Along with là gì? Ví dụ phân biệt với Together with cực dễ

Along with là gì? Ví dụ phân biệt với Together with cực dễ

Trong tiếng Anh có hai cụm từ khá giống nhau là Along withTogether with, đều cùng mang nghĩa là “cùng với”. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp các hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ Along with và phân biệt nó với Together with nhé.

Along with là gì?

“Along with” là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “cùng với”. 

Cấu trúc:

Along with + someone/something

Ví dụ:

  • She prepared a cake along with some fresh fruit for the picnic. (Cô ấy đã chuẩn bị một chiếc bánh cùng với một số trái cây tươi cho buổi dã ngoại.)
  • He played soccer along with some of his friends. (Anh ấy chơi bóng đá cùng với một số người bạn.)

Những cụm từ sử dụng along with

Cùng tìm hiểu những động từ thường đi với “along with” trong tiếng Anh nhé.

Go along with

Go along with”, là một trong những phrasal verbs của từ go, mang nghĩa là “đi cùng với”.

Ví dụ: 

  • Would you like to go along with us to the beach this weekend? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến bãi biển vào cuối tuần này không?)
  • Mary invited her best friend to go along with her to her countryside. (Mary mời người bạn thân nhất của cô đi cùng cô đến vùng quê.)

Ngoài ra, “go along with” còn được dùng để tán thành, đồng ý hay làm theo một ý tưởng, kế hoạch nào đó.

  • Ví dụ: She decided to go along with the team’s plan for the project. (Cô quyết định làm theo kế hoạch của nhóm cho dự án.)

Get along with

“Get along with”, là một trong những phrasal verb của từ get, có nghĩa là “hòa thuận” hoặc “có mối quan hệ tốt với”.

Ví dụ: 

  • Sarah and Tom always get along with each other at work. (Sarah và Tom luôn hòa hợp với nhau trong công việc.)
  • Let’s get along with our neighbors. (Hãy hòa hợp với những người hàng xóm của chúng ta.)

Tag along with

“Tag along with” có nghĩa là “đi theo một người hoặc nhóm”, đặc biệt dùng trong trường hợp khi người ta chưa mời đi cùng.

Ví dụ:

  • My little sister always wants to tag along with me when I go to the park to play with my friends. (Em gái tôi luôn muốn đi cùng tôi khi tôi ra công viên chơi cùng bạn bè.)
  • Can I tag along with you to the bookstore? I’m interested in buying some new novels. (Tôi có thể đi cùng bạn tới hiệu sách được không? Tôi quan tâm đến việc mua một số tiểu thuyết mới.)

Bring along with

Bring along with” có nghĩa là “dẫn (ai/ cái gì) đi cùng”

Ví dụ:

  • Don’t forget to bring along your sunscreen and hat with you for protection from the sun. (Đừng quên mang theo kem chống nắng và mũ để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)
  • I’m going to the movies tonight. Do you want to bring your sister along with? (Tối nay tôi sẽ đi xem phim. Bạn có muốn mang em gái mình đi cùng không?)

Take along with

“Take along with” có nghĩa là “mang theo ai/ cái gì”, khi đi đến một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • I’m going to the beach. Do you want to take your surfboard along with? (Tôi chuẩn bị đi biển. Bạn có muốn mang theo ván lướt sóng của mình không?)
  • My friend missed the bus, so I took her along with me in my car to the party. (Bạn tôi bị lỡ xe buýt nên tôi đã chở cô ấy bằng ô tô của mình đến bữa tiệc.)

Come along with

Come along with” có nghĩa là “đi cùng với”.

Ví dụ:

  • We’re going to the park. Do you want to come along with us? (Chúng ta đang đi đến công viên. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?)
  • Tonight I will come along with my boyfriend to the party. (Tối nay tôi sẽ cùng bạn trai đi dự tiệc.)

Work along with

“Work along with” có nghĩa là “hợp tác/ làm việc cùng với” ai đó

Ví dụ:

  • Sarah and Tom decided to work along with each other on the project. (Sarah và Tom quyết định hợp tác cùng nhau trong dự án.)

Play along with

“Play along with” có nghĩa là “chơi cùng với”.

Ví dụ:

  • The children love to play along with their parents in the backyard. (Bọn trẻ thích chơi cùng bố mẹ ở sân sau.)

Ngoài ra, “play along with” còn có một nghĩa khác là giả vờ đồng thuận, đồng ý với ai hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • Even though she knew it was a prank, Mary decided to play along with her friends to keep the atmosphere light-hearted. (Dù biết đó là một trò đùa nhưng Mary vẫn quyết định hùa theo cùng bạn bè để giữ không khí vui vẻ.)

Phân biệt along with và together with

Cả “along with” và “together with” đều mang nghĩa là “cùng với”. Hai từ này sẽ có thể sử dụng để thay thế cho nhau trong một số trường hợp, mà không có sự khác biệt nhiều về nghĩa

Ví dụ:

  • Hoa, along with her husband, went to the cinema.
  • Hoa and her husband went to the cinema together.

=> Hai câu trên đều diễn tả Hoa và chồng cô ấy đi đến rạp chiếu phim cùng nhau.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp thì ta sử dụng “along with” để nói về 2 hoặc nhiều điều xảy ra theo một trình tự trước sau.

Ví dụ:  

  • James completed his morning routine, along with checking his emails before heading to work.
    => Việc sử dụng “along with” đã diễn tả các công việc xảy ra theo trình tự: hoàn thành công việc buổi sáng -> kiểm tra email -> đi làm.

Trong khi đó thì “together” được sử dụng để nói về 2 hoặc nhiều điều xảy ra cùng 1 thời điểm

Ví dụ: 

  • Sarah prepared the presentation slides together with revising her scripts.
    => Sử dụng “together with” đã diễn tả hai công việc làm slide và ôn script diễn ra cùng 1 thời điểm.

Bài tập along with

Sau khi đã đọc hết những phần kiến thức trên, hãy thực hành với bài tập dưới đây để hiểu hơn về “along with” nhé.

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau

1. Despite their differences, Sarah and Tom surprisingly _________ along with each other very well.

2. Can my little brother _________ along with us to the park? He loves outdoor activities.

3. Don’t forget to _________ along with you the documents we’ll need for the meeting.

4. If you’re going to the concert, why not _________ along with us? It’ll be a great time!

5. Sarah prefers to _________ along with her colleagues in a collaborative environment.

6. The children were excited to _________ along with their favorite musicians during the music workshop.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

 

  1. Despite their differences, Sarah and Tom surprisingly get along with each other very well.

get along with: hòa hợp, hòa thuận với (ai)

Dịch: Bất chấp sự khác biệt của họ, Sarah và Tom lại rất hợp nhau một cách đáng ngạc nhiên.

  1. Can my little brother tag along with us to the park? He loves outdoor activities.

tag along with: đi theo, theo đuôi (ai)

Dịch: Em trai tôi có thể đi theo chúng ta đến công viên được không? Em ấy thích các hoạt động ngoài trời.

  1. Don’t forget to bring along with you the documents we’ll need for the meeting.

bring along with: mang theo

Dịch: Đừng quên mang theo những tài liệu chúng ta cần cho cuộc họp.

  1. If you’re going to the concert, why not come along with us? It’ll be a great time!

come along with: đi cùng với

Dịch: Nếu bạn đang đi đến buổi hòa nhạc, tại sao không đi cùng với chúng tôi? Sẽ rất vui đấy!

  1. Sarah prefers to work along with her colleagues in a collaborative environment.

work along with: làm việc cùng với

Dịch: Sarah thích làm việc cùng với các đồng nghiệp của mình trong môi trường hợp tác.

  1. The children were excited to play along with their favorite musicians during the music workshop.

play along with: chơi cùng với

Dịch: Bọn trẻ hào hứng chơi đùa cùng các nhạc sĩ yêu thích trong buổi workshop âm nhạc.

Trên đây là kiến thức về “along with” và cách phân biệt “along with” với “together with” một cách dễ hiểu nhất. IZONE hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu đúng cách sử dụng cấu trúc “along with” và tránh dùng nhầm với các cấu trúc gần nghĩa khác. Chúc các bạn học tốt.