Lý thuyết về Cụm trạng từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng

Cụm trạng từ (adverbial phrase) – Định nghĩa, quy tắc lập cụm trạng từ trong Tiếng Anh chính xác

Cụm trạng từ trong tiếng anh – Adverbial phrase là một nội dung quan trọng và có phần phức tạp mà bạn cần nắm rõ. Trong bài viết dưới đây IZONE sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết về nội dung kiến thức này.

Định nghĩa cụm trạng từ trong Tiếng Anh

Cụm trạng từ trong tiếng anh hay adverbial phrase là một nhóm từ có chức năng như trạng từ, có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, hoặc cả câu. 

Cấu trúc của cụm trạng từ:

Cụm trạng từ = Trạng từ chính + Các thành tố khác bổ sung thông tin

Các thành phần của cụm trạng từ có thể chia thành 2 nhóm: bổ ngữ trước (premodifier) và bổ ngữ sau (postmodifier).

Quy tắc lập cụm trạng từ chính xác

Thành lập cụm trạng từ với bổ nghĩa trước (premodifiers)

1. Bổ ngữ trước là một trạng từ khác

Bổ ngữ đứng trước trạng từ chính trong các cụm trạng từ có thể là một trạng từ khác:

Bổ ngữ trước là một trạng từ + trạng từ chính

Xét bảng dưới đây: 

Các trạng từ có thể sử dụng làm bổ nghĩa trướcCác trạng từVí dụ
Trạng từ thể hiện mức độ (Adverbs of degree)somewhat, fairly, pretty, quite, truly, very, extremely…
The package arrived extremely quickly, exceeding the estimated delivery time.
Trạng từ để đánh giá (Evaluative Adverbs)presumably, apparently, obviously, clearly, surprisingly, frankly…
Despite his gruff exterior, he was surprisingly friendly and helpful.
Trạng từ chỉ địa điểm, nơi chốn (Adverbs of Place)right, close, nearly, around, far, down…
The dress fit her nearly perfectly
Trạng từ dùng để chỉ thời gian (Adverbs of Time)Soon, shortly, right, straight…
The train will arrive soon enough, don’t worry

Nếu bạn chưa hiểu rõ về các trạng từ, hãy tham khảo bài viết: Adverb Là Gì? Chức Năng, Vị Trí Của Trạng Từ Trong Tiếng Anh

2. Bổ ngữ trước là một cụm danh từ (noun phrase)

Trong adverbial phrase (cụm trạng từ), khi trạng từ chính chỉ nơi chốn, thời gian, bổ ngữ trước có thể là một cụm danh từ. Các cụm danh từ này thông thường sẽ đề cập đến thông tin về khoảng cách, thời gian của trạng từ chính.

Bổ ngữ trước là một cụm danh từ + trạng từ chính chỉ thời gian/nơi chốn

Ví dụ:

  • After the accident, he finally regained his memory two years later. (Sau khi gặp tai nạn, anh ấy cuối cùng cũng lấy lại được trí nhớ sau 2 năm.)

Bảng tổng hợp quy tắc lập cụm trạng từ trong tiếng Anh

Thành lập cụm trạng từ với bổ ngữ sau (postmodifiers)

1. Bổ ngữ sau là trạng từ

Hai trạng từ “enough” và “indeed” được dùng để bổ ngữ sau:

Trạng từ chính + enough/indeed

Ví dụ:

  • She spoke clearly enough for everyone to understand. (Cô nói đủ rõ ràng để mọi người có thể hiểu được.)

  • He was genuinely happy to see me, smiling warmly indeed. (Anh ấy thực sự rất vui khi gặp tôi, mỉm cười thật ấm áp.)

2. Bổ ngữ sau là một cụm giới từ

Bổ ngữ của trạng từ chính trong cụm trạng từ có thể là một cụm giới từ:

Trạng từ chính + Giới từ + Tân ngữ của giới từ

Ví dụ:

  • The red brick bakery is over there next to the park, with the giant blue awning. (Tiệm bánh gạch đỏ ở đằng kia, cạnh công viên, có mái hiên xanh khổng lồ.)

3. Bổ ngữ sau là “to V-inf” hoặc một mệnh đề nguyên thể

Đối với các cụm trạng từ trong Tiếng Anh, bổ ngữ của trạng từ chính có thể là một động từ nguyên thể (to V-inf) hoặc một mệnh đề nguyên thể. 

Trạng từ chính + To Infinitive + (Object)

Ví dụ:

  • She walked carelessly to throw the ball, causing it to veer off course. (Anh ấy bước đi bất cẩn để ném quả bóng, khiến nó đi chệch hướng.)

Nếu chưa hiểu rõ về “động từ nguyên thể V-inf”, bạn hãy đọc bài viết sau: V Inf Là Gì? Cách Sử Dụng V Inf Trong Tiếng Anh

4. Bổ ngữ sau là một mệnh đề so sánh của trạng từ

Bổ ngữ sau của trạng từ chính trong cụm trạng từ có thể là một mệnh đề so sánh. Trạng từ chính đó sẽ ở hình thức so sánh hơn hoặc so sánh bằng.

Gốc trạng từ-er + than phrase/clause

hoặc

More/less + Gốc trạng từ + than phrase/clause

Ví dụ:

  • He can speak English more fluently than he could a year ago. (Anh ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn so với một năm trước.)

As + Gốc trạng từ + As Phrase/Clause

Ví dụ:

  • She didn’t cook the meal as well as she usually does. (Cô ấy không nấu bữa ăn ngon như thường lệ.)

5. Bổ ngữ sau là mệnh đề có “that”

Trạng từ cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc so… that, tương tự như tính từ. Gốc trạng từ lúc này sẽ được đặt ngay sau “so” và mệnh đề that sẽ đóng vai trò là bổ ngữ sau của gốc trạng từ.

So + trạng từ chính + that + Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • She sang the song so beautifully that she moved everyone to tears. (Cô ấy hát bài hát hay đến mức khiến mọi người rơi nước mắt.)

Bàng tổng hợp các trường hợp thành lập cụm trạng từ với bổ ngữ sau trong tiếng Anh

Chức năng của cụm trạng từ trong câu

Cụm trạng từ Tiếng Anh được cấu thành từ trạng từ chính với các thành tố khác bổ sung thông tin, vì vậy cụm trạng từ cũng sẽ thực hiện được các vai trò như trạng từ đơn:

Chức năng của cụm trạng từ trong câuVí dụ
Bổ nghĩa cho động từ

He plays the piano extremely beautifully. (Anh ấy chơi piano rất hay.)

  • Cụm trạng từ “extremely beautifully” bổ nghĩa cho động từ “plays“.
Bổ nghĩa cho tính từ

He is almost always patient with everyone, no matter the situation. (Anh ấy hầu như luôn kiên nhẫn với mọi người, bất kể hoàn cảnh nào.)

  • Cụm trạng từ “almost always” bổ nghĩa cho tính từ “patient”.
Bổ nghĩa cho trạng từ

She sang softly enough to soothe the crying baby. (Cô hát nhẹ nhàng đủ để dỗ dành đứa bé đang khóc.)

  • Cụm trạng từ “enough to soothe” bổ nghĩa cho trạng từ “softly”.
Bổ nghĩa cho cụm giới từ
The cup is perfectly centered on the saucer. (Chiếc cốc được đặt chính giữa một cách hoàn hảo trên chiếc đĩa.)
  • Cụm trạng từ “perfectly centered” bổ nghĩa cho cụm giới từ “on the saucer”.
Bổ nghĩa cho cả câu
At this moment, the wind is blowing fiercely outside. (Lúc này, gió ngoài trời đang thổi dữ dội.)
  • Cụm trạng từ “At this moment” bổ nghĩa cho cả câu.

Vị trí của cụm trạng từ Tiếng Anh

Có 8 vị trí của cụm trạng từ trong câu với những ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

STTVị tríVí dụ
1Trạng từ để chỉ cách thức (manner)
Vị trí: Đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ
He ran so quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy thật nhanh để bắt xe buýt.)
2Trạng từ để chỉ thời gian (Time)
Vị trí: đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc vị trí đầu câu (vị trí nhấn mạnh)
They arrived very late to the party. (Họ đến bữa tiệc rất muộn.)
3Trạng từ để chỉ tần suất (Frequency)
Vị trí: đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính
James is usually very busy at work. (James thường rất bận rộn với công việc.)
4Trạng từ để chỉ nơi chốn (Place)
The cat was hiding under the bed. (Con mèo đang lẩn trốn dưới gầm giường.)
5Trạng từ để chỉ mức độ (Grade)
Vị trí: trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa.
He was quite tired after the long journey. (Anh ấy khá mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
6Trạng từ để chỉ số lượng (Quantity)
She has too many clothes in her closet. (Cô ấy có quá nhiều quần áo trong tủ.)
7Trạng từ để thể hiện nghi vấn (Questions)
Vị trí: đứng đầu câu dùng để hỏi
Where did you put the keys? (Bạn đã để chìa khóa ở đâu?)
8Trạng từ chỉ sự liên hệ (Relation)
Therefore, we must find a solution to the problem. (Chính vì vậy, chúng ta phải tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

Lưu ý: Không phải trạng từ nào cũng mang đầy đủ chức năng trên. 

Bài tập về cụm trạng từ trong Tiếng Anh

Bài tập: Xác định các cụm trạng từ trong các câu sau:

  1. He resides in a luxurious mansion.

  2. Can there be life on Mars?

  3. She dashed into her chamber.

  4. They conversed for a period.

  5. She executed the task with remarkable expertise.

  6. The forest extended towards the east.

  7. The bomb exploded with a deafening sound.

  8. The sailors embarked on a journey across the ocean.

  9. He reclined next to the pile of wheat.

  10. She murmured into his ear.

  1. luxurious mansion
  2. on Mars
  3. into her chamber
  4. for a period
  5. with remarkable expertise
  6. towards the east
  7. with a deafening sound
  8. on a journey across the ocean
  9. pile of wheat
  10. into his ear

Qua bài viết trên, IZONE đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến cụm trạng từ trong Tiếng Anh cũng như quy tắc lập cụm trạng từ. Bạn đừng quên làm bài tập áp dụng kèm theo để nắm vững kiến thức nhé!