Từ vựng Speaking – Topic Health/Healthy Lifestyle – Part 2
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Health/Healthy Lifestyle, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Well, when it comes to keeping fit and working out, men and women are apples and oranges/as different as chalk and cheese.
Dịch tiếng Việt
Chà, khi nói đến việc giữ gìn vóc dáng và rèn luyện sức khỏe, đàn ông và phụ nữ rất khác nhau nên không thể đem ra so sánh được.
Kiến thức cần lưu ý
- apples and oranges (AmE)
- as different as chalk and cheese
Vì 2 thứ được nhắc tới hoàn toàn khác nhau nên không thể đem ra so sánh được / một phép so sánh quá khập khiễng
Câu tiếng Anh
The first and also the most stark contrast lies in the incentive for working out between the sexes
Dịch tiếng Việt
Điều đầu tiên và cũng là sự tương phản rõ ràng nhất nằm ở động cơ tập thể dục của hai giới.
Kiến thức cần lưu ý
the most stark contrast: sự đối lập / sự tương phản rõ ràng nhất
Câu tiếng Anh
For men in general, working out is often regarded as a fun yet competitive activity, plus it is something that they’re naturally inclined to do without questioning why.
Dịch tiếng Việt
Đối với nam giới nói chung, tập thể dục thường được coi là một hoạt động vui vẻ nhưng mang tính cạnh tranh, thêm vào đó họ có thiên hướng tập luyện mà không thắc mắc lý do
Kiến thức cần lưu ý
be naturally inclined to do sth: có thiên hướng tự nhiên làm cái gì
Câu tiếng Anh
For women, however, fitness is all about keeping in shape
Dịch tiếng Việt
Tuy nhiên, đối với phụ nữ, toàn bộ mục đích của việc tập thể dục là để giữ gìn vóc dáng
Kiến thức cần lưu ý
keep in shape: giữ dáng
Câu tiếng Anh
They do it for the simple reason that it helps them look better in the eyes of the opposite sex.
Dịch tiếng Việt
Họ làm điều đó với lý do đơn giản là nó giúp họ đẹp hơn trong mắt người khác giới.
Kiến thức cần lưu ý
the opposite sex: giới còn lại (với nam thì là nữ, với nữ thì là nam)
Câu tiếng Anh
The second distinction has to do with their preferable means of exercising.
Dịch tiếng Việt
Sự khác biệt thứ hai liên quan đến các phương pháp tập thể dục ưa thích của họ.
Kiến thức cần lưu ý
have to do with sth: có liên quan đến cái gì
Câu tiếng Anh
Most men prefer athletic-based activities that require more brute force than, say, body coordination and dexterity.
Dịch tiếng Việt
Hầu hết đàn ông thích các hoạt động đòi hỏi nhiều sức lực hơn là khả năng phối hợp các phần cơ thể và sự khéo léo
Kiến thức cần lưu ý
athletic-based activities (n): hoạt động thể thao liên quan nhiều đến vận động, chạy nhảy
Câu tiếng Anh
Most men prefer athletic-based activities that require more brute force than, say, body coordination and dexterity.
Dịch tiếng Việt
Hầu hết đàn ông thích các hoạt động đòi hỏi nhiều sức lực hơn là khả năng phối hợp các phần cơ thể và sự khéo léo
Kiến thức cần lưu ý
brute force (n): sức lực, sức mạnh thể chất
Câu tiếng Anh
Most men prefer athletic-based activities that require more brute force than, say, body coordination and dexterity.
Dịch tiếng Việt
Hầu hết đàn ông thích các hoạt động đòi hỏi nhiều sức lực hơn là khả năng phối hợp các phần cơ thể và sự khéo léo
Kiến thức cần lưu ý
body coordination (n): khả năng vận động, kiểm soát các bộ phận cơ thể cùng lúc (VD: hand-eye coordination – kết hợp giữa sự nhanh mắt và nhanh tay)
Câu tiếng Anh
Most men prefer athletic-based activities that require more brute force than, say, body coordination and dexterity.
Dịch tiếng Việt
Hầu hết đàn ông thích các hoạt động đòi hỏi nhiều sức lực hơn là khả năng phối hợp các phần cơ thể và sự khéo léo
Kiến thức cần lưu ý
dexterity: sự khéo léo
Câu tiếng Anh
Women, on the other hand, tend to stay away from combat sports and favour more delicate ones, like aerobics or circuit training.
Dịch tiếng Việt
Mặt khác, phụ nữ có xu hướng tránh xa các môn thể thao đối kháng và ưa chuộng những môn thể thao nhẹ nhàng hơn, như thể dục nhịp điệu hoặc bài luyện tập xoay vòng.
Kiến thức cần lưu ý
combat sports (n): những môn thể thao đối kháng
Câu tiếng Anh
Women, on the other hand, tend to stay away from combat sports and favour more delicate ones, like aerobics or circuit training.
Dịch tiếng Việt
Mặt khác, phụ nữ có xu hướng tránh xa các môn thể thao đối kháng và ưa chuộng những môn thể thao nhẹ nhàng hơn, như thể dục nhịp điệu hoặc bài luyện tập xoay vòng.
Kiến thức cần lưu ý
circuit training: các bài tập có cường độ nhanh, không dùng tạ hoặc tạ nhẹ, thường thấy trong các lớp fitness
Câu tiếng Anh
For senior citizens who remain in good shape well into their old age, they are fit enough to keep up with the younger ones and take part in such physically demanding sports as soccer or volleyball.
Dịch tiếng Việt
Đối với những người cao tuổi có thể trạng tốt khi về già, họ có đủ sức khỏe để theo kịp những người trẻ hơn và tham gia các môn thể thao đòi hỏi nhiều thể lực như bóng đá hoặc bóng chuyền
Kiến thức cần lưu ý
physically demanding sports: những môn thể thao đòi hỏi thể lực
Câu tiếng Anh
But these are the exception, not the norm.
Dịch tiếng Việt
Nhưng đây là những ngoại lệ, không phải trường hợp thường thấy.
Kiến thức cần lưu ý
the exception, not the norm: là ngoại lệ, không phải phổ biến
Câu tiếng Anh
For the most part, old people generally don’t strain themselves physically as much.
Dịch tiếng Việt
Nhìn chung thì, người già thường không bắt cơ thể họ làm việc quá sức.
Kiến thức cần lưu ý
for the most part: phần lớn
Câu tiếng Anh
For the most part, old people generally don’t strain themselves physically as much.
Dịch tiếng Việt
Nhìn chung thì, người già thường không bắt cơ thể họ làm việc quá sức.
Kiến thức cần lưu ý
to strain (v) oneself physically: căng cơ, bắt cơ thể làm việc quá sức
Câu tiếng Anh
They’d much rather take a brisk walk or play casual badminton in the park than climb a mountain or running the full length of a football pitch.
Dịch tiếng Việt
Họ thích đi bộ nhanh hoặc chơi cầu lông thư giãn trong công viên hơn là leo núi hoặc chạy hết chiều dài sân bóng đá
Kiến thức cần lưu ý
to take a brisk walk: đi bộ nhanh
Câu tiếng Anh
They’d much rather take a brisk walk or play casual badminton in the park than climb a mountain or running the full length of a football pitch.
Dịch tiếng Việt
Họ thích đi bộ nhanh hoặc chơi cầu lông thư giãn trong công viên hơn là leo núi hoặc chạy hết chiều dài sân bóng đá
Kiến thức cần lưu ý
to play casual badminton: “đánh vui” (chơi cầu lông thư giãn, không tính điểm số)
Câu tiếng Anh
They’d much rather take a brisk walk or play casual badminton in the park than climb a mountain or running the full length of a football pitch.
Dịch tiếng Việt
Họ thích đi bộ nhanh hoặc chơi cầu lông thư giãn trong công viên hơn là leo núi hoặc chạy hết chiều dài sân bóng đá
Kiến thức cần lưu ý
football pitch: sân bóng
Câu tiếng Anh
Another approach to staying healthy that is catching on among the elderly lately is doing tai chi.
Dịch tiếng Việt
Một phương pháp giữ gìn sức khỏe đang thịnh hành với những người cao tuổi gần đây là tập thái cực quyền
Kiến thức cần lưu ý
to catch on: trở nên phổ biến
Câu tiếng Anh
This requires slow and subtle movements, together with moderate breath pacing, which helps the old augment their suppleness.
Dịch tiếng Việt
Môn này đòi hỏi những chuyển động chậm rãi và tinh tế, cùng với nhịp thở vừa phải, giúp người già tăng cường sự dẻo dai của họ
Kiến thức cần lưu ý
moderate breath pacing: căn nhịp thở cho vừa phải, điều độ
Câu tiếng Anh
This requires slow and subtle movements, together with moderate breath pacing, which helps the old augment their suppleness.
Dịch tiếng Việt
Môn này đòi hỏi những chuyển động chậm rãi và tinh tế, cùng với nhịp thở vừa phải, giúp người già tăng cường sự dẻo dai của họ
Kiến thức cần lưu ý
augment [formal] (one’s suppleness) (v): tăng (sự dẻo dai)
Câu tiếng Anh
Personally speaking, I would seek to relieve stress and there are two common ways to do so.
Dịch tiếng Việt
Với cá nhân tôi, tôi thường làm hai việc để giải toả căng thẳng
Kiến thức cần lưu ý
to relieve stress: giảm stress
Câu tiếng Anh
Firstly, doing exercise, especially yoga, goes a long way.
Dịch tiếng Việt
Thứ nhất, tập thể dục, đặc biệt là yoga, có rất nhiều lợi ích.
Kiến thức cần lưu ý
to go a long way: rất tốt/có ích, có rất nhiều tác dụng
Câu tiếng Anh
As I’ve said before, doing yoga brings me peace of mind, and so whenever I’m faced with overwhelming stress, turning to yoga would allow me to do away with that sort of stress.
Dịch tiếng Việt
Như tôi đã nói trước đây, tập yoga giúp tôi thư giãn đầu óc và vì vậy bất cứ khi nào tôi phải đối mặt với sự căng thẳng quá mức, chuyển sang tập yoga sẽ giúp tôi loại bỏ sự căng thẳng đó.
Kiến thức cần lưu ý
to bring sb peace of mind: mang lại sự thư thái đầu óc
Câu tiếng Anh
As I’ve said before, doing yoga brings me peace of mind, and so whenever I’m faced with overwhelming stress, turning to yoga would allow me to do away with that sort of stress.
Dịch tiếng Việt
Như tôi đã nói trước đây, tập yoga giúp tôi thư giãn đầu óc và vì vậy bất cứ khi nào tôi phải đối mặt với sự căng thẳng quá mức, chuyển sang tập yoga sẽ giúp tôi loại bỏ sự căng thẳng đó.
Kiến thức cần lưu ý
overwhelming stress: căng thẳng quá mức
Câu tiếng Anh
As I’ve said before, doing yoga brings me peace of mind, and so whenever I’m faced with overwhelming stress, turning to yoga would allow me to do away with that sort of stress.
Dịch tiếng Việt
Như tôi đã nói trước đây, tập yoga giúp tôi thư giãn đầu óc và vì vậy bất cứ khi nào tôi phải đối mặt với sự căng thẳng quá mức, chuyển sang tập yoga sẽ giúp tôi loại bỏ sự căng thẳng đó.
Kiến thức cần lưu ý
to do away with sth: loại trừ, loại bỏ
Câu tiếng Anh
Other sport activities such as riding a bike, playing badminton or simply strolling around, are sometimes also a truly great stress outlet.
Dịch tiếng Việt
Các hoạt động thể thao khác như đi xe đạp, chơi cầu lông hoặc đơn giản là đi tản bộ đôi khi cũng là một cách xả stress thực sự tuyệt vời.
Kiến thức cần lưu ý
to stroll around (v): đi dạo, đi tản bộ
Câu tiếng Anh
Other sport activities such as riding a bike, playing badminton or simply strolling around, are sometimes also a truly great stress outlet.
Dịch tiếng Việt
Các hoạt động thể thao khác như đi xe đạp, chơi cầu lông hoặc đơn giản là đi tản bộ đôi khi cũng là một cách xả stress thực sự tuyệt vời
Kiến thức cần lưu ý
stress outlet (n): cách giải tỏa stress
Câu tiếng Anh
As well as sports, taking a short getaway holiday is also a nice idea for escapism/to escape from daily stress.
Dịch tiếng Việt
Bên cạnh thể thao, một kỳ nghỉ ngắn ngày cũng là một ý tưởng tuyệt vời để thoát ly / thoát khỏi căng thẳng hàng ngày
Kiến thức cần lưu ý
to take a short getaway holiday: đi nghỉ ngắn ngày để giải tỏa
Câu tiếng Anh
As well as sports, taking a short getaway holiday is also a nice idea for escapism/to escape from daily stress.
Dịch tiếng Việt
Bên cạnh thể thao, một kỳ nghỉ ngắn ngày cũng là một ý tưởng tuyệt vời để thoát ly / thoát khỏi căng thẳng hàng ngày
Kiến thức cần lưu ý
to escape from daily stress: giải thoát khỏi stress hàng ngày
Câu tiếng Anh
What I usually do is traveling with a small group of my close friends during weekends to some unspoiled or remote areas.
Dịch tiếng Việt
ôi thường đi du lịch với một nhóm nhỏ bạn thân của tôi trong những ngày cuối tuần đến một số vùng hoang sơ hoặc hẻo lánh
Kiến thức cần lưu ý
unspoiled or remote areas (n): những vùng nguyên sơ, xa xôi hẻo lánh
Câu tiếng Anh
Going backpacking to these untouched regions of the world can help me to unwind, chill out and sometimes find the solution to troubles I’ve been scrambling to deal with.
Dịch tiếng Việt
Đi du lịch bụi đến những vùng đất nguyên sơ trên thế giới có thể giúp tôi thư giãn và đôi khi tìm ra giải pháp cho những rắc rối mà tôi đang phải đau đầu giải quyết.
Kiến thức cần lưu ý
to unwind, chill out (v): thư giãn
Câu tiếng Anh
Going backpacking to these untouched regions of the world can help me to unwind, chill out and sometimes find the solution to troubles I’ve been scrambling to deal with.
Dịch tiếng Việt
Đi du lịch bụi đến những vùng đất nguyên sơ trên thế giới có thể giúp tôi thư giãn và đôi khi tìm ra giải pháp cho những rắc rối mà tôi đang phải đau đầu giải quyết.
Kiến thức cần lưu ý
scramble to do sth: cố gắng đạt được cái gì một cách khó khăn, vắt chân lên cổ làm gì đó, tất bật
Câu tiếng Anh
Apart from doing sports, maintaining a balanced diet is a good way to keep fit and to keep the doctor away/to be given a clean bill of health.
Dịch tiếng Việt
Ngoài việc tập thể dục thể thao, duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là một cách tốt để giữ dáng và tránh xa bệnh tật.
Kiến thức cần lưu ý
to maintain a balanced diet: duy trì một chế độ ăn cân bằng
Câu tiếng Anh
Apart from doing sports, maintaining a balanced diet is a good way to keep fit and to keep the doctor away/to be given a clean bill of health.
Dịch tiếng Việt
Ngoài việc tập thể dục thể thao, duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là một cách tốt để giữ dáng và tránh xa bệnh tật.
Kiến thức cần lưu ý
- to keep the doctor away
- to be given a clean bill of health
khỏe mạnh, không phải gặp bác sĩ; không có bệnh tật gì
Câu tiếng Anh
Foodwise, lots of fresh food and vegetables can help people to have a really good shape, or even be as fit as a fiddle.
Dịch tiếng Việt
Về mặt thực phẩm, nhiều thực phẩm tươi và rau quả có thể giúp mọi người có được vóc dáng chuẩn, hoặc thậm chí cực kì khoẻ mạnh.
Kiến thức cần lưu ý
foodwise [informal]: về mặt thức ăn (in terms of food)
Câu tiếng Anh
Foodwise, lots of fresh food and vegetables can help people to have a really good shape, or even be as fit as a fiddle.
Dịch tiếng Việt
Về mặt thực phẩm, nhiều thực phẩm tươi và rau quả có thể giúp mọi người có được vóc dáng chuẩn, hoặc thậm chí cực kì khoẻ mạnh.
Kiến thức cần lưu ý
to have a good shape: dáng đẹp
Câu tiếng Anh
Foodwise, lots of fresh food and vegetables can help people to have a really good shape, or even be as fit as a fiddle.
Dịch tiếng Việt
Về mặt thực phẩm, nhiều thực phẩm tươi và rau quả có thể giúp mọi người có được vóc dáng chuẩn, hoặc thậm chí cực kì khoẻ mạnh.
Kiến thức cần lưu ý
as fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
Câu tiếng Anh
At the same time, though liquor is often advised against by medical practitioners, it is not necessary to cut out alcohol altogether as a little a day could actually does a great deal of good to people’s health.
Dịch tiếng Việt
Đồng thời, mặc dù rượu thường được các bác sĩ khuyến cáo không nên dùng, nhưng không nhất thiết phải bỏ rượu hoàn toàn vì một lượng rượu nhỏ mỗi ngày thực sự có thể giúp ích rất nhiều cho sức khỏe của con người.
Kiến thức cần lưu ý
liquor (n): rượu
Câu tiếng Anh
At the same time, though liquor is often advised against by medical practitioners, it is not necessary to cut out alcohol altogether as a little a day could actually does a great deal of good to people’s health.
Dịch tiếng Việt
Đồng thời, mặc dù rượu thường được các bác sĩ khuyến cáo không nên dùng, nhưng không nhất thiết phải bỏ rượu hoàn toàn vì một lượng rượu nhỏ mỗi ngày thực sự có thể giúp ích rất nhiều cho sức khỏe của con người.
Kiến thức cần lưu ý
medical practitioner [formal]: bác sĩ
Câu tiếng Anh
At the same time, though liquor is often advised against by medical practitioners, it is not necessary to cut out alcohol altogether as a little a day could actually does a great deal of good to people’s health.
Dịch tiếng Việt
Đồng thời, mặc dù rượu thường được các bác sĩ khuyến cáo không nên dùng, nhưng không nhất thiết phải bỏ rượu hoàn toàn vì một lượng rượu nhỏ mỗi ngày thực sự có thể giúp ích rất nhiều cho sức khỏe của con người.
Kiến thức cần lưu ý
to cut out sth altogether = to give up sth altogether: bỏ hoàn toàn thứ gì đó (rượu, thuốc lá,..)
Câu tiếng Anh
At the same time, though liquor is often advised against by medical practitioners, it is not necessary to cut out alcohol altogether as a little a day could actually does a great deal of good to people’s health.
Dịch tiếng Việt
Đồng thời, mặc dù rượu thường được các bác sĩ khuyến cáo không nên dùng, nhưng không nhất thiết phải bỏ rượu hoàn toàn vì một lượng rượu nhỏ mỗi ngày thực sự có thể giúp ích rất nhiều cho sức khỏe của con người.
Kiến thức cần lưu ý
to do a great deal of good to sth/sb: rất tốt cho cái gì/ai
Câu tiếng Anh
If people don’t give it up completely, they will put themselves at the risk of lung cancer and a number of other life-threatening diseases.
Dịch tiếng Việt
Nếu mọi người không từ bỏ thuốc hoàn toàn, họ sẽ tự đặt mình vào nguy cơ mắc ung thư phổi và một số bệnh đe dọa tới tính mạng khác.
Kiến thức cần lưu ý
to put oneself at the risk of sth: khiến cho bản thân có nguy cơ bị cái gì
Câu tiếng Anh
If people don’t give it up completely, they will put themselves at the risk of lung cancer and a number of other life-threatening diseases.
Dịch tiếng Việt
Nếu mọi người không từ bỏ thuốc hoàn toàn, họ sẽ tự đặt mình vào nguy cơ mắc ung thư phổi và một số bệnh đe dọa tới tính mạng khác.
Kiến thức cần lưu ý
life-threatening diseases: những căn bệnh nguy hiểm tính mạng
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề HEALTH/HEALTHY LIFESTYLE. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Điền vào chỗ trống
1. That Russia stops exporting oil is the global book publishers decommission.
2. E-sport is in fact a very sport, it requires a great deal of training and preparation of strategies
3. My dad encourages his children to use their intellects rather than in solving conflicts.
4. SEA Games this year has a new call Pencak silat, a martial art originated in Indonesia.
5. A: We call the place where people play tennis a tennis court, where people compete running a running track, how about the big area where people play football? B: A
6. Creative short videos has been among online content creators.
7. My father has worked hard for the last 6 months, it’s time for him to .
8. I enjoy watching adventurous movies as a form of
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Practicing art not only ___________ but also profitable if the art practitioner could sell their artwork.
2. Seat covers on buses take a lot of ………….
3. It’s a cheap ring but it …………a great sentimental value for me
4. It is important to ________________ when playing sport, doing it correctly would increase people’s stamina and endurance significantly.
5. Little did they think COVID could become such _______________.
Bài 3: Chọn từ sai trong câu và sửa lại cho đúng
1. Half of the students are now qualified as medicine practitioner.
Sửa lại:
2. I have social phobia and she is a social butterfly, we are as differed as chalk and cheese, we can never get along.
Sửa lại:
3. Cutting off carb to that low proportion would not give you a clear bill of health, it would knock you off instead
Sửa lại:
4. Look wise, hardly can anyone tell the twins apart, the most stark contradiction lies in their behaviour.
Sửa lại:
5. It is said that people born in February are naturally declined to take interest in art
Sửa lại:
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:
1. Do you think there are differences between men and women when they work out?
2. What do old people in your country do to stay healthy?
3. How do you deal with pressure?
4. What else people can do to stay healthy besides sports?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
1. Do you think there are differences between men and women when they work out? | 1. Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt giữa nam giới và nữ giới khi họ tập thể dục không? |
Well, when it comes to keeping fit and working out, men and women are apples and oranges/as different as chalk and cheese. The first and also the most stark contrast lies in the incentive for working out between the sexes. For men in general, working out is often regarded as a fun yet competitive activity, plus it something that they’re naturally inclined to do without questioning why. For women, however, fitness is all about keeping in shape. They do it for the simple reason that it helps them look better in the eyes of the opposite sex. The second distinction has to do with their preferable means of exercising. Most men prefer athletic-based activities that require more brute force than, say, body coordination and dexterity. Women, on the other hand, tend to stay away from combat sports and favour more delicate ones, like aerobics or circuit training. | Chà, khi nói đến việc giữ gìn vóc dáng và rèn luyện sức khỏe, đàn ông và phụ nữ rất khác nhau nên không thể đem ra so sánh được. Điều đầu tiên và cũng là sự tương phản rõ ràng nhất nằm ở động cơ tập thể dục của hai giới. Đối với nam giới nói chung, tập thể dục thường được coi là một hoạt động vui vẻ nhưng mang tính cạnh tranh, thêm vào đó họ có thiên hướng tập luyện mà không thắc mắc lý do . Tuy nhiên, đối với phụ nữ, toàn bộ mục đích của việc tập thể dục là để giữ gìn vóc dáng. Họ làm điều đó với lý do đơn giản là nó giúp họ đẹp hơn trong mắt người khác giới. Sự khác biệt thứ hai liên quan đến các phương pháp tập thể dục ưa thích của họ. Hầu hết đàn ông thích các hoạt động đòi hỏi nhiều sức lực hơn là khả năng phối hợp các phần cơ thể và sự khéo léo. Mặt khác, phụ nữ có xu hướng tránh xa các môn thể thao đối kháng và ưa chuộng những môn thể thao nhẹ nhàng hơn, như thể dục nhịp điệu hoặc bài luyện tập xoay vòng. |
2. What do old people in your country do to stay healthy? | 2. Ở quốc gia của bạn, người lớn tuổi làm gì để giữ gìn sức khoẻ? |
For senior citizens who remain in good shape well into their old age, they are fit enough to keep up with the younger ones and take part in such physically demanding sports as soccer or volleyball. But these are the exception, not the norm. For the most part, old people generally don’t strain themselves physically as much. They’d much rather take a brisk walk or play casual badminton in the park than climb a mountain or running the full length of a football pitch. Another approach to staying healthy that is catching on among the elderly lately is doing t’ai chi. This requires slow and subtle movements, together with moderate breath pacing, which helps the old augment their suppleness. | Đối với những người cao tuổi có thể trạng tốt khi về già, họ có đủ sức khỏe để theo kịp những người trẻ hơn và tham gia các môn thể thao đòi hỏi nhiều thể lực như bóng đá hoặc bóng chuyền. Nhưng đây là những ngoại lệ, không phải trường hợp thường thấy. Nhìn chung thì, người già thường không bắt cơ thể họ làm việc quá sức. Họ thích đi bộ nhanh hoặc chơi cầu lông thư giãn trong công viên hơn là leo núi hoặc chạy hết chiều dài sân bóng đá. Một phương pháp giữ gìn sức khỏe đang thịnh hành với những người cao tuổi gần đây là tập thái cực quyền. Môn này đòi hỏi những chuyển động chậm rãi và tinh tế, cùng với nhịp thở vừa phải, giúp người già tăng cường sự dẻo dai của họ. |
3. How do you deal with pressure? | 3. Bạn làm gì để đối mặt với áp lực? |
Personally speaking, I would seek to relieve stress and there are two common ways to do so. Firstly, doing exercise, especially yoga, goes a long way. As I’ve said before, doing yoga brings me peace of mind, and so whenever I’m faced with overwhelming stress, turning to yoga would allow me to do away with that sort of stress. Other sport activities such as riding a bike, playing badminton or simply strolling around, are sometimes also a truly great stress outlet. As well as sports, taking a short getaway holiday is also a nice idea for escapism/to escape from daily stress. What I usually do is traveling with a small group of my close friends during weekends to some unspoiled or remote areas. Going backpacking to these untouched regions of the world can help me to unwind, chill out and sometimes find the solution to troubles I’ve been scrambling to deal with. | Với cá nhân tôi, tôi thường làm hai việc để giải toả căng thẳng. Thứ nhất, tập thể dục, đặc biệt là yoga, có rất nhiều lợi ích. Như tôi đã nói trước đây, tập yoga giúp tôi thư giãn đầu óc và vì vậy bất cứ khi nào tôi phải đối mặt với sự căng thẳng quá mức, chuyển sang tập yoga sẽ giúp tôi loại bỏ sự căng thẳng đó. Các hoạt động thể thao khác như đi xe đạp, chơi cầu lông hoặc đơn giản là đi tản bộ đôi khi cũng là một cách xả stress thực sự tuyệt vời. Bên cạnh thể thao, một kỳ nghỉ ngắn ngày cũng là một ý tưởng tuyệt vời để thoát ly / thoát khỏi căng thẳng hàng ngày. Tôi thường đi du lịch với một nhóm nhỏ bạn thân của tôi trong những ngày cuối tuần đến một số vùng hoang sơ hoặc hẻo lánh. Đi du lịch bụi đến những vùng đất nguyên sơ trên thế giới có thể giúp tôi thư giãn và đôi khi tìm ra giải pháp cho những rắc rối mà tôi đang phải đau đầu giải quyết. |
4. What else people can do to stay healthy besides sports? | 4. Bên cạnh thể thao, người ta có thể làm gì để giữ gìn sức khoẻ? |
Apart from doing sports, maintaining a balanced diet is a good way to keep fit and to keep the doctor away/to be given a clean bill of health. Foodwise, lots of fresh food and vegetables can help people to have a really good shape, or even be as fit as a fiddle. At the same time, though liquor is often advised against by medical practitioners, it is not necessary to cut out alcohol altogether as a little a day could actually does a great deal of good to people’s health. This is, however, not the case with smoking. If people don’t give it up completely, they will put themselves at the risk of lung cancer and a number of other life-threatening diseases. | Ngoài việc tập thể dục thể thao, duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là một cách tốt để giữ dáng và tránh xa bệnh tật. Về mặt thực phẩm, nhiều thực phẩm tươi và rau quả có thể giúp mọi người có được vóc dáng chuẩn, hoặc thậm chí cực kì khoẻ mạnh. Đồng thời, mặc dù rượu thường được các bác sĩ khuyến cáo không nên dùng, nhưng không nhất thiết phải bỏ rượu hoàn toàn vì một lượng rượu nhỏ mỗi ngày thực sự có thể giúp ích rất nhiều cho sức khỏe của con người. Tuy nhiên, điều này không đúng với trường hợp hút thuốc. Nếu mọi người không từ bỏ thuốc hoàn toàn, họ sẽ tự đặt mình vào nguy cơ mắc ung thư phổi và một số bệnh đe dọa tới tính mạng khác. |