Giải Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Anh lần 1 Nam Định 2024

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Nam Định 2024 tiếng Anh lần 1 [Đáp án & Giải chi tiết]

Để chuẩn bị tốt hơn các kiến thức môn Tiếng Anh phục vụ kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024, hôm nay hãy cùng IZONE giải Đề thi thử tốt nghiệp THPT Nam Định 2024 tiếng Anh lần 1 nhé!

Giải chi tiết đáp án Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Anh lần 1 - Nam Định 2024

Đề thi thử Nam Định tiếng Anh 2024 (lần 1)

Đáp án & Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh Nam Định

Đáp án

1.C11.C21.D31.C41.B
2.B12.A22.A32.D42.B
3.B13.D23.B33.B43.C
4.C14.C24.D34.C44.B
5.B15.B25.C35.A45.C
6.D16.D26.D36.D46.A
7.A17.B27.B37.C47.C
8.A18.D28.A38.C48.D
9.B19.A29.A39.A49.B
10.B20.C30.B40.C50.C

Giải thích chi tiết

Đáp án

Giải thích chi tiết

Kiến thức liên quan

Đánh dấu đáp án ABC hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án hoàn thành tốt nhất mỗi câu sau.

  1. C

Question 1: Pete is in a café. 

Waiter: “Could I take your order please?” 

Pete: “________. I would like an orange juice, please.”

A. I’m hungry

B. No, I’m waiting for my friend

C. Sure

D. Yes, I’m not very thirsty

Giải thích: 

Phục vụ: Liệu tôi có thể biết bạn muốn gọi món gì không?

Pete:_____. Tôi muốn một ly nước cam.

  • Các đáp án:

  • A. I’m hungry: Tôi đói -> Không hợp ngữ cảnh

  • B. No, I’m waiting for my friend: Không tôi đang đợi bạn -> Không hợp ngữ cảnh.

  • C. Sure -> Chắc chắn rồi. -> Phù hợp để diễn tả sự đồng ý với lời đề nghị của người khác

  • D. Yes, I’m not very thirsty: Vâng, tôi cũng không khát lắm -> Không hợp ngữ cảnh.

Bối cảnh xã hội

  1. B

Question 2: David and Thomas are talking about ecotourism. 

David: “I think ecotourism is harmless to the environment.” 

Thomas: “_______. Every form of tourism consumes natural resources and pollutes the environment to some extent.”

A. I totally agree

B. I don’t think so

C. There’s no doubt about it

D. You can say that again

Giải thích: David và Thomas đang nói về du lịch sinh thái. 

David: “Tôi nghĩ du lịch sinh thái không gây hại cho môi trường.” Thomas: “_______. Mọi hình thức du lịch đều tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường ở mức độ nào đó.”

=> Thomas đang muốn diễn tả sự không đồng tình với ý kiến của David.

  • Các đáp án:

  • A. I totally agree: Tôi hoàn toàn đồng ý -> Không hợp ngữ cảnh

  • B. I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy -> Phù hợp để diễn tả sự không đồng tình

  • C. There’s no doubt about it: Không còn gì nghi ngờ -> Không hợp ngữ cảnh

  • D. You can say that again: Bạn nói đúng rồi -> Không hợp ngữ cảnh

Bối cảnh xã hội

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu sau

  1. B

Question 3: Alice was worried _______ her son’s safety when he didn’t arrive home at the usual time.

A. of

B. about

C. into

D. to

Giải thích: 

Worry about + N: Lo lắng về cái gì đó đang xảy ra hoặc có thể xảy ra. 

Dịch: Alice đã lo lắng cho sự an toàn của con trai do cậu không về nhà vào giờ thường ngày.

Worry và các kiến thức liên quan

  1. C

Question 4: During the ______, there wasn’t enough water for the plants, and many trees died.

A. flood

B. storm

C. drought

D. hurricane

Giải thích: 

Dịch: Trong _____, không có đủ nước cho thực vật và đã có rất nhiều cây chết.

  • Các đáp án:

  • A. flood (n): cơn lũ

  • B. storm (n): cơn bão

  • C. drought (n): cơn hạn hán

  • D. hurricane (n): cơn cuồng phong

=> Chỉ có đáp án C hợp nghĩa (hạn hán -> thiếu nước) nên câu hoàn chỉnh sẽ là Trong cơn hạn hán, không có đủ nước cho thực vật và đã có rất nhiều cây chết.

Từ vựng

  1. B

Question 5: The outdoor lights automatically turn on _______.

A. after the sun had set

B. as soon as the sun sets

C. when the sun was setting

D. until the sun would set

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. after the sun had set -> sử dụng thì quá khứ hoàn thành “had set,” không phù hợp để diễn tả một sự kiện xảy ra thường xuyên và tự động.

  • B. as soon as the sun sets -> sử dụng thì hiện tại “sets,” phù hợp để mô tả một hành động thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên. “As soon as” chỉ ra rằng đèn bật ngay khi mặt trời lặn, điều này phù hợp với đèn tự động.

  • C. when the sun was setting -> sử dụng thì quá khứ tiếp diễn “was setting,” nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Không phù hợp với ngữ cảnh của một sự kiện tự động thường xuyên.

  • D. until the sun would set: Đáp án này sử dụng “would set,” không đúng trong ngữ cảnh này.

Dịch: Những ánh đèn đường tự khắc bật lên khi hoàng hôn buông xuống.

Sự hoà hợp các thì trong tiếng Anh

  1. D

Question 6: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris, _______ millions of visitors to Paris each year.

A. attracted

B. was attracted

C. attract

D. attracts

Giải thích: Câu này yêu cầu chúng ta chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu.

“The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris” là mệnh đề chính, có động từ “is” chia ở thì hiện tại đơn. Phần “_______ millions of visitors to Paris each year” là mệnh đề quan hệ rút gọn với chủ ngữ ngầm hiểu là “The Eiffel Tower”.

=> Do đó, động từ trong mệnh đề quan hệ này cũng phải chia ở thì hiện tại đơn để phù hợp với ngữ pháp và nghĩa của câu.

  • Các đáp án: 

  • A. “attracted” là quá khứ của động từ “attract”, không phù hợp vì câu đang ở thì hiện tại.

  • B. “was attracted” là dạng bị động ở quá khứ, không phù hợp vì câu đang ở thể chủ động và hiện tại.

  • C. “attract” là động từ nguyên thể, không phù hợp vì không chia đúng với chủ ngữ số ít “The Eiffel Tower”.

  • D. “attracts” là động từ chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít, phù hợp với ngữ pháp và nghĩa của câu.

=> Vì vậy, đáp án đúng là D. “attracts”.

Mệnh đề quan hệ

  1. A

Question 7: This store is open from 9:00 a.m. to 6:00 p.m. on weekdays, _______?

A. isn’t it

B. was it

C. does it

D. doesn’t it

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. “isn’t it” là phần đuôi phủ định với động từ “is”, phù hợp về nghĩa và thì.

  • B. “was it” không phù hợp vì “was” ở thì quá khứ, không khớp với “is” ở thì hiện tại.

  • C. “does it” không phù hợp vì “does” là trợ động từ cho thì hiện tại đơn, nhưng mệnh đề chính dùng “is”.

  • D. “doesn’t it” không phù hợp vì “doesn’t” là phủ định của “does”, không phù hợp với “is”.

=> Vì vậy, đáp án đúng là A. “isn’t it”.

Dịch: Cửa hàng này mở cửa từ 9h sáng đến 6h tối, phải không?

Câu hỏi đuôi

  1. A

Question 8: The movie Dao, Pho and Piano _______ in January and immediately received public attention.

A. was released

B. released

C. was releasing

D. releases

Giải thích: Câu này đang nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (“in January”) và có kết quả ngay sau đó (“immediately received public attention”).

  • Các đáp án:

  • A. “was released” là dạng bị động ở thì quá khứ đơn, phù hợp vì bộ phim được phát hành (chủ ngữ “the movie” là bị động trong hành động phát hành).

  • B. “released” là dạng chủ động ở thì quá khứ đơn, không phù hợp vì bộ phim không tự phát hành.

  • C. “was releasing” là dạng chủ động ở thì quá khứ tiếp diễn, không phù hợp vì chúng ta cần mô tả một sự kiện đã được hoàn thành.

  • D. “releases” là hiện tại đơn, không phù hợp vì câu đang nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

=> Vì vậy, đáp án đúng là A. “was released”.

Thì Quá Khứ Đơn

  1. B

Question 9: Coca-Cola is _______ than any other soft drink brand globally, with its iconic logo recognized by people in nearly every country.

A. famous

B. more famous

C. the most famous

D. most famous

Giải thích: Câu này yêu cầu chúng ta chọn tính từ hoặc cấp độ so sánh phù hợp để hoàn thành câu về mức độ nổi tiếng của thương hiệu Coca-Cola so với các thương hiệu nước ngọt khác trên toàn cầu.

  • Các đáp án:

  • A. “famous” là tính từ gốc, không phù hợp với cấu trúc so sánh hơn.

  • B. “more famous” là dạng so sánh hơn của tính từ “famous”, phù hợp với cấu trúc “more + tính từ + than”.

  • C. “the most famous” là dạng so sánh nhất, không phù hợp vì câu đang so sánh với “any other soft drink brand” chứ không phải tất cả.

  • D. “most famous” là dạng thiếu mạo từ “the”, không phù hợp với cấu trúc so sánh nhất và không phù hợp với cấu trúc câu hiện tại.

=> Vì vậy, đáp án đúng là B. “more famous”.

So sánh hơn

  1. B

Question 10: When we breathe, our bodies _______ oxygen from the air, providing energy for our cells to function properly.

A. set up

B. take in

C. care for

D. put on

Giải thích: 

Dịch: Khi ta thở, cơ thể ta_____ khí oxi từ không khí, cung cấp năng lượng cho các tế bào trong cơ thể hoạt động bình thường.

  • Các đáp án:

  • A. “set up” (v) có nghĩa là sắp xếp, thiết lập, không phù hợp với ngữ cảnh của việc hấp thụ oxy.

  • B. “take in” (v) có nghĩa là hấp thụ, tiếp nhận, hoàn toàn phù hợp với việc cơ thể hấp thụ oxy từ không khí.

  • C. “care for” (v) có nghĩa là chăm sóc, không phù hợp với ngữ cảnh.

  • D. “put on” (v) có nghĩa là mặc vào, không phù hợp với ngữ cảnh.

=> Vì vậy, đáp án đúng là B. “take in”.

Cụm động từ

  1. C

Question 11: The wind farm may be able to produce enough _______ for 2000 homes.

A. electrically

B. electrical

C. electricity

D. electrify

Giải thích: Câu nói về sản lượng của MỘT CÁI GÌ ĐÓ mà một trang trại gió có thể sản xuất, cụ thể là cho 2000 ngôi nhà, từ cần điền là một danh từ.

  • Các đáp án:

  • A. “electrically” là trạng từ, không phù hợp vì chúng ta cần một danh từ để chỉ loại sản phẩm mà trang trại gió sản xuất.

  • B. “electrical” là tính từ, không phù hợp vì nó miêu tả các danh từ liên quan đến điện, nhưng chúng ta cần một danh từ để chỉ sản phẩm.

  • C. “electricity” là danh từ, phù hợp vì nó chỉ sản phẩm mà trang trại gió sản xuất, tức là điện năng.

  • D. “electrify” là động từ, không phù hợp vì chúng ta cần một danh từ để chỉ sản phẩm.

=> Vì vậy, đáp án đúng là C. “electricity”.

Từ vựng

  1. A

Question 12: Despite the new software’s advanced features, many users felt it still couldn’t hold a _______ to the original version, which was simpler and more user-friendly.

A. candle

B. torch

C. flash

D. lamp

Giải thích: 

  • Thành ngữ “can’t hold a candle to” có nghĩa là không thể so sánh hoặc không bằng so với một thứ gì đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một vật hoặc một người không bằng một vật hoặc người khác.

=> Đáp án cần chọn là A

Thành ngữ

  1. D

Question 13: The students _______ attentively to the teacher’s instructions when the fire alarm went off.

A. have listened

B. are listening

C. listen

D. were listening

Giải thích: Câu này yêu cầu chúng ta chọn thì động từ phù hợp để hoàn thành câu, mô tả hành động của học sinh tại thời điểm chuông báo cháy vang lên.

  • Các đáp án:

  • A. “have listened” là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp vì nó chỉ hành động đã hoàn thành mà không liên quan đến thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • B. “are listening” là thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp vì câu này nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, không phải hiện tại.

  • C. “listen” là thì hiện tại đơn, không phù hợp vì câu này mô tả một hành động cụ thể đã xảy ra trong quá khứ.

  • D. “were listening” là thì quá khứ tiếp diễn, phù hợp vì nó mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác xảy ra (“when the fire alarm went off”).

Vì vậy, đáp án đúng là D. “were listening”.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

  1. C

Question 14: Investing in real estate proved to be a wise decision for Tom, as his property _______ in value significantly five years later.

A. accompanied

B. assembled

C. appreciated

D. accomplished

Giải thích: Câu đang nói về việc đầu tư vào bất động sản của Tom là một quyết định sáng suốt vì giá trị tài sản của anh ấy tăng lên đáng kể sau năm năm.

  • Đáp án:

  • A. “accompanied” (v) có nghĩa là đi cùng, không phù hợp vì không liên quan đến sự tăng giá trị.

  • B. “assembled” (v) có nghĩa là lắp ráp, tập hợp, không phù hợp với ngữ cảnh.

  • C. “appreciated” (v) có nghĩa là tăng giá trị, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của việc tài sản tăng giá trị.

  • D. “accomplished” (v) có nghĩa là hoàn thành, đạt được, không phù hợp vì không liên quan đến sự thay đổi giá trị.

=> Vì vậy, đáp án đúng là C. “appreciated”.

Từ vựng

  1. B

Question 15: The mistakes of  _______ past haunted him, but he was determined not to let them affect his future.

A. a

B. the

C. an

D. Ø (no article)

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. “a” là mạo từ không xác định dùng trước danh từ số ít đếm được, nhưng “past” ở đây là một danh từ không đếm được và nói về một quá khứ cụ thể của người này.

  • B. “the” là mạo từ xác định, phù hợp vì “past” ở đây ám chỉ quá khứ cụ thể của một người.

  • C. “an” là mạo từ không xác định dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm, không phù hợp vì “past” không bắt đầu bằng nguyên âm và chúng ta cần mạo từ xác định.

  • D. “Ø (no article)” không phù hợp vì “past” cần có mạo từ xác định để rõ ràng về tính cụ thể của quá khứ được nhắc đến.

=> Vì vậy, đáp án đúng là B. “the”.

Mạo từ

  1. D

Question 16: Looking at the bad scores, John deeply regretted not _______ harder for his exams.

A. to study

B. study

C. to studying

D. studying

Giải thích: 

Regret (not) + V_ing: Hối hận vì (không) hành động gì đó

Dịch: Nhìn vào điểm số tệ hại, John hối hận sâu sắc khi không học hành tử tế cho bài thi.

Cấu trúc ngữ pháp

  1. B

Question 17: Despite wearing a warm coat, Sarah ______ a cold after being outside in the chilly rain for too long.

A. held

B. caught

C. set

D. took

Giải thích: 

Catch a cold (collocation): nhiễm lạnh

Dịch: Dù đã mặc áo ấm, Sarah vẫn bị nhiễm lạnh sau khi ở ngoài trời mưa quá lâu.

Cụm từ cố định

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ khác.

  1. D

Question 18:

A. angel

B. table

C. April

D. drama

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. angel (n) – /ˈeɪnʤᵊl/

  • B. table (n) – /ˈteɪbᵊl/

  • C. April (n) – /ˈeɪprᵊl/

  • D. drama (n) – /ˈdrɑːmə/

=> Các đáp án khác đều có phần gạch chân phát âm là /eɪ/ , chỉ có đáp án D phát âm là /ɑː/

Phát âm

  1. A

Question 19:

A. chef

B. chalk

C. change

D. child

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. chef (n) – /ʃɛf/

  • B. chalk (n) – /ʧɔːk/

  • C. change (n) – /ʧeɪnʤ/

  • D. child (n) – /ʧaɪld/

=> Các đáp án khác đều có phần gạch chân phát âm là /ʧ/ , chỉ có đáp án A phát âm là /ʃ/

Phát âm

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có trọng âm khác với ba từ còn lại trong câu trả lời.

  1. C

Question 20:

A. admire

B. collect

C. carry

D. repair

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. admire (v) – /ədˈmaɪə/

  • B. collect (v) – /kəˈlɛkt/

  • C. carry (v) – /ˈkæri/

  • D. repair (v) – /rɪˈpeə/

=> Đáp án C có trọng âm rơi vào âm đầu trong khi các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm hai.

Trọng âm

  1. D

Question 21:

A. amusing

B. important

C. dependent

D. popular

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. amusing (a) – /əˈmjuːzɪŋ/

  • B. important (a) – / ɪmˈpɔːtᵊnt/

  • C. dependent (a) – /dɪˈpɛndənt/

  • D. popular (a) – / ˈpɒpjələ/

=> Đáp án D có trọng âm rơi vào âm đầu trong khi các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm hai.

Trọng âm

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu.

  1. A

Question 22: The compulsory gambler found himself incapable of resisting the allure of the casino, despite being well aware of the risks and consequences of his addiction.

A. compulsory

B. incapable

C. allure

D. addiction

Giải thích: 

Đáp án A. compulsory (a) có nghĩa là bắt buộc, nhưng ở đây chúng ta cần dùng từ “compulsive” có nghĩa là người bị nghiện, không thể kiểm soát hành vi của mình.

=> Sửa: The compulsive gambler found himself incapable of resisting the allure of the casino, despite being well aware of the risks and consequences of his addiction. – Người nghiện cờ bạc thấy mình không có khả năng cưỡng lại sức hấp dẫn của sòng bạc, mặc dù nhận thức rõ ràng về những rủi ro và hậu quả của chứng nghiện của mình.

Từ vựng

  1. B

Question 23: Because the highway system is built 40 years ago, most of it now needs to be repaired.

A. the

B. is

C. most

D. repaired

Giải thích: 

Đáp án B. is ở thì hiện tại đơn không phù hợp khi nói về một sự kiện đã xảy ra 40 năm trước. Cần dùng thì quá khứ đơn “was built”.

=> Sửa: Because the highway system was built 40 years ago, most of it now needs to be repaired. – Do hệ thống đường cao tốc được xây dựng cách đây 40 năm nên hiện nay hầu hết đều cần được sửa chữa.

Thì Quá Khứ Đơn

  1. D

Question 24: The new law imposes stricter regulations on atmospheric pollution in order to reduce them more effectively.

A. new

B. on

C. order

D. them

Giải thích: 

Đáp án D. them là đại từ số nhiều, không phù hợp vì “atmospheric pollution” là danh từ không đếm được, nên cần dùng đại từ số ít “it”.

=> Sửa: The new law imposes stricter regulations on atmospheric pollution in order to reduce it more effectively. – Luật mới áp đặt các quy định chặt chẽ hơn về ô nhiễm khí quyển nhằm giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả hơn.

 

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên tờ câu trả lời của bạn để chỉ ra từ TRÁI NGHĨA với từ được in đậm.

  1. C

Question 25: Her job is such a bed of roses compared to mine: short hours, a decent salary and interesting work, so I am determined to study English to apply for a better job.

A. heaven

B. comfort

C. challenge

D. favour

Giải thích: 

A bed of roses (idiom) có nghĩa là một tình huống dễ dàng, thoải mái, và không có khó khăn gì.

  • Các đáp án:

  • A. heaven: có nghĩa là thiên đường, tương đương với “bed of roses”.

  • B. comfort: có nghĩa là sự thoải mái, tương đương với “bed of roses”.

  • C. challenge: có nghĩa là thách thức, trái nghĩa với “bed of roses”.

  • D. favour: có nghĩa là sự ủng hộ, thiện cảm, không phù hợp làm từ trái nghĩa.

=> Đáp án C

Thành ngữ

  1. D

Question 26: The length of an X-ray wave is incredibly small; less than one ten-millionth of a millimeter.

A. extremely

B. highly

C. famously

D. slightly

Giải thích: 

Incredibly (adv): có nghĩa là rất, cực kỳ (mang nghĩa mạnh).

  • Các đáp án:

  • A. extremely: có nghĩa là cực kỳ, tương đương với “incredibly”.

  • B. highly: có nghĩa là rất, cao, tương đương với “incredibly”.

  • C. famously: có nghĩa là nổi tiếng, không phải từ trái nghĩa.

  • D. slightly: có nghĩa là nhẹ nhàng, ít, trái nghĩa với “incredibly”.

=> Đáp án D

Từ vựng

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên tờ câu trả lời của bạn để chỉ ra từ ĐỒNG NGHĨA với từ được in đậm.

  1. B

Question 27: It is very important for a teacher to be kind, caring and approachable because teaching job involves a lot of interaction with students.

A. ugly

B. friendly

C. pretty

D. angry

Giải thích: 

Approachable (a): có nghĩa là dễ gần, thân thiện, dễ tiếp cận.

  • Các đáp án: 

  • A. ugly: có nghĩa là xấu xí, không phải từ đồng nghĩa.

  • B. friendly: có nghĩa là thân thiện, tương đương với “approachable”.

  • C. pretty: có nghĩa là xinh đẹp, không phải từ đồng nghĩa.

  • D. angry: có nghĩa là tức giận, không phải từ đồng nghĩa.

=> Đáp án B

Từ vựng

  1. A

Question 28: In the UK, there are some websites that provide freshmen with practical tips to get used to college life quickly and to take the next steps in their tertiary education.

A. advice

B. bonus

C. money

D. time

Giải thích: 

Tips (n): có nghĩa là những mẹo, lời khuyên.

  • Các đáp án:

  • A. advice: có nghĩa là lời khuyên, là từ đồng nghĩa.

  • B. bonus: có nghĩa là tiền thưởng, không phải từ đồng nghĩa.

  • C. money: có nghĩa là tiền bạc, không phải từ đồng nghĩa.

  • D. time: có nghĩa là thời gian, không phải từ đồng nghĩa.

=> Đáp án A

Từ vựng

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 29 đến 33.

  1. A

Question 29: The passage is mainly about_______.

A. the widespread use of QR codes and the concerns for the safety of the users

B. the history and invention of QR codes by Masahiro Hara and his team

C. the technical aspects of QR code design and arrangement across industries

D. the potential risks associated with scanning QR codes from unknown sources

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. đúng vì đoạn văn nói về cả việc sử dụng rộng rãi của QR codes và những lo ngại về an toàn khi sử dụng chúng.

  • B. sai vì đoạn văn không chỉ nói về lịch sử và phát minh của QR codes mà còn về các ứng dụng khác nhau và các mối lo ngại về an toàn.

  • C. sai vì đoạn văn không đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật của QR codes.

  • D. sai vì đoạn văn không chỉ tập trung vào các rủi ro tiềm ẩn mà còn đề cập đến nhiều ứng dụng của QR codes.

=> Đáp án A

Đọc hiểu đoạn văn

  1. B

Question 30: The word them in paragraph 2 refers to______.

A. smartphones

B. QR codes

C. cameras

D. users

Giải thích: 

Đáp án B. QR codes -> đúng vì từ “them” ám chỉ đến mã QR, ám chỉ việc người dùng điện thoại thông minh quét mã này.

Dữ kiện trong câu “With the widespread adoption of smartphones equipped with cameras, scanning QR codes has become an easy step. Users simply need to point their device’s camera at them to access the encoded information”  

Dịch: Với việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh có trang bị camera, việc quét mã QR đã trở thành một bước dễ dàng. Người dùng chỉ cần hướng camera của thiết bị vào chúng để truy cập thông tin được mã hóa”

Đọc hiểu đoạn văn

  1. C

Question 31: According to the passage, what was the original purpose of QR codes?

A. social networking

B. digital marketing

C. tracking automotive parts

D. online gaming

Giải thích: Câu hỏi đề cập đến mục đích ban đầu của mã QR

  • Các đáp án:

  • A. Mạng xã hội

  • B. Tiếp thị số

  • C. Theo dõi bộ phận tự động

  • D. Trò chơi trực tuyến

Theo thông tin: “Initially invented by Masahiro Hara and his team at Denso Wave in 1994 to track automotive parts during manufacturing, QR codes have since found many applications across various industries.” tại đoạn 1 thì QR codes ban đầu được phát minh để theo dõi các bộ phận tự động của ô tô trong quá trình sản xuất.

=> Đáp án C

Đọc hiểu đoạn văn

  1. D

Question 32: The word phish in paragraph 3 is closest in meaning to______.

A. ship

B. treat

C. help

D. trick

Giải thích: 

Phish (v): lừa đảo để lấy thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng.

  • Các đáp án:

  • A. ship (v): vận chuyển

  • B. treat (v): đối xử

  • C. help (v): giúp đỡ

  • D. trick (v): lừa đảo

=> Đáp án D

Đọc hiểu đoạn văn

  1. B

Question 33: According to paragraph 3, the following are concerns regarding QR codes EXCEPT________.

A. security and privacy

B. environmental impact

C. personal information

D. banking account

Giải thích: 

Theo thông tin: “Despite their convenience, QR codes have also raised concerns about privacy and security in the digital environments. These codes may be faked to phish some consumers into handing over their banking or personal information. Therefore, it’s essential for users to be careful when scanning QR codes from unknown sources.”

=> Chỉ có B. environmental impact là không được đề cập như một mối nguy hại từ mã QR.

Đọc hiểu đoạn văn

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với câu hỏi

  1. C

Question 34: All passengers are required to fasten their seatbelts during takeoff and landing for their safety.

A. All passengers might fasten their seatbelts during takeoff and landing for their safety.

B. All passengers can fasten their seatbelts during takeoff and landing for their safety.

C. All passengers must fasten their seatbelts during takeoff and landing for their safety.

D. All passengers would fasten their seatbelts during takeoff and landing for their safety.

Giải thích: 

Required to do sth: yêu cầu ai đó (bắt buộc) làm điều gì

  • Các đáp án:

  •  A. Sai. “Might” có nghĩa là có thể, thể hiện khả năng, không bắt buộc. Điều này không phù hợp với “required” (bắt buộc).

  • B. Sai. “Can” có nghĩa là có thể, thể hiện khả năng hoặc sự cho phép, không phải là bắt buộc.

  • C. Đúng. “Must” có nghĩa là phải, diễn đạt sự bắt buộc, phù hợp với “required” trong câu gốc.

  • D. Sai. “Would” không diễn đạt sự bắt buộc, mà thể hiện hành động có thể xảy ra trong tương lai hoặc theo điều kiện giả định.

=> Đáp án C

Trợ động từ khuyết thiếu

  1. A

Question 35: The last time Steve performed on stage was two years ago.

A. Steve hasn’t performed on stage for two years.

B. Steve started performing on stage two years ago.

C. Steve has performed on stage for two years.

D. Steve didn’t perform on stage for two years.

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. Đúng. “Steve hasn’t performed on stage for two years” có nghĩa là Steve đã không biểu diễn trên sân khấu trong suốt hai năm qua. Câu này tương đương với câu gốc “The last time Steve performed on stage was two years ago.”

  • B. Sai. “Steve started performing on stage two years ago” có nghĩa là Steve bắt đầu biểu diễn trên sân khấu hai năm trước. Điều này không tương đương với câu gốc.

  • C. Sai. “Steve has performed on stage for two years” có nghĩa là Steve đã biểu diễn trên sân khấu trong suốt hai năm qua. Điều này không tương đương với câu gốc.

  • D. Sai. “Steve didn’t perform on stage for two years” có nghĩa là Steve đã không biểu diễn trên sân khấu trong hai năm (nhưng không rõ từ khi nào đến khi nào), không hoàn toàn tương đương với câu gốc.

=> Đáp án A.

Cấu trúc ngữ pháp

  1. D

Question 36: “The project won’t be completed until next year,” said Quan.

A. Quan said that the project wouldn’t be completed until next year.

B. Quan said that the project wouldn’t have been completed until next year.

C. Quan said that the project won’t be completed until the following year.

D. Quan said that the project wouldn’t be completed until the following year.

Giải thích: Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ và thay đổi các từ chỉ thời gian phù hợp.

  • Các đáp án:

  • A. Quan said that the project wouldn’t be completed until next year.
    Sai. Câu này chưa đổi từ “next year” thành “the following year”.

  • B. Quan said that the project wouldn’t have been completed until next year.
    Sai. Câu này dùng sai thì “wouldn’t have been completed” không phù hợp.

  • C. Quan said that the project won’t be completed until the following year.
    Sai. Câu này chưa đổi thì của động từ “won’t” thành “wouldn’t”.

  • D. Quan said that the project wouldn’t be completed until the following year.
    Đúng. Câu này đã đổi thì của động từ và từ chỉ thời gian chính xác.

=> Đáp án D

Chuyển đổi câu gián tiếp – trực tiếp

Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất.

  1. C

Question 37: Mary didn’t take the job offer in the city. She wasn’t able to pursue her dream career.

A. If Mary didn’t take the job offer in the city, she wouldn’t be able to pursue her dream career.

B. If Mary takes the job offer in the city, she will be able to pursue her dream career.

C. If Mary had taken the job offer in the city, she would have been able to pursue her dream career.

D. If Mary took the job offer in the city, she would be able to pursue her dream career.

Giải thích: Câu này yêu cầu chúng ta chuyển hai câu sự thật về quá khứ thành một câu điều kiện loại 3. Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của nó.

Dịch: Mary đã không nhận được công việc ở thành phố. Cô đã thất bại trong việc theo đuổi ước mơ.

  • Các đáp án:

  • A. If Mary didn’t take the job offer in the city, she wouldn’t be able to pursue her dream career.
    Sai. Đây là câu điều kiện loại 2, không phù hợp để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ. 

  • B. If Mary takes the job offer in the city, she will be able to pursue her dream career.
    Sai. Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả tình huống có thật trong tương lai.

  • C. If Mary had taken the job offer in the city, she would have been able to pursue her dream career.
    Đúng. Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của nó.

  • D. If Mary took the job offer in the city, she would be able to pursue her dream career.
    Sai. Đây là câu điều kiện loại 2, không phù hợp để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.

=> Đáp án C

Câu điều kiện loại 3

  1. C

Question 38: The treasure hidden beneath the ocean was immense. People from far and wide set sail hunting for it

A. Hardly had the treasure been hidden beneath the immense ocean when people from everywhere set sail hunting for it.

B. Immense as the ocean was, people from far and wide set sail hunting for the concealed treasure.

C. Such was the value of the treasure concealed beneath the ocean that people from everywhere set sail in pursuit of it.

D. Not until people from far and wide set sail in pursuit of the treasure hidden beneath the ocean did they realize how immense it was.

Giải thích: 

Dịch: Kho báu ẩn dưới đại dương vô cùng lớn. Mọi người từ khắp nơi ra khơi săn lùng nó.

  • Các đáp án:

  • A. Hardly had the treasure been hidden beneath the immense ocean when people from everywhere set sail hunting for it. – Kho báu chưa kịp cất giấu dưới đại dương bao la thì người ta từ khắp nơi đã giương buồm đi săn tìm nó.
    Sai. Câu này sử dụng cấu trúc “Hardly… when…”, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh vì câu gốc không nói rằng kho báu vừa được giấu thì mọi người đã bắt đầu tìm kiếm ngay lập tức.

  • B. Immense as the ocean was, people from far and wide set sail hunting for the concealed treasure. – Dù đại dương bao la, người từ phương xa vẫn ra khơi săn lùng kho báu được cất giấu
    Sai. Câu này tập trung vào tính chất rộng lớn của đại dương, không hoàn toàn phù hợp với việc nhấn mạnh giá trị của kho báu và lý do mọi người tìm kiếm nó.

  • C. Such was the value of the treasure concealed beneath the ocean that people from everywhere set sail in pursuit of it. – Giá trị của kho báu ẩn dưới đại dương lớn đến mức mọi người từ khắp nơi ra khơi để truy đuổi nó.
    Đúng. Câu này nhấn mạnh giá trị của kho báu và lý do mà mọi người từ khắp nơi bắt đầu hành trình tìm kiếm nó, phù hợp với ý nghĩa của câu gốc.

  • D. Not until people from far and wide set sail in pursuit of the treasure hidden beneath the ocean did they realize how immense it was. – Phải đến khi người dân phương xa ra khơi truy tìm kho báu ẩn giấu dưới đáy đại dương, họ mới nhận ra nó to lớn đến nhường nào.
    Sai. Câu này ngụ ý rằng mọi người không nhận ra sự rộng lớn của kho báu cho đến khi họ bắt đầu tìm kiếm, không phù hợp với ý nghĩa của câu gốc.

=> Đáp án C

Nghĩa của câu

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với từng ô trống được đánh số từ 39 đến 43.

  1. A

Question 39:

A. meet

B. check

C. catch

D. play

Giải thích:  In our rapidly developing society, characterized by continuous technological advancements, new professions are constantly emerging to (39)________ the increasing demands of changing technology, industries, and social trends. 

=> Ta có cụm “meet the increasing demands” có nghĩa là đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Các đáp án khác không có nghĩa khi kết hợp với “ the increasing demands”.

Dịch: Trong xã hội đang phát triển nhanh chóng của chúng ta, đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ không ngừng, các ngành nghề mới không ngừng xuất hiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của công nghệ, các ngành công nghiệp và xu hướng xã hội.

Cụm từ cố định

  1. C

Question 40:

A. every

B. little

C. many

D. much

Giải thích: These emerging careers not only offer (40)_______ exciting opportunities for individuals but also shape the future of our communities. 

  • Các đáp án:

  • A. every (mỗi) sai. Không phù hợp vì “every” không đi cùng với “opportunities” (cơ hội).

  • B. little (ít) sai. “Little” không hợp lý vì ngữ cảnh muốn nói đến nhiều cơ hội.

  • C. many (nhiều) đúng. “Many” phù hợp vì nói đến nhiều cơ hội hấp dẫn.

  • D. much (nhiều) sai. “Much” không đi cùng với danh từ đếm được “opportunities”.

=> Đáp án C

Dịch: Những nghề nghiệp mới nổi này không chỉ mang đến nhiều cơ hội thú vị cho các cá nhân mà còn định hình tương lai cho cộng đồng của chúng ta.

Lượng từ

  1. B

Question 41:

A. physical

B. digital

C. tangible

D. visible

Giải thích: The role of a cybersecurity analyst serves as a key example, playing a crucial part in protecting (41)________ assets and sensitive information from cyberattacks. 

-> Cần một tính từ đề cập đến vấn đề thông tin số trên mạng.

  • Các đáp án:

  • A. physical (vật lý) sai. Không phù hợp với ngữ cảnh về bảo vệ thông tin từ các cuộc tấn công mạng.

  • B. digital (kỹ thuật số) đúng. Phù hợp vì nói về bảo vệ tài sản và thông tin số.

  • C. tangible (hữu hình) sai. Không phù hợp vì không nói về tài sản hữu hình.

  • D. visible (có thể nhìn thấy) sai. Không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ thông tin.

=> Đáp án B

Dịch: Vai trò của nhà phân tích an ninh mạng đóng vai trò là một ví dụ điển hình, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản kỹ thuật số và thông tin nhạy cảm khỏi các cuộc tấn công mạng.

Từ vựng

  1. B

Question 42.

A. which

B. who

C. where

D. when

Giải thích: With the expansion and diversification of cyber threats, cybersecurity analysts (42)_______ are primarily responsible for monitoring and responding to security incidents must own strong analytical skills, attention to detail. 

  • Các đáp án:

  • A. which sai. Không phù hợp vì không phải là dại từ quan hệ cho người mà là cho vật.

  • B. who (đại từ quan hệ chỉ người) đúng. Phù hợp vì nói đến “cybersecurity analysts” (các nhà phân tích an ninh mạng) là người.

  • C. where (trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn) sai. Không phù hợp vì không nói đến nơi chốn.

  • D. when (trạng từ quan hệ chỉ thời gian) sai. Không phù hợp vì không nói đến thời gian.

=> Đáp án B

Dịch: Với sự mở rộng và đa dạng hóa của các mối đe dọa trên mạng, các nhà phân tích an ninh mạng chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát và ứng phó với các sự cố bảo mật phải sở hữu kỹ năng phân tích mạnh mẽ, chú ý đến từng chi tiết.

Mệnh đề quan hệ

  1. C

Question 43: 

A. Otherwise         

B. Although          

C. Besides               

D. Unless

Giải thích: As such, they also possess a deep understanding of modern technologies and techniques used by cybercriminals. (43)_______, they also need to stay updated on potential dangers and security vulnerabilities to effectively reduce risks and safeguard organizations against cyber threats.

Dịch: Do đó, họ cũng có hiểu biết sâu sắc về các công nghệ và kỹ thuật hiện đại được tội phạm mạng sử dụng. (43) _______, họ cũng cần luôn cập nhật về các mối nguy hiểm tiềm ẩn và các lỗ hổng bảo mật để giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả và bảo vệ các tổ chức trước các mối đe dọa trên mạng.

=> Cần một từ nối chỉ sự song song, bổ sung giữa các thông tin

  • Các đáp án:

  • A. Otherwise (nếu không thì) sai. Không phù hợp vì ngữ cảnh cần một từ bổ sung thông tin.

  • B. Although (mặc dù) sai. Không phù hợp vì ngữ cảnh không có ý nghĩa đối lập.

  • C. Besides (ngoài ra) đúng. Phù hợp vì bổ sung thông tin về những gì các nhà phân tích cần làm.

  • D. Unless (trừ khi) sai. Không phù hợp vì ngữ cảnh không có điều kiện.

=> Đáp án C

Từ nối

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 44 đến 50.

  1. B

Question 44: Which of the following can be the best title for the passage?

A. A Rat Race in the Celebrity World

B. From Cheeky Boy to Famous Chef

C. From the Silver Screen to the Kitchen

D. A Cook Bom with a Silver Spoon in His Mouth

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. sai. Không liên quan đến nội dung của bài viết.

  • B. đúng. Phù hợp với nội dung của bài viết, từ cậu bé Jamie tinh nghịch đến đầu bếp nổi tiếng.

  • C. sai. Không phù hợp với nội dung của bài viết.

  • D. sai. “Born with a Silver Spoon in His Mouth” nghĩa là sinh ra trong gia đình giàu có, không liên quan đến bài viết.

Đoc hiểu đoạn văn

  1. C

Question 45: The word conceive in paragraph 1 is closest in meaning to_______.

A. translate

B. arrange

C. imagine

D. question

Giải thích: 

Conceive (v): Tưởng tượng

  • Các đáp án:

  • A. translate (v): dịch

  • B. arrange (v): sắp xếp

  • C. imagine (v): tưởng tượng

  • D. question (v): đặt câu hỏi

=> Đáp án C là từ gần nghĩa nhất với conceive

Đoc hiểu đoạn văn

  1. A

Question 46According to paragraph 2, as a schoolboy, Jamie_______.

A. did not share his male friends’ attitude towards cooking

B. was not in favour of working in the kitchen

C. was put in charge of running a pub owned by his father

D. had an outstanding academic performance

Giải thích: 

Theo thông tin từ đoạn 2: “The boys at his school tried to persuade him that cooking was ‘a girlie thing’ but he disagreed.” – Các nam sinh ở trường đã cố gắng thuyết phục anh rằng nấu ăn là ‘việc của con gái’ nhưng anh không đồng ý.

  • Các đáp án:

  • A. đúng. Jamie không đồng ý với quan điểm của các bạn nam cùng trường về việc nấu ăn là “girlie thing”.

  • B. sai vì Jamie thích làm việc trong bếp.

  • C. sai vì Jamie không chịu trách nhiệm quản lý quán rượu của cha.

  • D. sai vì Jamie không giỏi viết và chính tả, nhưng muốn trở thành đầu bếp.

Đoc hiểu đoạn văn

  1. C

Question 47: The word celebrated in paragraph 3 is closest in meaning to______.

A. eager

B. surprised

C. famous

D. doubtful

Giải thích: 

Celebrated (a): nổi tiếng

  • Các đáp án:

  • A. Eager (a): háo hức.

  • B.Surprised (a): ngạc nhiên.

  • C. “Famous” (a): nổi tiếng, phù hợp với ngữ cảnh.

  • D. “Doubtful” (a):nghi ngờ.

=> C là đáp án gần nghĩa nhất với Celebrated

Đoc hiểu đoạn văn

  1. D

Question 48: The word them in paragraph 4 refers to______.

A. ingredients

B. the UK

C. meals

D. kids

Giải thích: 

Theo thông tin từ đoạn 4, “[…] In Jamie’s School Dinners, he became a school dinner chef so he could det kids see the junk ingredients that went into their favourite meals. […] Jamie persuaded them to try nutritious foods […]

=> them ở đây là đáp án D. kids, ý chỉ về việc Jamie khuyến khích chúng tăng cường hiểu biết về đồ ăn dinh dưỡng.

Đoc hiểu đoạn văn

  1. B

Question 49: Which of the following is NOT true according to the passage?

A. Not only does Jamie partake in TV programmes but he also writes books on cookery

B. The kids in Jamie’s School Dinners preferred the taste of processed food to that of fresh food.

C. Jamie’s potentials were noticed by a TV producer while he was working in London.

D. Jamie could buy smart shoes with the money he earned from working in the pub.

Giải thích: Chọn đáp án đưa thông tin sai lệch so với bài viết

  • Các đáp án:

  • A. Jamie không chỉ tham gia các chương trình truyền hình mà còn viết sách về nấu ăn => Đúng do Jamie tham gia các chương trình TV và viết sách nấu ăn. – Thông tin từ đoạn 1: “With his friendly and informal style, he has introduced us to a whole new type of cookery programmeHis cookbooks, meanwhile, have sold by the million, making him a multi-millionaire.

  • B. Những đứa trẻ trong Jamie’s School Dinners của Jamie thích hương vị của thực phẩm chế biến sẵn hơn thực phẩm tươi sống => Sai do các em học sinh trong chương trình Jamie’s School Dinners nhận ra rằng thực phẩm tươi ngon hơn thực phẩm chế biến sẵn. – Thông tin từ đoạn 4: “To their amazement, they discovered that fresh food tasted better than processed food.

  • C. Tiềm năng của Jamie đã được một nhà sản xuất truyền hình chú ý khi anh đang làm việc ở London => Đúng do tiềm năng của Jamie được phát hiện khi anh làm việc ở một nhà hàng London. – Thông tin từ đoạn 3: “Jamie was working at a London restaurant when he got his big opportunity.“

  • D. Jamie có thể mua giày thể thao đẹp với số tiền anh kiếm được từ làm việc trong quán rượu. – Đúng. Thông tin từ đoạn 2: “He could buy the coolest trainers in town with the money he earned in the kitchen”

=> Đáp án B

Đoc hiểu đoạn văn

  1. C

Question 50: Which of the following can be inferred from the passage?

A. Jamie’s parents encouraged him to quit school at the age of sixteen to work in the pub.

B. The majority of modern super-chefs exhibit a friendly and informal style in cooking.

C. The UK government has stopped giving practical cookery lessons for students.

D. The series Jamie’s School Dinners was generally ignored by the UK public.

Giải thích: 

  • Các đáp án:

  • A. Cha mẹ Jamie khuyến khích anh nghỉ học năm 16 tuổi để làm việc trong quán rượu =>  Sai do bài viết không đề cập đến việc cha mẹ Jamie khuyến khích anh bỏ học.

  • B. Phần lớn các siêu đầu bếp hiện đại đều thể hiện phong cách nấu ăn thân thiện và thân mật => Sai do bài viết không nói rằng các siêu đầu bếp hiện đại thường có phong cách nấu ăn thân thiện và không quá lễ nghi (chỉ đề cập đó là phong cách của Jamie trong câu “With his friendly and informal style, he has introduced us to a whole new type of cookery programme”)

  • C. Chính phủ Anh đã ngừng dạy nấu ăn thực tế cho sinh viên => Đúng do bài viết nói rằng chính phủ đã hứa sẽ đưa các bài học nấu ăn thực hành trở lại (nghĩa là hiện tại đang không có) – Thông tin ở đoạn 4 “The series got everyone thinking, and the government (has now promised to bring back practical cookery lessons for students to teach them the importance of a balanced diet, food safety and hygiene.”

  • D. Loạt chương trình “Jamie’s School Dinners” của Jamie thường bị công chúng Anh phớt lờ => Sai do bài viết nói rằng Jamie’s School Dinners đã thu hút sự chú ý lớn ở Vương quốc Anh. chứ không hề bị làm ngơ.

=> Đáp án C.

Đoc hiểu đoạn văn

 

Trên đây là toàn bộ phần đề thi và đáp án chi tiết của Đề thi thử tốt nghiệp THPT Nam Định 2024 tiếng Anh lần 1. Các bạn có thể tìm và tham khảo thêm các đề thi thử tốt nghiệp THPT tại chuyên mục Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2024 | IZONE. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!