Experience đi với giới từ gì? Ứng dụng experience vào bài tập writing thực tế

Experience đi với giới từ gì? Ứng dụng cụm từ với experience vào bài tập writing thực tế

Experience là từ vựng được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, kể cả trong văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng Anh vẫn thường gặp khó khăn không biết experience đi với giới từ gì, cũng như không nắm được những cụm từ nào thường đi cùng experience. Để giải đáp những thắc mắc trên, hãy đón đọc bài viết dưới đây của IZONE nhé.

Experience là gì?

Dịch nghĩa Experience trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, experience có hai cách phát âm: /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (Anh Anh)/ɪkˈspɪr.i.əns/ (Anh Mỹ).

Experience vừa là danh từ, vừa động từ.

Experience là danh từ

  • Nghĩa: kinh nghiệm, trải nghiệm, kiến thức và kĩ năng có được
  • Ví dụ: His extensive experience in marketing made him the perfect candidate for the job. (Kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực tiếp thị đã khiến anh ấy trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho công việc này)

Experience là động từ

  • Nghĩa: trải qua, kinh qua
  • Ví dụ: During her vacation, she had the opportunity to experience the vibrant culture of Vietnam.(Trong kỳ nghỉ của mình, cô ấy có cơ hội trải nghiệm nền văn hóa sôi động của Việt Nam)

Experience là gì trong tiếng Anh? Giải nghĩa

Experience đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Experience có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Những giới từ phổ biến nhất thường đi với experience gồm: in, with, for, of, as.

Experience đi với những giới từ nào

Nghĩa

Có kinh nghiệm trong lĩnh vực/ hoạt động nào đó

Cấu trúc

Have experience in + N

Ví dụ

She has a lot of experience in web design.

(Cô ấy có nhiều kinh nghiệm về thiết kế trang web)

Nghĩa

Có kinh nghiệm về điều gì đó

Cấu trúc

Have experience with + N/ V-ing

Ví dụ

I have experience with using different software tools for graphic design.

(Tôi có kinh nghiệm sử dụng các công cụ phần mềm khác nhau cho thiết kế đồ họa)

Nghĩa

Kinh nghiệm, kỹ năng cần thiết cho việc/ hoạt động nào đó

Cấu trúc

Have experience for + N/ V-ing

Ví dụ

I have experience for this job, as I’ve worked in a similar role before.

(Tôi có kinh nghiệm cho công việc này vì trước đây tôi đã từng đảm nhiệm vai trò tương tự)

Nghĩa

Có kinh nghiệm, trải nghiệm về việc/ hoạt động nào đó

Cấu trúc

Experience of + N/ V-ing

Ví dụ

He wants to hire someone who has experience of leading large projects.

(Anh ấy muốn thuê một người có kinh nghiệm lãnh đạo các dự án lớn)

Nghĩa

Có kinh nghiệm trong vai trò gì

Cấu trúc

(Have) experience as + N/ V-ing

Ví dụ

His experience as a chef in a five-star restaurant has greatly influenced his unique cooking style.

(Kinh nghiệm của anh ấy với tư cách là một đầu bếp trong một nhà hàng 5 sao đã ảnh hưởng rất lớn đến phong cách nấu ăn độc đáo của anh ấy)

Cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với experience

Để mở rộng vốn từ vựng cũng như tránh việc dùng từ experience quá nhiều lần trong câu, dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với experience.

Cụm từ đồng nghĩa với experience

STT

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

1

knowledge/ understanding (n)

kiến thức, sự hiểu biết

Her knowledge of the subject was impressive.

2

acquaintance (n)

sự biết, sự hiểu biết

His acquaintance with the works of Shakespeare greatly influenced his writing style.

3

expertise (n)

sự thành thạo về chuyên môn

Her expertise in molecular biology has led to many breakthroughs in the field.

4

practice (n)

thực hành

She improved her skills through constant practice.

5

adventure (n)

trải nghiệm (mang tính mạo hiểm)

The adventure of traveling around the world broadened his knowledge about different cultures and traditions.

6

bear/ endure/ undergo (v)

trải qua, chịu đựng

The tree could bear no more weight.

7

encounter (v)

đối mặt với

During our hike, we had a surprising encounter with a bear.

Cụm từ trái nghĩa với experience

STT

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

1

inexperience (n)

thiếu kinh nghiệm, non nớt

His inexperience in cooking resulted in a slightly burnt cake.

2

ignorance (n)

sự thiếu hiểu biết

His ignorance of the local customs caused a few awkward moments at the dinner party.

3

unfamiliarity (n)

sự không biết về cái gì

Her unfamiliarity with the new software slowed down her work progress.

4

naivety (n)

thiếu kinh nghiệm sống, kiến thức

His naivety was evident when he trusted the scammer with his bank details.

5

freshness/ greenness (n)

sự non nớt

Despite his greenness in the field of journalism, he showed great potential with his first article.

Collocation với experience

Bên cạnh đó, để giúp bạn mở rộng vốn từ, có một số cụm từ thường đi cùng với experience như sau:

STT

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

1

In one’s experience

Theo kinh nghiệm của ai

In my experience, it’s always best to double-check your work before submitting it.

2

Based on one’s experience

Dựa theo kinh nghiệm của ai

Based on her experience in marketing, she knew that understanding the target audience was crucial for a successful campaign.

3

Experience is the best teacher (idiom)

Trăm hay không bằng tay quen (làm nhiều, biết nhiều)

He made a few mistakes in his first job, but he learned from them. Indeed, experience is the best teacher.

4

A wealth of experience

Có nhiều kinh nghiệm

With a wealth of experience in the software industry, she was the perfect candidate for the job.

5

Put something down to experience

Coi thất bại là kinh nghiệm để học hỏi

Even though he didn’t win the competition, he put it down to experience and vowed to try again next year.

6

Gain/ lack experience

Gặt hái kinh nghiệm >< thiếu kinh nghiệm

As an intern, she hoped to gain experience in the field of marketing.

Phân biệt experience với experiences (có ví dụ minh họa)

Như đã được đề cập tại phần định nghĩa, experience khi là danh từ mang nghĩa là  kinh nghiệm và trải nghiệm. Khi đó, nhiều bạn sẽ thường đặt câu hỏi: “experience có đếm được không?”

Nhiều bạn dễ nhầm lẫn experience experiences bởi bản thân từ experience vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.

Phân biệt experience vs. experiences

Experience là danh từ không đếm được: Trong trường hợp này, experience mang nghĩa những kinh nghiệm mà ai đó đã thu nhận được.

  • Ví dụ: Her extensive experience in the field of marketing makes her an ideal candidate for the job (Kinh nghiệm sâu rộng của cô ấy trong lĩnh vực tiếp thị khiến cô ấy trở thành một ứng cử viên lý tưởng cho công việc này)

Experience là danh từ đếm được: Trong trường hợp này, experience mang nghĩa trải nghiệm cụ thể mà ai đó có được. Khi đó, experiences là dạng số nhiều của experience. 

  • Ví dụ: The experiences we shared during our college years will always hold a special place in my heart. (Những trải nghiệm chúng ta chia sẻ trong những năm đại học sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tớ)

Bài tập vận dụng (Experience + giới từ)

Chọn giới từ phù hợp cho các câu dưới đây:

  1. My experience ______ a project manager has equipped me with the skills to lead teams effectively.
  2. This internship will provide valuable experience ______ your future career.
  3. He shared his experience ______ living abroad for a year, which was both challenging and rewarding.
  4. I have hands-on experience ______ various programming languages such as Python, Java, and C++.
  5. She has extensive experience ______ digital marketing, which makes her a strong candidate for the job.
  1. as 
  2. for 
  3. of
  4. with 
  5. in 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về giới từ thường gặp với cấu trúc experience cũng như các cụm từ thường dùng với experience. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp những cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với experience. Các bạn hãy ghi chép lại và thực hành thường xuyên để ghi nhớ cấu trúc hơn nhé. IZONE chúc bạn học tốt.