Giải Đề thi thử TN môn Anh Liên trường THPT Nghệ An 2024

Giải Đề thi thử tốt nghiệp môn Anh Liên trường THPT Nghệ An 2024

Bạn đang ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh và muốn thử sức với Đề Thi Thử Tốt Nghiệp 2024 của Liên trường THPT Nghệ An? Hãy cùng IZONE “bắt tay” giải đề và khám phá những bí kíp chinh phục từng dạng câu hỏi nhé. 

Trong bài viết này, bạn sẽ nhận được không chỉ đáp án mà còn hiểu rõ lý do đằng sau mỗi lựa chọn. Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin với cách tiếp cận và giải quyết từng dạng câu hỏi một cách hiệu quả.

Đề thi thử tốt nghiệp Liên trường THPT Nghệ An 2024

Đáp án đề thi thử tốt nghiệp Liên trường THPT Nghệ An 2024

1.A11.A21.C31.C41.D
2.C12.D22.A32.A42.C
3.C13.C23.C33.A43.C
4.C14.A24.C34.B44.D
5.C15.A25.C35.B45.A
6.A16.C26.C36.C46.C
7.A17.A27.D37.B47.B
8.C18.B28.C38.D48.C
9.D19.A29.C39.C49.A
10.C20.B30.D40.A50.C

Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp Liên trường THPT Nghệ An 2024

Đáp ánGiải thích chi tiếtPhân loại

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

  1. A

1. A. challenging /ˈtʃæl.ɪndʒ/ → trọng âm 1

B. essential /ɪˈsen.ʃəl/ → trọng âm 2

C. important /ɪmˈpɔːr.tənt/ → trọng âm 2

D. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ → trọng âm 2

Giải thích:

‘Challenging’ có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, còn lại đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai.

  • Challenging (adj): mang tính thử thách
  • Essential = important (adj): cần thiết
  • Expensive (adj): đắt đỏ

Trọng âm

  1. D

2. A. focus /ˈfoʊ.kəs/ → trọng âm 1

B. finish /ˈfɪn.ɪʃ/ → trọng âm 1

C. decide /dɪˈsaɪd/ → trọng âm 2

D. offer /ˈɑː.fɚ/ → trọng âm 1

Giải thích

‘Offer’ có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, còn lại đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai.

  • Focus (v): tập trung
  • Finish (v): hoàn thành
  • Decide (v): quyết định
  • Offer (v): đề nghị

Trọng âm

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng cặp câu trong các câu hỏi sau.

  1. C

Question 3. He didn’t improve his IT skills. He didn’t get the job easily.

A. If he hadn’t improved his IT skills, he would have got the job easily.

B. If he improved his IT skills, he wouldn’t get the job easily.

C. If he had improved his IT skills, he’d have got the job easily.

D. If he improved his IT skills, he would get the job easily.

Giải thích:

Câu ‘If he had improved his IT skills, he’d have got the job easily’ (Nếu anh ấy cải thiện kỹ năng CNTT của mình thì anh ấy đã có được công việc dễ dàng) sử dụng đúng cấu trúc điều kiện loại 3 để diễn đạt một tình huống giả định trong quá khứ và kết quả có thể có của nó. 

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 như sau:

If + S + had + P.P (Quá khứ phân từ), S + would/could/might + have + P.P

Trong đó:

  • If là giới từ bắt đầu mệnh đề điều kiện.
  • S (subject) là chủ ngữ.
  • had + P.P (Past Participle): thì quá khứ hoàn thành trong mệnh đề điều kiện, diễn tả việc không xảy ra trong quá khứ.
  • would/could/might là trợ động từ, thể hiện sự giả định hoặc khả năng.
  • have + P.P là hình thức của động từ trong mệnh đề chính, diễn tả hậu quả hoặc kết quả giả định trong quá khứ.

Câu điều kiện loại 3

  1. C

Question 4. She had just finished cleaning up the mess. Her son dropped a cake on the floor.

A. Only after her son dropped a cake on the floor had she finished cleaning up the mess.

B. Not until her son dropped a cake on the floor did she finish cleaning up the mess.

C. Scarcely had she finished cleaning up the mess when her son dropped a cake on the floor.

D. No sooner had her son dropped a cake on the floor than she finished cleaning up the mess.

Giải thích:

Cấu trúc “Scarcely… when…” là một cấu trúc cố định dùng trong tiếng Anh để diễn đạt sự kiện gần như ngay lập tức theo sau sự kiện khác trong quá khứ. “Scarcely” hoặc “hardly” thường được dùng với Past Perfect để đặt trước, và “when” theo sau bằng một mệnh đề thì quá khứ đơn để diễn đạt sự kiện xảy ra ngay sau đó.

Dùng “Scarcely had she finished (Past Perfect) … when her son dropped (Past Simple)” nhấn mạnh vào việc việc dọn dẹp hoàn thành ngay trước khi con trai cô làm rơi cái bánh. “Scarcely” ở đây còn mang ý nghĩa là “vừa mới… liền,” phản ánh một chuỗi sự kiện diễn ra một cách nhanh chóng và liên tiếp trong quá khứ, điều này làm tăng tính nhấn mạnh cho thời gian và trật tự của các sự kiện.

Cấu trúc quá khứ hoàn thành

5.C

Question 5. She has conducted a study of chemical fertilisers and its effects on the environment.

Giải thích:

Lỗi ở phần C. “Its effects” phải được sửa thành “their effects” để phù hợp với “chemical fertilisers” là số nhiều.

Tính từ sở hữu

6.A

Question 6. Last week, they cancel all flights to New York because of bad weather.

Giải thích:

Lỗi ở phần A. “Cancel” phải được chia ở thì quá khứ do câu diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ (dấu hiệu nhận biết: Last week), nên phải sửa thành “cancelled.”

Thì quá khứ đơn

7.A

Question 7. Great white sharks are protective species along the California coast, but they are still being hunted for business transactions.

Giải thích:

Lỗi ở phần A. “protective”

Trong câu này, việc sử dụng từ “protective” là không chính xác vì “protective” mang ý nghĩa là có khả năng bảo vệ hoặc che chở cho người hoặc vật khác. Khi nói về các loài động vật trong ngữ cảnh bảo tồn môi trường, chúng ta thường dùng từ “protected” chứ không phải “protective”.

“Protected species” có nghĩa là các loài động vật hoặc thực vật được bảo vệ bởi luật pháp; có các quy định nhằm ngăn chặn việc săn bắt, buôn bán, hoặc làm tổn hại đến chúng. Trong trường hợp của câu này, “Great white sharks are protected species along the California coast…” sẽ chính xác hơn, vì điều này cho thấy cá mập trắng lớn được luật pháp bảo vệ để không bị săn đuổi hay bị giết mổ cho mục đích thương mại.

Từ vựng

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu hoàn thành tốt nhất mỗi lần trao đổi sau đây.

8. C

Question 8. Trung and Hoang are in a café.

– Trung: “I’m getting married next month.”

– Hoang: “______”

A. Well done! 

B. Sorry to hear that.

C. Congratulations! 

D. Thanks, the same to you.

Giải thích:

Kiến thức về bối cảnh xã hội

  • Làm tốt lắm! -> Không phù hợp vì không thể khen ngợi khi một ai đó thông báo tin tức đám cưới của họ
  • Rất tiếc khi nghe điều đó. -> Không phù hợp
  • Xin chúc mừng! -> Khi ai đó thông báo về việc sắp kết hôn, câu phản hồi phù hợp và lịch sự là chúc mừng.
  • Cảm ơn, bạn cũng vậy. -> Câu phản hồi không phù hợp với lời thông báo

Bối cảnh xã hội

9.D

Question 9. Ann and Mary are talking about housework.

– Ann: “I think children should be paid for doing the housework.”

– Mary: “______. It’s their duty in the family.”

A. You’re exactly right 

B. That’s what I think

C. There’s no doubt about it 

D. I don’t think so

Giải thích:

Kiến thức về bối cảnh xã hội

  • Bạn nói hoàn toàn đúng -> Không nên đồng ý với quan điểm này
  • Đó là những gì tôi nghĩ -> Không phù hợp
  • Không còn nghi ngờ gì nữa  -> Không phù hợp
  • Tôi không nghĩ vậy -> Phù hợp vì Mary không đồng ý với ý kiến rằng trẻ em nên được trả tiền khi làm việc nhà vì đó là trách nhiệm trong gia đình.

Bối cảnh xã hội

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.

10.C

Question 10. When the guests arrived, Jane ______ dinner.

A. has cooked 

B. cooks 

C. was cooking 

D. is cooking

Giải thích:

Đáp án đúng là C. “was cooking” 

Khi khách đến, Jane đang nấu ăn, nên chia ở thì quá khứ tiếp diễn để diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm khách đến.

Dịch:

Khi khách đến, Jane đang nấu ăn. 

Thì quá khứ tiếp diễn

11.A

Question 11. The 2024 Summer Olympics ______ in France from 6 July to 11 August, 2024.

A. will be organized 

B. organizing 

C. will organize 

D. organized

Giải thích:

Đáp án đúng là A. “will be organized” Thế vận hội mùa hè 2024 sẽ được tổ chức ở Pháp, nên ở đây chúng sử dụng thì tương lai bị động.

Dịch:

Thế vận hội Mùa hè 2024 sẽ được tổ chức tại Pháp từ ngày 6 tháng 7 đến ngày 11 tháng 8 năm 2024.

Thì tương lai bị động

12.D

Question 12. The course will help you build your ______ and develop your study skills.

A. confide (v)

B. confidently (adv)

C. confident (adj)

D. confidence (n)

Giải thích:

Đáp án đúng là D. “confidence” Từ cần điền vào chỗ trống phải là danh từ, “confidence” nghĩa là sự tự tin.

Dịch: 

Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin và phát triển kỹ năng học tập của mình.

Loại từ

13.C

Question 13. Big houses are ______ to maintain than small ones.

A. the most expensive 

B. expensive

C. more expensive 

D. as expensive

Giải thích:

Cụm từ “than” được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để chỉ ra một sự khác biệt hoặc một mức độ cao hơn/tốt hơn giữa hai thứ. Điều này ngụ ý rằng chúng ta cần sử dụng hình thức so sánh hơn (comparative) trong câu này. So sánh hơn được tạo ra bằng cách thêm “-er” vào sau tính từ cho các tính từ ngắn hoặc dùng “more” trước các tính từ dài. Vì “expensive” là một tính từ dài hơn một âm tiết và không kết thúc bằng “y”, “er”, hoặc là một tính từ có âm tiết mở, chúng ta sử dụng “more expensive” thay vì “expensiver”. Do đó, đáp án đúng nhất cho câu này là “C. more expensive”.

Dịch:

Những căn nhà lớn thì khó để bảo quản hơn những ngôi nhà nhỏ.

So sánh hơn

14.A

Question 14. The ______ was with the organizers, who failed to make the necessary arrangements for dealing with so many people.

A. fault 

B. mistake 

C. flaw 

D. error

Giải thích

A. Fault -> phù hợp. Trong ngữ cảnh này, “fault” là từ chính xác nhất vì nó nhấn mạnh đến trách nhiệm của người tổ chức trong việc không chuẩn bị đủ điều kiện để đối phó với số lượng người lớn.

B. mistake -> không phù hợp, vì đây một quyết định hoặc hành động sai lầm mà không nhất thiết liên quan đến trách nhiệm hay lỗi lầm từ một phía 

C. flaw -> thường chỉ một thiếu sót, khuyết điểm trong cấu trúc, kế hoạch hoặc lý thuyết nào đó. Nó không nhấn mạnh đến trách nhiệm hoặc lỗi từ một phía như “fault”. 

D. error -> thường được dùng để chỉ một sự sai lệch, sai lầm mà có thể được đo lường hoặc kiểm tra một cách khách quan, thường dùng trong khoa học và kỹ thuật. “Error” không mang ý nghĩa trách nhiệm cá nhân như “fault”.

Dịch:

Lỗi là nằm ở những người tổ chức, những người đã thất bại trong việc thực hiện những sắp xếp cần thiết để đối mặt với nhiều người như vậy. 

Từ vựng

15.A

Question 15. I will send you the results ______ them.

A. when I get 

B. when I got 

C. as soon as I got 

D. after I had got

Giải thích:

Đáp án đúng là A. “when I get” 

Sử dụng thì hiện tại đơn sau “when” ,sau các liên từ khác như “as soon as,” “before,” “after,” “until” để diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tương lai.

Dịch:

Tôi sẽ gửi cho bạn kết quả khi tôi nhận được chúng.

Thì hiện tại đơn

16.C

Question 16. All the details of the story turned out to be false and ______ by the reporter himself.

A. produced 

B. made 

C. manufactured 

D. generated

Giải thích:

  • Produced: thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra hoặc sản xuất cái gì đó, có thể là vật chất hoặc không vật chất (như ý tưởng, kết quả) -> không phù hợp
  • Made: từ khá chung chung và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ việc tạo ra 
  • Manufactured: Phù hợp với ngữ cảnh nhất. Từ này được sử dụng để chỉ việc tạo ra điều gì đó một cách giả tạo, không thật.
  • Generated: thường được dùng trong ngữ cảnh tạo ra điều gì đó, thường là thông tin, dữ liệu, hoặc năng lượng.

Dịch:

Mọi chi tiết của câu chuyện hóa ra đều là sai sự thật và do chính phóng viên bịa ra.

Từ vựng

17.A

Question 17. Of the three questions, the first two were relatively easy but ______ third one was hard.

A. the 

B. Ø (no article) 

C. an 

D. a

Giải thích:

Đáp án đúng là A. “the”. Trong câu “Of the three questions, the first two were relatively easy but the third one was hard,” mạo từ xác định “the” được sử dụng trước “third one” để chỉ rõ đối tượng cụ thể đang được nói đến trong một nhóm đã xác định, ở đây là nhóm gồm ba câu hỏi.

Sử dụng “the” ở đây giúp làm rõ rằng người nói đang nói về câu hỏi thứ ba cụ thể trong nhóm, chứ không phải là một câu hỏi nào khác một cách chung chung. Điều này giúp người nghe/đọc hiểu rằng đã có một lời nhắc trước đó về những câu hỏi này, và bây giờ người nói đang chỉ định cụ thể đến một phần nhất định trong nhóm đó.

Dịch:

Trong ba câu hỏi, hai câu đầu tương đối dễ nhưng câu thứ ba thì khó.

Mạo từ

18.B

Question 18. Passengers were asked to ______ their own suitcases before they were put on the plane.

A. recognize

B. identify 

C. acknowledge 

D. accommodate 

Giải thích

  • Recognize: nhận ra 
  • Identify: nhận dạng
  • Acknowledge: thừa nhận
  • Accommodate: chứa đựng

Dịch

Hành khách được yêu cầu nhận dạng hành lý của mình.

Từ vựng

19.A

Question 19. In spite of the heavy traffic, we managed ______ to the airport in time.

A. to get 

B. to getting 

C. getting 

D. get

Giải thích

Đáp án đúng cho chỗ trống này là “to get,” tạo thành câu “we managed to get to the airport in time.”

Trong câu này, “to get” ở đây là động từ nguyên mẫu đi sau “managed to,” thể hiện ý nghĩa rằng, mặc dù có thể gặp khó khăn do giao thông đông đúc, nhưng họ vẫn có thể đến sân bay kịp thời. 

Cấu trúc: to manage to V: thành công trong việc gì 

Dịch:

Mặc dù giao thông đông đúc nhưng chúng tôi vẫn đến được sân bay kịp thời.

Cấu trúc câu

20.B

Question 20. The children quickly got bored ______ staying indoors.

A. at 

B. with 

C. out 

D. in

Giải thích

“bored with” là cấu trúc đúng để chỉ cảm giác chán chường với điều gì đó. 

Cấu trúc: be bored with + N 

Dịch: 

Bọn trẻ đã nhanh chóng chán việc ở trong nhà.

Giới từ

21.C

Question 21. How are you going to meet the deadlines if you ______ too many projects?

A. put on

B. bring up 

C. take on 

D. go over

Giải thích:

  • put on: khoác lên
  • bring up: nhắc tới
  • take on: đảm nhận
  • go over: ôn lại

Dịch: 

Bạn sẽ làm thế nào để đáp ứng thời hạn nếu bạn đảm nhận quá nhiều dự án?

Phrasal verbs

22.A

Question 22. He has been sold down the ______ by the people who were supposed to protect him.

A. river 

B. lake 

C. sea 

D. stream

Giải thích

“Sold down the river” là một thành ngữ có nghĩa là bị phản bội hoặc bị bán đứng, thường là bởi những người mà bạn tin tưởng. 

Dịch:

Anh ta đã bị bán đứng bởi những người lẽ ra phải bảo vệ anh ta.

Idiom

23.C

Question 23. ______ from her burning home, the injured woman was taken to hospital.

A. To rescue 

B. Having rescued 

C. Rescued 

D. Rescuing

Giải thích

“Rescued” là hình thức quá khứ phân từ của “rescue” và được sử dụng ở đây như một tính từ để mô tả người phụ nữ được cứu từ ngôi nhà đang cháy. Cấu trúc câu này là một ví dụ của cấu trúc câu bị động, nơi chủ thể của hành động (“the injured woman”) được đặt ở đầu câu.

Dịch: 

Được giải cứu khỏi ngôi nhà đang cháy, người phụ nữ bị thương đã được đưa đến bệnh viện.

Mệnh đề rút gọn

24.C

Question 24. Her boyfriend bought some flowers for her, ______?

A. had he 

B. was he 

C. didn’t he 

D. wasn’t he

Giải thích

Quy tắc chung để tạo câu hỏi đuôi là:

  • Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định.
  • Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
  • Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với thì của động từ trong câu chính.

Ở đây, câu chính là “Her boyfriend bought some flowers for her”, là một câu khẳng định ở thì quá khứ đơn, vậy nên câu hỏi đuôi phải ở dạng phủ định và cũng ở thì quá khứ. Trong thì quá khứ đơn, động từ trợ giúp thường được sử dụng là “did”. Khi biến đổi sang dạng phủ định, nó sẽ trở thành “didn’t”.

Dịch: 

Bạn trai cô ấy đã mua hoa cho cô ấy, phải không?

Câu hỏi đuôi

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau đây.

25.C

Question 25. Students are not allowed to use the equipment without permission.

A. Students wouldn’t use the equipment without permission.

B. Students needn’t use the equipment without permission.

C. Students mustn’t use the equipment without permission.

D. Students won’t use the equipment without permission.

Giải thích:

Câu gốc nghĩa là sinh viên không được phép sử dụng thiết bị mà không có sự cho phép. 

Để thể hiện nghĩa cấm đoán này, chúng ta sử dụng “mustn’t” (không được phép). “Mustn’t” được sử dụng để biểu thị sự cấm đoán hoặc điều gì đó không được phép xảy ra.

Dịch:

Học sinh không được sử dụng thiết bị khi chưa được phép.

Viết lại câu

26.C

Question 26. They began working on the project last month.

A. They have begun working on the project for last month.

B. They haven’t worked on the project since last month.

C. They have worked on the project since last month.

D. They didn’t work on the project last month.

Giải thích:

Câu gốc: “They began working on the project last month.”

Đây là một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. Để thể hiện điều này, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) với “since” để chỉ thời điểm bắt đầu.

“Since last month” được sử dụng để chỉ rõ rằng họ bắt đầu làm việc vào tháng trước và vẫn đang tiếp tục làm việc.

Dịch:

Họ đã làm việc trên dự án từ tháng trước.

Viết lại câu

27.D

Question 27. “You will have the opportunity to ask questions at the seminar next week,” the teacher said to us.

A. The teacher said we will have the opportunity to ask questions at the seminar the following week.

B. The teacher said we had the opportunity to ask questions at the seminar the next week.

C. The teacher said we had had the opportunity to ask questions at the seminar the following week.

D. The teacher said we would have the opportunity to ask questions at the seminar the next week.

Giải thích

Khi chuyển sang câu tường thuật, “will” thay đổi thành “would,” và chỉ thị thời gian cũng được thay đổi từ “next week” thành “the following week.”

Ở đây, “would have” được sử dụng để thể hiện tương lai trong quá khứ, và “the following week” thể hiện sự thay đổi của chỉ thị thời gian khi chuyển sang câu tường thuật.

Dịch:

Giáo viên nói chúng tôi sẽ có cơ hội đặt câu hỏi tại buổi hội thảo vào tuần tới.

Viết lại câu

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi ô trống được đánh số từ 28 đến 32.

28.C

Nhờ công nghệ, việc học tập được cá nhân hóa

ngày càng dễ tiếp cận hơn. Giáo viên có thể sử dụng dữ liệu và phân tích của học sinh để tạo ra trải nghiệm học tập phù hợp cho học sinh của mình.

Question 28. 

A. suited 

B. fitted 

C. tailored 

D. fixed 

Giải thích

  • Suited: phù hợp
  • Fitted: vừa vặn
  • Tailored: được thiết kế riêng
  • Fixed: chỉnh sửa

Từ vựng

29.C

Students can also take online classes catered specifically to them, creating a learning space (29) ______ fits their individual learning speed and style.

Question 29. 

A. who 

B. whom

C. that 

D. where

Giải thích

Ở đây cần một đại từ quan hệ để nối hai mệnh đề và chỉ đến “a learning space,” nên “that” là sự lựa chọn phù hợp. “That” ở đây dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ chỉ ra đặc điểm của “learning space.” 

Dịch:

Học sinh cũng có thể tham gia các lớp học trực tuyến dành riêng cho mình, tạo ra một không gian học tập phù hợp với tốc độ và phong cách học tập của cá nhân họ.

Đại từ quan hệ

30.D

With the rise in e-learning options, it’s possible that the future of education may be created entirely without

schools. (30) ______, students can log in and take virtual classes from anywhere in the world at any time that suits them.

Question 30. 

A. Therefore 

B. Because 

C. Although 

D. Instead

Giải thích

Câu này nói về khả năng giáo dục trong tương lai có thể diễn ra hoàn toàn qua mạng mà không cần đến trường học. “Instead” được sử dụng để chỉ ra một tình huống thay thế cho việc học truyền thống tại trường.

Dịch:

Với sự gia tăng các lựa chọn học tập trực tuyến, tương lai của giáo dục có thể được tạo ra hoàn toàn không cần đến trường học. Thay vào đó, học sinh có thể đăng nhập và tham gia các lớp học ảo từ mọi nơi trên thế giới vào bất kỳ lúc nào phù hợp với họ.

Từ nối 

31.C

Distance learning and (31) ______ online degree programs are already popular options for adults interested

in furthering their education while maintaining their work or family commitments.

Question 31. 

A. another 

B. much 

C. other 

D. every

Giải thích

Ở đây nói về việc học từ xa và các chương trình cấp bằng trực tuyến khác, nên “other” là đáp án phù hợp để chỉ các lựa chọn khác ngoài học từ xa. “Other” được sử dụng để nói về các lựa chọn thêm hoặc khác biệt. 

Dịch:

Học từ xa và các chương trình cấp bằng trực tuyến khác đã là những lựa chọn phổ biến cho những người trưởng thành quan tâm đến việc nâng cao trình độ học vấn trong khi vẫn duy trì các cam kết trong công việc hoặc gia đình.

Lượng từ

32.A

In the future, schools may (32) ______ virtual teaching methods entirely, delivering academic instructions fully online.

Question 32. 

A. adopt

B. fascinate

C. assume

D. assist

Giải thích

  • Adopt: chấp nhận
  • Fascinate: mê hoặc
  • Assume: giả sử
  • Assist: hỗ trợ

Dịch:

Trong tương lai, các trường học có thể áp dụng hoàn toàn các phương pháp giảng dạy ảo, cung cấp các hướng dẫn học thuật hoàn toàn trực tuyến.

Từ vựng

33.A

Question 33. What could be the best title for the passage?

A. The Least Successful Trip

B. Things to Consider When Travelling Abroad

C. The Life Story of an Adventurous Couple

D. Tips for Avoiding Getting Lost

Giải thích

Đáp án đúng là A. “The Least Successful Trip.” Tiêu đề này phản ánh chính xác nội dung của đoạn văn, nói về chuyến đi mà trong đó cặp đôi liên tục lạc đường và gặp rắc rối, khiến chuyến đi kém thành công.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

34.B

Question 34. 34. The word qualities in paragraph 1 is closest in meaning to ______.

A. qualifications 

B. characteristics 

C. appearances 

D. documents

Giải thích

“Qualities” trong ngữ cảnh này có nghĩa gần nhất với B. “characteristics.” Đoạn văn mô tả cặp đôi đã thể hiện các đặc điểm của những nhà thám hiểm bẩm sinh khi họ lạc đường và không thể tìm về nhà.

 

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

35.B

Question 35. According to the passage, when the couple first got lost, they didn’t ask for directions because ______.

A. it was late and there was no one on the road

B. their French was not very good

C. a driver was willing to drive them to their destination

D. they didn’t recall what happened

Giải thích:

Theo đoạn văn, khi cặp đôi đầu tiên bị lạc, họ không hỏi đường vì B. “their French was not very good.” Họ cảm thấy xấu hổ khi hỏi đường do không thể nói tiếng Pháp.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

36.C

Question 36. The word this in paragraph 3 refers to ______.

A. Basel 

B. Paris 

C. Belfort

D. Vesoul

Giải thích

Từ “this” trong đoạn văn thứ ba ám chỉ C. “Belfort.” Đoạn văn nói về việc công ty đường sắt cung cấp vé miễn phí cho họ đến Belfort vì họ nghĩ rằng đó là nơi cặp đôi đã đến từ.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

37.B

Question 37. Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG?

A. Hai vợ chồng không tìm được việc làm khi họ ở một thị trấn cổ.

B. Cảnh sát cố tình đưa cặp đôi lên nhầm chuyến tàu tới Paris.

C. Cặp đôi không nhận ra mình đã đi đâu trong chuyến đi.

D. Hai vợ chồng quyết định đi tàu với hy vọng có thể quay lại nơi mình đã rời đi.

Giải thích

Phát biểu không đúng theo đoạn văn là B. “The police deliberately put the couple on the wrong train to Paris.” Trong đoạn văn không nói rằng cảnh sát cố ý đặt cặp đôi lên chuyến tàu sai đến Paris. Đây là một sự cố không cố ý.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ GẦN NHẤT có ý nghĩa với phần được gạch chân từ trong mỗi câu hỏi sau.

38.D

Question 38. Lack of exercise is also a risk factor for heart disease but it’s relatively small when compared with

the others.

A. necessarily – tất yếu

B. mainly – chủ yếu

C. hardly – hầu như không

D. comparatively – tương đối

Giải thích

  • Necessarily: tất yếu
  • Mainly: chủ yếu
  • Hardly: hầu như không
  • Comparatively: tương đối

Dịch: 

Thiếu tập thể dục cũng là một yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim nhưng nó tương đối nhỏ khi so sánh với những yếu tố khác.

Từ đồng nghĩa

39.C

Question 39. Europeans began to settle this country about 500 years ago, but the natives have been here for

thousands of years.

A. tourists

B. members

C. locals

D. migrants

Giải thích

  • Tourists: khách du lịch
  • Members: thành viên
  • Locals: dân địa phương
  • Migrants: người di cư

Trong ngữ cảnh này, “natives” có nghĩa gần nhất với C. “locals,” tức là những người bản địa hoặc người dân địa phương đã sống ở đó hàng nghìn năm trước khi những người châu Âu đến định cư.

Dịch:

Người châu Âu bắt đầu định cư ở đất nước này khoảng 500 năm trước, nhưng người bản địa đã ở đây hàng ngàn năm.

Từ đồng nghĩa

Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 40 đến 46.

40.A

Question 40. Which of the following could be served as the best title for the passage?

A. Urbanization – Negative Impacts on People’s Health

B. Urban cities – Opportunities for Community Development

C. Urbanization – Pros and Cons

D. China – a Developing Country

Giải thích

Đáp án phù hợp nhất cho tiêu đề của đoạn văn là A. “Urbanization – Negative Impacts on People’s Health.” Đoạn văn chủ yếu tập trung vào những tác động tiêu cực của đô thị hóa đối với sức khỏe con người, bao gồm ô nhiễm không khí và sự thay đổi trong chế độ ăn uống.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

41.D

Question 41. The word its in paragraph 2 refers to ______.

A. economy’s 

B. urbanization’s 

C. population’s 

D. China’s

Giải thích

Từ “its” trong đoạn 2 ám chỉ D. “China’s.” 

Trong câu “In most recent decades, since China’s change to being more of an industrial based economy, the country has experienced record high numbers of people migrating within its borders,” “its” đề cập đến biên giới của Trung Quốc.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

42.C

Question 42.Từ obvious ở đoạn 3 có nghĩa gần nhất với ______.

A. insignificant

B. equal 

C. clear

D. important 

Giải thích

  • Insignificant: không to tát
  • Equal: cân bằng, bình đẳng
  • Clear: rõ ràng
  • Important: quan trọng

Từ “obvious” có nghĩa gần nhất với C. “clear.” Trong ngữ cảnh đoạn văn, “obvious” ám chỉ một điều gì đó dễ nhận biết hoặc không thể bỏ qua, đặc biệt là vấn đề ô nhiễm không khí trong các khu vực đô thị đông đúc

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

43.C

Question 43. The following are the air pollution sources mentioned in paragraph 3, EXCEPT ______.

A. chemicals 

B. industrial factories

C. sewage

D. refineries waste

Giải thích

Các nguồn gây ô nhiễm không khí được đề cập trong đoạn 3, TRỪ C. “sewage.” Trong đoạn văn không đề cập đến “sewage” (nước thải) là nguồn gây ô nhiễm không khí.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

44.D

Question 44. The word extreme in paragraph 3 is closest in meaning to ______.

A. moderate 

B. positive 

C. common 

D. severe

Giải thích

Từ “extreme” có nghĩa gần nhất với D. “severe.” Trong ngữ cảnh này, “extreme” ám chỉ mức độ nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt của tình trạng ô nhiễm không khí trong các thành phố đô thị.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

45.A

Question 45. According to the passage, which of the following statements is NOT TRUE?

A. The population of cities in China now more than doubles that in the past.

B. Urban populations can get diseases from consuming low-quality food.

C. People’s change in diet is an effect of urbanization on the populations’ health.

D. Many of the new urban areas’ populations in China are migrants from the countryside.

Giải thích

Phát biểu không đúng theo đoạn văn là A. “The population of cities in China now more than doubles that in the past.” Trong đoạn văn không nói rằng dân số của các thành phố ở Trung Quốc hiện nay gấp đôi so với quá khứ.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

46.C

Question 46. What can be inferred from the passage?

A. The bad health effects from urbanization are not greater than the benefits it brings to people in urban cities.

B. All of the negative health effects come from the overpopulation in industrialized countries.

C. People in developed countries suffer less harmful health effects from urbanization than those in developing nations.

D. Living in urban areas for a long time will certainly make the life expectancy of inhabitants shorten.

Giải thích

Có thể suy ra từ đoạn văn là C. “People in developed countries suffer less harmful health effects from urbanization than those in developing nations.” Đoạn văn mở đầu bằng cách nói rằng các quốc gia đang phát triển thường chứng kiến nhiều tác động tiêu cực về sức khỏe thể chất hơn so với các quốc gia hiện đại liên quan đến đô thị hóa.

Đọc hiểu đoạn văn cho sẵn

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.

47.B

Question 47. 

A. health 

B. weather 

C. theme 

D. theatre

Giải thích:

A. health /helθ/: sức khỏe

B. weather /ˈweð.ɚ/: thời tiết 

C. theme /θiːm/: chủ đề

D. theatre /ˈθiː.ə.t̬ɚ/: nhà hát

Từ khác biệt về cách phát âm ở phần gạch dưới là B. weather, trong khi các từ còn lại phát âm là /θ/ ở phần gạch dưới.

Phát âm

48. C

Question 48. 

A. energy 

B. helpful 

C. effect 

D. expend

Giải thích

A. energy /ˈɛn.ər.dʒi/: năng lượng

B. helpful /ˈhɛlp.fəl/: có ích

C. effect /ɪˈfɛkt/: hiệu ứng 

D. expend /ɪkˈspɛnd/: chi tiêu

Từ khác biệt về cách phát âm là C. effect, với nguyên âm /ɪ/, còn các từ khác có nguyên âm /ɛ/.

Phát âm

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ NGƯỢC NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.

49.A

Question 49. She was taken into hospital last week when her condition suddenly deteriorated.

A. improved 

B. ruined 

C. worsened 

D. examined

Giải thích

  • Improved: được cải thiện
  • Ruined: bị phá hỏng
  • Worsened: trở nên tồi tệ hơn 
  • Examined: được kiểm tra

Từ đối nghĩa với “deteriorated” (trở nên tồi tệ hơn) là A. “improved”

Từ trái nghĩa

50.C

Question 50. Our coach always said, “Basketball is not rocket science. It’s about putting the ball in the basket.”

A. uncomplicated 

B. effortless 

C. difficult 

D. trivial

Giải thích

  • Uncomplicated: không phức tạp
  • Effortless: Không khó khăn
  • Difficult: Khó khăn
  • Trivial: nhỏ nhặt

Cụm “not rocket science” được sử dụng để chỉ điều gì đó không quá phức tạp hoặc khó hiểu. Nói cách khác, nếu một thứ “không phải là rocket science,” điều đó có nghĩa là nó khá đơn giản và dễ dàng để hiểu hoặc thực hiện. Do đó, từ ngược nghĩa với “not rocket science” trong ngữ cảnh này sẽ là một từ chỉ sự khó khăn hoặc phức tạp.

Từ trái nghĩa

IZONE hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 2024 môn Anh – Liên trường THPT Nghệ An. Chúc các bạn học tốt!