Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 10: Eating and drinking
(Nguồn: English Collocations In Use Intermediate – Unit 22)
Chủ đề Ăn uống là một trong những chủ đề quen thuộc và có liên quan đến đời sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Nhưng liệu rằng các bạn đã biết hết những cách diễn đạt hay về chủ đề này trong Tiếng Anh? Bạn sẽ miêu tả các bữa ăn của mình với người bạn đang sống ở Anh như thế nào?
Hãy cùng IZONE học những cụm từ diễn đạt hay về chủ đề Ăn uống trong bài viết này nhé.
A. Talking about types of food
- Tom: Kids eat far too much junk food.
Lucy: Yeah, but it’s hard to get them to eat nourishing meals. They think they’re boring.
Sergio: Have you tried the new supermarket yet?
Jim: Yes. The fresh produce is excellent, and they have a big organic food section.
Sergio: Mm, yes. I actually think their ready meals are good too.
Liam: I can’t believe food additives are good for our long-term health.
Ryan: No, and I think processed foods in general are probably bad for us, not to mention GM foods
Stella: The restaurant was leaving perishable food lying round outside the fridge, and some people got food poisoning, so the authorities closed it down.
Jaxon: Oh dear.
Các bạn hãy xem nghĩa và giải thích chi tiết cho từng câu tại đây nhé:
(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Tom: Kids eat far too much junk food.
Tom: Trẻ con ăn quá nhiều đồ ăn không có hại cho sức khỏe.
junk food (n): đồ ăn có hại cho sức khỏe (đồ ăn chứa nhiều đường, dầu mỡ như bánh kẹo, đồ ăn nhanh)
Lucy: Yeah, but it’s hard to get them to eat nourishing meals. They think they’re boring.
Lucy: Ừ, nhưng rất khó để họ ăn những bữa ăn bổ dưỡng. Họ nghĩ rằng chúng thật nhàm chán.
nourishing meals (n): những bữa ăn bổ dưỡng
Sergio: Have you tried the new supermarket yet?
Jim: Yes. The fresh produce is excellent, and they have a big organic food section.
Sergio: Bạn đã đến thử siêu thị mới chưa?
Jim: Rồi . Các sản phẩm tươi sống là tuyệt vời, và họ có một khu lớn chứa thực phẩm hữu cơ.
fresh produce (n): sản phẩm tươi sống
organic food (n): thực phẩm hữu cơ
Sergio: Mm, yes. I actually think their ready meals are good too.
Sergio: Đúng vậy. Tôi thực sự nghĩ rằng bữa ăn sẵn của chúng cũng ngon nữa.
ready meals (n): các bữa ăn sẵn
Liam: I can’t believe food additives are good for our long-term health.
Liam: Tôi không thể tin rằng các chất phụ gia lại tốt cho sức khỏe lâu dài của chúng ta.
food additive (n): chất phụ gia
Ryan: No, and I think processed foods in general are probably bad for us, not to mention GM foods
Ryan: Không, và tôi nghĩ thực phẩm đã chế biến nói chung có thể không tốt cho chúng ta, chưa kể đến thực phẩm biến đổi gen
processed food (n): thực phẩm đã chế biến
GM food (n): thực phẩm biến đổi gen
GM food viết tắt của Genetically Modified food
Stella: The restaurant was leaving perishable food lying round outside the fridge, and some people got food poisoning, so the authorities closed it down.
Jaxon: Oh dear.
Stella: Nhà hàng đang để thức ăn dễ hỏng nằm la liệt bên ngoài tủ lạnh, và một số người bị ngộ độc thực phẩm nên chính quyền đã đóng cửa nó.
Jaxon: Ôi trời.
perishable food (n): thức ăn dễ hỏng
food poisoning: ngộ độc thực phẩm
B. Eating and drinking
Eva and Leo are in the Old Port restaurant area looking for somewhere to eat.
Old Port
Whether it’s a light meal or a substantial meal you’re looking for, whether you want a slap-up meal, a gourmet meal or just tasty, home-cooked food, there’s something for everyone in the Old Port restaurant area.
Enjoy good food in a pleasant setting.
Eva: Let’s find a café and have a quick snack. And I could really do with a refreshing drink.
Leo: I’m dying of hunger! I need a decent meal.
Eva: I know you have a healthy appetite, but you had a hearty breakfast only three hours ago! Well, how about having a soft drink and a bag of crisps now, and a proper lunch later?
Leo: Crisps will only spoil your appetite. Look, this restaurant looks good and the set menu is reasonably priced. Let’s go in.
Các bạn hãy xem nghĩa và giải thích chi tiết cho từng câu tại đây nhé:
(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Whether it’s a light meal or a substantial meal you’re looking for, whether you want a slap-up meal, a gourmet meal or just tasty, home-cooked food, there’s something for everyone in the Old Port restaurant area.
Cho dù đó là một bữa ăn nhẹ hay một bữa ăn lớn mà bạn đang tìm kiếm, cho dù bạn muốn một bữa ăn thịnh soạn, một bữa ăn ngon hay chỉ là những món ăn ngon, tự nấu, ở khu vực nhà hàng Old Port đều có thứ gì đó dành cho mọi người
light meal (n): bữa ăn nhẹ
substantial meal (n): bữa ăn lớn
slap-up meal (n): bữa ăn thịnh soạn
Enjoy good food in a pleasant setting.
Thưởng thức những món ăn ngon trong một khung cảnh dễ chịu.
gourmet meal (n): bữa ăn ngon, chất lượng cao (đi kèm giá thành đắt)
home-cooked food (n): đồ ăn tự nấu ở nhà
Eva: Let’s find a café and have a quick snack. And I could really do with a refreshing drink.
Eva: Hãy tìm một quán cà phê và ăn nhanh. Và tôi thực sự muốn một thức uống giải khát.
quick snack (n): bữa ăn nhanh, với lượng nhỏ/ bữa lót dạ
refreshing drink (n): thức uống giải khát
could do with sth: muốn, cần một cái gì đó
Leo: I’m dying of hunger! I need a decent meal.
Leo: Tôi sắp chết vì đói! Tôi cần một bữa ăn tươm tất..
die of hunger: chết đói
decent meal (n): bữa ăn tươm tất
Eva: I know you have a healthy appetite, but you had a hearty breakfast only three hours ago! Well, how about having a soft drink and a bag of crisps now, and a proper lunch later?
Eva: Tôi biết bạn có một chế độ ăn lành mạnh, nhưng bạn đã có một bữa sáng thịnh soạn chỉ cách đây ba giờ! Chà, bây giờ uống chút đồ uống có ga và một túi khoai tây chiên giòn, và một bữa trưa thoả đáng sau đó thì sao?
hearty breakfast (n): bữa sáng thịnh soạn
soft drink (n): đồ uống có ga
Leo: Crisps will only spoil your appetite. Look, this restaurant looks good and the set menu is reasonably priced. Let’s go in.
Leo: Khoai tây chiên giòn sẽ chỉ làm bạn ăn mất ngon. Nhìn, nhà hàng này có vẻ tốt và thực đơn lập sẵn có giá cả hợp lý. Chúng ta hãy đi vào.
spoil one’s appetite: làm ai đó ăn mất ngon
set menu (n): thực đơn sẵn, cố định (không thể thay đổi món khác)
reasonably priced (adj): giá cả hợp lý
C. Exercise
Bài 1: Nối những từ ở cột trái với những collocations ở bên phải
1. set | additives |
2. food | food |
3. junk | produce |
4. ready | menu |
5. fresh | meals |
1. set
2. food
3. junk
4. ready
5. fresh
Bài 2: Hoàn thành những câu sau có sử dụng collocations từ bài 1.
1. such as artificial flavours and colouring can cause allergies
2. may be unhealthy; but it’s quick and easy and fills you up.
3. People who don’t have much time to cook often buy from the supermarket.
4. It’s always better to buy instead of canned or frozen foods.
5. The is usually cheaper than ordering dishes separately in a restaurant.
Bài 3: Đọc những nhận xét của những người sau và trả lời những câu hỏi sau.
Logan: I’ve got some cheese and milk. Is there a fridge here I could put them in?
Connor: I feel so hungry! I can’t believe it!
Layla: I’ve been sick and my stomach is aching. Must be something I ate.
Michael: No matter how much I eat, I always want more.
Scarlett: All these vegetables have been grown without any chemicals at all.
Bella: I always enjoy my food and look forward to it.
Bài 4: Thay thế những từ ngữ gạch chân với những cụm phù hợp từ trang đối diện
- Foods which are changed or treated as part of an industrial operation may damage our health in the long term.
- Some people always have three full, satisfying meals a day, but I prefer a large breakfast and then a small meal around midday and a more sizeable meal in the evening.
- There are some overpriced restaurants in the city centre, but down at the beach, there are some nice, not too expensively priced ones.
- On my birthday my parents took me out for a big, good meal. They wanted to go for a very high quality meal but I said I’d prefer something more ordinary.
- Iced tea is a drink that cools you and makes you feel less tired on a hot day, and is probably better for you than non-alcoholic drinks such as cola or lemonade.
- Let me take you out to dinner on your birthday. Or would you prefer a meal prepared at home? I could make dinner for you at my place.
1.
2. ; ; ;
3.
4. ;
5. ;
6.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
D. Practice
Part 1:
1. Do you prefer home-cooked food or food from restaurants? Why?
(*) Cố gắng sử dụng 1 số collocations Gợi ý để hình thành câu trả lời. Lưu ý là bạn KHÔNG cần dùng tất cả collocations này trong câu trả lời của mình, chỉ cần chọn ra 1 vài collocations hữu ích.
Collocations (*)
home-cooked food, fresh produce, organic food, food additive, food poisoning, nourishing meals.
Collocations (*)
slap-up meal, decent meal, set menu, reasonably priced.
2. What are some kinds of food you dislike? Why?
Collocations (*)
processed food, junk food, perishable food, spoil one’s appetite,, food poisoning, food additives.
3. What is your main meal in the day?
Collocations (*)
hearty breakfast/lunch/dinner, substantial meal, light meal, die of hunger, processed food, set menu, soft drink, quick snack.
Part 2:
1. How do you think the way we eat will change in the future?
Collocations (*)
home-cooked food, ready meals, processed food, junk food, organic food, GM food, fresh produce.
2. What are some reasons that people eat at a restaurant?
Collocations (*)
slap-up meal, gourmet meal, set menu, refreshing drinks, reasonably priced, decent meal.