[2024] Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế mới

[2024] Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng

Nếu bạn đang mong muốn làm trong các tổ chức kinh tế nước ngoài, các công ty liên doanh hoặc các doanh nghiệp đa quốc gia thì hãy trang bị ngay cho mình một vốn từ tiếng Anh kinh tế thật phong phú. Trong bài viết này, IZONE sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế để các bạn có cần tham khảo nhé.

Từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế theo bảng chữ cái

Các thuật ngữ kinh tế Anh – Việt đã được IZONE tổng hợp theo bảng chữ cái để người học dễ dàng tiếp thu và học thuộc. Hãy ghi lại ngay các từ vựng về kinh tế này nhé.
Chữ cái Từ Nghĩa
A Aggregate Demand (AD) Tổng cầu
  Asset Tài sản
  Appreciation Tăng giá trị
B Balance of Trade Cân bằng thương mại
  Bankruptcy Phá sản
  Barter Trao đổi hàng hóa
  Bond Trái phiếu
  Budget Ngân sách
  Business Cycle Chu kỳ kinh doanh
C Capital Vốn
  Collateral Tài sản đảm bảo
  Commodities Hàng hóa
  Competition Cạnh tranh
  Consumer Price Index (CPI) Chỉ số giá tiêu dùng
  Corporate Governance Quản trị doanh nghiệp
  Credit Tín dụng
  Currency Tiền tệ
  Custom Duty Thuế quan
D Debt Nợ
  Deficit Thiếu hụt
  Demand Cầu
   Depreciation Sự hao mòn
  Deregulation Sự giảm quy định
  Dividend Cổ tức
  Dow Jones Industrial Average (DJIA) Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (một trong vài chỉ số thị trường chứng khoán được tạo ra bởi Charles Dow)
E Economic Growth Tăng trưởng kinh tế
  Exchange Rate Tỷ giá hối đoái
  Export Xuất khẩu
  External Debt Nợ bên ngoài
F Federal Reserve Ngân hàng Dự trữ Liên bang
  Fiscal Policy Chính sách tài khóa
  Fixed Cost Chi phí cố định
  Foreign Direct Investment (FDI) Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  Free Trade Thương mại tự do
G GDP (Gross Domestic Product) Tổng sản phẩm quốc nội (tổng giá trị sản xuất)
  Globalization Toàn cầu hóa
I Inflation Lạm phát
  Interest Rate Lãi suất
  Investment Đầu tư
L Labor Force Lực lượng lao động
  Laissez-faire Tự do kinh tế
  Liability Nghĩa vụ pháp lý
M Market Economy Kinh tế thị trường
  Monopoly Độc quyền
  Mutual Fund Quỹ tương hỗ
N National Debt Nợ công
  Nominal GDP GDP thực tế
O Oligopoly Độc quyền nhóm
  Opportunity Cost Chi phí cơ hội
P Profit Margin Lợi nhuận ròng
  Public Debt Nợ công
Q Quota Hạn ngạch
R Recession (Economic downturn) Suy thoái kinh tế
  Regulation Quy định
  Revenue Doanh thu
S Stock Market Thị trường chứng khoán
  Supply and Demand Cung và cầu
  Surplus Thặng dư
T Tariff Thuế quan
  Taxation Thuế
  Trade Deficit Thiếu hụt thương mại
  Treasury Bond Trái phiếu chính phủ
U Unemployment Rate Tỷ lệ thất nghiệp
V Value Added Tax (VAT) Thuế giá trị gia tăng
X Xenocurrency Tiền tệ nước ngoài
Y Yield Lợi suất
từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế theo bảng chữ cái

Viết tắt từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế

Có rất nhiều thuật ngữ kinh tế được viết tắt, nên bạn cần hiểu và ghi nhớ rõ những từ viết tắt này để giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong ngành kinh tế thương mại.
STT Từ Viết Tắt Từ Đầy Đủ Nghĩa Tiếng Việt
1 GDP Gross Domestic Product Sản phẩm quốc nội
2 CPI Consumer Price Index Chỉ số giá tiêu dùng
3 FDI Foreign Direct Investment Đầu tư trực tiếp nước ngoài
4 VAT Value Added Tax Thuế giá trị gia tăng
5 ETF Exchange Traded Fund Quỹ giao dịch trên sàn chứng khoán
6 CEO Chief Executive Officer Giám đốc điều hành
7 CFO Chief Financial Officer Giám đốc tài chính
8 IPO Initial Public Offering Chào bán công khai lần đầu
9 ROI Return on Investment Tỉ suất lợi nhuận đầu tư
10 HR Human Resources Nhân sự
11 KPI Key Performance Indicator Chỉ số năng suất 
12 SME Small and Medium-sized Enterprises Doanh nghiệp nhỏ và vừa
13 M&A Mergers and Acquisitions Sáp nhập và thâu tóm
14 P/E Price-to-Earnings Ratio Tỉ suất giá trên lợi nhuận
15 WTO World Trade Organization Tổ chức Thương mại Thế giới
16 IMF International Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Quốc tế
17 SEC Securities and Exchange Commission Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Chứng khoán
18 OPEC Organization of the Petroleum Exporting Countries Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ
19 ECB European Central Bank Ngân hàng Trung ương Châu Âu
20 CSR Corporate Social Responsibility Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
21 EBITDA Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization Lợi nhuận trước thuế, lãi, hao mòn và giảm giá cả
22 NAFTA North American Free Trade Agreement Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ
23 SWOT Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, rủi ro
24 PPP Purchasing Power Parity Sức mua
25 JIT Just-In-Time Theo dõi và giao hàng “đúng lúc”
26 ROA Return on Assets Tỉ suất lợi nhuận trên tài sản
27 ROE Return on Equity Tỉ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
28 CAGR Compound Annual Growth Rate Tỉ suất tăng trưởng hợp nhất hàng năm
29 APR Annual Percentage Rate Tỉ suất phần trăm hàng năm
30 COGS Cost of Goods Sold Chi phí của hàng bán được
31 ESG Environmental, Social, and Governance Môi trường, Xã hội và Quản trị
32 CTA Call to Action Lời kêu gọi hành động
33 PESTLE Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental Phân tích PESTLE
34 P&L Profit and Loss Bảng lãi lỗ
35 CRM Customer Relationship Management Quản lý mối quan hệ khách hàng
36 B2B Business to Business Doanh nghiệp đến doanh nghiệp
37 B2C Business to Consumer Doanh nghiệp đến người tiêu dùng
38 CMO Chief Marketing Officer Giám đốc tiếp thị
39 CIO Chief Information Officer Giám đốc thông tin
40 COO Chief Operating Officer Giám đốc điều hành

bảng viết tắt từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành kinh tế

Nếu bạn đang hướng đến các bộ phận đối ngoại trong ngành kinh tế hay thương mại, thì đừng bỏ qua những mẫu câu giao tiếp hiệu quả dưới đây nhé. Đây là những mẫu giúp bạn đặt câu hỏi và trả lời như người bản xứ.
  • Khi muốn hỏi về xu hướng nền kinh tế:
“What are the current market trends in the technology sector?” (“Xin hỏi về xu hướng thị trường hiện tại trong lĩnh vực công nghệ?”)  
  • Khi thảo luận về chiến lược doanh nghiệp:
“We need to align our business strategy with the changing consumer behavior.” (“Chúng ta cần đồng bộ chiến lược kinh doanh với thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.”)  
  • Khi nghiên cứu thị trường quốc tế:
“Our international market analysis suggests potential for expansion in the Asia-Pacific region.” (“Phân tích thị trường quốc tế của chúng tôi chỉ ra tiềm năng mở rộng ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương.”)  
  • Khi đàm phán hợp đồng thương mại:
(“Let’s negotiate the terms of the trade agreement to ensure a mutually beneficial partnership.”) (“Hãy đàm phán các điều khoản của thỏa thuận thương mại để đảm bảo mối quan hệ lợi ích chung.”)  
  • Khi báo cáo tình hình tài chính hàng quý:
(“The quarterly financial report indicates a steady growth in revenue and a reduction in operating costs.”) (“Báo cáo tài chính hàng quý cho thấy sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và giảm chi phí hoạt động.”)  
  • Khi tổ chức họp chiến lược doanh nghiệp:
(“Let’s convene a strategic planning session to discuss the implementation of our new market entry strategy.”) (“Hãy tổ chức một phiên họp lập kế hoạch chiến lược để thảo luận về việc triển khai chiến lược tiếp cận thị trường mới của chúng ta.”)  
  • Khi phản hồi về hiệu suất kinh doanh cá nhân:
(“Your dedication to improving efficiency has positively impacted our overall performance.”) (“Sự cam kết của bạn trong việc nâng cao hiệu suất đã tác động tích cực đến hiệu suất tổng thể của chúng ta.”)  
  • Khi hỏi về quản lý rủi ro tài chính:
(“How do we mitigate financial risks associated with currency fluctuations in our international transactions?”) (“Làm thế nào chúng ta giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến biến động tỷ giá trong các giao dịch quốc tế của chúng ta?”) Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế

Hướng dẫn viết thư tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Để viết được một bức thư tiếng Anh chuyên ngành kinh tế một cách chuyên nghiệp, các bạn cần nắm rõ cấu trúc cũng như hiểu văn phong của một bức thư kinh tế. Về cơ bản, thư tiếng Anh chuyên ngành kinh tế bao gồm những phần chính sau:
Tiêu đề thư: Đây là phần rất quan trọng, thường là một cụm danh từ nhằm mô tả mục đích chính khi viết thư. Tiêu đề thường được đặt ở phía trên cùng của thư và thường in đậm để người đọc thấy rõ mục đích của thư.
Ví dụ: Nếu bạn muốn viết thư cho quản lý để đề xuất những phương án giúp công ty cắt giảm chi phí sản xuất thì có thể đặt tiêu đề như sau:
  • “Proposal for Cost-saving Initiatives” (Đề xuất các sáng kiến tiết kiệm chi phí)
Hoặc nếu bạn muốn viết thư thông báo cho công ty về chính sách bảo hiểm y tế mới, bạn có thể viết như sau:
  • “Important Information About Company Health Insurance” (Thông Tin Quan Trọng Về Bảo Hiểm Y Tế Công Ty)
Mở đầu/ Lời chào: Trước khi đi vào nội dung của thư, bạn nên có một lời chào trước để thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự, đồng thời giới thiệu mục đích chính của thư.
Một số cách viết lời chào phổ biến mà bạn có thể áp dụng:
  • Nếu đã biết tên người nhận: Dear Mr/Mrs + Tên người nhận
  • Nếu chưa biết tên người nhận: Dear Sir/Madam
Ví dụ:  Dear Mrs Sarah,  I hope this letter finds you well. I am writing to bring to your attention a proposal for implementing cost-saving initiatives within our department. (Kính gửi  bà Sarah, Tôi hi vọng bà sớm nhận được thư này. Tôi viết thư này để thông báo cho bà một đề xuất thực hiện các sáng kiến tiết kiệm chi phí trong bộ phận của chúng tôi.)
Thân thư: Đây là phần quan trọng nhất khi viết thư bởi nó bao gồm toàn bộ nội dung của bức thư mà bạn muốn gửi đến người nhận. Chính vì vậy, bạn cần trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và chi tiết những thông tin bạn cần gửi tới người nhận.
Dưới đây là một ví dụ về việc viết thư tiếng Anh cho quản lý để đề xuất phương án: Over the past quarter, our team has identified several areas where we can optimize processes and reduce unnecessary expenditures. These initiatives are aimed at improving efficiency without compromising the quality of our services. For instance, by renegotiating contracts with our suppliers, we anticipate a potential cost reduction of 15%. Additionally, implementing a digital documentation system can streamline our workflow, saving both time and resources. (“Trong quý vừa qua, nhóm của chúng tôi đã xác định một số lĩnh vực mà chúng tôi có thể tối ưu hóa quy trình và giảm chi tiêu không cần thiết. Những sáng kiến này nhằm mục đích nâng cao hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Ví dụ: bằng cách đàm phán lại hợp đồng với các nhà cung cấp, chúng tôi dự đoán sẽ có tiềm năng giảm 15% chi phí. Ngoài ra, việc triển khai hệ thống tài liệu kỹ thuật số có thể hợp lý hóa quy trình làm việc, tiết kiệm cả thời gian và nguồn lực.“)
Lời kết và ký tên: Khi kết thúc phần viết thư, bạn nên có một lời kết hoặc lời cảm ơn để giúp bức thư thêm trọn vẹn.
Dưới đây là một số cấu trúc viết lời kết bạn nên tham khảo:
  • Please reply me as soon as possible (Xin hãy phản hồi lại sớm nhất có thể)
  • We are looking forward to hearing from you soon (Hi vọng được phản hồi từ bạn sớm)
  • Please respond me at your earliest convenience. (Xin hãy phản hồi lại sớm nhất có thể.)
  • Thank you for your attention to this matter. Hope to hear from you soon. (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này. Hy vọng được nhận phản hồi từ bạn sớm.)
Sau khi đã hoàn thành hết bức thư, đừng quên để lại chữ ký, địa chỉ và thông tin liên hệ để người đọc biết ai là người gửi thư:  Một ví dụ để hoàn thành chữ ký cho một bức thư hoàn chỉnh:
“Sincerely, [Your Full Name] [Your Position] [Your Company]
hướng dẫn viết thư tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Tài liệu tự học tiếng Anh cho sinh viên ngành kinh tế

Giáo trình Business Builder

Business Builder là bộ giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kinh tế của Macmillan. Cuốn sách cung cấp các kiến thức liên quan đến quản lý, tiếp thị, tài chính, kế toán và chiến lược kinh doanh. Đây là cuốn sách giúp độc giả hiểu rõ hơn về nhiều khía cạnh quan trọng liên quan đến việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp. Tài liệu tự học tiếng Anh cho sinh viên ngành kinh tế: Giáo trình Business Builder

Giáo trình Business one:one

Đây là cuốn giáo trình được tin dùng trong cộng đồng sinh viên kinh tế học tiếng Anh bởi nó cung cấp những kiến thức thực tế về các ngành Kinh doanh quốc tế, Thương mại,… Ngoài ra, người học có thể học thêm về cách đàm phán, cách viết email tiếng Anh cho khách hàng hay đối tác,… Tài liệu tự học tiếng Anh cho sinh viên ngành kinh tế: Giáo trình Business one:one

Bộ giáo trình “Market Leader”

Bộ giáo trình “Market Leader” thường dành cho những bạn có trình độ tiếng Anh từ Intermediate (tương đương khóa 4.0 – 5.0) đến Advanced (tương đương khóa 6.0 – 7.0). Chính vì vậy, những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh khi thấy kiến thức trong sách này sẽ hơi “ngợp”. Sách cung cấp nội dung liên quan đến các chủ đề như tài chính, quản lý, tiếp thị, ngoại giao, giao dịch kinh tế,… Đặc biệt, những nội dung trong sách còn được cập nhật theo tình hình kinh tế hiện tại. Tài liệu tự học tiếng Anh cho sinh viên ngành kinh tế: Bộ giáo trình “Market Leader”

Sách Check your vocabulary for Business and Administration

Sách Check your vocabulary for Business and Administration là cuốn sách tập trung vào mở rộng từ vựng chuyên ngành kinh tế cho người học. Cuốn sách còn chú trọng đến các thuật ngữ và ngữ cảnh sử dụng trong ngành kinh doanh và quản trị. Điều này giúp người đọc không chỉ hiểu và nắm được nghĩa các thuật ngữ kinh tế mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt.  Tài liệu tự học tiếng Anh cho sinh viên ngành kinh tế: Sách Check your vocabulary for Business and Administration

Sách Business English – Business Communication

Sách ‘Business English – Business Communication là một nguồn tài liệu quan trọng cho những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường kinh doanh. Người học có thể học cách đàm phán với đối tác và xử lý tình huống kinh doanh thông qua các tình huống hội thoại kinh doanh trong sách. Tài liệu tự học tiếng Anh cho sinh viên ngành kinh tế: Sách Business English – Business Communication

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế mà các bạn cần nắm vững để có thể làm việc trong các ngành kinh tế thương mại. Trang bị một vốn từ tốt sẽ là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác nước ngoài. Chúc các bạn học tốt!