Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit chính xác nhất

Nắm vững cấu trúc admit chỉ với 5 phút – Ví dụ và bài tập thực hành

Dành 5 phút cùng IZONE tìm hiểu chi tiết về cấu trúc admit qua bài viết dưới đây và có thể làm chủ cách sử dụng cấu trúc này qua các bài tập thực hành, ứng dụng vào thực tế nha!

Tổng quan về admit

Admit là gì

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Admit (v) /ədˈmɪt/ thừa nhận, thú nhận hoặc chấp nhận
Nghĩa của admit
“Admit” trong tiếng Anh mang nghĩa là “cho phép” hoặc “thừa nhận, thú nhận”

Động từ admit thường có 02 ý nghĩa chính dưới đây:

Cho phép/ tiếp nhận ai đó/ cái gì đó vào một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • The restaurant only admits guests with reservations. (Nhà hàng chỉ tiếp nhận khách đặt chỗ trước.)

  • The security guard wouldn’t admit me without identification. (Nhân viên bảo vệ sẽ không nhận tôi nếu không có giấy tờ tùy thân.)

Thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng.

Ví dụ:

  • David finally admitted that he was wrong. (Cuối cùng David cũng thừa nhận rằng anh ấy đã sai.)

  • I have to admit, I’m a little scared when I first introduced myself to my lover’s house. (Phải thừa nhận, tôi có chút sợ hãi khi lần đầu tiên giới thiệu mình đến nhà người yêu.)

  • James admitted to stealing the phone. (Anh ta thừa nhận đã lấy trộm cái điện thoại.)

Cách dùng Admit trong câu

Admit dùng trong câu như một động từ, ý nghĩa cụ thể của câu sử dụng cấu trúc admit sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Cụ thể các cấu trúc admit sẽ diễn đạt mục đích nào, hãy theo dõi phần tiếp theo của bài viết nhé!

Tổng hợp các cấu trúc admit

Admit to V hay V-ing?

Trả lời cho câu hỏi “Admit to V hay V-ing“: Admit thường đi với V-ing.

Cấu trúc:

S + admit + to (not) + V-ing

hoặc

S + not + admit + to + V-ing

Mục đích: Cấu trúc admit V-ing được sử dụng với mục đích là thừa nhận đã làm gì sai.

Ví dụ: 

  • I thought you should admit to cheating on the test at least. (Tôi nghĩ ít nhất bạn cũng nên thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

  • Thanh doesn’t admit to breaking the glasses. (Thanh không thừa nhận đã làm vỡ kính.)

Admit + danh từ

Cấu trúc:

S + admit + (to) + N

Mục đích: Cấu trúc admit V-ing được sử dụng với mục đích là thừa nhận điều gì đó.

Ví dụ:

  • His head hurts like it’s about to split , but he refused to admit his pain. (Đầu anh ấy đau như sắp vỡ ra, nhưng anh không chịu thừa nhận nỗi đau của mình.)

Admit + that + mệnh đề

Cấu trúc:

S + admit + (to O) + that + S + V

Mục đích: Cấu trúc admit V-ing được sử dụng với mục đích là thừa nhận điều gì đó.

Ví dụ:

  • Haland had to admit (to me) that he is pretty bad at Maths. (Haland phải thừa nhận (với tôi) rằng anh ấy khá tệ môn Toán.)

Tổng hợp các cấu trúc Admit

Một vài cấu trúc admit khác

Admit somebody to + N

cho phép ai vào địa điểm/chỗ nào đó

Ví dụ: 

  • The government admitted refugees to the country. (Chính phủ cho phép người tị nạn vào nước họ)

Admit of + N

thừa nhận, công nhận sự tồn tại

Ví dụ:

  • The company admitted of its responsibility for the environmental damage. (Công ty thừa nhận trách nhiệm của mình đối với thiệt hại môi trường)

Phân biệt Admit và Confess: Điểm giống và khác nhau.

Cấu trúc Admit và Confess có ý nghĩa tương đối giống nhau và có thể dùng thay thế nhau trong một số trường hợp. 

Admit Confess
Điểm giống Thừa nhận, thú nhận sai lầm
Khác nhau Thường dùng để nhận lỗi (tất cả các lỗi) Thường dùng trong các hoàn cảnh thú tội (các tội lớn, nghiêm trọng: hình sự…). Dùng trong hoàn cảnh nhận tội trước quan tòa, cảnh sát
Ví dụ She admitted breaking the vase on the table. (Cô ấy thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình trên bàn.) He confessed to the police that he had caused the accident. (Anh ấy thú nhận với cảnh sát rằng anh ấy đã gây ra vụ tai nạn đó.)

Một số từ đồng nghĩa với admit

Một số từ mang ý nghĩa tương đồng với admit:

Từ đồng nghĩa Phiên âm
Từ đồng nghĩa với admit mang nghĩa “chấp nhận”
accept /əkˈsept/
concede /kənˈsiːd/
enter /ˈentə(r)/
grant /ɡrɑːnt/
permit /pəˈmɪt/
receive /rɪˈsiːv/
approve /əˈpruːv/
permit /pəˈmɪt/
Từ đồng nghĩa với admit mang nghĩa “thừa nhận, thú nhận”
acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/
confess /kənˈfes/
disclose /dɪsˈkləʊz/
declare /dɪˈkleə(r)/

Trạng từ đi với admit

Admit có thể đi cùng với nhiều trạng từ khác nhau để diễn đạt những trạng thái mà người nói, người viết mong muốn. Cùng “điểm” qua những trạng từ thường đi với admit qua bảng dưới đây nhé:

Trạng từ chỉ cách thức
Readily
He readily admitted his mistake to his parent. (Anh sẵn sàng thừa nhận sai lầm của mình với bố mẹ.)
Freely
She freely admitted her feelings for him. (Cô thoải mái thừa nhận tình cảm của mình dành cho anh ấy)
Grudgingly
John grudgingly admitted that his girlfriend was right. Otherwise she will be angry with him all day. (John miễn cưỡng thừa nhận rằng bạn gái anh đã đúng. Nếu không cô ấy sẽ giận anh cả ngày.)
Hesitantly
She hesitantly admitted to the theft. (Cô ngập ngừng thừa nhận hành vi trộm cắp.)
Openly
He openly admitted his guilt. (Anh ta đã công khai thừa nhận tội lỗi của mình.)
Publicly
She publicly admitted her past mistakes. (Cô công khai thừa nhận những sai lầm trong quá khứ của mình.)
Trạng từ chỉ thời gian
Finally
He finally admitted the truth. (Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận sự thật.)
Eventually
She eventually admitted her involvement in that robbery. (Cuối cùng cô đã thừa nhận mình có liên quan đến vụ cướp đó.)
Later
He admitted his mistake later. (Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình sau đó.)
Recently
Jennifer recently admitted she was wrong. (Jennifer gần đây đã thừa nhận mình đã sai.)
Just now
He just now admitted what he did. (Bây giờ anh ta mới thừa nhận những gì mình đã làm.)
Trạng từ chỉ tần suất
Always
He always admits his mistakes. (Anh ấy luôn thừa nhận sai lầm của mình.)
Never
She never admits anything. (Cô ấy không bao giờ thừa nhận bất cứ điều gì.)
Sometimes
He sometimes admits he needs help. (Đôi khi anh ấy thừa nhận mình cần được giúp đỡ.)
Rarely
She rarely admits to her feelings. (Cô hiếm khi thừa nhận tình cảm của mình.)
Often
They often admit they need to work harder to reach KPI. (Họ thường thừa nhận họ cần phải làm việc chăm chỉ hơn để đạt KPI)
Trạng từ chỉ mức độ
Fully
He fully admitted his guilt. (Anh ta đã hoàn toàn thừa nhận tội lỗi của mình.)
Partly
She partly admitted her responsibility. (Cô phần nào thừa nhận trách nhiệm của mình.)
Almost
He almost admitted the truth. (Anh gần như đã thừa nhận sự thật.)
Barely
She barely admitted she was jealous. (Cô hầu như không thừa nhận mình ghen tị.)
Completely
She completely admitted her mistake to receive leniency. (Cô đã hoàn toàn thừa nhận sai lầm của mình để nhận được sự khoan hồng.)
Trạng từ khác
Reluctantly
He reluctantly admitted defeat because his self-esteem is very high. (Anh bất đắc dĩ thừa nhận thất bại vì lòng tự trọng của anh rất cao.)
Cheerfully
She cheerfully admitted her mistake. (Cô vui vẻ thừa nhận sai lầm của mình.)
Honestly
He honestly admitted what he had done. (Anh thành thật thừa nhận những gì mình đã làm.)
Directly
She directly admitted her responsibility. (Cô trực tiếp thừa nhận trách nhiệm của mình.)
Smilingly
He smilingly admitted that he was wrong. (Anh mỉm cười thừa nhận mình đã sai.)

Bài tập thực hành cấu trúc admit

Bài thực hành 1: Điền dạng đúng của động từ “admit” vào ô trống dưới đây:

  1. He finally his mistake. (admit)

  2. She reluctantly she was jealous. (admit)

  3. The doctor the patient had a rare disease. (admit)

  4. The police they had no leads in the case. (admit)

  5. I I was wrong about her. (admit)

Bài thực hành 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “admit”

  1. She confessed to the crime.

  2. He acknowledged his guilt.

  3. Trang owned up to his mistake.

  4. I finally told the truth.

  5. She revealed her secret.

Bài thực hành 1:

  1. admitted

  2. admitted

  3. admitted

  4. admitted

  5. admit

Bài thực hành 2:

  1. She frankly admitted her crime

  2. He grudgingly admitted his guilt.

  3. Trang honestly admitted his mistake.

  4. I eventually admitted the truth.

  5. She reluctantly admitted her secret.

Xem thêm: Apply đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp và cách dùng

Qua bài viết trên IZONE đã giải thích tới bạn ý nghĩa của từ “admit” và cách sử dụng cấu trúc “admit” cũng như áp dụng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn đừng quên làm bài tập và xem phần giải đáp để hiểu rõ cấu trúc này nhé! IZONE chúc bạn sẽ học tập hiệu quả!