Giải Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh của Sở giáo dục và đào tạo Nghệ An
Trong bài viết này hãy cùng IZONE tìm hiểu về đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn tiếng Anh của sở Nghệ An nhé.
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở Nghệ An
Đáp án & Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh Sở Nghệ An
Đáp án:
1. B | 6. A | 11. A | 16. A | 21. A |
2. C | 7. A | 12. A | 17. A | 22. B |
3. C | 8. B | 13. B | 18. B | 23. A |
4. C | 9. B | 14. D | 19. B | 24. D |
5. B | 10. B | 15. D | 20. D | 25. B |
26. B | 31. B | 36. B | 41. D | 46. B |
27. B | 32. D | 37. A | 42. D | 47. B |
28. B | 33. D | 38. D | 43. C | 48. C |
29. C | 34. D | 39. D | 44. A | 49. D |
30. B | 35. C | 40. D | 45. A | 50. B |
Giải thích đáp án chi tiết:
Đáp án | Giải thích chi tiết | Phân loại |
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. | ||
B | Question 1. A. regard B. manage C. reform D. protect Giải thích: A. regard /rɪˈɡɑːd/: coi như là B. manage /ˈmænɪdʒ/: quản lí C. reform /rɪˈfɔːm/: cải cách D. protect /prəˈtekt/: bảo vệ Ba từ còn lại (regard, reform, protect) đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn từ “manage” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. | Trọng âm |
D | Question 2. A. understand B. entertain C. interact D. compassion Giải thích: A. understand /ˌʌndəˈstænd/: hiểu B. entertain /ˌentəˈteɪn/: giải trí C. interact /ˌɪntərˈækt/: tương tác D. compassion /kəmˈpæʃn/: lòng trắc ẩn Ba từ còn lại (understand, entertain, interact ) đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, còn từ “compassion ” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. | Trọng âm |
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in | ||
D | Question 3. A. hide B. shining C. bike D. driven Giải thích: A. hide /haɪd/: ẩn giấu B. shining /ˈʃaɪ.nɪŋ/: tỏa sáng C. bike /baɪk/: xe đạp D. driven /ˈdrɪvn/: được kích thích bởi một cái gì đó Phần gạch chân trong ba từ còn lại (hide, shining, bike) là /aɪ/, trong khi phần gạch chân trong “driven” là /ɪ/. | Phát âm |
D | Question 4. A. think B. thumb C. thank D. than Giải thích: A. think /θɪŋk/: nghĩ B. thumb /θʌm/: ngón tay cái C. thank /θæŋk/: cảm ơn D. than Phần gạch chân trong ba từ còn lại (think, thumb, thank) là /θ/, trong khi phần gạch chân trong “driven” là /ɪ/. | Phát âm |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following | ||
B | Question 5. One of the actors was unwell and couldn’t ____ with the performance. A. give up B. go on C. get into D. do away Giải thích: Kiến thức về từ vựng A. give up: từ bỏ B. go on: tiếp tục C. get into: tham gia D. do away: tiêu hủy Cụm từ “go on” có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó, trong trường hợp này là tiếp tục biểu diễn. Dịch: Một trong những diễn viên bị ốm và không thể tiếp tục vở diễn. | Phrasal verb |
B | Question 6. Brandon always beats around the ____ when I ask him about his love life. A. plant B. bush C. shrub D. tree Giải thích: Beat around the bush (idiom): né tránh, không nói thẳng Dịch: Brandon luôn lảng tránh khi tôi hỏi anh ấy về đời sống tình cảm. | Idiom |
B | Question 7. They could visit some famous landmarks, ____? A. could they B. couldn’t they C. didn’t they D. did they Giải thích: Câu trên kiểm tra kiến thức về câu hỏi đuôi. Bởi vì câu trên đang sử dụng thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định, cho nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định → sử dụng: couldn’t you Dịch: They could visit some famous landmarks, couldn’t they? | Câu hỏi đuôi |
D | Question 8. The noise of the traffic keeps me awake at ____ night. A. an B. a C. the D. x (no article) Giải thích: At night là cụm từ cố định chỉ thời gian ban đêm. Dịch: Tiếng ồn của giao thông khiến tôi không ngủ được vào ban đêm. | |
D | Question 9. Do you remember ____ the lights off before we came out? A. to switching B. to switch C. switch D. switching Giải thích:
Với ngữ cảnh trong câu trên thì cần chọn đáp án D. Dịch: Bạn có nhớ tắt đèn trước khi chúng mình ra ngoài không? | Từ vựng |
A | Question 10. This site ____ for the new school in 2000. A. was chosen B. was choosing C. has chosen D. chooses Giải thích: Ta thấy rằng “địa điểm này” không thể tự chọn cho nó được, mà cần “được trang trí bởi người /vật khác” → sử dụng câu bị động. Sử dụng câu bị động ở thì quá khứ đơn (do có dấu hiệu nhận biết: in 2000): S + was/ were + Vpii Dịch: Mảnh đất này chọn dành cho ngôi trường mới vào năm 2000. | Câu bị động |
D |
Question 11. You can make wine by leaving grape juice to ferment____ A. until all the sugar had turned to alcohol B. until all the sugar will turn to alcohol C. until all the sugar turned to alcohol D. until all the sugar has turned to alcohol Giải thích: Câu hỏi nói về kiến thức về sự hòa hợp giữa các thì, cụ thể hơn là kết hợp giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Cấu trúc: S + V (s/es) until S2 + V (s/es)/ S2 + has/ have + Vpii Dịch: Bạn có thể làm rượu bằng cách để nước ép nho lên men cho đến khi tất cả đường đã chuyển hóa thành rượu. | Sự hòa hợp giữa các thì |
D | Question 12. The price for the holiday includes flights and ____ A. accommodatingly B. accommodating C. accommodate D. accommodation Giải thích: A. accommodatingly (adv): hay giúp đỡ B. accommodating (adj): dễ tính, xuề xoà C. accommodate (v): cung cấp phòng hoặc nơi ở cho ai D. accommodation (n): phòng ở “Accommodation” là danh từ chỉ chỗ ở. Trong câu này, vì có từ nối “and” nên cần đảm bảo có danh từ song song với danh từ “flights”. Dịch: Giá cho kỳ nghỉ bao gồm các chuyến bay và chỗ ở. | Từ vựng |
C | Question 13. Traditional stories ____ use of formulaic expressions like “Once upon a time …”. A. get B. do C make D. take Giải thích: Kiến thức về từ vựng: Make use of: tận dụng Dịch: Truyện dân gian thường tận dụng cách sử dụng các thành ngữ như “Ngày xửa ngày xưa …”. | Từ vựng |
A | Question 14. The volcano has erupted, ____ the whole village. A. destroying B. to destroy C. is destroyed D. destroyed Giải thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn “The volcano has erupted” là một sự kiện gây ra việc cả ngôi làng bị phá hủy. → dùng mệnh đề quan hệ rút gọn, sử dụng Ving Câu đầy đủ là: The volcano has erupted, which destroyed the whole village. Dịch: Núi lửa đã phun trào, phá hủy cả ngôi làng. | |
C | Question 15. The study of the present also helps to ____ the past. A. blaze B. flash C. illuminate D. flare Giải thích: Kiến thức về từ vựng: A. bùng cháy B. lóe sáng C. chiếu sáng → Illuminate có nghĩa là “chiếu sáng”, “làm sáng tỏ”, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi. D. bùng phát Dịch: Việc nghiên cứu hiện tại cũng giúp làm sáng tỏ quá khứ. | Từ vựng |
D | Question 16. The children ____ their homework when I got home. A. are doing B. do C. have done D. were doing Giải thích: Câu hỏi nói về kiến thức về sự hòa hợp giữa các thì, cụ thể hơn là kết hợp giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn. Cấu trúc: S + was/were + Ving when/ as soon as/ while S2 + Ved/bqt (một hành động đang diễn ra thì 1 hành động khác xen vào) Dịch: Khi tôi về đến nhà, những đứa trẻ đang bài tập về nhà của chúng. | Sự hòa hợp giữa các thì |
B | Question 17. She had to pay over $2 000 in ____ A. services B. fines C. fares D. rates Giải thích: Kiến thức về từ vựng A. dịch vụ B. tiền phạt → “Fines” là số tiền phải trả vì vi phạm luật pháp, phù hợp với ngữ cảnh “trả tiền phạt”. C. giá vé D. tỷ lệ Dịch: Cô ấy đã phải trả hơn 2.000 đô la tiền phạt. | Từ vựng |
D | Question 18. The doctor says that it may be necessary ____ me to have an operation. A. at B. with C. on D. for Giải thích: Cấu trúc: be necessary for sb to do sth: ai đó cần thiết phải làm gì Dịch: Bác sĩ nói rằng có thể tôi cần phải phẫu thuật. | Giới từ |
B | Question 19. It is ____ car of all the cars Michael has got. A. more expensive B. the most expensive C. most expensive D. the more expensive Giải thích: Kiến thức về cấu trúc so sánh nhất Do expensive là một tính từ dài → áp dụng cấu trúc: the most + adj Dịch: Đây là cái ô tô đắt nhất trong số những chiếc ô tô mà Michael sở hữu. | So sánh nhất |
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following | ||
A |
Question 20. “I had lunch with my friends last month,” Jean said. A. Jean said that she had had lunch with her friends the previous month. B. Jean said that I had had lunch with my friends the previous month. C. Jean said that I had lunch with her friends last month. D. Jean said that she would have lunch with her friends last month. Giải thích: Jean nói: “Tôi đã ăn trưa với bạn bè vào tháng trước.” A. Jean nói rằng cô ấy đã ăn trưa với bạn bè vào tháng trước. B. Sai vì không chuyển chủ ngữ I → She C. Sai vì không chuyển chủ ngữ I → She, không đổi last month thành the previous month D. Sai vì không lùi thì động từ had → had had | Câu tường thuật |
D |
Question 21. They are not allowed to use our personal information for their own purposes. A. They needn’t use our personal information for their own purposes. B. They won’t use our personal information for their own purposes. C. They wouldn’t use our personal information for their own purposes. D. They mustn’t use our personal information for their own purposes. Giải thích: Họ không được phép sử dụng thông tin cá nhân của chúng tôi cho mục đích riêng của họ. → Việc họ dùng thông tin cá nhân của chúng tôi cho mục đích riêng của họ bị nghiêm cấm A. sai vì “needn’t V”: không cần làm gì (chỉ sự cần thiết, chứ không phải là bắt buộc) B. sai vì “won’t V”: sẽ không làm gì (chỉ hành động trong tương lai, chứ không phải bắt buộc) C. sai vì “wouldn’t V”: sẽ không làm gì (chỉ hành động trong tương lai, chứ không phải bắt buộc) D. đúng vì “mustn’t V”: không được phép làm gì (không được phép làm gì đó) | Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) |
Question 22. Tom and Jerry last got together more than a year ago. | ||
B | ||
D | Question 23. The passage is mainly about____ A. a new book on coral reefs B. the first female diver C. a study on marine species D. a female underwater hero Giải thích: Đoạn văn chủ yếu nói về Sylvia Earle – một nữ anh hùng nghiên cứu về lĩnh vực đại dương | |
B | Question 24. The word “motivated” in paragraph 2 mostly means ____ A. disappointed B. inspired C. frightened D. approved Giải thích: Kiến thức về từ vựng: A. thất vọng B. được truyền cảm hứng C. sợ hãi D. tán thành Motivated: được thúc đẩy, khuyến khích ~ inspired: được truyền cảm hứng | Từ vựng |
A | Question 25. The word “they” in paragraph 3 refers to : A. the team B. the research C. coral reefs D. fishing methods Giải thích: Đại từ “they” trong đoạn 3 ám chỉ đến: A. đội nghiên cứu B. công trình nghiên cứu C. rạn san hô D. phương pháp đánh bắt → Từ “they” trong đoạn 3 ám chỉ đến “the team” – đội nghiên cứu Keywords: The team spent two weeks in an underwater “house”. The research they carried out showed the damage that pollution was causing to marine life, and especially to coral reefs. (Nhóm nghiên cứu đã dành hai tuần trong một “ngôi nhà” dưới nước. Nghiên cứu họ thực hiện cho thấy thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho sinh vật biển và đặc biệt là các rạn san hô.) | Đại từ |
C | Question 26. Sylvia Earle believes that ____ A. more books about the world’s oceans should be written B. seafood is not important to human diets C. fish farms increase the damage done to the oceans D. it is a good idea to stop eating seafood Giải thích: Sylvia Earle cho rằng các trang trại nuôi cá làm tăng thêm thiệt hại gây ra cho đại dương. Keywords: The team spent two weeks in an underwater “house”. The research they carried out showed the damage that pollution was causing to marine life, and especially to coral reefs. (Nhóm nghiên cứu đã dành hai tuần trong một “ngôi nhà” dưới nước. Nghiên cứu họ thực hiện cho thấy thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho sinh vật biển và đặc biệt là các rạn san hô.) | Đọc hiểu văn bản |
D | Question 27. According to the passage, all of the following are mentioned in the passage as Earle’s role EXCEPT A. explorer B. biologist C. researcher D. teacher Giải thích: Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều được đề cập trong đoạn văn với tư cách là vai trò của Earle NGOẠI TRỪ A. nhà thám hiểm B. nhà sinh vật học C. nhà nghiên cứu D. giáo viên Đáp án D là KHÔNG đúng theo đoạn văn, bởi vì Earle chưa bao giờ làm giáo viên cả. Keywords: Sylvia Earle is an underwater explorer and marine biologist. (Sylvia Earle là một nhà thám hiểm dưới nước và nhà sinh vật biển.) In 1970, she became famous around the world when she became the caption of the first all- female team to live under water. The team spent two weeks in an underwater “house”. The research they carried out showed the damage that pollution was causing to marine life, and especially to coral reefs. (Năm 1970, cô trở nên nổi tiếng khắp thế giới khi trở thành đội trưởng của nhóm nghiên cứu nữ đầu tiên sống dưới nước. Nhóm nghiên cứu đã dành hai tuần trong một “ngôi nhà” dưới nước. Nghiên cứu họ thực hiện cho thấy thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho sinh vật biển và đặc biệt là các rạn san hô.) | Đọc hiểu văn bản |
Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following | ||
B | Question 28. She is a writer as well as a distinguishable modern historian. A. historian B. distinguishable C. well D. a Giải thích: Kiến thức về từ vựng Distinguishable (adj): có thể nhận ra, có thể phân biệt được → Không phù hợp ngữ cảnh Sửa Distinguishable → Distinguished (adj): xuất sắc Dịch: Cô ấy là một nhà văn cũng như một nhà sử học hiện đại xuất sắc. | Từ vựng |
D | Question 29. His first book is published in association with British Heritage in 1990. A. in B. first C. with D. is Giải thích: Kiến thức về thì động từ Cần chuyển is → was vì đây là thì quá khứ đơn, dấu hiệu nhận biết: in 1990 Dịch: Cuốn sách đầu tiên của ông được xuất bản liên kết với Bảo tàng di sản Anh vào năm 1990 | Thì động từ |
C | Question 30. The police are seeking an old man for their alleged involvement in international terrorism. A. terrorism B. The police C. their D. involvement Giải thích: Câu trên sai tính từ sở hữu. Do từ “an old man” (một người đàn ông già) là 1 danh từ số ít → tính từ sở hữu là “his” → Đáp án C sai Dịch: Cảnh sát đang truy lùng một ông già vì bị cáo buộc liên quan đến khủng bố quốc tế. | Tính từ sở hữu |
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the | ||
C | Question 31. Emily had just finished saving all the documents. The computer crashed then. A. The moment Emily started to save all the documents, the computer crashed. B. Had it not been for the computer crash, Emily could have saved all the documents. C. Hardly had Emily finished saving all the documents when the computer crashed. D. No sooner had the computer crashed than Emily finished saving all the documents. Giải thích: Cấu trúc câu đảo ngữ: Hardly + had + S + Vpii when S + Vqkd Ngữ cảnh: Emily vừa mới lưu xong tất cả các tài liệu. Máy tính sau đó bị sập. → Viết lại câu: Emily vừa mới lưu xong tất cả các tài liệu thì máy tính bị sập. | Đảo ngữ |
B | Question 32. Jane really wants to buy a new computer. She doesn’t have enough money. A. If only Jane had had enough money, she couldn’t have bought a new computer. B. If Jane had enough money, she could buy a new computer. C. Jane wishes she had enough money so that she could have bought a new computer. D. Provided that Jane has enough money, she can’t buy a new computer. Giải thích: Ngữ cảnh: “Jane thực sự muốn mua một chiếc máy tính mới. Cô ấy không có đủ tiền.” → Có thể viết lại như sau: “Nếu Jane có đủ tiền, cô ấy có thể mua một chiếc máy tính mới.”. → Sử dụng câu điều kiện loại II (nói về 1 điều không có thật trong hiện tại) | Câu điều kiện |
C | Question 33. Which of the following can be the best title of the passage? A. Role of Culture in Behavior of Different Genders B. Influence of Education and Society on Gender Stereotypes C. Different Prejudice about Behavior of Different Genders D. Deep-seated Stereotypes about Genders and Their Effects Giải thích: Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là Những định kiến khác nhau về hành vi của các giới tính khác nhau. | Đọc hiểu văn bản |
C | Question 34. According to paragraph 2, David and Myra Sadker of the American University of Washington D.C found that ____ A. teachers often concentrate on boys’ behavior and girls’ manners B. boys are commented usefully whereas girls are paid attention to behavior C. girls are taught to be insecure, accommodating and illogical while boys are strong, unemotional , aggressive, and competitive D. schoolboys and schoolgirls are treated equally in the classroom Giải thích: Theo đoạn 2, David và Myra Sadker của Đại học Mỹ ở Washington D.C đã phát hiện ra rằng ____ A. giáo viên thường tập trung vào hành vi của nam sinh và cách cư xử của nữ sinh B. con trai được bình luận hữu ích trong khi con gái chú ý đến hành vi C. các cô gái được dạy phải tỏ ra bất an, dễ dãi và phi logic trong khi các chàng trai mạnh mẽ, thiếu kiềm chế, hung hãn và cạnh tranh D. học sinh nam và nữ được đối xử bình đẳng trong lớp học → Theo đoạn 2, David và Myra Sadker của Đại học Mỹ ở Washington D.C đã phát hiện ra rằng các cô gái được dạy phải tỏ ra bất an, dễ dãi và phi logic trong khi các chàng trai mạnh mẽ, thiếu kiềm chế, hung hãn và cạnh tranh. Keywords: We all know what these stereotypes are: A “feminine” girls should be insecure, accommodating and a little illogical in her thinking. A “masculine” boy should be strong, unemotional, aggressive, and competitive. Dịch: Tất cả chúng ta đều biết những khuôn mẫu này là gì: Một cô gái “nữ tính” thì phải bất an, dễ dãi và có chút phi logic trong suy nghĩ. Một chàng trai “nam tính” phải mạnh mẽ, vô cảm, hung hãn và có tính cạnh tranh. | Đọc hiểu văn bản |
B | Question 35. The word “They” in paragraph 2 refers to A. girls B. researchers C. boys D. teachers Giải thích: Đại từ “they” trong đoạn 3 ám chỉ đến: A. các cô gái B. nhà nghiên cứu C. con trai D. giáo viên → Từ “they” trong đoạn 3 ám chỉ đến “research” – những nhà nghiên cứu Keywords: According to the researchers David and Myra Sadker of the American University of Washington, D.C, boys and girls are often treated differently in the classroom. They found out that when boys speak, teachers usually offer constructive comments,.. (Theo các nhà nghiên cứu David và Myra Sadker của Đại học Mỹ ở Washington, D.C, nam và nữ thường được đối xử khác nhau trong lớp học. Họ phát hiện ra rằng khi các cậu bé nói, giáo viên thường đưa ra những nhận xét mang tính xây dựng,..)
| Đại từ |
A | Question 36. The word “deemed” in paragraph 3 is closest in meaning to A. supposed B. designed C. established D. celebrated Giải thích: Kến thức về từ vựng: A. được cho là ~ supposed: được cho là B. được thiết kế C. được xây dựng D. được ăn mừng | Từ vựng |
B | Question 37. According to the passage, which of the following is NOT true about gender stereotypes? A. Male and female children are expected to behave the same as what adults think they should. B. It’s beneficial for children to practice fundamental skills if they are treated unequally quite early. C. Children are differently treated not only at home but also at schools. D. The distinctions in treatment to boys and girls commence when they were given birth. Giải thích: Thông tin: cho trẻ khi rèn luyện các kỹ năng cơ bản nếu được đối xử bất bình đẳng từ khá sớm là điều có lợi là sai, bởi điều này sẽ ngăn cản trẻ thụ đắc những kĩ năng quan trọng cho cuộc sống tương lai. Keywords: According to Heather J. Nicholson, Ph.D., director of the National Resource Center for Girls, Inc., this kind of practice prevents boys and girls from acquiring important skills for their future lives. (Theo Tiến sĩ Heather J. Nicholson, giám đốc Trung tâm Nguồn lực Quốc gia dành cho Trẻ em gái, Inc., kiểu thực hành này ngăn cản các bé trai và bé gái tiếp thu những kỹ năng quan trọng cho cuộc sống tương lai của các em.) | Đọc hiểu văn bản |
A | Question 38. The word “counteract” in paragraph 5 could be best replaced by A. frustrate B. encourage C. inspire D. promote Giải thích: A. bực bội B. khuyến khích C. truyền cảm hứng D. quảng bá Counteract (v): làm hỏng, kháng cự ~ frustrate (v): làm thất bại | Từ vựng |
D | Question 39. What can be inferred from the passage? A. Teachers and parents have to join hands to encourage children’s confidence in social activities. B. The problems males and females get when they are adults may originate from gender stereotypes. C. Society functions often categorize jobs regardless of genders. D. Parents are able to help reduce the influence of gender stereotypes on their children. Theo đoạn văn, bố mẹ có thể giúp làm giảm sự ảnh hưởng của định kiến giới lên con trẻ. Keywords: To counteract these ideas, parents can look for ways to challenge and support their children, and to encourage confidence in ways that go beyond what society’s fixed ideas about differences of sexes are. (Để chống lại những ý tưởng này, cha mẹ có thể tìm cách thách thức và hỗ trợ con cái, đồng thời khuyến khích sự tự tin theo những cách vượt xa những quan niệm cố định của xã hội về sự khác biệt giới tính.) | Đọc hiểu văn bản |
B | Question 40. A. Therefore B. However C. Although D. Moreover Giải thích: A. Vì vậy B. Tuy nhiên C. Mặc dù D. Hơn nữa Dựa vào ngữ cảnh của bài đọc, ta cần chọn đáp án là B. However. Dịch: Many people say that school days are the best days of their life, and they often feel that this should be a period of enjoyment. However, exams often make them unhappy. (Nhiều người nói rằng những ngày đi học là những ngày đẹp nhất trong cuộc đời họ và họ thường cảm thấy rằng đây hẳn là khoảng thời gian tận hưởng. Tuy nhiên, các kỳ thi thường khiến họ không vui.) | Từ nối |
B | Question 41. A. any B. no C. all D. every Giải thích: Kiến thức về lượng từ
Dịch: Tuy nhiên, các kỳ thi thường làm họ không vui, và nhiều học sinh thích không có kỳ thi nào cả. | Lượng từ |
C | Question 42. A. bored B. friendly C. interested D. nervous Giải thích: Kiến thức về từ vựng: A. buồn chán B. thân thiện C. hứng thú D. lo lắng Chú ý cấu trúc: be / become interested in + N/ Ving: hứng thú với việc làm gì Dịch: Mặt khác, những người khác lại nói rằng các kỳ thi giúp học sinh học tập tốt hơn. Họ sẽ phải học trong suốt năm học, và nếu học tốt, họ sẽ trở nên hứng thú với việc học hơn.
| |
B |
Question 43. A. when B. who C. where D. which Giải thích: A. When (Khi) dùng để chỉ thời điểm. B. Who (Người mà) dùng để chỉ người. C. Where (Nơi mà) dùng để chỉ địa điểm. D. Which (Cái mà) dùng để chỉ một cái gì đó đã được đề cập trước đó. Do danh từ đứng trước chỗ trống là “students” – chỉ người → đại từ quan hệ phù hợp là who Dịch: Có những sinh viên chỉ thích kỳ thi cuối kỳ. | |
D | Question 44. A. accessing B. assisting C. accepting D. assessing Giải thích: Kiến thức về từ vựng: A. truy cập B. hỗ trợ C. chấp nhận D. đánh giá → Bài đọc nói về kì thi và các hình thức kiểm tra đánh giá nên đáp án phù hợp là D. Dịch: Họ nói rằng họ phải làm việc chăm chỉ trong hai tháng mỗi năm và do đó họ có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động giải trí của mình. Họ cho rằng đây là cách tốt hơn để đánh giá kiến thức và năng lực của học sinh trong các môn học mà các em đang theo học. | |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best completes each of the | ||
A | Question 45. Jack and David are talking about social networks. – Jack: “I think using social networks may have negative effects on students.” – David: “____” . It distracts them from their studies.” A. That’s quite true B. You’re wrong C. I’m not sure about that D. I don’t quite agree Giải thích: Jack và David đang nói về các trang mạng xã hội. – Jack: “Tôi nghĩ sử dụng các trang mạng xã hội có thể gây ra tác động tiêu cực lên học sinh.” – David: “____” . Nó làm mất tập trung khỏi việc học của chúng.” A. Rất đúng B. Bạn sai rồi C. Tôi không chắc về điều đó D. Tôi không đồng ý
| Bối cảnh xã hội |
D | Question 46. David is talking to Linda after a party. – David: “Would you like me to give you a ride home?” – Linda: “____ “ A. No, thanks. I don’t like riding B. Sorry, you’re not my type C. Yes, I’m riding home now D. That’d be great, thanks Giải thích: David đang nói chuyện với Linda sau bữa tiệc. – David: “Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?” – Linda: “____” Dịch: A. Không, cảm ơn. Tôi không thích đi xe B. Xin lỗi, bạn không phải mẫu người của tôi C. Vâng, bây giờ tôi đang đi xe về nhà D. Điều đó thật tuyệt, cảm ơn
| Bối cảnh xã hội |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the | ||
A | Question 47. Merry Christmas and a prosperous and healthy New Year to you all! A. poor B. flourishing C. wealthy D. misbehaving Giải thích: A. nghèo B. phát triển C. giàu có D. cư xử không đúng mực Prosperous (adj): thịnh vượng >< poor (adj): nghèo đói Dịch: Chúc mọi người một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới thịnh vượng và khỏe mạnh! | |
D | Question 48. I take my hat off to him for raising so much money for charity. A. admire B. trust C. respect D. disrespect Giải thích: A. ngưỡng mộ B. tin tưởng C. tôn trọng D. coi thường Take my hat off to sb (idiom): ngưỡng mộ ai >< disrespect (v): không tôn trọng Dịch: Tôi thán phục anh ấy khi quyên góp được nhiều tiền như thế cho tổ chức từ thiện.
| |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the | ||
D | Question 49. It is amazing how quickly the new foreign student adapts to the local culture. A. dangerous B. boring C. awful D. surprising Giải thích: A. nguy hiểm B. nhàm chán C. khủng khiếp D. ngạc nhiên Amazing (adj): làm kinh ngạc, làm sửng sốt ~ surprising (adj): ngạc nhiên, kinh ngạc Dịch: Thật đáng ngạc nhiên khi thấy sinh viên nước ngoài thích nghi với nền văn hóa địa phương nhanh như thế. | |
A | Question 50. I found Japanese to be very hospitable. A. friendly B. noticeable C. natural D. affectionate Giải thích: A. thân thiện B. đáng chú ý C. tự nhiên D. trìu mến Hospitable (adj): hiếu khách ~ friendly (adj): thân thiện Dịch: Tôi thấy người Nhật rất hiếu khách. |
IZONE hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh của sở Nghệ An. Chúc các bạn học tốt!