Bài tập Perfect gerund và Perfect participle có đáp án chi tiết
Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) và Phân từ hoàn thành (Perfect participle) là những kiến thức ta được tiếp xúc ở chương trình lớp 11. Đây tuy không phải là một chủ điểm ngữ pháp quá khó nhưng để nắm vững cũng cần luyện tập các dạng bài thật nhiều. Một khi sử dụng thành thạo Danh động từ hoàn thành và Phân từ hoàn thành, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh của bản thân được “tăng level” rõ rệt đó!
Bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp cho bạn lý thuyết trọng tâm, cách phân biệt perfect gerund và perfect participle và một số dạng bài tập của perfect gerund và perfect participle nhằm giúp bạn thành công làm chủ phần kiến thức này nhé!
Tổng quan ngữ pháp về Perfect Gerund lớp 11
Perfect Gerund là gì?
Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành) là một dạng của gerund (danh động từ) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ trước một hành động hoặc thời điểm khác. Nó được hình thành bằng cách sử dụng công thức:
Having + V3/ed |
Trong đó:
- Having là dạng phân từ hiện tại của động từ “have”.
- V3/ed là dạng quá khứ phân từ (Past Participle) của động từ chính.
Cách sử dụng Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành)
Cấu trúc này được sử dụng để thay thế cho dạng hiện tại của danh động từ khi cần diễn đạt một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
- He denied having stolen the money.
(Anh ta phủ nhận việc đã ăn cắp tiền.) - She was proud of having completed the marathon.
(Cô ấy tự hào vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon.)
Ví dụ trên cho thấy cách Perfect Gerund có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động trong quá khứ liên quan đến một hành động hoặc sự kiện khác. Chính do những cách sử dụng đa dạng này, vai trò của các danh động từ hoàn thành trong câu cũng phong phú không kém:
Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành) làm Chủ ngữ của câu
Khi Perfect Gerund đứng ở đầu câu, nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- Having completed the project on time was a great achievement.
S tobe N
(Việc đã hoàn thành dự án đúng hạn là một thành tựu lớn.)
Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành) làm Tân ngữ của động từ
Perfect Gerund có thể là tân ngữ của một động từ trong câu, tức là nó nhận tác động của hành động mà động từ diễn tả.
Ví dụ:
- She regrets having missed the concert.
S V O
(Cô ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc.)
Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành) làm Tân ngữ của giới từ
Khi theo sau một giới từ, Perfect Gerund sẽ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ đó.
Ví dụ:
- They were punished for having broken the rules.
(Họ bị phạt vì đã vi phạm các quy định.) - He apologized for having been rude to her.
(Anh ấy xin lỗi vì đã thô lỗ với cô ấy.)
Có thể thấy một danh động từ hoàn thành có chức năng tương tự với một danh từ. Điều này giúp chúng ta có thêm một cách biểu đạt mới, tránh việc lặp từ trong rất nhiều trường hợp.
Tổng quan ngữ pháp về Perfect Participle lớp 11
Perfect Participle là gì?
Perfect Participle (Phân từ hoàn thành) là một dạng của phân từ (participle) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc để bổ sung thông tin về nguyên nhân, kết quả hoặc thời gian. Nó được hình thành bằng cách sử dụng công thức:
Having + V3/ed |
Trong đó:
- Having là dạng phân từ hiện tại của động từ “have”.
- V3/ed là dạng quá khứ phân từ (Past Participle) của động từ chính.
Cách sử dụng Perfect Participle (Phân từ hoàn thành)
Perfect Participle diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác |
Perfect Participle được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
- Having finished his homework, he went out to play.
(Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cậu ấy đi ra ngoài chơi.) - Having locked the door, she went to bed.
(Sau khi khóa cửa, cô ấy đi ngủ.)
Perfect Participle dùng để diễn tả nguyên nhân |
Perfect Participle có thể diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- Having lost his job, he was unable to pay his bills.
(Vì đã mất việc, anh ấy không thể trả các hóa đơn.) - Having seen the movie before, she knew what would happen next.
(Vì đã xem bộ phim trước đó, cô ấy biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
Perfect Participle diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau |
Perfect Participle có thể diễn tả hai hành động liên tiếp, trong đó hành động được diễn tả bởi Perfect Participle xảy ra trước.
Ví dụ:
- Having taken the wrong train, they ended up in a different city.
(Do đã đi nhầm tàu, họ kết thúc ở một thành phố khác.) - Having eaten, they left the restaurant.
(Sau khi đã ăn xong, họ rời khỏi nhà hàng.)
Perfect Participle dùng để thêm thông tin về bối cảnh |
Perfect Participle có thể được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về bối cảnh hoặc điều kiện trong đó một hành động khác diễn ra.
Ví dụ:
- Having been a teacher for many years, she knew how to handle difficult students.
(Vì đã làm giáo viên nhiều năm, cô ấy biết cách xử lý những học sinh khó khăn.) - Having traveled extensively, he had a broad perspective on different cultures.
(Vì đã đi du lịch nhiều, anh ấy có cái nhìn rộng về các nền văn hóa khác nhau.)
Với những cách dùng trên, phân từ hoàn thành có những vai trò gì?
Phân từ đứng đầu câu (đồng thời đóng vai trò trạng ngữ)
Perfect Participle thường được dùng ở đầu câu để diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính trong câu, và nó hoạt động như một trạng ngữ chỉ thời gian, nguyên nhân hoặc điều kiện.
Ví dụ:
- Having completed the project, he took a long vacation.
(Sau khi hoàn thành dự án, anh ấy đã nghỉ một kỳ nghỉ dài.)
Phân từ đứng sau chủ ngữ (bổ nghĩa cho chủ ngữ)
Perfect Participle cũng có thể đứng sau chủ ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ, diễn tả hành động đã hoàn thành trước đó.
Ví dụ:
- The thief, having been caught, was taken to the police station.
(Tên trộm, sau khi đã bị bắt, bị đưa đến đồn cảnh sát.)
Phân từ đứng sau tân ngữ (bổ nghĩa cho tân ngữ)
Trong một số trường hợp, Perfect Participle đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho tân ngữ đó, chỉ hành động đã hoàn thành liên quan đến tân ngữ.
Ví dụ:
- She found the letter, having been hidden under the pillow.
(Cô ấy tìm thấy bức thư, sau khi nó đã được giấu dưới gối.)
Vậy có thể thấy Perfect participle thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các hành động, đặc biệt là khi một hành động đã hoàn thành trước khi hành động khác xảy ra. Nó có thể bổ nghĩa cho cả câu, chủ ngữ hoặc tân ngữ, tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu.
Khi sử dụng cấu trúc này, có một số lưu ý quan trọng cần ghi nhớ để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và truyền đạt chính xác ý nghĩa:
- Thời gian của hành động:
Perfect Participle được sử dụng để chỉ hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. Vì vậy, hành động diễn tả bởi Perfect Participle luôn xảy ra trước hành động chính trong câu.
Ví dụ:
|
- Chủ ngữ của câu:
Chủ ngữ của Perfect Participle và động từ chính trong câu phải tương quan với nhau. Nếu chúng không tương quan, câu sẽ dễ bị hiểu lầm và không chính xác.Ví dụ đúng:
- Having eaten breakfast, he went to school. (Sau khi đã ăn sáng, cậu ấy đi học.)
Ví dụ sai:
- Having eaten breakfast, the bus arrived. (Câu này sai vì chủ ngữ của hai hành động khác nhau: “he” và “the bus”.)
- Tránh lặp lại chủ ngữ:
Khi sử dụng Perfect Participle, tránh lặp lại chủ ngữ trong mệnh đề chính, vì điều này có thể làm cho câu trở nên dư thừa hoặc rườm rà.Ví dụ đúng:
- Having read the book, she returned it to the library. (Sau khi đã đọc xong cuốn sách, cô ấy trả lại nó cho thư viện.)
Ví dụ sai:
- She, having read the book, she returned it to the library. (Câu này sai vì có sự lặp lại không cần thiết của chủ ngữ “she”.)
- Sử dụng dấu phẩy:
Khi Perfect Participle đứng đầu câu, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.Ví dụ:
- Having completed the assignment, he relaxed for the evening.
(Sau khi hoàn thành bài tập, anh ấy thư giãn cho buổi tối.)
- Having completed the assignment, he relaxed for the evening.
Nắm vững những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc Perfect Participle một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Phân biệt Perfect Gerunds và Perfect Participle (Kiến thức lớp 11)
Tiêu chí | Perfect Gerund | Perfect Participle |
Công thức | Having + V3/ed | Having + V3/ed |
Chức năng trong câu | Làm danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, tân ngữ của giới từ, hoặc bổ ngữ. | Làm tính từ hoặc trạng từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. |
Vai trò |
|
|
Ví trí trong câu | Có thể đứng ở đầu, giữa, hoặc cuối câu tùy thuộc vào chức năng. | Thường đứng đầu câu, nhưng cũng có thể đứng giữa hoặc cuối câu. |
Ví dụ | Câu: She regrets having told him the secret. -> Giải thích: Trong câu này, “having told” là Perfect Gerund. Nó đóng vai trò là tân ngữ của động từ “regrets” và diễn tả hành động “đã nói” (telling) đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Câu này có nghĩa là cô ấy hối hận về việc đã nói cho anh ta biết bí mật. | Câu: Having told him the secret, she felt relieved. -> Giải thích: Trong câu này, “having told” là Perfect Participle. Nó đứng đầu câu và bổ nghĩa cho chủ ngữ “she”, diễn tả hành động “đã nói” xảy ra trước hành động “cảm thấy nhẹ nhõm” (felt relieved). Câu này có nghĩa là sau khi cô ấy nói cho anh ta biết bí mật, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm. |
Sự liên kết với hành động khác | Không liên quan trực tiếp đến một hành động khác trong câu (thường chỉ được hiểu theo ngữ cảnh). | Luôn liên kết với hành động chính, nhấn mạnh hành động này xảy ra trước hành động khác. |
Dấu hiệu nhận biết | Thường được theo sau bởi động từ nguyên thể (infinitive) hoặc làm tân ngữ của một động từ. | Thường được theo sau bởi một mệnh đề hoặc đứng một mình để bổ nghĩa cho câu. |
Chủ ngữ của hành động | Chủ ngữ có thể khác với chủ ngữ của động từ chính trong câu. | Chủ ngữ của Perfect Participle và động từ chính phải giống nhau. |
Bài tập sử dụng Perfect gerund and Perfect participle lớp 11 có đáp án
Bài 1. Viết lại câu dùng perfect participle
- After John had repaired the car, he drove it to work.
- Because Mary had forgotten her umbrella, she got wet in the rain.
- After they had finished dinner, they went for a walk.
- Since we had received the information, we started the project immediately.
- Nam won the scholarship he studied well
- As i waited for my interview i became
- They tried hard so that they would pass the exam
- Because he had lost his passport, he couldn’t board the plane.
- After she had cleaned the house, she felt very tired.
- Since they had saved enough money, they decided to buy a new house.
- After the teacher had explained the lesson, the students understood it better.
- Because the team had practiced hard, they won the championship.
Bài 2. Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu với Perfect Gerund.
- He apologized for (not tell) the truth earlier.
- She is proud of (win) the first prize in the competition.
- They were blamed for (break) the window last night.
- The manager was upset about (not complete) the project on time.
- She denied (see) him at the party last weekend.
- They admitted to (cheat) on the exam after they were caught.
- She regrets (not follow) her parents’ advice when she was younger.
- He was criticized for (have) such a careless attitude towards his work.
- We were surprised at (find) out that she had already left the country before the news broke.
- The lawyer was praised for (have) successfully defended his client in such a complex case.
- Having repaired the car, John drove it to work.
- Having forgotten her umbrella, Mary got wet in the rain.
- Having finished dinner, they went for a walk.
- Having received the information, we started the project immediately.
- Having studied well, Nam won the scholarship.
- Having waited for my interview, I became nervous.
- Having tried hard, they passed the exam.
- Having lost his passport, he couldn’t board the plane.
- Having cleaned the house, she felt very tired.
- Having saved enough money, they decided to buy a new house.
- Having explained the lesson, the teacher made sure the students understood it better.
- Having practiced hard, the team won the championship.
- not having told
- having won
- having broken
- not having completed
- having seen
- having cheated
- not having followed
- having had
- having found
- having successfully defended
Tổng kết
Trên đây là một số kiến thức về danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành để bạn có thể vận dụng vào việc củng cố kỹ năng ngôn ngữ của mình, đồng thời áp dụng vào việc phát triển các cấu trúc phức tạp trong bài viết IELTS. Bạn đọc có thể tìm các bài viết tương tự trong chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!