Oxford Read & Discover – Unit 8: Cells and Infections
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
An infection is when microbes, like bacteria or viruses, make part of an animal’s body sick.
Một căn bệnh là khi các vi khuẩn, như vi khuẩn (gây bệnh) và vi-rút, làm một phần cơ thể của động vật ốm.
infection (n) căn bệnh
bacteria (n) vi khuẩn
This is what happens when an ear infection gives you earache.
Đây là điều xảy ra khi một căn bệnh về tai mang đến cho bạn cơn đau tai.
earache (n) cơn đau tai
Microbes reproduce quickly, so infections can make people and other animals sick very quickly, too.
Vi khuẩn sinh sản rất nhanh, bởi vậy các căn bệnh có thể khiến con người và các loài động vật ốm cũng rất nhanh.
White blood cells are very important because they can kill bacteria.
Các tế bào bạch cầu rất quan trọng bởi chúng có thể giết chết vi khuẩn.
Bacteria travel into a person’s body on the food that they eat, in the air that they breathe in, or through their broken skin.
Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể con người qua đồ ăn mà họ ăn, trong không khí mà họ hít vào, và qua làn da hở của họ.
travel (v) di chuyển
breathe in (v) hít vào
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “food”: “food that they eat”. Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “the air”: “the air that they breathe in”.
White blood cells can move out of the blood to hunt, catch, and eat bacteria in other tissues.
Các tế bào bạch cầu có thể đi ra khỏi máu để săn, bắt, và ăn vi khuẩn ở các mô khác.
hunt (v) săn
Some white blood cells create substances that make the bacteria weaker, so that it’s easier for the other white blood cells to find and eat them.
Một số tế bào bạch cầu tạo ra các chất khiến cho vi khuẩn yếu đi, để các tế bào bạch cầu có thể tìm và ăn chúng dễ dàng hơn.
substance (n) chất
make sb/sth + adj: khiến ai đó/cái gì trở nên làm sao
It’s + adj + for sb/sth + to V: Miêu tả tính chất, mức độ của một việc làm đối với ai/cái gì đó
Antibiotics are drugs that doctors give you to make you well when you are sick.
Thuốc kháng sinh là thuốc mà bác sĩ kê cho bạn để làm bạn khỏe lại khi bạn ốm.
antibiotic (n) thuốc kháng sinh
drug (n) thuốc
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “drugs”: “drugs that doctors give you”.
Antibiotics only make you well if bacteria gave you the infection, like a throat infection that makes throats red and sore.
Thuốc kháng sinh chỉ khiến bạn khỏe lại nếu vi khuẩn mang bệnh đến cho bạn, như là bệnh viêm họng khiến họng bạn đỏ và sưng.
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “a throat infection”: “a throat infection that makes throats red and sore”.
Antibiotics work by killing bacteria or by stopping bacteria reproducing.
Thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn vi khuẩn sản sinh.
stop + sb/sth + (from) Verb-ing: ngăn ai đó/ cái gì đó làm gì
Dirt on your fingers has bacteria in it.
Chất bẩn trên các ngón tay của bạn có chứa vi khuẩn.
dirt (n) chất bẩn (VD: bụi, đất, bùn …)
When you touch your mouth, the bacteria get inside you and they can make you sick.
Khi bạn chạm vào miệng, vi khuẩn xâm nhập vào trong bạn và chúng có thể khiến bạn ốm.
inside (adv) vào trong, bên trong
A simple way to stop this is to wash your hands before you eat food.
Một cách đơn giản để dừng việc này lại là rửa tay trước khi bạn ăn thức ăn.
simple (adj) đơn giản
Viruses are another type of microbe that can make plants and animals sick.
Vi-rút là một loại vi khuẩn khác có thể khiến cây cối và động vật ốm.
another (determiner) (một người hoặc một vật) khác
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “another type of microbe”: “another type of microbe that can make plants and animals sick”.
Viruses give people diseases like colds.
Vi-rút mang đến các bệnh như cảm lạnh.
disease (n) bệnh
cold (n) sự cảm lạnh
They are much smaller than bacteria.
Chúng nhỏ hơn vi khuẩn rất nhiều.
much + comparatives (so sánh hơn): … hơn nhiều
Most viruses travel into an animal’s body in the air that it breathes in.
Hầu hết vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể của động vật qua không khí mà nó hít vào.
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “the air”: “the air that it breathes in”.
In the body, the virus moves inside a cell and starts to grow there.
Trong cơ thể, vi-rút xâm nhập vào một tế bào và bắt đầu phát triển ở đó.
It makes more and more viruses and then the cell breaks open.
Nó tạo ra nhiều và nhiều vi-rút hơn và sau đó tế bào vỡ ra.
break open: mở bung ra
The other viruses get into more cells and make more viruses.
Các vi-rút khác xâm nhập vào nhiều tế bào hơn và tạo ra nhiều vi-rút hơn.
get into: xâm nhập vào
Viruses move from person to person.
Vi-rút di chuyển từ người này sang người khác.
If you have a cold and you sneeze, the viruses travel in the air and other people breathe them in.
Nếu bạn đang bị cảm lạnh và bạn hắt hơi, vi-rút di chuyển vào trong không khí và những người khác hít chúng vào.
sneeze (v) hắt hơi
Antibiotics cannot kill viruses, but white blood cells can kill them when they break out of a cell.
Thuốc kháng sinh không thể giết các vi-rút, nhưng các tế bào bạch cầu có thể giết chúng khi chúng chui ra từ trong tế bào.
break out: chui ra
White blood cells know that viruses are invaders because viruses have chemicals that are not usually inside the body.
Các tế bào bạch cầu biết rằng vi-rút là những kẻ xâm lược bởi vi-rút có những chất hóa học không thường có trong cơ thể.
invader (n) kẻ xâm lược
chemical (n) hóa chất, chất hóa học
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “chemicals”: “chemicals that are not usually inside the body”.
After a virus has been inside a body, the white blood cells remember it.
Sau khi một vi-rút đã vào trong cơ thể, các tế bào bạch cầu ghi nó.
The next time this virus gets inside the body, they can find it and kill it more quickly.
Lần tiếp theo vi-rút này vào trong cơ thể, chúng có thể tìm nó và giết nó nhanh hơn.
A vaccination is when doctors inject people with a small amount of a virus that would usually give them a serious infection.
Sự tiêm chủng là khi các bác sĩ tiêm cho mọi người một lượng nhỏ của vi-rút thường gây bệnh nghiêm trọng cho họ.
vaccination (n) sự tiêm chủng
inject (v) tiêm (thuốc, …)
serious (adj) nghiêm trọng
The virus is too weak to make people sick, but when it has been inside the body the white blood cells remember it, so they are ready to kill it in the future.
Vi-rút này quá yếu để có thể khiến con người ốm, nhưng khi nó đã vào trong cơ thể các tế bào bạch cầu sẽ ghi nhớ nó, nên chúng sẽ sẵn sàng tiêu diệt nó trong tương lai.
weak (adj) yếu
too + adj + to V: quá … để làm gì
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
An infection is when microbes, like bacteria or viruses, make part of an animal’s body sick. This is what happens when an ear infection gives you earache. Microbes reproduce quickly, so infections can make people and other animals sick very quickly, too.
Đoạn 1: Hunting Bacteria
White blood cells are very important because they can kill bacteria. Bacteria travel into a person’s body on the food that they eat, in the air that they breathe in, or through their broken skin. White blood cells can move out of the blood to hunt, catch, and eat bacteria in other tissues. Some white blood cells create substances that make the bacteria weaker, so that it’s easier for the other white blood cells to find and eat them.
Đoạn 2: Antibiotics
Antibiotics are drugs that doctors give you to make you well when you are sick. Antibiotics only make you well if bacteria gave you the infection, like a throat infection that makes throats red and sore. Antibiotics work by killing bacteria or by stopping bacteria reproducing.
Đoạn 3: Why Is Washing Important?
Dirt on your fingers has bacteria in it. When you touch your mouth, the bacteria get inside you and they can make you sick. A simple way to stop this is to wash your hands before you eat food.
Đoạn 4: How Viruses Work
Viruses are another type of microbe that can make plants and animals sick. Viruses give people diseases like colds. They are much smaller than bacteria.
Most viruses travel into an animal’s body in the air that it breathes in. In the body, the virus moves inside a cell and starts to grow there. It makes more and more viruses and then the cell breaks open. The other viruses get into more cells and make more viruses. Viruses move from person to person. If you have a cold and you sneeze, the viruses travel in the air and other people breathe them in.
Đoạn 5: Finding Viruses
Antibiotics cannot kill viruses, but white blood cells can kill them when they break out of a cell. White blood cells know that viruses are invaders because viruses have chemicals that are not usually inside the body. After a virus has been inside a body, the white blood cells remember it. The next time this virus gets inside the body, they can find it and kill it more quickly.
Đoạn 6: Vaccinations
A vaccination is when doctors inject people with a small amount of a virus that would usually give them a serious infection. The virus is too weak to make people sick, but when it has been inside the body the white blood cells remember it, so they are ready to kill it in the future.
B. Bài Tập
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài 1: Nối các phần tương ứng để tạo thành các câu hoàn chỉnh
a. … food, air, or broken skin.
b. … give you earache.
c. … hunt, catch, and eat bacteria.
d. … bacteria or viruses make an animal sick.
e. … make bacteria weak and easier to catch.
Bài 2: Sắp xếp lại trật tự từ và trả lời câu hỏi
1. does dirt / have in it? / on your fingers / Which microbes
=>
2. bacteria / How do / get / into your mouth?
=>
3. get inside you? / do if they / What can / some bacteria
=>
4. getting / bacteria in dirt / inside your body? / How can you stop
=>
Bài 3: Viết true (đúng) hoặc false (sai)
Bài 4: Hoàn thiện các câu. Sau đó viết câu với các từ còn thừa
sneezes | Antibiotics | invaders | diseases |
microbes | breathe | chemicals | vaccination |
1. Viruses are that can make plants and animals sick.
2. Viruses give people like colds.
3. When someone who has a cold , the viruses travel in the air.
4. People can take viruses into their body on the air that they in.
5. cannot kill viruses.
6. Viruses have that are not usually inside the body.
7.
8.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
infection (n) An infection is when microbes, like bacteria or viruses, make part of an animal’s body sick. | căn bệnh Một căn bệnh là khi các vi khuẩn, như vi khuẩn (gây bệnh) và vi-rút, làm một phần cơ thể của động vật ốm. |
bacteria (n) An infection is when microbes, like bacteria or viruses, make part of an animal’s body sick. | vi khuẩn Một căn bệnh là khi các vi khuẩn, như vi khuẩn (gây bệnh) và vi-rút, làm một phần cơ thể của động vật ốm. |
earache (n) This is what happens when an ear infection gives you earache. | cơn đau tai Đây là điều xảy ra khi một căn bệnh về tai mang đến cho bạn cơn đau tai. |
travel (v) Bacteria travel into a person’s body on the food that they eat, in the air that they breathe in, or through their broken skin. | di chuyển Vi khuẩn di chuyển vào cơ thể con người qua đồ ăn mà họ ăn, trong không khí mà họ hít vào, và qua làn da hở của họ. |
breathe in (v) Bacteria travel into a person’s body on the food that they eat, in the air that they breathe in, or through their broken skin. | hít vào Vi khuẩn di chuyển vào cơ thể con người qua đồ ăn mà họ ăn, trong không khí mà họ hít vào, và qua làn da hở của họ. |
hunt (v) White blood cells can move out of the blood to hunt, catch, and eat bacteria in other tissues. | săn Các tế bào bạch cầu có thể đi ra khỏi máu để săn, bắt, và ăn vi khuẩn ở các mô khác. |
substance (n) Some white blood cells create substances that make the bacteria weaker, so that it’s easier for the other white blood cells to find and eat them. | chất Một số tế bào bạch cầu tạo ra các chất khiến cho vi khuẩn yếu đi, để các tế bào bạch cầu có thể tìm và ăn chúng dễ dàng hơn. |
antibiotic (n) Antibiotics are drugs that doctors give you to make you well when you are sick. | thuốc kháng sinh Thuốc kháng sinh là thuốc mà bác sĩ kê cho bạn để làm bạn khỏe lại khi bạn ốm. |
drug (n) Antibiotics are drugs that doctors give you to make you well when you are sick. | thuốc Thuốc kháng sinh là thuốc mà bác sĩ kê cho bạn để làm bạn khỏe lại khi bạn ốm. |
dirt (n) Dirt on your fingers has bacteria in it. | chất bẩn (VD: bụi, đất, bùn …) Chất bẩn trên các ngón tay của bạn có chứa vi khuẩn. |
inside (adv) When you touch your mouth, the bacteria get inside you and they can make you sick. | vào trong, bên trong Khi bạn chạm vào miệng, vi khuẩn xâm nhập vào trong bạn và chúng có thể khiến bạn ốm. |
simple (adj) A simple way to stop this is to wash your hands before you eat food. | đơn giản Một cách đơn giản để dừng việc này lại là rửa tay trước khi bạn ăn thức ăn. |
another (determiner) Viruses are another type of microbe that can make plants and animals sick. | (một người hoặc một vật) khác Vi-rút là một loại vi khuẩn khác có thể khiến cây cối và động vật ốm. |
disease (n) Viruses give people diseases like colds. | bệnh Vi-rút mang đến các bệnh như cảm lạnh. |
cold (n) Viruses give people diseases like colds. | sự cảm lạnh Vi-rút mang đến các bệnh như cảm lạnh. |
break open It makes more and more viruses and then the cell breaks open. | mở bung ra Nó tạo ra nhiều và nhiều vi-rút hơn và sau đó tế bào vỡ ra. |
get into The other viruses get into more cells and make more viruses. | xâm nhập (vào) Các vi-rút khác xâm nhập vào nhiều tế bào hơn và tạo ra nhiều vi-rút hơn. |
sneeze (v) If you have a cold and you sneeze, the viruses travel in the air and other people breathe them in. | hắt hơi Nếu bạn đang bị cảm lạnh và bạn hắt hơi, vi-rút di chuyển vào trong không khí và những người khác hít chúng vào. |
break out Antibiotics cannot kill viruses, but white blood cells can kill them when they break out of a cell. | chui ra Thuốc kháng sinh không thể giết các vi-rút, nhưng các tế bào bạch cầu có thể giết chúng khi chúng chui ra từ trong tế bào. |
invader (n) White blood cells know that viruses are invaders because viruses have chemicals that are not usually inside the body. | kẻ xâm lược Các tế bào bạch cầu biết rằng vi-rút là những kẻ xâm lược bởi vi-rút có những chất hóa học không thường có trong cơ thể. |
chemical (n) White blood cells know that viruses are invaders because viruses have chemicals that are not usually inside the body. | hóa chất, chất hóa học Các tế bào bạch cầu biết rằng vi-rút là những kẻ xâm lược bởi vi-rút có những chất hóa học không thường có trong cơ thể. |
vaccination (n) A vaccination is when doctors inject people with a small amount of a virus that would usually give them a serious infection. | sự tiêm chủng Sự tiêm chủng là khi các bác sĩ tiêm cho mọi người một lượng nhỏ của vi-rút thường gây bệnh nghiêm trọng cho họ. |
inject (v) A vaccination is when doctors inject people with a small amount of a virus that would usually give them a serious infection. | tiêm (thuốc, …) Sự tiêm chủng là khi các bác sĩ tiêm cho mọi người một lượng nhỏ của vi-rút thường gây bệnh nghiêm trọng cho họ. |
serious (adj) A vaccination is when doctors inject people with a small amount of a virus that would usually give them a serious infection. | nghiêm trọng Sự tiêm chủng là khi các bác sĩ tiêm cho mọi người một lượng nhỏ của vi-rút thường gây bệnh nghiêm trọng cho họ. |
weak (adj) The virus is too weak to make people sick, but when it has been inside the body the white blood cells remember it, so they are ready to kill it in the future. | yếu Vi-rút này quá yếu để có thể khiến con người ốm, nhưng khi nó đã vào trong cơ thể các tế bào bạch cầu sẽ ghi nhớ nó, nên chúng sẽ sẵn sàng tiêu diệt nó trong tương lai. |