Tổng quan về S trong Tiếng Anh – 30+ từ vựng bắt đầu bằng S
S trong Tiếng Anh không chỉ là một chữ cái mà đôi khi còn đóng vai trò là ký hiệu, từ viết tắt phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trong bài viết này, cùng IZONE tìm hiểu tất tần tật những điều cần biết về S bao gồm những từ viết tắt, vai trò ngữ pháp của S trong câu… nhé!
S trong Tiếng Anh là gì?
S là một chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Tiếng Anh và là một phụ âm trong Tiếng Anh.
Chữ S có cả dạng viết hoa “S” (Uppercase) và viết thường “s” (Lowercase).
Bên cạnh là một chữ cái Tiếng Anh, S cũng được sử dụng phổ biến trong các công thức, ký hiệu, từ viết tắt. Cùng IZONE tìm hiểu cụ thể hơn các dạng viết tắt của S trong Tiếng Anh cũng như vai trò của nó nhé!
Vai trò của S trong Tiếng Anh
S là viết tắt của một số từ vựng Tiếng Anh
Ký hiệu S thường xuyên được trong bắt gặp Tiếng Anh. S là viết tắt của các từ phổ biến sau:
- S là viết tắt của từ “Subject” (Chủ ngữ) trong ngữ pháp Tiếng Anh. Chủ ngữ là thành phần chính, chủ thể được nhắc đến trong câu. Chủ ngữ có thể là người, vật, sự việc…
- S là viết tắt của từ “South”: Hướng Nam – một phương hướng trong Tiếng Anh.
- S là viết tắt của “Second”: Giây, là một đơn vị đo thời gian.
- S là viết tắt của “Small”: Kích thước nhỏ, thường được sử dụng trong quần áo và sản phẩm.
S đóng vai trò ngữ pháp
Bên cạnh là dạng viết tắt của một số từ vựng trong Tiếng Anh, S còn được biến đổi thành các dạng khác nhau sẽ trở thành dạng rút gọn của trợ động từ, sở hữu cách…, cụ thể:
(‘s) là rút gọn của các trợ động từ Tiếng Anh.
- Ký hiệu ‘s được sử dụng ở dạng rút gọn của trợ động từ “is” trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it). Ví dụ: It is very hot today → It‘s very hot today. (Hôm nay trời rất nóng.)
- Ký hiệu ‘s là dạng rút gọn của trợ động từ “has” khi nó được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Ví dụ: Peter has got a new car → Peter‘s got a new car. (Anh ấy có một chiếc xe hơi mới.)
Lưu ý: Để phân biệt ‘s là dạng rút gọn của “is” hay “has” cần dựa vào động từ theo sau ‘s. ‘s chỉ là rút gọn của “has” khi nó đi cùng với một động từ ở dạng phân từ quá khứ (Past Participle) hoặc trong cấu trúc “has been + V-ing”. |
(-s) là hậu tố của đa số danh từ số nhiều.
-s là hậu tố được thêm vào sau danh từ số ít để chuyển thành danh từ số nhiều. Quy tắc thêm -s/-es để tạo lập danh từ số nhiều như sau:
- Danh từ ít tận cùng là -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z + es = danh từ số nhiều. Ví dụ: boxes, glasses, dishes…
- Danh từ số ít + s = danh từ số nhiều Ví dụ: cats, bottles, wings…
- Danh từ số ít có đuôi là -y → đổi thành -i và thêm -es
- Danh từ có phụ âm đuôi là -o + -e hoặc -es = danh từ số nhiều
- Danh từ số ít tận cùng là -f, -fe hoặc -ff thì lược bỏ và thay bằng -ves
(-s) là hậu tố đứng sau động từ mà chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít
Trong Tiếng Anh, khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (ví dụ: he, she, it hoặc một danh từ số ít như the cat, John), động từ trong câu thường phải thêm hậu tố -s hoặc -es. Đây là một quy tắc quan trọng trong thì hiện tại đơn (Present Simple Tense).
Quy tắc thêm -s/-es vào sau động từ tương tự như với danh từ ở trên.
Ví dụ:
- Kitty – my cat sleeps on the couch. (Kitty – con mèo của tôi ngủ trên ghế dài.)
- John drives to work every day. (John lái xe đi làm mỗi ngày.)
- (-’s) là hậu tố chỉ sở hữu cách, được đặt sau chủ thể sở hữu.
Hậu tố -’s trong Tiếng Anh là một dấu hiệu của sở hữu cách (possessive case), được dùng để chỉ quyền sở hữu của chủ thể đối với đối tượng khác trong câu. Hậu tố này được đặt sau danh từ chỉ chủ thể sở hữu.
Đối với chủ thể là danh từ số ít: Khi chủ thể sở hữu là danh từ số ít, ta thêm -‘s vào sau danh từ đó. |
Ví dụ:
- The teacher’s desk is neat and organized. (Bàn giáo viên gọn gàng, ngăn nắp.)
- Sarah’s car is parked outside (Xe của Sarah đỗ ở ngoài.)
Đối với chủ thể là danh từ số nhiều có kết thúc bằng “s”: Khi chủ thể sở hữu là danh từ số nhiều và kết thúc bằng “s”, ta chỉ thêm dấu phẩy ‘ mà không cần thêm -s. |
Ví dụ:
- The students’ desks were all arranged in a circle. (Bàn học sinh đều được xếp thành vòng tròn.)
- The employees’ rights were discussed in the meeting. (Quyền lợi của người lao động đã được thảo luận tại cuộc họp.)
Một số lưu ý:
- Hậu tố -‘s không chỉ được sử dụng cho con người mà còn cho động vật, thời gian, địa danh, và cả những khái niệm trừu tượng.
- Khi nhiều người cùng sở hữu một vật, chỉ thêm -‘s vào danh từ cuối cùng.
Ví dụ:
- Tom and Mary’s house (Ngôi nhà của Tom và Mary)
Các ký hiệu ngữ pháp liên quan đến S
S trong công thức Tiếng Anh là viết tắt cho Subject. Cùng với S, các kỹ hiệu ngữ pháp như V, O, C cũng thường xuất hiện trong câu. Một cấu trúc câu đầy đủ là:
S + V + O + C |
Trong đó:
- S: Subject: Chủ ngữ, là chủ thể của hành động trong câu.
- V: Verb: Động từ, dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ.
- O: Object: Tân ngữ, thường đi sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
- C: Complement: Bổ ngữ, là thành phần bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, động từ hoặc tân ngữ trong câu để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- The teacher made the test extremely difficult.
Thành phần của câu trên như sau:
- S (Subject – Chủ ngữ): The teacher (Giáo viên)
- V (Verb – Động từ): made (đã làm)
- O (Object – Tân ngữ): the test (bài kiểm tra)
- C (Complement – Bổ ngữ): extremely difficult (rất khó)
Xem thêm ký hiệu thông dụng khác trong tiếng Anh: Ký hiệu O trong tiếng anh là gì? Giải đáp đầy đủ ký tự O khi học ngữ pháp 100%
Các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S”
Cùng IZONE điểm qua 20 từ vựng Tiếng Anh thường gặp bắt đầu bằng “S” nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Động Vật | ||
Snake | /sneɪk/ | Con rắn |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu |
Địa Danh | ||
Sydney | /ˈsɪdni/ | Thành phố Sydney |
Singapore | /ˌsɪŋɡəˈpɔːr/ | Singapore |
Scotland | /ˈskɒtlənd/ | Scotland |
San Francisco | /sæn frænˈsɪskoʊ/ | Thành phố San Francisco |
Stockholm | /ˈstɒkhəʊm/ | Stockholm |
Thực Vật | ||
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương |
Sage | /seɪdʒ/ | Cây xô thơm |
Spruce | /spruːs/ | Cây thông |
Strawberry | /ˈstrɔːˌbɛri/ | Quả dâu tây |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Đồ Ăn | ||
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích |
Salad | /ˈsæləd/ | Món salad |
Sushi | /ˈsuːʃi/ | Sushi |
Soup | /suːp/ | Súp |
Thời Trang | ||
Skirt | /skɜːrt/ | Váy ngắn |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép xăng đan |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao |
Suit | /suːt/ | Bộ vest |
Socks | /sɒks/ | Tất |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chuyển các cụm từ sau thành dạng sở hữu cách:
- The office of my sister-in-law
- The rights of the employees
- The policy of the government and the citizens
- The results of the study conducted by the university
- The books of Tom and Jerry
Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành dạng văn bản học thuật mà không sử dụng dạng rút gọn của trợ động từ.
Ví dụ: She’s completed her thesis on time. ⇒ She has completed her thesis on time.
- It’s been noted that the data is inaccurate.
- What’s the main argument of your paper?
- He’s planning to submit the report tomorrow.
- There’s no evidence to support the claim.
- The office of my sister-in-law -> My sister-in-law’s office
- The rights of the employees -> The employees’ rights
- The policy of the government and the citizens -> The government and citizens’ policy
- The results of the study conducted by the university -> The university’s study results
- The books of Tom and Jerry -> Tom and Jerry’s books
- It’s been noted that the data is inaccurate. ⇒ It has been noted that the data is inaccurate.
- What’s the main argument of your paper? ⇒ What is the main argument of your paper?
- He’s planning to submit the report tomorrow. ⇒ He is planning to submit the report tomorrow.
- There’s no evidence to support the claim. ⇒ There is no evidence to support the claim.
Qua bài viết vừa rồi, IZONE đã tổng hợp tất tần tật thông tin liên quan đến S trong Tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn biết được ý nghĩa của các từ viết tắt của S trong Tiếng Anh cũng như sử dụng S với vai trò ngữ pháp chính xác.