Tổng hợp Kiến thức về các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong Tiếng Anh, từ loại là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất vì nó là tiền đề để chúng ta có thể học tốt các chủ điểm ngữ pháp khác. Vì vậy, hôm nay hãy cùng IZONE điểm lại kiến thức tổng quan nhất về từ loại trong tiếng Anh nhé!
Tổng quan về từ loại trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh (Part of speech) là loại từ được phân biệt theo chức năng, nhiệm vụ và vị trí trong một câu.
Trong Tiếng Anh có 9 loại từ chính giữ các chức năng, vị trí và vai trò khác nhau trong câu: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).
Tên | Chức năng | Vị trí |
Danh từ (Noun) | Dùng để chỉ một sự vật, cá nhân, địa điểm, khái niệm,… | Chủ ngữ hoặc tân ngữ |
Tính từ (Adjective) | Miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng | Trước danh từ Sau động từ To be |
Động Từ (Verb) | Thể hiện hành động hoặc phương thức tồn tại…. | Sau chủ ngữ |
Trạng Từ (Adverb) | Bổ sung đặc điểm, tính chất cho các loại từ khác | Nhiều vị trí khác nhau |
Từ hạn định (Determiner) | Xác định đối tượng đang được nhắc đến trong câu | Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ |
Giới từ (Preposition) | Liên kết các thành phần riêng biệt trong câu | Sau động từ tobe Sau danh từ Sau động từ Sau tính từ |
Liên từ (Conjunction) | Liên kết các cụm từ, các câu | Giữa câu |
Thán từ (Interjection) | Bộc lộ cảm xúc của người nói | Đứng một mình |
Các loại từ trong tiếng anh
Danh từ
Định nghĩa: Danh từ (Noun/N) được sử dụng để chỉ một cá nhân, sự vật, địa điểm, khái niệm hoặc hiện tượng. Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Ví dụ: she (cô ấy), cat (con mèo), book (quyển sách), erosion (sự xói mòn), building (tòa nhà), quantity (số lượng),…
1. Danh từ số ít và số nhiều
Danh từ số ít (Singular nouns): được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc hiện tượng đếm được. Hoặc danh từ không đếm được cũng được coi là danh từ số ít. |
Ví dụ: an apple (một quả táo), a family (một gia đình), a school (một trường học)
Danh từ số nhiều (Plural Nouns): được sử dụng để chỉ hai sự vật/ hiện tượng đếm được trở lên. |
Ví dụ: windows (những cái cửa sổ), flowers (những bông hoa)…
2. Danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung (Common Nouns): là danh từ mô tả người, đồ vật, địa điểm hoặc đặt tên cho một khái niệm. Danh từ chung không được viết hoa trừ khi chúng xuất hiện ở đầu câu, không giống như danh từ riêng luôn được viết hoa. |
Ví dụ: engineer (kỹ sư), building (tòa nhà), company (công ty).
Danh từ riêng (Proper Nouns): là danh từ dùng để gọi tên những người, sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng cụ thể nào đó. |
Ví dụ: Linda, Henry, John,….
3. Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được (Countable Nouns): là danh từ có thể đếm được với số đếm và chỉ tồn tại độc lập. |
Ví dụ: 2 rings, 10 bags, 5 pens,…
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): là danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng không đếm được bằng số đếm. |
Ví dụ: rice (gạo), hair (tóc), water (nước),…
Động từ
Định nghĩa: Động từ là từ thể hiện một hành động, sự xuất hiện hoặc phương thức tồn tại hoặc một trạng thái nào đó của chủ thể. Động từ là thành phần chính của câu giúp câu trở nên có ý nghĩa.
Ví dụ: She comes back to her hometown (Cô ấy trở về quê)
Các loại các động từ trong Tiếng Anh bao gồm:
1. Động từ To Be
Động từ To Be: được sử dụng là một trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ với một vị ngữ trong câu dùng để giới thiệu, miêu tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc và con người,… |
Động từ To be thay đổi phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Thể của câu: khẳng định, phủ định, nghi vấn hay câu hỏi.
Ngôi chủ ngữ.
Thì.
Các loại động từ To Be chính: am, is, are, was, were.
Ví dụ: She was very thin (Cô ấy đã từng rất mảnh mai).
Chức năng của động từ To Be:
- Mô tả tính chất, đặc điểm của người và vật
- Diễn tả cảm xúc hoặc ý kiến khách quan về 1 sự vật, hiện tượng nào đó
- Mô tả vị trí, thời gian cho chủ ngữ
- Mô tả thông tin của người, sự vật, hiện tượng như: quốc tịch, nghề nghiệp, tuổi,…
2. Động từ thường (action verbs)
Động từ thường (action verbs) là động từ diễn tả hành động thông thường. |
Ví dụ:
- Lisa decors her room by herself. (Lisa đã tự trang trí phòng của cô ấy)
3. Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh đóng vai trò “hỗ trợ” các động từ khác trong câu nhằm tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh về thì động từ hoặc các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. 2 loại trợ động từ hay gặp là: do và have. |
Ví dụ:
I have learnt English for 5 years (Tôi đã học tiếng Anh 5 năm rồi.)
They don’t have enough flowers (Họ không có đủ hoa.)
4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu trong Tiếng Anh đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ chính của câu, thường nhằm diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết. Những động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm các từ như: can, could, may, might, need, should, ought to, must, have to. |
Tính Từ
Định nghĩa: Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
Henry is very handsome (Henry thì rất đẹp trai)
The examination is difficult. (Bài kiểm tra rất khó)
Vị trí và chức năng của tính từ trong câu
1. Đứng trước danh từ
Tính từ đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời cho câu hỏi: Nó làm sao, như thế nào?
Cấu trúc chung:
Adjective + N |
Ví dụ:
- There is a cute cat. (Có một con mèo rất dễ thương)
2. Đứng sau động từ To Be
Tính từ đứng sau động từ to be nhằm bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu, giúp trả lời cho câu hỏi: Nó làm sao, như thế nào?
Cấu trúc chung:
S + To Be + Adj |
Ví dụ:
- Mia is sad (Mia đang buồn)
Trạng từ
Định nghĩa: Trạng từ (Adverb) là từ dùng để hỗ trợ bổ sung về đặc điểm, tính chất cho các từ loại khác. Các trạng từ sẽ trả lời cho câu hỏi: như thế nào, khi nào, ở đâu, bằng cách nào, mức độ như thế nào,…
Ví dụ: unfortunately (không may mắn rằng), strongly (một cách mạnh mẽ), globally (trên toàn cầu),…
Vị trí trạng từ trong câu:
Trong Tiếng Anh, trạng từ có thể xuất hiện ở rất nhiều vị trí khác nhau trong câu, phụ thuộc vào việc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay một trạng từ khác.
Chức năng:
Trạng từ giúp hoàn thiện hơn ý nghĩa của sự vật/ sự việc được diễn tả trong câu. Nó cung cấp thông tin giúp bổ sung thêm cho tính từ, động từ hoặc các trạng từ khác.
Ví dụ:
Ha Nhi sings beautifully. (Hà Nhi hát rất hay)
My mother cook extremely well. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon)
Giới từ
Định nghĩa: Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là từ loại dùng để liên kết danh từ/đại từ với các thành phần khác của câu nhằm diễn đạt mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
Chức năng: Giúp liên kết và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần riêng lẻ trong câu.
Những giới từ thường gặp bao gồm:
In (trong)
On (trên)
Under (dưới)
Between (giữa)
After (sau)
Before (trước)
Vị trí:
1. Sau động từ to be và danh từ
Các giới từ thường đứng sau động từ to be và danh từ để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ về mặt thời gian, địa điểm hoặc vị trí.
Ví dụ:
My grandparents’ house is behind my house. (Nhà của ông bà tôi ở phía sau nhà tôi)
2. Sau động từ
Các giới từ thường đứng sau động từ đóng vai trò như một thành phần cấu tạo nên cụm động từ có nghĩa.
Ví dụ:
She is listening to the radio. (Cô ấy đang nghe đài.)
Sau tính từ
Tương tự, giới từ đứng sau tính từ đóng là 1 phần không thể thiếu giúp câu có nghĩa.
Ví dụ:
My brother is good at Math. (Em trai của tôi học tốt môn Toán)
Liên từ
Định nghĩa: Đúng như tên gọi, liên từ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn.
Phân loại:
Liên từ được chia làm 3 loại: Liên từ tương quan (Correlative Conjunction), Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions), Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Tuy nhiên liên từ kết hợp là loại liên từ hay gặp nhất, hay cùng IZONE tìm hiểu xem các liên từ kết hợp hay gặp là liên từ nào và chức năng, ý nghĩa của nó là gì nhé!
Các bạn có thể nhớ, các liên từ kết hợp viết tắt lại tạo nên một từ rất dễ nhớ như sau:
FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so) |
– FOR: Chỉ lý do hoặc mục đích
– AND: Nói thêm về một sự vật/ sự việc khác
– NOR: Bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
– BUT: Diễn tả 2 mệnh đề/ câu đối lập nhau
– OR: Đưa ra một lựa chọn khác.
– YET: Đưa ra một ý ngược lại so với những gì đã đưa ra trước đó
– SO: Chỉ mệnh đề nguyên nhân kết quả.
Thán từ
Định nghĩa: Thán từ (Interjection) là những từ được sử dụng khá thường xuyên và chủ yếu là trong văn nói dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.
Vị trí: Thán từ thường đứng một mình, có thể theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết.
Ví dụ:
Well! I have done my job today, so I can go outside with my friends! (Vậy là tôi đã làm xong công việc hôm nay, tôi có thể ra ngoài với các bạn rồi)
Lượng từ
Định nghĩa: Lượng từ (Quantifiers) là các từ chỉ số lượng nhằm bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Lượng từ có thể đi được với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Nó được đặt trước danh từ, đóng vai trò như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Các lượng từ thường gặp:
Đi với danh từ đếm được | Đi với danh từ không đếm được | Đi với cả hai |
large/ great number of | Much | Any |
Many | A large amount of | Some |
A few | A great deal of | Most |
Few | Little/ a little | Most of |
Every/ each | Plenty of | |
Several | A lot of | |
Lots of |
Từ hạn định
Định nghĩa: Từ hạn định, hay còn được gọi là chỉ định từ (Determiners) trong tiếng Anh là loại từ giúp xác định đối tượng như người/vật/sự việc đang được đề cập, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- There is a baby inside the room. (Có một em bé bên trong phòng)
Phân loại:
Mạo từ
Định nghĩa: Mạo từ là một trong những loại từ hạn định phổ biến nhất, được chia thành hai loại bao gồm: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.
Việc sử dụng mạo từ xác định hoặc không xác định trong câu phụ thuộc vào danh từ mà nó đi kèm:
Các mạo từ hạn định như: a, an, the,…
Từ hạn định chỉ định (demonstrative determiners):dùng để mô tả khoảng cách giữa đối tượng đang được nhắc tới so với người nói. Bên cạnh đó, từ hạn định thay đổi phụ thuộc vào việc nó đi với danh từ ít, số nhiều hay không đếm được.
Ví dụ: This, That, These, Those,…
Từ hạn định sở hữu (possessive determiners): dùng để chỉ ai đó sở hữu cái gì và các từ hạn định sở hữu này được xác định theo đại từ nhân xưng tương ứng với nó như sau:
I → My
You → Your
We → Our
They → Their
He → His
She → Her
It → Its
Ví dụ:
My house is the red one. (Nhà của tôi là căn màu đỏ.)
- You must complete this project, it is your responsibility. (Bạn phải hoàn thành dự án này, nó là
Số từ
Từ hạn định số từ (numbers) dùng để bổ nghĩa cho danh từ về mặt số lượng hoặc thứ tự.
- Ví dụ về số đếm: one, two, three, four, five,…
- Ví dụ về số thứ tự: first, second, third, fourth, fifth,.
Ví dụ:
- There are 2 white rabbits in the cage. (Có 2 con thỏ trắng ở trong chuồng)
Một số quy tắc chuyển đổi loại từ trong tiếng Anh
Chuyển từ tính từ sang trạng từ
Công thức chung:
Attractive + đuôi “ly” => Adverb (Tính từ + “ly” => Trạng từ). |
Chuyển từ tính từ sang danh từ
Công thức chung:
Tính từ thêm đuôi (-ness; -ity; chuyển từ -t sang -ce.) => Danh từ |
Chuyển từ động từ sang danh từ
Công thức chung:
Động từ + một trong số các đuôi sau: Danh từ: -ment, -ance;-ence;-tion; -ation/-ition; -er/-or/ -ant/ -ist. |
Cách thành lập danh từ
1. Thành lập danh từ từ động từ
Động từ | Danh từ | Ví dụ |
Đuôi ate, bit, ess, ict, ise, pt, uct, ute | Thêm đuôi ion (nếu động từ tận cùng bằng “e” phải bỏ “e” trước khi thêm “ion” | except => exception (sự chấp thuận) educate -> education (nền giáo dục) |
Động từ nguyên thể | Thêm đuôi “ing” | write => writing (bài viết) paint => painting (bức họa) |
Động từ nguyên thể | Thêm đuôi er/or/ist/ian | act => actor (diễn viên) explore => explorer (người khám phá) |
Đuôi eive | Thay bằng đuôi eption | receive => reception conceive => conception (sự mang thai) |
Đuôi ibe | Thay bằng đuôi iption | describe => description (sự mô tả) inscribe => inscription (dòng chữ) |
Đuôi ify | Thay bằng đuôi ification | notify => notification (sự thông báo) clarify => clarification (sự làm rõ) |
Đuôi ose | Thay bằng đuôi ition | propose => proposition (dự luật) oppose => opposition (sự đối lập) |
Đuôi olve | Thay bằng đuôi ution | solve => solution (giải pháp) presolve => presolvution (sự giải quyết trước) |
Đuôi uce | Thay bằng đuôi uction | reduce => reduction (sự giảm thiểu) seduce -> seduction (sự quyến rũ) |
Đuôi end, ide, ode, ude | Thay bằng đuôi sion (nếu có “e” hãy bỏ “e” trước) | erode => erosion (sự xói mòn) remend => remendsion (sự sửa đổi) |
Đuôi mit, eed, ede | Thay bằng đuôi ssion (bỏ t/ed/de nếu có) | emit => emission (khí thải) succeed => succession (sự thành công) |
Đuôi ish | Thay bằng đuôi ment | nourish => nourishment (sự nuôi dưỡng) establish => establishment (sự thành lập) |
Đuôi fer | Thay bằng đuôi ence | refer => reference (sự thích hơn) confer => conference (cuộc họp, hội nghị) |
Đuôi er | Thay bằng đuôi y | master => mastery (sự bá chủ) discover => discovery (sự khám phá) |
Động từ nguyên thể | Thêm đuôi al | withdraw => withdrawal (sự rút lui) arrive => arrival (sự đến) |
2. Thành lập danh từ từ tính từ
Tính từ | Danh từ | Ví dụ |
Tính từ | Thêm đuôi -y/-ity/-ty/-cy/-ness/-ism/-dom | free => freedom (sự tự do) capital => capitalism (chủ nghĩa tư bản) |
Đuôi ent | Thêm đuôi ence | different => difference (sự khác biệt) dependent => dependence (sự độc lập) |
Cách thành lập tính từ
1. Cách chuyển đổi danh từ sang tính từ
Danh từ | Tính từ | Ví dụ |
Thêm đuôi ish => mang nghĩa là “giống như” | He supposed that I am a foolish => Anh ta cho rằng tôi như 1 kẻ ngốc | |
Thêm hậu tố some => mang nghĩa “có khả năng” | I have made an awesome presentation => Tôi đã tạo ra một bài thuyết trình tuyệt vời | |
Thêm hậu tố ous => mang nghĩa “có tính chất của” | The trip is very dangerous => Chuyến đi rất nguy hiểm | |
Thêm hậu tố ic => mang nghĩa “liên quan tới” | This essay is based on academic material => Bài viết này dựa trên tài liệu mang tính học thuật | |
Thêm hậu tố y => mang nghĩa “có tính chất của” | The sky is cloudy => Bầu trời thì nhiều mây | |
Thêm hậu tố al => mang nghĩa “có liên quan đến” | The children like magical show => Trẻ con thích các buổi biểu diễn ảo thuật | |
Thêm hậu tố ly => mang nghĩa “có tính chất của” | My sister has a manly voice => Chị gái tôi có giọng nói giống đàn ông | |
Thêm hậu tố “en” => mang nghĩa “được làm từ chất liệu gì” | I was given a golden necklace from my father. => Tôi đã được nhận một chiếc vòng cổ bằng vàng từ bố tôi. |
2. Cách chuyển đổi từ động từ sang tính từ
Để tạo nên tính từ từ một động từ thường, ta cần thêm các hậu tố như: able, ative, ful, less
Ví dụ:
- use => useful (hữu dụng)
- harm => harmless (gây hại)
- transfer => transferable (có thể chuyển đổi)
Bên cạnh đó, động từ còn có thể đổi thành tính từ khi thêm “ed/ing”. Tuy nhiên 2 hậu tố trên mang ý nghĩa khác nhau. Trong khi “ed” mang lại nghĩa bị động cho câu, còn “ing” mang nghĩa chủ động
Ví dụ:
- The film is very interesting
Cách thành lập trạng từ
Trạng từ (Adverb) là loại từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác hoặc cho cả câu.
1. Hành lập trạng từ từ tính từ và danh từ
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
Tính từ | ||
Tính từ | Thêm đuôi ly (Tính từ tận bằng bằng l, khi thêm ly sẽ tạo thành 2 chữ l | beautiful => beautifully (một cách xinh đẹp) wholehearted => wholeheartedly (1 cách nồng nhiệt (1 cách nồng nhiệt) |
Đuôi y | Chuyển y => i rồi thêm ly | |
Đuôi e | Bỏ đuôi e => thêm đuôi ly | |
Tính từ | Giữ nguyên | |
Tình từ | Thêm đuôi how/way/where | |
Danh từ | ||
Danh từ | Thêm hậu tố “a” + N | A + bed => abed (ở trên giường) |
Danh từ | Thêm tiền tố “in/out” | inbound |
2. Thành lập trạng từ từ giới từ
Here/there/where + giới từ → trạng từ. |
Ví dụ:
Here + in → herein (ở nơi đây).
Where + by → whereby (bằng cách đó).
There + upon → thereupon (ngay sau đó).
Thêm -ward(s) hoặc -wise vào sau tính từ/danh từ/giới từ |
-wards: inwards, eastwards, upwards, downwards
-wise: clockwise, lengthwise, likewise
Ví dụ:
The clock was put upwards because it may danger for childrens (Đồng hồ được lắp đặt hướng lên trên bởi vì nó có thể gây nguy hiểm cho trẻ con)
Bài tập vận dụng về các từ loại trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1:
1. …………………….., the barber cut my hair too short. (luck)
2. Nam is very ……………………….., kind and generous. (social)
3. She has short …………………….. hair. (curl)
4. My brother likes acting and outdoor ………………………………. (act)
5. Bell …………………. demonstrated his invention. (success)
6. Thomas Watson was Bell’s …………………., wasn’t he? (assist)
7. “ The lost shoe” is one of the ……………………..stories I like best. (tradition)
8. Marconi was the ……………………. of radio. (invent)
9. Alexander G.B ……………………….. demonstrates his invention. (success) 10. We have two postal …………………… each day. (deliver)
11. She ‘s beautiful with a ……………………….. smile. (love)
12. Each of my friends has a ………………………. character. (differ)
13. My uncle often spends his free time doing volunteer work at a local ………. (orphan).
14. Trung and his brother like ………………………… movies very much. (act) 15. Bell experimented with ways of transmitting…………… over a long distance. (speak)
16. Mr Phong made an …………………. to see us at two o’clock. (arrange)
17. There wasn’t any …………………. in our village two years ago. (electric) 18. Everyone was ……………………….. at the soccer match. (excite)
19. The ……………………… of radio was made by Marconi. (invent)
20. Can I leave the ……………………….. of the table for you? (arrange)
Bài tập 2:
1. She avoided (tell) him about her plans.
2. I would like (come) to the party with you.
3. He enjoys (have) a bath in the evening.
4. She kept (talk) during the film.
5. I am learning (speak) English.
6. Do you mind (give) me a hand?
7. She helped me (carry) my suitcases.
8. He decided (study) biology.
9. I dislike (wait).
10. They plan (start) college in the autumn.
11. I promise (help) you tomorrow.
12. We discussed (go) to the cinema, but in the end we stayed at home.
13. She agreed (bring) the pudding to the dinner.
14. We hope (visit) Amsterdam next month.
15. She suggested (go) to the museum