10 nhóm & 250 từ vựng tiếng Anh thi THPT quốc gia CẦN NHỚ
Bài thi môn tiếng Anh có thể được xem như một bài thi kiểm tra năng lực ngữ pháp và từ vựng. Bên cạnh việc ôn lại thật hiểu những cấu trúc ngữ pháp thường dùng, thì trau dồi để vốn từ vựng thêm phong phú cũng là một cách giúp bạn tăng điểm nhanh chóng. Cùng IZONE điểm qua 10 chủ đề và 250+ từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia thường gặp qua bài viết dưới đây nhé!
Các nhóm từ vựng tiếng Anh thi THPT quốc gia
Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến, thường được bắt gặp trong các đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia các năm. Các nhóm từ vựng đều gắn liền với các chủ đề trong cuộc sống và có tính ứng dụng cao khi sử dụng trong các văn bản, các bài nói, viết. Để có thể đạt điểm cao trong bài thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2025, các thí sinh cần lưu ý học thật chắc từ vựng của các nhóm dưới đây:
(1) Tourism (2) Work (3) Education (4) Transport (5) Hobbies and interests (6) Animals (7) Family (8) Science and Technology (9) Environment (10) Entertainment |
250+ từ vựng tiếng anh thi THPT quốc gia
(1) Tourism (Du lịch)
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Airport (n) | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay | Minh landed at Noi Bai airport this morning. (Minh đã hạ cánh tại sân bay Nội Bài sáng nay) |
Camp (v) | /kæmp/ | Đi cắm trại | We camped on the beach. (Chúng tôi đã cắm trại trên bãi biển) |
Luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý | Long carried his luggage to the train. (Long mang hành lý của anh ấy lên tàu) |
Attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | Điểm tham quan (thu hút) | Mot Cot pagoda is a major tourist attraction. (Chùa Một Cột là một điểm tham quan thu hút lượng lớn du khách) |
Tour guide (n) | [tʊr gaɪd] | Hướng dẫn viên du lịch | A tour guide is a person who has a lot of knowledge about a certain attraction (Hướng dẫn viên du lịch là người có hiểu biết về một điểm tham quan nào đó) |
Tourist (n) | /ˈtʊərɪst/ | Du khách | Saigon attracts tourists from all over the world. (Sài Gòn thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới) |
Overseas (adj) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Liên quan đến nước ngoài | We are going to have an overseas trip next month. (Chúng tôi sẽ có chuyến du lịch nước ngoài vào tháng tới) |
Souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà, đồ lưu niệm | I bought the bracelet as a souvenir from Co To Island. (Tôi đã mua chiếc vòng làm kỷ niệm từ đảo Cô Tô) |
Safari (n) | /səˈfɑːri/ | Công viên động vật hoang dã | Safari Phu Quoc has a lot of wild animals from Africa (Safari Phú Quốc có rất nhiều động vật hoang dã từ Châu Phi) |
Heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | Ha Long Bay is part of our national heritage. (Vịnh Hạ Long là một phần của di sản quốc gia chúng tôi) |
Wonder (n) | /’wʌndər/ | Kỳ quan | Taj Mahal in India is one of the seven wonders of the world. (Taj Mahal ở Ấn độ là một trong bảy kỳ quan của thế giới.) |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Tourism
(2) Work (Công việc)
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương | The average monthly salary for an unskilled worker is 300$ (Mức lương trung bình hàng tháng của người lao động không có kỹ năng là 300 đô) |
Retire (v) | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu | My dream is to retire to a villa in Soc Son. (Ước mơ của tôi là được nghỉ hưu trong một biệt thự ở Sóc Sơn) |
Colleague (n) | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp | Trang and I were friends and colleagues for more than 5 years. (Trang và tôi là bạn và đồng nghiệp hơn 5 năm) |
Working environment (n) | /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường làm việc | The policies require employers to offer a safe work environment. (Các chính sách yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp một môi trường làm việc an toàn) |
Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn | The interview took place in 15 minutes. (Buổi phỏng vấn diễn ra trong 15 phút) |
Candidate (n) | /ˈkændɪdeɪt/ | Ứng viên | Phuong is the best candidate for the job. (Phương là ứng viên tiềm năng nhất cho công việc này |
Unemployment (n) | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Người thất nghiệp | Linh applied for unemployment insurance and was approved. (Linh nộp hồ sơ hưởng bảo hiểm thất nghiệp và được chấp thuận) |
Employer (n) | /ɪmˈplɔɪər/ | Người sử dụng lao động, người tuyển dụng | The policies require employers to offer a safe work environment. (Pháp luật yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp một môi trường làm việc an toàn) |
Employment (n) | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm | There are limited employment opportunities in PNJ group. (Có rất ít cơ hội việc làm ở tập đoàn PNJ) |
Employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Người lao động, nhân viên | This group has over 300 employees. (Tập đoàn này có hơn 300 nhân viên) |
Entrepreneur (n) | /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ | Doanh nhân | As a great entrepreneur, he was continually dreaming up new projects. (Là một doanh nhân tuyệt vời, anh ấy liên tục ấp ủ về những dự án mới.) |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Jobs Salary
(3) Education
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Campus (n) | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên | The new library was built in the center/center of the campus (Thư viện mới đã được xây dựng ở trung tâm của khuôn viên trường) |
Faculty (n) | /ˈfæklti/ | Khoa (của một trường đại học) | The Faculty of Law (Khoa Luật) |
Graduate (v) | /ˈɡrædʒueɪt/ | Tốt nghiệp | She taught in Hanoi after she graduated. (Cô ấy đã giảng dạy tại Hà Nội sau khi tốt nghiệp) |
Lecture (n) | /ˈlektʃər/ | Bài giảng | I have a Marketing lecture at eight tomorrow. (Tôi có một bài giảng Marketing vào lúc 8h ngày mai) |
Lecturer (n) | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên | Dung is a lecturer in the Marketing department. (Dũng là một giảng viên khoa Marketing) |
Scholarship (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng | Chau won a scholarship to study at Stanford. (Châu đã giành được học bổng học tại Stanford) |
Semester (n) | /sɪˈmestər/ | Kỳ học | The fall semester (Kỳ học mùa thu) |
Enroll in (v) | /ɪnˈrəʊl ɪn/ | Ghi danh | I am going to enroll in NEU (Tôi sẽ đăng ký học tại NEU) |
Seminars (n) | /ˈsemɪnɑː(r)/ | Hội thảo, buổi chuyên đề | We will have a seminar next day (Chúng ta sẽ có một buổi chuyên đề vào ngày tới) |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Education (giáo dục)
(4) Transport
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Congestion (n) | /kənˈdʒestʃən/ | Sự tắc nghẽn | traffic congestion (ùn tắc giao thông) |
Junction (n) | /ˈdʒʌŋkʃn/ | Chỗ giao nhau | It was near the junction of Nguyen Trai and Tay Son. (Nó nằm gần chỗ giao Nguyễn Trãi và Tây Sơn) |
Pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ | Three pedestrians were injured when the car skidded (3 người đi bộ bị thương khi chiếc xe ô tô trượt bánh) |
Roundabout (n) | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến, bùng binh | There was a lot of warning signs on the roundabout. (Có nhiều biển cảnh báo tại vùng bùng binh) |
Motorway (n) | /ˈməʊtəweɪ/ | Đường cao tốc | They are building a new motorway to link the two villages. (Họ đang xây dựng một đường cao tốc mới để nối hai làng.) |
Lorry (n) | /ˈlɒri/ | Xe tải | Essential food supplies were brought in by lorry. (Nguồn cung cấp thực phẩm thiết yếu đã được đưa đến bằng xe tải) |
Scooter (n) | /ˈskuːtər/ | Xe ga | Linh rides her scooter to work most days. (Hầu hết các ngày, Linh đều đi xe tay ga để đi làm.) |
Subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm | I took the subway to work this morning. (Tôi đi tàu điện ngầm đến chỗ làm vào sáng nay.) |
Fork (n) | /fɔːk/ | Ngã ba | If you go through this fork, you will come to my house (Đi qua ngã ba này là tới nhà em) |
Signpost (n) | /ˈsaɪnpəʊst/ | Cột tín hiệu | Follow the signposts to the supermarket. (Thực hiện theo các biển chỉ dẫn để đến siêu thị.) |
(5) Hobbies and interests
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Travel (n) | /ˈtrævl/ | Du lịch | If you’re going abroad, get some travel insurance. (Nếu bạn sắp ra nước ngoài, hãy mua bảo hiểm du lịch) |
Gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Công việc làm vườn | Gardening is my favorite hobby (Làm vườn là sở thích của tôi) |
Mountaineering (n) | /ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ | Hoạt động leo núi | Mountaineering is one of the most my favorite (Leo núi là một trong những hoạt động yêu thích của tôi) |
Sport (n) | /spɔːt/ | Thể thao | I’m interested in sports. (Tôi thích hoạt động thể thao) |
Explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | Thám hiểm | The pagoda is best explored on foot. (Đi bộ khám phá ngôi chùa là tuyệt nhất) |
Jog (v) | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Đi bộ | Huyen goes jogging every morning (Huyền đi bộ hàng sáng) |
Skateboard (v) | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván | Sang is really into skateboarding (Anh Sáng cực kỳ thích trượt ván) |
Hang out with friends (v) | Đi chơi với bạn bè | She will hang out with her friends on the weekend. (Cô ấy sẽ đi chơi với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần) | |
Knit (v) | /nɪt/ | Đan, móc len | She’s busy knitting baby clothes. (Cô ấy đang bận đan quần áo trẻ em.) |
Surf the Internet (v) | Lướt mạng | I spend at least 2 hours each day surfing the Internet. (Tôi dành ít nhất 2 tiếng mỗi ngày để lướt mạng) |
(6) Animals
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reptile (n) | /ˈreptaɪl/ | Động vật bò sát | Snakes and lizards are all reptiles. (Rắn và thằn lằn đều thuộc loài bò sát.) |
Conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn | Parking development in the area has been limited by conservation programmes (Phát triển bãi đỗ xe trong khu vực đã bị hạn chế bởi các chương trình bảo tồn) |
Mammal (n) | /ˈmæml/ | Động vật có vú | Monkeys are mammals. (Khỉ là động vật có vú) |
Predator (n) | /ˈpredətər/ | Động vật ăn thịt | Lions are predator. (Sư tử là động vật ăn thịt) |
Captivity (n) | /kæpˈtɪvəti/ | Bị nuôi nhốt, giam cầm | The rabbit had escaped from captivity. (Con thỏ đã trốn thoát khỏi nơi nuôi nhốt) |
Animal lover (n) | /ˈænɪml ˈlʌvər/ | Người yêu động vật | My is a animal lover (My là người yêu động vật) |
Amphibian (n) | /æmˈfɪbiən/ | Động vật lưỡng cư | Frogs are amphibians. (Ếch là động vật lưỡng cư) |
Cage (n) | /keɪdʒ/ | Chuồng | I don’t like seeing animals in cages. (Thu không thích nhìn động vật ở trong chuồng) |
Feather (n) | /ˈfeðər/ | Lông chim | A feather pillow (Một chiếc gối lông vũ) |
(7) Family
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ancestor (n) | /ˈænsestər/ | Tổ tiên | My ancestors came to America from Asia. (Tổ tiên của tôi đã đến Mỹ từ châu Á.) |
Cousin (n) | /ˈkʌzn/ | Anh em họ | She’s my cousin. (Cô ấy là chị họ của tui) |
Descendant (n) | /dɪˈsendənt/ | Con cháu | This is a picture of my grandmother with all her descendants. (Đây là bức ảnh của bà tui với toàn bộ các cháu) |
Only child (n) | /ˌəʊnli ˈtʃaɪld/ | Con một | Adam is an only child. (Adam là con một) |
Sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | Anh chị em ruột | The younger children were well treated by their older siblings. (Các em nhỏ được anh chị đối xử tốt.) |
Hereditary (n) | /həˈredɪtri/ | Thuộc về di truyền (qua các thế hệ) | Hair loss is often hereditary. (Rụng tóc thường do di truyền) |
Widow (n) | /ˈwɪdəʊ/ | Góa phụ | She gets a widow’s pension. (Cô ấy được nhận trợ cấp góa phụ) |
Twin (n) | /twɪn/ | Sinh đôi | She’s expecting twins. (Cô ấy đang mong chờ cặp song sinh) |
Relative (n) | /ˈrelətɪv/ | Họ hàng | All Hoa’s relatives attended her wedding. (Tất cả họ hàng của Hoa đã đến dự đám cưới cô ấy) |
(8) Science and Technology
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hardware (n) | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng | My company supplies computer hardware to businesses. (Công ty của chúng tôi cung cấp phần cứng máy tính cho các doanh nghiệp) |
Software (n) | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm | You have to install Microsoft Office software to work efficiently (Bạn nên cài phần mềm MO để làm việc hiệu quả) |
Privacy (n) | /ˈprɪvəsi/ | Bảo mật | These policies are buit to protect the privacy of your personal information. (Các chương trình này được xây dựng để bảo mật thông tin cá nhân của bạn.) |
Virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | Vi – rút | It is not clear why she contracted the virus. (Vẫn chưa rõ vì sao mà cô ấy nhiễm vi – rút) |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪkθruː/ | Đột phá | The discovery of the structure of DNA was a major scientific breakthrough. (Việc khám phá ra cấu trúc của DNA là một bước đột phá khoa học lớn) |
Impact (n) | /ɪmˈpækt/ | Ảnh hưởng | Internet has a great impact on children’s cognition (Mạng có ảnh hưởng lớn tới nhận thức của trẻ em) |
Invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh | Light bulbs were a wonderful invention at the time. (Bóng đèn là một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó.) |
Obsolete (n) | /ˈɒbsəliːt/ | Lạc hậu, lỗi thời | With AI changes many traditional skills have become obsolete. (Với những thay đổi của AI, nhiều kỹ năng truyền thống đã trở nên lỗi thời) |
Astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học | He is studying astronomy. (Anh ấy đang học về thiên văn học) |
Neuroscience (n) | /ˈnʊrəʊsaɪəns/ | Khoa học thần kinh | He is studying Neuroscience. (Anh ấy đang học về khoa học thần kinh) |
(9) Environment
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | Không khí | Wind power doesn’t release carbon dioxide into the atmosphere. (Năng lượng gió không thải khí carbon dioxide vào khí quyển.) |
Climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Thay đổi khí hậu | These programs are built to combat the effects of climate change (Những chính sách này được xây dựng để chống lại tác động của biến đổi khí hậu) |
Pollution (n) | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm | Water pollution (ô nhiễm nước) |
Renewable energy (n) | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Renewable energy is very friendly to the environment (Năng lượng tái tạo rất thân thiện với môi trường) |
Rural (adj) | /ˈrʊərəl/ | Thuộc về/liên quan đến nông thôn | I live in a small rural area. (Tôi sống ở một vùng quê nhỏ) |
Solar power (n) | /ˌsəʊlə ˈpaʊə(r)/ | Năng lượng mặt trời | People use large panels to collect solar energy. (Mọi người sử dụng những tấm pin lớn để thu năng lượng mặt trời) |
Urban (adj) | /ˈɜːbən/ | Thuộc về/liên quan đô thị | I prefer living in rural areas to urban ones. (Tôi thích sống ở nông thôn hơn đô thị) |
Ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | Pollution can have bad effects on the ecosystem. (Ô nhiễm có thể có tác động xấu đến hệ sinh thái.) |
(10) Entertainment
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | The audience was clapping for 5 minutes. (Khán giả đã vỗ tay trong 5 phút.) |
Classical (adj) | /ˈklæsɪkl/ | Cổ điển | He plays classical music (Anh ấy chơi nhạc cổ điển) |
Comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch | He moved to Hanoi to write comedy. (Anh ấy chuyển tới Hà Nội để viết hài kịch) |
Director (n) | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn | Diem’s on the board of directors. (Diễm ở trong ban giám đốc.) |
Genre (n) | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại | Crime fiction is a genre that seems likely popular in recent years. (Tiểu thuyết tội phạm là một thể loại có vẻ phổ biến trong những năm gần đây) |
Horror (n) | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị | I like watching horror movies. (Tôi thích xem phim kinh dị) |
Orchestra (n) | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng | She plays the piano in the school orchestra. (Cô ấy chơi đàn piano trong dàn nhạc của trường.) |
Lyrics (n) | /ˈlɪrɪk/ | Lời nhạc | Mr.Siro wrote the lyrics for most of his songs. (Mr.Siro đã viết lời nhạc cho hầu hết các ca khúc của anh ấy) |
Mystery (n) | /ˈmɪstri/ | Bí ẩn | Their reasons remain a mystery. (Lý do của họ vẫn còn là một bí ẩn.) |
Đề xuất bài viết bạn nên đọc: Phân Tích Cấu trúc đề thi Mới môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2025
Bài tập về từ vựng tiếng anh thi THPT quốc gia
Bài tập thực hành 1: Sắp xếp những từ sau
tips about good | best visting best | definitely worth must | recommend bother Don’t | wouldn´t worth |
- Does Hieu know any places to stay?
- What’s the way to get around?
- Is there anything else worth ?
- What places to eat?
- It´s probably to use the bus.
- I would the trains.
- You should see the building.
- That´s well seeing.
- You really go to the gallery.
- Don´t going to the supermarket.
- It isn’t really visiting.
- drink the water.
- I eat anything that´s sold in the street.
Bài tập thực hành 2: Chọn đáp án đúng
1. Someone who plays a musical instrument
- musician
- saleswoman
- retirement
2. An assistant who handles correspondence (thư tín) and clerical (văn thư) work for a boss or an organization
- secretary
- candidate
- assistant
3. Something that remunerates
- department
- wage
- reporter
4. An employee who performs clerical work (công việc văn thư, giấy tờ) (e.g., keeps records or accounts)
- sailor
- housewife
- clerk
5. A writer for newspapers and magazines
- policewoman
- journalist
- housewife
6. Someone whose occupation is repairing, maintaining automobiles
- athlete
- diploma
- mechanic
7. A person who specializes in designing architectural interiors (nội thất) and their furnishings
- contract
- sailor
- designer
8. A professional person authorized to practice law; conducts lawsuits (vụ kiện) or gives legal advice
- lawyer
- pension
- saleswoman
9. A person who exercises control over (kiểm soát) workers
- manager
- boss
- sailor
10. Someone who controls resources (nguồn nhân lực) and expenditures (chi tiêu)
- director
- candidate
- diver
Bài tập thực hành 1:
- good
- bad
- visiting
- about
- best
- recommend
- definitely
- worth.
- must
- bother
- worth
- Don´t.
- wouldn’t
Bài tập thực hành 2:
- A
- A
- B
- C
- B
- C
- C
- A
- B
- A
Hy vọng, qua bài viết này, các bạn có thể tích lũy thêm được nhiều vốn từ vựng giúp tăng tự tin khi làm bài thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2025. Việc học từ vựng không thể có kết quả nhanh chóng, mà cần có sự bồi đắp qua từng ngày. Hãy kiên trì học tập hàng giờ, hàng ngày, kết quả tốt chắc chắn sẽ đến với bạn!