Giải chi tiết Đề thi tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh Sở Hải Phòng
Sở GD&ĐT Hải Phòng đã đưa ra đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia dành cho các bạn học sinh. Trong bài viết này, IZONE sẽ cung cấp cho các bạn đáp án và lời giải chi tiết nhất về đề thi thử của Sở Hải Phòng nhé!
Đề thi thử tốt nghiệp tiếng Anh sở Hải Phòng 2024
Đáp án & Giải chi tiết Đề thi thử tiếng Anh Sở Hải Phòng
Đáp án
1. B | 11. A | 21. C | 31. C | 41. A |
2. C | 12. B | 22. D | 32. A | 42. D |
3. D | 13. C | 23. C | 33. A | 43. B |
4. B | 14. C | 24. D | 34. D | 44. C |
5. A | 15. C | 25. C | 35. D | 45. A |
6. D | 16. C | 26. A | 36. B | 46. C |
7. A | 17. B | 27. B | 37. C | 47. A |
8. A | 18. A | 28. B | 38. B | 48. C |
9. B | 19. A | 29. D | 39. A | 49. D |
10. C | 20. D | 30. B | 40. A | 50. D |
Giải chi tiết
Đáp án | Giải thích chi tiết | Kiến thức |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions. | ||
B | Question 1: A. museum B. challenge C. technique D. result Giải thích: A. museum /mjuːˈziːəm/ B. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ C. technique /tekˈniːk/ D. result /rɪˈzʌlt/ Trọng âm của từ “challenge” rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi ba từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. | Trọng âm |
C | Question 2: A. historic B. convenient C. populous D. impressive Giải thích: A. historic /hɪˈstɒrɪk/ B. convenient /kənˈviːniənt/ C. populous /ˈpɒpjələs/ D. impressive /ɪmˈpresɪv/ Trọng âm của từ “populous” rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi ba từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. | Trọng âm |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. | ||
D | Question 3: Of the singers I have known, Alex sings ______. A. the most beautiful B. the more beautiful C. the more beautifully D. the most beautifully Giải thích: “The most beautifully” là trạng từ chỉ cách thức, phù hợp với việc mô tả hành động hát của Alex. Với trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất, ta có mẫu câu: “The most + trạng từ”. Dịch nghĩa: Trong tất cả các ca sĩ mà tôi biết, Alex là người hát hay nhất. | Trạng từ dạng so sánh hơn nhất |
B | Question 4: I ______ think we should do something immediately to protect the environment. A. person B. personally C. personality D. personal Giải thích: “Personally” là trạng từ, phù hợp với cấu trúc câu và ý nghĩa muốn nhấn mạnh quan điểm cá nhân của người nói. Dịch: Cá nhân tôi nghĩ chúng ta nên làm gì đó ngay lập tức để bảo vệ môi trường | Từ loại: Trạng từ |
A | Question 5: Heavy rain has made the area inaccessible, ______ the rescue operation. A. complicating B. to complicate C. complicate D. complicated Giải thích: “Complicating” là phân từ hiện tại, diễn tả hành động gây khó khăn cho việc cứu hộ do mưa lớn. Dịch câu: Trận mưa lớn khiến cho việc tiếp cận khu vực này là khó khăn, làm phức tạp hơn quá trình giải cứu. | Từ loại: Động từ |
D | Question 6: There is still snow on ______ mountain top, so we cannot climb there. A. an B. a C. Ø (no article) D. the Giải thích: “The mountain top” ám chỉ một địa điểm cụ thể đã được biết đến trong ngữ cảnh của câu. Dịch: Vẫn còn tuyết trên đỉnh núi, vì vậy chúng ta không thể leo lên đó. | Mạo từ |
A | Question 7: He ______ one of his old classmates on the way to the supermarket last Sunday. A. ran into B. looked back C. went before D. called forth Giải thích: A. ran into (tình cờ gặp) B. looked back (nhìn lại) C. went before (đi trước) D. called forth (gọi ra) “Ran into” là tình cờ gặp, phù hợp với ngữ cảnh của câu ở quá khứ. Dịch: Anh ấy đã gặp lại một trong những bạn học cũ của mình trên đường đi siêu thị vào Chủ Nhật tuần trước. | Phrasal verbs |
A | Question 8: Mark ______ by his teacher for failing to do his homework yesterday. A. was punished B. was punishing C. has punished D. punished Giải thích: “Was punished” là quá khứ bị động, phù hợp với việc Mark bị giáo viên phạt.
Dịch: Mark đã bị giáo viên phạt vì không làm bài tập về nhà hôm qua. | Câu bị động |
B | Question 9: She regretted not ______ his advice in the first place. She could have saved quite a lot of money. A. being followed B. following C. followed D. to follow Giải thích: “Following” là động từ ở dạng V-ing sau “regretted”, phù hợp với cấu trúc và nghĩa của câu. Chú ý:
Dịch: Cô ấy hối hận vì đã không nghe theo lời khuyên của anh ấy ngay từ đầu. | Từ loại: Động từ |
C | Question 10: James hardly ever arrives late for a meeting, ______? A. isn’t he B. is he C. does he D. doesn’t he Giải thích: Vì “hardly ever” mang ý nghĩa phủ định, nên câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định “does he”. Dịch: James hầu như không bao giờ đến trễ trong một cuộc họp, phải không? | Câu hỏi đuôi |
A | Question 11: In an attempt to boost tourism, they have built a lot of holiday resorts ______ a view of gently rolling hills. A. commanding B. authorising C. appointing D. necessitating Giải thích: A. commanding (bao quát) B. authorising (ủy quyền) C. appointing (bổ nhiệm) D. necessitating (bắt buộc) “Commanding” có nghĩa là có tầm nhìn ra, phù hợp với ngữ cảnh nói về khu nghỉ dưỡng với tầm nhìn ra những ngọn đồi. Dịch: Trong nỗ lực thúc đẩy du lịch, họ đã xây dựng nhiều khu nghỉ mát với tầm nhìn ra những ngọn đồi nhấp nhô. | Từ vựng |
B | Question 12: The woman ______ dinner in the kitchen when her husband returned home from work. A. is preparing B. was preparing C. has prepared D. prepares Giải thích: “Was preparing” là quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ khi chồng cô ấy về nhà.
Dịch: Người phụ nữ đang chuẩn bị bữa tối trong bếp khi chồng cô ấy về nhà từ công việc. | Quá khứ tiếp diễn |
C | Question 13: They have ______ a new plan to build a clean and beautiful green farm. A. appended B. suppressed C. implemented D. mitigated Giải thích: A. appended (nối thêm) B. suppressed (đàn áp) C. implemented (thực hiện) D. mitigated (giảm nhẹ) “Implemented” nghĩa là thực hiện, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc thực hiện một kế hoạch mới. Dịch: Họ đã thực hiện một kế hoạch mới để xây dựng một trang trại xanh sạch đẹp. | Collocation |
C | Question 14: ______, she will have a game of tennis. A. Once she had finished work B. Until she finished work C. As soon as she finishes work D. When she finished work Giải thích: “As soon as” thích hợp để chỉ một hành động sẽ xảy ra ngay sau khi hành động khác hoàn thành. Dịch: Ngay khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy sẽ chơi một trận tennis. | Liên từ |
C | Question 15: Andrew ______ all admission criteria and secured a place at university. A. performed B. pleased C. satisfied D. succeeded Giải thích: A. performed (trình diễn, biểu diễn) B. pleased (làm hài lòng) C. satisfied (đáp ứng) D. succeeded (thành công) “satisfied” có nghĩa là đáp ứng các tiêu chí, phù hợp với ngữ cảnh. Dịch: Andrew đã đáp ứng tất cả các tiêu chí nhập học và giành được một chỗ tại trường đại học. | Từ loại: Động từ |
C | Question 16: Men and women should have equal access ______ education and employment. A. in B. with C. to D. of Giải thích: “access to” là cụm từ đúng để chỉ quyền truy cập hay cơ hội. Dịch: Nam giới và nữ giới nên có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục và việc làm. | Cụm động từ |
B | Question 17: He likes to be in control of everything – he’s always the one who ______. A. feels the pinch B. calls the shots C. passes the buck D. gets out of hands Giải thích: A. feels the pinch (cảm nhận) B. calls the shots (quyết định) C. passes the buck (đổ lỗi) D. gets out of hands (vượt quá kiểm soát) “calls the shots” có nghĩa là người ra quyết định, phù hợp với ngữ cảnh. Dịch: Anh ấy thích kiểm soát mọi thứ – anh ấy luôn là người quyết định. | Thành ngữ (Idioms) |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation of the following questions. | ||
A | Question 18: A. physics B. basic C. reserve D. hesitate Giải thích: A. physics /ˈfizik/ B. basic /ˈbāsik/ C. reserve /rəˈzərv/ D. hesitate /hezəˌtāt/ Từ “physics” có phát âm /fɪzɪks/, khác với các từ còn lại có âm /s/ hoặc /z/. | Phát âm |
A | Question 19: A. feature B. leather C. feather D. measure Giải thích: A. feature /ˈfēCHər/ B. leather /ˈleT͟Hər/ C. feather /ˈfeT͟Hər/ D. measure /ˈmeZHər/ “feature” có âm /tʃ/ trong khi các từ còn lại có âm /ð/ hoặc /ʒ/. | Phát âm |
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 20 to 24. | ||
D | Question 20: A. assessing B. noticing C. observing D. informing Giải thích: A. assessing (đánh giá) B. noticing (chú ý) C. observing (quan sát) D. informing (thông báo) “informing the public” nghĩa là thông báo cho công chúng, phù hợp với ngữ cảnh. Dịch: It puts a lot of effort into effectively informing the public about a product or service. (Nó đặt rất nhiều nỗ lực để thông báo hiệu quả công chúng về một sản phẩm hoặc dịch vụ.) | Từ loại: Động từ |
C | Question 21: A. where B. when C. that D. who Giải thích: “billboards that have been put up” là mệnh đề quan hệ xác định. Dịch: Companies can choose from the print media, television, radio or even huge lit-up billboards that have been put up around our cities and which suggest that we buy this type of ice-cream or that type of trainers. (Các công ty có thể lựa chọn từ các phương tiện truyền thông in ấn, truyền hình, đài phát thanh hoặc thậm chí các biển quảng cáo khổng lồ được chiếu sáng được treo khắp các thành phố của chúng ta và gợi ý rằng chúng ta nên mua loại kem này hoặc loại giày thể thao kia.) | Đại từ quan hệ |
D | Question 22: A. little B. amount C. much D. number Giải thích: “a number of methods” là cụm từ đúng để chỉ nhiều phương pháp. Chú ý:
Dịch: Advertising companies use a number of methods to attract our attention, including stunning photography, eye-catching graphics, jingles or clever comments. (Các công ty quảng cáo sử dụng một số phương pháp để thu hút sự chú ý của chúng ta, bao gồm hình ảnh ấn tượng, đồ họa bắt mắt, tiếng leng keng hoặc những bình luận thông minh.) | Lượng từ |
C | Question 23: A. Whereas B. Moreover C. However D. Besides Giải thích: A. Whereas (Trong khi đó) B. Moreover (Hơn nữa) C. However (Tuy nhiên) D. Besides (Ngoài ra) Bởi vì vế X ….. Và vế Y thể hiện mối quan hệ đối lập với nhau, vì vậy cần sử dụng “However” dùng để chỉ sự đối lập với ý trước đó. Dịch: What is more, companies may employ famous people like film stars to recommend their products. However, many governments have introduced rules and regulations that advertisers must follow. (Hơn nữa, các công ty có thể thuê những người nổi tiếng như ngôi sao điện ảnh để giới thiệu sản phẩm của họ. Tuy nhiên, nhiều chính phủ đã đưa ra các quy tắc và quy định mà các nhà quảng cáo phải tuân theo.) | Liên từ |
D | Question 24: A. conscience B. concord C. conflict D. conduct Giải thích: A. conscience (lương tâm) B. concord (hòa hợp) C. conflict (xung đột) D. conduct (tiến hành) “codes of conduct” là các quy tắc hành xử. | Từ loại: Danh từ |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions. | ||
C | Question 25: He doesn’t have practical life skills. He can’t solve the problems by himself. A. He wishes he had practical life skills, as he couldn’t solve the problems by himself. B. If he had had practical life skills, he could have solved the problems by himself. C. If he had practical life skills, he could solve the problems by himself. D. Provided that he has practical life skills, he can’t solve the problems by himself. Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả tình huống trái ngược với hiện tại. Mẫu câu điều kiện loại 2: If + S + had + VII (động từ quá khứ phân từ), S + would + V. | Câu điều kiện loại 2 |
A | Question 26: The train arrived at the station. Shortly after that the passengers rushed towards it. A. Scarcely had the train arrived at the station when the passengers rushed towards it. B. Not until the train arrived at the station had the passengers rushed towards it. C. No sooner had the train arrived at the station when the passengers rushed towards it. D. Hardly had the passengers rushed towards it when the train arrived at the station. Giải thích: Cấu trúc “Scarcely… when” dùng để nhấn mạnh tính trước sau của hành động | |
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 27 to 31. | ||
B | Question 27: What is the best title of the passage? A. Does cloud seeding require complex technology? B. Can cloud seeding affect precipitation? C. Can technology interfere with nature? D. Is climate modification a thing now? Giải thích: Để chọn tiêu đề phù hợp cho đoạn văn, ta cần xác định chủ đề chính của bài viết. Đoạn văn nói về việc tạo mưa nhân tạo (cloud seeding) và khả năng ảnh hưởng đến lượng mưa. Vì vậy, tiêu đề phù hợp nhất là “Can cloud seeding affect precipitation?” (Liệu tạo mưa nhân tạo có thể ảnh hưởng đến lượng mưa không?). | Tìm tiêu đề |
B | Question 28: According to paragraph 2, what is the condition for crystallisation? A. Water at zero Celsius degree combining together B. Subzero droplets of water freezing into ice C. Introducing unnatural chemicals into the air D. Normal drops of water colliding with each other Giải thích: Đoạn 2 mô tả quá trình giọt nước siêu lạnh (supercooled droplets of water) đóng băng thành các tinh thể băng. Đây là điều kiện để xảy ra sự kết tinh. Keyword: “supercooled droplets of water”, “ ice crystals” | |
D | Question 29: The word “this” in paragraph 3 refers to A. cloud B. ice C. storm D. water Giải thích: Từ “this” trong đoạn 3 ám chỉ nước ở trong vùng khô ráo có thể tạo thành các tinh thể băng bằng cách phun các chất hóa học như bạc i-ốt hoặc đá khô. Keyword: Even in dry areas the air usually contains some water. This can be made to come together and form ice crystals by seeding the atmosphere with chemicals such as silver iodide or dry ice. | |
B | Question 30: According to paragraph 4, why can’t we justify the feasibility of cloud-seeding practice? A. It’s hard to arrange a completely closed environment. B. We cannot entirely attribute the coming rain to the technology. C. The weather hinders the accurate prediction of temperature. D. Some areas are impractical to perform cloud-seeding. Giải thích: Đoạn 4 nói rằng khó để xác định liệu lượng mưa tăng lên có phải là do công nghệ tạo mây hay không vì không thể thực hiện thí nghiệm kiểm soát. Keyword: “ controlled experiment”, “ increased precipitation”, “ clouds hadn’t been seeded” | Tìm thông tin chi tiết |
C | Question 31: The phrase “ascribed to” in paragraph 5 is closest in meaning to A. nominated for B. compared with C. credited with D. attached to Giải thích: A. nominated for (đề cử cho) B. compared with (so sánh với) C. credited with (được quy cho) D. attached to (gắn liền với) Cụm từ “ascribed to” có nghĩa là “được quy cho” hoặc “được cho là do”. Trong ngữ cảnh này, nó nói rằng kỹ thuật tạo mây được quy cho việc tạo ra 52 cơn bão ở sa mạc Abu Dhabi. | |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following questions. | ||
A | Question 32: Kate and Jane are talking about online shopping. Kate: “I believe that online shopping is beneficial to our lives.” Jane: “____” ” We can buy a variety of products from the comfort of our home.” A. I couldn’t agree with you more B. It’s worrying C. I don’t share your opinion D. You must say that again Giải thích:
| |
A | Question 33: John and Ann are talking about what to do after work. John: “Do you fancy going to the cinema this evening?” Ann: ” ____” A. That would be nice. B. Not at all. Go ahead. C. Not so bad. And you? D. I’m sorry. I don’t know that. Giải thích: Đồng tình với ý kiến của Kate về mua sắm trực tuyến. | |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. | ||
D | Question 34: After considering all the aspects of the situation, he had decided to call the police. A. to call B. considering C. aspects D. had decided Giải thích: Trong câu này thì động từ “quyết định” không dùng ở quá khứ hoàn thành mà nên sử dụng ở thì quá khứ đơn. Bởi vì tác giả chỉ muốn nói đến sự việc xảy ra như nào, chứ không muốn nhấn mạnh đến tính trước sau của hành động. Thì quá khứ hoàn thành là thì được sử dụng để nhấn mạnh tính trước sau của hành động, nó đề cập đến 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong quá khứ. | Sửa lỗi sai |
D | Question 35: Many school-leavers tend to go to vocational schools to get a specific job for his future because they don’t want to study academic subjects. A. to go B. school-leavers C. academic D. his Giải thích: “his” phải được thay bằng “their” (tương ứng với “Many school-leavers”). | Sửa lỗi sai |
B | Question 36: An indispensable step in the control of any communicative disease is the separation of the infective agent from the susceptible hosts. A. susceptible B. communicative C. infective D. indispensable Giải thích: A. susceptible (dễ bị tổn thương) B. communicative (giao tiếp) C. infective (truyền nhiễm) D. indispensable (không thể) “communicable” mới đúng (dễ lây lan). Communicable disease (n): bệnh dễ truyền nhiễm, lây lan | Từ vựng |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the following questions. | ||
C | Question 37: The guard dog defended his owner during the break-in. It barked at the intruder and snapped at his feet. A. destroyed B. protected C. surrendered D. attacked Giải thích: A. destroyed (phá hủy) B. protected (bảo vệ) C. surrendered (đầu hàng) D. attacked (tấn công) “surrendered” (đầu hàng) trái nghĩa với “defended” (bảo vệ). | Từ trái nghĩa |
B | Question 38: Don’t even think about pulling a fast one on Peter. He’s clever enough to see right through your lies. A. being suspicious of B. being honest with C. being loyal to D. being deceptive to Giải thích: A. being suspicious of (nghi ngờ) B. being honest with (trung thực với) C. being loyal to (trung thành với) D. being deceptive to (bị lừa dối) “being honest with” (thành thật) trái nghĩa với “pulling a fast one” (lừa dối). | Từ trái nghĩa |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. | ||
A | Question 39: She started learning to play the piano a month ago. A. She has been learning to play the piano for a month. B. She has been learning to play the piano since a month. C. It is a month after she started learning to play the piano. D. She was able to play the piano skillfully a month ago. Giải thích: Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại. | Thì động từ |
A | Question 40: Perhaps she will not go out for a meal with my family this evening. A. She may not go out for a meal with my family this evening. B. She must go out for a meal with my family this evening. C. She has to go out for a meal with my family this evening. D. She should go out for a meal with my family this evening. Giải thích: “Perhaps” và “may” đều có nghĩa là có thể; “must” và “has to” đều có nghĩa là bắt buộc, “should” là nên. | Modal verb |
A | Question 41: She said to them: “Who will you see to say goodbye before you leave here?” A. She asked them who they would see to say goodbye before they left there. B. She asked them who would they see to say goodbye before they left there. C. She asked them who they would see to say goodbye before you left there. D. She asked them who you would see to say goodbye before they left there. Giải thích: Câu gián tiếp cần thay đổi đại từ và thì động từ so với câu trực tiếp. “Who will you see to say goodbye before you leave here?” -> “Who they would see to say goodbye before they left there.” | Câu tường thuật |
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 42 to 48. | ||
D | Question 42: What is the main idea of the passage? A. Working from sweatshops to famed factories B. Employment rates taking an unexpected turn C. Disruption awaiting in education sector D. A full-blown unemployment crisis is looming Giải thích: Đoạn văn tập trung nói về cuộc khủng hoảng thất nghiệp đang gia tăng ở Ấn Độ, với tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất trong hơn ba năm qua và sự suy giảm rõ rệt trong tổng số việc làm. Do đó, ý chính của đoạn văn là cuộc khủng hoảng thất nghiệp đang bùng phát. | Tìm ý chính của đoạn |
B | Question 43: The word “marked” in paragraph 1 is closest in meaning to _____. A. unstoppable B. noticeable C. deficient D. insignificant Giải thích: A. unstoppable (không thể chống đỡ) B. noticeable (đáng chú ý) C. deficient (thiếu) D. insignificant (không đáng kể) Từ “marked” có nghĩa là “đáng chú ý” hoặc “dễ thấy”. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ ra rằng sự suy giảm trong tổng số việc làm là một sự thay đổi đáng chú ý. | Từ vựng |
C | Question 44: The word “this” in paragraph 2 refers to _____. A. The soar of higher education admission B. The reliance on research for policy-making C. The decrease of overall employment D. The projected number of child labour Giải thích: Từ “this” trong đoạn văn thứ hai đề cập đến sự kiện tổng số việc làm giảm, như đã được đề cập trước đó trong câu: “But unfortunately, total employment during 2011-2012 and 2017-2018 declined by 9 million.” | Đại từ |
A | Question 45: What does the word “grimness” in paragraph 4 most likely mean? A. seriousness B. boldness C. awareness D. uniqueness Giải thích: A. seriousness (nghiêm túc) B. boldness (táo bạo) C. awareness (nhận thức) D. uniqueness (tính độc nhất) Từ “grimness” trong ngữ cảnh này chỉ sự nghiêm trọng của tình trạng thất nghiệp. Câu văn nêu rõ rằng dữ liệu về tình trạng thất nghiệp rất nghiêm trọng và không thể bị bỏ qua. | Từ vựng |
C | Question 46: According to paragraph 3, what can be concluded from the statistical information? A. Most of the current corporations function on the grounds of discrimination. B. It is humble of technical students to start from the bottom of the ladder. C. It is evident that the country is drastically suffering from a job crisis. D. The world economic plight is affecting the Indian education sector. Giải thích: Đoạn văn thứ ba cung cấp thông tin thống kê cho thấy số lượng lớn ứng viên có trình độ cao đang nộp đơn cho các công việc không yêu cầu trình độ cao, điều này cho thấy rõ rằng Ấn Độ đang trải qua một cuộc khủng hoảng việc làm nghiêm trọng. | |
A | Question 47: According to paragraph 4, what is NOT mentioned as an advisable action for the governing body? A. Invest a large sum of money for graduates to train abroad B. Strategies to counter-measure the growth of the jobless C. Stop turning a blind eye to the worrisome figures D. Identify the roots of unemployment problems Giải thích: Trong đoạn văn thứ tư, các biện pháp được đề cập bao gồm chính phủ cần cải cách, đổi mới và nâng cấp tiêu chuẩn giáo dục trong các trường đại học và cao đẳng. Tuy nhiên, không có đề cập đến việc đầu tư một khoản tiền lớn để gửi các sinh viên tốt nghiệp ra nước ngoài đào tạo. | |
C | Question 48: Which of the following can be inferred from the passage? A. Companies and businesses must design a proper solution to this job crisis as soon as possible. B. The slowdown of jobs in India is the signal for the country’s imminent economic boom. C. The recent employment growth in India plunged significantly according to new research. D. The employability of Indian manual workers continues to be painfully low in recent years. Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng tổng số việc làm đã giảm và tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất trong hơn ba năm qua, điều này cho thấy rằng tăng trưởng việc làm gần đây ở Ấn Độ đã giảm mạnh. | |
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions. | ||
D | Question 49: Let me start with a couple of explanations to forestall any possible misunderstandings. A. worsen B. gain C. refuse D. prevent Giải thích: A. worsen (làm xấu đi) B. gain (nhận thêm) C. refuse (từ chối) D. prevent (ngăn ngừa) “Forestall” có nghĩa là “ngăn chặn”, tương tự như “prevent”. | Từ đồng nghĩa |
D | Question 50: The novel’s plot is so compelling that it keeps readers engaged from the beginning to the end. A. eventual B. different C. tedious D. interesting Giải thích: A. eventual (cuối cùng) B. different (khác biệt) C. tedious (tẻ nhạt) D. interesting (thú vị) “Compelling” có nghĩa là “hấp dẫn”, giống với “interesting”. | Từ đồng nghĩa |
Trên đây là toàn bộ đề thi cũng như đáp án và giải thích chi tiết cho đề thi tiếng Anh sử Hải Phòng. Các bạn có thể tham khảo thêm các bài giải đề khác tại Chuyên mục Giải đề THPT Quốc gia của IZONE nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!