Từ vựng Speaking – Help/A helpful person & Charity – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Help/A helpful person & Charity, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
I love the feeling of being helpful to others.
Dịch tiếng Việt
Tôi thích cảm giác được giúp đỡ người khác.
Kiến thức cần lưu ý
be helpful to: có ích đối với ai
Câu tiếng Anh
I love the feeling of being helpful to others.
Dịch tiếng Việt
Tôi thích cảm giác được giúp đỡ người khác.
Kiến thức cần lưu ý
others (n): những người khác
Câu tiếng Anh
When my friends show the slightest hint that they need a hand/turn to me for help, I am willing to reach out to them instantly
Dịch tiếng Việt
Khi bạn bè của tôi gợi ý nhẹ rằng họ cần giúp đỡ / nhờ tôi giúp đỡ, tôi sẵn sàng giúp họ ngay lập tức
Kiến thức cần lưu ý
to show the slightest hint that: cho thấy dấu hiệu gì đó, dù là rất ít
Câu tiếng Anh
When my friends show the slightest hint that they need a hand/turn to me for help, I am willing to reach out to them instantly
Dịch tiếng Việt
Khi bạn bè của tôi gợi ý nhẹ rằng họ cần giúp đỡ / nhờ tôi giúp đỡ, tôi sẵn sàng giúp họ ngay lập tức
Kiến thức cần lưu ý
to need a hand: cần giúp đỡ
Câu tiếng Anh
When my friends show the slightest hint that they need a hand/turn to me for help, I am willing to reach out to them instantly
Dịch tiếng Việt
Khi bạn bè của tôi gợi ý nhẹ rằng họ cần giúp đỡ / nhờ tôi giúp đỡ, tôi sẵn sàng giúp họ ngay lập tức
Kiến thức cần lưu ý
to turn to sb for help: nhờ ai đó giúp đỡ
Câu tiếng Anh
I am willing to reach out to them instantly
Dịch tiếng Việt
Tôi sẵn sàng giúp họ ngay lập tức
Kiến thức cần lưu ý
to reach out to sb: đề nghị giúp đỡ ai
Câu tiếng Anh
I am willing to reach out to them instantly without the slightest hesitation.
Dịch tiếng Việt
Tôi sẵn sàng giúp họ ngay lập tức mà không hề do dự một chút nào
Kiến thức cần lưu ý
without the slightest hesitation: không mảy may do dự
Câu tiếng Anh
And this is totally out of consideration, I’d never expect people to return the favor.
Dịch tiếng Việt
Và điều này hoàn toàn xuất phát từ lòng tốt, tôi không bao giờ mong đợi mọi người sẽ trả ơn.
Kiến thức cần lưu ý
out of one’s consideration (for sb/sth): xuất phát từ lòng tốt, từ việc nghĩ cho ai
Câu tiếng Anh
And this is totally out of consideration, I’d never expect people to return the favor.
Dịch tiếng Việt
Và điều này hoàn toàn xuất phát từ lòng tốt, tôi không bao giờ mong đợi mọi người sẽ trả ơn.
Kiến thức cần lưu ý
to return the favor: đáp trả ân huệ
Câu tiếng Anh
I really think that helping others should be the result of goodwill rather than quid pro quo.
Dịch tiếng Việt
Tôi thực sự nghĩ rằng việc giúp đỡ người khác nên là kết quả của thiện chí chứ không phải là việc có đi có lại.
Kiến thức cần lưu ý
goodwill (n): thiện chí
Câu tiếng Anh
I really think that helping others should be the result of goodwill rather than quid pro quo.
Dịch tiếng Việt
Tôi thực sự nghĩ rằng việc giúp đỡ người khác nên là kết quả của thiện chí chứ không phải là việc có qua có lại.
Kiến thức cần lưu ý
quid pro quo: có qua có lại
Câu tiếng Anh
To nurture children’s sense of helpfulness/community, early education should be provided.
Dịch tiếng Việt
Để nuôi dưỡng ý thức giúp đỡ / ý thức cộng đồng của trẻ em, nên cung cấp chương trình giáo dục sớm.
Kiến thức cần lưu ý
to nurture: nuôi dưỡng (để phát triển)
Câu tiếng Anh
To nurture children’s sense of helpfulness/community, early education should be provided.
Dịch tiếng Việt
Để nuôi dưỡng ý thức giúp đỡ / ý thức cộng đồng của trẻ em, nên cung cấp chương trình giáo dục sớm.
Kiến thức cần lưu ý
a sense of + n: ý thức về cái gì (e.g. a sense of community: tinh thần cộng đồng)
Câu tiếng Anh
This should be a joint effort between schools and families.
Dịch tiếng Việt
Đây là nỗ lực chung giữa nhà trường và gia đình.
Kiến thức cần lưu ý
a joint effort: một nỗ lực chung, một sự chung tay nỗ lực
Câu tiếng Anh
At school, children could be encouraged to take part in teamwork
Dịch tiếng Việt
Ở trường, trẻ em có thể được khuyến khích tham gia làm việc theo nhóm, điều này sẽ khiến những trẻ em này hợp tác và quan tâm đến nhau khi cần thiết.
Kiến thức cần lưu ý
be encouraged to do sth: được khuyến khích làm gì
Câu tiếng Anh
At school, children could be encouraged to take part in teamwork
Dịch tiếng Việt
Ở trường, trẻ em có thể được khuyến khích tham gia làm việc theo nhóm
Kiến thức cần lưu ý
take part in teamwork: tham gia các hoạt động nhóm
Câu tiếng Anh
Teamwork would involve these children in collaborating and looking out for each other when necessary.
Dịch tiếng Việt
Làm việc nhóm sẽ khiến những trẻ em này hợp tác và quan tâm đến nhau khi cần thiết.
Kiến thức cần lưu ý
to involve sb in doing sth: khiến, cho phép ai đó tham gia một hoạt động gì đó
Câu tiếng Anh
Teamwork would involve these children in collaborating and looking out for each other when necessary.
Dịch tiếng Việt
Làm việc nhóm sẽ khiến những trẻ em này cộng tác và quan tâm đến nhau khi cần thiết.
Kiến thức cần lưu ý
to collaborate: cộng tác
Câu tiếng Anh
Teamwork would involve these children in collaborating and looking out for each other when necessary.
Dịch tiếng Việt
Làm việc nhóm sẽ khiến những trẻ em này hợp tác và quan tâm đến nhau khi cần thiết.
Kiến thức cần lưu ý
to look out for each other: để ý quan tâm đến nhau
Câu tiếng Anh
At home, parents should set different examples of helping one another so that children can follow suit.
Dịch tiếng Việt
Ở nhà, cha mẹ nên nêu gương giúp đỡ lẫn nhau để trẻ noi theo.
Kiến thức cần lưu ý
to set an example of: làm gương về cái gì
Câu tiếng Anh
At home, parents should set different examples of helping one another so that children can follow suit.
Dịch tiếng Việt
Ở nhà, cha mẹ nên nêu gương giúp đỡ lẫn nhau để trẻ noi theo.
Kiến thức cần lưu ý
to follow suit: làm theo, bắt chước
Câu tiếng Anh
This is to let them learn how to help other people by developing/cultivating a sense of responsibility.
Dịch tiếng Việt
Điều này là để cho chúng học cách giúp đỡ người khác bằng cách phát triển / trau dồi tinh thần trách nhiệm.
Kiến thức cần lưu ý
to cultivate sth (in sb): giúp/khiến ai phát triển một kĩ năng, thái độ
Câu tiếng Anh
To foster children’s sense of helpfulness, parents should first become their primary role model.
Dịch tiếng Việt
Để thúc đẩy cảm giác giúp đỡ của trẻ, trước tiên cha mẹ nên trở thành hình mẫu chính của trẻ.
Kiến thức cần lưu ý
to foster: nuôi dưỡng, thúc đẩy cái gì
Câu tiếng Anh
To foster children’s sense of helpfulness, parents should first become their primary role model.
Dịch tiếng Việt
Để thúc đẩy ý thức giúp đỡ người khác của trẻ, trước tiên cha mẹ nên trở thành hình mẫu chính của trẻ.
Kiến thức cần lưu ý
sense of helpfulness: ý thức giúp đỡ người khác
Câu tiếng Anh
To foster children’s sense of helpfulness, parents should first become their primary role model
Dịch tiếng Việt
Để thúc đẩy ý thức giúp đỡ người khác của trẻ, trước tiên cha mẹ nên trở thành một tấm gương để học hỏi.
Kiến thức cần lưu ý
a role model: một tấm gương để học hỏi
Câu tiếng Anh
To do this, it is expected of parents to show their children the importance of putting others first
Dịch tiếng Việt
Để làm được điều này, cha mẹ mong muốn cho con cái thấy tầm quan trọng của việc luôn ưu tiên người khác
Kiến thức cần lưu ý
to put others first: luôn ưu tiên người khác, luôn nghĩ đến người khác trước khi nghĩ đến bản thân
Câu tiếng Anh
We should give in/make compromises to their siblings’ needs or let the siblings have his or her way.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta nên nhường nhịn/ thỏa hiệp với nhu cầu của anh chị em hoặc để anh chị em làm điều họ muốn.
Kiến thức cần lưu ý
to give in/ make compromises to sb’s needs/demands: nhường nhịn/ thỏa hiệp với nhu cầu của ai đó
Câu tiếng Anh
We should give in/make compromises to their siblings’ needs or let the siblings have his or her way.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta nên nhường nhịn/ thỏa hiệp với nhu cầu của anh chị em hoặc để anh chị em làm điều họ muốn.
Kiến thức cần lưu ý
siblings (n): anh chị em
Câu tiếng Anh
We should give in/make compromises to their siblings’ needs or let the siblings have his or her way.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta nên nhường nhịn/ thỏa hiệp với nhu cầu của anh chị em hoặc để anh chị em làm điều họ muốn.
Kiến thức cần lưu ý
to let one get/have one’s way: để ai đó có được cái họ muốn / làm điều họ muốn
Câu tiếng Anh
Also, parents should involve their kids in different real-life situations, such as asking them to pitch in in cooking or other household chores.
Dịch tiếng Việt
Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ tham gia vào các tình huống thực tế khác nhau, chẳng hạn như yêu cầu trẻ tham gia nấu ăn hoặc các công việc gia đình khác.
Kiến thức cần lưu ý
real-life situation: tình huống thực tế
Câu tiếng Anh
Also, parents should involve their kids in different real-life situations, such as asking them to pitch in cooking or other household chores.
Dịch tiếng Việt
Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ tham gia vào các tình huống thực tế khác nhau, chẳng hạn như yêu cầu trẻ chung tay vào nấu ăn hoặc các công việc gia đình khác.
Kiến thức cần lưu ý
to pitch in: giúp một tay một chân, chung tay vào làm
Câu tiếng Anh
Also, parents should involve their kids in different real-life situations, such as asking them to pitch in in cooking or other household chores.
Dịch tiếng Việt
Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ tham gia vào các tình huống thực tế khác nhau, chẳng hạn như yêu cầu trẻ tham gia nấu ăn hoặc các công việc nhà khác.
Kiến thức cần lưu ý
household chores: công việc nhà (nấu cơm, rửa bát…)
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Help/A helpful person & Charity. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. Parents should involve their kids in different real-life situations, such as asking them to pitch … cooking or other household chores.
2. We should … in compromises to their siblings’ needs or let the siblings have his or her way.
3. It is expected of parents to show their children the importance of … others first
4. To foster children’s sense of helpfulness, parents should first become their primary role …
5. Let them learn how to help other people by cultivating a … of responsibility
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. At home, parents should set different examples of helping one another so that children can follow suit/suite.
2. This should be a joint effort/effect between schools and families.
3. And this is totally out of consideration, I’d never expect people to return the favor/flavor.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
1. Do you like helping others?
2. In your view, should children be taught to help others?
3. What can parents do to cultivate children’s quality of helping people?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
1. Do you like helping others?‘ Of course I do. I love the feeling of being helpful to others. When my friends, for instance, show the slightest hint that they need a hand/turn to me for help, I am willing to reach out to them instantly without the slightest hesitation. And this is totally out of consideration, I’d never expect people to return the favor. I really think that helping others should be the result of goodwill rather than quid pro quo. | 1. Bạn có thích giúp đỡ người khác không? Tất nhiên tôi có Tôi thích cảm giác được giúp đỡ người khác. Chẳng hạn, khi bạn bè của tôi gợi ý nhẹ rằng họ cần giúp đỡ / nhờ tôi giúp đỡ, tôi sẵn sàng giúp họ ngay lập tức mà không hề do dự một chút nào. Và điều này hoàn toàn xuất phát từ sự quan tâm, tôi không bao giờ mong đợi mọi người sẽ trả ơn. Tôi thực sự nghĩ rằng việc giúp đỡ người khác nên là kết quả của thiện chí chứ không phải là việc có đi có lại. |
2. In your view, should children be taught to help others? The answer (to this question) would be a big yes. To nurture children’s sense of helpfulness/community, early education should be provided. This should be a joint effort between schools and families. At school, children could be encouraged to take part in teamwork, which would involve these children in collaborating and looking out for each other when necessary. At home, parents should set different examples of helping one another so that children can follow suit. | 2. Theo bạn, trẻ em có nên được dạy để giúp đỡ người khác không? Chắc chắn là có rồi. Để nuôi dưỡng ý thức giúp đỡ / ý thức cộng đồng của trẻ em, nên cung cấp chương trình giáo dục sớm. Đây là nỗ lực chung giữa nhà trường và gia đình. Ở trường, trẻ em có thể được khuyến khích tham gia làm việc theo nhóm, điều này sẽ khiến những trẻ em này hợp tác và quan tâm đến nhau khi cần thiết. Ở nhà, cha mẹ nên nêu gương giúp đỡ lẫn nhau để trẻ noi theo. |
3. What can parents do to cultivate children’s quality of helping people? To foster children’s sense of helpfulness, parents should first become their primary role model. To do this, it is expected of parents to show their children the importance of putting others first, like giving in/making compromises to their siblings’ needs or letting the siblings have his or her way. Also, parents should involve their kids in different real-life situations, such as asking them to pitch in in cooking or other household chores. This is to let them learn how to help other people by developing/cultivating a sense of responsibility. | 3. Cha mẹ có thể làm gì để trau dồi phẩm chất giúp đỡ mọi người của trẻ? Để thúc đẩy cảm giác giúp đỡ của trẻ, trước tiên cha mẹ nên trở thành hình mẫu chính của trẻ. Để làm được điều này, cha mẹ mong muốn cho con cái thấy tầm quan trọng của việc đặt người khác lên hàng đầu, như nhượng bộ / thỏa hiệp với nhu cầu của anh chị em hoặc để anh chị em làm điều họ muốn. Ngoài ra, cha mẹ nên cho trẻ tham gia vào các tình huống thực tế khác nhau, chẳng hạn như yêu cầu trẻ tham gia nấu ăn hoặc các công việc gia đình khác. Điều này là để cho chúng học cách giúp đỡ người khác bằng cách phát triển / trau dồi tinh thần trách nhiệm. |