100 động từ tiếng Anh thông dụng & Các động từ IELTS thường gặp
Bỏ túi ngay cho mình các động từ trong Tiếng Anh phổ biến sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn sử dụng Tiếng Anh hiệu quả. Bài viết dưới đây tổng hợp 100 động từ Tiếng Anh thông dụng mà bạn dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu mà có thể chưa nắm được ý nghĩa, cách sử dụng. Cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài viết sau nhé!
Tổng quan về động từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh là gì?
Động từ là từ ngữ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình. Các động từ Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu, giúp diễn tả các hoạt động, cảm xúc và tình trạng của chủ ngữ.
Việc nắm vững các động từ trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và cải thiện kỹ năng viết.
Ví dụ: Có 2 cách nói sau để diễn đạt: “Tôi hy vọng nhanh chóng khỏi bệnh.”:
- I hope for a swift recovery from the illness. (dùng động từ “hope”).
- I am hopeful about a swift recovery from the illness. (dùng tính từ “hopeful”).
Như vậy có thể thấy, cùng diễn đạt một ý nghĩa nhưng dùng động từ, câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Trong một câu, động từ có thể đứng ở những vị trí sau:
Vị trí của động từ | Ví dụ | |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất:
| She always smiles warmly at her friends when they meet. (Cô ấy luôn luôn mỉm cười ấm áp với bạn bè khi họ gặp nhau.) | |
Đứng sau chủ ngữ:
| The committee discusses important issues that affect the community every month. (Ban ủy ban thảo luận về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến cộng đồng mỗi tháng.) | |
Động từ tobe + tính từ:
| The students are excited about the upcoming field trip to the science museum. (Các học sinh rất háo hức về chuyến đi thực địa sắp tới đến bảo tàng khoa học.) | |
Đứng trước tân ngữ:
| The researchers conducted a comprehensive study on the effects of climate change on marine life. (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với đời sống biển.) |
Tổng hợp 100 động từ Tiếng Anh thông dụng
Trong bài viết này, IZONE đã tổng hợp 100 động từ Tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ minh họa cho từng động từ. Có 4 nhóm động từ sau:
- Động từ chính
- Động từ nối
- Trợ động từ
- Động từ khuyết thiếu
Động từ chính
Động từ chính (Main verbs) trong câu được sử dụng để diễn đạt hành động của chủ ngữ, hầu hết các động từ trong Tiếng Anh là động từ chính. Dưới đây là tổng hợp 50 động từ Tiếng Anh thông dụng:
STT | Động từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | accept | /əkˈsept/ | chấp nhận | She finally accepted the challenging job offer after much consideration. |
2 | add | /æd/ | thêm vào | The chef adds a pinch of salt to enhance the flavor of the dish. |
3 | allow | /əˈlaʊ/ | cho phép | The teacher allows students to use calculators during the exam. |
4 | ask | /æsk/ | hỏi | During the meeting, he asked about the implications of the new policy. |
5 | believe | /bɪˈliːv/ | tin tưởng | I firmly believe that honesty is the best policy in business. |
6 | borrow | /ˈbɑːroʊ/ | mượn | She borrowed a pen from her colleague to sign the documents. |
7 | break | /breɪk/ | phá vỡ | The intense pressure finally broke his spirit, leading to his resignation. |
8 | bring | /brɪŋ/ | mang | He brought up an important issue during the board meeting. |
9 | buy | /baɪ/ | mua | They decided to buy a new house after years of saving. |
10 | call | /kɔːl/ | gọi | She called her colleague to discuss the project’s progress. |
11 | can | /kæn/ | có thể | Despite the challenges, she can still complete the project on time. |
12 | change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi | The company changed its strategy to adapt to the new market conditions. |
13 | clean | /kliːn/ | làm sạch | He cleans his workspace thoroughly to maintain hygiene. |
14 | come | /kʌm/ | đến | She came up with a brilliant idea during the brainstorming session. |
15 | cook | /kʊk/ | nấu ăn | He cooked a gourmet meal for his guests. |
16 | cost | /kɔːst/ | có giá | The renovation costs more than they had initially budgeted. |
17 | cut | /kʌt/ | cắt | They cut the budget significantly to allocate funds for other projects. |
18 | dance | /dæns/ | nhảy | They danced gracefully under the stars at their wedding reception. |
19 | do | /duː/ | làm | He does all his assignments diligently to achieve good grades. |
20 | draw | /drɔː/ | vẽ | The artist drew a stunning portrait that captivated everyone. |
21 | drink | /drɪŋk/ | uống | After a long hike, they drank refreshing water from the mountain spring. |
22 | drive | /draɪv/ | lái xe | He drives carefully to avoid any accidents. |
23 | eat | /iːt/ | ăn | During their trip, they tried to eat at local restaurants to experience the culture. |
24 | fall | /fɔːl/ | ngã | Leaves begin to fall from the trees as autumn approaches. |
25 | feel | /fiːl/ | cảm thấy | He felt relieved after hearing that his family was safe from the storm. |
26 | find | /faɪnd/ | tìm thấy | He found a solution to the problem after hours of brainstorming. |
27 | fly | /flaɪ/ | bay | She plans to fly to Tokyo next month for an international conference. |
28 | forget | /fərˈɡet/ | quên | Don’t forget to bring your ID card when you go to vote. |
29 | get | /ɡet/ | nhận, lấy | He got promoted to a higher position after years of hard work. |
30 | give | /ɡɪv/ | cho | She gave a compelling presentation to the board. |
31 | go | /ɡoʊ/ | đi | They went on a vacation to relax and unwind. |
32 | grow | /ɡroʊ/ | lớn lên, trồng | The startup grew rapidly in its first year of operation. |
33 | have | /hæv/ | có | He has a vast collection of rare books. |
34 | hear | /hɪr/ | nghe | She heard the news about the merger from a reliable source. |
35 | help | /hɛlp/ | giúp đỡ | He helps his team by sharing his expertise. |
36 | keep | /kiːp/ | giữ | She keeps a journal to document her daily activities. |
37 | know | /noʊ/ | biết | He knows all the technical details of the project. |
38 | learn | /lɜrn/ | học | He decided to learn Spanish to better communicate with his colleagues in Spain. |
39 | leave | /liːv/ | rời khỏi | He left the company to pursue higher education. |
40 | like | /laɪk/ | thích | She likes to explore new cuisines. |
41 | live | /lɪv/ | sống | They live in a historic district with beautiful architecture. |
42 | look | /lʊk/ | nhìn | He looked out the window to see the sunrise. |
43 | lose | /luːz/ | mất | She lost her keys somewhere in the office. |
44 | make | /meɪk/ | làm, chế tạo | He makes furniture from recycled materials. |
45 | mean | /miːn/ | có nghĩa là | What do you think these results mean for our project? |
46 | meet | /miːt/ | gặp gỡ | We need to meet with the client to discuss the new proposal. |
47 | move | /muːv/ | di chuyển | After considering all options, they decided to move to a quieter neighborhood. |
48 | need | /niːd/ | cần | She needs to practice regularly and seek feedback from her coach. |
49 | open | /ˈoʊpən/ | mở | He opened a new branch of his business downtown. |
50 | pay | /peɪ/ | trả tiền | They paid the invoice before the due date. |
Động từ nối
Động từ nối (Linking verbs) là các động từ Tiếng Anh được sử dụng để thể hiện bản chất của con người, sự vật hoặc sự việc. Theo sau loại động từ này là tính từ hoặc cụm danh từ.
STT | Động từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | be | /biː/ | thì, là, ở | Being a doctor is not only a profession but also a calling that requires dedication. |
2 | become | /bɪˈkʌm/ | trở nên | Over the years, he became increasingly influential in his field of study. |
3 | seem | /siːm/ | dường như | Despite the chaos, she seemed unbothered and maintained her composure throughout the event. |
4 | appear | /əˈpɪr/ | xuất hiện | After the presentation, he appeared more confident in handling difficult questions from the audience. |
5 | feel | /fiːl/ | cảm thấy | After the rigorous training session, I felt both exhausted and exhilarated. |
6 | look | /lʊk/ | trông có vẻ | Even though it was a challenging project, it looked achievable with the right resources and teamwork. |
7 | sound | /saʊnd/ | nghe có vẻ | His proposal sounds innovative and could potentially revolutionize the industry. |
8 | stay | /steɪ/ | ở lại, giữ nguyên | Despite the increasing pressure, they stayed resolute in their decision to support the initiative. |
9 | taste | /teɪst/ | có vị | The chef’s new recipe tasted exquisite, leaving everyone at the table impressed. |
10 | smell | /smɛl/ | có mùi | The freshly baked bread smelled irresistible, drawing everyone to the kitchen. |
11 | grow | /ɡroʊ/ | trở nên | The startup grew rapidly, becoming a significant player in the tech industry within just a few years. |
12 | remain | /rɪˈmeɪn/ | duy trì, còn lại | Despite the company’s efforts to innovate, the core values remained unchanged, ensuring customer loyalty. |
Trợ động từ
Trợ động từ (Auxiliary verbs) bao gồm: be, do, have là những động từ đứng trước động từ chính có chức năng “hỗ trợ” động từ chính hoàn thành các cấu trúc câu về thì, câu nghi vấn…
STT | Động từ | Phiên âm | Ví dụ | |
1 | be | am | /æm/ | I am learning English. |
is | /ɪz/ | He is playing soccer. | ||
are | /ɑːr/ | They are watching a movie. | ||
was | /wəz/ | She was reading a book. | ||
were | /wɜːr/ | We were going to the park. | ||
been | /bɪn/ | They have been friends for years. | ||
being | /ˈbiːɪŋ/ | He is being helpful today. | ||
2 | have | have | /hæv/ | I have finished my homework. |
has | /hæz/ | She has seen that movie. | ||
had | /hæd/ | They had completed the project. | ||
3 | do | do | /duː/ | Do you like ice cream? |
does | /dʌz/ | Does he know the answer? | ||
did | /dɪd/ | Did they arrive on time? |
Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là dạng động từ đặc biệt, dùng để chỉ độ chắc chắn và cần thiết của một hành động nào đó. Theo sau modal verb luôn là động từ nguyên thể không “to”. Dưới đây là các loại động từ khuyết thiếu trong Tiếng Anh:
STT | Động từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | can | /kæn/ | có thể | She can swim very well. |
2 | could | /kʊd/ | có thể (quá khứ) | She could finish the project earlier if she received additional support from her team. |
3 | may | /meɪ/ | có thể | May I come in? |
4 | might | /maɪt/ | có thể | It might rain later. |
5 | must | /mʌst/ | phải | You must submit your report by the end of the day to meet the deadline. |
6 | shall | /ʃæl/ | sẽ (dùng trong ngôi thứ nhất) | Shall we dance? |
7 | should | /ʃʊd/ | nên | You should see a doctor if you’re feeling unwell. |
8 | will | /wɪl/ | sẽ | They will arrive at 6 PM. |
9 | would | /wʊd/ | sẽ (quá khứ) | She would travel if she had more time. |
10 | ought to | /ˈɔːt tuː/ | nên | You ought to review your notes before the exam to ensure you understand the material. |
11 | dare | /der/ | dám | He dared not speak in front of the crowd. |
12 | need | /niːd/ | cần | You need not worry about the exam; you’ll do fine. |
Động từ thường dùng trong IELTS
Chắc hẳn khi luyện thi IELTS, có những lúc bạn gặp khó khăn khi muốn diễn đạt ý tưởng. Là một bộ phận không thể thiếu trong việc hình thành câu, nắm vững các động từ thường dùng sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng của mình một cách trôi chảy, chính xác hơn.
Dưới đây là tổng hợp những động từ thường gặp trong IELTS do IZONE tổng hợp gửi đến bạn:
STT | Động từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | analyze | /ˈænəˌlaɪz/ | phân tích | Researchers analyze data to identify trends in consumer behavior, which helps companies tailor their marketing strategies. |
2 | argue | /ˈɑːɡjuː/ | tranh luận | Many experts argue that renewable energy sources are essential for sustainable development and reducing carbon emissions. |
3 | assess | /əˈsɛs/ | đánh giá | The government needs to assess the long-term impacts of urbanization on local communities to implement effective policies. |
4 | compare | /kəmˈpɛər/ | so sánh | The study compares the effectiveness of online learning versus traditional classroom instruction in higher education. |
5 | describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả | In your essay, describe the major differences between urban and rural lifestyles, focusing on factors such as cost of living and access to services. |
6 | discuss | /dɪˈskʌs/ | thảo luận | In this task, you are required to discuss the advantages and disadvantages of working from home, providing relevant examples. |
7 | explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích | The professor explains the concept of supply and demand, illustrating it with real-world examples. |
8 | illustrate | /ˈɪləˌstreɪt/ | minh họa | To illustrate her point, she provided several case studies from her research on climate change impacts. |
9 | summarize | /ˈsʌməˌraɪz/ | tóm tắt | The concluding paragraph should summarize the key arguments made in the essay, reinforcing your overall stance on the issue. |
10 | suggest | /səˈdʒɛst/ | đề xuất | The report suggests implementing more green spaces in urban areas to improve residents’ quality of life. |
11 | emphasize | /ˈɛmfəˌsaɪz/ | nhấn mạnh | The speaker emphasizes the importance of early childhood education in cognitive development. |
12 | demonstrate | /ˈdɛmənˌstreɪt/ | chứng minh | The findings demonstrate a clear correlation between physical activity and mental health. |
13 | evaluate | /ɪˈvæljʊˌeɪt/ | đánh giá | It is important to evaluate the potential risks and benefits of genetic engineering in agriculture. |
14 | highlight | /ˈhaɪˌlaɪt/ | làm nổi bật | The documentary highlights the critical role that bees play in pollination and maintaining biodiversity. |
15 | identify | /aɪˈdɛntɪˌfaɪ/ | nhận diện | Scientists aim to identify the causes of the recent increase in natural disasters. |
16 | justify | /ˈdʒʌstɪˌfaɪ/ | biện minh | The author justifies her argument by providing extensive evidence from recent studies. |
17 | predict | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán | Economists predict that global economic growth will slow down in the next decade due to various factors. |
18 | prove | /pruːv/ | chứng tỏ | The experiment proves that the new drug is effective in treating the disease. |
19 | recommend | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | khuyến nghị | Health experts recommend regular exercise and a balanced diet to maintain good health. |
20 | support | /səˈpɔːrt/ | hỗ trợ | The data supports the hypothesis that bilingualism enhances cognitive flexibility. |
Cụm động từ thông dụng trong Tiếng Anh
Một số cụm động từ dưới đây thường xuyên được bắt gặp trong các cuộc hội thoại thường ngày cũng như bài thi IELTS:
STT | Động từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | look after | chăm sóc | She diligently looks after her elderly parents, ensuring they have everything they need. |
2 | get over | vượt qua | It took him a considerable amount of time to get over the loss of his beloved pet. |
3 | run out of | hết | We ran out of patience after waiting for hours without any updates from the airline. |
4 | take off | cất cánh | The project finally took off after securing sufficient funding from investors. |
5 | give up | từ bỏ | He gave up his high-paying job to pursue his passion for teaching underprivileged children. |
6 | put off | trì hoãn | They decided to put off the conference due to the sudden outbreak of the pandemic. |
7 | call off | hủy bỏ | The CEO decided to call off the merger talks due to unresolved financial issues. |
8 | look for | tìm kiếm | She has been looking for a new apartment that fits her budget and preferences. |
9 | turn on | bật | He turned on his charm to win over the skeptical audience during his presentation. |
10 | turn off | tắt | The abrupt behavior of the manager turned off many employees, leading to low morale. |
11 | break down | hỏng, suy sụp | After years of relentless stress, she finally broke down and sought professional help. |
12 | come across | tình cờ gặp, tìm thấy | While reading an old diary, she came across a letter from her childhood friend. |
13 | check in | đăng ký (khách sạn, sân bay) | We checked in at the hotel early to ensure we got adjoining rooms. |
14 | check out | trả phòng, thanh toán | They checked out of the hotel after an extended stay due to flight cancellations. |
15 | find out | tìm ra | Through extensive research, he found out the underlying cause of the system failure. |
16 | look forward to | mong đợi | She looks forward to her annual vacation, where she can relax and rejuvenate. |
17 | make up | bịa chuyện, làm lành | After a long argument, they finally made up and resolved their differences. |
18 | pick up | đón, nhặt lên | He picked up several new skills during his internship at the tech company. |
19 | set up | sắp xếp, thành lập | They set up a new division to handle the increasing demand for their products. |
20 | take care of | chăm sóc | She takes care of all the financial matters in the household. |
21 | turn up | xuất hiện, đến | Despite the heavy traffic, he turned up at the event just in time for his speech. |
22 | work out | tập thể dục, tìm ra giải pháp | They worked out a detailed plan to tackle the financial crisis. |
23 | get along with | hòa thuận | She gets along with her new colleagues exceptionally well, creating a harmonious work environment. |
24 | give in | nhượng bộ | Under immense pressure, he finally gave in and agreed to the terms of the contract. |
25 | go on | tiếp tục | Despite the technical difficulties, the show went on as scheduled. |
26 | hold on | chờ | Please hold on while I check your reservation details. |
27 | keep up with | theo kịp | She struggles to keep up with the rapid advancements in technology. |
28 | let down | làm thất vọng | He felt utterly let down when his best friend didn’t support his decision. |
29 | look into | điều tra | The committee will look into the allegations of misconduct in the company. |
30 | pass away | qua đời | Her beloved pet passed away peacefully after a long illness. |
31 | put up with | chịu đựng | She can’t put up with the constant noise from the construction site any longer. |
32 | run into | tình cờ gặp | I ran into my old professor at the conference, and we reminisced about the past. |
33 | show up | xuất hiện | Despite the short notice, he showed up at the meeting fully prepared. |
34 | take after | giống (người thân) | She takes after her father in terms of her analytical thinking and problem-solving skills. |
35 | take over | tiếp quản | He will take over as the new CEO after the current one retires next month. |
36 | turn down | từ chối | Despite the attractive offer, she turned down the job to pursue higher education. |
37 | wake up | thức dậy | He wakes up at dawn every day to go for a run before starting his day. |
38 | work on | nỗ lực, cố gắng | She is working on improving her presentation skills for the upcoming conference. |
39 | bring up | nuôi dưỡng, đề cập | During the meeting, he brought up an important issue that needed immediate attention. |
40 | come up with | nghĩ ra, nảy ra ý tưởng | The marketing team needs to come up with a new strategy for the product launch. |
41 | cut down on | cắt giảm | To save money, they decided to cut down on unnecessary expenses. |
42 | fall apart | tan rã | The old house fell apart after years of neglect and lack of maintenance. |
43 | get away with | thoát khỏi sự trừng phạt | He got away with minor consequences despite committing a serious offense. |
44 | give away | cho đi, tặng | They gave away their old furniture to a charity organization. |
45 | hang out | đi chơi | She loves to hang out with her friends at the local café every weekend. |
46 | look out | cẩn thận | Look out for the potholes on the road ahead; they can cause serious damage to your car. |
47 | run out | hết, cạn kiệt | The restaurant ran out of its special dish due to unexpectedly high demand. |
48 | take down | ghi lại | She carefully took down the lecture notes for future reference. |
49 | think over | suy nghĩ kỹ | He needs to think over the offer carefully before making a final decision. |
50 | try on | thử (quần áo) | She tried on several dresses before choosing the one for the party. |
Các phương pháp học động từ Tiếng Anh nhanh chóng, áp dụng vào thực tế
Với nhiều động từ Tiếng Anh thông dụng như vậy, làm thế nào để ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế sử dụng Tiếng Anh?
Nhằm “gỡ rối” cho bạn khó khăn trên, dưới đây là một số phương pháp học giúp bạn thuộc nhanh, nhớ lâu, có thể áp dụng ngay từ vựng vào giao tiếp Tiếng Anh nhanh chóng:
Sử dụng Flashcards
Flashcards là một công cụ học tập truyền thống nhưng vô cùng hiệu quả. Mỗi thẻ flashcard có hai mặt: một mặt ghi từ vựng (động từ Tiếng Anh), ví dụ Tiếng Anh và mặt kia ghi nghĩa Tiếng Việt.
Cách thức hoạt động của Flashcards khuyến khích người học đoán nghĩa của từ vựng Tiếng Anh thông qua câu ví dụ, sau đó mới kiểm tra lại nghĩa Tiếng Việt ở mặt sau. Với cách học này, từ vựng sẽ dần được khắc sâu vào trí nhớ.
Cách áp dụng:
- Tự tạo flashcards: Viết từ vựng động từ lên một mặt của thẻ và nghĩa cùng ví dụ minh họa lên mặt kia. Mỗi ngày học từ 5-10 thẻ và thường xuyên ôn tập lại các thẻ đã học. Bạn có thể mang theo các thẻ này bên mình để học bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
- Sử dụng ứng dụng flashcards: Các ứng dụng như Anki, Quizlet cung cấp các bộ flashcards có sẵn hoặc bạn có thể tạo bộ thẻ riêng của mình. Các ứng dụng này còn có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ dựa trên thuật toán lặp lại giãn cách (spaced repetition), giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Ví dụ:
|
Tạo câu ví dụ
Việc tạo câu ví dụ không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng động từ trong ngữ cảnh thực tế mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn.
Cách áp dụng:
- Viết câu ví dụ: Mỗi khi học một từ vựng mới, hãy viết ít nhất một câu ví dụ sử dụng từ đó. Cố gắng làm cho câu ví dụ liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn hoặc các chủ đề bạn quan tâm.
- Thực hành thường xuyên: Sử dụng các câu ví dụ trong các bài viết hoặc bài nói của bạn. Bạn cũng có thể nhờ giáo viên hoặc bạn bè kiểm tra và sửa lỗi cho các câu bạn viết.
Ví dụ:
|
Sử dụng ứng dụng học Tiếng Anh
Các ứng dụng học tiếng Anh hiện nay rất đa dạng và tiện lợi, giúp bạn học từ vựng động từ mọi lúc mọi nơi. Các ứng dụng này thường cung cấp bài tập tương tác và các tính năng hỗ trợ học tập hiệu quả.
Một số app học Tiếng Anh có thể kể đến như: Duolingo, Memrise… Mỗi ngày dành khoảng 15 – 20 phút học từ vựng với ứng dụng sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình đáng kể.
Tìm hiểu thêm: 5 App Học Từ Vựng Tiếng Anh Tốt Nhất Mọi Người Nên Sử Dụng
Xem phim và nghe nhạc Tiếng Anh
Xem phim, nghe nhạc hoặc xem các video trên YouTube bằng Tiếng Anh không chỉ giúp bạn giải trí mà còn làm quen với cách sử dụng từ vựng động từ trong ngữ cảnh thực tế.
Cách áp dụng:
- Chọn nội dung phù hợp: Bắt đầu với các bộ phim, bài hát hoặc video có phụ đề tiếng Anh để dễ dàng theo dõi và học từ vựng.
- Ghi chú từ vựng: Khi gặp từ mới, ghi chú lại và tìm hiểu nghĩa cùng cách sử dụng. Sau đó, cố gắng sử dụng từ vựng đó trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Website Luyện Nghe Chép Chính Tả Tiếng Anh Hữu Ích Nhất
Đọc sách và báo chí Tiếng Anh
Đọc sách, báo chí, blog hoặc các bài viết Tiếng Anh là cách tuyệt vời để mở rộng vốn động từ. Qua đó, bạn có thể thấy cách từ vựng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cách áp dụng:
- Chọn tài liệu phù hợp: Bắt đầu với các tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích của bạn, chẳng hạn như sách thiếu nhi, báo chí, hoặc blog về các chủ đề bạn yêu thích.
- Ghi chú và ôn tập: Ghi chú lại các từ vựng động từ mới gặp và ôn tập chúng thường xuyên. Tạo thói quen đọc sách hoặc báo chí hàng ngày để duy trì việc học từ vựng.
Luyện tập với bạn bè
Luyện tập nói và viết Tiếng Anh với bạn bè giúp tăng cường khả năng sử dụng từ vựng động từ trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể cùng nhau sửa lỗi và học hỏi lẫn nhau.
Hãy tìm một người cùng luyện tập, cùng nhau thảo luận về các chủ đề khác nhau và cố gắng sử dụng từ vựng động từ mới học. Đừng quên thường xuyên gặp gỡ và luyện tập, có thể là hàng tuần hoặc hàng ngày, để duy trì và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Những phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng động từ nhanh chóng mà còn giúp bạn áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả. Hãy chọn những phương pháp phù hợp với bản thân và kiên trì thực hiện để đạt được kết quả tốt nhất.
Bài tập áp dụng
Bài Tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The scientist __________ the data to find patterns in climate change.
- a) argues
- b) analyzes
- c) describes
- d) predicts
2. Many people __________ that a balanced diet is essential for good health.
- a) discuss
- b) evaluate
- c) argue
- d) illustrate
3. The teacher __________ the students’ assignments every week.
- a) assesses
- b) assesses
- c) assessed
- d) assessing
4. The study __________ the pros and cons of renewable energy sources.
- a) supports
- b) justifies
- c) compares
- d) identifies
5. In your essay, __________ the main reasons for the decline in biodiversity.
- a) summarize
- b) describe
- c) recommend
- d) predict
Bài Tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- The report highlight the challenges faced by small businesses.
- She will explains the procedure in the meeting tomorrow.
- They recommends implementing new strategies to improve efficiency.
- The research identify several key factors that contribute to the problem.
- He emphasize the importance of teamwork in his presentation.
Đáp án:
Như vậy bài viết trên đã tổng hợp 100 động từ Tiếng Anh thông dụng, cùng các động từ Tiếng Anh thường dùng trong IELTS. Để có thể ghi nhớ nhanh chóng và ứng dụng các các động từ trong Tiếng Anh trên vào thực tế sử dụng, những phương pháp mà IZONE giới thiệu ở trên sẽ là gợi ý hữu ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo Tiếng Anh nhé!