Oxford Read & Discover – Unit 13: Water and Air
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
A. Bài đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Today, water covers about 70% of our planet.
Ngày nay, nước bao phủ khoảng 70% hành tinh của chúng ta
Billions of years ago, Earth’s surface was dry, and nothing lived here.
Hàng tỷ năm về trước, bề mặt của Trái Đất khô cằn và không có sinh vật nào sinh sống tại đây.
dry (a): khô, ráo, cạn
Earth’s atmosphere was also different.
Bầu khí quyển của Trái Đất cũng rất khác biệt.
atmosphere (n): bầu khí quyển
It had lots of carbon dioxide and other gases, but no oxygen.
Nó chứa rất nhiều khí CO2 và các loại khí khác, nhưng lại không có khí O2.
lots of + danh từ đếm được/danh từ không đếm được: rất nhiều
At first, there wasn’t any liquid water on Earth’s surface, but there was lots of water vapor in the atmosphere.
Lúc đầu, không có bất kỳ nước lỏng nào trên bề mặt Trái đất, nhưng có rất nhiều hơi nước trong khí quyển.
liquid (a): lỏng
vapor (n): hơi nước
any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều
This water vapor came from inside the planet when volcanoes erupted.
Hơi nước này đến từ bên trong hành tinh khi núi lửa phun trào.
volcano (n): núi lửa
erupt (v): phun trào
When Earth cooled down, the water vapor condensed and formed clouds in the sky.
Khi Trái đất nguội đi, hơi nước ngưng tụ lại và tạo thành những đám mây trên bầu trời.
cool down (v): nguội đi
condense (v): đặc lại, ngưng tụ
Then it started to rain.
Và sau đó trời bắt đầu mưa.
After millions of years, liquid water covered most of our planet’s surface!
Sau hàng triệu năm, nước lỏng đã bao phủ hầu hết bề mặt hành tinh của chúng ta!
About 3 billion years ago, something amazing happened – living things appeared on Earth! Some of the first living things were tiny blue-green bacteria.
Khoảng 3 tỷ năm trước, một điều kì diệu đã xảy, các sinh vật sống đã xuất hiện trên Trái Đất! Một vài những sinh vật sống đầu tiên là những vi khuẩn xanh lam nhỏ bé.
tiny (a): bé nhỏ, tí hon
These bacteria grew in shallow pools of warm water and we can find their fossils today.
Những vi khuẩn này phát triển trong những vũng nước ấm nông và chúng ta có thể tìm thấy hóa thạch của chúng ngày nay.
fossil (n): hóa thạch
shallow (a): nông, cạn
The fossils look like rocks with unusual shapes and they’re called stromatolites.
Các hóa thạch trông giống như những tảng đá với hình dạng khác thường và chúng được gọi là stromatolites.
cấu trúc câu bị động: to be + past participle
Blue-green bacteria used sunlight, water, and carbon dioxide to make their own food, like plants do today.
Những vi khuẩn màu xanh lam dùng ánh sáng mặt trời, nước, và khí CO2 làm thức ăn cho chúng, giống như thực vật ngày nay.
plants (n): các loài thực vật
sb use sth to v: sử dụng cái gì để làm một việc gì đó
The blue-green bacteria also produced oxygen, and after millions of years, there was lots of oxygen in Earth’s oceans and atmosphere
Những vi khuẩn màu xanh lam này còn tạo ra khí O2, và sau hàng triệu năm, có rất nhiều khí O2 trong các đại dương và bầu khí quyển của Trái Đất.
Today, the air that we breathe is about 21 % oxygen.
Ngày nay, không khí mà chúng ta hít thở có khoảng 21% là oxy.
breathe (v): hô hấp, hít thở
We couldn’t live without it!
Chúng ta không thể sống thiếu nó!
Today, the water in our oceans and seas is about 3.5% salt.
Ngày nay, nước trong đại dương và biển của chúng ta có khoảng 3,5% muối.
Do you know why?
Bạn biết tại sao không?
When rain falls on land, some of it goes into lakes and rivers, and then into the oceans.
Khi mưa rơi trên đất liền, một số sẽ đi vào hồ và sông, rồi sau đó đổ ra đại dương.
go into sth (v): đi vào đâu
As the water moves, it picks up salt from the ground.
Khi nước di chuyển, nó sẽ hút muối từ mặt đất.
pick up (v): nhặt lên, lượm lên
When the water goes into the ocean, it carries this salt with it.
Khi nước đi vào đại dương, nó sẽ mang theo lượng muối này.
carry (v): mang theo cái gì
After many millions of years, this has made our oceans salty.
Sau hàng triệu năm, điều này đã làm cho các đại dương của chúng ta bị nhiễm mặn.
salty (a): có chất muối, có vị mặn
make + sth + adj: Khiến cái gì trở nên như thế nào (ở đây là nước mưa mang theo muối đổ vào các đại dương, làm đại dương nhiễm mặn)
Some lakes can be very salty, like Lake Assal in Djibouti in Africa.
Một số hồ có thể rất mặn, như hồ Assal ở Djibouti tại Châu Phi.
In this lake, the water is more than 35% salt, and no plants or animals can live there.
Trong hồ nay, nước có hơn 35% muối và không có thực vật hay động vật nào có thể sống ở đó.
The salt water comes from underground hot springs.
Nước muối đến từ các suối nước nóng dưới lòng đất.
come from sth (v): đến từ đâu
spring (n): suối
When the hot water evaporates into the air, it leaves the salt in the lake.
Khi nước nóng bốc hơi vào không khí, nó để lại muối trong hồ.
evaporate (v): bay hơi, bốc hơi
Only 3% of Earth’s water is freshwater.
Chỉ có 3% lượng nước trên Trái Đất là nước ngọt
About 69% of this fresh water is frozen in polar ice, snow, and glaciers.
Khoảng 69% lượng nước ngọt này bị đóng băng trong băng ở cực, tuyết và các sông băng.
fresh water (n): nước ngọt
polar (a): thuộc địa cực
glacier (n): sông băng
About 30% is in underground caves and aquifers, between the rocks of Earth’s crust
Khoảng 30% nằm trong các hang động và tầng chứa nước dưới lòng đất, giữa các loại đá của vỏ Trái Đất.
aquifer (n): tầng chứa nước
The other 1 % is on the surface, in rivers and lakes.
1% còn lại nằm trên bề mặt, ở các con sông và hồ
One of the largest aquifers in the world is the Guaraní Aquifer, in South America.
Một trong những tầng chứa nước lớn nhất thế giới là Guaraní, ở Nam Mỹ.
one of the + danh từ số nhiều
It covers about 1,200,000 square kilometers under Argentina, Brazil, Paraguay, and Uruguay
Nó bao phủ khoảng 1,200,000 km2 dưới Argentina, Brazil, Paraguay, và Uruguay.
In this aquifer there are about 50,000 cubic kilometers of water.
Trong tầng chứa nước này có khoảng 50,000 km khối nước.
cubic (a): có hình khối (dùng để đo thể tích)
That’s about two times the water in all the Great Lakes in North America!
Nó gấp khoảng 2 lần lượng nước ở tất cả các hồ lớn tại Bắc Mỹ.
B. Bài tập
Bài 1: Điền từ trong bảng vào bức hình thích hợp
river | cloud | glacier | rain |
lake | atmosphere | sky | ocean |
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ trong bảng
bacteria | food | meteorites | atmosphere | salt | vapor |
1. At first, there wasn’t any oxygen in Earth’s
2. Lots of water came from inside the planet.
3. Some of Earth’s water came from icy .
4. Blue-green grew in pools of warm water.
5. Plants today can make their own .
6. The water in our oceans is about 3.5% .
Bài 3: Tìm và viết ra 12 tính từ từ bảng ô chữ sau
1. d
2. f
3. f.
4. h
5. i.
6. l.
7 l
8 s
9 s
10 u
11 u
12 w
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
dry (a)
| khô, ráo, cạn
|
atmosphere (n)
| bầu khí quyển
|
liquid (a)
| lỏng
|
vapor (n)
| hơi nước
hơi nước trong khí quyển. |
volcano (n)
| núi lửa
|
erupt (v)
| phun trào
|
cool down (v)
| nguội đi
|
condense (v)
| đặc lại, ngưng tụ
|
tiny (a)
| bé nhỏ, tí hon
|
fossil (n)
| hóa thạch
|
shallow (a)
| nông, cạn
|
plants (n)
| thực vật
|
breathe (v)
| hít thở
|
go into (v)
| đi vào
|
pick up (v)
| nhặt lên, lượm lên
|
carry (v)
| mang theo cái gì
|
salty (a)
| có chất muối, có vị mặn
|
come from (v)
| đến từ
|
Spring (n)
| suối
|
evaporate (v)
| bay hơi, bốc hơi
|
fresh water (n)
| nước ngọt
|
polar (a)
| thuộc địa cực
|
glacier (n)
| sông băng
|
aquifer (n)
| tầng chứa nước
|
cubic (a)
| có hình khối (dùng để đo thể tích)
|