Đáp án ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – Giải chi tiết.
Ngày 11/05 vừa qua đã diễn ra kỳ thi ĐGNL năm 2024 của Trường ĐHSP Hà Nội, đây là kỳ thi có ý nghĩa rất quan trọng với các sĩ tử cuối cấp để chuẩn bị bước vào giai đoạn tuyển sinh đại học đầy căng thẳng. Đề thi và đáp án cho môn Tiếng Anh của kỳ thi này cũng đang nhận được sự quan tâm rất lớn từ phía các bạn học sinh. Vậy ngày hôm nay hãy cùng IZONE giải thích chi tiết đề thi này nhé!
PHẦN I. Đáp án ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – Giải chi tiết đề CA SÁNG
Đề ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – CA SÁNG
Đáp án ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – CA SÁNG
Đáp án
1 | B | 6 | B | 11 | C | 16 | D | 21 | B | 26 | C |
2 | D | 7 | C | 12 | A | 17 | B | 22 | C | 27 | C |
3 | B | 8 | A | 13 | B | 18 | A | 23 | A | ||
4 | D | 9 | D | 14 | D | 19 | C | 24 | A | ||
5 | A | 10 | D | 15 | C | 20 | B | 25 | B |
28 | WEIGH -> OUTWEIGH |
29 | STRONG -> STRENGTH |
30 | FLAT -> FLATTENING |
31 | MOVE -> MOVEMENT(S) |
32 | TENSE -> TENSION |
Đáp án | Đề thi | Kiến thức liên quan |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions. | ||
B | Question 1. Their children _______ in the park for over an hour when it suddenly rained. A. have played B. had been playing C. are playing D. played Giải thích: Đáp án A: “have played” sử dụng thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp vì hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. Đáp án B: “had been playing” sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, mô tả hành động đã xảy ra và kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. Đáp án C: “are playing” sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp vì câu này đề cập đến hành động trong quá khứ. Đáp án D: “played” sử dụng thì quá khứ đơn, không diễn tả được hành động kéo dài trước khi xảy ra sự kiện khác. Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra (trời mưa). Dịch: Con của họ đã đang chơi trong công viên được hơn một tiếng khi mà đột nhiên một cơn mưa đến. | Thì của động từ |
D | Question 2. Usually the students assist in a food shop for the homeless, but this week they _______ English to orphaned children. A. will teach B. teach C. taught D. are teaching Giải thích: Đáp án A: “will teach” diễn tả hành động trong tương lai, không phù hợp vì câu hỏi yêu cầu thì hiện tại tiếp diễn. Đáp án B: “teach” diễn tả hành động thường xuyên, không phù hợp với ngữ cảnh hành động đang diễn ra. Đáp án C: “taught” sử dụng thì quá khứ đơn, không phù hợp vì câu nói về hành động đang diễn ra. Đáp án D: “are teaching” sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, mô tả hành động đang diễn ra trong tuần này. Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (tuần này). Dịch: Thông thường, các sinh viên hỗ trợ bán thực phẩm cho người vô gia cư, nhưng tuần này họ đang dạy tiếng Anh cho trẻ mồ côi. | Thì động từ |
B | Question 3. Security around the hotel was tightened during the pop star’s visit; _______, a stranger managed to get in through the bathroom window. A. furthermore B. nevertheless C. otherwise D. consequently Giải thích: Đáp án A: “Furthermore” (hơn nữa): sử dụng để thêm thông tin củng cố cho câu trước. Đáp án B: “Nevertheless” (tuy nhiên): sử dụng để đối chiếu với thông tin trước đó. Đáp án C: “Otherwise” (nếu không): sử dụng để đưa ra lựa chọn thay thế. Đáp án D: “Consequently” (do đó): sử dụng để đưa ra kết quả hoặc hậu quả của một hành động trước đó. “Nevertheless” được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa việc an ninh được thắt chặt và việc một người lạ vẫn đột nhập được. Dịch: Bảo vệ quanh khách sạn được tăng cường trong chuyến thăm của ngôi sao nhạc pop; tuy nhiên, một kẻ lạ đã tìm cách đột nhập qua cửa sổ phòng tắm. |
Từ nối |
D | Question 4. The employees in this department, many of _______ you have met already, have been working here for at least ten years. A. which B. that C. who D. whom Giải thích: “Whom” được sử dụng sau giới từ “of” để chỉ người. Dịch: Các nhân viên trong bộ phận này, nhiều người trong số họ mà bạn đã gặp, đã làm việc ở đây ít nhất mười năm. | Đại từ quan hệ |
A | Question 5. We regret _______ you that your application to work at the zoo has been unsuccessful. A. to inform B. informed C. informing D. inform Giải thích: “Regret to inform someone” là cụm từ cố định có nghĩa là “tiếc phải thông báo với ai đó”. Dịch: Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc tại sở thú của bạn đã không thành công. | Động từ |
B | Question 6. _______ in the community than positive changes in social welfare were observed. A. Not until volunteer work began B. No sooner had volunteer work begun C. Hardly had volunteer work begun D. No sooner volunteer work had begun Giải thích: “No sooner… than…” là cấu trúc đảo ngữ thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Cấu trúc: No sooner + had + S1 + V3 than S2 + V3. Dịch: Ngay khi công việc tình nguyện bắt đầu trong cộng đồng, người ta đã nhận thấy những thay đổi tích cực về phúc lợi xã hội. | |
C | Question 7. It is believed that among all forms of media, television remains _______ and widespread source of information and entertainment worldwide. A. most accessible B. more accessible C. the most accessible D. the more accessible Giải thích: Cụm từ “dễ tiếp cận nhất” là một cách nói để chỉ thứ gì đó dễ tiếp cận nhất trong số các lựa chọn hoặc đối tượng khác. Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về các hình thức truyền thông và truyền hình được cho là dễ tiếp cận nhất trong số tất cả các hình thức. Do đó, câu trả lời chính xác là C. the most accessible (Dễ tiếp cận nhất). Cấu trúc so sánh hơn nhất:
Dịch: Người ta tin rằng trong số tất cả các hình thức truyền thông, truyền hình vẫn là nguồn tin tức và giải trí dễ tiếp cận nhất và phổ biến trên toàn thế giới. | |
A | Question 8. Getting _______ university degree is an important step to success in many careers. A. a B. the C. an D. Ø (no article) Giải thích: “A university degree” là một bằng đại học (dùng mạo từ “a” trước danh từ số ít đếm được). Dịch: Việc đạt được bằng đại học là một bước quan trọng để thành công trong nhiều sự nghiệp. | |
D | Question 9. If Wi-Fi _______, the smartphone and the Internet we use today wouldn’t be possible. A. won’t be invented B. wasn’t invented C. wouldn’t be invented D. hadn’t been invented Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một giả định trái ngược với quá khứ, vế trước còn sử dụng thì bị động của quá khứ hoàn thành nên các bạn nên đặc biệt chú ý để không bị sai.
If + S + had + V3, S + would + V. Dịch: Nếu Wi-Fi không được phát minh thì điện thoại thông minh và Internet mà chúng ta sử dụng ngày nay sẽ không thể tồn tại được. | |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions. | ||
D | Question 10. There was _______ fog on the motorway, so driving was really hard. A. large B. hard C. strong D. thick Giải thích: “Thick fog” là cụm từ cố định, diễn tả sương mù dày đặc. Dịch: Có sương mù dày đặc trên đường cao tốc, vì vậy việc lái xe thực sự khó khăn. | Collocation |
C | Question 11. The managing director’s presence _______ the staff from airing their problems. A. exhibited B. hampered C. inhibited D. obstructed Giải thích: A. exhibited (triển lãm) B. hampered (làm vướng) C. inhibited (ngăn cản) D. obstructed (cản trở) “Inhibited” có nghĩa là ngăn cản, làm cho nhân viên không dám bày tỏ vấn đề của họ. Dịch: Sự hiện diện của giám đốc điều hành đã ngăn cản nhân viên nói ra vấn đề của họ. | Từ vựng |
A | Question 12. We had no umbrellas, so we _______ in the pouring rain. A. got soaked to the skin B. sweated our guts out C. took a deep breath D. took a rain check Giải thích: A. got soaked to the skin (ướt sũng da) B. sweated our guts out (đổ mồ hôi nhễ nhại) C. took a deep breath (hít một hơi thật sâu) D. took a rain check (chần chừ) Trong câu này, “got soaked to the skin” nghĩa là “bị ướt sũng da” và đây là đáp án phù hợp nhất vì nó miêu tả tình trạng của những người không có ô trong mưa to. Dịch: Chúng tôi không có ô nên bị ướt sũng dưới trời mưa tầm tã. | |
B | Question 13. Although some students dislike _______ others appreciate the simplicity of a dress code. A. assignments B. uniforms C. notebooks D. experiments Giải thích: A. assignments (bài tập) B. uniforms (đồng phục) C. notebooks (vở ghi) D. experiments (thí nghiệm) Trong câu đã đề cập đến cụm “dress code” (quy định về trang phục), vì vậy với các nghĩa của từ trên, ta sẽ chọn “uniforms” (đồng phục) vì nó phù hợp với hoàn cảnh. Dịch: Mặc dù một số học sinh không thích đồng phục nhưng những học sinh khác lại đánh giá cao sự đơn giản của đồng phục. | Danh từ |
D | Question 14. The movie was so _______ that they couldn’t stop laughing throughout. A. confusing B. romantic C. terrifying D. hilarious Giải thích: A. confusing (khó hiểu) B. romantic (lãng mạn) C. terrifying (đáng sợ) D. hilarious (hài hước) “Hilarious” có nghĩa là “hài hước”, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi (they couldn’t stop laughing throughout). Dịch: Bộ phim hài hước đến nỗi họ không thể ngừng cười trong suốt thời gian chiếu phim. | Từ vựng |
C | Question 15. A balanced diet rich in fruits and vegetables provides essential vitamins and minerals that help prevent _______. A. arguments B. accidents C. diseases D. disasters Giải thích: A. arguments (cuộc tranh cãi) B. accidents (tai nạn) C. diseases (bệnh tật) D. disasters (thảm họa) Từ “disease” (bệnh tật) là phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hỏi. Dịch: Chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây và rau quả cung cấp các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp ngăn ngừa bệnh tật. | Danh từ |
Question 16. She decided to _______ her job to pursue her passion for painting. A. give away B. give off C. give in D. give up Giải thích: A. give away (tặng) B. give off (tỏa ra) C. give in (nhượng bộ) D. give up (từ bỏ) “Give up” ~ “quit” (từ bỏ, nghỉ), vì vậy trong ngữ cảnh này cô ấy quyết định nghỉ để theo đuổi đam mê. Dịch: Cô ấy quyết định nghỉ công việc của mình để theo đuổi niềm đam mê hội họa. | ||
B | Question 17. Lifelong learning opens a world of _______, allowing people of any age to enhance various skills. A. qualifications B. opportunities C. difficulties D. sufferings Giải thích: A. qualifications (bằng cấp) B. opportunities (cơ hội) C. difficulties (khó khăn) D. sufferings (sự đau khổ) Từ “opportunities” là phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hỏi. Dịch: Học tập suốt đời mở ra một thế giới đầy cơ hội, cho phép mọi người ở mọi lứa tuổi nâng cao nhiều kỹ năng khác nhau. | Danh từ |
A | Question 18. She tried to _______ her emotions, but tears started to roll down her cheeks. A. hold back B. hold out C. hold up D. hold on Giải thích: A. hold back (ngăn lại, kìm lại) B. hold out (chịu đựng, cầm cự) C. hold up (trì hoãn) D. hold on (nắm lấy, giữ lấy) Trong câu này, “hold back” là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thể hiện hành động cố gắng kiểm soát cảm xúc của cô ấy. Dịch: Cô ấy cố để kìm nén cảm xúc, nhưng nước mắt bắt đầu tuôn rơi trên gò má cô ấy. | |
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the questions. | ||
B | Question 20. What does the word “they” in paragraph 2 refer to? A. Many parents B. Family meals C. Children D. Caregivers Giải thích: A. Many parents (Nhiều phụ huynh) B. Family meals (Bữa cơm gia đình) C. Children (Trẻ em) D. Caregivers (Người chăm sóc) Đoạn 2 đề cập đến việc ăn tối cùng gia đình, bao gồm “tất cả các thành viên trong gia đình” (all family members). Đại từ “they” được sử dụng trong câu “They require intent, effort, and patience.” (Họ cần sự chú tâm, nỗ lực và kiên nhẫn.) ám chỉ đến các thành viên trong gia đình được đề cập ở trước đó. Keywords: “Family meals are more than what happens at the table. They require intent, effort, and patience.” | |
B | Question 21. According to the passage, who normally manages the relationships and emotions at mealtimes? A. Kids B. Mothers C. Daughters D. Fathers Giải thích: A. Kids (Trẻ em) B. Mothers (Những người mẹ) C. Daughters (Những người con gái) D. Fathers (Những người cha) Ở đoạn 3, câu hai đã nêu lên đáp án: “Again, it is often mothers who manage the relationships and emotions around the table” (Một lần nữa, thường là những người mẹ quản lý các sắp xếp và cảm xúc xung quanh bàn ăn). Do đó, người quản lý thường là các người mẹ | |
C | Question 22. According to the passage, why do some Australian parents let their children watch TV at mealtimes? A. To improve appetites B. To change diets C. To avoid quarrels D. To reduce distractions Giải thích: A. To improve appetites (Để cải thiện sự thèm ăn) B. To change diets (Thay đổi chế độ ăn uống) C. To avoid quarrels (Tránh cãi vã) D. To reduce distractions (Giảm sự mất tập trung) Ở hai câu cuối đoạn 3 đề cập rằng bữa ăn gia đình có thể trở thành nguồn căng thẳng của gia đình, đặc biệt là khi kết hợp với lịch trình của cha mẹ và con cái, và khi gánh nặng cảm xúc trong ngày xảy ra. Vì vậy, một số bậc cha mẹ Úc cho phép con em mình xem TV trong bữa ăn để tránh cãi vã và giúp bữa ăn gia đình dễ chịu hơn. |
|
A | Question 23: What is the author’s suggestion for having a successful and meaningful family meal? A. Being creative and flexible in meal options and timing (Sáng tạo và linh hoạt trong lựa chọn bữa ăn và thời gian) B. Having everyone present at the table (Có mọi người có mặt tại bàn) C. Staying away from frozen food (Tránh xa thực phẩm đông lạnh) D. Eating together only in the evening or in the morning (Chỉ ăn chung vào buổi tối hoặc buổi sáng) Đáp án A: Đoạn cuối trong bài có đề cập: “Fourth, try to be creative in the way you share family meal tasks with kids and partners…” (Thứ tư, hãy cố gắng sáng tạo trong cách chia sẻ công việc trong bữa ăn gia đình với con cái và bạn đời). Đáp án B: Đoạn cuối trong bài có đề cập: “… not all family members have to be present.” (…không nhất thiết toàn bộ thành viên gia đình phải có mặt) nên không chọn. Đáp án C: Đoạn cuối trong bài có đề cập: “There is no shame in reheating a frozen meal,…” (Không có gì xấu hổ khi hâm nóng bữa ăn đông lạnh…) nên không chọn. Đáp án D: Đoạn cuối trong bài có đề cập: “… opportunities to eat together come at diferent times of the day” (cơ hội đi ăn cùng nhau đến vào những thời điểm khác nhau trong ngày) nên có thể có bữa ăn gia đình bất cứ lúc nào chứ không chỉ vào tối hoặc sáng. | |
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the questions. | ||
A | Question 24. What is the passage mainly about? A. The threats to black rhinos and conservation efforts B. The differences between black and white rhinos C. The role of WWF in protecting black rhinos D. Community involvement in black rhino conservation Giải thích: A. The threats to black rhinos and conservation efforts (Các mối đe dọa đối với tê giác đen và nỗ lực bảo tồn) B. The differences between black and white rhinos (Sự khác biệt giữa tê giác đen và tê giác trắng) C. The role of WWF in protecting black rhinos (Vai trò của WWF trong việc bảo vệ tê giác đen) D. Community involvement in black rhino conservation (Sự tham gia của cộng đồng vào việc bảo tồn tê giác đen) Đoạn văn tập trung thảo luận về các mối đe dọa đối với tê giác đen, bao gồm săn trộm, bất ổn chính trị và chiến tranh. Nó cũng nêu ra các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai để bảo vệ tê giác đen khỏi nạn săn trộm và mất môi trường sống. | |
B | Question 25. According to the passage, which of the following is NOT true? A. The population of black rhinos has increased significantly in the last two decades. B. The decline of black rhinos is primarily due to political instability. C. Black rhinos’ lips differ from white rhinos’ in terms of appearance. D. The horns of black rhinos may be used for medical purposes. Giải thích: A. The population of black rhinos has increased significantly in the last two decades. (Quần thể tê giác đen đã tăng đáng kể trong hai thập kỷ qua.) B. The decline of black rhinos is primarily due to political instability. (Sự suy giảm của tê giác đen chủ yếu là do bất ổn chính trị.) C. Black rhinos’ lips differ from white rhinos’ in terms of appearance. (Đôi môi của tê giác đen khác với tê giác trắng về ngoại hình.) D. The horns of black rhinos may be used for medical purposes. (Sừng của tê giác đen có thể được sử dụng cho mục đích y tế.) Đoạn văn nói rằng “Săn trộm là mối đe dọa lớn nhất đối với tê giác đen”. Vì vậy, ý B là không đúng. |
|
C | Question 26. The phrase “wiped out” in paragraph 2 is closest in meaning to __________. A. observed B. resurrected C. eliminated D. observed Giải thích: A. observed (quan sát) B. resurrected (hồi sinh) C. eliminated (loại bỏ) D. observed (quan sát) Cụm từ “wiped out” trong đoạn văn có nghĩa là “bị xóa sổ”, “bị tiêu diệt”, gần nhất với nghĩa của “loại bỏ” (eliminated). | |
C | Question 27. The author’s attitude towards community involvement in black rhino conservation can be best described as _______: A. suspicious B. humorous C. optimistic D. discouraging Giải thích: A. suspicious (nghi ngờ) B. humorous (hài hước) C. optimistic (lạc quan) D. discouraging (nản lòng) Tác giả tin rằng sự tham gia và phát triển của cộng đồng không chỉ cải thiện hiệu quả bảo tồn mà còn mang lại lợi ích thực sự cho những người sống cùng với động vật hoang dã. Điều này cho thấy tác giả có thái độ lạc quan đối với sự tham gia của cộng đồng trong việc bảo tồn tê giác đen. |
|
Complete the text below with the correct form of the words in capitals. | ||
Question 28. WEIGH -> OUTWEIGH “While the clay often ends up dried-out on the kitchen table, the benefits of this simple toy far _______ the cost.” Ở đây, chúng ta cần một động từ, mang nghĩa là “nhiều hơn, lớn hơn”. Vì vậy, động từ của “weigh” mang nghĩa trên phù hợp là “OUTWEIGH”. | Từ loại | |
Question 29. STRONG -> STRENGTH “When children are forming play dough into different shapes, they are directly building up _________ in their tiny hands.” Ở đây, sau một cụm động từ là “building up”, chúng ta cần một danh từ theo sau. Vì vậy, dạng danh từ của “strong” là “STRENGTH”. | Từ loại | |
Question 30. FLAT -> FLATTENING “The act of squeezing, rolling, ________ and more help the children develop muscles used in their hands…” Ở đây, chúng ta cần động từ ở dạng V-ing phù hợp với hai động từ dạng V-ing ở phía trước, mang nghĩa liệt kê các hành động. Vì vậy, dạng động từ ở V-ing của “flat” là “FLATTENING”. | Từ loại | |
Question 31. MOVE -> MOVEMENT(S) “…for useful fine motor _______ in the future, such as holding a pencil or using scissors.” Ở đây, chúng ta cần một danh từ để tạo thành một cụm danh từ có “motor” ở phía trước. Vì vậy, dạng danh từ của “move” là “MOVEMENT” để tạo thành cụm danh từ “motor movement”. | Từ loại | |
Question 32. TENSE -> TENSION “Playing with the clay can help ease _______, release excess energy,…” Sau động từ “ease” (giải tỏa), chúng ta cần một danh từ. Vì vậy, dạng danh từ của “tense” là “TENSION”, có nghĩa là “ease tension” (giải tỏa căng thẳng). | Từ loại | |
Question 33. Write a paragraph (of approximately 150 words) to answer the following question: Teenagers’ behaviors are often influenced by others in the same age group, which is called peer pressure. What can be the effects of peer pressure? Give examples and details to support your answer. |
PHẦN 2. Đáp án ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – Giải chi tiết đề CA CHIỀU
Đề ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – CA CHIỀU
Đáp án ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 – CA CHIỀU
Đáp án
1. | A | 6. | C | 11. | C | 16. | C | 21. | D | 26. | B |
2. | C | 7. | C | 12. | C | 17. | A | 22. | B | 27. | C |
3. | C | 8. | A | 13. | C | 18. | D | 23. | D | ||
4. | B | 9. | D | 14. | B | 19. | C | 24. | B | ||
5. | B | 10. | D | 15. | A | 20. | A | 25. | D |
28 | Essential |
29 | Ascertained |
30 | Alternatively |
31 | Independence |
32 | Unambiguously |
Đáp án | Đề thi | Kiến thức liên quan |
Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau đây. | ||
1. A | Question 1. Her cousin is thinking of taking a gap year and joining a volunteer program in ______ Europe. A. Ø (no article) B. an C. the D. a Giải thích: Trong câu này, từ “Europe” là một danh từ riêng chỉ tên lục địa, vì vậy không cần mạo từ trước nó. | |
2.C | Question 2. If he ______ his sister the truth, she wouldn’t be livid now. A. tells B. told C. had told D. has told Giải thích: Câu này là câu điều kiện hỗn hợp giữa loại 3 (nói về một sự kiện không có thật trong quá khứ) và loại 2 (nói về kết quả hiện tại). Đáp án đúng là “had told” vì hành động “nói thật” xảy ra trước hành động “cô ấy giận dữ”. Các đáp án khác:
D. Không có cấu trúc câu điều kiện sử dụng thì hiện tại hoàn thành | |
3. C | Question 3. Both sides should refrain ______ actions that would exacerbate the situation. A. in B. out C. from D. against Giải thích: Cấu trúc Refrain from sth: tránh làm gì đó | Từ vựng |
4. B | Question 4. Free time gives teenagers a break from their daily pressures and allows them ______ what they have learned into their everyday activities and social connections. A. incorporate B. to incorporate C. incorporating D. incorporated Giải thích: Động từ “allow” thường đi với to-infinitive, nên “to incorporate” là đúng. | Từ vựng |
5. B | Question 5. Southeast Asia is a region of enormous linguistic diversity, ______ thousands of languages are spoken. A. when B. where C. which D. who Giải thích:
⇒ Đáp án B là phù hợp nhất | |
6. C | Question 6. ______ his daughter was pleased when she bought the phone, she later regretted not waiting for a more advanced model. A. If B. As C. Although D. Because Giải thích: “______con gái của anh ấy hài lòng khi mua chiếc điện thoại, cô ấy sau đó lại hối hận khi đã không đợi một phiên bản hiện đại hơn”
⇒ Đáp án C là hợp lí nhất | |
7. C | Question 7. By the time they graduate from high school next year, they ______ English as a compulsory subject for nearly ten years. A. will be learning B. will learn C. will have learnt D. have learnt Giải thích: Cấu trúc “By the time” dùng với thì tương lai hoàn thành để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | |
8. A | Question 8. My friend can’t find her textbook. I think she ______ it. A. has lost B. lost C. loses D. will lose Giải thích: ⇒ Dùng Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại. | Sự hoà hợp thì trong Tiếng Anh |
9. D | Question 9. Do you think that Facebook is ______ social network? A. more popular than B. most popular C. as popular as D. the most popular Giải thích:
⇒ Đáp án D là đáp án đúng | |
Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau đây. | ||
10. D | Question 10. The teacher encouraged a ______ of daily reading to expand the students’ vocabulary. A. factor B. result C. number D. habit Giải thích: “Giáo viên khuyến khích______đọc hàng ngày nhằm mở rộng vốn từ của học sinh”
⇒ Đáp án D là hợp lý nhất | Từ vựng |
11. C | Question 11. Instead of ______ old clothes, consider donating them to charity. A. filling in B. taking off C. throwing away D. getting over Giải thích: “Thay vì______quần áo cũ, hãy thử quyên góp chúng cho tổ chức từ thiện”
⇒ Đáp án C là hợp lý nhất | |
12. C | Question 12. Physical activities can reduce stress, ______ mental health, and enhance the quality of life. A. threaten B. impair C. improve D. damage Giải thích: “Các hoạt động thể chất có thể giảm stress,____sức khoẻ tinh thần và gia tăng chất lượng cuộc sống”
⇒ Đáp án C là hợp lý nhất | Từ vựng |
13. C | Question 13. The yoga instructor reminded them to take a ______ breath and focus on the present moment. A. same B. big C. deep D. hard Giải thích: Cụm từ “a deep breath” là cụm từ cố định | |
14. B | Question 14. A lawyer should provide ______ advice. He should show no personal involvement. A. unintended B. disinterested C. uninterested D. disintegrated Giải thích: “Một luật sư nên cung cấp lời khuyên_____. Anh ta không nên thể hiện cảm xúc cá nhân”
⇒ Đáp án B là hợp lý nhất | Từ vựng |
15. A | Question 15. Due to a busy work schedule, it’s difficult for Nancy to ______ a new hobby, but she’s determined to find the time. A. take up B. look up C. turn up D. put up Giải thích: “Tuy lịch trình làm việc bận rộn và thật khó để Nancy có thể____một sở thích mới, nhưng cô ấy vẫn quyết tâm tìm cơ hội”
⇒ Ta có cụm từ “take up a new hobby” nên A là đáp án đúng | |
16. C | Question 16. With the widespread use of smartphones, Artificial Intelligence (AI) developers are racing to ______ the demand for smarter and more personalized user experiences. A. see B. have C. meet D. make Giải thích: Cụm từ cố định “Meet the demand” nghĩa là đáp ứng nhu cầu. | |
17. A | Question 17. I was sleeping when ______ I heard a scream from outside. A. suddenly B. usually C. happily D. luckily Giải thích: “Tôi đang ngủ thì_____tôi nghe thấy một tiếng hét từ bên ngoài”
⇒ Đáp án A là hợp lý nhất | Từ vựng |
18. D | Question 18. The weather forecast predicts ______ for the entire week, so we can plan our outdoor activities to get a tan. A. fog B. thunderstorms C. snowfall D. sunshine Giải thích: “Dự báo thời tiết dự đoán____tiếp diễn cả tuần, vì vậy chúng ta có thể lên kế hoạch ra ngoài để có làn da rám nắng”
⇒ Đáp án D là hợp lý nhất ⇒ | Tù vựng |
19. C | Question 19. My brother has just passed his university exams ______, so he’s very proud. A. by fits and starts B. with open arms C. with flying colours D. by leaps and bounds Giải thích:
⇒ Thành ngữ “with flying colours” được dùng khi đạt kết quả thi xuất sắc ngoài mong đợi nên C là đáp án đúng. | |
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the questions. Teaching teens life skills doesn’t just build autonomy; it also builds social-emotional learning skills that teens need. So, let’s help teenagers feel confident and build self-determination by teaching them the life skills they need. Life skill 1: How to manage money The more conversations teens hear about money, the more they can control their finances. Learning about managing money comes from having an allowance, budgeting for things they want, understanding how credit works, and saving money for a school trip or for college. Managing their finances is possibly one of the most important life skills for teens to learn. After all, starting off on the right course can help avoid digging themselves out of a deep hole in the future. By learning money-management skills early, they take decision-making skills and personal responsibility for those things have a major impact on their life. | ||
Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau đây. | ||
20. A | Question 20. According to the passage, teens can learn money-management skills by ______. A. having an allowance B. joining school trips C. digging a deep hole D. using only credit cards Giải thích:
Theo bài: “Learning about managing money comes from having an allowance, budgeting for things they want, understanding how credit works, and saving money for a school trip or for college.” ⇒ Có thể thấy trong 4 đáp án chỉ có đáp án A xuất hiện trong thông tin mà bài đưa ra.
| Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
21. D | Question 21. What does the word “them” in paragraph 3 refer to? A. parents B. tools C. skills D. teens Giải thích: Trong bài có viết “And while parents shouldn’t take over, teens need help to build these skills. Help them manage their workload with tools like standard phone apps to keep things organized.” – Và trong khi cha mẹ không nên tiếp quản, thanh thiếu niên cần giúp đỡ để xây dựng những kỹ năng này. Giúp họ quản lý khối lượng công việc của mình bằng các công cụ như ứng dụng điện thoại tiêu chuẩn để lưu giữ mọi thứ được tổ chức. ⇒ “Họ” là các thanh thiếu niên. | Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
22. B | Question 22. Which of the following can be inferred from paragraph 3? A. All teens need task lists to improve organization skills. B. Social-emotional skills benefit from organization skills. C. Notes are the most effective in improving organization skills. D. Only modern tools help with organization skills. Giải thích:
Thông tin được cho: “Every social-emotional skill improves with organization” – Mọi kỹ năng cảm xúc-xã hội được cải hiện với kỹ năng tổ chức” ⇒ B là đáp án đúng. | Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
23. D | Question 23. All of these help teens learn how to say no EXCEPT ______. A. parental assurance about their rights B. discussions about “what if” scenarios C. open talks about situations that may arise D. peer approval of their actions Giải thích:
| |
Đánh dấu phương án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau đây. | ||
24. B | Question 24. What is the passage mainly about? A. Subspecies of Amazon river dolphins B. Features of Amazon river dolphins C. Habitats of Amazon river dolphins D. Threats to Amazon river dolphins Giải thích: Tổng thể đoạn văn nói về các đặc điểm (đặc điểm vật lý, môi trường sống, hành vi và vai trò trong tín ngưỡng văn hóa) của cá heo Amazon | Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
25. D | Question 25. Which of the following is NOT true according to the passage? A. Amazon river dolphins can hardly see surrounding things. B. Amazon river dolphins can be found in different freshwater environments in South America. C. Amazon river dolphins’ skin colour changes when they mature. D. Amazon river dolphins have poorer eyesight than other river dolphin species. Giải thích: A. Cá heo sông Amazon khó có thể nhìn thấy những thứ xung quanh. ⇒ Đoạn văn nói rằng “Almost blind and with a highly pronounced melon (the term for the dolphin’s forehead where echolocation clicks are amplified), the Amazon river dolphin uses its biosonar to displace and localize its prey in the murky and muddy water” – cá heo sông Amazon gần như bị mù, cho thấy thị lực của chúng rất kém nên thông tin câu A là chính xác. B. Cá heo sông Amazon có thể được tìm thấy ở các môi trường nước ngọt khác nhau ở Nam Mỹ. Đoạn văn đề cập rằng “The species is found in freshwater environments ranging from deltas to inland river systems and streams and even flooded forests in the heart of the South American continent” – những con cá heo này được tìm thấy ở nhiều môi trường nước ngọt khác nhau, xác nhận thông tin này là đúng. C. Màu da của cá heo sông Amazon thay đổi khi chúng trưởng thành. Đoạn văn chỉ ra rằng “Born grey, adult Amazon river dolphins turn pink or pinkish-grey as they mature” – cá heo sông Amazon sinh ra có màu xám và chuyển sang màu hồng hoặc xám hồng khi chúng trưởng thành nên thông tin này cũng chính xác D. Cá heo sông Amazon có thị lực kém hơn các loài cá heo sông khác. Đoạn văn nói rằng “However, their eyesight is more developed than other river dolphin species” – thị lực của chúng phát triển hơn các loài cá heo sông khác, khiến nhận định trong phương án này là sai. ⇒ Đáp án D | Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
26. B | Question 26. The word “manoeuvre” in paragraph 4 is closest in meaning to ______. A. disguise B. shift C. echo D. escape Giải thích: Manoeuvre (v): cử động linh hoạt
⇒ Đáp án C là hợp lý nhất | Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
27. C | Question 27. Which of the following can be inferred about female Amazon river dolphins? A. They only give birth at certain times of year. B. Their skin colour and their mature male counterparts’ are identical. C. Their fertility benefits from high levels of water. D. They reach physical maturity later than their male counterparts. Giải thích: Câu hỏi: Ta có thể suy ra điều gì về cá heo Amazon cái? A. Chúng chỉ sinh con vào những thời điểm nhất định trong năm. Đoạn văn nói rằng “Birth can occur throughout the year, but peak during high water levels when the flooded forests provide a quiet and safe place between roots and branches” – việc sinh nở có thể xảy ra quanh năm, nhưng đạt đỉnh điểm khi mực nước dâng cao, điều này cho thấy rằng việc sinh nở không bị giới hạn ở một số thời điểm nhất định trong năm. B. Màu da của con cái và màu da của con đực trưởng thành giống hệt nhau. Đoạn văn chỉ ra rằng “Mature males are pinker than females, which could be due to frequent aggressive interactions with other males” – con đực trưởng thành có màu hồng hơn con cái nên màu da của chúng không giống nhau. C. Khả năng sinh sản của chúng được hưởng lợi nhờ lượng nước cao. Đoạn văn nói rằng “Birth can occur throughout the year, but peak during high water levels when the flooded forests provide a quiet and safe place between roots and branches” số ca sinh cao nhất xảy ra khi mực nước dâng cao, ngụ ý rằng mực nước cao mang lại môi trường tốt hơn cho việc sinh nở. D. Chúng trưởng thành về thể chất muộn hơn so với con đực. Đoạn văn nói rằng “Females reach sexual maturity between six and ten years of age and a body length of 175-190 cm. Males reach sexual maturity at about nine years old” – con cái đạt đến tuổi trưởng thành về mặt giới tính từ sáu đến mười tuổi, và con đực đạt đến tuổi trưởng thành về mặt giới tính vào khoảng chín tuổi, điều đó có nghĩa là con cái không nhất thiết trưởng thành muộn hơn con đực. Vì vậy, câu trả lời phù hợp nhất là C. | Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn |
28. essential | 28. As children begin puberty, they often feel hungrier and eat more. That is because their bodies go through a(n) (28) ______(ESSENCE) growth spurt in the teenage years. Dịch: Khi lũ trẻ bắt đầu bước vào tuổi dậy thì, chúng thường cảm thấy đói và sẽ ăn nhiều hơn. Đó là bởi vì cơ thể của chúng đang trải qua một sự phát triển vượt bậc____ở tuổi thanh thiếu niên. => Cần một tính từ mang nghĩa “cần thiết” nên ta chọn Essential là hợp lý | |
29. ascertained | 29. Scientists have (29) ______ (CERTAIN) that extra food gives the child extra energy and nutrients to support this growth and development. Dịch: Các nhà khoa học đã____ rằng thức ăn bổ sung sẽ cung cấp cho trẻ thêm năng lượng và chất dinh dưỡng để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển này. => Cần một động từ dạng quá khứ mang nghĩa “chắc chắn” nên ta dùng Ascertained là động từ dạng quá khứ của “Certain”. | |
30. alternatively | 30. This is seemingly because the child’s friends are into convenience or junk foods. (30) ______(ALTERNATE), they have their own money to spend on food, or they just want to explore their own values about eating. Dịch: Điều này có vẻ là do bạn bè của trẻ thích đồ ăn tiện lợi hoặc đồ ăn vặt.______, họ có tiền riêng để mua đồ ăn, hoặc họ chỉ muốn khám phá những giá trị của bản thân về việc ăn uống. => Cần một trạng từ mang nghĩa “Ngoài ra” nên ta dùng Alternatively | |
31. Independence | 31. As a child gains (31) ______ (DEPEND) and makes more of their own food choices,… Dịch: Do một đứa trẻ gia tăng sự_____và tự quyết định đồ ăn của chúng nhiều hơn. => Independence là sự tự lập ⇒ hợp nghĩa | |
32. Unambiguously | 32….parents can (32) ______ encourage healthy habits by being a healthy eating role model, creating a healthy food environment at home or talking about healthy eating in positive ways. Dịch:…Phụ huynh có thể khuyến khích một cách____ về thói quen lành mạnh bằng cách làm gương về ăn uống lành mạnh, tạo môi trường thực phẩm lành mạnh ở nhà hoặc nói về ăn uống lành mạnh theo những cách tích cực. =>Cần một trạng từ chỉ sự rõ ràng nên từ “AMBIGUITY” – Sự mơ hồ, ta chuyển thành “Unambiguously” nghĩa là “một cách rõ ràng”. | |
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm) WRITING 33. Write a paragraph (of approximately 150 words) to answer the following question: Lifelong learning is the process of gaining knowledge and skills throughout one’s life. What are the advantages of lifelong learning? Give examples and details to support your answer. HẾT Ghi chú: Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. |
Trên đây là toàn bộ phần giải thích chi tiết cho đề ca Sáng + Chiều ĐGNL Tiếng Anh của Trường ĐHSP Hà Nội năm 2024 của IZONE. Hãy tham khảo chuyên mục Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG | IZONE để xem thêm các đề thi và đáp án môn Tiếng Anh cực chất lượng và chi tiết nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!