Cấu trúc Although: Cách dùng, 4 cấu trúc tương đương & Bài tập
Để việc diễn đạt mạch lạc và trôi chảy hơn, người ta thường sử dụng liên từ để nối giữa các câu, các vế. Và cấu trúc although là một trong các cấu trúc rất thường gặp mà bạn cần sử dụng thành thạo. Vì vậy trong bài viết dưới đây IZONE đã tổng hợp đầy đủ cách dùng, cấu trúc tương đương với although và bài tập áp dụng để bạn tiện theo dõi.
Although là gì?
Phiên âm:
UK: /ɔːlˈðəʊ/ |
US: /ɔːlˈðəʊ/ |
Although trong tiếng Anh mang ý nghĩa là dẫu cho, mặc dù. Từ này có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu để thể hiện ý nghĩa trái ngược giữa các ý.
Ví dụ:
- Although the restaurant was packed, they managed to find a table for two. (Mặc dù nhà hàng đã chật cứng người, họ vẫn tìm được một bàn cho hai người.)
- The team lost the game although they played exceptionally well in the second half. (Đội đã thua trận, mặc dù họ đã chơi xuất sắc trong hiệp hai.)
Cấu trúc although và cách dùng
Although có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu và thường được theo sau bởi một mệnh đề. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng chi tiết của cấu trúc although:
Cấu trúc although ở đầu câu
Cách dùng: Although đứng ở đầu câu để thể hiện sự đối lập giữa 2 mệnh đề và thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự.
Lưu ý: cấu trúc although khi dịch ra là “Mặc dù…nhưng…” tuy nhiên chúng ta không thêm “but” vào trước mệnh đề thứ 2 mà sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc:
Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + … |
Ví dụ:
- Although Tom had practiced for hours, he still felt nervous before his piano recital. (Mặc dù đã luyện tập hàng giờ nhưng Tom vẫn cảm thấy lo lắng trước buổi độc tấu piano của mình.)
- Although John had a busy schedule, he made time to help his neighbor with moving. (Mặc dù có một lịch trình bận rộn, John vẫn dành thời gian để giúp đỡ người hàng xóm chuyển nhà.)
Cấu trúc although ở giữa câu
Cách dùng: Although đứng ở giữa câu để nhấn mạnh sự đối lập, tương phản giữa 2 vế trong câu.
Cấu trúc:
S1 + V1 + … although S2 + V2 + … |
Ví dụ:
- John is a talented musician although he has never had any formal training. (John là một nhạc sĩ tài năng, mặc dù anh ấy chưa bao giờ được đào tạo bài bản.)
- James studied hard for the exam although he had very little time to prepare. (James đã học chăm chỉ cho kỳ thi, mặc dù anh ấy có rất ít thời gian để chuẩn bị.)
Cấu trúc although dạng rút gọn
Cấu trúc although dạng rút gọn được sử dụng trong trường hợp đặc biệt, chỉ những thông tin quan trọng nhất được giữ lại.
Lưu ý: Chỉ có thể sử dụng cấu trúc although dạng rút gọn khi chủ ngữ của 2 vế trong câu giống nhau. Nếu chủ ngữ của 2 vế khác nhau thì bạn phải sử dụng cấu trúc dạng đầy đủ.
Các cách rút gọn câu với cấu trúc although rút gọn:
Cách rút gọn mệnh đề | Ví dụ |
Lược bỏ cấu trúc “S + tobe” Trừ trường hợp “S + tobe + adj” | Although he was facing criticism, he stayed true to his beliefs and stood by his decisions. → Although facing criticism, he stayed true to his beliefs and stood by his decisions. (Mặc dù phải đối mặt với những lời chỉ trích, nhưng anh ấy vẫn trung thành với niềm tin của mình và kiên định với các quyết định của mình.) |
Chuyển mệnh đề thành cụm danh từ | Although Mary is a talented artist, she lacks the confidence to showcase her work to the public. → Although a talented artist, Mary lacks the confidence to showcase her work to the public. (Mặc dù cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, nhưng cô ấy thiếu tự tin để giới thiệu tác phẩm của mình với công chúng.) |
Mệnh đề có chứa although ở dạng chủ động: Động từ → V-ing | Although they disagreed on many topics, they managed to maintain a strong friendship. → Although disagreeing on many topics, they manage to maintain a strong friendship. (Mặc dù bất đồng về nhiều chủ đề, họ vẫn duy trì một tình bạn bền chặt.) |
Mệnh đề có chứa although ở dạng bị động: Động từ → V-ed/p3 (quá khứ phân từ) | Although the problem was discovered late, it was quickly resolved by the team. → Although discovered late, the problem was quickly resolved by the team. (Tuy sự cố được phát hiện muộn nhưng đội đã nhanh chóng khắc phục.) |
Although và các cấu trúc tương đương
Although với Though và Even though
Although | Though và Even though | |
Giống nhau |
| |
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
Although với Despite và In spite of
Although | Despite và In spite of | |||
Giống nhau |
| |||
Khác nhau |
|
| ||
Ví dụ | Although Susan felt exhausted, she stayed up late to finish her assignment. (Mặc dù Susan cảm thấy kiệt sức, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.) | Despite feeling exhausted, Susan stayed up late to finish her assignment. (Mặc dù cảm thấy kiệt sức, Susan vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.) |
>>> Tham khảo thêm: Cấu trúc it’s time- Công thức, cách dùng, ví dụ và bài tập
Bài tập vận dụng
Bài tập: Sử dụng từ gợi ý cho trước, nối 2 câu thành 1 câu có nghĩa:
1. The weather is extremely hot. We still enjoy our time at the beach. (Although)
2. The movie received negative reviews from critics. It became a box office hit. (Cấu trúc although dạng rút gọn)
3. James had little experience in cooking. He managed to prepare a delicious meal for his family. (Despite)
4. They decided to go hiking. The weather was scorching hot. (Although)
5. The car was old. It still ran smoothly. (In spite of)
- Although the weather is extremely hot, we still enjoy our time at the beach.
- Although receiving negative reviews from critics, the movie became a box office hit.
- Despite having little experience in cooking, James managed to prepare a delicious meal for his family.
- They decided to go hiking although the weather was scorching hot.
- In spite of the old car, it still ran smoothly.
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cấu trúc Although. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.