Common vocabulary in Academic Reading – Unit 16 – Fixed expression
Nếu các bạn để ý kỹ khi học tiếng Anh thì sẽ thấy một điều rằng, có rất nhiều những cụm từ trong tiếng Anh luôn đi cùng với nhau. Những cụm từ này được gọi là những cụm từ cố định. Các cụm từ này được sử dụng phổ biến bởi người bản ngữ không chỉ trong ngữ cảnh hàng ngày, mà còn trong các ngữ cảnh học thuật. Dưới đây là những cụm từ cố định phổ biến trong các bài Ielts Reading. Các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các cụm từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A. Những cụm từ chỉ số lượng, lượng và trình độ
Câu tiếng Anh
This car would cost a great deal of money.
Dịch tiếng Việt
Cái xe này sẽ tốn nhiều tiền đây.
Kiến thức cần lưu ý
a great deal of + danh từ không đếm được (water, money, bread….): Rất nhiều cái gì
Câu tiếng Anh
Online commercial platforms provide us with a wide range of products.
Dịch tiếng Việt
Các nền tảng thương mại trực tuyến cung cấp cho chúng ta nhiều loại sản phẩm.
Kiến thức cần lưu ý
a wide range of + Danh từ đếm được số nhiều (cars, apples, cats….): Rất nhiều cái gì
Câu tiếng Anh
Climate change affects countries in a variety of ways.
Dịch tiếng Việt
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các quốc gia theo nhiều cách khác nhau
Kiến thức cần lưu ý
in a variety of + danh từ đếm được số nhiều (cars, apples, cats…): nhiều cái gì
Câu tiếng Anh
To some extent, we are all responsible for this tragic situation.
Dịch tiếng Việt
Ở một mức độ nào đó, tất cả chúng ta đều phải chịu trách nhiệm về tình huống bi thảm này.
Kiến thức cần lưu ý
To some extent: Ở một mức độ nào đó
Câu tiếng Anh
The increase will not be in excess of two per cent.
Dịch tiếng Việt
Mức tăng sẽ không vượt quá 2%
Kiến thức cần lưu ý
in excess of = more than: nhiều hơn, vượt quá
B. Những từ chỉ sự tổng quát và xác định
Câu tiếng Anh
The two groups are very similar with respect to age.
Dịch tiếng Việt
Hai nhóm rất giống nhau về độ tuổi.
Kiến thức cần lưu ý
With respect to sth = in respect of sth: đề cập, liên quan đến vấn đề gì
Câu tiếng Anh
On the whole, her English is improving
Dịch tiếng Việt
Nhìn chung, tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ.
Kiến thức cần lưu ý
On the whole = generally: nhìn chung
Câu tiếng Anh
In case of emergency, you should call the police
Dịch tiếng Việt
Trong tình huống khẩn cấp, bạn nên gọi cảnh sát
Kiến thức cần lưu ý
In case of: trong tình huống
Câu tiếng Anh
In general, people do not want to get involved in violent incidents.
Dịch tiếng Việt
Nhìn chung, mọi người không muốn liên can đến các vụ việc mang tính bạo lực.
Kiến thức cần lưu ý
In general = On the whole = generally: nhìn chung.
Câu tiếng Anh
As a rule, I get up at 7:00 every morning.
Dịch tiếng Việt
Tôi thường xuyên dậy vào lúc 7h mỗi buổi sáng.
Kiến thức cần lưu ý
As a rule = usually: thường xuyên.
Câu tiếng Anh
As far as climate change is concerned, the government should embrace green politics.
Dịch tiếng Việt
Liên quan đến biến đổi khí hậu, chính phủ nên áp dụng chính trị xanh.
Kiến thức cần lưu ý
As far as sth is concerned = with respect to sth = in respect of sth: liên quan đến điều gì.
Câu tiếng Anh
There is no problem as regards the financial arrangements.
Dịch tiếng Việt
Không có vấn đề gì liên quan đến việc thu xếp tài chính.
Kiến thức cần lưu ý
As regards: liên quan đến cái gì.
Câu tiếng Anh
It was a day off for everyone, with the exception of Lawrence.
Dịch tiếng Việt
Đó là một ngày nghỉ cho tất cả mọi người, ngoại trừ Lawrence.
Kiến thức cần lưu ý
With the exception of sb/sth: ngoại trừ ai, điều gì.
Câu tiếng Anh
In terms of musical instruments, the violin is notoriously difficult to play.
Dịch tiếng Việt
Về nhạc cụ, vĩ cầm khét tiếng là khó chơi.
Kiến thức cần lưu ý
In terms of sth = regarding sth: về cái gì, liên quan đến cái gì.
Câu tiếng Anh
The population as a whole is getting healthier.
Dịch tiếng Việt
Toàn bộ dân số đang trở nên khỏe mạnh hơn.
Kiến thức cần lưu ý
As a whole: toàn bộ.
C. Các từ liên kết các luận điểm và lập luận
Câu tiếng Anh
The increase in house sales is due to the fact that inflation fell in 2004.
Dịch tiếng Việt
Doanh số bán nhà tăng là do lạm phát đã giảm trong năm 2004.
Kiến thức cần lưu ý
Be due to the fact that + clause: bởi vì.
Câu tiếng Anh
I’d prefer to go on holiday in May, as opposed to September.
Dịch tiếng Việt
Tôi muốn đi nghỉ vào tháng Năm, hơn là tháng Chín.
Kiến thức cần lưu ý
As opposed to = rather than: thay vì, hơn là.
Câu tiếng Anh
They communicate by means of signs.
Dịch tiếng Việt
Họ giao tiếp bằng cách ra dấu.
Kiến thức cần lưu ý
By means of = by: bằng cách.
D. Bài tập
Bài tập 1: Chọn các từ trong bảng sau để điền vào chỗ trống
a great deal of / a wide range of / to some extent / in a variety of way / in excess of |
You have had a very good term (1) .You have done (2) work and have also taken part in (3) social activities. Your sporting activities may have interfered with your studies (4) but you still managed to write (5) 5000 words for your end-of-term assignment, which I am pleased to report, was of a high standard.
Bài tập 2: Tìm các từ không thuộc cùng nhóm
- in general, by means of which, as a rule, on the whole
- as regards X, as far as X is concerned, with the exception of X, with respect to X
- as a whole, in addition to, for the most part, in general
1
2
3
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B,C
1. …………..our discussion, I’d like to focus on the US context.
2. There is some evidence of an improvement in the economy but,………….,there is unlikely to be much change before next year.
3. I’d like to consider education…………industry.
4. I’m not sure……….you agree with Qian’s theory.
5. We will now discuss the development of the Surrealist Movement…………
Điểm số của bạn là % – đúng / câu