Các hội thoại trao đổi Giá tiền trong tiếng Anh thường dùng

Các hội thoại trao đổi về giá tiền trong tiếng Anh thường dùng

Từ vựng cơ bản về tiền và giá tiền trong tiếng Anh

Nhắc đến tiền và giá tiền, không thể bỏ qua các từ vựng siêu thông dụng sau:

Chữ cáiTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa Tiếng Việt
AAfford/əˈfɔːd/VChi trả
  Allowance /əˈlaʊ.əns/NSinh hoạt phí
  Asset/ˈæˌsɛt/NCủa cải, tài sản
BBank/bæŋk/NNgân hàng
  Bill/bɪl/NHoá đơn
  Bonus/ˈboʊnəs/NTiền thưởng
  Budget/ˈbʌʤɪt/NNgân sách
  Buy/baɪ/VMua
CCash/kæʃ/NTiền mặt
  Charge/ʧɑːʤ/NLệ phí
  Cheap/ʧiːp/AdjRẻ
  Cheque/ʧɛk/NSéc
  Coin/kɔɪn/NĐồng xu
  Cost/kɒst/N/VGiá cả/Có giá bao nhiêu
  Currency/ˈkɜrənsi/NTiền tệ
DDebt/dɛt/NKhoản nợ cá nhân
  Deposit/dɪˈpɒzɪt/NTiền đặt cọc
  Discount/ˈdɪskaʊnt/NGiảm giá, chiết khấu
  Donate/dəʊˈneɪt/VQuyên góp
EEarn/ɜːn/VKiếm tiền
  Exorbitant/ɪɡˈzɔːbɪtᵊnt/AdjĐắt đỏ
  Economical/ˌiːkəˈnɒmɪkᵊl/Adj(Giá cả) Tiết kiệm
  Expensive/ɪkˈspɛnsɪv/AdjĐắt đỏ
IInterest/ˈɪntrɛst/NLãi ngân hàng
  Invest/ɪnˈvɛst/VĐầu tư
  Investment/ɪnˈvɛstmənt/NKhoản đầu tư
LLoan/ləʊn/NKhoản vay ngân hàng
  Luxuries /ˈlʌkʃᵊriz/NNhững món đồ xa xỉ
MMoney/ˈmʌni/NTiền
OOrder/ˈɔːdə/VĐặt hàng
  Owe (money)/əʊ/VNợ
PPrice/praɪs/NGiá cả
SSalary/ˈsæləri/NTiền lương
  Save/seɪv/VTiết kiệm
  Sell/sɛl/VBán
TTuition fee/tjuˈɪʃᵊn fiː/NHọc phí
WWage/weɪʤ/NLương theo tuần

[Xem thêm]: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh

cach-hoi-ve-gia-tien-trong-tieng-anh

Chúng ta hỏi giá tiền trong rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống thường ngày, tuy nhiên IZONE mời bạn đọc tham khảo cách hỏi giá tiền ở hai lĩnh vực chính:

Trong Tiếng Anh, có 3 cách hỏi giá cả sản phẩm thông dụng nhất:

How much do/does + (tên sản phẩm) + cost?

Ví dụ:

  • How much does that car cost? (Cái xe kia có giá bao nhiêu?)
  • How much do those flowers cost? (Những bông hoa kia có giá bao nhiêu)

How much + is/are + (tên sản phẩm)?

Ví dụ:

  • How much is it? (Nó có giá như nào?)
  • How much are these tables? (Những cái bàn kia có giá như thế nào?)

What + is + the price of + (tên sản phẩm)

Ví dụ:

  • What is the price of those strawberries? (Giá của những trái dâu kia là bao nhiêu?)

Nhìn chung, câu hỏi giá cả về dịch vụ tương tự với cách hỏi về sản phẩm, tuy nhiên bạn có thể áp dụng thêm các mẫu câu sau đây:

  • How much is the total? (Tổng chi phí là bao nhiêu?)
  • What is (tên dịch vụ)’s fee?
  • What is the tuition fee? (Phí dịch vụ giặt là là bao nhiêu?)

Cách trả lời về giá tiền trong tiếng Anh

cach-tra-loi-ve-gia-tien-trong-tieng-anh

Để trả lời câu hỏi về giá cả trong Tiếng Anh, bạn đọc có thể áp dụng một số mẫu câu sau đây:

  • It is/They are + Giá tiền

Ví dụ. It’s 911$ (Giá của nó là 911$)

 

  • (tên sản phẩm) + cost/costs + Giá tiền

Ví dụ. That kite costs 7$ (Cái diều kia có giá 7$)

 

  • (tên sản phẩm) + sell/sells for + Giá tiền

Ví dụ. Those roses sell for 200.000 VND (Những bông hồng kia được bán với giá 200.000 VNĐ)

 

Khi trả lời giá cả của một dịch vụ nào đó, bạn hãy tham khảo các mẫu câu sau:

  • (tên dịch vụ) + to be + priced at + Giá tiền

Ví dụ. The hair washing service is priced at 50.000 VND (Dịch vụ gội đầu có giá 50.000 VNĐ)

 

  • The total price of + (tên dịch vụ) + is + Giá tiền

Ví dụ. The total price of ordering 5 cakes is 200$ (Tổng giá khi đặt hàng 5 chiếc bánh là 200$)

Mẫu câu giúp bạn trả giá, mặc cả bằng tiếng Anh

mau-cau-giup-ban-tra-gia-mac-ca-bang-tieng-anh

Mặc cả có lẽ đã trở thành một “đặc sản” cho mỗi lần mua sắm của chúng ta, vậy trong Tiếng Anh, việc này sẽ được diễn tả như thế nào nhỉ?

Bạn cảm thấy giá một món đồ là quá cao so với chất lượng nhưng không biết diễn tả với “chủ shop” là người nước ngoài? Đừng lo hãy để IZONE giúp bạn với những mẫu câu cực hay sau đây!

Mẫu câuNghĩa Tiếng Việt
Can you give me a discount?Liệu có được giảm giá chút nào không?
Is it possible for you to reduce the price?Bạn có thể giảm giá được không?
That’s too expensive. How about (…)?Thế thì đắt quá. Giá (…) thì sao?
Can you give me any off?Có giảm giá chút nào không?
Can you sell it at this priceCó thể bán với giá này được không?

Bạn cũng có thể áp dụng mẫu câu sau đây nhằm trả giá với một dịch vụ bất kì

Mẫu câuNghĩa Tiếng Việt
I don’t suppose there would be any chance of you giving me some more discount?Liệu rằng có thể giảm giá thêm được không?
This (tên dịch vụ) should be priced at (giá tiền)!Dịch vụ này chỉ nên được bán với (giá tiền) thôi!
Could I have the lowest price?Có thể bán cho tôi mức giá thấp nhất không?

Đoạn hội thoại minh họa về giá tiền trong tiếng Anh

Jack: Good morning Madam, what items are you looking for? How can I assist you today?

Vic: Ummm, I want to find a red lipstick…

Jack: Oh! We have a wide range of red lipsticks available. Are you looking for something bold and vibrant or more of a subtle shade?

Vic: Actually, I’m looking for “M.A.C Ruby Woo”, a classic red shade that really stands out. Do you have any products left?

Jack: Absolutely, we do! It’s one of our popular choices. Let me grab that for you. Here it is!

Vic: Oh, it looks gorgeous! How much does it cost?

Jack: It’s priced at $30.

Vic: Hmm, $30… That’s a bit steep for a lipstick. Is there any chance we can work something out?

Jack: I understand. Let me see what I can do. How about I knock off 10% for you?

Vic: That would be fantastic! But I don’t suppose there would be any chance of you giving me some more discount??

Jack: Well, I’ll tell you what, I can do 15%. How does that sound?

Vic: Hmm, okay, deal! Thank you so much!

Jack: Great! Let me ring that up for you. Anything else I can assist you with?

Vic: No, that’s all for today. Thanks again for your help!

Jack: You’re welcome! Enjoy your lipstick, and have a wonderful day!

Bài viết chuyên sâu luyện Speaking về chủ đề Money bạn có thể tham khảo: Ứng dụng collocation vào Speaking – Unit 25: Money

Trên đây là tổng hợp các hội thoại trao đổi về giá tiền trong tiếng Anh thường dùng, từ vựng về chủ đề tiền và giá tiền. Hãy luyện tập thường xuyên về chủ đề thú vị này để tạo phản xạ Nói tốt khi giao tiếp thường ngày, du lịch hoặc sử dụng trong bài thi bạn nha.