Oxford Read & Discover – Unit 9: Useful Microbes
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Do you know that there can be a kilogram of bacteria in a person’s stomach?
Bạn có biết rằng có thể có cả một kg vi khuẩn ở trong dạ dày của một người không?
stomach (n) dạ dày
Don’t be scared!
Đừng sợ!
Many microbes are very useful – they help people and Earth to stay well.
Nhiều vi sinh vật rất có ích – chúng giúp con người và Trái Đất khỏe mạnh.
useful (adj) có ích
help + sb/sth + (to) V: giúp ai đó/ cái gì đó làm gì
After you eat, some of the bacteria in your stomach help your body to break down the food into sugar that your cells can use for energy.
Sau khi bạn ăn, một số vi khuẩn trong dạ dày của bạn giúp cơ thể bạn làm nhỏ thức ăn thành đường mà các tế bào có thể sử dụng làm năng lượng.
break down: làm nhỏ
help + sb/sth + (to) V: giúp ai đó/ cái gì đó làm gì
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “sugar”: “sugar that your cells can use for energy”.
They also help you to get important substances like vitamins from the food, and they stop infections from bad bacteria that can give you stomach ache.
Chúng cũng giúp bạn lấy các chất quan trọng như vitamin từ thức ăn, và chúng ngăn các căn bệnh từ vi khuẩn có hại mà có thể khiến bạn bị đau dạ dày.
substance (n) chất
ache (n) cơn đau
help + sb/sth + (to) V: giúp ai đó/ cái gì đó làm gì
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “bad bacteria”: “bad bacteria that can give you stomach ache”.
To help the useful bacteria in your stomach, you should eat more foods like fruit, vegetables, brown bread, and brown pasta.
Để giúp vi khuẩn có lợi trong dạ dày của bạn, bạn nên ăn thêm những thức ăn như hoa quả, rau, bánh mì nâu, và pasta nâu.
You shouldn’t eat too many sweet and fatty foods like ice cream, chocolate, or French fries
Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn ngọt và nhiều dầu mỡ như kem, socola, hoặc khoai tây chiên.
fatty (adj) có nhiều dầu mỡ
People use some microbes to make food.
Mọi người dùng một số vi khuẩn để làm đồ ăn.
Yeasts are microbes that people use to make bread
Men là vi khuẩn mọi người sử dụng để làm bánh mì.
yeast (n) men
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “microbes”: “microbes that people use to make bread”.
When yeast is mixed with flour, salt, sugar, and water, it feeds on the sugar and makes carbon dioxide and other substances.
Khi men được trộn với bột mì, muối, đường, và nước, nó hấp thụ đường và tạo ra các-bon đi-ô-xít và các chất khác.
mix (v) trộn
flour (n) bột mì
feed on (v) ăn, hấp thụ
The carbon dioxide makes the bread become bigger and lighter.
Các-bon đi-ô-xít khiến bánh mì trở nên to hơn và nhẹ hơn.
light (adj) nhẹ
When the bread is cooked, the other substances help to flavor it.
Khi bánh mì (được nướng) chín, các chất khác giúp tạo hương vị cho nó.
flavor (v) tạo hương vị
help + (to) V: giúp làm gì
Some bacteria make lactic acid that stops food going bad, so that we can store it for longer.
Một số vi khuẩn tạo ra axit la-tic ngăn thức ăn bị hỏng, để chúng ta có thể cất giữ chúng lâu hơn.
go bad: hỏng
store (v) cất giữ, lưu trữ
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “lactic acid”: “lactic acid that stops food going bad”.
stop + sb/sth + (from) + Verb-ing: ngăn ai/ cái gì đấy (khỏi) việc làm gì
People use lactic acid bacteria to make foods like soy sauce, sauerkraut, and kimchi.
Mọi người dùng vi khuẩn axit la-tic để làm những đồ ăn như xì dầu, sauerkraut, và kimchi.
To make kimchi, salt is mixed with cabbage.
Để làm kimchi, muối được trộn với cải bắp.
Bacteria eat sugar from the cabbage and make lactic acid that stops the cabbage going bad.
Vi khuẩn hấp thụ đường từ cải bắp và tạo ra axit la-tic ngăn cải bắp bị hỏng.
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “lactic acid”: “lactic acid that stops the cabbage going bad”.
This gives kimchi its sour flavor.
Thứ này mang lại vị chua cho kimchi.
sour (adj) chua
flavor (n) vị
A fuel is a substance that people use to make heat and to make machines work.
Nhiên liệu là một chất mọi người sử dụng để tạo nhiệt và khiến máy móc hoạt động.
fuel (n) nhiên liệu
heat (n) nhiệt
machine (n) máy móc
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “a substance”: “a substance that people use to …”.
People use bacteria to change waste into fuel!
Mọi người sử dụng vi khuẩn để biến rác thành nhiên liệu!
waste (n) rác thải
They put plant and animal waste inside a biodigester, where bacteria feed on it.
Họ cho rác thải thực vật và động vật vào trong một bể chứa chất thải hữu cơ, nơi vi khuẩn sẽ ăn chúng.
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “a biodigester: “a biodigester, where bacteria feed on it”, trong đó “where” là đại từ quan hệ.
When they feed, the bacteria make a fuel called methane.
Khi chúng ăn, vi khuẩn tạo ra một loại nhiên liệu tên là mê-tan.
The biodigester stores the methane so that people can use it for cooking food and heating water.
Bể chứa chất thải hữu cơ lưu giữ mêtan để con người có thể dùng nó để nấu thức ăn và đun nước.
heat (v) làm nóng
There are bacteria in soil that help to break down plant and animal waste into tiny pieces.
Có vi khuẩn ở trong đất giúp phân hủy rác thải thực vật và động vật thành các mảnh nhỏ.
piece (n) mảnh
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “bacteria in soil”: “bacteria in soil that help to break down …”
When they do this, they give back some of the nutrients from the waste into the soil.
Khi chúng làm như vậy, chúng trả một số chất dinh dưỡng từ rác thải lại đất.
nutrient (n) chất dinh dưỡng
soil (n) đất
Plants use these nutrients to help them to grow.
Thực vật sử dụng những chất dinh dưỡng này để giúp chúng phát triển.
grow (v) lớn lên, phát triển
help + sb/sth + (to) V: giúp ai đó/ cái gì đó làm gì
People make compost by collecting food waste and plant waste together.
Mọi người làm phân xanh bằng cách thu thập rác thải thức ăn và rác thải thực vật cùng nhau.
Bacteria in the waste help to break it down into compost.
Vi khuẩn trong rác thải giúp phân hủy chúng thành phân xanh.
Farmers and gardeners mix the compost with soil to help plants to grow well.
Những người nông dân và những người làm vườn trộn phân xanh với đất để giúp cây cối phát triển tốt.
help + sb/sth + (to) V: giúp ai đó/ cái gì đó làm gì
So without microbes like bacteria, there would be no life on Earth!
Bởi vậy, nếu không có những vi sinh vật như vi khuẩn, sẽ không có sự sống trên Trái Đất!
Đây thực chất là câu điều kiện loại hai để nói về kết quả của một tình huống không xảy ra ở hiện tại. Câu có thể được viết theo cách như sau: “If there weren’t microbes like bacteria, there would be no life on Earth!”
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
Do you know that there can be a kilogram of bacteria in a person’s stomach? Don’t be scared! Many microbes are very useful – they help people and Earth to stay well.
Đoạn 1: Microbes inside us
After you eat, some of the bacteria in your stomach help your body to break down the food into sugar that your cells can use for energy. They also help you to get important substances like vitamins from the food, and they stop infections from bad bacteria that can give you stomach ache. To help the useful bacteria in your stomach, you should eat more foods like fruit, vegetables, brown bread, and brown pasta. You shouldn’t eat too many sweet and fatty foods like ice cream, chocolate, or French fries.
Đoạn 2: Microbes and Food
People use some microbes to make food. Yeasts are microbes that people use to make bread. When yeast is mixed with flour, salt, sugar, and water, it feeds on the sugar and makes carbon dioxide and other substances. The carbon dioxide makes the bread become bigger and lighter. When the bread is cooked, the other substances help to flavor it.
Đoạn 3: Storing Food
Some bacteria make lactic acid that stops food going bad, so that we can store it for longer. People use lactic acid bacteria to make foods like soy sauce, sauerkraut, and kimchi. To make kimchi, salt is mixed with cabbage. Bacteria eat sugar from the cabbage and make lactic acid that stops the cabbage going bad.
This gives kimchi its sour flavor.
Đoạn 4: Microbes and Fuel
A fuel is a substance that people use to make heat and to make machines work. People use bacteria to change waste into fuel! They put plant and animal waste inside a biodigester, where bacteria feed on it. When they feed, the bacteria make a fuel called methane. The biodigester stores the methane so that people can use it for cooking food and heating water.
Đoạn 5: Soil Microbes
There are bacteria in soil that help to break down plant and animal waste into tiny pieces. When they do this, they give back some of the nutrients from the waste into the soil. Plants use these nutrients to help them to grow. People make compost by collecting food waste and plant waste together. Bacteria in the waste help to break it down into compost. Farmers and gardeners mix the compost with soil to help plants to grow well. So without microbes like bacteria, there would be no life on Earth!
B. Bài Tập
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài 1: Điền các loại đồ ăn tương ứng trong hình sao cho phù hợp
Thức ăn mang đến cho chúng ta vi khuẩn có lợi:
1.
2.
3.
4.
Thức ăn không mang đến cho chúng ta vi khuẩn có lợi:
1.
2.
3.
Bài 2: Trả lời các câu hỏi
1. What do useful bacteria help your stomach to do?
=>
2. What do your cells use sugar for?
=>
3. How can you help the useful bacteria in your stomach?
=>
4. How do useful bacteria help to stop stomach ache?
=>
Bài 3: Chọn từ đúng
1. Lactic acid stops food going cold / bad. =>
2. Bacteria eat sugar / salt in some foods and then they make lactic acid. =>
3. People use lactic acid / lemon juice to make soy sauce. =>
4. Kimchi is made from salt and cabbage / cheese. =>
Bài 4: Hoàn thiện các câu với các từ sau
oil | waste | methane | fuel | biodigester | nutrients |
1. A is a substance that people use to make machines work.
2. Bacteria can change into fuel.
3. Inside a , bacteria feed on plant and animal waste to make fuel.
4. The biodigester makes a fuel called .
5. People put bacteria on oil on beaches, and the bacteria eat the .
6. Bacteria in soil help to give back from waste into soil.
Bài 5: Viết về vi khuẩn (microbes). Vi khuẩn nào giúp chúng ta và vi khuẩn nào khiến chúng ta ốm? (Đáp án mang tính tham khảo)
Viết về vi khuẩn (microbes). Vi khuẩn nào giúp chúng ta và vi khuẩn nào khiến chúng ta ốm?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
stomach (n) Do you know that there can be a kilogram of bacteria in a person’s stomach? | dạ dày Bạn có biết rằng có thể có cả một kg vi khuẩn ở trong dạ dày của một người không? |
useful (adj) Many microbes are very useful – they help people and Earth to stay well. | có ích Nhiều vi sinh vật rất có ích – chúng giúp con người và Trái Đất khỏe mạnh. |
break down After you eat, some of the bacteria in your stomach help your body to break down the food into sugar that your cells can use for energy. | làm nhỏ Sau khi bạn ăn, một số vi khuẩn trong dạ dày của bạn giúp cơ thể bạn làm nhỏ thức ăn thành đường mà các tế bào có thể sử dụng làm năng lượng. |
substance (n) They also help you to get important substances like vitamins from the food, and they stop infections from bad bacteria that can give you stomach ache. | chất Chúng cũng giúp bạn lấy các chất quan trọng như vitamin từ thức ăn, và chúng ngăn các căn bệnh từ vi khuẩn có hại mà có thể khiến bạn bị đau dạ dày. |
ache (n) They also help you to get important substances like vitamins from the food, and they stop infections from bad bacteria that can give you stomach ache. | cơn đau Chúng cũng giúp bạn lấy các chất quan trọng như vitamin từ thức ăn, và chúng ngăn các căn bệnh từ vi khuẩn có hại mà có thể khiến bạn bị đau dạ dày. |
fatty (adj) You shouldn’t eat too many sweet and fatty foods like ice cream, chocolate, or French fries. | có nhiều dầu mỡ Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn ngọt và nhiều dầu mỡ như kem, socola, hoặc khoai tây chiên. |
yeast (n) Yeasts are microbes that people use to make bread. | men Men là vi khuẩn mọi người sử dụng để làm bánh mì. |
mix (v) When yeast is mixed with flour, salt, sugar, and water, it feeds on the sugar and makes carbon dioxide and other substances. | trộn Khi men được trộn với bột mì, muối, đường, và nước, nó hấp thụ đường và tạo ra các-bon đi-ô-xít và các chất khác. |
flour (n) When yeast is mixed with flour, salt, sugar, and water, it feeds on the sugar and makes carbon dioxide and other substances. | bột mì Khi men được trộn với bột mì, muối, đường, và nước, nó hấp thụ đường và tạo ra các-bon đi-ô-xít và các chất khác. |
feed on (v) When yeast is mixed with flour, salt, sugar, and water, it feeds on the sugar and makes carbon dioxide and other substances. | ăn, hấp thụ Khi men được trộn với bột mì, muối, đường, và nước, nó hấp thụ đường và tạo ra các-bon đi-ô-xít và các chất khác. |
light (adj) The carbon dioxide makes the bread become bigger and lighter. | nhẹ Các-bon đi-ô-xít khiến bánh mì trở nên to hơn và nhẹ hơn. |
flavor (v) When the bread is cooked, the other substances help to flavor it. | tạo hương vị Khi bánh mì (được nướng) chín, các chất khác giúp tạo hương vị cho nó. |
flavor (n) This gives kimchi its sour flavor. | vị Thứ này mang lại vị chua cho kimchi. |
go bad Some bacteria make lactic acid that stops food going bad, so that we can store it for longer. | hỏng Một số vi khuẩn tạo ra axit la-tic ngăn thức ăn bị hỏng, để chúng ta có thể cất giữ chúng lâu hơn. |
store (v) Some bacteria make lactic acid that stops food going bad, so that we can store it for longer. | cất giữ, lưu trữ Một số vi khuẩn tạo ra axit la-tic ngăn thức ăn bị hỏng, để chúng ta có thể cất giữ chúng lâu hơn. |
sour (adj) This gives kimchi its sour flavor. | chua Thứ này mang lại vị chua cho kimchi. |
fuel (n) A fuel is a substance that people use to make heat and to make machines work. | nhiên liệu Nhiên liệu là một chất mọi người sử dụng để tạo nhiệt và khiến máy móc hoạt động. |
heat (n) A fuel is a substance that people use to make heat and to make machines work. | nhiệt Nhiên liệu là một chất mọi người sử dụng để tạo nhiệt và khiến máy móc hoạt động. |
heat (v) The biodigester stores the methane so that people can use it for cooking food and heating water. | làm nóng Bể chứa chất thải hữu cơ lưu giữ mêtan để con người có thể dùng nó để nấu thức ăn và đun nước. |
machine (n) A fuel is a substance that people use to make heat and to make machines work. | máy móc Nhiên liệu là một chất mọi người sử dụng để tạo nhiệt và khiến máy móc hoạt động. |
waste (n) People use bacteria to change waste into fuel! | rác thải Mọi người sử dụng vi khuẩn để biến rác thành nhiên liệu! |
piece (n) There are bacteria in soil that help to break down plant and animal waste into tiny pieces. | mảnh Có vi khuẩn ở trong đất giúp phân hủy rác thải thực vật và động vật thành các mảnh nhỏ. |
nutrient (n) When they do this, they give back some of the nutrients from the waste into the soil. | chất dinh dưỡng Khi chúng làm như vậy, chúng trả một số chất dinh dưỡng từ rác thải lại đất. |
soil (n) When they do this, they give back some of the nutrients from the waste into the soil. | đất Khi chúng làm như vậy, chúng trả một số chất dinh dưỡng từ rác thải lại đất. |
grow (v) Plants use these nutrients to help them to grow. | lớn lên, phát triển Thực vật sử dụng những chất dinh dưỡng này để giúp chúng phát triển. |