Cấu trúc used to, be used to, get used to – Phân biệt & bài tập
Used to, Be used to và Get used to là những cấu trúc phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều bạn lúng túng và nhầm lẫn khi áp dụng các cấu trúc này. Hãy để IZONE giải thích cho bạn cách ứng dụng cấu trúc Used to, Be used to và Get used to một cách chính xác và chi tiết nhé.
Cấu trúc used to
Câu khẳng định | Subject + used to + V-inf |
Câu phủ định | Subject + did not (didn’t) use to + V-inf |
Cách dùng:
– Cấu trúc Used to + V-inf được sử dụng để nói về một thói quen, hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra trong hiện tại nữa.
- Ví dụ: I used to play basketball when I was in high school. (Tôi đã từng chơi bóng rổ khi tôi còn học trung học)
→ Chơi bóng rổ là hành động đã từng xảy ra trong quá khứ (khi còn học trung học), hiện tại không chơi bóng rổ nữa.
– Cấu trúc Used to + V-inf đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh về sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
- Ví dụ: He used to be afraid of dogs, but now he has a pet dog. (Anh ấy đã từng sợ chó, nhưng bây giờ anh ấy có một con chó cưng)
→ Trong quá khứ, anh ấy sợ chó, nhưng hiện tại, không những không sợ, anh ấy còn nuôi một con chó cưng (nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ)
Chú ý: Theo từ điển Merriam-Webster, Used to + V-inf có một cấu trúc phủ định khác (bên cạnh cấu trúc S + didn’t use to + V-inf) là Used not to + V-inf. Tuy nhiên, đây là cách dùng theo văn phong Anh Anh, đã lỗi thời và ít được sử dụng.
>>> Xem thêm: Phân biệt thì Quá khứ đơn và Used to
Cấu trúc be used to
Câu khẳng định | Subject + be (was, were/ am, is, are/ will be) + used to + V-ing/ Noun |
Câu phủ định | Subject + be (was, were/ am, is, are/ will be) + not + used to + V-ing/ Noun |
Cách dùng: Cấu trúc Be used to + V-ing/ Noun được sử dụng để diễn tả ai đó đã làm một việc gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn lạ lẫm với việc đó nữa.
- Ví dụ: I am used to waking up early. (Tôi quen với việc thức dậy sớm)
→ Dậy sớm là thói quen của tôi, tôi đã dậy sớm nhiều lần và không còn lạ lẫm với việc dậy sớm nữa. Trong ví dụ trên, V-ing được sử dụng là waking
- Ví dụ: We are used to the cold weather. (Chúng tôi đã quen với thời tiết lạnh)
→ Chúng tôi không còn lạ lẫm gì với tình hình thời tiết lạnh. Trong ví dụ trên, Noun được sử dụng là the cold weather
Cấu trúc get used to
Subject + get (got/ get/ will get) + used to + V-ing/ Noun |
Cách dùng: Cấu trúc Get used to + V-ing/ Noun được sử dụng để diễn tả quá trình dần quen với một thói quen, hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
- Ví dụ: I am getting used to waking up early. (Tôi đang dần quen với việc thức dậy sớm)
→ Trước đây tôi không dậy sớm, bây giờ tôi mới đang tập có thói quen dậy sớm. Trong ví dụ trên, V-ing được sử dụng là waking
- She is getting used to the new environment. (Cô ấy đang dần quen với môi trường mới)
→ Trước đây cô ấy ở môi trường khác, giờ cô ấy ở môi trường mới, chưa quen thuộc hoàn toàn và đang học cách làm quen với nó. Trong ví dụ trên, Noun được sử dụng là the new environment.
>>> Xem thêm: Phân biệt be used to và get used to ĐƠN GIẢN, DỄ HIỂU
Phân biệt cấu trúc used to, be used to và get used to
Cấu trúc | Công thức | Cách dùng |
Used to | S + used to + V-inf | Diễn tả thói quen trong quá khứ, không xảy ra trong hiện tại nữa |
Be used to | S + be used to + V-ing/ Noun | Đã quen với sự việc, hành động nào đó |
Get used to | S + get used to + V-ing/ Noun | Đang trong quá trình làm quen với sự việc, hành động nào đó |
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I _______ play the piano when I was younger.
- used to B. get used to C. am used to
2. She _______ used to the cold weather in Canada.
- get not B. did not C. is not
3. He _______ used to the new job and the new responsibilities.
- get B. is getting C. did not
4. I used to _______ a dog when I was a child.
- have B. having C. be having
5. She is used to _______ on the left side of the road.
- drive B. driving C. driver
6. He’s just moved to another country. He _______ the new culture and customs.
- is getting used to B. get used to C. used to
- A
- C
- B
- A
- B
- A
Thông qua bài học trên, hi vọng các bạn đã nắm rõ được cách dùng cấu trúc Used to, Be used to và Get used to và biết được sự khác biệt giữa chúng. IZONE chúc bạn học tốt.