Oxford Read & Discover – Unit 15: People on Earth
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
A. Bài đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
About 200,000 years ago, early people only lived in Africa.
Khoảng 200.000 năm trước, những người sơ khai chỉ sống ở châu Phi.
early people (n): những người ở thời sơ khai, thời tiền sử
Today, almost seven billion people live all over Earth!
Ngày nay, gần bảy tỷ người sống trên khắp Trái đất!
People have changed our planet in many ways.
Con người đã thay đổi hành tinh của chúng ta theo nhiều cách.
cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + past participle + O
Some places on Earth haven’t changed very much.
Một số nơi trên Trái đất không thay đổi nhiều.
They are natural areas, like rainforests and national parks.
Đó là những khu vực tự nhiên, như các khu rừng nhiệt đới và công viên quốc gia.
rainforest (n): rừng nhiệt đới
national park (n): công viên quốc gia
Natural areas are important because they are homes for many plants and animals.
Các khu vực tự nhiên rất quan trọng vì chúng là nơi cư trú của nhiều loài thực vật và động vật.
We need to care for these areas so that plants and animals can live there in the future.
Chúng ta cần quan tâm bảo vệ những khu vực này để thực vật và động vật có thể sống ở đó trong tương lai.
care for sb/sth (v): quan tâm, chăm sóc ai/cái gì
In other areas, people have changed many things.
Ở những lĩnh vực khác, con người đã thay đổi nhiều thứ.
In rural areas, farmers have cut down trees and they have cleared land to grow crops for people to eat.
Ở các vùng nông thôn, nông dân đã chặt cây và khai khẩn đất đai để trồng trọt cho mọi người làm thức ăn.
rural area (n): vùng nông thôn, vùng hẻo lánh
cut down (v): chặt xuống
crop (n): cây trồng
In urban areas, like towns and cities, people have built lots of homes and other buildings.
Ở các khu vực đô thị, như các thị trấn và thành phố, người ta đã xây dựng rất nhiều nhà và các công trình kiến trúc.
urban area (n): khu vực đô thị
They have also built roads, bridges, and tunnels.
Họ cũng đã xây dựng đường, cầu và đường hầm.
tunnel (n): đường hầm
Earth gives us lots of resources like food and other products from plants and animals.
Trái đất cho chúng ta rất nhiều tài nguyên như thực phẩm và các sản phẩm khác từ thực vật và động vật.
resource (n): tài nguyên
It also gives us water to drink and air to breathe.
Nó cũng cung cấp cho chúng ta nước để uống và không khí để hít thở.
These natural resources are renewable – they replace themselves naturally.
Những tài nguyên thiên nhiên này có thể tái tạo – chúng thay thế chính mình một cách tự nhiên.
renewable (a): có thể tái tạo được
replace (v): thay thế
We can get more of these resources, but we need to share them with other people.
Chúng ta có thể nhận được nhiều các nguồn tài nguyên này hơn, nhưng chúng ta cần chia sẻ chúng với những người khác.
share sth with sb: chia sẻ cái gì cùng với ai
In some parts of the world, people don’t have enough food or enough clean water.
Ở một số nơi trên thế giới, người dân không có đủ lương thực hoặc đủ nước sạch.
Earth also gives us mineral resources, like metals, that we use to make products in factories.
Trái đất cũng cung cấp cho chúng ta tài nguyên khoáng sản, như kim loại, mà chúng ta sử dụng để tạo ra các sản phẩm trong các nhà máy.
mineral resources (n): tài nguyên khoáng sản
metal (n): kim loại
We burn fossil fuels, like oil, coal, and gas, to produce energy.
Chúng ta đốt nhiên liệu hóa thạch, như dầu, than đá và khí đốt, để sản xuất năng lượng.
coal (n): than đá
These resources are non-renewable.
Những tài nguyên này là không thể tái tạo.
non – renewable (a): không thể tái tạo được
We can’t get any more, so we need to use them carefully.
Chúng ta không thể có thêm nhiều hơn những tài nguyên này, vì vậy chúng ta cần sử dụng chúng một cách cẩn thận.
We throw away too much waste, and this is bad for our planet.
Chúng ta vứt bỏ quá nhiều chất thải, và điều này có hại cho hành tinh của chúng ta.
throw away (v): vứt bỏ đi
We need to reduce the amount of waste that we produce – we can recycle more things, like paper, plastic, glass, and metal.
Chúng ta cần giảm lượng chất thải mà chúng ta sản xuất ra – chúng ta có thể tái chế nhiều thứ hơn, như giấy, nhựa, thủy tinh và kim loại.
recycle (v): tái chế
plastic (n): nhựa
glass (n): thủy tinh
Our cars and factories produce smoke that pollutes the air.
Xe hơi và nhà máy của chúng ta tạo ra khói gây ô nhiễm không khí.
pollute sth (v): gây ô nhiễm
In some cities, it can be difficult to breathe because there’s so much pollution in the air.
Ở một số thành phố, việc hít thở có thể sẽ khó khăn vì không khí quá ô nhiễm.
Some factories pollute our water and soil.
Một số nhà máy gây ô nhiễm nước và đất của chúng ta.
We should build more modern factories that don’t produce so much pollution.
Chúng ta nên xây dựng những nhà máy hiện đại hơn mà không tạo ra quá nhiều nhiều ô nhiễm như vậy.
Scientists think that a new greenhouse period is starting.
Các nhà khoa học cho rằng một thời kỳ nhà kính mới đang bắt đầu.
Earth is getting warmer, and many glaciers are melting, like the ones on Mount Kilimanjaro in Tanzania.
Trái đất đang trở nên ấm hơn và nhiều sông băng đang tan chảy, như sông băng trên núi Kilimanjaro ở Tanzania.
Why is this happening?
Tại sao chuyện này lại xảy ra?
For the last 150 years, people have burned lots of fossil fuels, and this makes gases like carbon dioxide.
Trong 150 năm qua, con người đã đốt rất nhiều nhiên liệu hóa thạch, và điều này tạo ra các loại khí như carbon dioxide.
burn (v): đốt cháy
The carbon dioxide is increasing the natural greenhouse effect, and making Earth warmer.
Khí cacbonic đang làm tăng hiệu ứng nhà kính tự nhiên, và làm cho Trái đất trở nên ấm hơn.
This is called global warming.
Đây được gọi là hiện tượng nóng lên toàn cầu.
cấu trúc câu bị động: S + to be + V (past participle) + O
We need to produce less carbon dioxide.
Chúng ta cần tạo ra ít carbon dioxide hơn.
We also need to protect our forests and plant new trees.
Chúng ta cũng cần bảo vệ rừng và trồng cây mới.
protect (v): bảo vệ
Trees use carbon dioxide and slow down global warming.
Cây cối sử dụng carbon dioxide và làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.
slow down (v): làm chậm lại
We live on a beautiful planet that has been here for billions of years.
Chúng ta sống trên một hành tinh xinh đẹp mà đã tồn tại ở đây hàng tỷ năm
đại từ quan hệ “that” thay thế cho “a beautiful planet”
Earth gives us everything that we need to live.
Trái đất cho chúng ta mọi thứ mà chúng ta cần để sống.
đại từ quan hệ “that” thay thế cho “everything”
Now we need to care for our planet so that our children and our grandchildren can enjoy it in the future, too!
Bây giờ chúng ta cần quan tâm đến hành tinh của chúng ta để con cháu của chúng ta cũng có thể tận hưởng nó trong tương lai!
enjoy (v): tận hưởng
B. Bài tập
Bài 1: Hoàn thành sơ đồ sau với các từ trong bảng
a-b | rural | urban | |||
1-5 | crop | farm | towns | national parks | rainforests |
a.
b.
1.
2.
3.
4.
5.
Bài 2.1: Chọn từ khác biệt trong dãy các từ
1. plant, pollution, animal
2. trees, buildings, bridges
3. coal, gas, water
4. carbon dioxide, oxygen, smoke
5. tunnels, mountains, oceans
Bài 2.2: Chọn câu thích hợp cho các từ đã chọn ở bài 2.1
Bài 3: Trả lời các câu hỏi sau
Bài 4: Sắp xếp các chữ cái và viết lại từ
1. bnaru
2. romdne
3. aimlner
4. feublauti
5. weblernae
6. rualnta
7. lruar
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng tổng hợp từ vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
early people (n)
| những người ở thời sơ khai, thời tiền sử
|
rainforest (n)
| rừng nhiệt đới
|
national park (n)
| công viên quốc gia
|
care for sb/sth (v)
| quan tâm, chăm sóc
|
rural area (n)
| vùng nông thôn
|
cut down (v)
| chặt xuống
|
crop (v)
| cây trồng
|
urban area (n)
| khu vực đô thị
|
tunnel (n)
| đường hầm
|
resource (n)
| tài nguyên
|
renewable (a)
| có thể tái tạo được
|
replace (v)
| thay thế
|
mineral resources (n)
| tài nguyên khoáng sản
|
metal (n)
| kim loại
|
coal (n)
| than đá
|
non-renewable (a)
| không thể tái tạo được
|
Throw away (v)
| ném đi, vứt bỏ
|
recycle (v)
| tái chế
|
plastic (n)
| nhựa
|
glass (n)
| thủy tinh
|
pollute sth (v)
| gây ô nhiễm
|
burn (v)
| đốt cháy
|
protect (v)
| bảo vệ
|
slow down (v)
| làm chậm lại
|
enjoy (v)
| tận hưởng
|