Những tên tiếng Anh hay cho Nữ từ cổ điển đến hiện đại

Tổng hợp những Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho phái Nữ

Chọn tên tiếng Anh không chỉ để tạo cho mình những cách gọi nghe thật trendy mà hiện tại việc này còn mang ý nghĩa góp phần tăng độ nhận diện cá nhân và giúp bạn thể hiện bản thân qua những chiếc tên riêng đậm chất nghệ thuật. Nếu bạn còn đang phân vân không biết cái tên nào sẽ hợp nhất với style bạn đang theo đuổi, hãy để IZONE giúp bạn tìm ra thông qua top những tên tiếng anh hay cho nữ nhé!

Tổng hợp tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa

Hướng dẫn đặt tên tiếng Anh cho phái nữ phù hợp

Quy tắc đặt tên tiếng Anh

Khi đặt tên tiếng Anh theo cấu trúc họ – tên, thứ tự thường tuân theo quy tắc sau:

  • Tên trước (First Name): Đây là tên riêng, được đặt ở vị trí đầu tiên và là tên mà người khác thường sử dụng để gọi hàng ngày.

    -> Ví dụ: Adam trong “Adam Smith”.
  • Họ sau (Last Name/Surname): Họ được đặt ở vị trí sau cùng và thường là tên gia đình hoặc dòng họ.
    -> Ví dụ: Smith trong “Lewis Smith”.

Cấu trúc chung:

[First Name] [Last Name]

Quy tắc này rất khác so với một số ngôn ngữ khác (như tiếng Việt), nơi họ có thể được đặt trước tên. Do vậy, khi ta chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh, có thể chuyển phần họ về sau như sau Lena Pham, Irene Nguyen,…

Một vài yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn tên cho tiếng Anh cho nữ

Để chọn cho bản thân tên tiếng anh đẹp cho nữ, bạn có thể cân nhắc dựa trên các yếu tố sau:

Yếu Tố Mô Tả Ví Dụ Phân Tích
Ý Nghĩa Tên Tên mang theo thông điệp, giá trị, hoặc phong cách mà bạn muốn thể hiện. – Valerie (có nghĩa là can đảm, mạnh mẽ)
– Andrea (có nghĩa là dũng cảm)
Tên có ý nghĩa tích cực giúp người mang tên tự tin hơn và nhận được sự tôn trọng từ người khác.
Khía Cạnh Phát Âm Của Tên Tên cần dễ phát âm và có âm điệu dễ chịu, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. -Emma
-Lily
-Ava
Tên dễ phát âm giúp người khác dễ dàng gọi tên và tránh hiểu lầm trong giao tiếp. m điệu nhẹ nhàng thường được ưa chuộng vì dễ nghe và dễ nhớ.
Phong Cách Và Cảm Nhận Tên thể hiện cá tính và phong thái, có thể mang phong cách cổ điển hoặc hiện đại. – Charlotte (cổ điển, quý phái)
– Harper (hiện đại, sáng tạo)
Phong cách của tên ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận và tương tác với bạn. Tên cổ điển thường trang trọng, còn tên hiện đại thường sáng tạo và độc đáo.
Sự Tương Thích Với Tên Gốc “Phiên dịch” tên từ tiếng Việt sang tiếng Anh, giữ nguyên tinh thần và ý nghĩa của tên gốc. – Lan (hoa) -> Orla, Lana Tên mới nên giữ được phần nào giá trị và ý nghĩa từ tên gốc, đồng thời phù hợp với văn hóa phương Tây để tránh gây hiểu lầm hoặc tạo ấn tượng khôngtốt.

Một số cách đặt tên tiếng Anh cho phái nữ phổ  biến

Sau đây, IZONE sẽ gợi ý cho bạn những cách đặt tên tiếng anh hay cho nữ hay nhất 2024:

Đặt tên tiếng Anh  theo ý nghĩa

Chắc chắn một cái tên hay phải là cái tên mang ý nghĩa đặc biệt với bản thân, mang “trọng trách” bộ mặt của cả con người bạn. Vậy bạn đang tìm kiếm đại diện cho điều gì?

  • Tên tiếng Anh nói lên phẩm chất và tính cách:
    Alice – tốt bụng, thấu hiểu.
    Amelia – siêng năng, tận tụy.
    Ariana – thánh thiện, nhân ái.
    Audrey – cao quý, mạnh mẽ.
    Aurora – tươi sáng, tràn đầy năng lượng.
    Bella – đẹp đẽ, quyến rũ.
    Chloe – năng động, tràn đầy sức sống.
    Clara – sáng suốt, rõ ràng.
    Eleanor – quý phái, dũng cảm.
    Emily – cần cù, tận tâm.
    Evangeline – truyền cảm hứng, được ban phước.
    Eugene – xuất thân cao quý hơn người.
    Felicity – hạnh phúc, vui vẻ.
    Grace – duyên dáng, ân cần.
    Harper – sáng tạo, độc lập.
    Hazel – khôn ngoan, cẩn thận.
    Imogen – ngây thơ, trong sáng.
    Isabella – trung thành, yêu thương.
    Joy – vui vẻ, yêu đời.
    Lily – thuần khiết, tinh khiết.
    Olivia – ôn hòa, dễ gần.
    Phoebe – tươi sáng, rạng rỡ.
    Ruby – đam mê, nhiệt huyết.
    Scarlett – quyết đoán, mạnh mẽ.
    Serena – bình tĩnh, điềm đạm.
    Sophia – thông thái, trí tuệ.
    Valerie – can đảm, mạnh mẽ.
    Veri – trung thực, đáng tin cậy.
    Victoria – kiên cường, chiến thắng.
    Zara – tham vọng, tỏa sáng.
  • Tên tiếng Anh nói về mong ước và hy vọng:
    Amara – mong muốn, khát vọng.
    Aria – bài ca, biểu tượng của sự an yên và mong muốn bình an.
    Asha – niềm hy vọng.
    Eliana – món quà từ Chúa, biểu tượng của sự hy vọng.
    Evangeline – truyền cảm hứng, được ban phước.
    Iris – cầu vồng, biểu tượng của hy vọng, điềm lành.
    Nadine – hy vọng.
    Seraphina – thiên thần, sự che chở, một biểu tượng của mong ước an lành.
    Thea – món quà từ thần linh, mang ý nghĩa hy vọng và phước lành.
    Victoria – tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng.
    Vivian – sống động, biểu tượng của sự sống và niềm hy vọng tràn đầy.
    Winona – người mang lại may mắn.
  • Tên tiếng Anh nói lên vẻ đẹp và ngoại hình:
    Alina – cao quý, đẹp đẽ.
    Amelinda – xinh đẹp.
    Aurora – bình minh, đẹp rạng ngời.
    Bella – đẹp (có gốc từ tiếng Ý, nghĩa là đẹp).
    Belle – xinh đẹp (từ tiếng Pháp, nghĩa là người đẹp).
    Bianca – trắng ngần, trong sáng, đẹp đẽ.
    Bonnie – ngay thẳng, đáng yêu.
    Callista – đẹp mỹ miều (từ tiếng Hy Lạp).
    Cassandra – vẻ đẹp nổi bật, quyến rũ.
    Daphne – vẻ đẹp của thiên nhiên, xinh tươi như lá nguyệt quế.
    Diana – vẻ đẹp và sức mạnh.
    Eleanor – đẹp đẽ và tỏa sáng một cách dũng mãnh.
    Elena – tỏa sáng, đẹp rạng rỡ.
    Fiona – trắng muốt, xinh đẹp (từ tiếng Gaelic).
    Giselle – xinh đẹp như con thiên nga.
    Hazel – đẹp tự nhiên và thông minh.
    Isabella – vẻ đẹp duyên dáng, kiều diễm.
    Jade – xinh đẹp như ngọc bích.
    Jennie – thân thiện, hòa đồng.
    Jolie – xinh đẹp (từ tiếng Pháp).
    Kaylin – cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ.
    Layla – đẹp đẽ, đêm huyền bí (có gốc từ tiếng Ả Rập).
    Lily – nhẹ nhàng tựa như hoa ly, biểu tượng của sự thanh khiết.
    Melody – âm nhạc êm dịu, vẻ đẹp hài hòa.
    Miranda – đáng yêu, đẹp đẽ.
    Phoebe – tươi sáng, vẻ đẹp trong trẻo.
    Ravena – đẹp bí ẩn, quyến rũ.
    Rosalind – hoa hồng xinh đẹp (từ gốc tiếng Đức).
    Roxanne – ngôi sao sáng, vẻ đẹp quyến rũ.
    Seraphina – đẹp như thiên thần.
    Sophia – sắc đẹp kết hợp với sự thông thái.
    Vanessa – xinh đẹp như con bướm.
    Venus – tên của nữ thần sắc đẹp và tình yêu trong thần thoại La Mã, biểu tượng mỹ sắc.
    Zara – tỏa sáng, đẹp đẽ.
  • Tên tiếng Anh nói về sở thích và đam mê:
    Aria – đam mê âm nhạc và nghệ thuật.
    Aurora – đam mê với bình minh và khởi đầu mới.
    Ava – niềm đam mê với sự sống và năng lượng.
    Blaise – đam mê lửa và nhiệt huyết trong mọi việc.
    Cora – đam mê với vẻ đẹp cổ điển và truyền thống.
    Elise – tình yêu với nghệ thuật và sáng tạo.
    Esme – tình yêu với sự quý giá và được trân trọng.
    Fiona – tình yêu với hoa cỏ.
    Fleur – đam mê hoa và làm vườn.
    Harmony – sự hòa hợp, niềm đam mê âm nhạc.
    Isla – tình yêu với đảo, biển và thiên nhiên.
    Ivy – tình yêu với thiên nhiên, cây cỏ.
    Lila – tình yêu với hoa và sự duyên dáng.
    Luna – yêu thích mặt trăng, thiên nhiên và sự kỳ bí.
    Melody – tình yêu với âm nhạc, giai điệu.
    Rowan – đam mê cây cối, thiên nhiên, hoặc có tình yêu với mùa.
    Ruby – đam mê với sự quý giá và vẻ đẹp tỏa sáng như viên ngọc ruby.
    Scarlett – niềm đam mê với sự nhiệt huyết và tình yêu mãnh liệt.
    Sierra – tình yêu với núi non và các hoạt động leo núi.
    Sophie – đam mê sự thông thái và hiểu biết.
    Stella – đam mê các vì sao và bầu trời đêm.
    Wren – đam mê chim chóc và thiên nhiên.

Bài viết về cách đặt tên cho con hay bạn có thể tham khảo thêm: Tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho con gái & con trai [Theo bảng chữ cái A – Z] 

Đặt tên tiếng Anh theo biểu tượng

Đối với những bạn nữ muốn sở hữu cho mình một chiếc tên tiếng anh đẹp cho nữ mang tính biểu tượng cho một sự vật hay hiện tượng nào đó thì những cái tên được gợi ý dưới đây chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng!

  • Tên tiếng Anh ý nghĩa liên quan đến động vật
    Ariel – “Sư tử của Chúa,” tên này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái.
    Bunny – chú thỏ dễ thương và nhẹ nhàng.
    Dove – chim bồ câu, tượng trưng cho hòa bình và tình yêu.
    Fawn – hươu con ngây thơ và trong sáng.
    Jemima – bồ câu của hòa bình.
    Kitty – biệt danh của mèo, mang tính dễ thương và đáng yêu.
    Lark – gắn với chú chim chiền chiện, tượng trưng cho niềm vui và sự hân hoan.
    Leona – sư tử cái, sự mạnh mẽ và dũng cảm.
    Lynx – linh miêu, biểu tượng cho sự tinh tế và nhạy bén.
    Mariposa – nàng bướm nhỏ đại diện cho sự biến đổi và tự do.
    Paloma – bồ câu tung cánh giữa trời xanh.
    Raven – chú quạ thông minh và bí ẩn.
    Robin – gắn với chú chim cổ đỏ, loài chim nhỏ gắn liền với mùa xuân.
    Starling – chim sáo tung tăng.
    Tabitha – linh miêu bí ẩn, tinh tế.
    Ursula – nàng gấu tinh nghịch.
    Wren – nghĩa là “chim họa mi nhỏ,” đại diện cho sự nhanh nhẹn và thông minh.
    Yara
    – cánh bướm nhỏ.
  • Tên tiếng Anh ý nghĩa liên quan đến màu sắc
    Amber – màu hổ phách, như ánh nắng cuối ngày, ấm áp và rực rỡ.
    Auburn – nâu đỏ, ấm áp và quyến rũ.
    Carmine – đỏ thẫm, quyến rũ và sâu lắng.
    Cerise – hồng đậm, sống động và tươi sáng.
    Hazel – nâu phỉ, ẩn chứa sự bí ẩn và ấm áp.
    Indigo – chàm sâu, huyền bí và trí tuệ.
    Ivory – ngà trắng, tinh khiết và cao quý.
    Jade – xanh ngọc bích, thanh bình và quý giá.
    Lavender – tím nhạt, nhẹ nhàng như cơn gió thoảng.
    Mauve – tím nhạt, mơ màng và sáng tạo.
    Olive – xanh ô liu, thanh bình và tĩnh lặng.
    Pearl – trắng ngọc trai, tinh tế và thanh nhã.
    Rose – hồng nhạt, dịu dàng và nữ tính.
    Ruby – đỏ ngọc, biểu tượng của đam mê và sức mạnh.
    Scarlett – sắc đỏ tươi, rực rỡ như tình yêu cháy bỏng.
    Sienna – nâu đỏ, như đất mẹ, gần gũi và chân thành.
    Teal – xanh lam, yên bình và cân bằng.
    Violet – tím biếc của hoàng hôn, thanh lịch và huyền bí.
  • Tên tiếng Anh nói về ý nghĩa các loài hoa
    Amaryllis – hoa loa kèn đỏ, mạnh mẽ và kiêu hãnh, biểu tượng của sự tự tin và quyết đoán.
    Aster – hoa thạch thảo nhỏ bé, đại diện cho tính nữ nhẹ nhàng và trong sáng.
    Azalea – hoa đỗ quyên, đỏ hồng rực rỡ, mang đến sự may mắn và hạnh phúc.
    Calla – hoa rum, trắng tinh khôi, đại diện cho sự thanh lịch và sang trọng.
    Camellia – hoa trà, quyến rũ và sang trọng, biểu tượng của sự hoàn mỹ.
    Dahlia – hoa thược dược, lộng lẫy và đa dạng, như vẻ đẹp của cuộc sống.
    Daisy – hoa cúc, ngây thơ và trong sáng như nụ cười đầu xuân.
    Daphne – hoa nguyệt quế, thanh tao và cao quý, biểu tượng cho chiến thắng và vinh quang.
    Flora – hoa cỏ, tổng hợp tất cả vẻ đẹp của hoa, đại diện cho sự sinh sôi và sức sống.
    Heather – hoa thạch thảo, tím biếc, biểu tượng cho sự bảo vệ và may mắn.
    Iris – hoa diên vĩ, kiêu sa, biểu tượng của trí tuệ và lòng trung thành.
    Ivy – cây thường xuân, xanh tươi, đại diện cho lòng trung thành và sự kiên cường.
    Jacintha – hoa Jacintha, tinh khiết tựa làn mây.
    Jasmine – hoa nhài, nhài trắng tinh khôi, thơm ngát như tâm hồn thanh nhã.
    Lily – hoa ly, tinh khiết như sương mai, biểu tượng của sự thanh cao.
    Lilac – hoa tử đinh hương, tím nhạt, mang đến sự thanh khiết và hoài niệm.
    Magnolia – hoa mộc lan, kiêu sa và cao quý, biểu tượng của sự duyên dáng.
    Peony – hoa mẫu đơn, lộng lẫy và quyến rũ, biểu tượng của sự phồn thịnh và vinh quang.
    Poppy – hoa anh túc, rực rỡ như ánh bình minh, biểu tượng của sự tưởng nhớ.
    Primrose – hoa anh thảo, dịu dàng và mong manh, tượng trưng cho tình yêu non trẻ.
    Rosabella – đóa hoa hồng xinh xắn.
    Rose – hoa hồng, đỏ thắm như tình yêu bất diệt, lãng mạn và say đắm.
    Violet – hoa violet, tím biếc như hoàng hôn, dịu dàng và bí ẩn.
    Zinnia – hoa cúc Zinnia, đầy màu sắc, biểu tượng của lòng kiên trì và tình bạn.

Bài viết khác cùng chủ đề: Tổng hợp từ vựng tên các loài hoa tiếng Anh phổ biến & ứng dụng trong IELTS Speaking 

Đặt tên tiếng Anh theo nguồn gốc

Với những cô nàng đam mê một cái tên có “gốc rễ” từ xa xưa, gắn liền với những câu chuyện đã có từ rất lâu thì list dưới đây sẽ là gợi ý tên tiếng anh hay cho nữ:

  • Tên tiếng Anh thần thoại: Dưới đây là thêm nhiều tên tiếng Anh có nguồn gốc từ thần thoại, kèm theo ý nghĩa của chúng:
    Aegle – nữ thần của ánh sáng và rạng rỡ trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự tỏa sáng và vẻ đẹp.
    Andromeda – công chúa trong thần thoại Hy Lạp, được giải cứu bởi anh hùng Perseus, biểu tượng của sự hy sinh và tình yêu.
    Antheia – nữ thần của hoa và vườn trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự sinh sôi và vẻ đẹp thiên nhiên.
    Aphrodite – nữ thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của tình yêu và quyến rũ.
    Ariadne – công chúa trong thần thoại Hy Lạp, người giúp Theseus thoát khỏi mê cung, biểu tượng của sự dẫn dắt và tình yêu.
    Athena – nữ thần trí tuệ và chiến tranh của Hy Lạp, biểu tượng của sự thông thái và chiến lược.
    Astraea – nữ thần công lý trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự công bằng và hòa bình.
    Aurora – nữ thần bình minh trong thần thoại La Mã, đại diện cho sự tươi mới và khởi đầu mới.
    Brigid – nữ thần lửa, thơ ca, và chữa lành trong thần thoại Celtic, đại diện cho sự sáng tạo và bảo vệ.
    Calliope – nữ thần thi ca sử thi trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự sáng tạo và nghệ thuật.
    Calypso – nữ thần biển trong thần thoại Hy Lạp, người giữ chân Odysseus trong nhiều năm, biểu tượng của sự quyến rũ và bí ẩn.
    Cassandra – nữ tiên tri trong thần thoại Hy Lạp, được ban cho khả năng tiên tri nhưng không ai tin lời cô nói, biểu tượng của sự thông thái và bi kịch.
    Cassiopeia – nữ hoàng trong thần thoại Hy Lạp, mẹ của Andromeda, thường được liên kết với chòm sao Cassiopeia, biểu tượng của vẻ đẹp và kiêu hãnh.
    Clio – nữ thần lịch sử và ca múa trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự thông thái và trí tuệ.
    Clotho – một trong ba nữ thần số phận trong thần thoại Hy Lạp, người nắm giữ sợi chỉ của cuộc đời, biểu tượng của số phận và cuộc sống.
    Clytemnestra – vợ của Agamemnon trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với câu chuyện báo thù, biểu tượng của sự quyết tâm và lòng can đảm.
    Demeter – nữ thần nông nghiệp và mùa màng trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho sự nuôi dưỡng và sinh sản.
    Diana – nữ thần săn bắn và mặt trăng của La Mã, đại diện cho sự mạnh mẽ và độc lập.
    Electra – con gái của Agamemnon trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với câu chuyện báo thù, biểu tượng của lòng trung thành và sự cứng rắn.
    Europa – công chúa Phoenicia trong thần thoại Hy Lạp, người mà thần Zeus yêu và đưa đến đảo Crete, biểu tượng của sự quyến rũ và phiêu lưu.
    Freya – nữ thần tình yêu, sắc đẹp và chiến tranh trong thần thoại Bắc Âu, biểu tượng của sự quyến rũ và sức mạnh.
    Gaia – nữ thần đất mẹ trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự sinh sản và sức sống.
    Hebe – nữ thần tuổi trẻ trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự tươi trẻ và sức sống.
    Hecate – nữ thần của ma thuật, phù thủy, và ngã ba đường trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự bí ẩn và quyền năng.
    Hebe – nữ thần tuổi trẻ trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự tươi trẻ và sức sống.
    Hera – nữ hoàng của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của hôn nhân và gia đình.
    Hestia – nữ thần của gia đình và lửa ấm trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự ấm cúng và an bình.
    Iris – nữ thần cầu vồng và sứ giả của các vị thần, đại diện cho sự kết nối giữa trời và đất.
    Leto – nữ thần mẹ của Apollo và Artemis trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự nhẫn nhịn và bảo vệ.
    Maia – nữ thần mùa xuân và mẹ của Hermes trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho sự sinh sôi và tươi trẻ.
    Medea – phù thủy và người yêu của Jason trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với sự thông minh và khả năng phép thuật, biểu tượng của sự quyền năng và lòng quyết đoán.
    Morrigan – nữ thần chiến tranh và định mệnh trong thần thoại Celtic, biểu tượng của sức mạnh và sự thay đổi.
    Nike – nữ thần chiến thắng trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho sự chiến thắng và thành công.
    Nyx – nữ thần đêm trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự bí ẩn và sức mạnh nguyên thủy.
    Pandora – người phụ nữ đầu tiên trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với chiếc hộp chứa mọi điều xấu xa và hy vọng, biểu tượng của sự tò mò và hy vọng.
    Penelope – vợ của Odysseus trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với sự kiên nhẫn và trung thành khi chờ đợi chồng trở về, biểu tượng của lòng thủy chung.
    Persephone – nữ thần mùa xuân và nữ hoàng của địa ngục, đại diện cho sự tái sinh và biến đổi.
    Phoebe – một trong các Titan nữ, biểu tượng của trí tuệ và ánh sáng.
    Rhea – mẹ của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho tình mẫu tử và sự bảo vệ.
    Rhiannon – nữ thần trong thần thoại Celtic, biểu tượng của sự kiên nhẫn và sức mạnh tâm linh.
    Selene – nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho vẻ đẹp huyền bí và sự lãng mạn.
    Thalia – một trong chín nữ thần Muse trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho hài kịch và thơ ca nhẹ nhàng.
    Themis – nữ thần công lý trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của luật pháp và trật tự.
  • Tên tiếng Anh cổ điển: Dưới đây là danh sách những tên tiếng Anh cổ điển dành cho nữ, mang nét đẹp vượt thời gian và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học kinh điển. Những tên nữ tiếng anh này không chỉ mang tính cổ điển mà còn thể hiện sự trang nhã và thanh lịch, phù hợp với nhiều thế hệ:
    Alice – tên quen thuộc từ câu chuyện “Alice in Wonderland,” mang cảm giác ngây thơ và kỳ diệu.
    Anne – tên cổ điển và phổ biến, thường được sử dụng trong hoàng gia và văn học.
    Beatrice – mang ý nghĩa “người mang lại hạnh phúc,” tên này thường xuất hiện trong văn học thời Trung cổ.
    Catherine – tên phổ biến và được yêu thích trong các gia đình quý tộc, mang ý nghĩa “trong sạch.”
    Charlotte – một cái tên nữ tính và thanh lịch, phổ biến từ thế kỷ 18.
    Clara – mang ý nghĩa “sáng ngời” hoặc “trong sáng,” tên này gợi lên sự tinh tế và thuần khiết.
    Dorothy – tên cổ điển, nổi tiếng qua câu chuyện “The Wizard of Oz,” mang ý nghĩa “món quà của Chúa.”
    Eleanor – tên cổ điển, tượng trưng cho sự cao quý và duyên dáng.
    Elizabeth – một tên cổ điển với nhiều biến thể, liên quan đến các nữ hoàng và hoàng hậu.
    Emily – tên phổ biến từ thế kỷ 19, gợi nhớ đến nhà thơ nổi tiếng Emily Dickinson.
    Esther – tên có nguồn gốc từ Kinh thánh, mang ý nghĩa “ngôi sao.”
    Evelyn – tên cổ điển nhưng vẫn được ưa chuộng, mang ý nghĩa “ánh sáng đẹp.”
    Florence – tên gắn liền với thành phố nghệ thuật, biểu tượng cho vẻ đẹp và trí tuệ.
    Frances – tên cổ điển, thường liên quan đến các gia đình quý tộc và hoàng gia.
    Harriet – tên cổ điển, liên quan đến sự dũng cảm và sự lãnh đạo.
    Jane – một tên đơn giản nhưng cổ điển, được sử dụng nhiều trong văn học như “Jane Eyre.”
    Louisa – tên thường xuất hiện trong văn học, gợi lên sự mạnh mẽ và nữ tính.
    Louise – tên phổ biến từ thế kỷ 18, liên quan đến sự quý phái và thanh lịch.
    Margaret – tên cổ điển, có nghĩa là “ngọc trai,” biểu tượng của sự thanh lịch và quý phái.
    Martha – tên có nguồn gốc từ Kinh thánh, biểu tượng của lòng chăm chỉ và tận tâm.
    Matilda – tên cổ điển, gắn liền với sự mạnh mẽ và quyết đoán.
    Victoria – tên của nữ hoàng nổi tiếng, tượng trưng cho chiến thắng và sức mạnh.

Đặt tên tiếng Anh theo một số chủ đề khác

  • Tên tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên:
    Aurora – tên của ánh sáng bình minh, gợi lên hình ảnh rực rỡ và khởi đầu mới.
    Bianca – liên quan đến tuyết trắng, tinh khiết và thanh lịch.
    Celine – từ “celestial,” liên quan đến bầu trời và các vì sao, sang trọng và lộng lẫy.
    Celina – liên quan đến bầu trời, mang ý nghĩa của sự thanh cao và tinh khiết.
    Coraline – liên quan đến san hô, mang cảm giác của đại dương sâu thẳm và quý giá.
    Daphne – liên quan đến cây nguyệt quế, biểu tượng của sự vinh quang và vẻ đẹp thiên nhiên.
    Elara – tên một trong những vệ tinh của sao Mộc, liên quan đến vũ trụ và sự bao la.
    Estelle – lấy cảm hứng từ những vì sao, tượng trưng cho sự tinh tế và cao quý.
    Gaia – nữ thần Đất trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của sự sinh sản và thiên nhiên.
    Genevieve – gắn liền với rừng cây, mang ý nghĩa của sự sống và sự mạnh mẽ.
    Isla – gợi lên hình ảnh của một hòn đảo, đầy bí ẩn và quyến rũ.
    Marina – gắn liền với biển cả, mang ý nghĩa của sự bình yên và quyến rũ.
    Nerissa – liên quan đến đại dương, tượng trưng cho sự tươi mới và đầy sức sống.
    Nova – lấy cảm hứng từ hiện tượng thiên văn, gợi lên sự mới mẻ và năng lượng.
    Roxanne – lấy cảm hứng từ từ “dawn,” mang ý nghĩa của sự khởi đầu và ánh sáng đầu tiên.
    Selene – lấy cảm hứng từ mặt trăng, đầy nữ tính và bí ẩn.
    Seraphina – gợi nhớ đến gió nhẹ, tinh tế và thanh thoát.
    Serena – gợi nhớ đến sự yên bình của mặt nước lặng, tinh tế và thanh thản.
    Stella – lấy cảm hứng từ những vì sao, gợi lên sự sáng ngời và lấp lánh.
    Sylvia – gắn liền với rừng cây, mang ý nghĩa của sự thanh khiết và tươi mới.
    Terra – biểu tượng cho Trái đất, vững chắc và bao dung.
    Thalassa – biểu tượng của biển cả, đầy sâu thẳm và bí ẩn.

  • Tên tiếng Anh về chủ đề văn học nghệ thuật:
    Aria – Mang ý nghĩa của một đoạn nhạc solo trong opera, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật.
    Sonnet – Lấy cảm hứng từ loại thơ Sonnet, biểu tượng của sự lãng mạn và sáng tạo.
    Ophelia – Tên nhân vật trong vở kịch “Hamlet” của Shakespeare, mang nét đẹp bi thương và cổ điển.
    Juliet – Nữ chính trong tác phẩm “Romeo và Juliet” của Shakespeare, biểu tượng của tình yêu bất diệt.
    Harper – Gợi nhớ đến những người chơi đàn hạc, mang đậm tính nghệ thuật và sự duyên dáng.
    Viola – Lấy từ tên nhân vật trong vở kịch “Twelfth Night” của Shakespeare, đồng thời là tên của một nhạc cụ dây.
    Aurora – Nữ thần bình minh trong văn học cổ điển, tượng trưng cho sự tươi mới và khởi đầu.
    Lyra – Lấy cảm hứng từ chòm sao và nhạc cụ cổ điển, biểu tượng của âm nhạc và vũ trụ.
    Carmen – Lấy từ tên của vở opera nổi tiếng “Carmen” của Bizet, đầy sức mạnh và quyến rũ.
    Evangeline – Tên nhân vật trong bài thơ “Evangeline” của Henry Wadsworth Longfellow, biểu tượng của tình yêu và sự chung thủy.
    Isadora – Lấy cảm hứng từ Isadora Duncan, vũ công tiên phong của nghệ thuật múa hiện đại, biểu tượng của sự sáng tạo và tự do.
    Poesy – Lấy cảm hứng từ “poetry,” biểu tượng của sự sáng tạo và nghệ thuật ngôn từ.
    Daphne – Liên quan đến thần thoại và được nhắc đến trong các tác phẩm văn học, biểu tượng của sự duyên dáng và huyền bí.
    Elvira – Một tên cổ điển được sử dụng trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và âm nhạc, mang sự quý phái và bí ẩn.
    Beatrix – Gắn liền với nhà văn Beatrix Potter, biểu tượng của sự sáng tạo trong văn học thiếu nhi.
    Cressida – Tên nhân vật trong tác phẩm “Troilus and Cressida” của Shakespeare, mang đậm chất cổ điển và lịch sử.
    Miranda – Nhân vật trong “The Tempest” của Shakespeare, mang ý nghĩa của sự ngưỡng mộ và kỳ diệu.
    Fiona – Lấy cảm hứng từ văn học Scotland, biểu tượng của vẻ đẹp và sự thuần khiết.
    Blair – Gắn liền với văn học hiện đại, mang vẻ đẹp bí ẩn và nghệ thuật.
    Marin – Lấy cảm hứng từ biển cả, thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, đầy sâu thẳm và mơ màng.
    Bianca – Tên nhân vật trong “Othello” của Shakespeare, mang ý nghĩa tinh khiết và thanh cao.
    Sabrina – Nhân vật trong văn học cổ điển và thần thoại, tượng trưng cho sự duyên dáng và bí ẩn.
    Sylvia – Lấy cảm hứng từ nhà thơ Sylvia Plath, tên này gợi lên sự sáng tạo và chiều sâu tâm hồn.
    Esme – Tên nhân vật trong tác phẩm “For Esmé—with Love and Squalor” của J.D. Salinger, mang sự bí ẩn và tinh tế.
    Lenore – Nhân vật trong bài thơ “The Raven” của Edgar Allan Poe, biểu tượng của sự u sầu và lãng mạn.
    Tessa – Lấy từ tác phẩm “Tess of the d’Urbervilles” của Thomas Hardy, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và bi kịch.
    Eloise – Gắn liền với bộ truyện “Eloise” của Kay Thompson, đầy tinh nghịch và sáng tạo.
    Clarissa – Tên nhân vật chính trong tiểu thuyết “Clarissa” của Samuel Richardson, biểu tượng của sự phức tạp và sâu sắc.
    Arabella – Một tên cổ điển được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học, gợi lên sự thanh lịch và duyên dáng.
    Rosalind – Nhân vật trong “As You Like It” của Shakespeare, mang vẻ đẹp trí tuệ và thông minh.
    Evangeline – Tên nhân vật trong bài thơ “Evangeline” của Henry Wadsworth Longfellow, biểu tượng của tình yêu và sự chung thủy.
    Ginevra – Tên lấy cảm hứng từ nhân vật Ginevra de’ Benci trong bức chân dung của Leonardo da Vinci, biểu tượng của nghệ thuật và vẻ đẹp cổ điển.
    Imogen – Nhân vật trong “Cymbeline” của Shakespeare, tượng trưng cho sự trung thành và đức hạnh.
    Amaryllis – Lấy cảm hứng từ một loài hoa, thường xuất hiện trong thơ ca và nghệ thuật, biểu tượng của sự tươi mới và sáng tạo.
    Guinevere – Nữ hoàng trong truyền thuyết Arthurian, mang vẻ đẹp lãng mạn và quý phái.
    Hermione – Nhân vật trong “The Winter’s Tale” của Shakespeare, nổi tiếng hơn với loạt truyện “Harry Potter”, thông minh và trung thành.
    Lavinia – Nhân vật trong “Titus Andronicus” của Shakespeare, biểu tượng của sự bi kịch và mạnh mẽ.
    Opal – Lấy cảm hứng từ một loại đá quý thường xuất hiện trong văn học, mang ý nghĩa huyền bí và vẻ đẹp đa sắc.
    Phoebe – Nhân vật trong “As You Like It” của Shakespeare, tượng trưng cho sự dịu dàng và lãng mạn.
    Rosamund – Tên cổ điển, xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, biểu tượng của tình yêu và sự quý phái.
    Ariadne – Nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, được tôn vinh trong nhiều tác phẩm văn học, biểu tượng của sự thông minh và lòng can đảm.
    Viola – Nhân vật chính trong “Twelfth Night” của Shakespeare, đại diện cho sự lãng mạn và trí tuệ.
    Beatrice – Nhân vật trong “Much Ado About Nothing” của Shakespeare, thông minh và hài hước.
    Cordelia – Nhân vật trong “King Lear” của Shakespeare, biểu tượng của lòng trung thành và tình yêu gia đình.

  • Tên tiếng Anh về đá quý kim loại:  Amber – đá hổ phách mang lại cảm giác ấm áp và rực rỡ.
    Cressida – lấy cảm hứng từ sự sang trọng của kim loại quý, mang ý nghĩa của sự quý phái.
    Coraline – lấy cảm hứng từ Coral (san hô), gợi lên hình ảnh của đại dương sâu thẳm và sự tinh tế.
    Crystal – pha lê, tượng trưng cho sự trong sáng và thanh cao.
    Diamara – lấy cảm hứng từ kim cương, tượng trưng cho sự vĩnh cửu và kiên cường.
    Emerie – lấy cảm hứng từ Emerald, biểu tượng của sự tươi mới và trí tuệ.
    Esmeralda – lấy cảm hứng từ Emerald (ngọc lục bảo), mang ý nghĩa của sự tươi mới và sự sang trọng.
    Garnelle – lấy cảm hứng từ Garnet, thể hiện lòng dũng cảm và tình yêu sâu đậm.
    Ivanna – lấy cảm hứng từ Ivory (ngà voi), tượng trưng cho sự quý phái và thanh lịch.
    Jadea – lấy cảm hứng từ Ngọc bích, biểu tượng của sự quý giá và bình an.
    Jemma – biến thể của từ Gem (viên ngọc), đại diện cho vẻ đẹp quý giá.
    Marissa – lấy cảm hứng từ Marina và Sapphire (lam ngọc), kết hợp giữa biển cả và vẻ đẹp xanh biếc.
    Onyxia – biến thể từ đá Onyx, đại diện cho sự mạnh mẽ và bí ẩn.
    Opaline – lấy cảm hứng từ Opal, gợi lên hình ảnh của sự huyền bí và sự đa sắc màu.
    Perlina – lấy cảm hứng từ Pearl (ngọc trai), mang đến sự thanh lịch và quý phái.
    Ruby – đá hồng ngọc, biểu tượng của sự mạnh mẽ và quyến rũ.
    Sapphira – lấy cảm hứng từ Sapphire, đại diện cho sự thông thái và trung thành.
    Selena – lấy cảm hứng từ ánh sáng của ngọc trai, mang ý nghĩa tinh khiết và cao quý.
    Topazia – lấy cảm hứng từ Topaz, mang lại cảm giác ấm áp và tình bạn chân thành.
    Ziraleen – biến thể từ Zircon, biểu tượng của trí tuệ và sự bảo vệ. 
  • Tên tiếng Anh về địa danh:
    Adelaide – lấy cảm hứng từ thành phố Adelaide ở Úc, mang vẻ đẹp cổ điển và thanh lịch.
    Alexandria – tên thành phố nổi tiếng ở Ai Cập, gợi nhớ về sự uyên bác và cổ đại.
    Aspen – lấy cảm hứng từ thị trấn Aspen ở Colorado, nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp và thể thao mùa đông.
    Athena – lấy cảm hứng từ thành phố Athens ở Hy Lạp, mang ý nghĩa về sự thông thái và trí tuệ.
    Brooklyn – lấy cảm hứng từ quận Brooklyn ở New York, mang nét trẻ trung và năng động.
    Carolina – lấy tên từ hai bang Bắc và Nam Carolina ở Mỹ, mang cảm giác duyên dáng và ấm áp.
    Chelsea – lấy cảm hứng từ khu phố Chelsea ở London, biểu tượng của sự thời thượng và phong cách.
    Dakota – lấy tên từ khu vực ở Mỹ, mang cảm giác tự do và phóng khoáng.
    Florence – lấy tên từ thành phố Florence ở Ý, trung tâm nghệ thuật và văn hóa thời Phục Hưng.
    Geneva – lấy tên từ thành phố Geneva ở Thụy Sĩ, biểu tượng của hòa bình và ngoại giao.
    Helena – lấy cảm hứng từ thành phố Helena ở Montana, Mỹ, mang nét cổ điển và thanh lịch.
    London – lấy cảm hứng từ thủ đô nước Anh, mang đậm tính lịch sử và sự sang trọng.
    Lynn – lấy cảm hứng từ King’s Lynn, một thị trấn ở Anh.
    Madison – lấy tên từ thủ đô của bang Wisconsin, Mỹ, mang cảm giác trẻ trung và hiện đại.
    Paris – lấy cảm hứng từ thủ đô nước Pháp, biểu tượng của tình yêu và sự lãng mạn.
    Savannah – lấy cảm hứng từ thành phố Savannah ở Georgia, Mỹ, nổi tiếng với vẻ đẹp cổ kính và duyên dáng.
    Sienna – tên của một thành phố cổ kính ở Ý, nổi tiếng với kiến trúc và lịch sử phong phú.
    Sydney – lấy cảm hứng từ thành phố Sydney ở Úc, mang lại cảm giác hiện đại và tươi mới.
    Venice – lấy cảm hứng từ thành phố Venice ở Ý, nổi tiếng với các kênh đào và sự lãng mạn.
    Verona – thành phố ở Ý, nổi tiếng với câu chuyện tình lãng mạn “Romeo và Juliet.”
    Vienna – lấy tên thủ đô của Áo, biểu tượng của âm nhạc cổ điển và văn hóa phong phú.

Đặt tên tiếng Anh theo xu hướng

Ngoài những cái tên mang đậm ý nghĩa ra, bạn cũng có thể chọn một nickname thật trendy làm tên tiếng Anh đó!

  • Đặt tên ngắn gọn: Đặt tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn sẽ khiến bạn có được một cái tên vừa giữ trọn vẹn ý nghĩa mà lại dễ nhớ, dễ gọi và mang nét thân thiện hơn rất nhiều:
    Ada – từ Adelaide hoặc Adaline
    Addie – từ Adelaide
    Ari – từ Ariana
    Bea – từ Beatrice hoặc Bianca
    Bella – từ Isabella hoặc Annabella
    Belle – từ Isabelle hoặc Mirabelle
    Cara – từ Carolina
    Clio – từ Cleo hoặc Calliope
    Cora – từ Coraline
    Elle – từ Eleanor hoặc Estelle
    Emmy – từ Emily hoặc Emma
    Eve – từ Evelyn hoặc Evangeline
    Faye – từ Fayre hoặc Faith
    Flora – từ Florence
    Gia – từ Gaia hoặc Gianna
    Gwen – từ Gwendolyn
    Ivy – nguyên gốc từ Ivy
    Izzie – từ Isabella hoặc Isadora
    Jules – từ Juliet hoặc Julia
    June – từ Juniper hoặc Juno
    Lena – từ Helena
    Lea – từ Leona hoặc Leah
    Lia – từ Ophelia hoặc Celia
    Lina – từ Selina hoặc Coraline
    Liv – từ Olivia hoặc Olive
    Luna – nguyên gốc từ Luna
    Mae – từ Maeve
    Mia – từ Amelia hoặc Maria
    Mila – từ Camilla hoặc Milena
    Mira – từ Amira hoặc Miranda
    Nina – từ Vienna
    Nora – từ Eleanor hoặc Honora
    Pia – từ Olympia hoặc Sophia
    Rae – từ Raelyn hoặc Rachel
    Ria – từ Victoria hoặc Maria
    Rina – từ Marina hoặc Sabrina
    Rosa – từ Rosaline hoặc Rosamund
    Sia – từ Sienna hoặc Sophia
    Tess – từ Tessa
    Tori – từ Victoria
    Vera – từ Verona
    Wyn – từ Winona hoặc Gwendolyn
    Zara – từ Azalea hoặc Zara

  • Đặt tên kết hợp: Đây là cách ta hoàn thành cả họ và tên sau khi đã chọn được cái tên ưng ý. Bước tiếp theo chỉ đơn giản là thêm họ gốc của bạn (viết dưới dạng không dấu hoặc có đều được) vào sau tên. Sau đây là một vài ví dụ đơn giản:

    Phạm Ngọc Ly -> Lily Phạm
    Lê Ánh Dương -> Aurora Le
    Trần Hương Giang -> Georgia Trần
    Trịnh Hương Trà -> Camellia Trinh
    Hoàng Diễm Quỳnh -> Vanessa Hoang

Đặt tên kết hợp như vậy là cách tạo nickname vô cùng phổ biến, có rất nhiều người nổi tiếng cũng dùng cách này để tạo cho mình một nghệ danh cực ý nghĩa và độc đáo như Chloe Nguyễn, Jun Phạm,…

Tổng kết

Có thể thấy việc đặt tên tiếng anh hay cho nữ giờ đây đã trở nên vô cùng dễ dàng khi với chỉ một cú click chuột, ta đã tìm ra cái tên hay và nghệ thuật. Tuy nhiên, bạn cũng nên suy nghĩ thật kỹ về cái tên sẽ chọn dựa trên tính cách, sở thích hay phong cách để có được một lựa chọn ưng ý nhất nhé!