Tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho con gái & con trai [Theo bảng chữ cái A – Z]
Có thể bạn đang tự hỏi rằng: Mình là người Việt mà. Tại sao mình lại cần tên tiếng Anh? Nhưng sở hữu cho mình một cái tên tiếng Anh thật hay và ý nghĩa có thể cho bạn kha khá lợi ích đó. Dưới đây, IZONE sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách các tên tiếng Anh hay nhất nhé.
Vì sao nên đặt tên tiếng Anh?
Với những bạn đang/ có dự định đi du học hoặc đi làm tại các nước chủ yếu giao tiếp bằng tiếng Anh, thì việc chọn ra được một cái tên hay cho bản thân cũng có khá nhiều lợi ích trong giao tiếp:
- Tránh tạo sự xấu hổ và bối rối khi đọc sai tên.
- Hai bên dễ nhớ tên của nhau hơn.
- Thể hiện sự quan tâm với đối phương (mình biết bạn gặp khó khăn khi phát âm tên của tôi, vậy nên mình đã giúp bạn một chút khi đổi tên thành 1 từ bạn có thể phát âm được), từ đó cũng thể hiện được tính chuyên nghiệp khi giao tiếp.
Cấu trúc đặt tên Tiếng Anh
Giống như tên Tiếng Việt, tên Tiếng Anh sẽ có cả tên và họ, nhưng thứ tự sẽ ngược lại:
Danh sách các tên Tiếng Anh
Sau đây là danh sách tên các bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh hay chữ A
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Abigail | sự vui sướng của người cha |
Aaliyah | tôn kính, tuyệt vời |
Amelia | “sức lao động” hoặc “sự cần cù” |
Ariana | lòng thánh thiện |
Avery | người cai trị của các chúa tể |
Adeline | quý tộc |
Annabelle | “đáng yêu” hoặc “duyên dáng” |
Alexandria | người bảo vệ nhân loại |
Anastasia | sự tái sinh |
Audrey | sức mạnh vô vàn |
Addison | con trai của Adam (trước thường được dùng làm tên con trai, nhưng con gái vẫn dùng được nhé) |
Aria | “không khí” hoặc “bài hát” |
Angelina | “thiên thần” hoặc “sứ giả của Chúa” |
Autumn | mùa thu |
Ashley | đồng cỏ cây tần bì (ash tree) |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Alexander | người bảo vệ nhân dân |
Anthony | “vô giá” hoặc “có giá trị không đếm được” |
Aaron | sức mạnh vô vàn |
Adam | “đất” hoặc “người đàn ông” |
Aidan | “ngọn lửa” hoặc “đốm lửa” |
Andrew | “nam tính” hoặc “chiến sĩ” |
Arthur | “gấu” hoặc “can đảm” |
Asher | “hạnh phúc” hoặc “được ban phước” |
August | “tuyệt vời”, “tôn trọng”, “tháng 8” |
Austin | hùng mạnh |
Aiden | “ngọn lửa” hoặc “đốm lửa” |
Archer | “người bắn cung” hoặc “người sử dụng cung và tên” |
Atticus | người đàn ông Attica |
Alan | “đẹp trai” hoặc “hài hòa” |
Abel | “hơi thở” hoặc “ngắn ngủi, phù du” |
Tên tiếng Anh hay chữ B
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Bella | “xinh đẹp” trong tiếng Ý |
Brooke | con suối nhỏ |
Brianna | “mạnh mẽ” hoặc “đức hạnh” |
Bailey | “quản lý” hoặc “người quản gia” |
Blair | “phẳng” hoặc “đồng ruộng” |
Bethany | ngôi nhà của những cây sung (bắt nguồn từ Kinh Thánh, các bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây) |
Beatrice | “người mang lại niềm vui” hoặc “được ban phước” |
Bonnie | “đẹp” hoặc “tốt đẹp” |
Bridget | “sức mạnh” hoặc “người được tôn vinh” |
Brinley | đồng cỏ cháy |
Brynn | đồi |
Brighton | đến từ nơi tràn đầy ánh sáng |
Barbara | “người ngoại quốc” hoặc “người lạ” |
Brooklynn | “nước” hoặc “dòng suối” |
Beatrix | người mang lại hạnh phúc |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Benjamin | “con trai của bàn tay phải” hoặc “đứa con nhỏ tuổi nhất” (từ này có nguồn gốc từ phần Cựu Ước của Kinh Thánh, bạn có thể xem thêm tại đây) |
Brandon | “đồi tín hiệu” hoặc “đồi lửa” |
Brayden | thung lũng rộng lớn |
Bryce | “nhanh chóng” hoặc “tham vọng” |
Bradley | đồng cỏ rộng lớn |
Brody | “rãnh nước” hoặc “nơi đầy bùn đất” |
Beckett | ngôi nhà của ong |
Barrett | dũng cảm như một con gấu |
Byron | “người sống tại nông trại” hoặc “người tinh khôi” |
Brent | “đồi” hoặc “núi” |
Bowie | “công viên rừng cây” hoặc “cây bạch dương” |
Brian | “cao quý, lãnh đạo” hoặc “sáng suốt” |
Blake | “đen” hoặc “đá” |
Bennett | “người nghiêng về phải” hoặc “người có tài năng” |
Braeden | “người gốc Ireland” hoặc “dòng sông lớn” |
Tên tiếng Anh hay chữ C
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Caroline/ Charlotte | người phụ nữ tự do |
Chloe | đang nở hoặc mầm non |
Camila | có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha, là bản nữ của từ “Camillus”, nghĩa là “người tham dự nghi thức”, “người trợ giúp cha xứ”, cũng có nghĩa chung hơn là “hoàn hảo” |
Camelia | trà Hoa vàng |
Claire/ Clara | “rõ ràng” hoặc “sáng sủa” |
Cassidy | “khôn khéo” hoặc “tóc xoăn” |
Cadence | Dòng nhạc hài hòa |
Cora | “thiếu nữ” hoặc “trái tim thiếu nữ” |
Cecilia | giống như một cây huệ |
Catalina | “tinh khiết” hoặc “không tỳ vết” |
Cynthia | nữ thần mặt trăng |
Callie | “đẹp” hoặc “đẹp nhất” |
Cassidy | tóc xoăn |
Christina | “người theo đạo Thiên Chúa” (bản nữ) |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Caleb | trung thành, tận tụy |
Connor | “thông thái” hoặc “người yêu chó săn”, nghĩa này được lấy theo truyền thuyết của người Ai-len về một vị vua tên Conchobar (Conor) mac Nessa, bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây. |
Charles | người tự do |
Carter | nghĩa đen: người vận chuyển hàng hóa bằng xe chở hàng. nghĩa bóng: “nhà du hành” hoặc “khách tạm trú” |
Camden | thung lũng uốn cong |
Christian | “người theo đạo Thiên Chúa” (bản nam) |
Caden | tinh thần chiến đấu |
Chase | người săn đuổi |
Cole | người chiến thắng |
Clayton | thị trấn được xây dựng bằng đất sét |
Colton | thị trấn than đá |
Cyrus | mặt trời |
Cody | người giúp đỡ |
Christopher | người mang Chúa ở trong mình |
Tên tiếng Anh hay chữ D
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Delilah | tinh tế, mỏng manh |
Dakota | “người bạn thân thiện” hoặc “đồng minh” |
Destiny | “vận mệnh” hoặc “định mệnh” |
Daisy | ngây thơ, trong trắng |
Danica | sao mai |
Daphne | cây nguyệt quế |
Deborah | con ong |
Delaney | “từ lùm cây gỗ trăn” hoặc “người thách thức” |
Demi | “một nửa” hoặc “nhỏ” |
Diana | “thần linh” hoặc “thiên đường” |
Dixie | “thứ mười” hoặc “từ phía nam” |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
David | được yêu quý |
Daniel | bắt nguồn từ tiếng Do Thái với từ “Daniyyel”: “din” nghĩa là “đánh giá” and “el” nghĩa là “Chúa” => “Chúa là người phán xử tôi” |
Dylan | người con của biển |
Dominic | thuộc về Chúa |
Desmond | người vĩ đại, nổi bật |
Diego | “người thầy”, có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha |
Derek | người cứng rắn, kiên định |
Drew | tình bạn, tình anh em |
Dustin | người chiến binh quả cảm, biến đổi từ tiếng Norse cổ: “Þórsteinn”. |
Dean | người có quyền lực |
Dante | đáng kính, người có uy tín |
Darius | người giỏi, người có năng lực |
Donovan | người chiến thắng, người khỏe mạnh |
Damien | người tị nạn, người bị đày ra khỏi quê hương |
Douglas | sông lớn, dòng sông mạnh mẽ |
Tên tiếng Anh hay chữ E
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Emma | “Phổ quát” |
Emily | “Đối thủ” hoặc “Siêng năng” |
Ella | “Tất cả” hoặc “Toàn bộ” |
Elizabeth | “Được cam kết với Thiên Chúa” |
Evelyn | “Được ước mong đến từ đứa trẻ” |
Eva | “Cuộc sống” hoặc “Người sống” |
Ellie | “Người sáng chói, tỏa sáng” |
Eden | “Niềm vui” |
Erin | “Hòa bình” |
Esther | “Ngôi sao” |
Elsie | “Được cam kết với Thiên Chúa” |
Emilia | “Đối thủ” hoặc “Đối lập” |
Eleanor | “Người sáng chói, tỏa sáng” |
Edith | “Phồn vinh trong chiến tranh” |
Everly | “Từ đồng cỏ của Ever” |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Ethan | Cứng cáp, mạnh mẽ |
Elijah | Chúa của tôi |
Evan | Chiến binh trẻ tuổi |
Edward | Người bảo vệ giàu có |
Eric | Người cai trị hoặc vĩnh viễn cường tráng |
Elliott | Thiên Chúa của tôi |
Emmett | Phổ quát |
Ezra | Người giúp đỡ |
Everett | Dũng mãnh như một con lợn rừng |
Emery | Dũng cảm hoặc mạnh mẽ |
Enzo | Người cai trị gia đình |
Elias | Chúa của tôi |
Easton | Hướng về phía đông |
Everett | Dũng mãnh như một con lợn rừng |
Emilio | Đối thủ hoặc bắt chước |
Tên tiếng Anh hay chữ F
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Faith | Niềm tin hoặc lòng tin |
Fiona | Xinh đẹp hoặc trắng |
Freya | Nữ thần tình yêu, sinh sản và chiến tranh |
Felicity | Hạnh phúc hoặc vận may tốt |
Francesca | Người đàn ông tự do hoặc đến từ Pháp |
Florence | Thịnh vượng hoặc đang nở hoa |
Fern | Cây dương xỉ |
Flora | Hoa hoặc đang nở hoa |
Fallon | Ưu tú hoặc người lãnh đạo |
Farrah | Hạnh phúc hoặc niềm vui |
Faye | Yêu tinh hoặc trung thành |
Finley | Anh hùng tóc vàng |
Faith | Niềm tin hoặc lòng tin |
Fiona | Xinh đẹp hoặc trắng |
Freya | Nữ thần tình yêu, sinh sản và chiến tranh |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Finn | Trắng |
Felix | May mắn hoặc hạnh phúc |
Forrest | Người sống gần rừng |
Frederick | Người cai trị yên bình |
Frank | Chân thật hoặc thật thà |
Finnegan | Trắng |
Fabian | Người trồng đậu |
Flynn | Con của người tóc đỏ |
Ford | Đi qua sông |
Foster | Người nuôi dưỡng hoặc người giúp đỡ |
Ferdinand | Hành trình liều lĩnh, dũng cảm |
Fraser | Dâu tây |
Tên tiếng Anh hay chữ G
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Gabriella | Người quản lý của Thiên Chúa |
Giselle | Chuyển tiếp, lắc nhẹ |
Gwendolyn | Xinh đẹp, trẻ trung và phong cách |
Grace | Duyên dáng, quý phái |
Gemma | Ngọc quý |
Georgia | Người nông dân, đất đai |
Gloria | Vinh quang, niềm vui |
Genevieve | Bảo vệ, sáng lập |
Gia | Quý phái, quý tộc |
Gianna | Ước mơ của Thiên Chúa |
Gabrielle | Thần linh của Thiên Chúa |
Greta | Người giám hộ |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Gabriel | Thiên Chúa là sức mạnh của tôi |
Gavin | Chim ưng trắng |
Grayson | Con trai của người bảo vệ |
Grant | Lớn, vĩ đại |
Griffin | Chúa tể mạnh mẽ |
Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
Garrett | Sức mạnh của cây giáo |
George | Nông dân, người làm đất |
Gideon | Chiến binh mạnh mẽ, người chặt cây |
Gunnar | Chiến binh, người chiến đấu |
Gustav | Gậy của các vị thần, quý tộc |
Geoffrey | Hòa bình của Chúa hoặc lời hứa bình an |
Tên tiếng Anh hay chữ H
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Harper | Người chơi đàn harp |
Hazel | Cây hazel |
Heidi | Của quý tộc |
Hannah | Sự giúp đỡ hoặc ân huệ |
Hailey | Nơi làm rõ đất để trồng cỏ |
Hope | Niềm hy vọng |
Hattie | Người cai trị gia đình |
Holly | Cây tùng |
Hallie | Người sống ở đồng cỏ gần biệt thự |
Harriet | Người cai trị gia đình |
Honor | Sự tôn trọng hoặc phẩm giá |
Haven | Nơi an toàn hay nơi trú ẩn trong cơn bão lớn |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Harrison | “con trai của Harry” |
Henry | “người cai trị trong gia đình” |
Hunter | “người săn bắn” |
Hayden | “đồi được trồng cây phèn” |
Heath | “người sống ở đồng cỏ hoang” |
Hugo | “tâm trí, trí tuệ” |
Hector | “kiên định” |
Harvey | “xứng đáng tham gia chiến đấu” |
Hudson | “con trai của Hudd” |
Holden | “hố sâu trong thung lũng” |
Harris | “con trai của Harry” |
Hamish | “người đánh bại người khác” |
Tên tiếng Anh hay chữ I
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Isabella | Người gìn giữ, người bảo vệ |
Ivy | Cây dây leo |
Iris | Hoa diên vĩ |
Isla | Đảo |
Imogen | Người phụ nữ trẻ |
India | Đất nước Ấn Độ |
Ingrid | Người bảo vệ |
Ida | Lòng trắc ẩn |
Ianthe | Hoa huệ tím |
Ilona | Ánh sáng |
Iliana | Sáng lạn, tươi sáng |
Isadora | Quà tặng của Isis |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Isaac | Được cười chế nhạo |
Isaiah | Thiên Chúa là bảo vệ |
Ian | Là người xứ Scotland |
Ivan | Người gìn giữ, người bảo vệ |
Idris | Chúa đã thương xót |
Ignatius | Lửa |
Idris | Chúa đã thương xót |
Indigo | Màu chàm xám tím |
Ira | Gió |
Irving | Người bạn từ thiên đường |
Isidore | Quà tặng của Isis |
Ives | Cây dâu tằm |
Tên tiếng Anh hay chữ J
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Jade | Ngọc bích |
Jasmine | Hoa nhài |
Jenna | Nữ hoàng của thiên đường |
Josephine | Người phụ nữ tài năng |
Jocelyn | Vui vẻ |
Jolie | Xinh đẹp |
Juliet | Nữ hoàng của trái tim |
Juniper | Cây thông |
Justice | Sự công bằng |
Jazlyn | Hạnh phúc |
Jana | Người có tài năng |
Jemma | Đá quý đỏ |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Jack | Giá trị |
James | Người bảo vệ |
Jasper | Đá hoa cương màu đỏ |
Jayden | Thầy giáo |
Jeffrey | Người bảo vệ |
Jeremy | Người thông minh |
Joel | Người giúp đỡ |
Jonas | Người giúp đỡ |
Jordan | Sông Jordan |
Joseph | Người đàn ông tài năng |
Julian | Trẻ nhỏ |
Justin | Công bằng |
Tên tiếng Anh hay chữ K
Tên cho con gái
Tên | Ý Nghĩa |
Kaitlyn | Một biến thể của Katherine, có nghĩa là “sạch sẽ, thuần khiết” |
Karina | “người yêu thích biển” |
Kassidy | “thuộc về Kass” |
Keira | “tóc đen” |
Kendall | “thung lũng của sông Kent” |
Kiera | Một phiên âm khác của Keira |
Kinsley | “thung lũng của các vị thần” |
Kyla | “món quà của Đức Chúa Trời” |
Kylie | “sẵn sàng chiến đấu” |
Kailey | Một biến thể khác của Kaitlyn |
Kamila | “hoàn hảo” |
Katelyn | Một biến thể khác của Kaitlyn |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Kaleb | Chúa là trung tâm của cuộc sống |
Kingston | Người giữ cửa, tên một địa danh |
Kian | Trong tâm trí của Thiên Chúa |
Keegan | Người chiến thắng |
Kieran | Tên của một vị thánh Kitô giáo |
Kai | Biển |
Koda | Thân thiện, tốt bụng, nhân từ |
Kendrick | Chiến binh vô song |
Killian | Tên của một vị thánh Kitô giáo |
Knox | Cao, sừng, đồi |
Kylan | Một tên khác của Kyle |
Karson | Con trai của tất cả những người thợ |
Tên tiếng Anh hay chữ L
Tên cho con gái
Tên | Ý Nghĩa |
Lily | Bông Liễu, Tình yêu, Sự trong sạch |
Lila | Hoa Oải Hương, Màu tím |
Lucy | Ánh sáng ban ngày, Sáng láng, Sáng dạ |
Layla | Đêm, Hạnh phúc, Sự đen tối và sáng sủa |
Luna | Mặt trăng, Ánh sáng mạnh mẽ, Tình yêu |
Liliana | Tên loài hoa, Tình yêu, Sự trong sạch |
Leah | Sức mạnh, Sự khỏe mạnh |
Lillian | Bông Liễu, Tình yêu, Sự trong sạch |
Lorraine | Quốc gia hoa Kỳ, Sự quyến rũ |
Lisa | Hạnh phúc, Lạc quan, Thông minh |
Laurel | Cây nguyệt quế, Chiến thắng, Sự đổi mới |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Liam | Điều tốt lành, Dũng cảm, Chiến binh |
Leo | Sư tử, Người quản lý, Dũng cảm |
Lucas | Sự tán tỉnh, Sự ban phát, Sự tươi sáng |
Leonardo | Kẻ mạnh mẽ và can đảm, Người bảo vệ con người |
Logan | Người sống trên bán đảo, Sự chân thành |
Lincoln | Thành phố Lincoln, Sự mạnh mẽ, Sự thống trị |
Leonard | Kẻ mạnh mẽ và can đảm, Người bảo vệ con người |
Luis | Chiến binh nổi tiếng, Danh dự |
Lawrence | Người bảo vệ, Người chiến thắng |
Landon | Người sống ở đồi, Sự tinh tế, Sự bảo vệ |
Lorenzo | Người bảo vệ và bảo vệ, Người đàn ông nổi tiếng |
Tên tiếng Anh hay chữ M
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Madison | Con gái của Matthew |
Mackenzie | Fiery one, hoặc “đến từ vùng Mackenzie” |
Maya | Mẹ của vạn vật |
Molly | Công việc của Mary |
Morgan | Đêm trăng sáng, hoặc “thủ lĩnh đầy tham vọng” |
Melody | Bản nhạc |
Mariah | Người đem thông điệp, hoặc “biển” |
Madeline | Đức Maria Magdalena |
Miranda | Nhân vật trong vở Shakespeare “The Tempest”, hoặc “người bảo vệ” |
Mya | Đá quý |
Marley | Thị trấn Marley, hoặc “chó vui nhộn” |
Maisie | Biến thể của tên Margaret, có nghĩa là “ngọc quý” |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Matthew | Quà của Thiên Chúa |
Mason | Thợ xây |
Michael | Người giống như Thiên Chúa |
Max | Lớn nhất, hoặc “người bảo vệ” |
Miles | Bằng một nghìn, hoặc “lối đi” |
Marcus | Chiến binh trẻ |
Mitchell | Người giống như Thiên Chúa |
Morgan | Đêm trăng sáng, hoặc “thủ lĩnh đầy tham vọng” |
Martin | Chiến binh của Thiên Chúa |
Matthew | Quà của Thiên Chúa |
Maverick | Người lang thang |
Tên tiếng Anh hay chữ N
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Natalie | Giáng sinh |
Nora | Phương Bắc |
Naomi | Đầy ơn |
Nina | Vương miện |
Nova | Ngôi sao mới |
Niamh | Rạng rỡ, sáng ngời |
Nellie | Con nợ, bảo bối |
Nancy | Ân cần |
Natalia | Sinh ra vào ngày Giáng sinh |
Nevaeh | Thiên đường đảo ngược |
Noelle | Giáng sinh |
Nessa | Nhỏ, thân mật |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Noah | Con tàu, niềm tin |
Nathan | Lãnh đạo |
Nicholas | Thắp sáng, chiếu sáng |
Nolan | Chiến binh bí ẩn |
Neil | Trẻ úa, cỏ dại |
Nathaniel | Vũ khí của Thiên Chúa |
Nico | Người chiến thắng |
Nikolai | Người chiến thắng |
Nash | Những con sông nhỏ |
Naveen | Hướng dẫn viên |
Norman | Người Bắc Âu |
Newman | Người mới, đẹp trai |
Tên tiếng Anh hay chữ O
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Olivia | Người bảo vệ đất đai |
Ophelia | Đánh thức bởi cơn gió |
Octavia | Thứ tám |
Odette | Không gian ngập tràn ánh sáng |
Orla | Vàng |
Oona | Hướng tới chìa khóa vàng |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Oliver | Người bảo vệ đất đai |
Owen | Nho nhỏ, trẻ con |
Oscar | Kiêu hãnh, xứng đáng |
Orion | Ngôi sao |
Orlando | Đất nước hoa quả, đất quà tặng của Thiên Chúa |
Otis | Tài sản của gia đình |
Tên tiếng Anh hay chữ P
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Phoebe | Nguyệt quế |
Penelope | Người dệt vải |
Piper | Người chơi sáo |
Poppy | Hoa anh túc |
Paige | Trang giấy |
Presley | Cây sồi |
Peyton | Thành phố nhỏ |
Phoenix | Chim ưng hồng |
Paloma | Chim bồ câu |
Paulina | Nhỏ bé |
Perla | Ngọc trai |
Priscilla | Cổ xưa |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Peter | Đá cảnh |
Patrick | Quyền lực |
Phillip | Người yêu ngựa |
Pierce | Con trai của Piers |
Preston | Thành phố của linh mục |
Phoenix | Chim ưng hồng |
Parker | Người trông coi công viên |
Paul | Nhỏ bé |
Porter | Người vận chuyển |
Princeton | Thành phố của hoàng gia |
Peter | Đá cảnh |
Patrick | Quyền lực |
Phillip | Người yêu ngựa |
Tên tiếng Anh hay chữ Q
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Quinn | Công chúa nhỏ |
Queenie | Công chúa nhỏ |
Quiana | Từ hòa bình |
Qiana | Tên một tộc người |
Quinley | Cỏ xanh |
Quetzalli | Chim quetzal |
Quenby | Chỗ sân sau nhà |
Quorra | Thiên thần |
Quirina | Người cai quản |
Quinna | Con chim sẻ |
Questa | Thắp lửa |
Quilla | Sự bảo vệ của đức |
Quinn | Công chúa nhỏ |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Quentin | Người gìn giữ cổng |
Quinlan | Sử dụng đại bàng |
Quade | Thế giới của người |
Quinnton | Thị trấn |
Qadir | Mạnh mẽ |
Quillan | Thánh Patrick |
Quenton | Thị trấn |
Quirino | Người cai quản |
Quillen | Thánh Patrick |
Quamir | Địa chấn |
Quirin | Người bảo vệ |
Quentin | Người gìn giữ cổng |
Tên tiếng Anh hay chữ S
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Sabrina | Công chúa huyền thoại của sông Humber |
Samantha | Người nghe và thực hiện |
Savannah | Đất thấp, đồng cỏ rộng lớn |
Scarlett | Màu đỏ thắm |
Selena | Người bán dây chuyền, người bán đồ trang sức |
Serenity | Tình trạng bình yên, tĩnh lặng |
Sierra | Núi non |
Skylar | Người cầm đầu, người lãnh đạo |
Sophia | Khôn ngoan |
Stella | Ngôi sao |
Sydney | Người đến từ thành phố St Denis |
Sylvia | Rừng cây, rừng rậm |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Samuel | Thánh Samuel, người đoán tiên |
Santiago | Thiên thần bảo vệ |
Sawyer | Người cắt gỗ |
Sebastian | Tôn vinh |
Sean | Thiên thần vững chãi |
Seth | Người được ban tặng |
Shane | Người của sự quyết đoán |
Silas | Người có sức mạnh và thần kinh |
Simon | Người nghe và theo đạo |
Spencer | Người quản lý trang trại |
Steven | Người vị tha |
Sullivan | Con trai của sứ giả mạnh mẽ |
Samuel | Thánh Samuel, người đoán tiên |
Santiago | Thiên thần bảo vệ |
Tên tiếng Anh hay chữ R
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Rachel | Cừu non |
Rebecca | Mảnh đất bình yên |
Ruby | Ngọc lục bảo |
Rose | Hoa hồng |
Rowena | Nữ hoàng huyền thoại |
Rosalind | Hồng nhuốm tím |
Raelynn | Con dấu của chúa |
Raine | Cơn mưa |
Rhiannon | Nữ thần của màn đêm |
Rhonda | Sông Rhône, cân bằng và hài hòa |
Ryleigh | Cây phong |
Ramona | Bảo vệ của Chúa |
Robyn | Chim sẻ |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Robert | Sáng sủa |
Raymond | Tinh thần, trí tuệ |
Ryan | Vua, người cai trị |
Richard | Quyền lực, quân vương |
Roy | Quyền lực, hoàng gia |
Reed | Cây sậy |
Roland | Chiến sĩ danh tiếng |
Remi | Ai lấy lại được đồ của họ? |
Randall | Người giúp đỡ, người bảo vệ |
Rodney | Đẳng cấp, vị thế, danh vọng |
Rockwell | Khoáng đá trong đất |
Raphael | Chúa là sự chữa lành |
Robert | Sáng sủa |
Raymond | Tinh thần, trí tuệ |
Tên tiếng Anh hay chữ T
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Tabitha | Con dê (tiếng Aramaic) |
Talia | Nhiều sức mạnh, tươi sáng, mỏng manh |
Tamara | Cây tầm ma |
Tanya | Múa Rồng (tiếng Nga) |
Tasha | Vương miện đáng kính |
Tatiana | Có giá trị, đáng quý |
Teresa | Người làm việc của Thần (tiếng Hy Lạp cổ đại) |
Thalia | Vui vẻ, vui tươi |
Theodora | Quà tặng của Thần (tiếng Hy Lạp cổ đại) |
Tiffany | Màu xanh lục nhạt |
Tiana | Công chúa đáng yêu |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Tad | Tân binh, thanh niên |
Talan | Đại dương, đại lục |
Tanner | Thợ thuộc da |
Tarik | Người chuyển đến trong đêm |
Tate | Cao quý, thanh lịch |
Taylor | Thợ may |
Terrence | Người bảo vệ |
Theodore | Quà tặng của Thần (tiếng Hy Lạp cổ đại) |
Thomas | Đôi tay |
Timothy | Tôn vinh Thiên Chúa |
Toby | Thần may mắn (tiếng Hebrew) |
Trenton | Thành phố gần sông Trent |
Tad | Tân binh, thanh niên |
Talan | Đại dương, đại lục |
Tên tiếng Anh hay chữ U
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Uma | Sáng, tươi sáng |
Ulla | Ý chí, quyết tâm |
Unity | Đoàn kết, hài hòa |
Ume | Trái mận Nhật |
Una | Một, cừu con |
Uri | Ánh sáng của tôi |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Uriah | Ánh sáng của tôi là Yahweh |
Ugo | Trí tuệ, trí óc |
Upton | Thị trấn cao |
Urban | Của thành phố |
Ulric | Sức mạnh của sói |
Uriel | Chúa là ánh sáng của tôi |
Umar | Phát triển, sống lâu |
Tên tiếng Anh hay chữ V
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Valentina | Sức mạnh, khỏe mạnh |
Veronica | Người mang tin tức tốt |
Viola | Hoa Viola |
Victoria | Thành công, chiến thắng |
Vanessa | Chim công tím |
Vivian | Sống động, sống động |
Violet | Màu tím |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Vincent | Người chiến thắng |
Victor | Chiến thắng |
Valentin | Sức mạnh, khỏe mạnh |
Vaughn | Gặp may, thuận lợi |
Vance | Mạnh mẽ, sức mạnh |
Vito | Sống động, sống động |
Vincent | Người chiến thắng |
Tên tiếng Anh hay chữ X
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Xanthe | Vàng, vàng sáng |
Xena | Nữ hoàng |
Xenia | Sự hiếu khách, sự mến khách |
Ximena | Nghe, nghe với tình yêu |
Xochitl | Hoa |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Xavier | Sáng chói, tươi sáng |
Xander | Bảo vệ người đàn ông, độc lập |
Xavion | Sự tôn trọng và tình yêu |
Xeno | Khách sạn, khách quan |
Xerxes | Vua |
Tên tiếng Anh hay chữ Y
Tên cho con gái
Tên | Ý nghĩa |
Zara | Hoàng hôn |
Zinnia | Hoa |
Zoe | Cuộc sống |
Zola | Tất cả |
Zora | Ánh sáng của ban đêm |
Tên cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
Zachary | Nhớ lại |
Zander | Bảo vệ của người đàn ông |
Zenon | Tối cao |
Zephyr | Gió Tây |
Zoltan | Vị vua |
>>> Tham khảo thêm: Chat GPT là gì? Hướng dẫn sử dụng chat GPT để học IELTS
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã biết thêm được nhiều tên tiếng Anh hay, ý nghĩa và lựa chọn được một cái tên phù hợp nhất.