Acquainted đi với giới từ gì? Tổng hợp lý thuyết và bài tập có đáp án
Acquainted đi với giới từ gì chắc hẳn là câu hỏi mà rất nhiều bạn học còn băn khoăn, bởi cấu trúc acquainted không phải là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên để có thể trở thành người am hiểu ngôn ngữ sâu sắc thì việc hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Acquainted là điều cần thiết.
Vậy hãy cùng tìm hiểu những lý thuyết cơ bản nhất về cấu trúc Acquainted qua bài viết dưới đây bạn nhé!
Tổng quan về Acquainted
Accquainted là gì?
Acquainted (Adj) /əˈkweɪntɪd/
Theo từ điển Oxford, Acquainted có nghĩa là “quen biết, quen thuộc với một cái gì đó, đã đọc, nhìn thấy hoặc trải nghiệm nó”.
Cấu trúc Acquainted thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và trong các tình huống nghiêm túc hơn so với các cuộc hội thoại hàng ngày.
Acquainted thường đi với giới từ “with” để chỉ sự quen biết giữa hai người hoặc hai vật. |
- John is acquainted with your brother because they are both on the soccer team. (John quen anh trai bạn vì cả hai đều ở trong đội bóng đá.)
- I am acquainted with the city of Hanoi because I was born and raised here. (Tôi quen thuộc với thành phố Hà Nội vì tôi sinh ra và lớn lên tại đây.)
Acquainted cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là “làm quen với”. |
Ví dụ:
- I will acquaint you with family. (Tôi sẽ giới thiệu bạn với gia đình của tôi.)
- I need time to acquaint myself with the new job. (Tôi cần thời gian để làm quen với công việc mới.)
Cấu trúc của acquainted Tính từ: acquainted with something/someone Động từ : acquaint someone with something |
Acquainted đi với giới từ gì? Một số giới từ thường dùng kết hợp với Accquainted
Có nhiều bạn đặt câu hỏi rằng “Acquainted” thường đi với giới từ to hay with? Trên thực tế, chúng ta thường thấy sau “Acquainted” đi với giới từ “with”:
Acquainted + giới từ with |
Acquainted thường đi với giới từ with để chỉ sự quen biết, thân thuộc, am hiểu về một người, một địa điểm, một sự vật, một hiện tượng, một khái niệm, v.v.
Ví dụ:
- I am not acquainted with the area. (Tôi không quen thuộc với khu vực này)
- Jennifer is well acquainted with the latest trends in fashion. (Jennifer rất am hiểu về các xu hướng thời trang mới nhất.)
- David is acquainted with a wide range of subjects. (David có kiến thức về nhiều lĩnh vực.)
Trong một số trường hợp, “acquainted with” có thể kết hợp với giới từ by để chỉ sự quen biết thông qua một người hoặc một thứ gì đó khác. Ví dụ:
|
Các cụm từ đi với acquainted thường gặp
Acquainted có thể đi với một số cụm từ như:
be acquainted with (quen biết) |
become acquainted with (làm quen) |
get acquainted with (làm quen) |
have been acquainted with (đã quen biết) |
have been acquainted for a long time (đã quen biết từ lâu) |
have been acquainted since (đã quen biết từ) |
not be acquainted with (không quen biết) |
be well acquainted with (rất quen thuộc) |
be thoroughly acquainted with (rất am hiểu) |
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted
Từ đồng nghĩa với Acquainted
Từ đồng nghĩa với Acquainted tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể và mức độ quen thuộc mà bạn muốn truyền đạt.
Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương đối gần với Acquainted bạn có thể tham khảo:
Từ trái nghĩa với Acquainted
abreast ~ acquainted with | /əˈbrest/ | Nắm bắt, cập nhật |
conversant | /kənˈvɜːsnt/ | Có hiểu biết về, quen thuộc với |
informed | /ɪnˈfɔːmd/ | Có kiến thức về, hiểu biết về |
enlightened | /ɪnˈlaɪtnd/ | Có kiến thức, sự hiểu biết sâu rộng, sâu sắc |
familiarized | /fəˈmɪliəraɪz/ | Làm quen thuộc, trở nên quen thuộc |
apprised of | /əˈpraɪz əv/ | Làm cho ai đó nhận thức, hiểu rõ về… |
clued up | /ˌkluːd ˈʌp/ | Biết rõ, hiểu biết, nắm rõ thông tin |
familiar with | /fəˈmɪliə(r) wɪð/ | Biết, hiểu rõ, quen thuộc với… |
in the know | /ɪn ðə nəʊ/ | Hiểu biết về một điều gì đó |
versed in | /vɜːst ɪn/ | Thành thạo, có kiến thức sâu rộng, am hiểu |
Phân biệt Acquainted và những từ hay nhầm lẫn
Acquainted thường bị sử dụng nhầm lẫn với những từ dưới đây:
Familiar: quen thuộc, đã biết rõ
Cách phân biệt:
- “Acquainted” thường được dùng để nói về việc biết sơ lược về ai đó hoặc một thứ gì đó, không có sự hiểu biết sâu sắc.
- “Familiar” được dùng để nói về việc biết rõ về ai đó hoặc một thứ gì đó, có sự hiểu biết sâu sắc.
Ví dụ:
- I am acquainted with the basic concepts of programming. (Tôi biết sơ lược về những khái niệm cơ bản của lập trình.)
- I am familiar with the works of Van Gogh. (Tôi hiểu rõ về các tác phẩm của Van Gogh.)
Aware
Nghĩa: nhận thức được, biết về
Cách phân biệt:
“Acquainted” tập trung vào sự quen biết với người hoặc vật.
“Aware” tập trung vào sự nhận thức về một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ:
I am acquainted with your friend, John. (Tôi biết bạn của bạn, John.)
John is aware of the dangers of drinking. (John nhận thức được sự nguy hiểm của việc uống rượu.)
Knowledgeable
Nghĩa: có kiến thức về
Cách phân biệt:
“Acquainted” chỉ biết sơ lược về ai đó hoặc một thứ gì đó.
“Knowledgeable” chỉ có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
I am acquainted with the history of the United States. (Tôi biết sơ lược về lịch sử nước Mỹ.)
Experienced
Nghĩa: có kinh nghiệm
Cách phân biệt:
“Acquainted” chỉ biết sơ lược về ai đó hoặc một thứ gì đó.
“Experienced” chỉ có kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
I am acquainted with the concept of yoga. (Tôi biết sơ lược về khái niệm yoga.)
Tom is an experienced personal training. (Cô ấy là một giáo viên yoga có kinh nghiệm.)
Lưu ý:
Việc sử dụng các từ trên cần dựa theo ngữ cảnh cụ thể.
Có thể sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng.
Bài tập thực hành kèm đáp án
Bài tập thực hành: Chọn từ trong ngoặc để hoàn thiện câu sau (acquainted, familiar, aware, knowledgeable).
1. I’m not really with her. We’ve only met a few times.
2. She is very with the history of the city.
3. He is with the latest trends in fashion.
4. I’m not with the new software yet. I need some more time to learn how to use it.
5. They are of the dangers of smoking.
1. acquainted
2. familiar
3. knowledgeable
4. acquainted
5. aware
Trên đây là kiến thức chi tiết về cấu trúc acquainted đi cùng với giới từ gì và cách phân biệt acquainted với một số từ có ý nghĩa tương đồng với nó. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về acquainted và có thể sử dụng linh hoạt cấu trúc acquainted trong nhiều trường hợp khác nhau. IZONE chúc các bạn học tốt!