Cách phân biệt On time và In time trong tiếng Anh qua ví dụ ngữ cảnh hiệu quả
“On time” và “In time” là hay cụm từ chỉ thời gian quen thuộc trong tiếng Anh nhưng ít người hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm này. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp các bạn tìm hiểu sự khác biệt giữa on time và in time để dùng chuẩn hơn trong ngữ cảnh cụ thể nhé.
On time là gì?
Theo từ điển Cambridge, “on time” được sử dụng để “mô tả điều gì đó xảy đến, xảy ra hay được hoàn thành đúng thời hạn, không muộn””, hiểu ngắn gọn là “đúng giờ”.
Ví dụ:
- She always arrives at work on time, never keeping her colleagues waiting.
(Cô ấy luôn đến làm đúng giờ, không bao giờ làm đồng nghiệp phải chờ đợi.)
- The flight departed on time, and we reached our destination without any delays.
(Chuyến bay rời đi đúng giờ, và chúng tôi đến điểm đến mà không có bất kỳ sự chậm trễ nào.)
In time là gì?
Theo từ điển Cambridge, “in time” có nghĩa là “early enough”, còn được hiểu là “vừa kịp”, “đúng lúc”.
Ví dụ:
- They finished the project just in time for the deadline.
(Họ hoàn thành dự án vừa kịp trước hạn chót.)
- We arrived in time to catch the last bus.
(Chúng tôi đến đúng lúc để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.)
Mở rộng: Just in time
“Just in time” được dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra vào thời điểm cuối cùng, ngay trước thời điểm kết thúc hoặc ngay trước khi điều gì đó đáng lẽ phải xảy ra. Nó có nghĩa là có điều gì đó gần như đã quá muộn.
Ví dụ:
- The project was due at 10 a.m. We finished it a couple of minutes before it was due. (Dự án đến hạn vào lúc 10 giờ sáng. Chúng tôi đã hoàn thành nó vài phút trước thời hạn.)
=> We finished the project just in time. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án vừa kịp lúc.)
Xem thêm:
Phân biệt on time và in time
Vậy “On time” và “in time” khác nhau như thế nào? Hai từ này căn bản đều là những cụm từ liên quan đến khái niệm thời gian, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau với nghĩa khác nhau.
On time |
In time |
|
Nghĩa |
Đúng giờ |
Vừa kịp, đúng lúc |
Cách dùng |
Được sử dụng khi một sự kiện, hành động, hoặc công việc được thực hiện đúng theo thời gian dự kiến. |
Được sử dụng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra ngay trước khi quá muộn, và người thực hiện vẫn còn thời gian làm việc khác |
Điểm khác biệt chính |
“On time” diễn tả thời gian vừa đúng giờ. |
“In time” diễn tả thời gian gần sát nút. |
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với in time và on time
Với các bạn học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, học thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất quan trọng để sử dụng linh hoạt cho mọi trường hợp và tránh lặp từ. Với từ “on time” và “in time”, tiếng Anh cũng có một số từ khác gần nghĩa có thể dùng thay cho hai từ này.
Đồng nghĩa với “On time” |
Đồng nghĩa với “In time” |
Punctual According to schedule As scheduled Exactly as planned Exactly on schedule On the dot At the appointed time At the arranged time On schedule Neither early nor late |
Timely Promptly Before the deadline Before it’s too late Before the last moment Early enough With time to spare Not too late Soon enough Prior to the cutoff |
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số từ trái nghĩa của “on time” và “in time”
Trái nghĩa với “On time” |
Trái nghĩa với “In time” |
Late Behind schedule Off schedule Not at the arranged time Not at the appointed time |
Untimely Slowly Belatedly After the deadline Not early enough Without time to spare After the cutoff |
Bài tập on time và in time
Sau khi đã nắm vững lý thuyết các bạn hãy thử sức với bài tập dưới đây nhé
Bài 1. Chọn đáp án đúng
1. He arrived at the airport ______ to catch his flight without any rush.
2. The students completed their exams ______, so they had a few minutes to review their answers.
3. The concert started ______, and everyone was in their seats.
4. Despite heavy traffic, she reached the office ______ for the important meeting.
5. We need to leave now to arrive ______ for the dinner reservation.
6. The train departed ______, and the passengers boarded smoothly.
7. The bakery opens at 7 AM, and we need to be there ______ to get fresh pastries.
8. She finished the project just ______ for the client presentation.
9. Please submit your application ______ to be considered for the job.
10. The movie started ______, so we didn’t miss the opening scene.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Bài 2. Viết lại các câu sau sử dụng “on time” hoặc “in time”
1. She finished her work with just a minute to spare.
2. The bus arrived punctually, and we didn't miss the beginning of the tour.
3. Please submit your assignment before the last moment or else you will not be marked.
4. Despite the delay, they reached the conference venue soon enough for the keynote speech.
5. Mrs. Sarah always arrives at school on the dot so that she can review her lesson.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Bài 1.
- a) On Time
- b) In Time
- a) On Time
- a) On Time
- a) On Time
- a) On Time
- b) In Time
- b) In Time
- b) In Time
- a) On Time
Bài 2.
- She finished her work just in time.
- The bus arrived on time, and we didn’t miss the beginning of the tour.
- Please submit your assignment in time or else you will not be marked.
- Despite the delay, they reached the conference venue in time for the keynote speech.
- Mrs. Sarah always arrives at school on time so that she can review her lesson.
Trên đây là cách phân biệt hai cụm từ “on time” và “in time”. Hi vọng qua bài viết này của IZONE, các bạn sẽ không còn nhầm hai từ này với nhau nữa và dùng đúng trong mọi trường hợp nhé. Đừng quên ủng hộ IZONE và khám phá các khóa học IELTS chất lượng từ IZONE bạn nhé!