Tổng quan ngữ pháp về Bổ Ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng quan ngữ pháp về Bổ ngữ trong tiếng Anh – Cách xác định bổ ngữ trong câu chuẩn

Trong cấu trúc câu tiếng Anh, có lẽ chúng ta thường nghe thấy các thành phần như Chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ,…mà không biết rằng bổ ngữ cùng đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa của câu. Vậy bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này cùng IZONE bạn nhé!

Bổ Ngữ là gì?

Bổ ngữ (complement) là thành phần phụ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, tân ngữ hoặc động từ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. 

Bổ ngữ là gì? Giải thích ngữ pháp về bổ ngữ trong tiếng Anh
Bổ ngữ (complement) là thành phần phụ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, tân ngữ hoặc động từ để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. 

Bổ ngữ trong tiếng Anh có thể là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

 

  • I found the book interesting in the library. (Tôi thấy cuốn sách thú vị.)
Giải thích: Trong ví dụ này “interesting” là bổ ngữ cho tân ngữ “book”.
  • The people in town elected her father mayor. (Người dân trong thị trấn bầu bố cô ấy làm thị trưởng)
Giải thích: Trong ví dụ này “mayor” là bổ ngữ cho tân ngữ “her father”.

Các loại Bổ Ngữ trong câu tiếng Anh

Có 2 loại bổ ngữ chính: Bổ ngữ cho chủ ngữ và Bổ ngữ cho tân ngữ. Ta cùng tìm hiểu từng loại bổ ngữ nhé:

Ngữ pháp về 2 loại Bổ Ngữ chính trong câu tiếng Anh

Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement – sC)

Cấu trúc:

S + V + sC

Mục đích sử dụng: Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và thường đi sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, appear, look, feel, taste, smell, sound, become, remain.

Ví dụ

  • Bổ ngữ là danh từ: My father is a doctor. (Bố tôi là một bác sĩ.)
  • Bổ ngữ là tính từ: She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)
  • Bổ ngữ là đại từ: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
  • Bổ ngữ là mệnh đề: It seems that he is going to be late. (Có vẻ như anh ấy sẽ đến muộn.)

Bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement – oC) 

Cấu trúc:

S + V + O + oC

(O là tân ngữ trực tiếp của câu)

Mục đích sử dụng: Bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ và thường đi sau các ngoại động từ (transitive verbs). 

Ví dụ: 

  • Bổ ngữ là danh từ: I painted the house white. (Tôi sơn ngôi nhà màu trắng.)
  • Bổ ngữ là tính từ: Lisa made me feel happy. (Lisa khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
  • Bổ ngữ là mệnh đề: I found out that he was lying. (Tôi phát hiện ra rằng anh ấy đang nói dối.)

Hình thức của bổ ngữ

Bổ ngữ là thành phần phụ trong câu, đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bổ ngữ có thể xuất hiện dưới nhiều dạng thức khác nhau:

1. Bổ ngữ xuất hiện dưới dạng danh từ hoặc cụm danh từ

(N: danh từ; CN: cụm danh từ)

Bổ ngữ cho chủ ngữ

S + V + N: He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)

S + V + be + CN: My dream is to become a lawyer. (Ước mơ của tôi là trở thành luật sư.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

S + V + O + N: I painted the house blue. (Tôi sơn ngôi nhà màu xanh.)

S + V + make/find/consider + O + CN: They made him their leader. (Họ chọn anh ấy làm lãnh đạo của họ.)

2. Tính từ hoặc cụm tính từ

(adj: tính từ; adjP: cụm tính từ)

Bổ ngữ cho chủ ngữ

S + V + Adj: The food is delicious. (Món ăn ngon tuyệt.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

S + V + O + Adj: I found the book interesting. (Tôi thấy cuốn sách thú vị.)

3. Danh động từ (V-ing)

Bổ ngữ cho chủ ngữ

S + V + be + V-ing: My hobby is playing badminton. (Sở thích của tôi là chơi cầu lông.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

S + V + O + V-ing: I saw him running in the park. (Tôi nhìn thấy anh ấy chạy trong công viên.)

4. To-V

Bổ ngữ cho chủ ngữ

S + V + to V: I want to travel to Phu Quoc island on my honeymoon. (Tôi muốn đi du lịch đảo Phú Quốc vào tuần trăng mật.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

S + V + O + to V: I asked him to help me. (Tôi yêu cầu anh ấy giúp tôi.)

5. Mệnh đề (S + V)

Bổ ngữ cho chủ ngữ

S + V +  + S + V: I believe that you will succeed. (Tôi tin rằng bạn sẽ thành công.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

S + V + O + that + S + V: I told her that I would be late. (Tôi nói với cô ấy rằng tôi sẽ đến muộn.)

Cách xác định bổ ngữ trong câu (vị trí của bổ ngữ)

Vị trí của bổ ngữ cho chủ ngữ

Đứng sau động từ nối

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Chủ ngữ: she; Động từ nối: is; Bổ ngữ: a doctor)
  • My book seems interesting. (Chủ ngữ: My book; Động từ nối: seems; Bổ ngữ: interesting)
Đứng sau động từ cảm giác (verbs of perception) và trạng thái (verbs of state)

Ví dụ:

  • Sally feels happy. (Chủ ngữ: I; Động từ cảm giác: feels; Bổ ngữ: happy)
  • Today, the weather looks nice. (Chủ ngữ: The weather; Động từ trạng thái: looks; Bổ ngữ: nice)

Vị trí của bổ ngữ cho tân ngữ

Đứng sau tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

  • He painted the house blue. (Chủ ngữ: He; Động từ sai khiến: painted; Tân ngữ: the house; Bổ ngữ: blue)
  • I made her happy. (Chủ ngữ: I; Động từ sai khiến: made; Tân ngữ: her; Bổ ngữ: happy)

*Lưu ý: Một số động từ có thể là cả động từ nối và động từ sai khiến, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bài luyện tập phân biệt Bổ Ngữ đúng ngữ pháp

Bài tập thực hành: Xác định phần bổ ngữ trong mỗi câu sau đây và phân biệt đó là phần bổ ngữ chủ ngữ hay bổ ngữ tân ngữ.
  1. Peter is extremely clever
  2. The teacher finds him intelligent.
  3. Shara eventually became my best friend.
  4. Our neighbor’s dogs are very ferocious.
  5. Georger’s hair dye turned the water purple.
  6. After our disagreement on the first day of school, James became my best friend for life.
  7. We painted the ceiling yellow.
  8. You are making me cry.
  9. JHope is a good dancer.
  10. David named his dog Onan.
  11. The gift Sally gave her father was a wallet.
  12. John grew up in Oklahoma and became an expert horse rider before his 18th birthday. 
  13. I once considered Nana my fiercest enemy.
  14. After reviewing the details of the case, the court pronounced the suspect not guilty.
  15. By the third day of the storm, the city had flooded.
  1. clever. (bổ ngữ chủ ngữ)
  2. intelligent. (bổ ngữ tân ngữ)
  3. friend. (bổ ngữ chủ ngữ)
  4. ferocious. (bổ ngữ chủ ngữ)
  5. purple. (bổ ngữ tân ngữ)
  6. friend. (bổ ngữ chủ ngữ)
  7. yellow. (bổ ngữ tân ngữ)
  8. cry. (bổ ngữ chủ ngữ)
  9. dancer. (bổ ngữ chủ ngữ)
  10. Onan. (bổ ngữ tân ngữ)
  11. wallet. (bổ ngữ chủ ngữ)
  12. horse rider. (bổ ngữ chủ ngữ)
  13. enemy. (bổ ngữ tân ngữ)
  14. not guilty. (bổ ngữ tân ngữ)
  15. flooded. (bổ ngữ chủ ngữ)​

Qua bài viết này, IZONE hy vọng rằng bạn đã nắm được khái niệm, cấu trúc và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh sao cho chính xác nhất. Khi mới tìm hiểu có thể bạn sẽ thấy kiến thức về bổ ngữ khá khó để ghi nhớ, tuy nhiên việc học lý thuyết kết hợp với thực hành sẽ đem lại hiệu quả tốt hơn. Vậy nên, đừng quên làm phần bài thực hành đã được IZONE sưu tầm cuối bài bạn nhé.

IZONE chúc bạn học tốt!-