Từ vựng Speaking – Topic Swimming/ Water Sports – Part 2
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Swimming/ Water Sports, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Swimming is an ideal workout for the elderly, mainly because water exercises can assist the training of multiple core muscle groups in the body.
Dịch tiếng Việt
Bơi lội là một bài tập lý tưởng cho người cao tuổi, chủ yếu là vì các bài tập dưới nước có thể hỗ trợ việc rèn luyện nhiều nhóm cơ chính trong cơ thể.
Kiến thức cần lưu ý
workout (n): bài tập, thời gian tập luyện
Câu tiếng Anh
Swimming is an ideal workout for the elderly, mainly because water exercises can assist the training of multiple core muscle groups in the body.
Dịch tiếng Việt
Bơi lội là một bài tập lý tưởng cho người cao tuổi, chủ yếu là vì các bài tập dưới nước có thể hỗ trợ việc rèn luyện nhiều nhóm cơ chính trong cơ thể.
Kiến thức cần lưu ý
core muscle group: nhóm cơ chính
Câu tiếng Anh
The elderly can train their abs, arms, and legs without having to lift any weights, an exercise known to pose a serious threat to those suffering from arthritis and other age-associated diseases.
Dịch tiếng Việt
Người cao tuổi có thể rèn luyện cơ bụng, cánh tay và chân mà không cần tập tạ, một loại hình thể dục được biết là sẽ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến những người bị viêm khớp và các bệnh liên quan đến tuổi tác khác
Kiến thức cần lưu ý
lift weight: tập (với tạ) (noun: weight lifting)
Câu tiếng Anh
The elderly can train their abs, arms, and legs without having to lift any weights, an exercise known to pose a serious threat to those suffering from arthritis and other age-associated diseases.
Dịch tiếng Việt
Người cao tuổi có thể rèn luyện cơ bụng, cánh tay và chân mà không cần tập tạ, một loại hình thể dục được biết là sẽ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến những người bị viêm khớp và các bệnh liên quan đến tuổi tác khác
Kiến thức cần lưu ý
to pose a serious threat to sbd: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến ai
Câu tiếng Anh
The elderly can train their abs, arms, and legs without having to lift any weights, an exercise known to pose a serious threat to those suffering from arthritis and other age-associated diseases.
Dịch tiếng Việt
Người cao tuổi có thể rèn luyện cơ bụng, cánh tay và chân mà không cần tập tạ, một loại hình thể dục được biết là sẽ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến những người bị viêm khớp và các bệnh liên quan đến tuổi tác khác
Kiến thức cần lưu ý
arthritis: viêm khớp
Câu tiếng Anh
The elderly can train their abs, arms, and legs without having to lift any weights, an exercise known to pose a serious threat to those suffering from arthritis and other age-associated diseases.
Dịch tiếng Việt
Người cao tuổi có thể rèn luyện cơ bụng, cánh tay và chân mà không cần tập tạ, một loại hình thể dục được biết là sẽ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến những người bị viêm khớp và các bệnh liên quan đến tuổi tác khác
Kiến thức cần lưu ý
age-associated disease: bệnh liên quan đến tuổi tác
Câu tiếng Anh
Moreover, the healing effects of swimming, both mentally and physically, have been quite well-documented.
Dịch tiếng Việt
Hơn nữa, tác dụng chữa lành của bơi lội, cả về tinh thần và thể chất, đã được chứng minh bởi nhiều tài liệu.
Kiến thức cần lưu ý
healing effect: tác dụng chữa lành
Câu tiếng Anh
Moreover, the healing effects of swimming, both mentally and physically, have been quite well-documented.
Dịch tiếng Việt
Hơn nữa, tác dụng chữa lành của bơi lội, cả về tinh thần và thể chất, đã được chứng minh bởi nhiều tài liệu.
Kiến thức cần lưu ý
well-documented: nếu điều gì đó là ‘well-documented’, có nghĩa là đã có nhiều bài viết chứng minh về vấn đề này
Câu tiếng Anh
Immersing oneself in the water is the best way to relax and unwind, which may rid people of stress-related illnesses.
Dịch tiếng Việt
Đắm mình trong nước là cách tốt nhất để thư giãn và xả hơi, điều này có thể giúp con người thoát khỏi các bệnh bắt nguồn từ việc bị stress quá nhiều gây ra.
Kiến thức cần lưu ý
to immerse oneself in the water: đắm mình trong nước
Câu tiếng Anh
Immersing oneself in the water is the best way to relax and unwind, which may rid people of stress-related illnesses.
Dịch tiếng Việt
Đắm mình trong nước là cách tốt nhất để thư giãn và xả hơi, điều này có thể giúp con người thoát khỏi các bệnh bắt nguồn từ việc bị stress quá nhiều gây ra.
Kiến thức cần lưu ý
to unwind: thư giãn
Câu tiếng Anh
Immersing oneself in the water is the best way to relax and unwind, which may rid people of stress-related illnesses.
Dịch tiếng Việt
Đắm mình trong nước là cách tốt nhất để thư giãn và xả hơi, điều này có thể giúp con người thoát khỏi các bệnh bắt nguồn từ việc bị stress quá nhiều gây ra.
Kiến thức cần lưu ý
to rid sbd of sth: giúp ai thoát khỏi cái gì
Câu tiếng Anh
Immersing oneself in the water is the best way to relax and unwind, which may rid people of stress-related illnesses.
Dịch tiếng Việt
Đắm mình trong nước là cách tốt nhất để thư giãn và xả hơi, điều này có thể giúp con người thoát khỏi các bệnh bắt nguồn từ việc bị stress quá nhiều gây ra.
Kiến thức cần lưu ý
stress-related illness: các bệnh bắt nguồn từ việc bị stress quá nhiều gây ra
Câu tiếng Anh
Swimming is a great workout because you need to move/slide your whole body against the resistance of the water, and by doing so, all the muscle groups in the body are trained simultaneously.
Dịch tiếng Việt
Bơi lội là một bài tập luyện tuyệt vời vì bạn cần di chuyển / lướt toàn thân với sức cản của nước, và làm như vậy, tất cả các nhóm cơ trên cơ thể đều được tập luyện cùng lúc.
Kiến thức cần lưu ý
to move/slide your whole body against the resistance of the water: di chuyển / lướt toàn thân dựa trên sức cản của nước
Câu tiếng Anh
Swimming is a great workout because you need to move/slide your whole body against the resistance of the water, and by doing so, all the muscle groups in the body are trained simultaneously.
Dịch tiếng Việt
Bơi lội là một bài tập luyện tuyệt vời vì bạn cần di chuyển / lướt toàn thân với sức cản của nước, và làm như vậy, tất cả các nhóm cơ trên cơ thể đều được tập luyện cùng lúc.
Kiến thức cần lưu ý
simultaneously (adv): đồng thời, cùng lúc
Câu tiếng Anh
Moreover, it takes some of the impact of stress/strain off your body as we would remain buoyant in the water, and therefore be impervious to the Earth’s gravity.
Dịch tiếng Việt
Hơn nữa, nó giúp cơ thể thoát khỏi áp lực (sự căng cơ) vì chúng ta vẫn nổi trên mặt nước và do đó không bị ảnh hưởng bởi trọng lực của Trái đất.
Kiến thức cần lưu ý
to take some of the impact of stress off one’s body: giúp cơ thể thoát khỏi áp lực
Câu tiếng Anh
Moreover, it takes some of the impact of stress/strain off your body as we would remain buoyant in the water, and therefore be impervious to the Earth’s gravity.
Dịch tiếng Việt
Hơn nữa, nó giúp cơ thể thoát khỏi áp lực (sự căng cơ) vì chúng ta vẫn nổi trên mặt nước và do đó không bị ảnh hưởng bởi trọng lực của Trái đất.
Kiến thức cần lưu ý
buoyant: nổi lên (trên mặt nước)
Câu tiếng Anh
Moreover, it takes some of the impact of stress/strain off your body as we would remain buoyant in the water, and therefore be impervious to the Earth’s gravity.
Dịch tiếng Việt
Hơn nữa, nó giúp cơ thể thoát khỏi áp lực (sự căng cơ) vì chúng ta vẫn nổi trên mặt nước và do đó không bị ảnh hưởng bởi trọng lực của Trái đất.
Kiến thức cần lưu ý
to be impervious to sth: không bị ảnh hưởng bởi cái gì
Câu tiếng Anh
More interestingly, your cardiovascular systems and metabolism are also enhanced, and this in turn would give you a younger, healthier skin texture.
Dịch tiếng Việt
Thú vị hơn, hệ tim mạch và sự trao đổi chất trong bạn cũng được tăng cường, và điều này sẽ mang lại cho bạn một làn da trẻ hơn, khỏe mạnh hơn.
Kiến thức cần lưu ý
cardiovascular system: hệ tim mạch
Câu tiếng Anh
More interestingly, your cardiovascular systems and metabolism are also enhanced, and this in turn would give you a younger, healthier skin texture.
Dịch tiếng Việt
Thú vị hơn, hệ tim mạch và sự trao đổi chất trong bạn cũng được tăng cường, và điều này sẽ mang lại cho bạn một làn da trẻ hơn, khỏe mạnh hơn.
Kiến thức cần lưu ý
metabolism: sự trao đổi chất
Câu tiếng Anh
Cities nowadays are lacking in recreational facilities for young people, especially swimming pools.
Dịch tiếng Việt
Các thành phố hiện nay đang thiếu các cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí cho giới trẻ, đặc biệt là bể bơi.
Kiến thức cần lưu ý
recreational facilities: cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí
Câu tiếng Anh
Considered one of the most appealing facilities of all times, pools would help with raising/bolstering the entertainment facilities in town.
Dịch tiếng Việt
Được coi là một trong những cơ sở vật chất hấp dẫn nhất mọi thời đại, hồ bơi sẽ giúp nâng cao, phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí trong thị trấn.
Kiến thức cần lưu ý
to raise/bolster the entertainment facility: nâng cao, phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí
Câu tiếng Anh
At the same time, pools are perfect places for many to chill out during the scorching days of summer.
Dịch tiếng Việt
Đồng thời, hồ bơi là nơi lý tưởng để nhiều người thư giãn trong những ngày nóng bức của mùa hè.
Kiến thức cần lưu ý
scorching days: những ngày nóng bức, oi ả
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Swimming/ Water Sports, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. Political corruption is also … a serious threat to the economic institutions that safeguard democracy and development.
2. The best way to relax after an arduous working day is … oneself in the water.
3. Angelina had cheered up considerably, having rid herself … the burden of guilt she was carrying.
4. I take classes in yoga to help me … after a busy day at work.
5. The technical benefits of adding organic matter to soils are …, but relatively little is understood about the economic benefits.
6. She is turning a deaf ear to the people and is … to argument or protests.
7. The effects of exercise on the heart extend beyond the … system.
8. This plant is known for its … effect and is used in many cosmetic and hair products.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. The effect of common salt on the (mentalism/metabolism) of plants is not understood.
2. My hometown is pretty boring without a recreational centre. I really hope that the local government could (bolster/lobster) the entertainment facilities in town.
3. He wore headphones and spoke into a microphone, (spontaneously/simultaneously) responding to half a dozen chat windows open on this computer.
4. He received treatment for what was described as a (stress-relating/stress-related) illness.
5. Basically, I just wanted to stay out of the (scorched/scorching) sand and not have it all over my body.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:
Do the elderly have what it takes to swim well?
Why does swimming help people become healthier?
Should cities have a lot of swimming pools?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
4: Do the elderly have what it takes to swim well? Certainly! Swimming is an ideal workout for the elderly, mainly because water exercises can assist the training of multiple core muscle groups in the body. The elderly can train their abs, arms, and legs without having to lift any weights, an exercise known to pose a serious threat to those suffering from arthritis and other age-associated diseases. Moreover, the healing effects of swimming, both mentally and physically, have been quite well-documented. Immersing oneself in the water is the best way to relax and unwind, which may rid people of stress-related illnesses. | 4: Người cao tuổi có đủ điều kiện để bơi giỏi không? Tất nhiên rồi! Bơi lội là một bài tập lý tưởng cho người cao tuổi, chủ yếu là vì các bài tập dưới nước có thể hỗ trợ việc rèn luyện nhiều nhóm cơ chính trong cơ thể. Người cao tuổi có thể rèn luyện cơ bụng, cánh tay và chân mà không cần tập tạ, một loại hình thể dục được biết là sẽ gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến những người bị viêm khớp và các bệnh liên quan đến tuổi tác khác. Hơn nữa, tác dụng chữa lành của bơi lội, cả về tinh thần và thể chất, đã được chứng minh bởi nhiều tài liệu. Đắm mình trong nước là cách tốt nhất để thư giãn và xả hơi, điều này có thể giúp con người thoát khỏi các bệnh bắt nguồn từ việc bị stress quá nhiều gây ra. |
5: Why does swimming help people become healthier? Swimming is a great workout because you need to move/slide your whole body against the resistance of the water, and by doing so, all the muscle groups in the body are trained simultaneously. Moreover, it takes some of the impact of stress/strain off your body as we would remain buoyant in the water, and therefore be impervious to the Earth’s gravity. More interestingly, your cardiovascular systems and metabolism are also enhanced, and this in turn would give you a younger, healthier skin texture. | 5: Tại sao bơi lội giúp con người khỏe mạnh hơn? Bơi lội là một bài tập luyện tuyệt vời vì bạn cần di chuyển / lướt toàn thân với sức cản của nước, và làm như vậy, tất cả các nhóm cơ trên cơ thể đều được tập luyện cùng lúc. Hơn nữa, nó giúp cơ thể thoát khỏi áp lực (sự căng cơ) vì chúng ta vẫn nổi trên mặt nước và do đó không bị ảnh hưởng bởi trọng lực của Trái đất. Thú vị hơn, hệ tim mạch và sự trao đổi chất trong bạn cũng được tăng cường, và điều này sẽ mang lại cho bạn một làn da trẻ hơn, khỏe mạnh hơn. |
6: Should cities have a lot of swimming pools? Absolutely, yes! Cities nowadays are lacking in recreational facilities for young people, especially swimming pools. Considered one of the most appealing facilities of all times, pools would help with raising/bolstering the entertainment facilities in town. At the same time, pools are perfect places for many to chill out during the scorching days of summer. | 6: Các thành phố có nên có nhiều bể bơi không? Tất nhiên là có rồi! Các thành phố hiện nay đang thiếu các cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí cho giới trẻ, đặc biệt là bể bơi. Được coi là một trong những cơ sở vật chất hấp dẫn nhất mọi thời đại, hồ bơi sẽ giúp nâng cao, phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí trong thị trấn. Đồng thời, hồ bơi là nơi lý tưởng để nhiều người thư giãn trong những ngày nóng bức của mùa hè. |