120 từ vựng IELTS 8.0 cần phải biết dễ dàng áp dụng cho nhiều ngữ cảnh
Trong kỳ thi IELTS, nếu thí sinh muốn đạt band điểm 8.0 mơ ước thì từ vựng là một trong những tiêu chí rất quan trọng. Trong bài viết này, IZONE sẽ giới thiệu 120 từ vựng IELTS 8.0 cần phải biết dễ dàng áp dụng cho nhiều ngữ cảnh.
Danh sách 120 từ vựng IELTS 8.0
Trong bài thi IELTS, mức độ hiểu biết và sử dụng từ vựng của bạn sẽ được thể hiện qua tiêu chí ‘Lexical Resource’, chiếm 25% số điểm của bài thi Writing và Speaking. Ngoài ra, bài thi Listening và Reading cũng yêu cầu người học phải có vốn từ vựng nhất định để trả lời được các câu hỏi trong bài.
Từ vựng diễn đạt nguyên nhân – kết quả (cause – effect)
Dạng bài Cause – Effect (Nguyên nhân – Kết quả) là một dạng Writing Task 2 phổ biến trong kỳ thi IELTS. Dưới đây là một số từ vựng C2 về nguyên nhân – kết quả mà bạn có thể dùng trong dạng bài này.
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | to be considered as a key factor/contributor | được xem là yếu tố chính dẫn đến | The economic downturn is considered as a key factor leading to the company’s financial challenges. |
2 | to be determined by sth | được quyết định bởi | Success in this project is determined by effective teamwork and strategic planning. |
3 | to be the driving force behind sth | là động lực chính của | Technological innovations are the driving force behind the rapid growth of the IT industry. |
4 | compelling reasons | lý do thuyết phục | There are compelling reasons to invest in renewable energy, such as environmental sustainability. |
5 | contribute to sth | góp phần vào | Renewable energy initiatives can contribute to reducing carbon emissions. |
6 | culminate in sth | đạt đến điểm cao, kết thúc ở | Years of research and development culminated in the successful launch of the new product. |
7 | derive from sth | xuất phát từ | The word “robot” derives from the Czech word “robota,” meaning forced labor. |
8 | engender (v) sth | gây ra, tạo ra | The controversial decision engendered heated debates among the members of the committee. |
9 | give rise to sth | gây ra | The new policy gave rise to protests from the affected communities. |
10 | in light of sth | do vì, bởi vì | In light of recent technological advancements, the company decided to upgrade its systems. |
11 | induce (v) | kích thích, thúc đẩy | The promising results induced further investment in the research project. |
12 | instigate (v) | xúi giục, là khởi đầu của | The economic crisis instigated a series of financial reforms. |
13 | lead to sth | dẫn đến | Poor communication can lead to misunderstandings and conflicts in a team. |
14 | precursor to sth | tiền đề, dấu hiệu sớm của | The economic downturn served as a precursor to widespread unemployment. |
15 | prompt (v) | khích lệ, thúc đẩy | The success of the campaign prompted other organizations to launch similar initiatives. |
16 | repercussion (n) | hậu quả, tác động lan tỏa | The economic recession had repercussions on various sectors of the global economy. |
17 | spur for sth | động lực cho, kích thích | Technological advancements act as a spur for innovation in various industries. |
18 | to be attributed to + sth | được quy cho là | The success of the project can be attributed to the dedication and expertise of the project team. |
19 | to be/held responsible for sth | chịu trách nhiệm cho | The company executives are held responsible for the financial irregularities. |
20 | to be to blame for sth | vì, do bởi | The lack of safety measures can be to blame for the workplace accidents. |
Từ vựng diễn đạt đồng ý – không đồng ý (agree – disagree)
Với dạng bài Writing Task 2 Agree – Disagree, các bạn có thể sử dụng một trong những từ hoặc cụm từ band 8.0 dưới đây để nâng cao điểm của mình.
Từ vựng thể hiện sự đồng ý
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | I concur … | Tôi đồng ý | I concur with the notion that investing in education is paramount. |
2 | I endorse … | Tôi tán thành, tôi ủng hộ | The organization endorses sustainable business practices. |
3 | I am firmly convinced that … | Tôi mạnh mẽ tin rằng | I am firmly convinced that reducing carbon emissions is urgent. |
4 | I am of the belief that … | Tôi tin rằng | I am of the belief that fostering creativity is vital for progress. |
5 | I hold the position that … | Tôi nắm giữ vị trí rằng | I hold the position that gender equality should be a priority. |
6 | I subscribe to the view that … | Tôi đồng tình với quan điểm rằng | I subscribe to the view that cultural diversity enriches societies. |
7 | I am of the view that … | Tôi đồng quan điểm với | I am of the view that technological innovation drives progress. |
8 | I take the stance that … | Tôi đưa ra quan điểm rằng | I take the stance that access to quality healthcare is a right. |
9 | I am convinced that… | Tôi tin chắc | I am convinced that sustainable practices are essential for the future. |
10 | I am in favor of … | Tôi ủng hộ | I am in favor of policies promoting renewable energy sources. |
Từ vựng thể hiện sự không đồng ý
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | I beg to differ | Tôi không đồng ý | I beg to differ on the assertion that economic growth is the sole indicator of a nation’s well-being. |
2 | I take issue with … | Tôi không đồng ý, tôi phản đối | I take issue with the argument that globalization benefits all members of society equally. |
3 | I fail to see how … | Tôi không hiểu làm thế nào | I fail to see how increasing taxes on the wealthy will address income inequality. |
4 | I find it hard to believe that … | Tôi thấy khó tin rằng | I find it hard to believe that reducing the budget for education will improve the quality of schools. |
5 | I am not convinced that … | Tôi không tin rằng | I am not convinced that implementing stricter immigration policies will solve the country’s economic issues. |
6 | I am skeptical about … | Tôi nghi ngờ về | I am skeptical about the claim that technology always leads to improved productivity in the workplace. |
7 | I cannot accept the argument that … | Tôi không thể đồng tình với lập luận rằng | I cannot accept the argument that reducing social welfare programs will alleviate poverty. |
8 | I strongly disagree with … | Tôi không đồng ý | I strongly disagree with the proposal to eliminate funding for environmental conservation projects. |
9 | I do not share the view that … | Tôi không đồng quan điểm với | I do not share the view that stricter gun control laws infringe upon individual rights. |
10 | I take exception to … | Tôi phản đối, tôi không đồng ý | I take exception to the notion that standardized testing accurately measures students’ intelligence. |
Từ vựng diễn đạt ưu điểm – nhược điểm (advantages – disadvantages)
Với bài Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvantages, người viết được yêu cầu phải dùng đa dạng các từ thể hiện ưu điểm, nhược điểm xuyên suốt bài viết. Trong Speaking Part 3, người thi cũng có thể bắt gặp các câu hỏi liên quan đến ưu điểm – nhược điểm như: “What do you think are the advantages and disadvantages of using social media?”.
Vậy, để không lặp lại liên tục các từ “advantages” hay “disadvantages” trong suốt bài viết hay bài nói, các bạn có thể sử dụng các từ dưới đây.
Advantages: World list for Level C2
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | A major positive aspect is … | Một khía cạnh tích cực lớn là | A major positive aspect is that telecommuting allows employees to achieve a better work-life balance. |
2 | One significant merit is … | Một ưu điểm quan trọng là | One significant merit is the ability of social media to facilitate global communication and cultural exchange. |
3 | A noteworthy strength is … | Một điểm mạnh đáng chú ý là | A noteworthy strength is that organic farming practices promote environmental sustainability and biodiversity. |
4 | It presents several benefits | Nó mang lại một số lợi ích | It presents several benefits including increased access to information and improved communication. |
5 | An advantageous factor is … | Một yếu tố thuận lợi là | An advantageous factor is the use of renewable energy sources in reducing carbon emissions and combating climate change. |
6 | It results in positive outcomes | Nó dẫn đến những kết quả tích cực | It results in positive outcomes such as enhanced productivity and a more efficient use of resources. |
7 | A positive consequence is … | Một kết quả tích cực là | A positive consequence is that cultural diversity in the workplace fosters creativity and innovation. |
8 | It contributes to advantages … | Nó có các ưu điểm | It contributes to advantages like economic growth and improved living standards. |
9 | One favorable aspect is … | Một khía cạnh thuận lợi là | One favorable aspect is that advancements in technology lead to increased efficiency and convenience. |
10 | A positive attribute is … | Một đặc tính tích cực là | A positive attribute is the adaptability of online learning, allowing students to access education from anywhere. |
Disadvantages: World list for Level C2
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | A major drawback is … | Một hạn chế lớn là | A major drawback is that excessive use of social media may contribute to social isolation. |
2 | One significant downside is … | Một hạn chế đáng kể là | One significant downside is the potential for automation to lead to job displacement. |
3 | A notable weakness is … | Một điểm yếu đáng chú ý là | A notable weakness is that reliance on fossil fuels contributes to environmental degradation. |
4 | It poses several challenges … | Nó dẫn đến một số thách thức | It poses several challenges including the risk of cyberattacks and the potential for privacy invasion. |
5 | A disadvantageous factor is … | Một yếu tố bất lợi là | A disadvantageous factor is the negative impact of deforestation on biodiversity and climate change. |
6 | It results in negative outcomes | Nó dẫn đến các kết quả tiêu cực | It results in negative outcomes such as increased pollution and damage to ecosystems. |
7 | A negative consequence is … | Một kết quả tiêu cực là | A negative consequence is that overreliance on technology may lead to a decline in critical thinking skills. |
8 | It contributes to drawbacks … | Nó có các hạn chế | It contributes to drawbacks like increased inequality and a lack of access to education. |
9 | One unfavorable aspect is … | Một khía cạnh không thuận lợi là | One unfavorable aspect is that urbanization may result in overcrowded cities and inadequate infrastructure. |
10 | A weakness of this approach is … | Một điểm yếu của phương pháp này là | A weakness of this approach is the potential for economic inequality to widen. |
Từ vựng diễn đạt vấn đề – giải pháp (problem – solution)
Đối với các từ vựng diễn đạt vấn đề – giải pháp trong dạng bài Problem and Solution, các bạn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ dưới đây để tránh lặp từ nhiều và giúp bài nói đa dạng hơn.
Từ vựng diễn đạt vấn đề
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | An acute problem is … | Một vấn đề cấp tính là | An acute problem is the widespread deforestation in tropical rainforests. |
2 | A prevalent issue is … | Một vấn đề phổ biến là | A prevalent issue is the increase in air pollution due to industrial activities. |
3 | A looming crisis is … | Một khủng hoảng sắp tới là | A looming crisis is the depletion of natural resources, putting the planet at risk. |
4 | It gives rise to concerns | Nó tạo ra những lo ngại | It gives rise to concerns about the long-term effects of climate change on global ecosystems. |
5 | A critical challenge is … | Một thách thức quan trọng là | A critical challenge is addressing the issue of inequality in access to quality education. |
6 | It leads to complications | Nó dẫn đến các vấn đề phức tạp | It leads to complications such as strained international relations and geopolitical instability. |
7 | A profound dilemma is … | Một thách thức sâu sắc là | A profound dilemma is balancing economic growth with environmental sustainability. |
8 | A substantial barrier is … | Một rào cản quan trọng là | A substantial barrier is the lack of access to healthcare services in remote rural areas. |
9 | It raises significant issues | Nó gây ra những vấn đề quan trọng | It raises significant issues related to the ethical implications of genetic engineering. |
10 | An underlying concern is … | Một lo ngại cơ bản là | An underlying concern is the erosion of cultural identity in the face of globalization. |
Từ vựng diễn đạt giải pháp
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | A viable solution is … | Một giải pháp khả thi là | A viable solution is investing in renewable energy to reduce carbon emissions and combat climate change. |
2 | An effective remedy is … | Một biện pháp hiệu quả là | An effective remedy is implementing stricter regulations on industrial emissions to improve air quality. |
3 | A practical approach is … | Một hướng tiếp cận thực tế là | A practical approach is promoting sustainable agriculture practices to address food security issues. |
4 | It suggests a plausible answer … | Một phương pháp có thể được đề xuất là | It suggests a plausible answer to the problem of traffic congestion by investing in public transportation. |
5 | An optimal solution is … | Một giải pháp tối ưu là | An optimal solution is fostering international cooperation to address global challenges such as climate change. |
6 | It advocates for a viable option | Một lựa chọn khả thi là | It advocates for a viable option by encouraging the use of sustainable materials in manufacturing. |
7 | A strategic measure is … | Một biện pháp chiến lược là | A strategic measure is investing in education and skills training to reduce unemployment rates. |
8 | It proposes a practical solution | Một giải pháp thực tế có thể được đề xuất | It proposes a practical solution by implementing community-based recycling programs to reduce waste. |
9 | An innovative approach is … | Một hướng tiếp cận sáng tạo là | An innovative approach is developing smart city technologies to enhance urban living and reduce environmental impact. |
10 | It outlines a feasible plan | Một kế hoạch khả thi là | It outlines a feasible plan for reducing traffic congestion by improving public transportation infrastructure. |
Từ vựng dùng để bổ sung thêm thông tin (adding points)
Trong cả bài thi Writing hay Speaking, những từ ngữ như “furthermore,” “moreover,” và “additionally” không chỉ giúp tăng cường sức thuyết phục mà còn tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các ý. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng để bạn có thể dễ dàng bổ sung thêm điểm vào bất kỳ thông tin nào một cách linh hoạt và mạch lạc.
STT | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Additionally | Thêm vào đó | The research highlights the importance of sustainable agriculture. Additionally, it stresses the need for responsible water management in farming practices. |
2 | Furthermore | Hơn nữa | The government has implemented policies to reduce traffic congestion. Furthermore, it is exploring innovative solutions such as smart traffic management systems. |
3 | In addition | Ngoài ra | The company is committed to reducing its carbon footprint. In addition, it is investing in renewable energy sources to power its operations. |
4 | Moreover | Hơn thế nữa | The study explores the impact of deforestation on biodiversity. Moreover, it identifies strategies to mitigate the loss of diverse plant and animal species. |
5 | By the same token | tương tự, vì lẽ ấy, vì những nguyên nhân giống nhau, vì cùng lí do đó nên… | She is a hardworking student, and by the same token, she excels in all her extracurricular activities. |
6 | What’s more | Hơn nữa, ngoài ra | He not only completed the project ahead of schedule, but he also exceeded our expectations in terms of quality. What’s more, he did all of this while staying within the allocated budget. |
7 | As well as | Ngoài ra, cũng như | He is a talented musician as well as a skilled painter. |
8 | Likewise | Tương tự như vậy | She enjoys hiking; likewise, her brother is a fan of outdoor activities. |
9 | On top of that | Bên cạnh đó; hơn nữa | The car comes with all the latest safety features, and on top of that, it has a stylish design. |
10 | In the same vein | Theo cùng một quan điểm hoặc hướng | The manager emphasized teamwork, and in the same vein, encouraged open communication among team members. |
Từ vựng diễn đạt sự tương phản/loại trừ (contrasting)
Khi muốn diễn đạt sự tương phản trong IELTS Writing hay Speaking, bạn có thể dùng các từ sau đây.
STT | Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 |
Nevertheless Nonetheless |
Tuy nhiên | The weather was terrible; nevertheless, we decided to go out. |
2 | However | Tuy nhiên | The results, however, were not as expected. |
3 | On the contrary | Ngược lại | I thought he would fail, but on the contrary, he succeeded. |
4 | Conversely | Ngược lại | He prefers tea; conversely, his sister prefers coffee. |
5 | In contrast to | Trái ngược với | In contrast to yesterday’s chaos, today is calm. |
6 | Although | Mặc dù | Although it rained, we enjoyed our outdoor picnic. |
7 | Even so | Dù vậy | The journey was long and tiring; even so, it was worthwhile. |
8 | Despite | Mặc dù | Despite the challenges, they completed the project on time. |
9 | In spite of | Mặc dù | In spite of the difficulties, she remained optimistic. |
10 | Notwithstanding | Tuy nhiên, mặc dù | The car is expensive; notwithstanding, it is worth the price. |
11 | Albeit | Mặc dù | She was, albeit briefly, the center of attention. |
12 | Irrespective of | Không quan trọng, không tính đến | Irrespective of the difficulties, the team achieved success. |
Từ vựng thể hiện quan điểm cá nhân (personal opinion)
Khi muốn diễn đạt quan điểm cá nhân trong IELTS Writing hay Speaking, bạn có thể dùng các từ sau đây.
STT | Từ Vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | In my view | Theo quan điểm của tôi | In my view, education is the key to personal development. |
2 | Personally, | Cá nhân tôi | Personally, I believe that technology enhances our lives. |
3 | From my perspective | Từ quan điểm của tôi | From my perspective, the new policy is a step in the right direction. |
4 | In my opinion | Theo ý kiến của tôi | In my opinion, art plays a crucial role in cultural expression. |
5 | It seems to me that | Dường như với tôi | It seems to me that the government should prioritize environmental issues. |
6 | I am of the opinion that | Tôi nghĩ rằng | I am of the opinion that exercise is essential for a healthy lifestyle. |
7 | I would argue that | Tôi sẽ lập luận rằng | I would argue that stricter regulations are necessary for environmental conservation. |
8 | As far as I’m concerned | Đối với tôi | As far as I’m concerned, teamwork is crucial for project success. |
9 | It is my belief that | Đây là niềm tin của tôi | It is my belief that every individual can make a positive impact on society. |
10 | In my experience | Theo trải nghiệm của tôi | In my experience, travel broadens one’s perspective on life. |
11 | I strongly feel that | Tôi cảm thấy mạnh mẽ rằng | I strongly feel that mental health awareness should be a top priority. |
12 | To my way of thinking | Theo cách tôi nghĩ | To my way of thinking, diversity in the workplace fosters innovation. |
13 | As I see it | Theo tôi nhìn thấy | As I see it, continuous learning is essential for personal growth. |
14 | My take on this is | Quan điểm của tôi về vấn đề này là | My take on this is that fostering creativity is essential in education. |
15 | I hold the view that | Tôi nắm giữ quan điểm rằng | I hold the view that a balanced lifestyle contributes to overall well-being. |
Tài liệu từ vựng IELTS dành cho band 8.0
Sách
Cambridge Vocabulary for IELTS
Đây là một trong những bộ sách học từ vựng IELTS được biết đến nhiều nhất của tác giả Pauline Cullen, một trong những nhà xuất bản hàng đầu. Cuốn sách này tổng hợp một lượng lớn từ vựng phù hợp cho kỳ thi IELTS, mang lại sự thuận lợi cho quá trình học từ vựng.
Từ vựng được chia thành 25 Unit, tương ứng với 25 chủ đề khác nhau, cuốn sách giúp học viên tiếp cận từng chủ đề một cách chi tiết và chuyên sâu. Sau khi đã học xong khoảng 5 Unit, sách có một bài kiểm tra để đánh giá và củng cố vốn từ vựng của người học. Người học có thể tự kiểm tra xem mình đã ứng dụng được từ mới vào ngữ cảnh phù hợp hay chưa.
Destination C1 & C2: Grammar & Vocabulary
Destination C1&C2 là cuốn sách được cho ra đời bởi hai tác giả Malcolm Mann và Steve Taylor-Knowles. Đây được coi là “gối đầu giường” của các bạn aim band IELTS 7.0+ và muốn cải thiện tiêu chí Lexical Resources trong bài nói hoặc bài viết. Cuốn sách bao gồm 26 Unit và các phần kiến thức trọng tâm đều được in đậm để người học dễ theo dõi.
Quan trọng nhất là phần từ vựng trong sách Destination C1&C2 mang tính ứng dụng cao đối với bài thi IELTS. Cuốn sách cũng cung cấp nhiều thành ngữ (idioms) chất lượng để người học ứng dụng trong bài thi Speaking.
Bộ The Vocabulary Files C1 & C2
Bộ The Vocabulary Files C1 & C2 của hai tác giả Andrew Betsic và Lawrence Mamas cũng dành cho các bạn muốn tăng vốn từ của mình lên band 6.0-7.0+. Trong số đó, cuốn The Vocabulary Files C1 là lựa chọn phù hợp để bạn xây dựng và mở rộng vốn từ vựng, trong khi cuốn C2 thường là để ôn luyện khi bạn đã tích lũy đủ vốn từ nhất định.
C1 Advanced Trainer 2 Six Practice Tests with Answers
Bộ sách từ Cambridge này giúp học viên rèn luyện cả kỹ năng và từ vựng thông qua bài bài test trình độ C1&C2. Cuốn sách cung cấp các bài kiểm tra theo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết ở trình độ tiếng Anh C1 – C2, đi kèm với đáp án và giải thích chi tiết sau mỗi bài kiểm tra.
Cambridge Advanced Learner’s Dictionary
Đây là một từ điển chất lượng cao từ Cambridge University Press, với khối lượng lên đến 140.000 từ và cụm từ học thuật được cập nhật mới nhất, đi kèm hình ảnh minh họa và giải thích cách dùng cho từng từ.
Các từ vựng trong cuốn sách trải dài theo các chủ đề phổ biến, thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS như: lifestyle, technology, media, environment, society,… Những từ vựng đều có tính ứng dụng cao trong cả hai bài thi Writing và Speaking của IELTS.
Web
British Council
Ngoài việc tổ chức các khóa học và kỳ thi IELTS, Hội Đồng Anh cũng đã phát triển một phần luyện từ vựng tiếng Anh – IELTS với nhiều trò chơi thú vị. Mọi từ vựng và nội dung trong phần này đều được đánh giá và kiểm duyệt bởi các giám khảo IELTS có uy tín trong cộng đồng học tiếng Anh ngày nay.
BBC Learning English
BBC đã trở thành một nguồn thông tin quen thuộc đối với cộng đồng học viên IELTS, vì đây là một trang web cung cấp tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng thông qua những bài học có tính ứng dụng cao. Thông thường, trang web tập trung vào nội dung nghe hoặc video clip, kèm theo đó là các bài tập chi tiết.
Từ vựng được phân loại thành nhiều chủ đề khác nhau, mỗi chủ đề đều được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL hay TOEIC. Do đó, bạn có thể tự tin học và cải thiện vốn từ vựng cũng như kiến thức tại BBC, một nguồn tài nguyên học từ vựng IELTS tin cậy.
Harvard Business Review
Harvard Business Review không chỉ nổi tiếng với các bài báo về chủ đề kinh doanh hay mà còn là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để học từ vựng IELTS. Các bài báo không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn hiểu sâu về các chủ đề đa dạng, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh và kinh tế. Sự pha trộn giữa tiếng Anh kinh doanh chuyên sâu và từ vựng chung làm cho Harvard Business Review trở thành một nguồn lực hữu ích cho những người đang hướng đến mức band 8.0 trong kỳ thi IELTS.
National Geographic
National Geographic không chỉ là một nguồn thông tin về thiên nhiên và văn hóa mà còn là một tài nguyên học từ vựng IELTS bổ ích. Bạn có thể tận dụng các bài viết, video và hình ảnh chất lượng cao để làm phong phú vốn từ vựng của mình. Việc học từ vựng thông qua những chủ đề thú vị và đa dạng như thiên nhiên, du lịch, và văn hóa sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
HowStuffWorks
HowStuffWorks mang đến một cách tiếp cận độc đáo để học từ vựng IELTS thông qua kiến thức hữu ích về mọi thứ từ công nghệ đến khoa học và xã hội. Bạn sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu biết sâu rộng về những chủ đề quan trọng. Các bài viết và podcast chất lượng cao từ HowStuffWorks rất hữu ích cho những người muốn nâng cao từ vựng IELTS.
Lưu ý khi sử dụng từ vựng band 8.0
Dù sử dụng từ vựng band cao có thể là một điểm cộng cho bạn trong IELTS, tuy nhiên nếu bạn không biết cách sử dụng đúng thì đây có thể là một điểm trừ. Hãy đọc thật kỹ những lưu ý sau để tránh những lỗi không đáng có khi sử dụng từ vựng band 8.0 nhé.
- Sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh
Nếu bạn sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh, bạn có thể bị trừ điểm phần “Lexical Resources” đối với cả Speaking và Writing. Do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng khi chọn từ để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Không lạm dụng, nhồi nhét các từ band cao vào bài nói hay bài viết
Nên tránh việc lạm dụng hoặc nhồi nhét từ vựng C2 vào Speaking hay Writing. Nhiều người thường muốn “khoe” vốn từ vựng cao cấp để tạo ấn tượng với giám khảo, nhưng nếu không cần thiết, việc này có thể làm mất đi tính tự nhiên của câu văn và có nguy cơ sai ngữ pháp.
- Ưu tiên sự mạch lạc, liên kết hơn là từ vựng
Đừng quá quan trọng vào tiêu chí từ vựng mà bỏ quên mất tiêu chí quan trọng khác. Nếu tập trung quá nhiều vào từ vựng mà bỏ qua mạch lạc, bài viết hoặc bài nói có thể trở nên khó hiểu, tối nghĩa và mất đi sự logic.
- Không dùng những từ đã quá lỗi thời
Hạn chế việc sử dụng từ quá lỗi thời hoặc không còn phổ biến. Sử dụng từ vựng lỗi thời có thể tạo ấn tượng tiêu cực và làm giảm điểm từ vựng. Giám khảo cũng sẽ không cho thêm điểm từ vựng nếu từ bạn dùng đã không còn thông dụng trong tiếng Anh.
- Chú ý đến chính tả (spelling) khi dùng từ
Luôn chú ý đến chính tả khi sử dụng từ vựng, vì thường những từ vựng band cao sẽ có cách viết khá phức tạp và khó nhớ. Kiểm tra chính tả trước khi nộp bài là một bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác của bài viết.
Tổng kết
Trên đây là bộ từ vựng IELTS 8.0 cần phải biết và dễ dàng áp dụng cho nhiều ngữ cảnh nếu bạn mong muốn đạt điểm số cao trong bài thi IELTS. Hi vọng với những từ vựng bổ ích trên đây, bạn sẽ nâng cao được vốn từ tiếng Anh không chỉ trong IELTS mà còn trong giao tiếp hàng ngày nhé.