7 Loại Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh: Khái Niệm và Bài Tập Hay
Đã bao giờ bạn từng nghe về “Hạn định từ” trong tiếng Anh? Thoáng nghe thì đây có vẻ là một khái niệm xa lạ nhưng sự thực thì bạn đã tiếp xúc với “Hạn định từ” nhiều hơn bạn nghĩ đó! Vậy cụ thể đó là gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.
Từ hạn định là gì?
Từ hạn định (Determiners) là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định danh từ hay cụm danh từ đó một cách rõ ràng hơn. Chúng cung cấp thông tin về tính xác định, số lượng, sở hữu, hoặc khoảng cách của danh từ.
Tầm Quan Trọng của Từ Hạn Định trong Tiếng Anh
1. Định Rõ Danh Từ |
Từ hạn định giúp xác định rõ danh từ nào đang được đề cập đến, tránh sự mơ hồ. Ví dụ:
-
An umbrella (một cái ô nào đó)
-
The cat (cái ô cụ thể đã được nhắc đến trước đó)
2. Tạo Câu Chính Xác và Đúng Ngữ Pháp |
Việc sử dụng từ hạn định đúng giúp câu văn trở nên chính xác và đúng ngữ pháp. Điều này rất quan trọng trong việc viết luận và nói trong các bài thi IELTS.
3. Tránh Lỗi Sử Dụng Danh Từ Không Đếm Được |
Một số danh từ không đếm được yêu cầu phải có từ hạn định phù hợp để diễn đạt số lượng hoặc phạm vi. Ví dụ:
-
Some information (một ít thông tin)
-
Much advice (nhiều lời khuyên)
4. Biểu Thị Sự Sở Hữu |
Từ hạn định sở hữu giúp xác định rõ ai là chủ sở hữu của danh từ. Điều này rất quan trọng trong việc diễn đạt sự sở hữu và quan hệ giữa các đối tượng. Ví dụ:
-
My book (sách của tôi)
-
Her car (xe của cô ấy)
5. Giúp Hiểu Rõ Ý Nghĩa |
Sử dụng đúng từ hạn định giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu văn. Ví dụ:
-
Every student (mỗi sinh viên, ám chỉ toàn bộ)
-
Some students (một số sinh viên, không phải tất cả)
Tầm Quan Trọng trong Bài Thi IELTS
Trong bài thi IELTS, việc sử dụng đúng từ hạn định là rất quan trọng vì:
-
Nâng Cao Điểm Ngữ Pháp (Grammar): Sử dụng đúng từ hạn định giúp nâng cao điểm ngữ pháp, một trong bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing và Speaking.
-
Tăng Độ Rõ Ràng và Mạch Lạc (Coherence and Cohesion): Việc dùng từ hạn định chính xác giúp bài viết và bài nói trở nên rõ ràng và mạch lạc, giúp người đọc và giám khảo dễ dàng hiểu ý bạn.
-
Thể Hiện Khả Năng Ngôn Ngữ Cao: Sử dụng từ hạn định linh hoạt và chính xác thể hiện khả năng ngôn ngữ cao và sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh, giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong bài thi.
[Xem thêm]: Lý thuyết về Cụm trạng từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng
Các Loại Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh
Như đã giới thiệu ở phần trước, có 5 loại Hạn định từ chính và một số từ hạn định khác. Cụ thể chúng là gì chúng ta hãy tìm hiểu ngay sau đây!
Từ hạn định xác định (Definite Determiners)
Từ hạn định xác định (Definite Determiners) là những từ được sử dụng để xác định rõ ràng và cụ thể một danh từ (cụm danh từ) nào đó mà cả người nói và người nghe đều biết đến. Những từ này giúp làm rõ đối tượng được đề cập đến và thường được sử dụng khi danh từ đó đã được nhắc đến trước đó hoặc là đối tượng duy nhất trong ngữ cảnh.
1. Mạo từ xác định (Definite Article)
The: Dùng để nói về một danh từ cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết đến.
Ví dụ:
- The owl is on the roof.
Con cú đó đang ở trên mái nhà (người nói và người nghe đều biết con cú nào). - The CD you lent me was fascinating.
Đĩa CD mà bạn cho tôi mượn rất hấp dẫn (đĩa CD cụ thể mà cả hai đã biết). - The sun rises in the east.
Mặt trời mọc ở phía đông (một đối tượng duy nhất và cụ thể).
LƯU Ý: Mạo từ xác định ‘The” khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm phát âm là /ðə/ còn với từ bắt đầu bằng nguyên âm phát âm là /ði/. |
2. Từ chỉ định (Demonstratives)
Khoảng cách đến người nói | Danh Từ Số nhiều/Số ít | Từ chỉ định (Demonstratives) | Ví dụ |
Gần |
Số ít |
This |
This apple is blue!? |
Gần |
Số nhiều |
These |
These mugs were broken |
Xa |
Số ít |
That |
That tree has been here for such a very long time. |
Xa |
Số nhiều |
Those |
Those mountains are marvelous. |
Từ hạn định không xác định (Indefinite Determiners)
Từ hạn định không xác định (indefinite determiners) là những từ được sử dụng để chỉ các danh từ không xác định cụ thể về tính chất hoặc số lượng. Chúng giúp nói chung về một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng mà không cần chỉ định rõ ràng từng đối tượng cụ thể. Các từ hạn định không xác định bao gồm các mạo từ không xác định và từ chỉ lượng không xác định.
1. Mạo từ không xác định (Indefinite Articles)
A: Dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
Ví dụ:
-
A cat is sitting on the fence.
Một con mèo đang ngồi trên hàng rào (một con mèo nào đó, không xác định). -
Jimkery listened to a song last night.
Jimkery đã nghe một bài nhạc tối qua (một bài nhạc nào đó, không cụ thể).
An: Dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ:
-
An apple a day keeps the doctor away.
Mỗi ngày một quả táo giúp không phải gặp bác sĩ (bất kỳ quả táo nào). -
She is an engineer.
Cô ấy là một kỹ sư (một kỹ sư nào đó, không xác định).
2. Từ chỉ lượng không xác định (Indefinite Quantifiers)
Some: Dùng trong câu khẳng định hoặc câu nghi vấn để chỉ một lượng không xác định.
Ví dụ:
-
I have some friends in Moscow.
Tôi có một vài người bạn ở Moscow (một số lượng không xác định, dùng trong câu khẳng định). -
Would you like some cocktails?
Bạn có muốn một chút cocktails không? (dùng trong câu nghi vấn, mời mọc).
Any: Thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn, chỉ một lượng không xác định.
-
I don’t have any money: Tôi không có tiền (dùng trong câu phủ định).
-
Do you have any questions?: Bạn có câu hỏi nào không? (dùng trong câu nghi vấn).
Từ Hạn Định Sở Hữu (Possessive Determiners)
Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners) là những từ được sử dụng để chỉ rõ mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với danh từ đứng sau nó. Các từ này đứng trước danh từ để xác định rằng danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì.
Từ hạn định sở hữu | Cách sử dụng | Ví dụ minh hoạ |
My | Của tôi | My girlfriend is Vietnamese. -> Bạn gái của tôi là người Việt Nam. |
Your | Của bạn | Your favorite car brand is Toyota. -> Hãng xe yêu thích của bạn là Toyota. |
His | Của anh ấy | His pet is a snake. -> Thú cưng của hắn là một con rắn. |
Her | Của cô ấy | Her dress is made of thousands of diamonds. –> Chiếc váy của cô ta được làm từ hàng nghìn viên kim cương. |
Its | Của nó | The dog wagged its tail. -> Con chó vẫy đuôi của nó. |
Our | Của chúng ta | Our house is near the beach. -> Nhà của chúng ta gần biển. |
Their | Của họ | Their children are playing in the park. -> Con của họ đang chơi trong công viên. |
LƯU Ý: Cần phân biệt giữa Từ Hạn Định Sở Hữu (hay Tính từ sở hữu) và Đại Từ Sở Hữu.
Từ Hạn Định Sở Hữu | Đại Từ Sở Hữu |
Đứng trước danh từ | Đứng một mình thay cho danh từ |
Cung cấp thông tin sở hữu cho danh từ đi sau | Thay thế hoàn toàn cho danh từ và từ hạn định sở hữu |
Ví dụ: My book, Your car | Ví dụ: Mine, Yours |
[Xem thêm]: Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh + Bài tập có đáp án
Từ Hạn Định Số Lượng (Quantifiers)
Từ hạn định số lượng (Quantifiers) là những từ được sử dụng để chỉ ra số lượng của danh từ mà không xác định chính xác số lượng đó. Chúng giúp diễn tả bao nhiêu, mức độ nhiều ít của danh từ.
Từ hạn định số lượng có thể được phân loại dựa trên việc chúng được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns) hay không đếm được (uncountable nouns).
Dùng với danh từ đếm được (Countable Nouns) |
- Many: Nhiều
- Ví dụ: There are many books on the shelf.
Có nhiều sách trên kệ.
-
Few: Ít
- Ví dụ: I have few friends in this city.
Tôi có ít bạn ở thành phố này (hàm ý không đủ).
-
Several: Một vài
- Ví dụ: Several students missed the class.
Một vài sinh viên đã vắng mặt trong lớp.
Dùng với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) |
- Much: Nhiều
- Ví dụ: She doesn’t have much time left.
Cô ấy không còn nhiều thời gian.
-
Little: Ít
- Ví dụ: There is little milk in the fridge.
Có ít sữa trong tủ lạnh (hàm ý không đủ).
Dùng với cả hai loại danh từ (Both Countable and Uncountable Nouns) |
- A lot of: Nhiều
-
There are a lot of people at the concert.
Có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc (danh từ đếm được). -
She has a lot of money.
Cô ấy có rất nhiều tiền (danh từ không đếm được).
-
-
Plenty of: Nhiều
-
There are plenty of cookies in the jar.
Có rất nhiều bánh quy trong lọ (danh từ đếm được). -
We have plenty of water for the trip.
Chúng ta có nhiều nước cho chuyến đi (danh từ không đếm được).
-
Từ Hạn Định Chỉ Số Thứ Tự (Ordinal Determiners)
Từ hạn định chỉ số thứ tự (Ordinal Determiners) là những từ được sử dụng để diễn đạt thứ tự hoặc vị trí của một danh từ trong một chuỗi hoặc dãy. Chúng giúp xác định vị trí của đối tượng được đề cập đến so với các đối tượng khác.
Từ hạn định chỉ số thứ tự thường đứng trước danh từ để xác định vị trí của danh từ đó trong một chuỗi thứ tự. Chúng bao gồm:
|
Ví dụ:
- He is my first love.
Anh ta là tình đầu của tôi. - Jasmine’s company is on the the tenth floor.
Công ty của Jasmine ở tầng 10
Các Từ Hạn Định Khác
1. All |
“All” được sử dụng để nói về toàn bộ một tập hợp hoặc nhóm.
“All” có thể được dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
-
All students must attend the meeting: Tất cả sinh viên phải tham gia cuộc họp.
-
All the water in the bottle is gone: Tất cả nước trong chai đã hết.
2. Both |
“Both” được sử dụng để nói về hai đối tượng cùng nhau.
“Both” thường được dùng trước danh từ số nhiều hoặc đại từ.
Ví dụ:
-
Both books are interesting: Cả hai cuốn sách đều thú vị.
-
Both of them are coming to the party: Cả hai người họ đều sẽ đến bữa tiệc.
3. Half |
“Half” được sử dụng để nói về một nửa của một đối tượng hoặc một nhóm.
“Half” có thể đứng trước danh từ số ít hoặc số nhiều, thường có mạo từ “a” trước nó khi chỉ một nửa của một vật cụ thể.
Ví dụ:
-
Half the cake was eaten: Một nửa cái bánh đã được ăn.
-
A half hour later, they arrived: Nửa giờ sau, họ đã đến.
4. Each |
“Each” được sử dụng để nói về từng thành viên trong một nhóm, một cách riêng lẻ.
“Each” thường đứng trước danh từ số ít hoặc đại từ.
Ví dụ:
-
Each student has a unique ID: Mỗi sinh viên có một mã số riêng.
-
Each of them has their own opinion: Mỗi người trong số họ có ý kiến riêng của mình.
5. Every |
“Every” được sử dụng để nói về toàn bộ các thành viên trong một nhóm, một cách tổng quát.
“Every” luôn đứng trước danh từ số ít.
Ví dụ:
-
Every student must submit their assignment: Mỗi sinh viên phải nộp bài tập của mình.
-
Every house on the street is decorated: Mỗi ngôi nhà trên phố đều được trang trí.
6. Either |
“Either” được sử dụng để nói về một trong hai đối tượng.
“Either” có thể đứng trước danh từ số ít hoặc đại từ.
Ví dụ:
-
You can choose either option: Bạn có thể chọn một trong hai lựa chọn.
-
Either of the answers is correct: Một trong hai câu trả lời đều đúng.
7. Neither |
“Neither” được sử dụng để nói rằng không đối tượng nào trong hai đối tượng được đề cập.
“Neither” có thể đứng trước danh từ số ít hoặc đại từ.
Ví dụ:
-
Neither option is suitable: Không lựa chọn nào phù hợp.
-
Neither of them knows the answer: Không ai trong số họ biết câu trả lời.
Bài Tập Về Từ Hạn Định
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. It is _____ honor for me.
2. Henry is the_____son of the King
3. He lost _____ keys again.
4. We will meet at _____9:00 or 10:00. You can choose.
5. There isn't _____ sugar left in the bowl.
6. Can you hand me _____ pen over there?
Bài 2: Điền từ hạn định phù hợp vào chỗ trống
1. I have book that I borrowed from the library.
2. students in the class need to submit their homework by Friday.
3. Can you see mountains in the distance?
4. She is engineer at a famous company.
5. He lost keys yesterday and still can't find them.
6. There are apples left in the basket.
7. Would you like cup of tea?
8. team played very well and won the match.
9. We need to buy furniture for our new apartment.
10. of the two options is suitable for the project.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Lời Khuyên Cho Việc Sử Dụng Từ Hạn Định Trong IELTS
Việc sử dụng các từ hạn định sai mục đích khiến cho lời nói hay câu văn của bạn trở nên lủng củng, kém hay và đôi khi làm sai lệch ý nghĩa. Do đó khi sử dụng các từ hạn định ta cần chú ý những điều sau:
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Hạn Định
1. Sử Dụng Sai Mạo Từ (Articles) |
- Lỗi: Sử dụng “a” thay vì “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- Ví dụ: “a apple” thay vì “an apple”.
2. Nhầm Lẫn Giữa “Few” và “A Few” |
- Lỗi: Sử dụng “few” khi muốn nói một lượng ít nhưng đủ, hoặc ngược lại.
- Ví dụ: “I have few friends” (ít bạn và không đủ) thay vì “I have a few friends” (một vài bạn và đủ).
3. Sử Dụng Sai “Much” và “Many” |
- Lỗi: Dùng “much” với danh từ đếm được hoặc “many” với danh từ không đếm được.
- Ví dụ: “much books” thay vì “many books”.
4. Quên Dùng “The” Trước Danh Từ Cụ Thể |
- Lỗi: Bỏ qua “the” trước các danh từ cụ thể mà người nói và người nghe đều biết.
- Ví dụ: “Let’s go to beach” thay vì “Let’s go to the beach”.
5. Lạm Dụng “Some” và “Any” |
- Lỗi: Sử dụng “some” trong câu phủ định hoặc “any” trong câu khẳng định một cách không chính xác.
- Ví dụ: “I don’t have some money” thay vì “I don’t have any money”.
Cách Khắc Phục Lỗi khi sử dụng Từ Hạn Định
|
Mẹo Sử Dụng Từ Hạn Định Hiệu Quả Trong Bài Thi IELTS
|
Tối Ưu Hóa Sử Dụng Từ Hạn Định Trong Writing và Speaking
|
Kết Luận
Qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về Hạn định từ quen thuộc chưa nào! Từ hạn định đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên câu văn chính xác và mạch lạc. Sử dụng đúng từ hạn định giúp nâng cao điểm ngữ pháp, sự rõ ràng và mạch lạc trong bài thi IELTS Writing và Speaking. Việc sử dụng từ hạn định chính xác và linh hoạt là một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao.
Bạn có thể xem thêm các bài viết tương tự về các chủ đề ngữ pháp trong chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE của IZONE nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả!