Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 – Tiếng Anh – THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh – có lời giải
Hôm nay, hãy cùng IZONE giải đề thi thử đề thi thử THPT Quốc Gia môn tiếng Anh năm 2024 của trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh để ôn tập cho kì thi tốt nghiệp THPT sắp tới bạn nhé!
Tải Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 – Tiếng Anh – THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh
Bạn có thể tải đề thi thử THPT Quốc Gia môn tiếng Anh năm 2024 của trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh tại đây:
Đáp án Đề thi tốt nghiệp THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh tiếng Anh 2024
1. B | 6. A | 11. D | 16. C | 21. A | 26. D | 31. B | 36. A | 41. D | 46. B |
2. A | 7. B | 12. C | 17. D | 22. D | 27. B | 32. A | 37. B | 42. B | 47. D |
3. B | 8. B | 13. C | 18. B | 23. B | 28. A | 33. D | 38. D | 43. D | 48. A |
4. C | 9. A | 14. B | 19. A | 24. C | 29. B | 34. B | 39. C | 44. C | 49. C |
5. B | 10. C | 15. A | 20. C | 25. A | 30. C | 35. C | 40. A | 45. D | 50. C |
Giải chi tiết đáp án Đề thi THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh tiếng Anh 2024
Đáp án | Giải thích chi tiết | Kiến thức liên quan |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ GẦN NHẤT về nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây. | ||
B | Câu 1. As the Fair Isle is the only place in Scotland where sheep far outnumber people, products from wool have become a specialty. A. have control over B. exceed in number C. strongly influence D. become the source of income of Giải thích: have control over: có quyền kiểm soát exceed in number: vượt quá số lượng = outnumber strongly influence: ảnh hưởng mạnh mẽ become the source of income of: trở thành nguồn thu nhập của => Đáp án là: B. exceed in number | Từ đồng nghĩa |
A | Câu 2. If you were not so insolent to people, you would have a greater number of friends! A. rude B. selfish C. stubborn D. playful Giải thích: Rude /ruːd/: Thô lỗ = insolent /ˈɪn.səl.ənt/ Selfish /ˈsel.fɪʃ/: Ích kỷ Stubborn /ˈstʌb.ɚn/: Cứng đầu Playful /ˈpleɪ.fəl/: Vui tươi => Đáp án là: A. rude | Từ đồng nghĩa |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu đúng nhất | ||
B | Câu 3. A manager is talking to his staff in the office. – Manager: “Can you finish the project today?” – Staff: “__________” A. No. Why do we have to? B. Yes, we’ll try our best. C. What about the others? D. We don’t believe that. Giải thích: No. Why do we have to?: Không, tại sao chúng tôi phải làm thế -> Không phù hợp vì đây là câu trả lời bất lịch sự Yes, we’ll try our best: Vâng, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức What about the others?: Còn những cái khác thì sao? -> Không phù hợp We don’t believe that: Chúng tôi không tin vào điều đó Trong bối cảnh người quản lý hỏi nhân viên về việc họ có hoàn thành được dự án trong ngày hôm đó hay không, thì đáp án phù hợp nhất để trả lời là có hoặc không thể (một cách lịch sự). => Đáp án là: B. Yes, we’ll try our best. | Bối cảnh xã hội |
C | Câu 4.The two friends, Jane and Mary, are talking to each other. – Jane: “Best wishes on your new job!” – Mary: “_________” A. Thank you, and you too. B. That’s right. Take care. C. Thanks. It’s very nice of you. D. What a nice saying. Giải thích: Jane đang chúc Mary gặp may mắn trong công việc mới của cô ấy. Cách phù hợp nhất để đáp lại điều này là gửi lời cảm ơn tới lời chúc này. Thank you, and you too: Cảm ơn, bạn cũng vậy That’s right. Take care.: Đúng rồi. Bảo trọng nhé Thanks. It’s very nice of you.: Cảm ơn, bạn thật tốt bụng. What a nice saying: Nói hay quá => Đáp án là: C. Thanks. It’s very nice of you. | Bối cảnh xã hội |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau. | ||
B | Câu 5. Not long ago, when I was somehow in my mid-40s, I had a horrible memory because I never paid attention. A. Not long ago B. somehow C. because D. paid attention Giải thích: Từ “somehow” (một cách nào đó thì) không phù hợp. Ở đây nêu lên sự không chắc chắn về tuổi của người nói, nên đáp án phù hợp hơn sẽ là “somewhere”. Dịch: Cách đây không lâu, khi tôi ở độ tuổi ngoài 40, tôi đã có một ký ức kinh khủng vì chưa bao giờ chú ý đến. => Đáp án là: B. somehow | Sửa lỗi sai |
A | Câu 6.I hadn’t been used to getting up early in the morning so I usually get to work late. A. hadn’t been B. getting up C. so D. to Giải thích: Câu này diễn tả một sự thật ở hiện tại (Vế sau: so I usually get to work late). Để miêu tả thói quen ở thời điểm hiện tại, cần dùng thì hiện tại đơn. Sửa lại: I am not used to getting up early in the morning so I usually get to work late. => Đáp án là: A. hadn’t been | Sửa lỗi sai |
B | Câu 7.I still remember the man whom taught me how to play the guitar when I was small. A. remember B. whom C. to play D. when Giải thích: “whom” nên được sửa thành “who”. “Who” là đại từ quan hệ đúng khi làm chủ ngữ cho động từ “taught” trong mệnh đề quan hệ. Câu nên được viết là, “I still remember the man who taught me how to play the guitar when I was small” (Tôi vẫn nhớ người đàn ông đã dạy tôi chơi đàn guitar khi tôi còn nhỏ). => Đáp án là: 7. B | Mệnh đề quan hệ |
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số từ 8 đến 12. | ||
B | These days, most people are (8)________ of the environmental impact of motor vehicles, and they realise that cars are responsible for many of the problems facing their cities. Câu 8. A. interested B. aware C. concerned D. discerning Giải thích: Từ thích hợp nhất để đi với giới từ “of” trong câu này là “aware”, phù hợp với ngữ cảnh về sự hiểu biết của mọi người về ảnh hưởng của xe cộ đối với môi trường. Dịch: Ngày nay, hầu hết mọi người đều nhận thức được tác động môi trường của phương tiện cơ giới và họ nhận ra rằng ô tô là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề mà thành phố của họ đang phải đối mặt. => Đáp án là: 8.B | Đọc điền |
A | Not many people, (9)_______, ever stop to think about how much money they would save by switching from driving to cycling. Câu 9. A. however B. moreover C. besides D. therefore Giải thích: Ở câu trước đang nói về nhận thức của nhiều người về vấn đề môi trường mà xe máy gây ra. Câu thứ hai mở ra một sự đối lập với nhận định trước đó về sự nhận thức của mọi người về tác động môi trường. Dịch: Tuy nhiên, không có nhiều người dừng lại để nghĩ xem họ sẽ tiết kiệm được bao nhiêu tiền khi chuyển từ lái xe sang đi xe đạp. => Đáp án là: A. however | Đọc điền |
C | Cars cost a lot to buy, and unlike (10)_______ major investments such as houses, they quickly lose their value. Câu 10. A. another B. others C. other D. every Giải thích: Another + N: Cái/người còn lại Others: Những cái/người khác (Không thêm danh từ phía sau) Other + N: cái/người khác (trong số nhiều cái/người khác) Every + N: Mỗi cái/người Dịch: Ô tô tốn rất nhiều tiền để mua và không giống như những khoản đầu tư lớn khác như nhà ở, chúng nhanh chóng mất giá trị. => Đáp án là: C. other | Đọc điền |
D | Bicycles, by contrast, are far less expensive to purchase and maintain, do not require petrol and are easy to park. And if a lot more people (11)_______ up cycling, […] Câu 11. A. started B. set C. kicked D. took Giải thích: Phrasal verb đúng ở đây là “take up”. Cấu trúc: take up something: bắt đầu một sở thích gì đó Dịch: Ngược lại, xe đạp rẻ hơn nhiều để mua và bảo trì, không cần xăng và dễ đỗ. Và nếu có nhiều người đi xe đạp hơn, […] => Đáp án là: D. took | |
C | […] cycling, the government could spend less of the nation’s resources on roads, (12)_______ at present their taxes help pay for whether they drive on them or not. Câu 12. A. where B. what C. which D. that Giải thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ Dùng đại từ quan hệ “which” để bổ sung ý nghĩa cho danh từ “roads” trước đó. Dịch: Và nếu có nhiều người đi xe đạp hơn, chính phủ có thể tiêu tốn ít tài nguyên quốc gia hơn cho đường sá mà hiện nay thuế của họ giúp chi trả cho việc họ có lái xe trên đó hay không. => Đáp án là: C. which | |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ NGƯỢC nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây. | ||
C | Câu 13. The guard dog defended his owner during the break-in, barking at the intruder and snapping at his feet. A. protected B. surrendered C. attacked D. destroyed Giải thích: Protect /prəˈtek.t/: Bảo vệ Surrender /səˈren.dɚ/: Đầu hàng Attack /əˈtæk/: tấn công >< defend: bảo vệ Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy => Đáp án là: C. attacked | Từ trái nghĩa |
B | Câu 14.He hit the jackpot with the first novel, which became a bestseller in only one week. A. was successful B. failed C. thrived D. was fortunate Giải thích: Hit the jackpot: Trúng số độc đắc >< Failed was successful: thành công Failed: thất vọng Thrived: Phát triển was fortunate: May mắn => Đáp án là: B. failed | Từ trái nghĩa |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ NGƯỢC nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây. | ||
A | Câu 15.“Don’t forget to buy some milk on the way home,” Jane told Ann. A. Jane reminded Ann to buy some milk on the way home. B. Jane wanted Ann to forget to buy some milk on the way home. C. Jane thought Ann forgot to buy some milk on the way home. D. Jane forgave Ann for forgetting to buy some milk on the way home. Giải thích: Kiến thức về câu tường thuật trực tiếp Ở câu gốc, => Đáp án là: A. Jane reminded Ann to buy some milk on the way home | |
C | Câu 16. This is the first time I’ve watched such an amazing movie. A. I have ever watched such an amazing movie first. B. First, I have watched such an amazing movie. C. I haven’t watched such an amazing movie before. D. I have watched such an amazing movie sometime before. Giải thích: Kiến thức về thì hiện tại hoàn thành Với câu gốc, “Đây là lần đầu tiên tôi xem một bộ phim hay như thế”, chỉ một kết quả tính tới thời điểm hiện tại. Câu này đồng nghĩa với việc tôi chưa từng xem một bộ phim nào hay như thế trước đây. => Đáp án là: C. I haven’t watched such an amazing movie before. | Hiện tại hoàn thành |
D | Câu 17.Time and again, they failed to solve the problem. A. Sometimes, they failed when solving problems. B. They failed to solve the time problem again. C. They need more time to solve the problem again. D. They failed to solve the problem many times. Giải thích: “Time and again” là một thành ngữ có nghĩa là “lặp đi lặp lại” hoặc “nhiều lần”. => Đáp án là: D. They failed to solve the problem many times. | |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây. | ||
B | Câu 18. A. invent B. brighten C. machine D. police Giải thích: Invent /ɪnˈvent/: sáng chế -> trọng âm 2 brighten /ˈbraɪ.t̬ən/: làm sáng lên -> trọng âm 1 Machine /məˈʃiːn/: máy móc -> trọng âm 2 Police /pəˈliːs/: cảnh sát -> trọng âm 2 => Đáp án là: B. brighten | Trọng âm |
A | Câu 19. A. different B. important C. impressive D. attractive Giải thích: Different /ˈdɪf.ɚ.ənt/ -> trọng âm 1 Important /ɪmˈpɔːr.tənt/ -> trọng âm 2 Impressive /ɪmˈpres.ɪv/ -> trọng âm 2 Attractive /əˈtræk.tɪv/-> trọng âm 2 => Đáp án là: A. different | Trọng âm |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng cặp câu trong các câu hỏi sau. | ||
C | Câu 20.I was the only child. I had no experience of big families. A. If I hadn’t been the only child, I wouldn’t have had experience of big families. B. Although I was the only child, I had no experience of big families. C. I was the only child, so I had no experience of big families. D. Despite the fact that I was the only child, I had no experience of big families. Giải thích: Câu gốc mô tả mối quan hệ nguyên nhân (là con một) và kết quả (không có kinh nghiệm về gia đình lớn). Vì vậy từ nối phù hợp để nối hai vế này lại là “so” => Đáp án là: C. I was the only child, so I had no experience of big families. | |
A | Câu 21.The plan may be ingenious. It will never work in practice. A. Ingenious as it may be, the plan will never work in practice. B. Ingenious as may the plan, it will never work in practice. C. The plan may be too ingenious to work in practice. D. The plan is as impractical as it is genius. Giải thích: Ingenious /ɪnˈdʒiː.ni.əs/: khôn khéo Câu gốc mang ý nghĩa: mặc dù kế hoạch có vẻ khôn ngoan, nhưng nó sẽ không thể thành hiện thực. Cấu trúc: Tính từ được đảo lên đầu trước as để mang ý nghĩa là mặc dù Dịch: Dù khéo léo đến đâu, kế hoạch này sẽ không bao giờ thành công trên thực tế. => Đáp án là: A. Ingenious as it may be, the plan will never work in practice. | |
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 22 đến 28. | ||
D | Câu 22.Which best serves as the title for the passage? A. Determination Creates Success B. Working Hard: Comes at a Cost C. Aiming for Perfection? D. Repetition Builds Perfection! Giải thích: Determination Creates Success: Sự quyết tâm tạo nên thành công Working Hard: Comes at a Cost: Cái giá của việc chăm chỉ Aiming for Perfection?: Đạt tới sự hoàn hảo? Repetition Builds Perfection! Đoạn văn nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên, giữ vững động lực và kiên trì trong quá trình để có thể đạt tới sự hoàn hảo. Tránh nhầm lẫn với đáp án A. Determination Creates Success: Sự quyết tâm tạo nên thành công, vì theo tác giả, để tạo nên thành công, cần có sự luyện tập và bền bỉ chứ không chỉ là sự quyết tâm. => Đáp án là: D. Repetition Builds Perfection! | Đọc hiểu |
B | Câu 23.The word “self-evident” in paragraph 1 can be best replaced by______. A. selfish B. clear C. unimportant D. confident Giải thích: Selfish: ích kỷ Clear: rõ ràng = self-evident Unimportant: Không quan trọng Confident: Tự tin => Đáp án là: B. clear | Đọc hiểu |
C | Câu 24. According to paragraph 1, research seems to show that______. A. success is directly linked to natural ability B. music and sports are two fields which require talent C. practice is of vital importance D. an old piece of advice may be exaggerated Giải thích: Đoạn 1 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập trong việc đạt được thành công. Đoạn 1: In fact, studies seem to indicate that practice (or experience) plays a greater role in success than natural talent, if such a thing exists. Trên thực tế, các nghiên cứu dường như chỉ ra rằng thực hành (hoặc kinh nghiệm) đóng vai trò lớn hơn trong thành công so với tài năng thiên bẩm, nếu điều đó tồn tại. => Đáp án là: C. practice is of vital importance | Đọc hiểu |
A | Câu 25. The word “they” in paragraph 2 refers to________. A. high achievers B. studies C. factors D. contemporaries Giải thích: “They” (Họ) ở đây chỉ A. High achievers (những người thành đạt), chỉ ra rằng sự thành công của họ nhiều hơn là do luyện tập chứ không phải tài năng bẩm sinh. Đoạn 2: Studies have demonstrated that high achievers are in fact no more gifted or intelligent than their ontemporaries; rather, the difference lies in the amount of practice they put in. => Đáp án là: A. high echievers | Đọc hiểu |
D | Câu 26.The word “invariably” in paragraph 3 mostly means_______ A. irregularly B. variously C. doubtfully D. certainly Giải thích: irregularly /ɪˈreɡ.jə.lɚ.li/: không thường xuyên Variously /ˈver.i.əs.li/: đa dạng doubtfully /ˈdaʊt.fəl.i/: nghi ngờ Certainly /ˈsɝː.tən.li/: chắc chắn = invariably => Đáp án là: D. certainly | Đọc hiểu |
B | Câu 27.Which of the following statements is TRUE, according to the passage? A. Bloom’s research wanted to get an insight into why natural ability was important. B. You can really achieve expertise in a certain area if you do your work regularly. C. Participants in Bloom’s research were all born in rich families and taught by good teachers. D. Those who fail many times before achieving success are certain to excel in their fields. Giải thích: A. “[…] why natural ability was important” -> Không phù hợp. Theo đoạn 1: practice or experience plays a greater role in success than natural talent” (thực hành hoặc kinh nghiệm đóng vai trò lớn hơn trong thành công so với tài năng thiên bẩm) C. “Participants… all born in rich families” -> Không chính xác vì người tham gia thí nghiệm của Bloom có gia đình ủng hộ, không phải gia đình giàu có. Theo đoạn 2: “they all had dedicated teachers and supportive families” (tất cả họ đều có những giáo viên tận tâm và những gia đình luôn ủng hộ) D. “[…] are certain to excel in their fields” -> Không chính xác. Những người học hỏi từ lỗi lầm có khả năng thành công cao, chứ không khẳng định họ chắc chắn sẽ thành công. Theo đoạn 3: Conversely, the person who can learn from their mistakes, and believes that they have the capacity to improve, is more likely to succeed. (Ngược lại, người có thể học hỏi từ những sai lầm của mình và tin rằng mình có khả năng cải thiện thì có nhiều khả năng thành công hơn.) => Đáp án là: B. You can really achieve expertise in a certain area if you do your work regularly. | Đọc hiểu |
A | Câu 28.Which of the following can be inferred from the passage? A. Having the right mindset can really help you to accomplish your goal. B. The success of Ericsson’s research could be attributed to its length of time. C. Success can be solely achieved by the amount of effort you put in a task. D. Humans are typically skeptical about their chances of realising their dream. Giải thích: Theo đoạn cuối, “The key to success is motivation and an understanding that practice really does make perfect.” (Chìa khóa thành công là động lực và sự hiểu biết rằng thực hành thực sự tạo nên sự hoàn hảo.) => Đáp án là: A. Having the right mindset can really help you to accomplish your goal. | Đọc hiểu |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây. | ||
B | Câu 29. A. handle B. honour C. hero D. heyday Giải thích: Handle /ˈhæn.dəl/: Xử lí Honour /ˈɑː.nɚ/: Vinh dự Hero /ˈhɪr.oʊ/: Anh hùng Heyday /ˈheɪ.deɪ/: Thời hoàng kim Từ “honor” có âm h câm, trong khi 3 từ còn lại phần gạch chân được phát âm là /h/. => Đáp án là: B. heyday | Phát âm |
C | Câu 30. A. meat B. seat C. head D. peach Giải thích: meat /miːt/ Seat /siːt/ Head /hed/ Peach /piːtʃ/ Từ “head” phần gạch châm được phát âm là /e/, trong khi 3 từ còn lại được phát âm là /iː/. => Đáp án là: C. head | Phát âm |
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây. | ||
B | Câu 31.It’s nice to be back here, in Hanoi. It’s the second time I______here. A. am coming B. have come C. come D. came Giải thích: Kiến thức về thì hiện tại hoàn thành. Ta cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nói về một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Câu này ám chỉ rằng việc đến Hà Nội đã xảy ra trước đây một lần và bây giờ là lần thứ hai, đây là một dạng sự kiện đã xảy ra nhiều lần và vẫn còn tiếp tục ảnh hưởng đến hiện tại. Dịch: Thật vui khi được trở lại đây, ở Hà Nội. Đây là lần thứ hai tôi đến đây. => Đáp án là: B. have come | Thì hiện tại hoàn thành |
A | Câu 32.The children______ to watch television at weekends. A. are allowed B. allowed C. are allowing D. allowing Giải thích: Kiến thức về thể bị động (Passive Voice) “Allow” là một ngoại động từ mang nghĩa “cho phép”. Ngoại động từ cần một tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa (allow somebody to do something). Ở trường hợp câu không có tân ngữ như trường hợp này, “allow” là dạng bị động (“được cho phép). Cấu trúc câu bị động: S + tobe + V3 Dịch: Trẻ em được phép xem tivi vào cuối tuần. => Đáp án là: A. are allowed | Câu bị động |
D | Câu 33.Most people can_______ clearly between a real and a simulated smile. A. differ B. different C. difference D. differentiate Giải thích: Differ (v) /ˈdɪf.ɚ/: Khác nhau Different (adj) /ˈdɪf.ɚ.ənt/: Khác biệt Difference (n) /ˈdɪf.ɚ.əns/: Sự khác biệt Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/: Phân biệt Dịch: Hầu hết mọi người có thể phân biệt rõ ràng giữa nụ cười thật và nụ cười giả tạo. => Đáp án là: D. differentiate | |
B | Câu 34.There has been_______ slight decrease in the consumption of poultry. A. the B. a C. an D. Ø Giải thích: “Increase” ở đây là một danh từ không xác định, với nghĩa “sự tăng trưởng”. Trước một danh từ không đếm được, ta sử dụng mạo từ không xác định “a.” Dịch: Tiêu thụ thịt gia cầm đã giảm nhẹ. => Đáp án là: B. a | Mạo từ |
C | Câu 35.It gets______ when the winter is coming. A. cold and cold B. the coldest and coldest C. colder and colder D. more and more cold Giải thích: Cấu trúc so sánh “colder and colder” diễn tả xu hướng tăng dần, với ý nghĩa “càng lúc càng…” Dịch: Trời càng lúc càng lạnh hơn khi mùa đông đang đến. => Đáp án là: 35. C | So sánh tăng dần |
A | Câu 36.This is the second time that you have been here,_______? A. isn’t it B. is it C. have you D. haven’t you Giải thích: Kiến thức về câu hỏi đuôi. Câu hỏi đuôi được tạo thành từ một phần khẳng định và một phần phủ định (hoặc ngược lại) ở cuối câu, phụ thuộc vào phần đầu câu là khẳng định hay phủ định. Ngoài ra, động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trợ giúp hoặc động từ “to be” trong câu chính. Trong câu này, “This is the second time that you have been here,” là câu khẳng định, với chủ ngữ là “this” -> chuyển thành “it”, “is” chuyển thành “isn’t” ở phần câu hỏi đuôi. Dịch: Đây là lần thứ hai bạn đến đây, có phải không? => Đáp án là: A. isn’t it | Câu hỏi đuôi |
B | Câu 37. She tried to light a candle but the wind just constantly_______. A. took it back B. put it out C. filled it in D. bring it up Giải thích: Took back: Lấy lại Put out: Dập lửa Fill in: Điền (thông tin) Bring up: Nhắc đến Dịch: Cô cố gắng thắp một ngọn nến nhưng gió liên tục thổi tắt nó. => Đáp án là: B. put it out | Phrasal verb |
D | Câu 38. I am sorry for everything. I have to put the_______ on myself. A. fault B. cause C. criticism D. blame Giải thích: Fault /fɑːlt/: Lỗi lầm -> Cấu trúc: find fault with hoặc at fault Cause /kɑːz/: Nguyên nhân -> Cấu trúc: cause of hoặc cause something to happen Criticism /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/: Lời phê bình -> Cấu trúc: subject to criticism Blame /bleɪm/: Đổ lỗi -> Cấu trúc: put the blame on [someone Dịch: Tôi xin lỗi vì tất cả mọi thứ. Tôi phải đổ lỗi cho chính mình. => Đáp án là: D. blame | Collocation |
C | Câu 39. My responsibility is to wash the dishes and take_______ the garbage every day. A. up B. in C. out D. on Giải thích: Take up: Nhặt lên Take in: Đi vào Take out: Đưa ra -> take out the garbage: đổ rác Take on: Gánh vác Dịch: Trách nhiệm của tôi là rửa bát và đổ rác mỗi ngày. => Đáp án là: C. out | Phrasal verb |
A | Câu 40.______ by police officers, the bank robber gave up. A. Surrounded B. Surrounding C. Surround D. Being surround Giải thích: Kiến thức về mệnh đề bị động rút gọn Mệnh đề bị động rút gọn thường được sử dụng khi chủ ngữ của mệnh đề phụ trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính, hoặc khi chủ ngữ của mệnh đề phụ rõ ràng hoặc được hiểu ngầm. A. Surrounded – Đây là hình thức bị động của động từ “surround” và đã được rút gọn phù hợp, nghĩa là “được bao quanh”. Cấu trúc này cho thấy hành động của cảnh sát (bao vây) đối với người cướp ngân hàng và là cách dùng đúng trong bối cảnh này. Dịch: Bị cảnh sát bao vây, tên cướp ngân hàng bỏ cuộc. => Đáp án là: A. Surrounded | Mệnh đề bị động rút gọn |
D | Câu 41.She became as angry as a_______ when I split my drink onto her white dress. A. tiger B. wolf C. bear D. bull Giải thích: Cụm “as angry as a bull” là một thành ngữ chỉ sự giận dữ cực độ. Dịch: Cô ấy trở nên giận dữ cực độ khi tôi đổ đồ uống của mình lên chiếc váy trắng của cô ấy. => Đáp án là: D. bull | Idiom (Thành ngữ) |
B | Câu 42.We are having the new air conditioner_______tomorrow. A. to install B. installed C. installing D. install Giải thích: Kiến thức về câu bị động ngắn gọn Cấu trúc “have something done” trong tiếng Anh được gọi là cấu trúc bị động ngắn gọn (causative passive), dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc thuê ai đó làm gì đó cho mình. Dịch: Chúng tôi sẽ lắp đặt máy điều hòa không khí mới vào ngày mai. => Đáp án là: B. installed | Câu bị động ngắn gọn |
D | Câu 43.Because he was caught stealing from clients’ accounts, the bank manager was_______ from his position. A. discarded B. abandoned C. cancelled D. dismissed Giải thích: Discard /dɪˈskɑːrd/: bỏ đi, vứt bỏ (các vật vô tri vô giác) Abandon /əˈbæn.dən/: bỏ rơi, từ bỏ Cancel /ˈkæn.səl/: kế hoạch, sự kiện, hoặc dịch vụ bị hủy bỏ Dismiss /dɪˈsmɪs/: sa thải Dịch: Vì bị bắt quả tang đang ăn trộm tài khoản của khách hàng nên giám đốc ngân hàng đã bị cách chức. => Đáp án là: D. dismissed | Từ vựng |
C | Câu 44.By appearing on the soap powder commercials, she became a_______name. A. housekeeper B. housewife C. household D. house Giải thích: “Household name” là một cụm từ dùng để chỉ người hoặc thương hiệu rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi. Khi một người xuất hiện trên các quảng cáo và trở nên phổ biến, người đó có thể được gọi là “household name”. Dịch: Bằng cách xuất hiện trên quảng cáo bột xà phòng, cô đã trở thành một cái tên quen thuộc. => Đáp án là: C. household | Collocation |
D | Câu 45.He agreed to sign the contract_______. A. so he didn’t know much about that company B. in spite he knew much about it C. because he didn’t know much about that company’s director D. although he didn’t know much about that company Giải thích: so he didn’t know much about that company – Sử dụng “so” cho kết quả, không phải lý do, cách dùng này sai ngữ pháp. in spite he knew much about it – Cần “in spite of” để đúng ngữ pháp, và nghĩa câu này không hợp lý vì “in spite” mang ý nghĩa phản kháng chứ không phải lý do. because he didn’t know much about that company’s director – “Because” chỉ nguyên nhân nhưng nguyên nhân này không hợp lý trong bối cảnh ký kết hợp đồng. although he didn’t know much about that company – Phù hợp nhất, “although” dùng để diễn đạt sự tương phản, chỉ ra rằng dù không biết nhiều về công ty nhưng anh ấy vẫn đồng ý ký hợp đồng. Dịch: Anh ấy đồng ý ký hợp đồng mặc dù anh ấy không biết nhiều về công ty đó. => Đáp án là: D. although he didn’t know much about that company | Liên từ |
Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 46 đến 50. | ||
B | Câu 46.Which would be the best title for the passage? A. Looking Back on Your Childhood’s Interests B. Finding a Suitable Leisure Pursuit C. Don’t Give Up Too Soon! D. The Dilemma of Having Little Spare Time Giải thích: Trong đoạn văn, nội dung tập trung vào việc tìm kiếm và tham gia các hoạt động giải trí phù hợp, lời khuyên về cách thử nghiệm và cam kết với một sở thích mới, cũng như các lợi ích của việc có một sở thích. Tiêu đề B. Finding a Suitable Leisure Pursuit (Tìm cách giải trí thích hợp) phù hợp nhất vì nó bao quát toàn bộ chủ đề về việc tìm kiếm và tham gia các sở thích giải trí, cách thực hiện, và lợi ích của việc có sở thích. => Đáp án là: B. Finding a Suitable Leisure Pursuit | Đọc hiểu |
D | Câu 47.The word “tastes” in paragraph 1 is closest in meaning to______. A. habits B. potentials C. purposes D. preferences Giải thích: Habit /ˈhæb.ɪt/: Thói quen Potential /poʊˈten.ʃəl/: Tiềm năng Purpose /ˈpɝː.pəs/: Mục đích Preference /ˈpref.ər.əns/: Sở thích ~ Taste => Đáp án là: D. preferences | Đọc hiểu |
A | Câu 48.According to paragraph 1, some people aren’t aware of the fact that_____. A. starting a hobby can take up much of their time B. their mood lifts when they do something active C. sitting in front of the TV is harmful to their energy levels D. they can be exhausted if they go online regularly Giải thích: Be aware of something: Nhận ra điều gì Đoạn văn nói rằng mọi người không nhận ra rằng việc năng động và làm điều gì đó thú vị có thể cải thiện mức năng lượng và tâm trạng của họ. Đoạn 1: […] They don’t realise that being more active and doing something really enjoyable can improve their energy levels and their mood. (Họ không nhận ra rằng năng động hơn và làm điều gì đó thực sự thú vị có thể cải thiện mức năng lượng và tâm trạng của họ.) => Đáp án là: A. starting a hobby can take up much of their time | Đọc hiểu |
C | Câu 49.The word “it” in paragraph 3 refers to______. A. mind B. course C. activity D. present Giải thích: Something to keep in mind is that an activity may not interest you after you’ve tried it. -> “It” là đại từ tân ngữ cho danh từ “an activity” được nhắc trước trong câu, nhằm tránh lặp từ. v Dịch: Một điều cần lưu ý là một hoạt động có thể không khiến bạn hứng thú sau khi bạn đã thử nó. => Đáp án là: C. activity | Đọc hiểu |
C | Câu 50.Which of the following statements is NOT mentioned in the passage? A. You can have motivation to take up a hobby which is similar to your friends. B. You should spend some time considering whether a hobby is suitable for you. C. Your past leisure activities can have a big influence on what you enjoy doing now. D. Trying your hobbies when you were small can help you find a suitable leisure activity. Giải thích: C. Your past leisure activities can have a big influence on what you enjoy doing now. => Đoạn văn không trực tiếp nói rằng hoạt động giải trí trong quá khứ có ảnh hưởng lớn đến sở thích hiện tại. Nó chỉ đề xuất xem xét lại các sở thích thời thơ ấu như một cách để tìm hoạt động giải trí phù hợp. A. You can have motivation to take up a hobby which is similar to your friends. Đoạn văn nêu rõ: “If you are interested when a classmate talks about her martial class, ask if you can join her. Training together will give both of you a boost in motivation.” B. You should spend some time considering whether a hobby is suitable for you. Đoạn văn nêu rõ: “Begin slowly, borrow what you need, and see if the activity is really right for you.” D. Trying your hobbies when you were small can help you find a suitable leisure activity. Đoạn văn nêu rõ: “Do you regret giving up those music lessons when you were ten? Now here’s your chance to try again.” => Đáp án là: C. Your past leisure activities can have a big influence on what you enjoy doing now. | Đọc hiểu |
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ các kiến thức xuất hiện trong đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Tiếng Anh của trường THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh. Chúc bạn học tốt!