Tổng quan lý thuyết word form cơ bản – Cách làm word form với bài tập thực hành
Key takeaways |
|
Word form là gì?
Word form (còn được gọi là Word Formation: Cấu tạo từ) là cách biến đổi một từ gốc để tạo ra các loại từ khác trong cùng một ngữ cảnh. Việc thay đổi hình thức của từ gốc bao gồm việc thêm tiền tố, hậu tố, biến đổi âm đầu hoặc âm cuối, hoặc thay đổi chữ cái để tạo ra các từ có ý nghĩa hoặc vai trò ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
Từ và loại từ | Example |
Danh từ: Happiness (niềm hạnh phúc) | Her happiness was contagious. |
Tính từ: Happy (hạnh phúc) | She felt happy after receiving good news. |
Trạng từ: Happily (một cách hạnh phúc) | She smiled happily as she danced. |
Dạng bài tập word form thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như chuyển cấp lớp 10, IELTS, TOEIC, Cambridge FCE và thậm chí còn xuất hiện thường xuyên trong các đề ôn tập, kiểm tra giữa kì và cuối kì của học sinh trung học.
Bài tập này kiểm tra trình độ của học viên trong việc nắm chắc ngữ pháp các dạng từ loại danh, tính, động và trạng. Để làm tốt dạng bài tập này, chúng ta cần nắm vững kiến thức về từ word form và từ loại, cũng như cần một vốn từ vựng đa dạng và phong phú.
Công thức word form
Cần lưu ý rằng, trước khi ứng dụng được word form trong câu, chúng ta cần nắm vững vị trí của các loại từ (Danh, động, tính, trạng từ) trong câu trước bạn nhé. Mỗi loại từ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu, và việc sử dụng chính xác chúng sẽ ảnh hưởng đến ý nghĩa và sự trôi chảy của câu.
Xem thêm tại: Vị trí của danh từ trong tiếng Anh – trọn bộ kiến thức về danh từ
Word form danh từ
Ta có thể cấu tạo danh từ thông qua động từ và tính từ, cụ thể như sau:
STT | Quy tắc | Ví dụ mới |
1 | V + ment → N | “invest” + ment = investment |
2 | V + ance → N | “allow” + ance = allowance |
3 | V + ation → N | “communicate” + ation = communication |
4 | V + age → N | “manage” + age = management |
5 | V + al → N | “approve” + al = approval |
6 | V + ing → N | “begin” + ing = beginning |
7 | V + er → N | “teach” + er = teacher |
8 | V + or → N | “edit” + or = editor |
9 | V + ress → N | “serve” + ress = serveress |
10 | V + ant → N | “consult” + ant = consultant |
11 | V + ee → N | “train” + ee = trainee |
12 | V + ledge → N | “acknowledge” + ledge = acknowledgement |
13 | V + ist → N | “optimist” + ist = optimist |
14 | V + ar → N | “beggar” + ar = beggar |
15 | V + ence → N | “refer” + ence = reference |
16 | Adj + ness → N | “happy” + ness = happiness |
17 | Adj + ity → N | “active” + ity = activity |
Word form động từ
Ta có thể cấu tạo động từ thông qua từ gốc là danh từ hoặc tính từ
STT | Quy tắc | Ví dụ mới |
1 | Adj + en → V | “soft” + en = soften (v): làm mềm |
2 | En + Adj → V | “en” + “light” = enlighten (v): soi sáng, khai sáng |
3 | N + en → V | “strength” + en = strengthen (v): làm mạnh, củng cố |
4 | Adj + ise/ize → V | “modern” + ize = modernize (v): hiện đại hóa |
5 | N + fy → V | “glory” + fy = glorify (v): tôn vinh |
Word form tính từ
Với tính từ, nó có thể được tạo thành từ danh từ hoặc động từ như sau:
STT | Quy tắc | Ví dụ mới |
1 | N + ly → Adj | “star” + ly = starly (a): như sao, đầy sao |
2 | N + full → Adj | “joy” + full = joyful (a): vui vẻ |
3 | N + less → Adj | “rest” + less = restless (a): không yên, bồn chồn |
4 | N + ic → Adj | “magic” + ic = magical (a): huyền bí |
5 | N + able → Adj | “enjoy” + able = enjoyable (a): thú vị, dễ chịu |
6 | N + ous → Adj | “curious” + ous = curious (a): tò mò, hiếu kỳ |
7 | N + some → Adj | “burden” + some = burdensome (a): nặng nề, gây phiền toái |
8 | N + al → Adj | “crystal” + al = crystalline (a): như pha lê, trong như pha lê |
9 | N + ing/ed → Adj | “charm” + ing = charming (a): quyến rũ, duyên dáng |
10 | N + ern → Adj | “east” + ern = eastern (a): về phía đông, ở phía đông |
11 | N + y → Adj | “cloud” + y = cloudy (a): nhiều mây, u ám |
12 | N + ible → Adj | “access” + ible = accessible (a): có thể truy cập, dễ tiếp cận |
13 | V + ent → Adj | “reside” + ent = resident (a): cư trú |
14 | V + ive → Adj | “create” + ive = creative (a): sáng tạo |
N + ive → Adj | “initiative” + ive = initiative (a): chủ động | |
15 | N + like → Adj | “cloud” + like = cloudlike (a): giống mây, mờ ảo như mây |
16 | N + ish → Adj | “child” + ish = childish (a): trẻ con, ngây thơ |
Word form trạng từ
STT | Quy tắc | Ví dụ mới |
1 | Adj + ly → Adv | gentle (a) + ly = gently (adv): một cách nhẹ nhàng |
bright (a) + ly = brightly (adv): một cách sáng chói |
STT | Quy tắc | Ví dụ mới |
1 | N + ly → Adj | friend (n) + ly = friendly (adj): thân thiện |
Adj + ly → Adv | happy (a) + ly = happily (adv): một cách hạnh phúc | |
2 | V + al → N | refuse (v) + al = refusal (n): sự từ chối |
N + al → Adj | region (n) + al = regional (adj): thuộc về khu vực |
Lưu ý: Trạng từ cũng tồn tại các dạng đặc biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp một số trường hợp đặc biệt của trạng từ:
STT | Loại Trạng Từ | Ví dụ | Giải thích |
1 | Không có đuôi “ly” | Fast: “She runs fast.” | Trạng từ không thêm “ly” |
2 | Cùng dạng với tính từ | Early: “She arrived early.” | Tính từ và trạng từ giống nhau |
3 | Chỉ định cách thức | Well: “He sings well.” | Chỉ cách thức mà không cần “ly” |
4 | Độ, thời gian, tần suất | Often: “She often reads.” | Không dùng “ly”, chỉ tần suất |
5 | Bất quy tắc | Well (from “good”): “She did well.” | Dạng không theo quy tắc |
6 | Trạng từ không phải là trạng từ | Friendly: “He is friendly.” | Từ kết thúc bằng “ly” nhưng là tính từ |
7 | Trạng từ ghép | On time: “He arrived on time.” | Ghép từ nhiều từ hoặc cụm từ |
Một số lỗi word form thường gặp
Lỗi sử dụng sai Động từ
Một lỗi sử dụng word form phổ biến đó chính là việc bạn sử dụng sai loại từ trong câu. Điều này xuất phát từ việc bạn chưa nắm rõ vị trí và chức năng của mỗi loại từ trong câu, nên chưa thể hình thành một câu chính xác.
Ví dụ:
- Sai: I love travelling because it allows me to unwind and relaxed.
- Đúng: I love travelling because it allows me to unwind and relax.
Sau cụm từ “allows me to,” cả hai động từ “unwind” và “relax” phải ở dạng nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive), bởi vì “to” đã được áp dụng cho cả hai thông qua quy tắc về cấu trúc song song. Nếu một động từ sau “to” ở dạng nguyên mẫu (ví dụ: unwind), thì động từ tiếp theo trong chuỗi cũng phải ở dạng tương tự để câu có tính nhất quán về mặt ngữ pháp.
Xem thêm: Cấu trúc song song trong tiếng Anh và các lỗi sai liên quan
Lỗi về dạng tính từ đuôi -ing và đuôi -ed
Ví dụ:
- Sai: I am interesting in listening to music.
- Đúng: I am interested in listening to music.
Xem thêm: Phân biệt tính từ đuôi -ing và đuôi -ed | IZONE
Lỗi sử dụng sai Trạng từ:
- Sử dụng tính từ thay vì trạng từ.
Ví dụ: “She sang beautiful” thay vì “She sang beautifully“.
- Sử dụng trạng từ không đúng vị trí hoặc không phù hợp với từ mà nó đi kèm.
Ví dụ: “She speaks English very” thay vì “She speaks English very well“.
Lỗi sử dụng sai dạng Danh từ (Nouns)
- Sử dụng sai dạng số ít hoặc số nhiều của danh từ.
Ví dụ: “There are many information” thay vì “There is much information” hoặc “There are many pieces of information“.
- Sử dụng sai dạng đếm danh từ.
Ví dụ: “I have three furnitures” thay vì “I have three pieces of furniture“.
Những người viết tiếng Anh trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp thì nên sử dụng cấu tạo từ một cách chính xác. Mặc dù các lỗi word-form thường được xem là lỗi ít nghiêm trọng vì nó chỉ ảnh hưởng tới phần trong câu thay vì toàn thể, chúng vẫn rất dễ nhận thấy vì bản thân word form có chứa những từ content word (từ mang ý nghĩa ) – mang nội dung ngữ nghĩa và góp phần làm nên ý nghĩa của câu chứa nó.
Cách làm dạng bài word form hiệu quả
Tra từ điển nếu không chắc chắn |
Khi bạn không chắc chắn mình có sử dụng dạng đúng của từ đó không, hãy tra từ điển để kiểm tra các dạng từ khác nhau của nó. Hầu như các từ điển uy tín hiện nay (như Oxford, Cambridge) đều chỉ ra loại từ (noun, verbl adjective, adverb) bên cạnh. Một vài từ điển còn chứa cả câu ví dụ để bạn có thể tham khảo cách dùng của từ đó trong câu.
Chú ý tới các tiền tố và hậu tố |
Mặc dù có rất nhiều tiền tố và hậu tố ở các loại từ, bạn chỉ cần có thời gian tiếp xúc đủ dài là có thể nhận dạng được từ thuộc loại nào.
- un-: nghĩa là không, trái ngược. Ví dụ: unhappy (không hạnh phúc), undo (làm ngược lại).
- re-: nghĩa là lại, lặp lại. Ví dụ: rewrite (viết lại), rebuild (xây dựng lại).
- dis-: nghĩa là không, thiếu, loại bỏ. Ví dụ: dislike (không thích), disapprove (không tán thành).
- pre-: nghĩa là trước. Ví dụ: prehistoric (tiền sử), preview (xem trước).
- -able/-ible: nghĩa là có thể. Ví dụ: readable (có thể đọc được), comprehensible (có thể hiểu được).
- -ness: nghĩa là tính chất. Ví dụ: happiness (hạnh phúc), kindness (tốt bụng).
- -tion/-sion: nghĩa là hành động hoặc quá trình. Ví dụ: action (hành động), discussion (cuộc thảo luận).
- -ly: biến tính từ thành trạng từ. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), softly (mềm mại).
Dành thời gian để phân tích câu và chắc chắn rằng bạn đã nắm vững vị trí và chức năng của các loại từ trong từng câu. |
Việc phân tích câu để hiểu vị trí và chức năng của từng loại từ là một phần quan trọng trong việc viết câu đúng ngữ pháp. Hãy cùng xem xét câu sau:
“Quickly running through the park, the energetic dog chased the bouncing ball.”
Trong câu này, ta có thể phân tích như sau:
- Quickly: Trạng từ (Adverb) – Mô tả cách thức của hành động, nói về việc chạy như thế nào? – “chạy nhanh”.
- Running: Động từ hiện tại phân từ (Present participle/gerund used as a participle) – Dùng để mô tả hành động đang diễn ra của chủ ngữ “the dog” – “đang chạy”.
- Through the park: Cụm giới từ (Prepositional phrase) – Mô tả hành động “running” diễn ra ở đâu? – “qua công viên”.
- The energetic dog: Chủ ngữ (Subject) – Phần này bao gồm danh từ “dog” và tính từ “energetic” mô tả danh từ – “con chó năng động”.
- Chased: Động từ chính (Main verb) – Mô tả hành động chính mà chủ ngữ thực hiện – “đuổi theo”.
- The bouncing ball: Tân ngữ (Object) – Mục tiêu của hành động “chased” – “quả bóng đang nảy”.
Như vậy có thể thấy, với nhiều thành phần trong câu như vậy, nếu người học không nắm rõ vị trí, chức năng của chúng, sẽ rất khó để họ có thể viết được một câu hoàn chỉnh, chính xác.
Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức về các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Bài tập word form
Bài tập 1: Hãy chọn từ đúng từ danh sách dưới đây để hoàn thành mỗi câu sau:
- She speaks English _______.
- beautiful
- beauty
- beautifully
- beautify
- The teacher asked us to write a _______ about our summer vacation.
- describe
- description
- descriptive
- describing
- He always _______ his homework before going to bed.
- complete
- completion
- completely
- completeness
- This novel is _______ than the one I read last month.
- interestingly
- interested
- more interesting
- interest
- I have two _______ of news for you.
- informations
- informations
- information
- informative
Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây thành các câu hoàn chỉnh, sử dụng dạng từ phù hợp:
1. they / friends / be / long / ?
2. car / new / my / is / than / yours / more / .
3. he / the / sing / beautifully / at / wedding / .
4. has / library / a / of / lot / she / books / new / .
5. walk / they / school / every / to / day / .
Bài tập 3: Sửa lỗi và hoàn thiện đoạn văn đoạn văn sau đây có một số lỗi về Word Form. Hãy sửa lỗi và hoàn thiện đoạn văn sao cho nó logic và ngữ pháp chính xác:
The children enjoy play on the playground. They often runs and laugh together. Yesterday, they have a lot of fun playing on the slides and swings. One of the girl’s shoes is lost when she climbs to the top of the slide. She feels sad because her shoes is her favorite pair. However, the other children helps her find it. They search thoroughly under every swing and slide. Finally, they finds the missing shoe tucked behind a bush. The girl is very happy when she finds it.
Đáp án
Bài 1:
- C. beautifully
- B. description
- A. completes
- C. more interesting
- C. pieces
Bài 2:
- Are they long-time friends?
- My car is newer than yours.
- He sings beautifully at the wedding.
- She has a lot of new books at the library.
- They walk to school every day.
Bài 3:
- running
- beautiful
- quicker
- heavy
- spoke
Như vậy, thông qua bài viết này, IZONE hy vọng bạn đã nắm rõ tổng quan lý thuyết word form cơ bản và vận dụng nó vào trong tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt!