Phát âm ed ĐÚNG CÁCH – Quy tắc, mẹo và bài luyện tập
Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những bài học bạn cần phải nắm chắc chính là quy tắc phát âm ed. Và nếu bạn vẫn còn cảm thấy lúng túng về nội dung này thì hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay nhé!
Cách phát âm ed
Trong tiếng Anh, đuôi -ed có 3 cách phát âm /id/, /t/, /d/ tương ứng với các quy tắc sau.
Quy tắc phát âm ed
– Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi tận cùng là âm /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
- Guided /ˈɡaɪdɪd/: hướng dẫn
- Provided /dɪˈsaɪdɪd/: cung cấp
- Hated /ˈheɪtɪd/: ghét bỏ
– Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi tận cùng là âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ (thường kết thúc bằng những chữ cái k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh).
Ví dụ:
- Looked /lʊkt/: nhìn
- Laughed /læft/: cười
- Jumped /dʒʌmpt/: nhảy
– Đuôi ed được phát âm là /d/: các trường hợp còn lại.
Ví dụ:
- Showed /ʃoʊd/: trình diễn
- Played /pleɪd/: chơi
- Opened /ˈoʊpənd/: mở
Phát âm ed trường hợp đặc biệt
aged | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
beloved | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
blessed | /ˈblesɪd/ | may mắn |
blessed | /ˈblest/ | ban phước lành |
crabbed | /ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ khó đọc |
crabbed | /kræbd/ | càu nhàu |
crooked | /ˈkrʊkt/ | lừa đảo |
crooked | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn |
cursed | /kɜːst/ | nguyền rủa |
cursed | /ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét |
dogged | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
hatred | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
learned | /ˈlɜːnɪd/ | học |
naked | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
ragged | /ˈræɡɪd/ | rách rưới |
rugged | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm |
sacred | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
used | /juːsd/ | sử dụng |
used | /juːst/ | quen |
wicked | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
wretched | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
Mẹo học cách phát âm ed
Để giúp bạn có thể ghi nhớ cách phát âm ed dễ dàng hơn, dưới đây là một vài “câu thần chú” thú vị:
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi tận cùng là âm /t/ hoặc /d/: Tiền(/t/) đô(/d/).
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi tận cùng là âm âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/: Khi(/k/) sang(/s/) sông(/∫/) phải( /f/) chờ(/ʧ/) phà(/p/).
- Đuôi ed được phát âm là /d/: các trường hợp còn lại.
Bên cạnh mẹo ghi nhớ thường gặp ở trên, IZONE giới thiệu đến bạn một cách học khác đơn giản hơn và bạn sẽ không cần phải ghi nhớ những “câu thần chú” như trên nữa:
- Âm cuối của từ là một âm hữu thanh (khi phát âm cổ họng rung) → Đuôi -ed được phát âm là /d/.
Ví dụ: Opened /ˈoʊpənd/
Âm cuối của từ là một âm vô thanh (khi phát âm cổ họng không rung) → Đuôi -ed được phát âm là /t/.
Ví dụ: Laughed /læft/
Âm cuối của từ là âm /t/ hoặc /d/ → Đuôi -ed được phát âm là /ɪd/.
Ví dụ: Provided /dɪˈsaɪdɪd/
Như vậy, chúng ta có thể rút ra kết luận, với từ có âm cuối là âm hữu thanh, khi thêm đuôi -ed, đuôi -ed sẽ phát âm là một âm hữu thanh (âm /d/). |
Với từ có âm cuối là âm vô thanh, khi thêm đuôi -ed, đuôi -ed sẽ phát âm là một âm vô thanh (âm /t/). |
Và cuối cùng là 2 trường hợp âm cuối là /t/, /d/, đuôi -ed được phát âm là /id/. |
>>> Tham khảo thêm: 5 quy tắc phát âm tiếng Anh QUAN TRỌNG, CẦN NHỚ – Bài tập
Bài tập về phát âm ed
Bài tập: Chọn từ có phần in đậm khác với các từ còn lại:
- A. saved B. listed C. needed D. waited
- A. enjoyed B. loved C. passed D. called
- A. knotted B. fixed C. included D. handed
- A. pointed B. shouted C. surrounded D. teached
- A. faced B. liked C. cried D. confused
- A. looked B. filled C. hoped D. missed
- A. laughed B. stopped C. closed D. kissed
- A. prepared B. involved C. believed D. hoped
- A. coughed B. occupied C. catched D. crashed
- A. stayed B. installed C. reformed D. appointed
- A
- C
- B
- D
- A
- B
- C
- D
- B
- D
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cách phát âm ed trong tiếng Anh. Để ghi nhớ lâu bạn đừng quên đọc kĩ nội dung và làm bài tập kèm theo nhé!