to show figures or data more clearly. Finally, repeat your big points several times to make sure the audience has understood your message.
1. =>
2. =>
3. =>
4. =>
5. =>
6. =>
7. =>
8. =>
Bài 3: Đọc và trả lời câu hỏi
Rory made us all answer questions and get involved in his presentation – it was great!
Isabel repeated the main point at least three times, but at least we all remembered it!
Jason’s sales presentation was really successful – we all wanted to buy his products.
Amelia used lots of slides with pictures and even some short video clips.
John gave us all a printed copy of the main points from the presentation at the end.
Fiona’s slides only had three or four short bullet points on them.
1. Who had prepared handouts? =>
2. Who gave an interactive presentation? =>
3. Who used a lot of visual aids? =>
4. Who kept their slides simple? =>
5. Who gave an effective presentation? =>
6. Who had a clear core message? =>
Bài 4: Nối các từ thành từ hoàn chỉnh:
Prepare target Tone of hand breathe speak | clearly gestures audience deeply voice A presentation |
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Bài 5: Hoàn thành các câu sau với các tổ hợp từ đã ghép ở bài 4:
1. Unfortunately; the speaker used lots of big ; which was really distracting.
2. Try to vary your Don’t speak on the same level all the time as it can be boring.
3. The professor was very knowledgeable about her subject but she used a lot of technical terms which the of university students were unlikely to understand.
4. If I feel nervous before giving a presentation; I try to as it helps me relax.
5. I don’t have time to go out tonight. I’ve got to for a big meeting tomorrow.
6. You don’t need to be a native speaker to give a good presentation in English. You just need to and keep it simple.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
D. Practice
Part 1:
1. How often do you have to give a presentation?
(*) Cố gắng sử dụng 1 số collocations Gợi ý để hình thành câu trả lời. Lưu ý là bạn KHÔNG cần dùng tất cả collocations này trong câu trả lời của mình, chỉ cần chọn ra 1 vài collocations hữu ích.
Collocation (*)
prepare presentation, PowerPoint slides, keep simple, make an impact,, stand/sit up straight, make eye contact, public speaking, dealing with questions
2. What do you usually do before giving a presentation?
Collocation (*)
PowerPoint slides, presentation softwares, effective presentation, prepare handouts, breathe deeply, core message, target audience
3. Do you like giving presentations?
Collocations (*)
body language, interactive presentation. core message, connect with audience, public speaking, listen carefully, bring to life
Part 2:
Describe an interesting speech or talk you heard recently.
You should say:
- Who the speaker was
- When you heard him/her or talked with him/her
- What the speech/conversation was about
- Why it was interesting to you
Collocation (*)
body language, stand/sit up straight, hand gestures, maintain eye contact, PowerPoint® slides, bring to life, core message, connect with audience, make/have an impact, deal with questions, listen carefully