Oxford Read & Discover – Unit 6: Making Clean Electricity
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc
Scientists are investigating ways of making clean electricity that is not made with fossil fuels.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sản xuất điện sạch mà không phải sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
This is important if we want to reduce global warming and pollution.
Điều này rất quan trọng nếu chúng ta muốn giảm sự nóng lên và ô nhiễm toàn cầu.
global warming (n): hiện tượng nóng lên toàn cầu
pollution (n): ô nhiễm
How is electricity made in your country?
Điện ở đất nước của bạn được sản xuất như thế nào?
Câu bị động: be + past participle (How is electricity made)
Nuclear power stations make electricity without using fossil fuels.
Họ không đưa carbon dioxide vào không khí, nhưng họ tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm.
radioactive waste (n): chất thải phóng xạ
dangerous (adj): nguy hiểm
This waste is put underground or under the ocean, where it must stay for thousands of years before it’s safe.
Chất thải này được đặt dưới lòng đất hoặc dưới đại dương, nơi chúng phải ở lại hàng nghìn năm trước khi được an toàn.
underground (adv): dưới mặt đất
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “the ocean”: where it must stay for thousands of years
If there’s an accident at a nuclear power station, dangerous radioactive waste can get into the air and travel a long way.
Nếu xảy ra tai nạn tại một nhà máy điện hạt nhân, chất thải phóng xạ nguy hiểm có thể bay vào không khí và di chuyển một quãng đường dài.
accident (n): vụ tai nạn
In 1986 an accident happened in Chernobyl in Ukraine.
Năm 1986, một vụ tai nạn đã xảy ra ở Chernobyl, Ukraine.
Thì quá khứ đơn: In 1986 an accident happened
People died and many more people were sick.
Nhiều người đã chết và nhiều người nữa bị bệnh.
About 336,000 people had to move away to new homes.
Khoảng 336.000 người đã phải chuyển đến nhà mới.
move away (v): chuyển đi, rời đi
Scientists are working hard to make nuclear power stations safer
Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để làm cho các nhà máy điện hạt nhân an toàn hơn
Another way to make electricity is to use the heat from the sun.
Các trạm năng lượng mặt trời chỉ hoạt động tốt ở những nơi có nhiều nắng quanh năm.
sunny (adj): nhiều nắng
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “places”: where it’s very sunny all year long.
In many countries, people use solar energy from solar panels to heat water in homes, offices, and swimming pools, and to power watches, calculators, and road signs.
Ở nhiều quốc gia, mọi người sử dụng năng lượng mặt trời từ các tấm pin mặt trời để làm nóng nước trong nhà, văn phòng và hồ bơi, đồng thời cung cấp năng lượng cho đồng hồ, máy tính và biển báo đường bộ.
solar energy (n): năng lượng mặt trời
solar panel (n): tấm pin mặt trời
road sign (n): biển báo đường
Wind turbines use the energy from the wind to make electricity.
Các tuabin gió sử dụng năng lượng từ gió để tạo ra điện.
Wind turbine (n): tua-bin gió
We can build wind turbines in isolated places and also in the oceans.
Chúng ta có thể xây dựng các tuabin gió ở những nơi biệt lập và cả trên đại dương.
isolated (adj): biệt lập
They can be useful in colder countries where there is not enough sunshine to use solar energy to make electricity.
Chúng có thể hữu ích ở các nước có khí hậu lạnh hơn, nơi không có đủ ánh nắng mặt trời để sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện.
sunshine (n): ánh nắng mặt trời
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “colder countries”: where there is not enough sunshine
Germany, for example, makes 6% of its electricity in wind farms.
Ví dụ, Đức sản xuất 6% điện năng trong các trang trại gió.
wind farm (n): trang trại gió (nơi đặt nhiều tua-bin gió để sản xuất điện)
All around the world there are more and more wind farms
Trên khắp thế giới ngày càng có nhiều trang trại gió
Geothermal energy comes from the heat that is trapped underground.
Năng lượng địa nhiệt đến từ nhiệt lượng bị giữ lại dưới lòng đất.
Geothermal energy (n): năng lượng địa nhiệt
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “the heat”: that is trapped underground
Hot water and steam from underground can be used to heat buildings, and to make electricity.
Nước nóng và hơi nước từ lòng đất có thể được sử dụng để sưởi ấm các tòa nhà và sản xuất điện.
steam (n): hơi nước
heat (v): sưởi ấm
In Iceland, there is lots of hot water underground.
Ở Iceland, có rất nhiều nước nóng dưới lòng đất.
Geothermal power stations make about 25% of Iceland’s electricity.
Các trạm điện địa nhiệt tạo ra khoảng 25% điện năng của Iceland.
We can make electricity by using energy from moving water in rivers, lakes, or oceans.
Chúng ta có thể tạo ra điện bằng cách sử dụng năng lượng từ nước chảy trong sông, hồ hoặc đại dương.
moving water (n): dòng nước chảy
This is called hydroelectricity.
Đó được gọi là thủy điện
Câu bị động: be + past participle (This is called)
The first hydroelectric power station was built in 1882.
Nhà máy thủy điện đầu tiên được xây dựng vào năm 1882.
Câu bị động: be + past participle (hydroelectric power station was built)
It was a simple water wheel.
Đó là một bánh xe nước đơn giản.
water wheel (n): bánh xe nước
It made enough electricity for 250 light bulbs.
Nó tạo ra đủ điện cho 250 bóng đèn.
light bulb (n): bóng đèn
The biggest hydroelectric power station in the world today is the Three Gorges Dam in China.
Nhà máy thủy điện lớn nhất thế giới hiện nay là đập Tam Hiệp ở Trung Quốc.
So sánh hơn nhất: The biggest
It can make enough electricity for whole cities!
Nó có thể tạo ra đủ điện cho cả thành phố!
In 1966, scientists in France started to make electricity using energy from ocean tides.
Năm 1966, các nhà khoa học ở Pháp bắt đầu sản xuất điện bằng năng lượng từ thủy triều.
ocean tides (n): thủy triều
Then other scientists used energy from waves.
Sau đó, các nhà khoa học khác sử dụng năng lượng từ sóng.
wave (n): con sóng
Scientists are now investigating better ways of using energy from tides and waves to make cheap and clean electricity.
Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu những cách tốt hơn để sử dụng năng lượng từ thủy triều và sóng biển để tạo ra điện rẻ và sạch.
energy (n): năng lượng
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
Scientists are investigating ways of making clean electricity that is not made with fossil fuels. This is important if we want to reduce global warming and pollution. How is electricity made in your country?
Đoạn 1: Nuclear Energy
Nuclear power stations make electricity without using fossil fuels. They don’t put carbon dioxide into the air, but they produce dangerous radioactive waste. This waste is put underground or under the ocean, where it must stay for thousands of years before it’s safe. If there’s an accident at a nuclear power station, dangerous radioactive waste can get into the air and travel a long way. In 1986 an accident happened in Chernobyl in Ukraine. People died and many more people were sick. About 336,000 people had to move away to new homes. Scientists are working hard to make nuclear power stations safer
Đoạn 2: Solar Energy
Another way to make electricity is to use the heat from the sun. Solar power stations only work well in places where it’s very sunny all year long.
In many countries, people use solar energy from solar panels to heat water in homes, offices, and swimming pools, and to power watches, calculators, and road signs.
Đoạn 3: Wind Energy
Wind turbines use the energy from the wind to make electricity. We can build wind turbines in isolated places and also in the oceans. They can be useful in colder countries where there is not enough sunshine to use solar energy to make electricity. Germany, for example, makes 6% of its electricity in wind farms. All around the world there are more and more wind farms
Đoạn 4: Geothermal Energy
Geothermal energy comes from the heat that is trapped underground. Hot water and steam from underground can be used to heat buildings, and to make electricity.
In Iceland, there is lots of hot water underground. Geothermal power stations make about 25% of Iceland’s electricity.
Đoạn 5: Energy From Water
We can make electricity by using energy from moving water in rivers, lakes, or oceans. This is called hydroelectricity. The first hydroelectric power station was built in 1882. It was a simple water wheel. It made enough electricity for 250 light bulbs.
The biggest hydroelectric power station in the world today is the Three Gorges Dam in China. It can make enough electricity for whole cities!
In 1966, scientists in France started to make electricity using energy from ocean tides. Then other scientists used energy from waves. Scientists are now investigating better ways of using energy from tides and waves to make cheap and clean electricity.
B. Bài Tập
Bài 1: Hoàn thành bảng sau với các từ cho sẵn trong bảng
turbines tides panels colder sunny lakes hot |
Geothermal Energy | Energy From Water | Wind Energy | Solar Energy |
1. underground heat 2. water 3. | 4. 5. 6. ocean 7. ocean | 7. wind 8. wind 9. countries | 10. 11. solar 12. countries |
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Solar energy uses heat from the (sun / wind).
2. Nuclear power stations produce (carbon dioxide /radioactive waste).
3. In Iceland there is lots of hot (wind / water) underground.
4. Hydroelectricity is made by using energy from (moving wind / water).
5. The biggest hydroelectric power station is in (France / China).
Bài 3: Sửa lại các câu sau
1. Nuclear waste is not safe for hundreds of years.
VD: Nuclear waste is not safe for thousands of years
2. In Ukraine, 336,000 people had to move to new offices.
3. We can use solar pools to power watches and calculators.
4. Wind energy is very useful in hot countries.
5. Hot wind and steam from underground can heat buildings.
6. We can make electricity from ocean waste and tides
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
1. Where can we make solar energy easily?
2. What moving water can we use to make electricity?
3. How is electricity made in your country? (Câu trả lời chỉ mang tính chất tham khảo)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
sunny (adj) Solar power stations only work well in places where it’s very sunny all year long. | nhiều nắng (tính từ) Các trạm năng lượng mặt trời chỉ hoạt động tốt ở những nơi có nhiều nắng quanh năm. |
global warming (n) This is important if we want to reduce global warming and pollution. | hiện tượng nóng lên toàn cầu (danh từ) Điều này rất quan trọng nếu chúng ta muốn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm và nóng lên toàn cầu. |
road sign (n) In many countries, people use solar energy from solar panels to heat water in homes, offices, and swimming pools, and to power watches, calculators, and road signs. | biển báo đường bộ (danh từ) Ở nhiều quốc gia, mọi người sử dụng năng lượng mặt trời từ các tấm pin mặt trời để làm nóng nước trong nhà, văn phòng và hồ bơi, đồng thời cung cấp năng lượng cho đồng hồ, máy tính và biển báo đường bộ. |
Nuclear power station (n) Nuclear power stations make electricity without using fossil fuels. | nhà máy điện hạt nhân (danh từ) Các nhà máy điện hạt nhân tạo ra điện mà không cần sử dụng nhiên liệu hóa thạch. |
produce (v) They don’t put carbon dioxide into the air, but they produce dangerous radioactive waste. | tạo ra (động từ) Họ không đưa carbon dioxide vào không khí, nhưng họ tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm. |
underground (adv) This waste is put underground or under the ocean, where it must stay for thousands of years before it’s safe. | dưới lòng đất (trạng từ) Chất thải này được đặt dưới lòng đất hoặc dưới đại dương, nơi chúng phải ở lại hàng nghìn năm trước khi được an toàn. |
accident (n) If there’s an accident at a nuclear power station, dangerous radioactive waste can get into the air and travel a long way. | tai nạn (danh từ) Nếu xảy ra tai nạn tại một nhà máy điện hạt nhân, chất thải phóng xạ nguy hiểm có thể bay vào không khí và di chuyển một quãng đường dài. |
heat (v) Hot water and steam from underground can be used to heat buildings, and to make electricity. | sưởi ấm (động từ) Nước nóng và hơi nước từ lòng đất có thể được sử dụng để sưởi ấm các tòa nhà và sản xuất điện. |
radioactive waste (n) They don’t put carbon dioxide into the air, but they produce dangerous radioactive waste. | chất thải phóng xạ (danh từ) Họ không đưa carbon dioxide vào không khí, nhưng họ tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm. |
move away (v) About 336,000 people had to move away to new homes. | chuyển đi (động từ) Khoảng 336.000 người đã phải chuyển đến nhà mới. |
solar energy (n) In many countries, people use solar energy from solar panels to heat water in homes, offices, and swimming pools, and to power watches, calculators, and road signs. | năng lượng mặt trời (danh từ) Ở nhiều quốc gia, mọi người sử dụng năng lượng mặt trời từ các tấm pin mặt trời để làm nóng nước trong nhà, văn phòng và hồ bơi, đồng thời cung cấp năng lượng cho đồng hồ, máy tính và biển báo đường bộ. |
solar panel (n) In many countries, people use solar energy from solar panels to heat water in homes, offices, and swimming pools, and to power watches, calculators, and road signs. | tấm pin mặt trời (danh từ) Ở nhiều quốc gia, mọi người sử dụng năng lượng mặt trời từ các tấm pin mặt trời để làm nóng nước trong nhà, văn phòng và hồ bơi, đồng thời cung cấp năng lượng cho đồng hồ, máy tính và biển báo đường bộ. |
wind turbine (n) Wind turbines use the energy from the wind to make electricity. | tuabin gió (danh từ) Các tuabin gió sử dụng năng lượng từ gió để tạo ra điện. |
isolated (adj) We can build wind turbines in isolated places and also in the oceans. | biệt lập (tính từ) Chúng ta có thể xây dựng các tuabin gió ở những nơi biệt lập và cả trên đại dương. |
sunshine (n) They can be useful in colder countries where there is not enough sunshine to use solar energy to make electricity. | ánh nắng (danh từ) Chúng có thể hữu ích ở các nước lạnh hơn, nơi không có đủ ánh nắng mặt trời để sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện. |
wind farm (n) Germany, for example, makes 6% of its electricity in wind farms. | trang trại gió (danh từ) Ví dụ, Đức sản xuất 6% điện năng trong các trang trại gió. |
geothermal energy (n) Geothermal energy comes from the heat that is trapped underground. | năng lượng địa nhiệt (danh từ) Năng lượng địa nhiệt đến từ nhiệt lượng bị giữ lại dưới lòng đất. |
steam (n) Hot water and steam from underground can be used to heat buildings, and to make electricity. | hơi nước (danh từ) Nước nóng và hơi nước từ lòng đất có thể được sử dụng để sưởi ấm các tòa nhà và sản xuất điện. |
water wheel (n) It was a simple water wheel. | bánh xe nước (danh từ) Đó là một bánh xe nước đơn giản. |
light bulb (n) It made enough electricity for 250 light bulbs. | bóng đèn (danh từ) Nó tạo ra đủ điện cho 250 bóng đèn. |
ocean tide (n) In 1966, scientists in France started to make electricity using energy from ocean tides. | thủy triều (danh từ) Năm 1966, các nhà khoa học ở Pháp bắt đầu sản xuất điện bằng năng lượng từ thủy triều. |
wave (n) Then other scientists used energy from waves. | sóng (danh từ) Sau đó, các nhà khoa học khác sử dụng năng lượng từ sóng. |
energy (n) Scientists are now investigating better ways of using energy from tides and waves to make cheap and clean electricity. | năng lượng (danh từ) Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu những cách tốt hơn để sử dụng năng lượng từ thủy triều và sóng biển để tạo ra điện rẻ và sạch. |
dangerous (adj) They don’t put carbon dioxide into the air, but they produce dangerous radioactive waste. | nguy hiểm (tính từ) Họ không đưa carbon dioxide vào không khí, nhưng họ tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm. |
moving water (n) We can make electricity by using energy from moving water in rivers, lakes, or oceans. | nước chảy (danh từ) Chúng ta có thể tạo ra điện bằng cách sử dụng năng lượng từ nước chảy trong sông, hồ hoặc đại dương. |