Giải Cam 17 - Test 1 - Listening Part 4: Labyrinths

Giải đề Cambridge IELTS 17 – Test 1 – Listening Part 4 – Labyrinths

Để cải thiện kỹ năng nghe nhằm chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS, các bạn hãy cùng IZONE luyện tập qua bài nghe Labyrinths (Cambridge IELTS 17 – Test 1 – Listening Part 4) nhé!

A. Luyện tập

Audio

labyrinth ielts

Questions 31–40
Complete the notes below.
Write ONE WORD ONLY for each answer.

Definition

• a winding spiral path leading to a central area
Labyrinths compared with mazes
• Mazes are a type of 31.
− 32. is needed to navigate through a maze
− the word ‘maze’ is derived from a word meaning a feeling of 33.
• Labyrinths represent a journey through life
− they have frequently been used in 34. and prayer
Early examples of the labyrinth spiral
• Ancient carvings on 35. have been found across many cultures
• The Pima, a Native American tribe, wove the symbol on baskets
• Ancient Greeks used the symbol on 36.
Walking labyrinths
• The largest surviving example of a turf labyrinth once had a big 37. at its centre
Labyrinths nowadays
• Believed to have a beneficial impact on mental and physical health, e.g., walking a maze can reduce a person’s 38 rate
• Used in medical and health and fitness settings and also prisons
• Popular with patients, visitors and staff in hospitals
− patients who can’t walk can use ‘finger labyrinths’ made from 39. − research has shown that Alzheimer’s sufferers experience less 40.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

B. Transcript

Labyrinths have existed for well over 4,000 years. Labyrinths and labyrinthine symbols have been found in regions as diverse as modern-day Turkey, Ireland, Greece, and India. There are various designs of labyrinth but what they all have in common is a winding spiral path which leads to a central area. There is one starting point at the entrance and the goal is to reach the central area. Finding your way through a labyrinth involves many twists and turns, but it’s not possible to get lost as there is only one single path.

In modern times, the word labyrinth has taken on a different meaning and is often used as a synonym for a maze. A maze is quite different as (Q31) it is a kind of puzzle with an intricate network of paths. Mazes became fashionable in the 15th and 16th centuries in Europe, and can still be found in the gardens of great houses and palaces. The paths are usually surrounded by thick, high hedges so that it’s not possible to see over them. Entering a maze usually involves getting lost a few times before (Q32) using logic to work out the pattern and find your way to the centre and then out again. There are lots of dead ends and paths which lead you back to where you started. (Q33) The word ‘maze’ is believed to come from a Scandinavian word for a state of confusion. This is where the word ‘amazing’ comes from.

Labyrinths, on the other hand, have a very different function. Although people now often refer to things they find complicated as labyrinths, this is not how they were seen in the past. The winding spiral of the labyrinth has been used for centuries as a metaphor for life’s journey. It served as a spiritual reminder that there is purpose and meaning to our lives and helped to give people a sense of direction. (Q34) Labyrinths are thought to encourage a feeling of calm and have been used as a meditation and prayer tool in many cultures over many centuries.

(Q35) The earliest examples of the labyrinth spiral pattern have been found carved into stone, from Sardinia to Scandinavia, from Arizona to India to Africa. In Europe, these spiral carvings date from the late Bronze Age. The Native American Pima tribe wove baskets with a circular labyrinth design that depicted their own cosmology. (Q36) In Ancient Greece, the labyrinth spiral was used on coins around four thousand years ago. Labyrinths made of mosaics were commonly found in bathhouses, villas and tombs throughout the Roman Empire.

In Northern Europe, there were actual physical labyrinths designed for walking on. These were cut into the turf or grass, usually in a circular pattern. The origin of these walking labyrinths remains unclear, but they were probably used for fertility rites which may date back thousands of years. Eleven examples of turf labyrinths survive today, including (Q37) the largest one at Saffron Walden, England, which used to have a large tree in the middle of it.

More recently labyrinths have experienced something of a revival. Some believe that walking a labyrinth promotes healing and mindfulness, and there are those who believe in its emotional and (Q38) physical benefits, which include slower breathing and a restored sense of balance and perspective. This idea has become so popular that labyrinths have been laid into the floors of spas, wellness centres and even prisons in recent years.

A pamphlet at Colorado Children’s Hospital informs patients that ‘walking a labyrinth can often calm people in the midst of a crisis’. And apparently, it’s not only patients who benefit. Many visitors find walking a labyrinth less stressful than sitting in a corridor or waiting room. Some doctors even walk the labyrinth during their breaks. In some hospitals, patients who can’t walk can have (Q39) a paper ‘finger labyrinth’ brought to their bed. The science behind the theory is a little sketchy, but there are dozens of small-scale studies which support claims about the benefits of labyrinths. For example, one study found that walking a labyrinth provided ‘short-term calming, relaxation, and (Q40) relief from anxiety’ for Alzheimer’s patients.

So, what is it about labyrinths that makes their appeal so universal? Well …

C. Giải thích đáp án

Questions 31-40 dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • B1: Đọc lướt các chỗ trống cần điền đáp án. Khoanh tròn giới hạn từ cần điền

  • B2: Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ) và xác định dạng từ (tên quốc gia, tên người, con số ….)

  • B3: Xác định những từ khóa trong câu chứa chỗ trống cần điền.

  • B4: Nghe và lựa chọn đáp án

Labyrinths

Definition

  • a winding spiral path leading to a central area

Labyrinths compared with mazes

  • Mazes are a type of 31 _____


Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là đứng sau “a type of”), chỉ tính chất của mazes.

Thời nay, từ labyrinth thường được coi là từ đồng nghĩa với maze (cả 2 đều có nghĩa là “mê cung”). Tuy nhiên, điểm khác biệt là maze là một loại mê cung kiểu “câu đố” (puzzle)


=> Đáp án là puzzle

Labyrinths have existed for well over 4,000 years. Labyrinths and labyrinthine symbols have been found in regions as diverse as modern-day Turkey, Ireland, Greece, and India. There are various designs of labyrinth but what they all have in common is a winding spiral path which leads to a central area. There is one starting point at the entrance and the goal is to reach the central area. Finding your way through a labyrinth involves many twists and turns, but it’s not possible to get lost as there is only one single path.

In modern times, the word labyrinth has taken on a different meaning and is often used as a synonym for a maze. A maze is quite different as it is a kind of puzzle […]

32 _____ is needed to navigate through a maze


Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là từ cần điền được theo sau bởi cấu trúc bị động “is needed”), chỉ thứ cần để tìm đường ra khỏi một mê cung (a maze)

Khi bước vào một mê cung , thường người ta sẽ bị lạc vài lần rồi sẽ sử dụng logic để tìm được đường ra.


=> Đáp án là logic

Entering a maze usually involves getting lost a few times before using logic to work out the pattern and find your way to the centre and then out again

the word ‘maze’ is derived from a word meaning a feeling of 33 _____


Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là đứng sau giới từ “of”)

Theo nội dung của audio, từ “maze” được tin rằng có xuất phát từ một từ Scandinavian dùng để chỉ trạng thái “bối rối” (confusion)


=> Đáp án là confusion

The word ‘maze’ is believed to come from a Scandinavian word for a state of confusion.

  • Labyrinths represent a journey through life

  • they have frequently been used in 34 _____ and prayer


Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là xuất hiện cạnh “and prayer” – “prayer” là danh từ vì vậy từ được nối với nó bởi “and” cũng phải là danh từ), dùng để chỉ mục đích sử dụng của Labyrinths.

Labyrinths được sử dụng như một hình ảnh ẩn dụ cho hành trình của cuộc sống (life’s journey) trong nhiều thế kỷ. Do nó kích thích cảm xúc bình tâm (encourage a feeling of calm) nên nó đã được sử dụng như một công cụ thiền định (a meditation prayer)


=> Đáp án là meditation

The winding spiral of the labyrinth has been used for centuries as a metaphor for life’s journey. It served as a spiritual reminder that there is purpose and meaning to our lives and helped to give people a sense of direction. Labyrinths are thought to encourage a feeling of calm and have been used as a meditation and prayer tool in many cultures over many centuries.

Early examples of the labyrinth spiral

  • Ancient carvings on 35 _____ have been found across many cultures


Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là đứng sau giới từ “on”), chỉ nơi mà hình vòng xoáy mê cung labyrinth (labyrinth spiral pattern) được khắc lên.

Các mẫu vật cổ xưa nhất của labyrinth đã được tìm thấy khi chúng được khắc lên đá (stone) từ các nền văn hóa như Sardinia, Scandinavia, Arizona, India và Africa → nhiều nền văn hóa khác nhau (across many cultures)


=> Đáp án là stone

The earliest examples of the labyrinth spiral pattern have been found carved into stone, from Sardinia to Scandinavia, from Arizona to India to Africa.

  • The Pima, a Native American tribe, wove the symbol on baskets

  • Ancient Greeks used the symbol on 36 _____

Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là đứng sau giới từ “on”, không có mạo từ ở trước), chỉ thứ mà người Hy Lạp cổ đại vẽ/khắc biểu tượng vòng xoáy mê cung labryrith (labyrinth spiral pattern) 

Trong khi tộc người Mỹ bản địa Pima vẽ biểu tượng này lên những cái giỏ của họ, người Hy Lạp cổ đại sử dụng biểu tượng này trên những đồng tiền xu (coins)


=> Đáp án là coins

The Native American Pima tribe wove baskets with a circular labyrinth design that depicted their own cosmology. In Ancient Greece, the labyrinth spiral was used on coins around four thousand years ago.

Walking labyrinths

The largest surviving example of a turf labyrinth once had a big 37 _____ at its centre

Từ cần điền là một danh từ số ít (dấu hiệu nhận biết là đứng sau “a big”), chỉ một thứ nằm giữa mê cung cỏ labyrinth. 

Một trong mười một ví dụ của mê cung cỏ labyrinth vẫn còn tồn tại đến ngày này là ở Saffron Walden, nước Anh. Mê cung này từng có một cái cây (tree) to ở giữa 


=> Đáp án là tree

The origin of these walking labyrinths remains unclear, but they were probably used for fertility rites which may date back thousands of years. Eleven examples of turf labyrinths survive today, including the largest one at Saffron Walden, England, which used to have a large tree in the middle of it.


Labyrinths nowadays

  • Believed to have a beneficial impact on mental and physical health, e.g., walking a maze can reduce a person’s 38 _____ rate


Từ cần điền là một từ để hoàn thiện cụm danh từ “… rate” (dấu hiệu nhận biết là đứng sau động từ “reduce … rate” – giảm tốc độ/nhịp của cái gì đó), chỉ thứ mà có thể được giảm bớt đi của một người khi đi bộ trong một mê cung.


=> Đáp án là breathing

More recently labyrinths have experienced something of a revival. Some believe that

walking a labyrinth promotes healing and mindfulness, and there are those who believe in its emotional and physical benefits, which include slower breathing and a restored sense of balance and perspective.

  • Popular with patients, visitors and staff in hospitals

  • patients who can’t walk can use ‘finger labyrinths’ made from 39 _____


Từ cần điền là một danh từ (dấu hiệu nhận biết là đứng sau “made from”) chỉ chất liệu làm nên “finger labyrinths”.

Ở bệnh viện, những bệnh nhân không thể đi lại sẽ được mang mê cung làm bằng giấy (paper) đến tận giường của họ.


=> Đáp án là paper

In some hospitals, patients who

can’t walk can have a paper ‘finger labyrinth’ brought to their bed.

  • research has shown that Alzheimer’s sufferers experience less 40 _____


Từ cần điền là một danh từ không đếm được (dấu hiệu nhận biết là đứng sau “experience less”).

Có một nghiên cứu chỉ ra rằng việc đi bộ trong một mê cung labyrinth mang đến sự bình tình, thư giãn trong ngắn hạn và giải tỏa lo âu (anxiety) đối với các bệnh nhân Alzheimer.


=> Đáp án là anxiety

The science behind the theory is a little sketchy, but there are dozens of small-scale studies which support claims

about the benefits of labyrinths. For example, one study found that walking a labyrinth

provided ‘short-term calming, relaxation, and relief from anxiety for Alzheimer’s patients.

Trên đây là bài nghe Labyrinths (Cambridge IELTS 17 – Test 1 – Listening Part 4) và đáp án chi tiết được giải bởi các thầy cô tại IZONE. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích với các bạn!