Talk about your leisure activities: Hướng dẫn chi tiết, Bài mẫu và Từ vựng IELTS Speaking Part 1, 2 và 3
Trong bài thi IELTS Speaking, một chủ đề quen thuộc là Talk about your leisure activities (Nói về hoạt động giải trí của bạn). Chủ đề này thường xuất hiện ở cả Part 1, 2 và 3, giúp giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp và diễn đạt của thí sinh. Để giúp bạn tự tin hơn, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, bài mẫu và từ vựng cần thiết cho từng phần trong IELTS Speaking nhé.
IELTS Speaking Part 1: Let’s talk about leisure activities!
Trong phần thi đầu tiên IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống, điển hình mà các thí sinh thường gặp là chủ đề Leisure Activities trong bài viết này.
Những chủ đề IELTS Speaking Part 1 chi tiết: Tổng hợp tất cả chủ đề IELTS Speaking Part 1
Phân tích đề bài
Trong IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi thường liên quan đến thói quen hàng ngày, bao gồm các hoạt động giải trí. Chủ đề Leisure activities xoay quanh việc bạn làm gì trong thời gian rảnh, các sở thích cá nhân và cách bạn thư giãn. Câu hỏi thường đơn giản, yêu cầu bạn trả lời ngắn gọn, tự nhiên.
Một số bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về Leisure activities
Dưới đây là một số ví dụ về các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Leisure activities và những bài mẫu trả lời kèm theo.
Transcript: In my free time, I really enjoy reading books, particularly novels that allow me to escape into different worlds. I find it relaxing and it helps me expand my imagination. Aside from that, I also like taking walks in the park, especially in the early morning or late afternoon. It’s a great way to clear my mind after a busy day.
Transcript: Yes, I do. One of my favorite hobbies is playing the guitar. I’ve been practicing for a few years now, and I really enjoy it because it’s a perfect way to unwind after a long and stressful day. Playing music not only helps me relax but also gives me a way to express my creativity.
Transcript: I try to make time for leisure activities at least every weekend, though sometimes I manage to squeeze them into my weekday evenings as well. For me, it’s crucial to take a break from studying and work to recharge my batteries. Whether it’s reading, playing the guitar, or just going for a walk, these activities help me relax and reset for the week ahead.
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 về Leisure activities
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
escape | Thoát khỏi thực tại hoặc tình huống hiện tại để tìm sự thư giãn hoặc sự giải thoát. | In my free time, I really enjoy reading books, particularly novels that allow me to escape into different worlds. (Trong thời gian rảnh, tôi rất thích đọc sách, đặc biệt là những tiểu thuyết cho phép tôi thoát ly vào các thế giới khác.) |
expand | Mở rộng hoặc phát triển thêm điều gì đó. | I find it relaxing and it helps me expand my imagination. (Tôi thấy điều đó rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng trí tưởng tượng của mình.) |
imagination | Trí tưởng tượng | I find it relaxing and it helps me expand my imagination. (Tôi thấy điều đó rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng trí tưởng tượng của mình.) |
clear somebody’s mind | Làm đầu óc thư giãn, thoát khỏi những suy nghĩ căng thẳng. | It’s a great way to clear my mind after a busy day. (Đó là một cách tuyệt vời để làm đầu óc tôi thoải mái sau một ngày bận rộn.) |
unwind | Thư giãn sau một khoảng thời gian căng thẳng hoặc mệt mỏi. | I’ve been practicing for a few years now, and I really enjoy it because it’s a perfect way to unwind after a long and stressful day. (Tôi đã tập luyện trong vài năm và thực sự thích vì nó là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài căng thẳng.) |
stressful | Gây căng thẳng, áp lực, thường liên quan đến công việc hoặc cuộc sống. | I’ve been practicing for a few years now, and I really enjoy it because it’s a perfect way to unwind after a long and stressful day. (Tôi đã tập luyện trong vài năm và thực sự thích vì nó là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài căng thẳng.) |
squeeze | Tận dụng hoặc tìm thời gian cho một việc gì đó trong lịch trình bận rộn. | A: I try to make time for leisure activities at least every weekend, though sometimes I manage to squeeze them into my weekday evenings as well. (Tôi cố gắng dành thời gian cho các hoạt động giải trí vào cuối tuần, mặc dù đôi khi tôi cố gắng nhét chúng vào buổi tối trong tuần.) |
recharge somebody’s batteries | Phục hồi năng lượng hoặc sức khỏe sau khi cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng. | For me, it’s crucial to take a break from studying and work to recharge my batteries. (Đối với tôi, việc nghỉ ngơi sau học tập và công việc để lấy lại năng lượng là rất quan trọng.) |
IELTS Speaking Part 2: Describe your leisure activities in your free time
Ở IELTS Speaking Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 3-4 câu hỏi kèm một số hướng dẫn / ý nhỏ trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị ý tưởng và hệ thống những ý mình sẽ trả lời, và 2 phút trình bày đến khi được giám khảo yêu cầu dừng lại. Bạn có thể tham khảo một câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 2 với đề Leisure activities dưới đây.
Tham khảo bài viết chuyên sâu: “Hoá giải” Speaking Part 2 trong kỳ thi IELTS
Phân tích đề bài
Phần 2 yêu cầu bạn nói một cách chi tiết hơn về hoạt động giải trí hay Leisure activities của mình. Bạn sẽ có 1 phút chuẩn bị ý tưởng và hệ thống câu trả lời của mình và cần nói trong vòng 1-2 phút.
Bạn nên mô tả rõ ràng về hoạt động, lý do tại sao bạn thích và những cảm nhận của bạn khi thực hiện những hoạt động đó.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về Leisure activities
Dưới đây là một ví dụ về các câu hỏi thường được yêu cầu trả lời trong IELTS Speaking Part 2 về chủ đề Leisure activities và bài mẫu trả lời IZONE biên soạn.
Đề bài mẫu: Describe a leisure activity that you enjoy. |
You should say:
- What it is
- How often you do it
- Why you enjoy it
- How it benefits you
One of my favorite leisure activities is jogging, and I usually go jogging in the morning around a park near my house. I’ve been jogging regularly for a few years now, and it’s become an essential part of my daily routine. What I love most about jogging is how it benefits both my physical and mental health. Physically, it helps me stay fit and in shape. It’s a simple but effective way to burn calories and keep my body active, which is really important, especially since I spend a lot of time sitting at a desk for work and study.
In addition to the physical benefits, jogging is also great for clearing my mind. When I run, I can let go of any stress or worries, and it allows me to think more clearly. It’s like a form of meditation for me. I particularly enjoy jogging in the early morning because it’s quiet and peaceful, and I can focus entirely on myself. There’s something about the fresh, crisp air and the sounds of nature that instantly boosts my mood and gives me energy for the rest of the day.
Moreover, jogging is a fantastic way to start my day with energy and motivation. I’ve noticed that when I jog in the morning, I feel much more productive and alert throughout the day. It sets a positive tone for everything I do afterward. Another thing I love is that jogging doesn’t require any special equipment or expensive membership fees; it’s something I can do whenever I want, at my own pace, and it’s completely free.
Jogging has become much more than just a form of exercise for me; it’s a way to maintain both my physical and mental well-being. It’s an activity I look forward to, and I can’t imagine starting my day without it.
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 về Leisure activities
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
essential | Cần thiết | I’ve been jogging regularly for a few years now, and it’s become an essential part of my daily routine. (Tôi đã chạy bộ thường xuyên trong vài năm qua, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi.) |
physical and mental health | Sức khỏe thể chất và tinh thần | What I love most about jogging is how it benefits both my physical and mental health. (Điều tôi yêu thích nhất khi chạy bộ là nó mang lại lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.) |
stay fit | Duy trì cơ thể khỏe mạnh và cân đối | Physically, it helps me stay fit and in shape. (Về mặt thể chất, nó giúp tôi duy trì vóc dáng cân đối và khỏe mạnh.) |
in shape | Giữ cơ thể trong trạng thái khỏe mạnh và cân đối | Physically, it helps me stay fit and in shape. (Về mặt thể chất, nó giúp tôi duy trì vóc dáng cân đối và khỏe mạnh.) |
boost somebody’s mood | Làm ai đó cảm thấy vui vẻ, nâng cao tâm trạng. | There’s something about the fresh, crisp air and the sounds of nature that instantly boosts my mood and gives me energy for the rest of the day. (Không khí trong lành và âm thanh của thiên nhiên ngay lập tức nâng cao tâm trạng của tôi và tiếp thêm năng lượng cho phần còn lại của ngày.) |
IELTS Speaking Part 3: Leisure activities & Free time
Trong Part 3, bạn sẽ đối mặt với các câu hỏi yêu cầu phân tích sâu hơn về chủ đề. Hướng dẫn này giúp bạn trả lời thuyết phục và rõ ràng.
Bài viết chuyên sâu bạn nên tham khảo: IELTS Speaking Part 3: Chữa cháy khi bí ý tưởng
Phân tích đề bài
IELTS Speaking Part 3 yêu cầu bạn thảo luận về các chủ đề rộng hơn và trừu tượng hơn. Khi nói về leisure activities, bạn có thể được hỏi về tầm quan trọng của các hoạt động giải trí trong cuộc sống hiện đại, cách mọi người dành thời gian rảnh khác nhau, hoặc những thay đổi trong cách người ta thư giãn.
Một số bài mẫu IELTS Speaking Part 3 về Leisure activities
Dưới đây là một số ví dụ về các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Leisure activities và những bài mẫu trả lời IZONE biên soạn.
Transcript: People’s leisure activities have changed quite significantly over time, mainly due to advances in technology and shifts in lifestyle. In the past, people tended to engage more in outdoor activities such as playing sports, gardening, or simply socializing with friends and neighbors. These activities often involved face-to-face interaction and physical movement. However, nowadays, with the rise of digital entertainment, many people, especially younger generations, spend their leisure time indoors, often in front of screens. Things like watching TV shows, playing video games, or scrolling through social media have become much more common. While outdoor activities are still popular, technology has definitely made a huge impact on how we spend our free time.
Transcript: Leisure activities are essential for a balanced and healthy life, both mentally and physically. First, engaging in leisure activities helps people reduce stress and unwind after long hours of work or study. In today’s fast-paced world, we all need time to recharge and clear our minds. Secondly, participating in hobbies or sports can improve our physical well-being, keeping us active and preventing health issues caused by a sedentary lifestyle. Lastly, leisure activities also promote social interaction. Whether it’s playing a team sport, joining a book club, or attending events, these activities help people connect with others, build relationships, and maintain a sense of community, which is crucial for mental health.
Transcript: In my country, there’s a wide range of leisure activities that people enjoy, depending on their age and interests. For younger people, spending time on digital platforms is very common. They love watching movies, playing video games, and engaging with social media. Outdoor activities like football or cycling are also popular, especially among those who are more health-conscious. For older generations, more traditional activities such as gardening, fishing, or even visiting friends and family over the weekend are common. Additionally, as a family-oriented culture, many people spend their leisure time cooking and eating meals together, which is seen as a way to bond with loved ones.
Từ vựng IELTS Speaking Part 3 về Leisure activities
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
engage | Tham gia vào một hoạt động hoặc một việc nào đó. | People often engage in hobbies to relax after work. (Mọi người thường tham gia vào sở thích để thư giãn sau giờ làm việc.) |
socialize | Giao tiếp, tương tác | It’s important to socialize with friends to maintain strong relationships. (Việc giao tiếp với bạn bè rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ vững chắc.) |
face-to-face interaction | Sự tương tác trực tiếp | Face-to-face interaction helps build deeper connections. (Tương tác trực tiếp giúp xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn.) |
physical movement | Sự di chuyển hoặc hoạt động của cơ thể. | Regular physical movement is essential for a healthy lifestyle. (Hoạt động thể chất đều đặn là điều cần thiết cho một lối sống lành mạnh.) |
digital entertainment | Các hoạt động giải trí liên quan đến công nghệ số, thường là sử dụng thiết bị điện tử. | Many teens spend hours on digital entertainment like video games. (Nhiều thanh thiếu niên dành hàng giờ cho các hoạt động giải trí số như trò chơi điện tử.) |
impact | Ảnh hưởng hoặc tác động | Technology has a major impact on how we relax and unwind. (Công nghệ có tác động lớn đến cách chúng ta thư giãn và xả stress.) |
unwind | Thư giãn | After a busy day, reading helps me unwind. (Sau một ngày bận rộn, đọc sách giúp tôi thư giãn.) |
fast-paced world | Thế giới có nhịp sống nhanh, thường đòi hỏi con người phải làm việc hoặc hoạt động không ngừng nghỉ. | In our fast-paced world, taking breaks is essential for mental well-being. (Trong thế giới có nhịp sống nhanh, việc nghỉ ngơi là cần thiết cho sức khỏe tinh thần.) |
sedentary | Ít vận động hoặc ngồi yên trong thời gian dài | A sedentary lifestyle can lead to various health issues. (Lối sống ít vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.) |
digital platforms | Các nền tảng số trực tuyến | Most people today communicate through digital platforms like Facebook or Instagram. (Ngày nay, hầu hết mọi người giao tiếp qua các nền tảng kỹ thuật số như Facebook hay Instagram.) |
family-oriented culture | Nền văn hóa chú trọng vào giá trị gia đình và các hoạt động gắn kết gia đình | In a family-oriented culture, meals are often shared to strengthen family bonds. (Trong một nền văn hóa chú trọng gia đình, các bữa ăn thường được chia sẻ để thắt chặt mối quan hệ gia đình.) |
bond | Xây dựng hoặc phát triển mối quan hệ tình cảm hoặc sự gần gũi với ai đó | Traveling together is a great way for families to bond. (Đi du lịch cùng nhau là một cách tuyệt vời để các gia đình gắn kết.) |
Tổng kết
Leisure activities hay những hoạt động giải trí đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ việc giúp giảm căng thẳng đến cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Qua các phần IELTS Speaking Part 1, 2, và 3, bạn cần sử dụng từ vựng phong phú và trả lời tự nhiên để đạt điểm cao.
Hãy chắc chắn thực hành nói về Leisure activities – các hoạt động giải trí của mình một cách tự tin và rõ ràng để đạt số điểm trong phần IELTS Speaking mà bạn mong muốn nhé.