Nắm vững kiến thức về Excited chỉ với 5 phút
Bên cạnh việc tìm hiểu ý nghĩa của excited, bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn nắm được excited đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với excited và có bao nhiêu cách diễn đạt sự “phấn khích” với excited.
Tổng quan về Excite
Excite là gì?
Excite (v) /ɪkˈsaɪt/
Excite là một động từ mang nghĩa: kích thích, làm cho ai đó có cảm giác hạnh phúc, hào hứng (đặc biệt là các sự việc sắp xảy ra) hoặc mang nghĩa gây kích động.
Ví dụ:
Ví dụ: Don’t excite (yourself). (Đừng kích động = Hãy bình tĩnh lại = Calm down)
Các loại từ của Excite
Các loại từ của Excite, gồm có:
Tính từ
Excited (adj) có nghĩa là hào hứng, phấn khích, vui mừng, thú vị. Dùng để diễn tả về mặt cảm xúc trong trường hợp người đó mong đợi, vui mừng và háo hức về sự kiện đã, đang, hoặc sắp diễn ra.
Ví dụ
I am excited about the new Disney movie that is coming out. (Tôi rất phấn khích về bộ phim mới của Disney sắp ra mắt.)
My children are excited about their upcoming trip to the zoo. (Các con tôi rất phấn khích về chuyến đi sở thú sắp tới.)
Động từ
Excite (verb) có nghĩa là kích thích, gây hứng thú ai đó, khiến ai đó hào hứng, háo hức. Được sử dụng để diễn tả về hành động của một người hoặc một vật gây ra cảm xúc phấn khích cho người khác.
Ví dụ:
The teacher’s game excited the students. (Trò chơi của giáo viên đã khiến học sinh hào hứng.)
Excited đi với giới từ gì?
Tính từ excited có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Xem thêm: Excited Đi Với Giới Từ Gì? – Tổng Hợp Các Giới Từ Đi Với Excited Và Cách Dùng
Cấu trúc | Mục đích | Ví dụ |
excited about something | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó phấn khích về một điều gì đó. | I am excited about the new Disney movie that is coming out. (Tôi rất phấn khích về bộ phim mới của Disney sắp ra mắt.) |
excited for something | Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả ai đó phấn khích về một điều gì đó. | I am excited for my friend who is getting married. (Tôi rất vui mừng cho người bạn sắp kết hôn của tôi.) |
excited to do something | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó cảm thấy phấn khích khi làm một việc gì đó. | I am excited to start my new journey at a new school. (Tôi rất hào hứng khi bắt đầu hành trình mới của mình tại một ngôi trường mới.) |
excited by something | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó cảm thấy phấn khích bởi một điều gì đó. | My son is excited by the new toys that he got for his birthday. (Con trai tôi rất hào hứng với những món đồ chơi mới mà nó nhận được trong ngày sinh nhật.) |
Excited có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Bạn cần nắm vững các cách dùng khác nhau của tính từ này để có thể sử dụng một cách chính xác và phù hợp.
Một số cấu trúc khác với Excited
Ngoài cấu trúc Excited đã được đề cập ở trên, còn có một số cấu trúc khác cũng có thể được sử dụng với tính từ excited.
Cấu trúc | Mục đích | Ví dụ |
excited about the prospect of something | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó phấn khích về khả năng xảy ra của một điều gì đó | I am excited about the prospect of getting a promotion next month (Tôi rất phấn khích về triển vọng được thăng chức tháng tới) |
excited for someone | Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó cảm thấy phấn khích thay ai đó. | I am excited for my daughter who is starting her first day of school. (Tôi rất vui mừng cho con gái tôi sắp bắt đầu ngày đầu tiên đến trường.) |
Khi lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh, cần lưu ý đến mức độ phấn khích của người được nói đến, cũng như ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Excited
Từ đồng nghĩa với Excited | ||
enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
eager | /ˈiːɡə(r)/ | háo hức |
thrilled | /θrɪld/ | hồi hộp |
joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | hân hoan |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui mừng |
thrilled | /θrɪld/ | hồi hộp |
overjoyed | /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ | vui mừng |
ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | ngây ngất |
Từ trái nghĩa với Excited | ||
bored | /bɔːd/ | buồn chán |
uninterested | /ʌnˈɪntrestɪd/ | không hứng thú |
apathetic | /ˌæpəˈθetɪk/ | thờ ơ |
indifferent | /ɪnˈdɪfrənt/ | lãnh đạm, trung lập |
disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
discouraged | /dɪsˈkʌrɪdʒd/ | chán nản |
Các cụm từ, cách diễn đạt đồng nghĩa với Excited
Ngoài các từ đồng nghĩa với excited đã được đề cập ở trên, còn có một số cụm từ, cách diễn đạt khác cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc phấn khích, vui mừng.
be filled with excitement | The children were filled with excitement when they saw the presents under the Christmas tree. (Bọn trẻ tràn đầy phấn khích khi nhìn thấy những món quà dưới cây thông Noel.) |
be beside oneself with excitement | My brother was beside himself with excitement when he received his acceptance letter to his dream school. (Anh trai tôi đã vô cùng phấn khích khi nhận được thư chấp nhận từ trường mơ ước của anh ấy.) |
be bursting with excitement | The crowd was bursting with excitement as BTS took the stage. (Đám đông đang tràn đầy phấn khích khi BTS bước lên sân khấu.) |
be on the edge of one’s seat | I was on the edge of my seat the whole time I was watching the movie. (Tôi ngồi nín thở theo dõi bộ phim suốt.) |
be all excited | I was all excited when I heard that I was about to get a raise (Tôi rất phấn khích khi nghe tin mình sắp được tăng lương) |
be tickled pink | I was tickled pink when I got the news that my best friend was pregnant. (Tôi vô cùng vui mừng khi nhận được tin bạn thân của tôi đang mang thai.) |
be overjoyed | The couple was overjoyed when they found out they were having twins. (Cặp đôi vô cùng vui mừng khi biết họ sắp có cặp song sinh.) |
be ecstatic | The fans were ecstatic when their team won the WC championship. (Người hâm mộ vô cùng phấn khích khi đội bóng của họ giành chức vô địch WC.) |
Bài tập thực hành
Bài tập thực hành 1: Chọn từ loại thích hợp của excite để điền vào chỗ trống:
The news of the victory the crowd.
The crowd cheered for the winning team.
The of the game was palpable.
The game kept the audience on the edge of their seats.
excited: “excite” hoạt động như một động từ tác động trực tiếp lên chủ thể “crowd”.
excited: “excited” là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “crowd”.
excitement: “excitement” là một danh từ, chủ thể của câu, được bổ nghĩa bởi cụm từ “of the game”.
exciting: “exciting” là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “game”.
Bài tập thực hành 2: Chọn giới từ (about, for, at, with) phù hợp để điền vào chỗ trống:
I am very excited my new job.
The children were excited the new toys.
I am excited the upcoming trip to the beach.
I am excited the news that I got a promotion.
about
with
for
about
Hy vọng bài viết này giúp bạn có thêm các kiến thức hữu ích về định nghĩa Excited, cách dùng Excited cùng giới từ sao cho chính xác, từ đồng nghĩa, trái nghĩa với excited,…Qua đó kết hợp lý thuyết cùng việc trau dồi qua các bài tập được biên soạn sẽ giúp các bạn ghi nhớ kiến thức tốt hơn. IZONE chúc các bạn học tập tốt!