Giải đáp án Đề thi thử THPTQG môn Anh - Chuyên Hưng Yên 2024

Giải Đề thi thử THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh – Trường THPT Chuyên Hưng Yên 2024 chi tiết

Bạn đang ôn tập cho kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2024? Hãy tham khảo ngay Đề thi thử THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh 2024 của trường THPT Chuyên Hưng Yên với đáp án và phần giải thích do đội ngũ IZONE biên soạn nhé!

Đề thi thử tiếng Anh THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh 2024 – Trường THPT chuyên Hưng Yên

Đáp án Đề thi thử tiếng Anh THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh 2024 – Trường THPT chuyên Hưng Yên

1. C11. C21. A31. A41. B
2. C12. C22. C32. B42. A
3. C13. C23. B33. C43. D
4. A14. A24. C34. D44. A
5. D15. D25. D35. D45. D
6. D16. D26. A36. D46. A
7. C17. C27. C37. C47. B
8. C18. C28. D38. C48. A
9. D19. D29. D39. D49. C
10. A20. A30. A40. A50. B

Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh 2024 – Trường THPT chuyên Hưng Yên

Đáp án

Giải chi tiết

Kiến thức

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ hoặc cụm từ TRÁI NGHĨA với phần gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.

1. C

Question 1: In a study, more Asian students than American students hold a belief that a husband

is obliged to tell his wife his whereabouts if he comes home late

A. required 

B. suggested 

C. free 

D. urged

Giải thích:

  • required /rɪˈkwaɪəd/: được yêu cầu 
  • suggested /səˈdʒest/: được gợi ý
  • free /friː/: tự do >< obliged /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
  • urged /ɝːdʒ/: được thúc giục 

Từ trái nghĩa

2. D

Question 2: Though I persuaded my boss to solve a very serious problem in the new management system, he just made light of it.

A. discovered by chance 

B. completely ignored

C. disagreed with 

D. treated as important

Giải thích:

  • Make light of something: xem nhẹ điều gì 

Trái nghĩa với treated as important: xem cái gì là quan trọng

Phát âm

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi

3. A

Question 3: The word “jolting” mostly means _______

A. shocking 

B. disgusting 

C. illuminating 

D. appealing

Giải thích:

  • Jolt /dʒoʊlt/: làm ai đó sốc = shock
  • Jolting ~ Shocking: Đáng ngạc nhiên
  • Disgusting /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/: ghê tởm
  • Illuminating /ɪˈluː.mə.neɪ.t̬ɪŋ/: soi sáng
  • Appealing /əˈpiː.lɪŋ/: hấp dẫn

Từ đồng nghĩa

4. B

Question 4: According to the passage, natural evolutionary change is different from change caused by humans in that changes caused by humans _______

A. are reversible 

B. are occurring at a much faster rate

C. are less devastating to most species 

D. affect fewer ecosystems

Giải thích:

 Trong bài đọc, tác giả nhấn mạnh rằng sự thay đổi do con người gây ra đang diễn ra với tốc độ và quy mô chưa từng có, điều này khác biệt rõ rệt so với những thay đổi tự nhiên diễn ra chậm hơn trong lịch sử Trái Đất. Chỉ trong vòng chưa đầy hai thế kỷ, những hoạt động tàn phá hệ sinh thái biển đã khiến quá trình tiến hóa thay đổi. 

Đoạn 1:

Now humans are beginning to destroy marine ecosystems through other types of activities, such as disposal and runoff of poisonous waste; in less than two centuries, by significantly reducing the variety of species on Earth, they have irrevocably redirected the course of evolution.

Đọc hiểu

5. D

Question 5: What does the word “they” in paragraph 1 refers to ?

A. centuries 

B. species 

C. activities 

D. humans

Giải thích:

Từ “they” trong câu “by significantly reducing the variety of species on Earth, they have irrevocably redirected the course of evolution” ám chỉ đến con người, những người đã làm giảm đa dạng loài và thay đổi hướng đi của quá trình tiến hóa.

Đọc hiểu

6. D

Question 6: What can be inferred from the extinction of the dinosaurs in paragraph 2?

A. Earth’s climate has changed significantly since the dinosaurs’ extinction.

B. Actions by humans could not stop the irreversible process of a species’ extinction.

C. The cause of the dinosaurs’ extinction is unknown

D. Not all mass extinctions have been caused by human activity.

Giải thích:

Tác giả đề cập đến việc tuyệt chủng của khủng long là do một sự kiện vật lý, như thay đổi khí hậu hoặc sự kiện vũ trụ, không liên quan đến hành động của con người.

Đoạn 2:

The extinction of the dinosaurs was caused by some physical event, either climatic or cosmic. There have also been less dramatic extinctions, as when natural competition between species reached an extreme conclusion.

Đọc hiểu

7. B

Question 7: Which of the following statements would the author be most likely to agree with?

A. The extinction of a few species is an acceptable consequence of human progress.

B. Humans should be more conscious of the influence they have on ecosystems.

C. Technology will I provide solutions to problems caused by the destruction of ecosystems

D. Human influence on ecosystems should not be a factor in determining public policy.

Giải thích:

Tác giả của bài đọc nhấn mạnh đến tác động tiêu cực của con người đối với các hệ sinh thái và sự cần thiết phải nhận thức về điều này. 

Đoạn 3:

However, nothing has ever equaled the magnitude and speed with which the human species is altering the physical and chemical world and demolishing the environment.

Tuy nhiên, chưa có gì có thể sánh bằng mức độ và tốc độ mà loài người đang làm thay đổi thế giới vật lý, hóa học và phá hủy môi trường.

Đọc hiểu

8. C

Question 8: What does the passage mainly discuss?

A. The e time required for species to adapt to new environments

B. The variety of species found in tropical rainforests

C. The impact of human activities on Earth’s ecosystems

D. The cause of the extinction of the dinosaurs

Giải thích:

Toàn bộ bài đọc tập trung vào việc phân tích và mô tả cách con người đã và đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái khác nhau trên Trái Đất. 

Đọc hiểu

9. D

Question 9: The author mentions all of the following as examples of the effect of humans on the

world’s ecosystems EXCEPT _______

A. the habitat destruction in wetlands

B. the extensive damage to marine ecosystems

C. the destruction of the tropical rain forests

D. the introduction of new varieties of plant species

Giải thích:

Bài đọc không đề cập đến việc con người giới thiệu các loài thực vật mới như một ví dụ về ảnh hưởng của họ đối với các hệ sinh thái. Các ví dụ khác như phá hủy môi trường sống, hủy hoại rừng mưa nhiệt đới, và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển đã được đề cập.

Đọc hiểu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.

10. C

Question 10: Such approaches should be supported and mainstreamed in health interventions in order to _______ positive behavior change.

A. set off 

B. hold up 

C. bring about 

D. put off

Giải thích:

  • set off: bắt đầu
  • hold up: chờ
  • bring about: mang tới
  • put off: hoãn

Dịch:

Những cách tiếp cận như vậy cần được hỗ trợ và lồng ghép trong các can thiệp y tế nhằm mang lại sự thay đổi hành vi tích cực.

Phrasal verbs

11. C

Question 11: Environmental groups try to stop farmers from using harmful _______on their crops.

A. pollutants 

B. investments 

C. chemicals 

D. contaminants

Giải thích:

  • pollutants /pəˈluː.t̬ənt/: chất ô nhiễn
  • investments /ɪnˈvest.mənt/: sự đầu tư
  • chemicals /ˈkem.ɪ.kəl/: chất hóa học
  • Contaminants /kənˈtæm.ə.nənt/: Chất gây ô nhiễm

Dịch:

Các nhóm môi trường cố gắng ngăn chặn nông dân sử dụng hóa chất độc hại trên cây trồng của họ.

Từ vựng

12. C

Question 12: The discovery was a major _______ for research workers

A. breakout 

B. breakdown 

C. breakthrough 

D. break-in

Giải thích:

  • breakout /ˈbreɪk.aʊt/: nổ bùng
  • breakdown /ˈbreɪk.daʊn/: sự cố
  • breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ sự đột phá
  • Break-in /breɪk/: đột nhập

Dịch:

Khám phá này là một bước đột phá lớn đối với các nhà nghiên cứu. 

Từ vựng

13. C

Question 13: This old wooden house _______ by my grandfather over 40 years ago

A. had built 

B. was building 

C. was built 

D. built

Giải thích:

Kiến thức về dạng bị động (Passive voice)

Cấu trúc bị động S + tobe + PII phù hợp để diễn tả việc ngôi nhà được xây dựng bởi một người. Ở đây còn có dấu hiện nhận biết của thì quá khứ đơn khoảng thời gian + ago, nên cần chia động từ to be ở dạng quá khứ đơn.

Dịch: 

Ngôi nhà gỗ cổ kính này được ông nội tôi xây cách đây hơn 40 năm.

Dạng bị động

14. A

Question 14: The doctor gave her a _______ check-up so as to discover the cause of her breakdown.

A. thorough 

B. widespread 

C. whole 

D. universal

Giải thích:

  • thorough /ˈθɝː.oʊ/: kỹ lưỡng
  • widespread /ˌwaɪdˈspred/: phổ biến rộng rãi
  • whole /hoʊl/: toàn bộ
  • Universal /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/: phổ quát

Dịch:

Bác sĩ đã khám cho cô ấy một cách kỹ lưỡng để tìm ra nguyên nhân khiến cô ấy suy sụp.

Từ vựng

15. D

Question 15: Learning a new language is _______ than learning a new skill on the computer.

A. most difficult 

B. the most difficult 

C. the least difficult 

D. more difficult

Giải thích:

Kiến thức về so sánh hơn

Câu hỏi này đang so sánh giữa việc học một ngoại ngữ mới và học một kỹ năng mới trên máy tính thì cái nào khó hơn, sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ

S+ to be+ more + Tính từ dài + than O

Dịch: 

Học một ngôn ngữ mới khó hơn học một kỹ năng mới trên máy tính.

So sánh hơn

16. D

Question 16: Some people believe that _______ Chinese is an easy language to learn

A. an 

B. a 

C. the 

D. no article

Giải thích:

Khi nói về danh từ là một ngôn ngữ nào đó, tiếng Anh không sử dụng mạo từ. “Chinese” có nghĩa là tiếng Trung, vì vậy không cần dùng mạo từ trong trường hợp này. 

Dịch

Một số người cho rằng tiếng Trung là ngôn ngữ dễ học.

Mạo từ

17. C

Question 17: He refused _______ overtime to spend the evening with his family

A. working 

B. to working 

C. to work 

D. work

Giải thích:

Cấu trúc refuse to do something nghĩa là từ chối làm một việc gì đó.

Dịch: 

Anh từ chối làm thêm giờ để dành buổi tối bên gia đình. 

Loại động từ

18. C

Question 18: The President laid out a new economic plan to try to balance the _______ by increasing taxes on the wealthy.

A. writings 

B. novels 

C. books 

D. texts

Giải thích:

 “Balance the books” là một thành ngữ có nghĩa là cân đối tài chính hoặc ngân sách.

Dịch:

Tổng thống đề ra một kế hoạch kinh tế mới nhằm cố gắng cân bằng ngân sách bằng cách tăng thuế đối với người giàu.

Từ vựng

19. D

Question 19: I will send you some postcards _______

A. until I will arrive at the destination

B. when I arrived at the destination

C. after I had arrived at the destination

D. as soon as I arrive at the destination

Giải thích:

Theo kiến thức về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, động từ theo sau các liên từ chỉ thời gian như until, after, as soon as,… phải được chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ đơn. 

Xem thêm: Mệnh đề trạng ngữ là gì? Phân loại và cách dùng

Dịch:

Tôi sẽ gửi cho bạn một số bưu thiếp ngay khi tôi đến nơi.

Mệnh đề trạng ngữ

20. A

Question 20: This ticket _______ you to a free meal in our new restaurant

A. entitles 

B. allows 

C. credits 

D. grants

Giải thích:

  • Entitles: cho phép. Cấu trúc ‘entitle sb to sth;
  • Allows: cho phép. Cấu trúc ‘allow sb to V’
  • Credits: tín nhiệm
  • Grants: Trợ cấp

Dịch:

Vé này cho phép bạn dùng bữa miễn phí tại nhà hàng mới của chúng tôi.

Từ vựng

21. A

Question 21: One masterpiece of literature _______ for the first time in 1975 has been nominated the best short story ever

A. published 

B. has published 

C. which published 

D. was published

Giải thích:

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ:

Mệnh đề quan hệ dạng bị động rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và tobe, giữ nguyên Vpii.

Câu gốc:

  • One masterpiece of literature, which was published for the first time in 1975, has been nominated the best short story ever.

Câu rút gọn:

  • One masterpiece of literature published for the first time in 1975 has been nominated the best short story ever.

Dịch:

Một kiệt tác văn học xuất bản lần đầu tiên vào năm 1975 đã được đề cử là truyện ngắn hay nhất từ ​​trước đến nay.

Mệnh đề quan hệ

22. C

Question 22: The bus driver _______ into town when brakes broke down.

A. drove 

B. will drive 

C. was driving 

D. drives

Giải thích:

Kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động khác đang xảy ra (quá khứ tiếp diễn) thì có hành động khác xen vào (quá khứ đơn).

Trong trường hợp, lái xe vào thị trấn là hành động đang xảy ra, và phanh xe bị hỏng là hành động xen vào.

Dịch:

Tài xế xe buýt đang lái xe vào thị trấn thì bị hỏng phanh.

Hiện tại tiếp diễn

23. B

Question 23: Deforestation result _______ devastative floods in many parts of the world.

A. of 

B. in 

C. about 

D. on

Giải thích:

Cấu trúc ‘result in something’ được dùng để nói về kết quả điều gì đó đã mang lại hoặc gây ra.

Dịch:

Phá rừng gây ra lũ lụt tàn khốc ở nhiều nơi trên thế giới.

Giới từ

24. C

Question 24: They did many things to improve their situation _______?

A. haven’t they 

B. have they 

C. didn’t they 

D. did they

Giải thích:

Kiến thức về câu hỏi đuôi (Tag question):

  • Mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định
  • Mệnh đề chính dùng động từ thường ở thì QKĐ → câu hỏi đuôi dùng “did”
  • Mệnh đề chính dùng đại từ “they” làm chủ ngữ → câu hỏi đuôi giữ nguyên

Câu hỏi đuôi

25. D

Question 25: She is extremely _______ about her career. She would like to be a CEO.

A. fair-minded 

B. high-minded 

C. absent-minded 

D. single-minded

Giải thích:

  • fair-minded: công bằng
  • high-minded: cao thượng
  • absent-minded: đãng trí
  • single-minded: quyết tâm

Cấu trúc be single-minded about something có nghĩa là tập trung một cách mạnh mẽ vào một mục tiêu, hành động nào đó.

Dịch:

Cô ấy cực kỳ tập trung vào sự nghiệp của mình. Cô ấy muốn trở thành một CEO.

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng cặp câu trong các câu hỏi sau.

26. A

Question 26: They finished one project. They started working on the next right away.

A. Hardly had they finished one project when they started working on the next

B. Only if they had finished one project did they start working on the next.

C. Had they finished one project, they would have started working on the next.

D. Not until did they start working on the next project when they finished one.

Giải thích:

Ta có cấu trúc đảo ngữ như sau: 

Hardly + had + S1 + Phân từ II + when + S2 + V_quá khứ đơn

Cấu trúc này mang ý nghĩa: Một hành động nào đó chỉ vừa mới xảy ra thì có hành động khác bắt đầu.

Dịch: 

Họ vừa hoàn thành một dự án thì họ đã bắt đầu làm dự án tiếp theo.

Đảo ngữ

27. C

Question 27: Having been informed of her critical condition, he decided not to tell her his financial problem.

A. He told her about his money issue because he was in critical condition.

B. Despite knowing her critical condition, he talked about his financial problem.

C. He did not mention his financial problem as he was aware of her critical condition.

D. Someone informed her that he was having a financial problem when she was in critical condition.

Giải thích: 

Câu này diễn đạt rằng anh ấy không nhắc đến vấn đề tài chính của mình do biết về tình trạng sức khỏe nghiêm trọng của cô ấy. Liên từ as = because diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân, vậy nên đáp án C chính xác.

Dịch: 

Anh không đề cập đến vấn đề tài chính của mình vì anh biết tình trạng nguy kịch của cô.

Liên từ

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

28. D

Question 28: Ann and John are talking about social networks.

– Ann: “Today social network plays an important role in communication.”

– John: “_______”

A. I don’t agree with you.

B. I’m afraid I don’t know.

C. It’s rubbish.

D. I agree with you.

Giải thích:

  • I don’t agree with you: Tôi không đồng ý với bạn → Không phù hợp. Nếu diễn tả sự không đồng tình, thường có những cụm khác lịch sự hơn.
  • I’m afraid I don’t know: Tôi e là tôi không biết → Không phù hợp
  • It’s rubbish: Thật rác rưởi → Không phù hợp
  • I agree with you: Tôi đồng ý với bạn

Trong trường hợp này, đáp án D là phương án phù hợp nhất.

Bối cảnh xã hội

29. D

Question 29: Mirth is talking to Thomas after his test.

– Minh: “My first English test was not as good as I expected.”

– Thomas: “_______”

A. It’s okay. Don’t worry.

B. Good Heavens!

C. That’s brilliant enough!

D. Never mind, better job next time!

Giải thích:

  •  It’s okay. Don’t worry: Không sao đâu. Đừng lo lắng.
  • Good Heavens!: Trời ơi!
  • That’s brilliant enough!: Thế là đủ xuất sắc rồi!
  • Never mind, better job next time!: Đừng bận tâm, lần sau bạn sẽ làm tốt hơn! 

Thomas an ủi Mirth bằng cách nói rằng mọi thứ ổn và không cần lo lắng, phù hợp với tình huống khi kết quả bài kiểm tra không như kỳ vọng.

Bối cảnh xã hội

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ GẦN NHẤT về nghĩa với phần được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.

30. A

Question 30: By being thrifty and shopping wisely, housewives in the city can feed an entire family on as little as 500.000 VND a week.

A. economical 

B. miserable 

C. luxurious 

D. sensible

Giải thích: 

  • economical /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/: tiết kiệm (tiền) = thrifty /ˈθrɪf.ti/
  • miserable /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/: khổ sở
  • luxurious /lʌɡˈʒʊr.i.əs/: sang trọng
  • Sensible /ˈsen.sə.bəl/: khôn ngoan

Dịch: 

Bằng cách tiết kiệm và mua sắm khôn ngoan, các bà nội trợ ở thành phố có thể nuôi sống cả gia đình chỉ với 500.000 đồng một tuần.

Từ đồng nghĩa

31. A

Question 31: Technological changes have rendered many traditional skill obsolete.

A. outdated 

B. impractical 

C. undeveloped 

D. unappreciated

Giải thích:

  • outdated /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/: lỗi thờ = obsolete
  • impractical /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/: không thực tế
  • undeveloped /ˌʌn.dɪˈvel.əpt/: kém phát triển
  • Unappreciated /ˌʌn.əˈpriː.ʃi.eɪ.t̬ɪd/: không được đánh giá cao

Dịch:

Những thay đổi về công nghệ đã khiến nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.

Từ đồng nghĩa

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.

31. B

Question 31:

A. hacker 

B. evolve 

C. marvel 

D. software

Giải thích:

  • Hacker /ˈhæk.ɚ/
  • Evolve /ɪˈvɑːlv/: Tiến hóa
  • marvel /ˈmɑːr.vəl/: Ngạc nhiên
  • Software /ˈsɑːft.wer/: Phần mềm

Trọng âm chính nằm ở âm tiết đầu tiên của các từ hacker, marvel, và software. Tuy nhiên, từ evolve lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai. 

Trọng âm

32. C

Question 32:

A. economics 

B. philosophy

C. biology 

D. experiment 

Giải thích:

  • economics /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/: Kinh tế 
  • philosophy /fɪˈlɑː.sə.fi/: Triết học
  • biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/: Sinh học
  • experiment /ɪkˈsper.ə.mənt/: Thí nghiệm

Trong các từ economics, philosophy, và experiment, trọng âm chính nằm ở âm tiết thứ hai. Ngược lại, từ “biology” có trọng âm ở âm tiết thứ ba. 

Trọng âm 

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

34. D

Question 34: In paragraph 3, most adult Australians call each other by their first names because

______

A. Australians find it difficult to remember people’s surnames

B. Australians ignore treating people equally

C. Australians get on well with each other

D. They don’t feel comfortable with status differences

Giải thích:

Trong đoạn 3, người Úc gọi nhau bằng tên thường là do họ không thoải mái với sự khác biệt về địa vị xã hội, và họ coi trọng việc đối xử bình đẳng với mọi người. 

Đoạn 3:

Australians are uncomfortable with differences in status and hence idealize the idea of treating everyone equally. An illustration of this is that most adult Australians call each other by their first names. 

Đọc hiểu

35. D 

Question 35: Which of the following could serve as the title for the passage?

A. Australian Culture Shock 

B. A story about Australia

C. Things to Do in Australia 

D. Australian Culture

Giải thích:

Bài đọc trình bày nhiều khía cạnh văn hóa của người Úc, bao gồm quan điểm về độc lập, bình đẳng, giáo dục, cân bằng giữa công việc và thời gian rảnh, và quyền riêng tư. Do đó, tiêu đề phù hợp nhất mô tả toàn bộ nội dung bài viết là “Văn hóa Úc”

Đọc hiểu

36. D

Question 36: The word they in paragraph 1 refers to _______

A. options

B. circumstances

C. teachers

D. students

Giải thích:

Đại từ “they” trong đoạn 1 ám chỉ đến những sinh viên, vì nội dung đoạn văn nói về việc sinh viên được kỳ vọng sẽ tự lựa chọn và tìm kiếm nguồn lực cho mình. 

Dịch:

Điều này có nghĩa là giáo viên hoặc người dạy kèm khóa học sẽ không bảo học sinh phải làm gì nhưng sẽ cung cấp cho họ một số lựa chọn và đề nghị họ tìm ra lựa chọn nào là tốt nhất trong hoàn cảnh của họ. Điều đó cũng có nghĩa là họ phải hành động nếu có sự cố xảy ra và tìm kiếm các nguồn lực cũng như sự hỗ trợ cho bản thân.

Đọc hiểu

37. C

Question 37: The word perceive in paragraph 4 is closest in meaning to _______

A. admire 

B. criticize 

C. regard 

D. dislike

Giải thích:

  • admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
  • criticize /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz/: Phê bình
  • regard /rɪˈɡɑːrd/: Nhìn nhận ~ Perceive
  • Dislike /dɪˈslaɪk/: Không thích

Từ “perceive” trong đoạn 4 được dùng để chỉ cách mà một số sinh viên nhìn nhận người khác chỉ tập trung vào học.

Đọc hiểu

38. C

Question 38: Which of the following is NOT true, according to the passage?

A. A teacher or course tutor will not tell students what to do.

B. Students in Australia will be expected to form their own opinions.

C. Asking someone what they earn is considered polite.

D. Australians are prepared to accept a range of opinions.

Giải thích:

Theo nội dung bài viết, việc hỏi về thu nhập của người khác được coi là thiếu lịch sự, ngay cả với bạn bè thân thiết.

Đoạn 4:

While people may volunteer such information, they may resent someone actually asking them unless the friendship is firmly established. (Mặc dù mọi người có thể tự nguyện cung cấp những thông tin như vậy nhưng họ có thể bực bội khi ai đó thực sự hỏi họ trừ khi tình bạn được thiết lập vững chắc.)

Đọc hiểu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.

39. D

Question 39: I thought we would talk about how life is so much different for teens today than it is for our generation in the old days.

A. talk about 

B. generation 

C. different 

D. it is

Giải thích:

Câu 39 đang so sánh giữa cuộc sống ở thời hiện tại với ngày xưa với dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “in the old days”. Vì vậy, cần phải chia động từ to be ngày xưa theo thì quá khứ đơn.

Sửa: it is -> it was

Tìm lỗi sai

40. A

Question 40: It was Charles Goodyear who began the modern-day plastic revolution when they vulcanized rubber in 1839, paving the way for the tire.

A. they 

B. who 

C. the way 

D. was

Giải thích:

Trong câu này, lỗi nằm ở sự không nhất quán về chủ ngữ. “Charles Goodyear” là chủ ngữ số ít nhưng đại từ được sử dụng để chỉ người này lại là “they,” một đại từ số nhiều. Điều này gây ra một lỗi về sự thống nhất chủ ngữ. Chính xác phải là “he.”

Dịch:

Chính Charles Goodyear là người đã bắt đầu cuộc cách mạng nhựa thời hiện đại khi ông lưu hóa cao su vào năm 1839, mở đường cho lốp xe.

Tìm lỗi sai

41. B

Question 41: We first have met each other in San Diego in 2018.

A. each other 

B. have met 

C. in 

D. first

Giải thích:

Lỗi trong câu này nằm ở cách sử dụng thì. “We have met” là hình thức của thì hiện tại hoàn thành, nhưng khi chỉ rõ thời gian cụ thể trong quá khứ như “in 2018,” cần phải sử dụng thì quá khứ đơn. Đúng ra phải là “We met.” trong câu “We first met each other in San Diego in 2018.”

Dịch: 

Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở San Diego vào năm 2018

Tìm lỗi sai

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

42. A

While TikTok can be fun and entertaining, there are a number of dangers that come with using TikTok. (42)_______, it’s so important for parents to set up parental controls on the app. By doing so, you can help keep your children safe while they use TikTok.

Question 42:

A. Therefore 

B. In addition 

C. However 

D. Although

Giải thích:

  • Therefore: Vì vậy
  • In addition : Hơn nữa
  • However: Tuy nhiên
  • Although: Dù vậy

Câu đầu tiên của đoạn văn nêu rõ các mối nguy hiểm của việc sử dụng TikTok, sau đó lập luận về việc thiết lập các biện pháp kiểm soát của cha mẹ là rất quan trọng. “Therefore” là từ phù hợp nhất vì nó chỉ ra kết luận hoặc hậu quả từ thông tin đã được đưa ra trước đó.

Dịch: 

Mặc dù TikTok có thể thú vị và mang tính giải trí nhưng vẫn có một số mối nguy hiểm khi sử dụng TikTok. Vì vậy, việc phụ huynh thiết lập quyền kiểm soát của phụ huynh trên ứng dụng là rất quan trọng. Bằng cách đó, bạn có thể giúp con mình được an toàn khi sử dụng TikTok.

Đọc điền

43. D

One of the risks of TikTok is that it can be highly (43)_______ if left unchecked, kids can easily spend hours on the app, which can interfere with their everyday lives.

Question 43:

A. chaotic 

B. passionate 

C. informative 

D. addictive

Giải thích:

  • chaotic /ˈkeɪ.ɑːs/: Hỗn loạn
  • passionate /ˈpæʃ.ən.ət/: Nhiệt huyết
  • informative /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/: Bổ ích
  • Addictive /əˈdɪk.tɪv/: Gây nghiện

Mô tả về TikTok trong đoạn văn chỉ ra rằng nếu không được kiểm soát, trẻ em có thể dành nhiều giờ sử dụng ứng dụng này, điều này cho thấy ứng dụng có tính “nghiện” cao.

Dịch:

Một trong những rủi ro của TikTok là nó có thể gây nghiện cao nếu không được kiểm soát, trẻ em có thể dễ dàng dành hàng giờ cho ứng dụng này, điều này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng.

Đọc điền

44. A

(44) _______ reason to set up parental controls on TikTok is to block inappropriate content.

Question 44:

A. Another 

B. Every 

C. One 

D. Some

Giải thích: 

Trước đó, người viết đã nêu một lý do (giới hạn thời gian màn hình), và giờ đây đang giới thiệu thêm một lý do nữa để thiết lập các biện pháp kiểm soát. Cụm từ phù hợp để giới thiệu thêm một lý do khác là Another reason.

Dịch:

Một lý do khác để thiết lập quyền kiểm soát của phụ huynh trên TikTok là để chặn nội dung không phù hợp.

Đọc điền

45. D

The app’s algorithm can (45)_______ users to mature content that is not appropriate for children or teenagers.

Question 45:

A. include 

B. consume 

C. compose 

D. expose

Giải thích:

  • Include: bao gồm
  • Consume: tiêu thụ
  • Compose: Sáng tác
  • Expose: Phơi bày. 

Cấu trúc: expose something: Tiếp xúc, khám phá với cái gì

Dịch:

Thuật toán của ứng dụng có thể khiến người dùng tiếp xúc với nội dung người lớn không phù hợp với trẻ em hoặc thanh thiếu niên.

Đọc điền

46. A

This can help protect kids from seeing videos (46) _______. are too violent, sexual, or otherwise age inappropriate.

Question 46:

A. that 

B. who 

C. where 

D. when

Giải thích:

Kiến thức về đại từ quan hệ

Để bổ sung ý nghĩa cho danh từ “videos”, đại từ quan hệ phù hợp nhất là “that”. 

Dịch: 

Điều này có thể giúp bảo vệ trẻ em khỏi xem những video quá bạo lực, nhạy cảm hoặc không phù hợp với lứa tuổi.

Đọc điền

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa GẦN NHẤT cho mỗi câu hỏi sau đây.

47. B

Question 47: “What are you going to give the name to this cat?”, asked my wife.

A. My wife asked me what you were going to give the name to that cat.

B. My wife asked me what I was going to give the name to that cat.

C. My wife asked me what was I going to give the name to that cat.

D. My wife asked me what you are going to give the name to this cat.

Giải thích:

Kiến thức về câu tường thuật trực tiếp

Để chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp trong trường hợp này, cần thực hiện các bước sau:

  • Đổi “you” thành “I”
  • Lùi thì của động từ thành “was going to”
  • Biến đổi “this” -> “that” 
  • Thêm “what” để tạo thành mệnh đề danh ngữ

Như vậy, ta có câu hoàn chỉnh My wife asked me what I was going to give the name to that cat.

Dịch:

Vợ tôi hỏi tôi định đặt tên gì cho con mèo đó.

Tường thuật trực tiếp

48. A

Question 48: It is possible that she wasn’t in a confused state of mind.

A. She may not have been in a confused state of mind.

B. She should have been in a confused state of mind.

C. She may not be in a confused state of mind.

D. She must not have been in a confused state of mind.

Giải thích:

Kiến thức về Động từ khuyết thiếu.

  • May not have been: có thể không (trong quá khứ)
  • Should have been: đáng lẽ là nên (trong quá khứ)
  • May not be: có thể không (trong hiện tại)
  • Must not have been: chắc chắc đã không (trong quá khứ)

Câu gốc chỉ ra khả năng cô ấy không ở trong trạng thái bối rối. Câu trả lời chính xác nhất phải phản ánh khả năng này trong dạng quá khứ.

Dịch: Có lẽ cô ấy đã không ở trong tâm trạng bối rối.

Động từ khuyết thiếu

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

49. C

Question 49:

A. destination 

B. donation 

C. parachutist 

D. space

Giải thích:

  • Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/: Điểm đến 
  • Donation /doʊˈneɪ.ʃən/: Quyên góp
  • Parachutist /ˈper.əˌʃuː.t̬ɪst/: Người nhảy dù
  • Space /speɪs/: Không gian

Từ có phần gạch chân phát âm khác với 3 từ còn lại là parachutist /ə/, các từ còn lại được phát âm là /eɪ/.

Phát âm

50. B

Question 50:

A. gender 

B. argument 

C. biologist 

D. generation

Giải thích:

  • gender /ˈdʒen.dɚ/: Giới tính
  • Argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/: Lý lẽ 
  • biologist /baɪˈɑː.lə.dʒɪst/: Nhà sinh vật học
  • Generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/

Từ có phần gạch chân khác với 3 từ còn lại là argument /ɡ/, trong khi các phần gạch chân ở 3 từ còn lại được phát âm là /dʒ/.

Phát âm

Trên đây là trọn bộ Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh 2024 – Trường THPT Chuyên Hưng Yên, cũng như đáp án và giải thích chi tiết. IZONE hy vọng các bạn sẽ học được nhiều điều thông qua bài đọc này.