Unit 18 – Câu phức – Câu ghép & Kết nối giữa các câu
1. Khái niệm câu phức
Câu phức là loại câu gồm có một mệnh đề chính (còn được gọi là mệnh đề độc lập), và và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc khác. |
- Mệnh đề độc lập (independent clause) là loại mệnh đề có thể đứng độc lập trong một câu, và tự bản thân nó có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Xét mệnh đề sau:
Nam stayed home from school (Nam ở nhà thay vì đến trường).
Khi giao tiếp, nếu bạn nói câu này với người đối diện, thì họ có thể biết được thông tin “Nam ở nhà mà không đến trường”, mà không có thắc mắc gì thêm.
- Mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) là loại mệnh đề không thể tự mình tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh được, mà phải “phụ thuộc” vào mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
Xét mệnh đề sau:
Because Nam was sick (Bởi vì Nam ốm)
Khi giao tiếp và bạn nói với người đối diện như sau: “Bởi vì Nam ốm”.
Có thể người đối diện sẽ có thắc mắc Nam ốm thì làm sao? Anh ấy ốm có ảnh hưởng đến tôi không?…
Những thắc mắc này của người đối diện là do bạn chưa truyền tải đầy đủ thông điệp trong câu nói. Nói cách khác, mệnh đề “Because Nam was sick” không thể tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, nếu bạn nói như sau với người đối diện: “Because Nam was sick, he stayed home from school”. Lúc này, người đối diện đã nhận được thông tin đầy đủ mà bạn muốn truyền đạt, mà không có thắc mắc gì thêm.
Có thể các bạn không để ý, nhưng trong các bài viết về Mệnh đề trạng ngữ (Bài 14), Mệnh đề tính ngữ (Bài 15) và Mệnh đề danh ngữ (Bài 17), chúng ta cũng đã tìm hiểu về kiểu quan hệ phụ thuộc này.
Xét các trường hợp sau:
- Mệnh đề trạng ngữ (chỉ thời gian)
I will call you |
after I have spoken to them |
Mệnh đề độc lập |
Mệnh đề phụ thuộc |
- Mệnh đề tính ngữ
I love Hoa |
who is a doctor |
Mệnh đề độc lập |
Mệnh đề phụ thuộc |
- Mệnh đề danh ngữ
She made it clear |
that she doesn’t like him. |
Mệnh đề độc lập |
Mệnh đề phụ thuộc |
2. Khái niệm câu ghép
Trong bài viết này chúng ta sẽ đến với một mối quan hệ mới giữa các mệnh đề , đó là mối quan hệ ngang hàng. Xét ví dụ sau:
I’d asked everybody but only two people came.
(Tôi đã hỏi mọi người rồi nhưng chỉ có 2 người đến).
Chúng ta có 2 mệnh đề:
- I’d asked everybody
- only two people came.
Đây là hai mệnh đề độc lập. Hai mệnh đề này có tầm quan trọng ngang nhau, không cái nào là chính hoặc phụ, chỉ là chúng có liên hệ ý nghĩa với nhau.
Mối liên hệ ý nghĩa với nhau giữa hai mệnh đề “I’d asked everybody” và “only two people came” là sự tương phản trái ngược: Khi đã hỏi mọi người (một số lượng khá lớn) thì đúng theo mong đợi sẽ có vài người đồng ý, nhưng lại chỉ có 2, điều này ngược với mong đợi. Để thể hiện mối liên hệ ý nghĩa này, chúng ta sử dụng từ nối “but”.
Câu được tạo nên bởi 2 mệnh đề quan trọng ngang hàng nhau được gọi là câu ghép. Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết những câu thế này dựa vào từ nối các mệnh đề. |
Trong tiếng Anh, chỉ có 7 từ nối trong bảng sau thể hiện quan hệ ngang hàng giữa các mệnh đề:
Từ tiếng Anh | Từ tiếng Việt | Ví dụ |
and | và |
I took a taxi, and she drove home. (Tôi bắt xe taxi, và cô ấy lái xe về nhà.) |
or | hoặc |
You can go with me, or you can stay home until I get back. (Bạn có thể đi cùng tôi, hoặc bạn có thể ở nhà cho tới khi tôi quay lại.) |
but | nhưng |
I’d asked everybody but only two people came. (Tôi đã hỏi tất cả mọi người nhưng chỉ có hai người đến.) |
yet | nhưng (dùng trong bối cảnh nghiêm túc trang trọng hơn ‘But’) |
I am very smart, yet I do not enjoy school. (Tôi rất thông minh, nhưng tôi không thích đến trường học.) |
so | vậy nên |
He was very hungry, so he ate all the cake. (Anh ta rất đói, cho nên anh ta ăn hết cả cái bánh.) |
nor | và… cũng không (dùng để thêm một câu phủ định vào sau một câu phủ định có sẵn) |
He doesn’t eat cake, nor does he eat biscuits. [= He doesn’t eat cake and he doesn’t eat biscuits.] (Anh ta không ăn bánh ngọt mà cũng không ăn bánh quy.) |
for | bởi vì (trang trọng hơn because, ít dùng khi nói) |
He’s overweight, for he eats too many cakes and biscuits. (Anh ta bị béo phì vì anh ra ăn quá nhiều bánh ngọt và bánh quy.) |
Chú ý 1: Không những được sử dụng để nối các mệnh đề với nhau, mà các từ And, Or, But, Yet, cũng được dùng để nối các phần nhỏ trong câu với nhau:
- We kissed and hugged each other.
(Chúng tôi đã hôn và ôm nhau).
- He can’t read or write.
(Anh ta không thể đọc hay viết)
- It can be black, white or grey.
(Nó có thể là màu đen, trắng hoặc xám)
- She’s very hard-working but not very imaginative.
(Cô ta rất chăm chỉ nhưng không giàu trí tưởng tượng cho lắm).
Chú ý 2: Phiên bản nhấn mạnh của And, Or, Nor sẽ là Both…and.. , Either…or…, Neither…Nor…:
- Both his mother and his father will be there.
(Cả mẹ lẫn bố anh ta đều sẽ đến đó).
- Both men and women have complained about the advertisement.
(Cả đàn ông và phụ nữ đều đã phàn nàn về quảng cáo đó).
- We can either eat now or after the show.
(Hoặc là chúng ta có thể ăn luôn bây giờ, hoặc là để sau buổi biểu diễn).
- I’m going to buy either a camera or a DVD player.
(Tôi định mua một chiếc camera hoặc một đầu đĩa DVD).
- Their house is neither big nor small.
(Căn nhà của họ không to mà cũng không nhỏ).
- Neither my mother nor my father went to university.
(Cả mẹ tôi lẫn bố tôi đều không học đại học.)
Chú ý 3: Một phiên bản nhấn mạnh khác của And là Not only…but also… (Không những… mà còn…)
- She was not only intelligent but also very musical.
(Cô ấy không những thông minh mà còn rất có khiếu âm nhạc.)
3. Liên kết các câu bằng Linking words
Ngoài 2 kiểu liên hệ phụ thuộc và ngang hàng giữa các mệnh đề trong một câu, giữa các câu với nhau còn nhiều mối quan hệ khác, được thể hiện qua các từ nối gọi là Linking Words.
Một số Linking Words hay gặp là:
Từ tiếng Anh |
Từ tiếng Việt |
Ví dụ |
in addition (to) |
thêm vào đó |
|
moreover / furthermore |
hơn nữa |
|
however |
tuy nhiên |
|
ngược lại |
|
|
whereas |
trong khi |
|
although / though / even though |
mặc dù |
|
because (of) / as / due to |
bởi vì |
|
therefore / as a result (of) |
do đó / kết quả là |
|
in other words / by that I mean |
nói cách khác / ý tôi là |
|
4. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống.
a. and / but / so
1. The rain is very heavy, the game will probably not be played.
2. John works in a restaurant on weekends during the week.
3. Sherry has a great job, she is a very unhappy person.
4. Max loves San Francisco, he is thinking of moving there.
5. The sun is shining brightly, the picnic was still cancelled.
b. yet / for / nor / or
6. John doesn’t like chicken. does he like pork or burgers.
7. Sheila works hard, she doesn’t make a lot of money.
8. I love you more than anything in the world, you are sweet and kind.
9. Would you like coffee tea?
10. Wanda is very happy, she has finally earned her degree.
Bài 2: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống.
so that / both … and … / either … or … / neither … nor … / not only … but also
1. the professors the students like the new building.
2. I will go to Paris Rome on vacation.
3. She has an MBA a PhD. That’s incredible.
4. I lost the game hurt my ankle.
5. He lowered his voice Doris couldn’t hear.
Bài 3: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống.
a. in addition to / although / because / therefore / in other words
1. Everyone likes Hanna she is patient and relaxed.
2. John is only eight years old, he can play the piano very well.
3. Their car was bigger and more comfortable.
4. You will be paid overtime your regular salary.
5. The young boy was stealing goods from the shelves of the store; he was a shoplifter
b. moreover / however / whereas / as a result
6. The rent is reasonable and, , the location is perfect.
7. This is a cheap and simple process. , there are dangers.
8. He came first in the race, his brother came last.
9. He hurt his wrist and, , he will not be playing in the tournament.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Đáp án và giải thích
Bài 1: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:
1. The rain is very heavy, so the game will probably not be played. |
Mưa rất lớn, vì thế trận đấu có thể sẽ không diễn ra. |
2. John works in a restaurant on weekends and during the week. |
John làm việc tại một nhà hàng vào cuối tuần và trong tuần |
3. Sherry has a great job, but she is a very unhappy person. |
Sherry có một công việc tốt, nhưng cô ấy là một người không hạnh phúc. |
4. Max loves San Francisco, so he is thinking of moving there. |
Max yêu San Francisco, vì thế anh ấy đang tính chuyển đến đó. |
5. The sun is shining brightly, but the picnic was still cancelled. |
Trời nắng chói chang, nhưng chuyến dã ngoại vẫn bị hủy. |
6. John doesn’t like chicken. Nor does he like pork or burgers. |
John không thích thịt gà. Anh ấy cũng không thích thịt lợn hay burger. |
7. Sheila works hard, yet she doesn’t make a lot of money. |
Sheila làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không kiếm được nhiều tiền |
8. I love you more than anything in the world, for you are sweet and kind. |
Tôi yêu bạn hơn bất kỳ điều gì trên thế giới, vì bạn ngọt ngào và tốt bụng. |
9. Would you like coffee or tea? |
Bạn thích trà hay cà phê? |
10. Wanda is very happy, for she has finally earned her degree. |
Wanda rất vui vì cuối cùng cô ấy đã lấy được bằng. |
Bài 2: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:
1. Neither the professors nor the students like the new building. |
Cả giáo sư lẫn sinh viên đều không thích tòa nhà mới. |
2. I will go to either Paris or Rome on vacation. |
Tôi sẽ đi nghỉ ở Paris hoặc Rome. |
3. She has both an MBA and a PhD. That’s incredible. |
Cô ấy có cả bằng Thạc sĩ và Tiến sĩ. Điều đó thật tuyệt vời. |
4. I not only lost the game but also hurt my ankle. |
Tôi không những thua trận đấu mà còn làm tổn thương cổ chân mình. |
5. He lowered his voice so that Doris couldn’t hear. |
Anh ta hạ giọng để Doris không nghe thấy. |
Bài 3: Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:
1. Everyone likes Hanna because she is patient and relaxed. |
Mọi người quý Hanna vì cô ấy kiên nhẫn và thoải mái. |
2. Although John is only eight years old, he can play the piano very well. |
Mặc dù John chỉ mới tám tuổi, cậu bé có thể chơi piano rất giỏi. |
3. Their car was bigger and therefore more comfortable. |
Xe ô tô của họ lớn hơn và do đó thoải mái hơn. |
4. You will be paid overtime in addition to your regular salary. |
Bạn sẽ được trả lương làm ngoài giờ bên cạnh lương thường. |
5. The young boy was stealing goods from the shelves of the store; in other words, he was a shoplifter. |
Cậu bé ăn trộm hàng trên kệ của cửa hàng; nói cách khác, cậu ta là một kẻ ăn cắp vặt. |
6. The rent is reasonable and, moreover, the location is perfect. |
Giá thuê nhà thì hợp lý, và hơn nữa, địa điểm thì hoàn hảo |
7. This is a cheap and simple process. However, there are dangers. |
Đây là một quy trình rẻ và đơn giản. Tuy nhiên, có những nguy hiểm tồn tại. |
8. He came first in the race, whereas his brother came last. |
Anh ấy về nhất trong cuộc đua, trong khi em trai anh ấy về cuối. Tại sao không dùng “however” hay “in contrast” trong câu này mặc dù hai từ nối này đều chỉ sự đối lập? Giải thích: Nếu muốn dùng “however” hoặc “in contrast” ở giữa câu, ta cần “kẹp” chúng giữa dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,). Ở đây ta thấy phía trước chỗ trống là dấu phẩy (không phải dấu chấm phẩy), còn phía sau thì không có dấu câu gì => không thể dùng “however” hay “in contrast” ở đây được. |
9. He hurt his wrist and, as a result, he will not be playing in the tournament. |
Anh ấy làm tổn thương cổ tay mình, và kết quả là anh ấy sẽ không tham gia giải đấu. |