Listen Carefully – Unit 10 – Going on Holiday (Part 2)
Activity 5
Listen to people getting ready for their holidays. Tick the things they are going to take with them
(Lắng nghe mọi người chuẩn bị cho kỳ nghỉ của họ. Đánh dấu vào những thứ họ sẽ mang theo.)
Audio
(Nguồn: Listen Carefully)
large suitcase
small suitcase
presents
camera
personal stereo
books
swimsuit
umbrella
coat
medicine
Đáp án
small suitcase,books, umbrella, coat
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
I’m not going to take many things with me this time,
Tôi sẽ không mang theo nhiều thứ trong lần này
so I won’t need the big suitcase.
vì vậy tôi sẽ không cần chiếc vali lớn.
Let’s see. I think we can buy presents for our friends when we get there.
Hãy xem nào. Tôi nghĩ chúng ta có thể mua quà cho bạn bè khi chúng ta đến đó.
They’ll have music on the plane, so I won’t need my personal stereo,
Họ sẽ có nhạc trên máy bay, vì vậy tôi sẽ không cần đài của mình,
stereo (n): đài
but I’d better take something to read.
nhưng tốt hơn là tôi nên mang theo thứ gì đó để đọc.
‘d better do something = had better do something: nên làm điều gì
It’ll be fairly cool at this time of the year,
Vào thời điểm này trong năm, trời sẽ khá mát mẻ,
so I don’t suppose we’ll be doing any swimming.
vì vậy tôi không cho rằng chúng tôi sẽ đi bơi.
I’d better pack the umbrella in case it rains.
Tốt hơn là tôi nên đóng gói thêm chiếc ô trong trường hợp trời mưa.
pack (v): đóng gói đồ vào túi
umbrella (n): ô
I’ll need a thick coat, too, if it’s going to be cold.
Tôi cũng cần một chiếc áo khoác dày, nếu trời lạnh.
coat (n): áo khoác
That’s about everything.
Đó là tất cả về mọi thứ
Activity 6
Listen to people talking about their holidays. Did they enjoy themselves? Tick the best answer.
(Lắng nghe mọi người nói về kỳ nghỉ của họ. Bản thân họ có cảm thấy thích thú không? Đánh dấu vào câu trả lời đúng nhất.)
Audio
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
liked everything | |||||||
liked some things | |||||||
didn’t like anything |
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
liked everything | x | x | x | ||||
liked some things | x | x | x | ||||
didn’t like anything | x |
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
The people were very friendly and the hotel was great.
Mọi người rất thân thiện và khách sạn rất tuyệt.
It was a really wonderful holiday.
Đó là một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời.
Well, the food was good but the prices were terrible.
Chà, đồ ăn ngon nhưng giá cả rất khủng khiếp.
And the hotel wasn’t very quiet.
Và khách sạn không yên tĩnh lắm.
The beaches are beautiful but the cities are very dirty.
Các bãi biển đẹp nhưng các thành phố rất bẩn.
And don’t travel on the local buses, they’re awful!
Và đừng đi xe buýt địa phương, chúng thật tệ!
awful (adj): tồi tệ
Everyone was so rude, and the food wasn’t very good.
Mọi người đều rất thô lỗ, và thức ăn không ngon lắm.
rude (adj): thô lỗ
We’ll certainly never go there again.
Chúng tôi chắc chắn sẽ không bao giờ đến đó nữa.
The temperature was just right.
Nhiệt độ vừa phải.
temperature (n): nhiệt độ
We both like hot weather.
Cả hai chúng tôi đều thích thời tiết nóng.
The hotel was very cheap too, and the local food was delicious.
Khách sạn cũng rất rẻ, và thức ăn địa phương rất ngon.
delicious (adj): ngon
Oh, the scenery’s beautiful, lovely lakes and mountains.
Phong cảnh đẹp, những ngọn núi và hồ nước đẹp đẽ
lake (n): hồ
mountain (n): núi
And prices are much better than here.
Và giá cả tốt hơn nhiều so với ở đây.
It’s a pity the weather was so bad while we were there, though.
Tuy nhiên, thật tiếc vì thời tiết quá tệ khi chúng tôi ở đó.
I enjoyed the shopping best of all.
Tôi thích mua sắm nhất trong tất cả.
The department stores are great.
Các cửa hàng bách hóa là tuyệt vời.
department store (n): cửa hàng bách khoá
The hotels, of course, are very clean and modern and the staff are so helpful.
Các khách sạn, tất nhiên, rất sạch sẽ và hiện đại và nhân viên luôn nhiệt tình hỗ trợ .
helpful (adj): nhiệt tình hỗ trợ
Activity 7
Listen to questions about travel and choose the best answer.
(Lắng nghe các câu hỏi về du lịch và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Audio
1.
Yes, I did
Very much, thanks
2.
For about six weeks
Yes, I will
3.
Not really
Until June
4.
Yes, I did.
To Madrid
5.
Last week
Not yet
6.
Not yet
No, I didn’t
7.
Yes, I was
About a month
8.
It was great
Yes, I did
Đáp án
- very much, thanks
- for about six weeks
- Until June
- To Madrid
- Last week
- Not yet
- About a month
- It was great
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
How did you enjoy your trip?
Bạn đã tận hưởng chuyến đi của mình như thế nào?
trip (n): chuyến đi
Have you been here long?
Bạn đã ở đây lâu chưa?
How long are you going to be here?
Bạn sẽ ở đây bao lâu?
Where did you go for your holiday?
Bạn đã đi đâu cho kỳ nghỉ của bạn?
holiday (n): kỳ nghỉ
When did you get back from Japan?
Bạn trở về từ Nhật Bản khi nào?
Have you ever been to Australia?
Bạn đã từng đến Úc chưa?
How long were you away?
Bạn đã đi trong bao lâu?
What did you think of Wales?
Bạn nghĩ gì về Wales?
Bảng tổng hợp từ vựng
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng của bài
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
stereo (n) They’ll have music on the plane, so I won’t need my personal stereo | đài Họ sẽ có nhạc trên máy bay, vì vậy tôi sẽ không cần đài của mình, |
pack (v) I’d better pack the umbrella in case it rains. | mang Tốt hơn là tôi nên mang chiếc ô trong trường hợp trời mưa. |
umbrella (n) I’d better pack the umbrella in case it rains. | ô Tốt hơn là tôi nên mang chiếc ô trong trường hợp trời mưa. |
camera (n) I think I’ll get a new camera as soon as I arrive. | máy ảnh Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nhận được một chiếc máy ảnh mới ngay sau khi tôi đến nơi. |
air-sickness tablets I’ll put in some air-sickness tablets in case we need them. | thuốc chống say máy bay Tôi sẽ đặt một số viên chống say máy bay trong trường hợp chúng tôi cần chúng |
delicious (adj) The hotel was very cheap too, and the local food was delicious. | ngon Khách sạn cũng rất rẻ, và thức ăn địa phương rất ngon. |
lake (n) Oh, the scenery’s beautiful, lovely lakes and mountains. | hồ Phong cảnh đẹp, những ngọn núi và hồ nước đẹp đẽ |
mountain (n) Oh, the scenery’s beautiful, lovely lakes and mountains. | núi Phong cảnh đẹp, những ngọn núi và hồ nước đẹp đẽ |
department store The department stores are great. | cửa hàng bách hoá Các cửa hàng bách hóa là tuyệt vời. |
helpful (adj) The hotels, of course, are very clean and modern and the staff are so helpful. | luôn giúp đỡ Các khách sạn, tất nhiên, rất sạch sẽ và hiện đại và nhân viên luôn giúp đỡ. |
trip (n) How did you enjoy your trip? | chuyến đi Bạn đã tận hưởng chuyến đi của mình như thế nào? |
holiday (n) Where did you go for your holiday? | kỳ nghỉ Bạn đã đi đâu cho kỳ nghỉ của bạn? |
go skiing You can also go skiing. | trượt tuyết Bạn cũng có thể đi trượt tuyết. |
spicy (adj)It’s very spicy | cay Nó rất cay. |