Giải Đề THPT môn Anh trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 2024 (Kiên Giang)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt (Kiên Giang)

Chỉ còn chưa đầy một tháng nữa, các bạn học sinh lớp 12 sẽ bước vào kỳ thi quan trọng bậc nhất – Kỳ thi Tốt nghiệp THPT 2024. Vậy, để đạt một số điểm thật cao ở môn Tiếng Anh, hãy cùng IZONE luyện tập qua Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt (Kiên Giang) nhé!

Tải Đề thi thử tốt nghiệp tiếng Anh THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt

Đáp án & Giải chi tiết

Đáp án

1. B11. B21. C31. C41. A
2. B12. A22. C32. B42. C
3. C13. A23. A33. A43. B
4. C14. C24. D34. A44. D
5. D15. D25. C35. C45. B
6. B16. C26. C36. A46. C
7. A17. A27. C37. D47. D
8. D18. C28. A38. C48. C
9. A19. C29. C39. A49. A
10. A20. C30. D40. A50. D

Giải chi tiết

Đáp án

Giải thích chi tiết

Kiến thức liên quan

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án hoàn thành tốt nhất mỗi câu sau.

  1. B

 

Question 1: Helen and Mary are talking about Mary’s result at school. 

Helen: “Your parents must be proud of your result.” 

Mary: “__________”

A. Of course, not

B. It’s certainly encouraging.

C. Sorry to hear that!

D. Surely, they should do.

Giải thích: 

Dịch: Helen và Mary đang nói về kết quả học tập của Mary ở trường. 

Helen: “Bố mẹ bạn hẳn phải tự hào về kết quả của bạn.” 

Mary: “__________”

  • Các đáp án:

  • A. Of course, not: “Tất nhiên là không” không đúng vì nó thể hiện một phản ứng tiêu cực, không phù hợp với ngữ cảnh khi Helen đang khen ngợi Mary.

  • B. It’s certainly encouraging: “Nó chắc chắn là đáng khích lệ.” là đúng vì nó thừa nhận lời khen ngợi và ngụ ý rằng kết quả học tập là tích cực và mang tính động viên.

  • C. Sorry to hear that!: “Rất tiếc khi nghe điều đó!” không đúng vì nó dùng để bày tỏ sự thông cảm, điều này không phù hợp trong ngữ cảnh này.

  • D: “Chắc chắn là họ nên làm thế.” không đúng vì nó nghe lủng củng và không đúng ngữ pháp đồng thời không thể hiện thái độ đúng giữa con và cha mẹ. 

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là B. It’s certainly encouraging – Nó quả là điều đáng khích lệ.

Bối cảnh xã hội

  1. B

Question 2: Hoa is talking to Mai, her best friend, in the classroom. 

Hoa: “Shall we go to the beach now?” 

Mai: “”_____________. The weather report says a storm is coming.”

A. That’s a good idea

B. I’m afraid we can’t

C. That’s a deal

D. Sure

Giải thích: 

Dịch: Hoa đang nói chuyện với Mai, người bạn thân nhất của cô ấy, trong lớp học. 

Hoa: “Chúng ta đi biển bây giờ nhé?” 

Mai: “____________.Dự báo thời tiết nói sắp có bão.”

  • Các đáp án:

  • A. That’s a good idea: “Đó là một ý kiến hay” không đúng vì nó thể hiện sự đồng ý và hào hứng với việc đi biển, trái ngược với lý do được đưa ra (có bão sắp đến).

  • B. I’m afraid we can’t: “Tôi e là chúng ta không thể” là đúng vì nó thể hiện sự từ chối lịch sự và đưa ra một lý do chính đáng (có bão sắp đến).

  • C. That’s a deal: “Thỏa thuận vậy nhé” không đúng vì nó thể hiện sự đồng ý và xác nhận kế hoạch, điều này không phù hợp khi có bão sắp đến.

  • D. Sure: “Chắc chắn rồi” không đúng vì nó thể hiện sự đồng ý và sẵn sàng đi biển, trái ngược với lý do được đưa ra.

Vì vậy, câu trả lời đúng là B.I’m afraid we can’t – Tôi e là chúng ta không thể.

Bối cảnh xã hội

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên tờ câu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với nghĩa của câu trả lời.

  1. C

Question 3: I was going to have a go at parachuting but lost my nerve at the last minute.

A. kept out of

B. lost my temper

C. was determined to go ahead

D. was discouraged from trying

Giải thích: 

Lost my nerve (idiom): mất tinh thần.

-> Dịch: Tôi đã định thử nhảy dù nhưng mất tinh thần vào phút cuối.

– Các đáp án:

  • A. kept out of (tránh xa): không phù hợp vì không liên quan đến việc mất tinh thần hay can đảm.

  • B. lost my temper (mất bình tĩnh): không phù hợp vì nghĩa của nó là mất bình tĩnh hoặc tức giận, không liên quan đến việc mất tinh thần.

  • C. was determined to go ahead (quyết tâm tiến tới): phù hợp vì nghĩa của nó ngược lại với “lost my nerve.” Quyết tâm tiến tới thể hiện sự can đảm và không mất tinh thần.

  • D. was discouraged from trying (bị nản lòng khi thử): không phù hợp vì nó có nghĩa giống với “lost my nerve.”

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. was determined to go ahead.

Thành ngữ tiếng Anh

  1. C

Question 4: I’d go mad if I had to do a dead-end job working on a supermarket checkout.

A. demanding

B. monotonous

C. fascinating

D. boring

Giải thích: 

Dead-end (adj): không có tương lai

-> Dịch: Tôi sẽ phát điên nếu phải làm một công việc không có tương lai tại quầy thanh toán siêu thị.

– Các đáp án:

  • A. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe – không hoàn toàn trái nghĩa với “dead-end job” vì nó chỉ về mức độ yêu cầu công việc chứ không nói về triển vọng.

  • B. monotonous (adj): đơn điệu – không trái nghĩa vì nó cùng ý với “dead-end job” về sự nhàm chán.

  • C. fascinating (adj): hấp dẫn – phù hợp vì nó ngược lại với “dead-end job,” thể hiện sự thú vị và có thể có triển vọng.

  • D. boring (adj): nhàm chán -không trái nghĩa vì nó cùng ý tiêu cực với “dead-end job.”

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. fascinating.

Từ vựng

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

  1. D

Question 5:

A. science

B. story

C. swallow

D. pleasure

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. science – /ˈsaɪəns/

  • B. story – /ˈstɔːri/

  • C. swallow – /ˈswɒləʊ/

  • D. pleasure – /ˈplɛʒə/

=> Đáp án đúng là do cả 3 phương án còn lại có phần gạch chân phát âm là /s/, duy có phương án D là /ʒ/.

Phát âm

  1. B

Question 6:

A. time

B. since

C. wide

D. drive

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. time – /tm/

  • B. since – /sɪns/

  • C. wide – /wd/

  • D. drive – /drv/

=> Đáp án đúng là do cả 3 phương án còn lại có phần gạch chân phát âm là /aɪ/, duy có phương án B là /ɪ/.

Phát âm

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT có nghĩa gần nhất với phần được gạch chân

  1. A

Question 7: The International Union for Conservation of Nature Red List is a comprehensive catalogue of the conservation status of species.

A. complete

B. rational

C. understandable

D. valuable

Giải thích: 

Comprehensive (adj): toàn diện

-> Dịch: Danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế là một danh mục toàn diện về tình trạng bảo tồn của các loài.

– Các đáp án:

  • A. complete (adj): hoàn chỉnh –  phù hợp vì “comprehensive” có nghĩa là bao gồm mọi khía cạnh, toàn diện.

  • B. rational (adj): hợp lý – không phù hợp vì không liên quan đến mức độ thông hiểu.

  • C. understandable (adj): có thể hiểu được – không phù hợp vì không liên quan đến mức độ thông hiểu.

  • D. valuable (adj): có giá trị – không phù hợp vì không liên quan đến giá trị.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. complete.

Từ vựng

  1. D

Question 8: The natives were angry when the foreigners came to their country and took over their land.

A. tourists

B. members

C. migrants

D. locals

Giải thích: 

Natives (n): người bản địa 

> Dịch: Người bản địa tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm đất của họ.

– Các đáp án:

  • A. tourists (n): khách du lịch –  hoàn toàn trái nghĩa khi đã là khách du lịch thì có nghĩa là từ nơi khác đến.

  • B. members (n): thành viên – không gần nghĩa với “người bản địa”

  • C. migrants (n): người di cư – không phù hợp vì “migrants” chỉ những người di cư từ quốc gia khác

  • D. locals (người địa phương): hoàn toàn đồng nghĩa với “người bản địa”.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là D. locals

Từ vựng

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng cặp

  1. A

Question 9: He was not qualified. He was not given important tasks.

A. If he had been qualified, he would have been given important tasks.

B. Provided he had been qualified, he would be given important tasks.

C. If only he were qualified, he would be given important tasks.

D. Had he not been qualified, he would have been given important tasks.

Giải thích: 

Dịch: Anh ấy không đủ điều kiện. Anh ấy không được giao các nhiệm vụ quan trọng.

=> Câu viết lại cần là câu điều kiện diễn tả một sự việc không có thực trong quá khứ, câu điều kiện loại 3.

  • Các đáp án:

  • A. If he had been qualified, he would have been given important tasks. (Nếu anh ấy đủ điều kiện, anh ấy đã được giao các nhiệm vụ quan trọng.) -> phù hợp vì sử dụng cấu trúc điều kiện loại 3 để diễn tả điều trái ngược với quá khứ.

  • B. Provided he had been qualified, he would be given important tasks. (Với điều kiện anh ấy đủ điều kiện, anh ấy sẽ được giao các nhiệm vụ quan trọng.) -> không phù hợp vì sai cấu trúc câu điều kiện loại 3, vế sau phải là “he would have been given important tasks”

  • C. If only he were qualified, he would be given important tasks. (Giá mà anh ấy đủ điều kiện, anh ấy sẽ được giao các nhiệm vụ quan trọng.) -> không phù hợp vì không diễn tả đúng hoàn cảnh không có thực ở quá khứ.

  • D. Had he not been qualified, he would have been given important tasks. (Nếu anh ấy không đủ điều kiện, anh ấy đã được giao các nhiệm vụ quan trọng.) không phù hợp vì mệnh đề đầu sai ngữ nghĩa so với ý gốc. (vốn dĩ anh ta không đủ điều kiện là sự thật, không cần sử dụng “nếu”)

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. If he had been qualified, he would have been given important tasks.

Câu điều kiện loại 3

  1. A

Question 10: Whoever calls, avoid answering the phone at all costs

A. Under no circumstances should you answer the phone no matter who calls.

B. Hardly does anyone call when you should answer the phone.

C. Answer the phone without delay no matter who calls.

D. No sooner has anyone called than you must answer the phone.

Giải thích: 

Dịch: Dù ai gọi, hãy tránh trả lời điện thoại bằng mọi giá.

  • Các đáp án:

  • A. Under no circumstances should you answer the phone no matter who calls. (Trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên trả lời điện thoại, bất kể ai gọi.) -> phù hợp vì diễn tả ý nghĩa không trả lời điện thoại trong bất kỳ trường hợp nào.

  • B. Hardly does anyone call when you should answer the phone. (Hiếm khi có ai gọi khi bạn nên trả lời điện thoại.) -> không phù hợp vì không đúng ý nghĩa của câu gốc.

  • C. Answer the phone without delay no matter who calls. (Trả lời điện thoại ngay lập tức dù ai gọi.)->  không phù hợp vì ngược nghĩa với câu gốc.

  • D. No sooner has anyone called than you must answer the phone. (Vừa mới có người gọi thì bạn phải trả lời điện thoại.) -> không phù hợp vì ngược nghĩa với câu gốc.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. Under no circumstances should you answer the phone no matter who calls.

Đảo ngữ

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với câu gốc đã cho.

  1. B

Question 11: “When are you going to give the name to this cat?” asked my wife.

A. My wife asked me what you were going to give the name to that cat.

B. My wife asked me when I was going to give the name to that cat.

C. My wife asked me when you are going to give the name to this cat.

D. My wife asked me when was I going to give the name to that cat.

Giải thích: 

Dịch: “Khi nào anh định đặt tên cho con mèo này?” vợ tôi hỏi.

  • Các đáp án:

  • A. My wife asked me what you were going to give the name to that cat. (Vợ tôi hỏi tôi anh định đặt tên gì cho con mèo đó.) không đúng vì sai đại từ (you phải chuyển thành I)  và không đúng câu gốc.

  • B. My wife asked me when I was going to give the name to that cat. (Vợ tôi hỏi tôi khi nào tôi định đặt tên cho con mèo đó.) đúng vì giữ nguyên nghĩa câu gốc và chuyển đổi đại từ chính xác.

  • C. My wife asked me when you are going to give the name to this cat. (Vợ tôi hỏi tôi khi nào anh định đặt tên cho con mèo này.) không đúng vì sai đại từ và thì của động từ.

  • D. My wife asked me when was I going to give the name to that cat. (Vợ tôi hỏi tôi khi nào tôi định đặt tên cho con mèo đó.) không đúng vì sai trật tự từ trong câu hỏi gián tiếp.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là B. My wife asked me when I was going to give the name to that cat.

Câu gián tiếp

  1. A

Question 12: They are not allowed to use our personal information for their own purposes.

A. They mustn’t use our personal information for their own purposes.

B. They don’t have to use our personal information for their own purposes.

C. They can use our personal information for their own purposes.

D. They may use our personal information for their own purposes.

Giải thích: 

Dịch: Họ không được phép sử dụng thông tin cá nhân của chúng ta cho mục đích riêng của họ.

  • Các đáp án:

  • A. They mustn’t use our personal information for their own purposes. (Họ không được sử dụng thông tin cá nhân của chúng ta cho mục đích riêng của họ.) đúng vì “mustn’t” diễn tả sự cấm đoán, phù hợp với ý nghĩa câu gốc.

  • B. They don’t have to use our personal information for their own purposes. (Họ không cần phải sử dụng thông tin cá nhân của chúng ta cho mục đích riêng của họ.) không đúng vì “don’t have to” diễn tả sự không cần thiết, không phù hợp với ý nghĩa câu gốc.

  • C. They can use our personal information for their own purposes. (Họ có thể sử dụng thông tin cá nhân của chúng ta cho mục đích riêng của họ.) không đúng vì trái nghĩa với câu gốc.

  • D. They may use our personal information for their own purposes. (Họ có thể sử dụng thông tin cá nhân của chúng ta cho mục đích riêng của họ.) không đúng vì trái nghĩa với câu gốc.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. They mustn’t use our personal information for their own purposes.

Trợ động từ khuyết thiếu

  1. A

Question 13: I haven’t met my grandparents for five years.

A. I last met my grandparents five years ago.

B. I didn’t meet my grandparents five years ago.

C. I often meet my grandparents for five years.

D. I last met my grandparents for five years.

Giải thích: 

Dịch:  Tôi chưa gặp ông bà tôi trong năm năm qua.

  • Các đáp án:

  • A. I last met my grandparents five years ago. (Lần cuối cùng tôi gặp ông bà tôi là năm năm trước.) đúng vì diễn tả đúng nghĩa thời gian từ lần gặp cuối cùng.

  • B. I didn’t meet my grandparents five years ago. (Tôi đã không gặp ông bà tôi năm năm trước.) không đúng vì không nói đến khoảng thời gian năm năm qua.

  • C. I often meet my grandparents for five years. (Tôi thường gặp ông bà tôi trong năm năm.) không đúng vì không phù hợp với nghĩa câu gốc.

  • D. I last met my grandparents for five years. (Tôi đã gặp ông bà tôi lần cuối trong năm năm.) không đúng vì không đúng ngữ pháp và nghĩa câu gốc.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. I last met my grandparents five years ago.

Cấu trúc ngữ pháp

Đánh dấu phương án  A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu.

  1. C

Question 14. I graduate from FTU in 2017 and has been finance director since then.

A. since then

B. a

C. graduate

D. in

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. since then (từ đó đến nay) không cần sửa vì đúng với ngữ cảnh.

  • B. a (một) không cần sửa vì đúng ngữ pháp.

  • C. graduate (tốt nghiệp) cần sửa vì thì hiện tại không phù hợp với quá khứ (từ năm 2017) => Sửa thành “graduated.”

  • D. in (vào) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

-> Dịch: Tôi tốt nghiệp từ FTU vào năm 2017 và đã làm giám đốc tài chính từ đó đến nay.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. graduate.

Thì Quá Khứ Đơn

  1. D

Question 15: Her father used to be a distinguishable professor at the university; many students worshipped him.

A. at

B. used to

C. worshipped

D. distinguishable

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. at (tại) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  • B. used to (từng) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  • C. worshipped (tôn thờ) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  • D. distinguishable (có thể phân biệt) cần sửa vì từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này. Nên sửa thành “distinguished” (xuất sắc, nổi bật).

-> Dịch:  Cha cô ấy từng là một giáo sư xuất chúng tại trường đại học; nhiều sinh viên thần tượng ông ấy.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là D. distinguishable.

 
  1. C

Question 16: A good artist like a good engineer learns as much from their mistakes as from success.

A. like

B. as

C. their

D. from

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. like (như) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  • B. as (như) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  • C. their (của họ) cần sửa vì đại từ nhân xưng số ít nên dùng “his/her” chỉ ngôi thứ ba số ít.

  • D. from (từ) không cần sửa vì đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

-> Dịch: Một nghệ sĩ giỏi như một kỹ sư giỏi học được nhiều từ sai lầm của anh ta/cô ta cũng như từ thành công.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. their.

Đại từ sở hữu

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có trọng âm khác với ba từ còn lại trong câu trả lời.

  1. A

Question 17:

A. country  

B. event

C. compete

D. perform

Giải thích:

  • Các đáp án:

  • A. country – /ˈkʌntri/

  • B. event – /ɪˈvɛnt/

  • C. compete – /kəmˈpiːt/

  • D. perform – /pəˈfɔːm/

=> Đáp án là A do tất cả các từ còn lại ở B, C, D đều có trọng âm rơi vào âm hai, duy chỉ có từ ở đáp án trọng âm rơi vào âm đầu.

Trọng âm

  1. C

Question 18:

A. activity

B. continue

C. penalize

D. opponent

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. activity – /ækˈtɪvəti/

  • B. continue – /kənˈtɪnjuː/

  • C. penalize – /ˈpiːnᵊlaɪz/

  • D. opponent – /əˈpəʊnənt/

=> Đáp án là C do tất cả các từ còn lại ở A, B, D đều có trọng âm rơi vào âm hai, duy chỉ có từ ở đáp án C trọng âm rơi vào âm đầu.

Trọng âm

Đánh dấu chữ phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu sau

  1. C

Question 19: __________ through the woods yesterday, we saw many deer.

A. While we hiking

B. Hiked

C. Hiking

D. During hiked

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. While we hiking không đúng vì thiếu động từ “were” sau “we.”

  • B. Hiked không đúng vì thiếu chủ ngữ nên không phù hợp ngữ pháp trong cấu trúc câu.

  • C. Hiking đúng vì sử dụng động từ hiện tại phân từ (V-ing) để tạo thành mệnh đề rút gọn.

  • D. During hiked không đúng vì cấu trúc ngữ pháp sai, sau “During” là một danh từ hoặc danh động từ.

-> Dịch: Đang băng qua khu rừng hôm qua, chúng tôi đã thấy nhiều con nai.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. Hiking.

Mệnh đề rút gọn

  1. C

Question 20: In his latest speech, the Secretary General __________ the importance of wildlife conservation.

A. excused

B. extorted

C. stressed

D. remained

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. excused (V): xin lỗi -> không phù hợp.

  • B. extorted (V): tống tiền ->  không phù hợp.

  • C. stressed (V): nhấn mạnh -> phù hợp vì thể hiện ý nghĩa đúng với câu.

  • D. remained (V): duy trì -> không phù hợp.

-> Dịch: Trong bài phát biểu gần đây nhất của ông ấy, Tổng thư ký đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. stressed.

Từ vựng

  1. C

Question 21: When it started to rain, we __________ through the forest.

A. will be walking

B. are walking

C. were walking

D. have been walking

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. will be walking (sẽ đang đi bộ) không đúng thì.

  • B. are walking (đang đi bộ) không đúng thì.

  • C. were walking (đang đi bộ) đúng thì quá khứ tiếp diễn.

  • D. have been walking (đã và đang đi bộ) không đúng thì.

-> Dịch: Khi bắt đầu mưa, chúng tôi đang đi bộ qua khu rừng.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. were walking.

Sự hoà hợp thì

  1. C

Question 22: It is necessary __________ to keep our school clean.

A. to us

B. us

C. for us

D. with us

Giải thích: 

Ta có cấu trúc: It is + adj + for + đại từ làm tân ngữ (me, us, him,…) +…

  • Các đáp án:

  • A. to us không đúng ngữ pháp.

  • B. us không đúng ngữ pháp.

  • C. for us đúng ngữ pháp.

  • D. with us không đúng ngữ pháp.

> Dịch: Cần thiết cho chúng ta để giữ trường học sạch sẽ.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. for us.

Cấu trúc ngữ pháp

  1. A

Question 23:______________, they will have done their homework.

A. By the time you finish cooking

B. While you had finished cooking

C. When you finished cooking

D. By the time you finished cooking

Giải thích: 

Ta có cấu trúc By the time +  Mệnh đề thì hiện tại đơn, Mệnh đề thì tương lai hoàn thành -> diễn tả việc sẽ xong một việc gì trước một thời điểm nào đó.

  • Các đáp án:

  • A. By the time you finish cooking (Khi bạn nấu ăn xong) đúng thì hiện tại đơn.

  • B. While you had finished cooking (Khi bạn đã nấu ăn xong) không đúng thì.

  • C. When you finished cooking (Khi bạn nấu ăn xong) không đúng thì.

  • D. By the time you finished cooking (Khi bạn nấu ăn xong) không đúng thì.

-> Dịch: Khi bạn nấu ăn xong, họ sẽ hoàn thành bài tập về nhà của họ.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. By the time you finish cooking.

Sự hoà hợp thì

  1. D

Question 24: In Vietnam, children begin their primary __________ at the age of six.

A. educate

B. educationally

C. educational

D. education

Giải thích: 

Ở đây cần một danh từ do từ cần điền đứng sau tính từ “primary”.

  • Các đáp án:

  • A. educate -> Động từ

  • B. educationally -> Trạng từ

  • C. educational -> Tính từ

  • D. education -> danh từ

-> Dịch: Ở Việt Nam, trẻ em bắt đầu tiếp cận giáo dục tiểu học ở tuổi thứ sáu.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là D. education.

Từ vựng

  1. C

Question 25: They’ll __________ to solve the problem as soon as possible.

A. to helping

B. to help

C. help

D. helping

Giải thích: 

Sau trợ động từ “will”, ta cần một động từ nguyên thể.

  • Các đáp án:

  • A. to helping không đúng ngữ pháp.

  • B. to help không đúng ngữ pháp.

  • C. help đúng ngữ pháp.

  • D. helping không đúng ngữ pháp.

-> Dịch: Họ sẽ giúp để giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. help.

Thì Tương Lai Đơn



  1. C

Question 26: Those cars are very expensive, __________?

A. haven’t they

B. weren’t they

C. aren’t they

D. don’t they

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. haven’t they không đúng ngữ pháp.

  • B. weren’t they không đúng thì.

  • C. aren’t they đúng ngữ pháp và thì.

  • D. don’t they không đúng ngữ pháp.

> Dịch: Những chiếc xe đó rất đắt, có phải không?

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. aren’t they.

Câu hỏi đuôi

  1. C

Question 27: While I was looking through my old albums the other day, I __________ this photograph of my parents’ wedding.

A. turned down

B. made up

C. came across

D. took after

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. turned down (từ chối) -> không phù hợp.

  • B. made up (bịa đặt) ->  không phù hợp.

  • C. came across (tình cờ thấy) -> phù hợp.

  • D. took after (giống) ->  không phù hợp.

-> Dịch: Khi tôi đang xem lại những album cũ của mình hôm trước, tôi tình cờ thấy bức ảnh này tại đám cưới cha mẹ tôi

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. came across.

Cụm động từ

  1. A

Question 28: You shouldn’t shit in __________ sun for too long.

A. the

B. a

C. no (article)

D. an

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. the -> là mạo từ xác định phù hợp

  • B. a -> không phù hợp vì “sun” là danh từ xác định mà “a” là một mạo từ không xác định 

  • C. no (article) -> không phù hợp vì cần mạo từ.

  • D. an -> không phù hợp vì “sun” bắt đầu bằng phụ âm hơn nữa “sun” là danh từ xác định mà “an” là một mạo từ không xác định 

-> Dịch: Bạn không nên ngồi dưới ánh mặt trời quá lâu.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. the.

Mạo từ



  1. C

Question 29: Making mistakes is all __________ of growing up.

A. cats and dogs

B. chalk and cheese

C. part and parcel

D. here and there

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. cats and dogs (mưa như nước trút) -> không hợp ngữ nghĩa

  • B. chalk and cheese (khác một trời một vực) -> không hợp ngữ nghĩa

  • C. part and parcel (phần thiết yếu) đúng thành ngữ.

  • D. here and there (mọi nơi) -> không hợp ngữ nghĩa

-> Dịch: Việc mắc sai lầm là một phần thiết yếu của quá trình trưởng thành.

-> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. part and parcel.

Thành ngữ

  1. D

Question 30: Many exam candidates lose marks simply__________ they do not read the questions properly.

A. because of

B. despite

C. although

D. because

Giải thích: 

-> Dịch: Nhiều thí sinh mất điểm oan ___họ không đọc kỹ các câu hỏi. => Cần từ nối thể hiện lý do

  • Các đáp án:

  • A. because of (bởi vì) không phù hợp ngữ pháp do theo sau “because of” không phải một mệnh đề mà là một danh từ/cụm danh từ hoặc danh động từ.

  • B. despite (mặc dù) không phù hợp ngữ cảnh.

  • C. although (mặc dù) không phù hợp ngữ cảnh.

  • D. because (bởi vì) đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là D. because.

Từ vựng

  1. C

Question 31: So much effort and dedication will go to __________ if we are forced to drop the film.

A. failure

B. loss

C. waste

D. garbage

Giải thích: 

-> Dịch: Rất nhiều nỗ lực và cống hiến sẽ trở thành ______nếu chúng ta buộc phải bỏ bộ phim.

  • Các đáp án:

  • A. failure (thất bại) không phù hợp ngữ cảnh.

  • B. loss (mất mát) không phù hợp ngữ cảnh.

  • C. waste (lãng phí) phù hợp ngữ cảnh.

  • D. garbage (rác) không phù hợp ngữ cảnh.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. waste.

Từ vựng

  1. B

Question 32: Mai is __________ in her class.

A. most successful

B. more successful

C. successful

D. the most successful

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. most successful không đúng ngữ pháp, thiếu mạo từ “the”.

  • B. more successful không đúng ngữ pháp do ở đây không phải so sánh hơn.

  • C. successful không hợp ngữ nghĩa.

  • D. the most successful đúng ngữ pháp và ý nghĩa so sánh nhất.

Vì vậy, câu trả lời đúng là D. the most successful.

So sánh nhất

  1. A

Question 33: The injured __________ to the hospital in an ambulance.

A. were taken

B. have taken

C. were taking

D. have taking

Giải thích:

  • Các đáp án:

  • A. were taken (đã được đưa đi) đúng ngữ pháp vì “the injured” là danh từ số nhiều và động từ “were taken” ở thì quá khứ bị động, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

  • B. have taken (đã đưa đi) không đúng ngữ pháp và ngữ cảnh vì “the injured” không thể là chủ ngữ thực hiện hành động “taken.”

  • C. were taking (đang đưa đi) không phù hợp ngữ cảnh vì đây không phải là thì quá khứ tiếp diễn.

  • D. have taking không đúng ngữ pháp.

> Dịch: Những người bị thương đã được đưa đến bệnh viện bằng xe cứu thương.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. were taken.

Câu bị động

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

  1. A

Question 34: The word “it” in paragraph 1 refers to:

A. company

B. machinery

C. knowledge

D. organization

Giải thích: 

Câu hỏi đề cập đến từ “it” trong đoạn 1 đề cập đến việc gì? 

Theo thông tin đoạn 1: You will get to know what your company does, learn how it operates and find out if you can see yourself working there after completing your training.

-> Dịch: Bạn sẽ biết công ty của mình làm gì, tìm hiểu cách nó vận hành và tìm hiểu xem liệu bạn có thể thấy mình làm việc ở đó sau khi hoàn thành khóa đào tạo hay không.

Đọc hiểu đoạn văn

  1. C

-> Từ “it” ở đây ám chỉ công ty nơi bạn làm việc.

=> Đáp án A là chính xác

Question 35: The word “hands-on” in paragraph 2 is closest in meaning to:

A. integral

B. theoretical

C. practical

D. technical

Giải thích: 

Hands-on (adj): thực hành, trái ngược với lý thuyết.

  • Các đáp án:

  • A. integral (adj): không thể thiếu

  • B. theoretical (adj): lý thuyết

  • C. practical (adj): vận dụng, thực hành => đồng nghĩa với “hands-on”

  • D. technical (adj): kỹ thuật

=> Câu trả lời đúng là C. practical.

Đọc hiểu đoạn văn

  1. A

Question 36: Which of the following is probably the best title of the passage?

A. Dual Vocational Training System in Germany

B. Higher Educational System in Germany

C. Employment Opportunities and Prospects in Germany

D. Combination of Theory and Practice in Studying in Germany

Giải thích: 

Thông tin từ đoạn 1: One way of training for your future occupation in Germany is by pursuing a dual vocational training programme. Such programmes offer plenty of opportunity for on-the-job training and work experience […]

-> Đoạn văn mô tả chi tiết về hệ thống đào tạo nghề kép (dual vocational training system) ở Đức, bao gồm cả lý thuyết và thực hành, và lý do tại sao nó phổ biến cũng như hiệu quả. Đoạn văn giải thích cách thức hoạt động của các chương trình này, thời gian kéo dài, và tầm quan trọng của việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong việc chuẩn bị cho công việc tương lai của sinh viên. 

  • Các đáp án:

  • A. Dual Vocational Training System in Germany – Hệ thống đào tạo nghề kép ở Đức -> Phù hợp nhất vì đoạn văn chủ yếu nói về hệ thống này, cách nó hoạt động và lợi ích của nó.

  • B. Higher Educational System in Germany – Hệ thống giáo dục đại học ở Đức -> Không phù hợp vì đoạn văn không tập trung vào hệ thống giáo dục cao hơn mà cụ thể là đào tạo nghề kép.

  • C. Employment Opportunities and Prospects in Germany – Cơ hội và triển vọng việc làm ở Đức -> Không phù hợp vì đoạn văn không chỉ tập trung vào cơ hội và triển vọng việc làm mà cụ thể vào hệ thống đào tạo nghề kép.

  • D. Combination of Theory and Practice in Studying in Germany – Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành tại nền giáo dục Đức  -> Gần đúng nhưng không chính xác bằng tiêu đề A vì nó không nêu rõ hệ thống đào tạo nghề kép.

=> Câu trả lời đúng là A. Dual Vocational Training System in Germany.

Đọc hiểu đoạn văn

  1. D

Question 37: Which of the following statements best describes the dual vocational training programs?

A. These programs offer you some necessary technical skills for your future job.

B. These programs require you to have only practical working time at a certain company.

C. These programs consist of an intensive theoretical education of two and a half years at a vocational school.

D. These programs provide you with both theoretical knowledge and practical working experience.

Giải thích: 

Để hiểu rõ hơn về câu hỏi, ta cần xem xét kỹ đoạn văn mô tả các chương trình đào tạo nghề kép ở Đức.

Đoạn văn nêu rõ tại Thông tin ở đoạn 1: 

  1. “Such programmes offer plenty of opportunity for on-the-job training and work experience. “ => Các chương trình này cung cấp cơ hội đào tạo và kinh nghiệm làm việc thực tế.

  2. “Programmes usually last between two and three and a half years and comprise theoretical as well as practical elements.” => Chương trình thường kéo dài từ hai đến ba năm rưỡi và bao gồm cả các yếu tố lý thuyết và thực hành.

  3. “You will spend one or two days a week, or several weeks at once, at a vocational school where you will acquire the theoretical knowledge that you will need in your future occupation.” => Học sinh sẽ dành một hoặc hai ngày mỗi tuần, hoặc vài tuần liên tiếp, tại trường dạy nghề để học kiến thức lý thuyết cần thiết cho công việc tương lai của họ.

  4. “The rest of the time will be spent at a company. There you get to apply your newly acquired knowledge in practice, for example by learning to operate machinery. “ => Thời gian còn lại sẽ được dành tại công ty, nơi học sinh có thể áp dụng kiến thức mới học vào thực tế, ví dụ như học cách vận hành máy móc.

Do đó, câu trả lời đúng sẽ phải bao gồm cả khía cạnh lý thuyết và thực hành của chương trình.

  • A. These programs offer you some necessary technical skills for your future job.
    (Các chương trình này cung cấp cho bạn một số kỹ năng kỹ thuật cần thiết cho công việc tương lai của bạn.)
    Không đầy đủ vì chỉ nói về kỹ năng kỹ thuật mà không đề cập đến phần lý thuyết.

  • B. These programs require you to have only practical working time at a certain company.
    (Các chương trình này yêu cầu bạn chỉ có thời gian làm việc thực hành tại một công ty nhất định.)
    Sai vì chương trình bao gồm cả thời gian học lý thuyết tại trường dạy nghề.

  • C. These programs consist of an intensive theoretical education of two and a half years at a vocational school.
    (Các chương trình này bao gồm một nền giáo dục lý thuyết chuyên sâu trong hai năm rưỡi tại một trường dạy nghề.)
    Sai vì chương trình không chỉ bao gồm phần lý thuyết mà còn có phần thực hành tại công ty.

  • D. These programs provide you with both theoretical knowledge and practical working experience.
    (Các chương trình này cung cấp cho bạn cả kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm làm việc thực tế.)
    Đúng vì mô tả đầy đủ và chính xác về các chương trình đào tạo nghề kép, bao gồm cả kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực hành.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là D. These programs provide you with both theoretical knowledge and practical working experience.

Đọc hiểu đoạn văn

38. C

Question 38: How many German school leavers choose vocational training?

A. Well over 75%

B. Less than a third

C. About 70%

D. Around one out of five

Giải thích:

Thông tin từ đoạn cuối: This is one of the reasons why this kind of training is very popular with young Germans: around two thirds of all students leaving school go on to start a vocational training programme.

=> Khoảng hai phần ba học sinh Đức chọn chương trình đào tạo nghề, tương đương với khoảng 70%.

Vì vậy, câu trả lời đúng là C. About 70%.

Đọc hiểu đoạn văn

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu đáp án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

39. A

Question 39: The word “grief” in paragraph 3 is closest in meaning to:

A. sorrow

B. disappointment

C. problem

D. imagination

Giải thích: 

Grief (n): nỗi buồn sâu sắc

-> Trong ngữ cảnh của đoạn văn, “grief” có nghĩa là nỗi buồn sâu sắc mà gia đình cảm thấy sau khi mất nhà cửa và tài sản.

– Các đáp án:

  • A. sorrow (n): nỗi buồn => Gần nghĩa nhất

  • B. disappointment (n): nỗi thất vọng

  • C. problem (n): vấn đề

  • D. damage (n): thiệt hại

=> Câu trả lời đúng là A. sorrow.

Đọc hiểu đoạn văn

40. A

Question 40: The word “scenario” in paragraph 4 mostly means:

A. circumstance

B. background

C. trouble

D. imagination

Giải thích: 

Scenario (n):  một tình huống hoặc sự kiện cụ thể

-> Trong đoạn văn này, nó đề cập đến tình huống mà hai gia đình phải đối mặt.

– Các đáp án: 

  • A. circumstance (n): tình huống cụ thể => gần nghĩa nhất

  • B. background (n): bối cảnh

  • C. trouble (n): rắc rối

  • D. imagination (n): tưởng tượng

=> Câu trả lời đúng là A. circumstance.

Đọc hiểu đoạn văn

41. A

Question 41: Which of the following could be the main idea of the passage?

A. Being optimistic is an effective way to deal with serious situations.

B. There seems to have more pessimists than optimists

C. Positive thoughts are necessary conditions to be successful

D. Keeping positive or negative thoughts is the own choice of each person.

Giải thích: 

Đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì thái độ lạc quan khi đối mặt với các tình huống khó khăn, và làm thế nào suy nghĩ tích cực có thể giúp bạn vượt qua những khó khăn này.

  • Các đáp án:

  • A. Being optimistic is an effective way to deal with serious situations. – Lạc quan là một cách hiệu quả để đối phó với các tình huống nghiêm trọng. => Hợp lý.

  • B. There seems to have more pessimists than optimists –  Có vẻ như có nhiều người bi quan hơn lạc quan => Không có chi tiết nào nói như vậy, sai.

  • C. Positive thoughts are necessary conditions to be successful – Suy nghĩ tích cực là điều kiện cần thiết để thành công. => Sai. Đoạn văn không tập trung vào sự thành công mà là cách đối phó với các tình huống khó khăn.

  • D. Keeping positive or negative thoughts is the own choice of each person. – Giữ suy nghĩ tích cực hoặc tiêu cực là lựa chọn của mỗi người. => Không hoàn toàn sai, nhưng không phải là ý chính của đoạn văn. Đoạn văn tập trung vào việc lạc quan giúp đối phó với các tình huống khó khăn, không phải về quyền lựa chọn suy nghĩ.

Đọc hiểu đoạn văn

42. C

Question 42: It can be inferred from paragraph 3 that:

A. disappointment and sadness are all people’s common emotions in terrible situations

B. optimists often suffer less terrible situations than pessimists

C. your attitude will decide the way you react to terrible situations

D. your attitude in terrible situations is more important than how serious the problems are

Giải thích: 

Đoạn 3 mô tả hai phản ứng khác nhau của hai gia đình đối với một tình huống khủng khiếp giống nhau. Một gia đình tập trung vào mất mát và cảm thấy tuyệt vọng, trong khi gia đình kia tập trung vào những điều tích cực và bắt đầu nghĩ về tương lai. Điều này cho thấy rằng thái độ của bạn quyết định cách bạn phản ứng với các tình huống khủng khiếp.

  • Các đáp án:

  • A. Disappointment and sadness are all people’s common emotions in terrible situations. (Sự thất vọng và nỗi buồn là tất cả cảm xúc chung của mọi người trong các tình huống khủng khiếp.) 

  • B. Optimists often suffer less terrible situations than pessimists. (Người lạc quan thường chịu đựng ít tình huống khủng khiếp hơn người bi quan.) 

  • C. Your attitude will decide the way you react to terrible situations. (Thái độ của bạn sẽ quyết định cách bạn phản ứng với các tình huống khủng khiếp.) 

  • D. Your attitude in terrible situations is more important than how serious the problems are. (Thái độ của bạn trong các tình huống khủng khiếp quan trọng hơn mức độ nghiêm trọng của vấn đề.)

=> Đáp án đúng là C. your attitude will decide the way you react to terrible situations. 

Đọc hiểu đoạn văn

43. B

Question 43: According to paragraph 5, what is the major thing you should do when you have troubles?

A. Determine how serious the problem is

B. Be optimistic and make out a plan

C. Control your emotions

D. Ask other people for help when necessary

Giải thích: 

Đoạn 5 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì thái độ lạc quan và lập kế hoạch để giải quyết vấn đề khi gặp rắc rối.

  • Các đáp án:

  • A. Determine how serious the problem is. (Xác định mức độ nghiêm trọng của vấn đề.) 

  • B. Be optimistic and make out a plan. (Lạc quan và lập kế hoạch.) 

  • C. Control your emotions. (Kiểm soát cảm xúc của bạn.) 

  • D. Ask other people for help when necessary. (Yêu cầu sự giúp đỡ của người khác khi cần thiết.)

=> Câu trả lời là B. Be optimistic and make out a plan.

Đọc hiểu đoạn văn

44. D

Question 44: What does the word “they” in paragraph 3 refer to?

A. all of the people

B. tragic events

C. the second family

D. the first family

Giải thích: 

Theo đoạn 3: Imagine two families: Both have lost their homes and all their belongings in a devastating storm. One family cannot mask their grief. They feel that everything they hold dear has been destroyed. They cannot imagine how they will ever be able to replace things and start over again. Their normal life seems to have been completely lost. In contrast, a second family is crying with joy. 

Dịch: Hãy tưởng tượng hai gia đình: Cả hai đều mất nhà cửa và tất cả đồ đạc trong một cơn bão tàn khốc. Một gia đình không thể che giấu nỗi đau buồn của mình. Họ cảm thấy rằng mọi thứ họ yêu quý đã bị phá hủy. Họ không thể tưởng tượng được làm thế nào họ có thể thay thế mọi thứ và bắt đầu lại từ đầu. Cuộc sống bình thường của họ dường như đã hoàn toàn mất đi. Ngược lại, gia đình thứ hai đang khóc vì sung sướng.

=> Gia đình thứ hai được đề cập ở phần sau nên “they” ở đây ám chỉ đến gia đình thứ nhất

=> Đáp án D. the first family

Đọc hiểu đoạn văn

45. B

Question 45: According to the passage, which of the following is NOT true?

A. The thing people have to remember is managing their own reaction to bad situations.

B. To have a good foundation for the future, you should not undergo bad situations today.

C. Paying attention to the solutions of the setback is better than focusing on the damage it causes.

D. Everyone will suffer some terrible experiences in their life.

Giải thích:

  • Các đáp án:

  • A: “The thing people have to remember is managing their own reaction to bad situations.”
    (Điều mà mọi người phải nhớ là quản lý phản ứng của họ đối với các tình huống xấu.)
    Câu này đúng với nội dung đoạn văn. Đoạn văn nhấn mạnh rằng điều duy nhất bạn có thể kiểm soát là phản ứng của bạn đối với các tình huống xấu.

  • B: “To have a good foundation for the future, you should not undergo bad situations today.”
    (Để có một nền tảng tốt cho tương lai, bạn không nên trải qua các tình huống xấu hôm nay.)
    Câu này KHÔNG đúng. Đoạn văn không nói rằng bạn nên tránh các tình huống xấu. Thay vào đó, nó nói rằng cách bạn phản ứng với các tình huống xấu sẽ giúp bạn có một nền tảng tốt cho tương lai.

  • C: “Paying attention to the solutions of the setback is better than focusing on the damage it causes.”
    (Chú ý đến các giải pháp cho khó khăn tốt hơn là tập trung vào thiệt hại nó gây ra.)
    Câu này đúng với nội dung đoạn văn. Đoạn văn khuyến khích bạn tập trung vào các bước bạn có thể thực hiện để khắc phục tình huống, thay vì chỉ tập trung vào sự nghiêm trọng của nó.

  • D: “Everyone will suffer some terrible experiences in their life.”
    (Mọi người sẽ phải chịu đựng một số trải nghiệm khủng khiếp trong cuộc đời họ.)
    Câu này đúng với nội dung đoạn văn. Đoạn văn nói rằng không ai có thể sống mà không trải qua một số điều tồi tệ.

=> Dựa trên phân tích trên, câu trả lời không đúng theo đoạn văn là B. To have a good foundation for the future, you should not undergo bad situations today.

Đọc hiểu đoạn văn

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số.

46. C

Question 46: The “greenhouse effect” is the warming that happens when certain gases in Earth’s atmosphere (46) ______ heat. 

A. capture

B. seize

C. trap

D. grasp

Giải thích: 

Dịch: Hiệu ứng nhà kính là sự ấm lên xảy ra khi một số khí trong khí quyển Trái Đất ______ nhiệt.

  • Các đáp án:

  • A. capture (v): giữ lấy

  • B. seize (v): chiếm lấy

  • C. trap (v): chặn, giữ lại

  • D. grasp (v): nắm bắt

-> Trong ngữ cảnh của câu, từ “trap” là từ phù hợp nhất để mô tả việc khí nhà kính giữ lại nhiệt trong khí quyển.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là C. trap.

Đọc hiểu đoạn văn

47. D

Question 47: First, sunlight shines onto the Earth’s surface, (47) ______ it is absorbed and then radiates back into the atmosphere as heat. 

A. that

B. when

C. who

D. where

Giải thích: 

Cần một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn để chỉ vị trí mà ánh sáng mặt trời được hấp thụ và phát lại dưới dạng nhiệt.

  • Các đáp án:

  • A. that -> Đại từ quan hệ That có thể thay thế vị trí của các từ who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định. => Không phù hợp

  • B. when -> Trạng từ quan hệ When dùng thay thế cho các từ chỉ thời gian (vào khi nào, vào lúc nào). => Không phù hợp

  • C. who -> Đại từ quan hệ Who thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, thay thế cho các danh từ chỉ người. => Không phù hợp

  • D. where -> Trạng từ quan hệ Where dùng để thay thế từ chỉ nơi chốn, địa điểm (ở đâu, ở nơi nào). => Phù hợp

Đọc hiểu đoạn văn

48. C

Question 48: This greenhouse effect is what keeps the Earth’s climate (48) ______. 

A. animate

B. livable

C. active

D. energetic

Giải thích: 

Dịch: Hiệu ứng nhà kính này là điều giữ cho khí hậu Trái Đất ______.

  • Các đáp án:

  • A. animate (adj): hoạt hình

  • B. livable (adj): có thể sống được

  • C. active (adj): có hoạt động

  • D. energetic (adj): năng động

-> Trong ngữ cảnh của câu, từ “livable” là từ phù hợp nhất để mô tả khí hậu có thể sống được.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là B. livable.

Đọc hiểu đoạn văn

49. A

Question 49: […] winds and ocean currents move heat around the globe in ways that can cool some areas, warm (49) ______, and change the amount of rain and snow falling. 

A. others

B. another

C. one

D. the other

Giải thích: 

Dịch: .. gió và dòng hải lưu di chuyển nhiệt xung quanh toàn cầu theo những cách có thể làm mát một số khu vực, làm ấm ______, và thay đổi lượng mưa và tuyết rơi.

-. Cần một từ để chỉ chung cho các khu vực khác

-> Trong ngữ cảnh của câu, từ “others” là từ phù hợp nhất để chỉ các khu vực khác.

=> Vì vậy, câu trả lời đúng là A. others.

Đọc hiểu đoạn văn

50. D

Question 50: (50) ______, the climate changes differently in different areas.

A. However

B. In addition

C. On the contrary

D. As a result

Giải thích: 

Dịch: ______, khí hậu thay đổi khác nhau ở các khu vực khác nhau.

-> Cần một từ nối chỉ kết quả

– Các đáp án:

  • A. However (tuy nhiên)

  • B. In addition (thêm vào đó)

  • C. On the contrary (trái lại)

  • D. As a result (kết quả là) -> Hợp lý

=> Câu trả lời đúng là D. As a result.

Đọc hiểu đoạn văn

Trên đây là toàn bộ đáp án và lời giải chi tiết của Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt (Kiên Giang). Hy vọng IZONE đã giúp bạn trong quá trình ôn luyện môn Anh thi THPTQG và bạn có thể tham khảo thêm một số đề nữa tại Chuyên mục Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2024 | IZONE nhé. Chúc bạn học tập thật tốt!