Ngữ pháp Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong tiếng Anh

Thành thạo ngữ pháp Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong 10 phút

Mệnh đề quan hệ, đặc biệt là mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước trong câu. Đây cũng là một chủ điểm kiến thức quan trọng trong bài thi THPTQG. Vi vậy, các bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhé!

Key takeaway

Nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy sẽ giúp các bạn học tập, rèn luyện và viết Tiếng Anh tự tin hơn. Dưới đây, IZONE sẽ tóm gọn lại kiến thức toàn bộ các phần phía trên nhé!

1. Tóm tắt các điểm

  • Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy cung cấp thông tin bổ sung.
  • Mệnh đề quan hệ có thể nằm ở giữa hoặc cuối câu.
  • Đặt dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định nếu đặt ở giữa câu; Đặt dấu phẩy ở trước nếu mệnh đề quan hệ không xác định đặt ở cuối câu..
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ.

2. Lưu ý trong khi sử dụng mệnh đề quan hệ

  • Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
  • Đảm bảo rằng mệnh đề quan hệ không xác định có dấu phẩy 
  • Luôn kiểm tra nghĩa của câu khi thêm hoặc bỏ dấu phẩy.

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là gì?

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy hay còn được gọi là mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses). Những mệnh đề này thường được ngăn cách bằng dấu phẩy và được dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ đã được xác định ở trước đó mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.

Ví dụ:

  • Dr. Nghia, who majored in neurology for more than 2 decades, is very experienced. (Bác sĩ Nghĩa, người có hơn 2 thập kỉ chuyên khoa về khoa thần kinh não, rất có kinh nghiệm.)

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Kiến thức + Bài Tập chi tiết 

Khi nào dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ?

Chức năng chính của Mệnh đề không xác định là để bổ sung thông tin cho danh từ đúng trước nó. 

Ví dụ:

  • Ha Noi, which is the capital city of Vietnam, is a very famous tourist destination for foreigners. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là điểm du lịch nổi tiếng cho du khách nước ngoài.)

    Ở đây, thông tin được bổ sung là cụm “which is the capital city of Vietnam”. Cụm này được sử dụng để cung cấp thêm thông tin Hà Nội là thủ đô của Việt Nam 

Tham khảo thêm: Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định 

Cách đặt dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định

Khi đã nắm được khi nào dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ, việc tiếp theo cần quan tâm chính là vị trí đặt dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ cho chính xác và đúng ngữ pháp. Thường, dấu phẩy sẽ được đặt ở giữa câu, và sau danh từ chủ ngữ.

Nếu mệnh đề quan hệ được đặt ở giữa câu thì dấu phẩy sẽ được đặt ở đầu và cuối mệnh đề đó.

  • Ví dụ: My sister, who is the monitor in her university class, has a very high GPA. (Chị gái tôi, người làm lớp trưởng ở lớp trên trường đại học, có điểm trung bình rất cao.)

    Trong ví dụ trên, thông tin được bổ sung là “who is the monitor in her university class”, được đặt ở giữa câu và có dấu phẩy ở đầu và cuối.

Nếu mệnh đề quan hệ được đặt ở cuối câu, dấu phẩy lúc này được đặt ở đầu mệnh đề.

  • Ví dụ: This is my laptop, which I used my scholarship to purchase. (Đây là laptop của tôi, tôi đã dùng học bổng để mua nó.)
    Trong ví dụ trên, thông tin được thêm là “which I used my scholarship to purchase”, được đặt ở cuối câu và có dấu phẩy kèm theo phía trước.

Các trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

các trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong tiếng Anh

Rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một cách làm câu gọn gàng và dễ hiểu hơn. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy, thường sẽ có  trường hợp sau đây các bạn có thể sử dụng.

Nếu mệnh đề quan hệ có chứa động từ “to be”, ta có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ này.

Ví dụ:

  • The phone, which is on the table, is mine.
    The phone, on the table, is mine.
  • Mr. Smith, who is the president of the company, will attend the meeting.
    Mr. Smith, the president of the company, will attend the meeting.

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ mang hàm nghĩa chủ động, ta có thể bỏ đại từ quan hệ, ta có thể rút gọn bằng cách sử dụng phân từ hiện tại.

Ví dụ:

  • The man, who is talking to John, is my uncle.
    The man, talking to John, is my uncle.

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta có thể rút gọn bằng cách sử dụng phân từ quá khứ.

Ví dụ:

  • The house, which was built in 1900, is very old. 
    The house, built in 1900, is very old.

Sự khác biệt về nghĩa khi có và không có dấu phẩy

Mệnh đề quan hệ có thể có dấu phẩy (non-defining relative clauses) hoặc mệnh đề không có dấu phẩy (defining relative clauses). Sự khác biệt về cách sử dụng dấu phẩy ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của câu. 

Xem thêm: Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

  Mệnh Đề Quan Hệ Không Có Dấu Phẩy (Defining Relative Clauses) Mệnh Đề Quan Hệ Có Dấu Phẩy (Non-defining Relative Clauses)
Định nghĩa Mệnh đề quan hệ không có dấu phẩy, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ xác định là một phần cần thiết của câu để xác định rõ đối tượng mà nó nói đến.
Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy chỉ cung cấp thêm thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ mà không làm thay đổi đối tượng được nói đến.
Lưu ý Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ không còn đủ nghĩa hoặc sẽ trở nên mơ hồ.
Nếu bỏ mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên nghĩa chính và đầy đủ.
Ví dụ

The students who study hard will definitely pass the exam.
→ Nghĩa: Chỉ những học sinh nào học chăm chỉ mới chắc chắn đỗ kỳ thi. Mệnh đề “who study hard” xác định rõ nhóm học sinh nào sẽ đỗ.

The bag of chips that is on the table is mine.
→ Nghĩa: Chỉ gói bim bim nào đang ở trên bàn mới là của tôi. (Xác định rõ cuốn sách nào)

The students, who study hard, will definitely pass the exam.
→ Nghĩa: Tất cả học sinh đều học chăm chỉ và tất cả đều sẽ đỗ kỳ thi. Mệnh đề “who study hard” chỉ cung cấp thêm thông tin về học sinh mà không xác định nhóm cụ thể.

The chocolate cake, which is on the table, is mine.
→ Nghĩa: Cái bánh sinh nhật là của tôi và thông tin rằng nó đang ở trên bàn chỉ là thông tin bổ sung. (Không xác định cụ thể cuốn sách nào)

Bài tập về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Dưới dây là một số bài tập về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy để củng cố lại kiến thức ở phía trên. Các bạn hãy cùng IZONE luyện tập nhé!

Bài luyện tập mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong 10 phút có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho những câu dưới sau.

1. The Taj Mahal, __________, is one of the most famous monuments in the world.

2. Albert Einstein, __________, developed the theory of relativity.

3. Jane Austen, __________, wrote many beloved novels.

4. The novel "1984", __________, is a classic of dystopian literature.

5. The Nile River, __________, is the longest river in the world.

6. My grandmother, __________, will celebrate her 90th birthday next month.

7. The Eiffel Tower, __________, was completed in 1889.

8. The film "Inception", __________, was directed by Christopher Nolan.

9. The Pacific Ocean, __________, covers more area than all the land on Earth.

10. The Colosseum, __________, is a popular tourist attraction in Rome.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. IZONE chúc bạn học thật tốt!