Tổng hợp collocations thông dụng nhất và bài tập vận dụng có đáp án
Collocations là một yếu tố khá dễ gặp đối với người học tiếng Anh, và là mối quan tâm khi bạn muốn cải thiện kỹ năng sử dụng, diễn đạt tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu xem collocation là gì, và khám phá tổng hợp collocations thông dụng nhé!
Collocations là gì?
Collocation là một cụm từ bao gồm 2 hoặc các từ đi cùng với nhau. Những cụm từ này thường nghe khá tự nhiên với những bản xứ, tuy nhiên, chúng lại thường gây khó khăn với người học tiếng Anh.
Collocation khác với Idiom ở việc nghĩa của Collocation có thể suy ra từ nghĩa của các từ cấu tạo ra nó, còn với Idiom cấu trúc nghĩa của các từ cấu tạo có thể không liên quan đến nghĩa chung.
Việc học collocations là một phần quan trọng trong quá trình học bất cứ ngôn ngữ nào. Đôi khi, người bản xứ vẫn có thể hiểu được nếu bạn dùng sai một số cụm từ, tuy nhiên, nó sẽ không phải là collocations bạn nên sử dụng nếu muốn đạt điểm cao trong tiêu chí Vocabulary ở phần thi IELTS Speaking.
Ví dụ
Ví dụ:
Collocation đúng |
Collocation sai
|
make an effort |
do an effort
|
watch TV |
look at TV
|
has a very powerful engine |
strong engine
|
Collocations thông dụng thường gặp
Collocations về chủ đề Accommodation
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Single-room apartments | Căn hộ phòng đơn |
Studio flats | Căn hộ studio |
Recently constructed apartment | Căn hộ mới xây |
Kitchen equipped with all appliances | Nhà bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị |
Lower-level apartment | Căn hộ tầng dưới |
Bright, breezy bedrooms | Phòng ngủ tươi sáng, thoáng mát |
Overlook/Have a view of the garden | Nhìn ra khu vườn |
Shared accommodation | Chỗ ở chung |
Backpacker hostels | Ký túc xá dành cho du khách ba lô |
Luxury resorts | Khu nghỉ dưỡng cao cấp |
Beachfront villas | Biệt thự bên bờ biển |
Guesthouses | Nhà nghỉ |
Pet-friendly accommodations | Chỗ ở thân thiện với vật nuôi |
Collocations về chủ đề Business/Finance
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Market fluctuations | Biến động thị trường |
Set up a business | Thành lập doanh nghiệp |
Financial analysis | Phân tích tài chính |
Investment portfolio | Danh mục đầu tư |
Business strategy | Chiến lược kinh doanh |
Stock market volatility | Biến động thị trường chứng khoán |
Business is booming | Kinh doanh đang bùng nổ |
Entrepreneurial ventures | Liên doanh khởi nghiệp |
Strike a deal | Đạt được thỏa thuận |
Go out of business | Thoát khỏi kinh doanh |
Capital expenditure | Chi phí vốn |
Risk management | Quản lý rủi ro |
Cash flow management | Quản lý dòng tiền |
Collocations về chủ đề Life
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Quality of life | Chất lượng cuộc sống |
Life expectancy | Tuổi thọ |
Ups and downs/Trials and tribulations | Những thăng trầm/Thử thách và hoạn nạn |
Active lifestyle | Lối sống năng động |
Sedentary lifestyle | Lối sống ít vận động |
A lifelong ambition | Tham vọng cả đời |
All walks of life | Mọi tầng lớp xã hội |
Once in a lifetime | Chỉ có một lần trong đời |
nerve-racking experience | Trải nghiệm căng thẳng |
Living standard/Standard of living | Mức sống |
Collocations về chủ đề Education
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Higher/tertiary education | Giáo dục đại học/cao đẳng |
Informal education | Giáo dục không chính quy |
Lifelong learning | Học tập suốt đời |
Educational curriculum | Chương trình giáo dục |
Academic achievement | Thành tích học tập |
Educational resources | Phương pháp giáo dục |
Groundbreaking research | Nghiên cứu đột phá |
Put forward a theory | Đưa ra một lý thuyết |
Play truant | Trốn học |
Liberal arts college | Trường Đại học khai phóng |
Virtual classroom | Lớp học ảo |
Off campus >< On campus | Ngoài khuôn viên trường >< Trong khuôn viên trường |
Major/Area of specialization | Chuyên ngành/Lĩnh vực chuyên môn |
Collocations về chủ đề Entertainment
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Means of entertainment | Phương tiện giải trí |
A compulsive read (n) | Một tác phẩm phải đọc |
Be engrossed/absorbed in | Bị cuốn hút vào |
Arts and crafts | Nghệ thuật và thủ công |
Beautifully written | Được viết tay một cách đẹp đẽ |
Music scene | Sân khấu âm nhạc |
Live performance | Biểu diễn trực tiếp |
Virtuoso performance | Màn trình diễn điêu luyện |
Capture a wider audience | Thu hút lượng khán giả rộng hơn |
An avid reader | Một người ham đọc sách |
Have/play a game of cards | Chơi bài |
Entertainment industry | Ngành công nghiệp giải trí |
Play a musical instrument | Chơi một loại nhạc cụ |
Soap opera | Phim truyền hình dài tập |
Collocations về chủ đề Environment
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Disturb the ecological balance | Làm mất cân bằng sinh thái |
Exhaust fumes | Khí thải |
Irreparable damage | Thiệt hại không thể khắc phục |
Devastating famines | Nạn đói tàn khốc |
Devastating floods | Lũ lụt tàn khốc |
Natural disasters | Thảm họa thiên nhiên |
Embracing green politics | Nắm bắt chính sách xanh |
Short-term measures | Các biện pháp ngắn hạn |
Sustainable development | Phát triển bền vững |
Environmental degradation | Suy thoái môi trường |
Soil erosion | Xói mòn đất |
Massive deforestation | Phá rừng ồ ạt |
Become/go extinct | Trở nên tuyệt chủng |
Collocations về chủ đề Fashion
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
High fashion | Thời trang cao cấp |
Go/be in style/fashionGo/be out of style/fashion | Hợp thời và lỗi mốt |
Fashion reporter | Phóng viên thời trang |
Fashion industry | Ngành công nghiệp thời trang |
Fashion icon | Biểu tượng thời trang |
High-end fashion | Thời trang cao cấp |
Surgical reconstruction | Phẫu thuật tái tạo |
Feminine features | Đặc điểm nữ tính |
In similar fashion | Theo cách tương tự |
Be fashion-conscious | Có ý thức về thời trang |
Business/formal attire | Trang phục công sở/trang trọng |
Must-have items | Những món đồ bắt buộc phải có |
Collocations về chủ đề Festival
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Festive atmosphere | Không khí lễ hội |
Traditional celebrations | Lễ kỷ niệm truyền thống |
Cultural festivities | Lễ hội văn hóa |
Festive decorations | Trang trí lễ hội |
Time-honored traditions | Truyền thống lâu đời |
Festive music and dance | Âm nhạc và khiêu vũ lễ hội |
Family gathering | Sum họp gia đình |
Generational customs | Phong tục thế hệ |
spend/go on/take a holiday | Đi nghỉ mát |
National holiday | Lễ Quốc khánh |
A holiday of a lifetime | Một kỳ nghỉ của cuộc đời |
To put something on display | Trưng bày một cái gì đó |
Hold special meaning | Mang ý nghĩa đặc biệt |
Collocations về chủ đề Food & Drink
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Fine dining experience | Trải nghiệm nhà hàng sang trọng |
Organic produce | Sản phẩm hữu cơ |
Ice-cold beverages | Đồ uống lạnh |
Flavourful spices | Gia vị thơm ngon |
Tasty treats | Món ngon |
Craft beers | Bia thủ công |
Mouthwatering dishes | Món ăn ngon miệng |
Aromatic coffee | Cà phê thơm |
Perishable food | Thực phẩm dễ hư hỏng |
Processed foods | Thực phẩm chế biến |
Have a hearty breakfast | Ăn sáng thịnh soạn |
Be starving/dying of hunger | Chết đói |
Spoil one’s appetite | Phá hủy sự thèm ăn của ai đó |
Collocations về chủ đề Health
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Catch [a cold/the flu/a chill] | Mắc cảm cúm, cảm lạnh |
Have an attack of [asthma/hay fever] | Bị cơn [hen suyễn/sốt cỏ khô] tấn công |
Suffer from [asthma/hay fever/backache] | Bị [hen suyễn/sốt cỏ khô/đau lưng] |
Take regular exercise | Tập thể dục thường xuyên |
Have a balanced diet | Có chế độ ăn uống cân bằng |
Follow a personal fitness programme | Theo một chương trình thể dục cá nhân |
Lead a sedentary lifestyle | Theo lối sống ít vận động |
Incurable illness | Nệnh nan y |
Mental health | Sức khỏe tinh thần |
Overall well-being/Holistic health | Sức khỏe toàn diện (thân, tâm, trí) |
Healthcare system | Hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Collocations về chủ đề Technology
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Cutting-edge/Advanced technology | Công nghệ tiên tiến |
High-tech gadgets | Tiện ích công nghệ cao |
Technological innovationTechnological breakthroughs | Sự đổi mới, phát triển về công nghệ |
Tech-savvy (adj) | Am hiểu công nghệ cao |
Digital revolution | Cách mạng kỹ thuật số |
Technological advancements | Tiến bộ công nghệ |
Technology-driven world | Thế giới định hướng bởi công nghệ |
Portable device | Thiết bị cầm tay |
Stay connected with | Luôn kết nối với |
Access information on-the-go | Truy cập thông tin khi đang di chuyển |
Communication platforms | Nền tảng truyền thông |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền các từ trong ô dưới đây để tạo thành các câu hoàn chỉnh
1. The kitchen is equipped with modern amenities such as a dishwasher and a refrigerator.
2. She enjoys of her apartment, as it provides a stunning view of the city skyline.
3. Many students opt for during their college years to save on rent expenses.
4. The company's enabled it to expand its operations globally.
5. Regular exercise is essential for maintaining and overall well-being.
6. The sector plays a crucial role in driving economic growth and development.
Bài 2: Điền các collocations trong ô dưới đây để tạo thành các câu hoàn chỉnh
1. The has experienced significant growth in recent years due to technological advancements.
2. are often characterized by their stunning ocean views and luxurious amenities.
3.Many students choose as their preferred mode of accommodation to immerse themselves in the local culture.
4. Effective is essential for businesses to make informed decisions and stay competitive in the market.
5. plays a crucial role in shaping individuals' career paths and personal development.
6. It's important to strike a balance between work and personal life to maintain .
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
- fully equipped
- the view
- shared accomodation
- business strategy
- physical
- finance
- technology sector
- beachfront villas
- homestays
- financial analysis
- higher education
- high quality of life
Như vậy, sau bài viết này, hy vọng bạn đã bỏ túi cho mình những collocation thường gặp, thông dụng để có thể cải thiện ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt!