Common vocabulary in Academic Reading – Unit 14 – Verbs and prepositions
Dưới đây là những sự kết hợp động từ và các giới từ cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A. Động từ đi với on
Câu tiếng Anh
Chapter 1 of Huang’s book focuses on violent human behaviour.
Dịch tiếng Việt
Chương 1 của cuốn sách của Huang tập trung vào hành vi bạo lực của con người.
Kiến thức cần lưu ý
Focus on sth: tập trung vào chủ đề gì đó
Câu tiếng Anh
Sura’s article draws on data gathered over a period of ten years
Dịch tiếng Việt
Bài báo của Sura dựa vào dữ liệu thu thập được trong khoảng thời gian mười năm
Kiến thức cần lưu ý
Draw on sth: dựa vào cái gì, sử dụng cái gì làm bằng chứng
Câu tiếng Anh
The introduction to the book comments briefly on a case study carried out in Brazil.
Dịch tiếng Việt
Phần giới thiệu cuốn sách bày tỏ vài ý kiến về một nghiên cứu điển hình được thực hiện ở Brazil.
Kiến thức cần lưu ý
Comment on sth: bày tỏ ý kiến về cái gì, bình luận về cái gì
Câu tiếng Anh
In this section I concentrate on the economic aspects of immigration.
Dịch tiếng Việt
Trong phần này, tôi tập trung vào các khía cạnh kinh tế của nhập cư.
Kiến thức cần lưu ý
Concentrate on sth: tập trung vào cái gì
Câu tiếng Anh
The book is based on a number of studies carried out during the 1990s
Dịch tiếng Việt
Cuốn sách dựa trên một số nghiên cứu được thực hiện trong những năm 1990
Kiến thức cần lưu ý
Based on sth: dựa trên thứ gì, dùng thứ gì làm tham khảo
Base sth on sth: làm cái gì dựa theo cái gì khác
Câu tiếng Anh
The method used by Scanlon relies on / rests on two basic principles.
Dịch tiếng Việt
Phương pháp được Scanlon sử dụng dựa trên hai nguyên tắc cơ bản.
Kiến thức cần lưu ý
Rely on: dựa trên cái gì (= rest on mang tính trang trọng hơn)
B. Động từ đi với to
Câu tiếng Anh
We assigned the tasks randomly to the experimental group and the control group.
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi đã giao nhiệm vụ một cách ngẫu nhiên cho nhóm thí nghiệm và nhóm đối chứng.
Kiến thức cần lưu ý
Assign sth to someone: giao cho, chỉ định việc gì cho ai đó
Câu tiếng Anh
We want to see how the subjects would react to the different problems.
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi muốn xem các đối tượng sẽ phản ứng như thế nào với các vấn đề khác nhau.
Kiến thức cần lưu ý
React to sth: phản ứng với cái gì
Câu tiếng Anh
In 1997,13% of deaths among children were attributed to malaria in one area in Zaire.
Dịch tiếng Việt
Năm 1997, 13% trẻ em tử vong là do bệnh sốt rét tại một khu vực ở Zaire.
Kiến thức cần lưu ý
Attribute sth to sth: nói hay nghĩ rằng cái gì là do thứ khác gây ra
sth to be attributed to sth: cái gì bị cho là do cái gì gây ra
Câu tiếng Anh
How should a doctor respond to a patient diagnosed with a terminal illness?
Dịch tiếng Việt
Bác sĩ nên trả lời như thế nào đối với một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh giai đoạn cuối?
Kiến thức cần lưu ý
Respond to someone: phản hồi, trả lời ai đó
Câu tiếng Anh
How should a doctor respond to a patient who doesn’t consent to treatment when it seems to be essential?
Dịch tiếng Việt
Bác sĩ nên trả lời như thế nào đối với một bệnh nhân không đồng ý điều trị khi nó là điều cần thiết?
Kiến thức cần lưu ý
Consent to: đồng ý, đồng thuận với điều gì
Câu tiếng Anh
When you’re planning a questionnaire, you should always attend to design issues such as the number of questions and how clear they are.
Dịch tiếng Việt
Khi lập kế hoạch cho một bảng câu hỏi, bạn nên luôn để ý đến các vấn đề về thiết kế như số lượng câu hỏi và mức độ rõ ràng của chúng.
Kiến thức cần lưu ý
Attend to sth: để ý, xử lý cái gì
Câu tiếng Anh
We can’t really say that an increase in inflation of two per cent amounts to an economic crisis
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi không thực sự có thể nói rằng sự gia tăng lạm phát hai phần trăm tương đương với một cuộc khủng hoảng kinh tế
Kiến thức cần lưu ý
Amount to: tích lại thành cái gì, tổng thành cái gì
Câu tiếng Anh
I refer here to some recent stories in the media which are highly exaggerated
Dịch tiếng Việt
Tôi giới thiệu ở đây một số câu chuyện gần đây trên các phương tiện truyền thông được phóng đại rất nhiều
Kiến thức cần lưu ý
Refer to sth: đề cập, nhắc đến một cái gì đó
Câu tiếng Anh
These stories are highly exaggerated and can be traced to a deep misunderstanding of how inflation operates.
Dịch tiếng Việt
Những câu chuyện này được phóng đại rất nhiều và có thể bắt nguồn từ sự hiểu lầm sâu sắc về cách lạm phát vận hành.
Kiến thức cần lưu ý
Trace to: khám phá ra nguồn gốc của cái gì
To be traced to: được khám phá nguồn gốc từ đâu
C. Những giới từ khác
verbs | examples | |
with | Associate, provide, couple, equip | Ghi chú: Ở dạng chủ động, như trong ví dụ đầu tiên, nhóm động từ này viết theo dạng: động từ+ tân ngữ + giới từ + bổ ngữ. Cũng lưu ý rằng những động từ này thường được sử dụng ở thể bị động, như trong ví dụ thứ hai. ● We try to equip our laboratories with the latest technology. ● Heart disease is often associated with unhealthy lifestyles. |
from | Depart, benefit, emerge, exclude | In this book, Herne departs from his earlier theory. Some of the data were excluded from the final analysis. |
of | Write, speak, convince, dispose | Abuka writes/speaks of the early years of industrial development. We must convince people of the need for water conservation. |
for | Account, search, call, argue | Lung cancer accounted for 20% of deaths in men. Hopper (1987) argues for a new approach to English grammar (Trái lại: argues against) |
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler)
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
D. Bài tập
Bài tập 1: Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành các câu. Sử dụng dấu câu
1. period./ focuses / the changes / The article / on / the / the post-war / economy / US / in / in
2. commented /student’s / inconsistencies / a / The professor / of / in the / essay./ on / number
3. conducted / The / is / last / based / a series / theory / of / five / on / years./ over the / experiments
4. on /assistants./The / research / relies / work / conducted by / professor’ s / experiments / his
5. is / are / very / your / your / studies / important / concentrate / to / over./ on / until / It / exams
6. was / The / draw / some / to / primary / on / only recently / become / have / available. / writer / sources / which / able
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Bài tập 2: Cho các từ vựng này vào đúng hộp
account • argue • assign • associate • attribute • benefit • call • consent • convince • dispose • equip • exclude • provide • react • refer • search • write • depart |
for | from | of | to | with |
Bài tập 3: Bây giờ hãy chọn một trong các kết hợp từ + giới từ từ bài 2 để hoàn thành mỗi câu. Thay đổi dạng của động từ nếu cần.
1. The lecturer us a number of very good writers on the subject.
2. Traffic accidents most hospital admissions at the weekend.
3. The poets John Keats and Lord Bryon are closely the English Romantic Movement.
4. Remember to carefully all waste material.
5. Most people believe that they would enormously having more job security.
6. My parents tried to me the advantages of studying abroad.
7. I have been an article on this topic for ages.
8. Our experiments us the data we needed to prove our hypothesis.
9. The head of department the lecturer’s request for leave of absence.
10. Mary Raskova very movingly her experiences in Rwanda.
Bài tập 4: Sửa các câu sau. Tất cả các câu đều có lỗi liên quan đến giới từ
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu